You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN

THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


KHOA NGOẠI NGỮ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 2 - Năm Học 21 - 22
Học
Anh văn căn bản 1 (*) (XH023) - Nhóm 17 Số tín chỉ: 4 
phần/Nhóm
CBGD Bùi Nhã Quyên (001732)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 1
Số Điểm Điểm Chữ Ghi
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
tờ số chữ ký chú
1 B1507163 Lê Hoàng Thắng 04/02/1997 DI15V7A1          
2 B1806426 Nguyễn Minh Hiếu 26/09/2000 TN18T1A1          
3 B1806429 Lương Văn Hiền 27/05/2000 TN18T1A1          
Nguyễn
4 B1812680 Duy 03/08/2000 TN18T1A1          
Hoàng
Nguyễn
5 B1900380 Trí 18/07/1999 SP1901A1          
Thanh
Nguyễn Thị
6 B1904724 Đào 03/06/2001 NN1967A1          
Hồng
7 B1904725 Nguyễn Tấn Đạt 09/06/2001 NN1967A1          
8 B1905089 Huỳnh Phú Đạt 27/07/2001 NN1973A1          
9 B2005727 Tăng Hùng Nhuận 09/10/2001 DI20V7A2          
10 B2101850 Trần Hoàng 17/08/2003 TN21S5A1          
11 B2101854 Nguyễn Trí Khang 25/08/2003 TN2184A1          
Thạch Sơn
12 B2101864 Tài 18/04/2003 TN21S5A1          
Minh
13 B2101883 Nguyễn Minh Đăng 15/05/2003 TN2184A1          
14 B2101933 Dương Tấn Nhớ 04/03/2003 TN21S5A3          
15 B2101947 Đinh Văn Trường 25/10/2003 TN2184A1          
Nguyễn
16 B2102492 Mẫn 18/09/2003 KH2169A1          
Ngọc
Võ Nguyễn
17 B2103171 Thủy 03/11/2003 TN2183A1          
Thanh
Phạm Hoàng
18 B2103961 Duy 01/04/2003 TN21S3A2          
Anh
19 B2103979 Huỳnh Trọng Nhân 19/04/2003 TN21S3A2          
20 B2104025 Nguyễn Văn Hiệp 10/01/2003 TN21T1A1          
21 B2104055 Đào Long Phi 24/12/2003 TN21T1A1          
22 B2104578 Mã Trường Phúc 11/11/2003 TN21T7A1          
23 B2106583 Quang Trọng Nhân 01/04/2003 TN21Y8A1          
Nguyễn
24 B2106607 Vinh 03/10/2003 TN21Y8A1          
Phúc
25 B2107137 Nguyễn Văn Phát 05/07/2003 TN21T4A1          
Nguyễn Trần
26 B2108991 Nguyện 23/11/2003 TN21S5A2          
Chí
27 B2109026 Trần Hoàng Khang 04/09/2003 TN21S5A3          
28 B2109049 Trịnh Quốc Toàn 30/10/2003 TN21S5A3          
29 B2109782 Hồ Văn Quí 12/04/2003 TN2183A1          
30 B2110290 Võ Huy Tín 23/07/2003 TN21S3A1          
31 B2110311 Nguyễn Hữu Thắng 20/09/2002 TN21S3A2          
32 B2110529 Vũ Đức Lợi 26/06/2003 TN21T5A2          
33 B2110745 Trần Hồng Tơ 06/01/2003 TN21T7A1          
Nguyễn
34 B2110921 Tấn 06/06/2003 TN21T8A1          
Trung
35 B2110925 Lê Huỳnh Trí Thức 11/10/2003 TN21T8A1          
Trương
36 B2111345 Thư 23/11/2003 SP21U8A1          
Huỳnh Minh
Lê Nguyễn
37 B2111660 Mai 01/12/2003 TN21V6A1          
Xuân
38 B2111691 Nguyễn Như Ý 18/12/2003 TN21V6A1          

 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 2 - Năm Học 21 - 22
Học
Anh văn căn bản 1 (*) (XH023) - Nhóm 17 Số tín chỉ: 4 
phần/Nhóm
CBGD Bùi Nhã Quyên (001732)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 2
Số Điểm Điểm Chữ Ghi
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
tờ số chữ ký chú
39 B2111701 Nguyễn Anh Huy 20/06/03 TN21V6A2          
40 B2111731 Trần Ngọc Trâm 24/03/03 TN21V6A2          
Nguyễn Đặng
41 B2113180 Bảo 16/07/03 TN21Y8A1          
Tiến
42 B2113193 Nguyễn Tuấn Lộc 03/02/03 TN21Y8A1          
43 B2113206 Trần Thuận Tiến 26/05/03 TN21Y8A1          
44 B2113231 Nguyễn Minh Quân 01/07/03 TN21Y8A2          
45 B2113250 Văn Hoàng Đức 14/08/03 TN21Z5A1          
 
Ngày __ Tháng ___ Năm
In Ngày 17/01/2022  
___
     
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:
 
___________ ___________
     
Xác nhận của bộ môn: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
________ __________ _________

You might also like