You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM FERETCO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Học kỳ 1, năm học 2023-2024

Tên học phần: Kinh tế vi mô (KTE201)


Lớp tín chỉ: KTE201(HK1_23-24).1/Fe (F33A-KTĐN)
CBGD: ThS. Nguyễn Hồng Quân Số tín chỉ: 03
Ngày thi: 02/12/2023 Phòng thi: A301 Giờ thi: 13h30

Điểm
Điểm CC Số
STT Mã SV Họ và tên sinh viên Ngày sinh KTGK Ký tên Ghi chú
(…….%) Tờ
(….…%)

1 2331113000 Từ Nguyễn Nhật Anh 04/10/2001

2 2331113002 Nguyễn Bảo Hân 08/05/2000

3 2331113003 Hà Duy Lập 29/09/1985

4 2331113007 Nguyễn Hà Phương 22/06/1995

5 2331113009 Đinh Thị Thu 04/10/1998

6 2331113012 Nguyễn Đức Trường 05/10/2000

7 2331113013 Nguyễn Văn Tuân 15/02/1984

8 2331113014 Ngô Thế Tùng 07/09/1999

9 2331113015 Nguyễn Đỗ Thảo Vi 04/01/1999

10 2321113000 Hoàng Hồng Nhung 11/09/2000

11 2321113001 Đỗ Lan Phương 13/10/2001

12 2321113002 Lại Thị Yến 13/06/1996

13 2321113004 Nguyễn Hà Anh 18/11/2002

14 2321113005 Nguyễn Hoàng Lan Anh 05/03/2000

15 2321113006 Cao Vũ Ngọc Anh 02/04/2003

16 2321113007 Nguyễn Nam Anh 19/08/2004

17 2321113009 Nguyễn Tiến Anh 15/10/2003

18 2321113010 Cấn Thị Ngọc Anh 01/06/2003

19 2321113011 Chu Minh Anh 18/09/2004

20 2321113012 Hoàng Thị Quỳnh Anh 02/02/2001


21 2321113013 Trịnh Kiều Anh 17/11/2003
22 2321113014 Tăng Vân Anh 15/10/2004
23 2321113015 Vũ Quang Anh 21/05/2004
24 2321113018 Nguyễn Mai Châu 29/09/2003
25 2321113019 Trịnh Minh Châu 25/11/2004
26 2321113020 Nguyễn Hùng Cường 11/08/2004
Điểm
Điểm CC Số
STT Mã SV Họ và tên sinh viên Ngày sinh KTGK Ký tên Ghi chú
(…….%) Tờ
(….…%)
27 2321113021 Vũ Minh Đạt 12/06/2003
28 2321113023 Lê Thị Thùy Dung 20/05/2005
29 2321113024 Đỗ Thị Thu Dung 19/09/2001
30 2321113025 Phạm Thùy Dung 25/04/2004 HT
31 2321113027 Nguyễn Ngọc Duy 07/07/2003
32 2321113028 Trần Thị Mỹ Duyên 28/11/1997
33 2321113029 Hà Mỹ Duyên 02/03/2001
34 2321113030 Trần Vũ Hương Giang 28/09/2003
35 2321113031 Vũ Lâm Giang 14/09/2003
36 2321113032 Trịnh Hoàng Giang 11/08/2004
37 2321113033 Nguyễn Thị Châu Giang 08/10/2003
38 2321113034 Nguyễn Vân Hà 21/10/2003
39 2321113036 Tưởng Minh Hải 19/06/1992
40 2321113037 Phan Thúy Hằng 27/11/2003
41 2321113038 Nguyễn Minh Hạnh 13/03/2004
42 2321113039 Lê Minh Hạnh 11/04/2003
43 2321113040 Đỗ Thảo Hiền 27/10/2003
44 2321113044 Trần Thị Hoa 15/03/2003
45 2321113045 Lại Việt Hòa 28/09/2003
46 2321113046 Ngô Việt Hoàng 20/09/2003
47 2321113047 Phùng Viết Hoàng 31/01/2004

Số bài thi:…………….. Số tờ giấy thi:………… Số SV vắng thi:……………….


Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Viện/Khoa/Bộ môn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM FERETCO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Học kỳ 1, năm học 2023-2024

Tên học phần: Kinh tế vi mô (KTE201)


Lớp tín chỉ: KTE201(HK1_23-24).1/Fe (F33A-KTĐN)
CBGD: ThS. Nguyễn Hồng Quân Số tín chỉ: 03
Ngày thi: 02/12/2023 Phòng thi: A303 Giờ thi: 13h30

Điểm
Điểm CC Số
STT Mã SV Họ và tên sinh viên Ngày sinh KTGK Ký tên Ghi chú
(…….%) Tờ
(….…%)

1 2321113048 Trần Thị Hồng 21/11/2002

2 2321113049 Phạm Hoàng Thanh Hương 14/10/2003

3 2321113053 Đặng Lê Khanh 12/08/2004

4 2321113054 Cao Minh Khánh 25/02/2003

5 2321113055 Đỗ Quốc Khánh 28/08/2003

6 2321113057 Đinh Thị Ngọc Lan 03/03/2004

7 2321113059 Nguyễn Ái Linh 26/03/2003

8 2321113060 Nguyễn Phương Linh 12/10/2000

9 2321113061 Nguyễn Thùy Linh 14/07/2004

10 2321113062 Nguyễn Thùy Linh 07/10/2003

11 2321113063 Nguyễn Ánh Linh 07/07/2004

12 2321113065 Nguyễn Hà Linh 01/01/2004

13 2321113067 Khuất Hồng Linh 21/09/2004

14 2321113068 Nguyễn Trần Phương Linh 14/03/2005

15 2321113069 Nguyễn Thùy Linh 27/05/2004

16 2321113072 Nguyễn Thị Phương Mai 21/09/2003

17 2321113076 Nguyễn Trần Thảo My 25/11/2003

18 2321113084 Nguyễn Hồng Phong 05/03/2003

19 2321113085 Phan Hoàng Phúc 19/12/2004

20 2321113086 Ngô Minh Phúc 01/10/2001


21 2321113087 Nguyễn Thị Mai Phương 12/05/2003
22 2321113088 Đào Hồng Phương 27/05/2004
23 2321113089 Nguyễn Hà Phương 24/08/2003
24 2321113091 Nguyễn Anh Quân 19/09/2000
25 2321113092 Trần Lê Minh Quang 03/03/2003
Điểm
Điểm CC Số
STT Mã SV Họ và tên sinh viên Ngày sinh KTGK Ký tên Ghi chú
(…….%) Tờ
(….…%)

26 2321113094 Lê Hoàng Sơn 26/06/2004


27 2321113097 Bùi Ngọc Thắng 16/10/1996
28 2321113098 Bùi Anh Thắng 20/07/2005
29 2321113099 Nguyễn Duy Thành 06/01/2003
30 2321113100 Nguyễn Phương Thảo 03/01/2003
31 2321113103 Nguyễn Khánh Thu 16/04/2004
32 2321113104 Trần Vũ Minh Thư 15/06/2005
33 2321113106 Hà Minh Thùy 08/12/2002
34 2321113107 Mai Thủy Tiên 28/10/2004
35 2321113108 Văn Vũ Thủy Tiên 01/11/2003
36 2321113109 Nguyễn Khánh Toàn 07/02/1996
37 2321113113 Phạm Anh Tú 10/02/2003
38 2321113114 Nhữ Anh Tuấn 24/11/2003
39 2321113115 Đỗ Quang Tùng 10/04/2004
40 2321113116 Nguyễn Thị Tuyết 08/01/2001
41 2321113118 Nguyễn Phạm Trúc Vân 06/04/2004
42 2321113119 Dương Quang Việt 07/09/2004

Số bài thi:…………….. Số tờ giấy thi:………… Số SV vắng thi:……………….


Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Viện/Khoa/Bộ môn

You might also like