You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN

KHOA CÁC KHOA HỌC LIÊN NGÀNH Học kì1 - Năm học 2023 - 2024

Ngành đào tạo: Quản trị Giải trí & Sự kiện Lớp khóa học: QH2022.GT1
Học phần: Tổ chức, điều hành SK và CT GT Mã học phần:
Số tín chỉ: 03 Trọng số điểm:
Giảng viên: Nguyễn Thu Thủy Điểm kiểm tra thường xuyên: 10%
Nguyễn Thị Thu Hà Điểm kiểm tra giữa kỳ: 30%
Điểm kiểm tra cuối kỳ: 60%
Điểm đánh giá
Ghi chú
STT Mã SV Họ và tên sinh viên Ngày sinh Thường
Giữa kì (*)
xuyên
1 22090179 Hồ Thị An 8/22/2004 8.5 9.0

2 22090181 Trần Hoài An 12/23/2004 7.0 9.0

3 22090182 Bùi Lê Hải Anh 7/31/2004 9.0 9.5

4 22090183 Đặng Thị Mai Anh 1/7/2004 9.0 9.5

5 22090184 Đỗ Mai Anh 8/6/2003 7.5 9.0

6 22090186 Nguyễn Lan Anh 4/5/2004 8.5 9.0

7 22090189 Nguyễn Ngọc Hải Anh 9/10/2004 9.0 9.5

8 22090192 Nguyễn Quốc Anh 9/13/2003 9.0 9.0

9 22090193 Nguyễn Thị Kim Anh 1/24/2004 9.0 9.5

10 22090195 Trịnh Đức Anh 3/22/2004 8.5 9.0

11 22090196 Vũ Hoàng Anh 7/20/2003 9.0 9.0

12 22090197 Vũ Tú Anh 4/1/2004 7.0 9.0

13 22090198 Lý Thị Minh Ánh 6/27/2004 9.0 9.5

14 22090203 Nguyễn Hải Biên 7/10/2004 9.5 9.5

15 22090205 Phạm Thanh Bình 10/20/2004 9.0 9.5

16 22090206 Lê Thị Quỳnh Chi 3/1/2004 9.0 9.5

17 22090209 Nguyễn Việt Cường 7/8/2004 8.0 9.5

18 22090210 Lê Thị Ngọc Diệp 3/2/2003 9.0 9.0

19 22090212 Phạm Thị Phương Dung 4/23/2004 9.0 9.5

20 22090214 Nguyễn Quý Dũng 10/13/2004 9.5 9.5

Trang 1/3
Điểm đánh giá
Ghi chú
STT Mã SV Họ và tên sinh viên Ngày sinh Thường
Giữa kì (*)
xuyên
21 22090219 Phạm Ngọc Hà 11/1/2003 7.0 9.0

22 22090222 Ngô Mỹ Hạnh 9/26/2004 9.0 9.0

23 22090223 Lê Thị Mỹ Hằng 1/7/2004 9.0 9.5

24 22090225 Dương Thế Hiếu 11/11/2004 9.0 9.5

25 22090226 Trần Thanh Hoa 2/14/2004 6.5 9.0

26 22090227 Nguyễn Thị Thu Hoài 1/18/2004 8.5 9.0

27 22090228 Bùi Khánh Huyền 9/9/2004 9.0 9.0

28 22090231 Nguyễn Thị Thu Hương 3/4/2004 9.0 9.0

29 22090233 Trần Thị Hường 11/30/2004 9.0 9.0

30 22090234 Đỗ Thị Mai Liên 10/26/2004 9.5 9.5

31 22090237 Đào Phương Linh 2/22/2004 9.0 9.0

32 22090239 Hoàng Vũ Nhật Linh 1/26/2004 9.0 9.0

33 22090240 Nguyễn Hà Linh 9/14/2004 9.0 9.0

34 22090243 Nguyễn Ngọc Linh 12/30/2004 9.0 9.5

35 22090244 Nguyễn Thị Khánh Linh 9/23/2004 9.0 9.5

36 22090246 Nguyễn Thị Xuân Linh 2/25/2003 8.5 9.5

37 22090247 Nguyễn Thùy Linh 9/27/2004 9.0 9.5

38 22090248 Nguyễn Thùy Linh 12/22/2004 9.0 9.5

39 22090250 Phạm Thị Linh 12/19/2003 9.0 9.5

40 22090252 Thạch Thị Thùy Linh 10/18/2004 9.0 9.0

41 22090254 Trần Thùy Linh 1/13/2004 9.5 9.5

42 22090257 Trần Thị Loan 9/4/2004 8.5 9.0

43 22090259 Dương Bình Nhật Minh 9/9/2004 8.5 9.0

44 22090261 Vũ Tuệ Minh 2/28/2003 8.5 9.0

45 22090263 Trương Nguyễn Trà My 1/10/2004 9.0 9.0

46 22090264 Nguyễn Duy Nam 6/27/2004 6.5 9.0

Trang 2/3
Điểm đánh giá
Ghi chú
STT Mã SV Họ và tên sinh viên Ngày sinh Thường
Giữa kì (*)
xuyên
47 22090267 Phạm Linh Nga 12/8/2004 9.0 9.5

48 22090268 Nguyễn Thị Ngân 1/14/2003 9.5 9.5

49 22090269 Nguyễn Bảo Ngọc 2/7/2004 9.0 9.0

50 22090276 Ngô Hoàng Phương 5/13/2004 7.5 9.0

51 22090280 Lương Thị Diễm Quỳnh 1/10/2004 9.0 9.5

52 22090281 Phạm Như Quỳnh 1/13/2004 8.0 9.0

53 22090284 Phạm Thanh Tâm 8/10/2004 9.0 9.5

54 22090285 Bùi Thị Phương Thảo 3/24/2004 6.5 9.0

55 22090287 Lê Phương Thảo 5/15/2004 9.5 9.5

56 22090293 Nguyễn Hoài Thu 5/17/2004 9.0 9.5

57 22090295 Hoàng Phương Thùy 11/11/2004 9.0 9.5

58 22090297 Nguyễn Khánh Thủy 9/22/2004 9.0 9.5

59 22090299 Trần Thị Hồng Thủy 12/12/2004 9.0 9.5

60 22090300 Lê Anh Thư 4/8/2004 9.0 9.0

61 22090304 Hoàng Hà Trang 4/7/2004 9.0 9.0

62 22090309 Nguyễn Thị Huyền Trang 3/3/2004 6.5 9.0

63 22090310 Nguyễn Thị Thùy Trang 6/3/2004 9.0 9.5

64 22090316 Nguyễn Xuân Trường 2/21/2004 9.5 9.0

65 22090319 Nguyễn Ngô Hồng Vi 7/26/2004 9.5 9.5

66 22090320 Lường Sỹ Vũ 1/22/2004 9.0 9.5

67 22090322 Lê Thị Thanh Xuân 2/21/2004 7.0 9.0

68 22090323 Phạm Thị Hải Yến 6/24/2004 8.0 9.0


(*) GV ký xác nhận khi sửa lại điểm đã nhập hoặc ghi lý do SV bị điểm 0, SV bỏ làm bài kiểm tra

Tổng số SV theo danh sách:…... Hà Nội, ngày ….. tháng...... năm 202…...
Tổng số SV có điểm kiểm tra thường xuyên…... GIẢNG VIÊN
Tổng số SV có điểm kiểm tra giữa kỳ …... (Ký và ghi rõ họ tên)
Số đầu điểm có sữa chữa của GV:…...

Trang 3/3

You might also like