You are on page 1of 9

TRƯỜNG: THCS NGUYỄN VĂN NGHI

Huyện/Quận/Thị xã/Thành phố: Quận Gò Vấp


Tỉnh/Thành phố: Thành phố Hồ Chí Minh

SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH


CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ

HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN QUANG


MÔN HỌC: KHOA HỌC TỰ NHIÊN, HĐTN

NĂM HỌC: 2023-2024


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH

1. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh là hồ sơ quản lý hoạt động dạy học và giáo dục của
giáo viên, được quy định tại Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông
và trường phổ thông có nhiều cấp học.

2. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh do giáo viên môn học quản lý và sử dụng.

3. Giáo viên trực tiếp ghi vào sổ đầy đủ các thông tin cần thiết theo quy định, khớp với
các thông tin trong Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) của môn học/lớp học
do giáo viên chịu trách nhiệm theo phân công của nhà trường. Riêng cột Nhận xét sự tiến
bộ, ưu điểm nổi bật, hạn chế chủ yếu của học sinh, giáo viên có thể lựa chọn để ghi sao
cho có đủ thông tin cần thiết để cung cấp cho giáo viên chủ nhiệm theo quy định.

4. Không ghi bằng mực đỏ (trừ trường hợp sửa chữa), các loại mực có thể tẩy xóa được.
Việc ghi sổ theo dõi và đánh giá học sinh phải đúng tiến độ thời gian theo kế hoạch dạy
học của tổ chuyên môn và bảo quản, giữ gìn sổ cẩn thận, sạch sẽ.

5. Khi sửa chữa dùng bút đỏ gạch ngang nội dung cũ, ghi nội dung mới vào phía trên bên
phải vị trí ghi nội dung cũ, ký xác nhận về sự sửa chữa bên cạnh nội dung đã sửa.
TRƯỜNG: THCS NGUYỄN VĂN NGHI
Huyện/Quận/Thị xã/Thành phố: Quận Gò Vấp
Tỉnh/Thành phố: Thành phố Hồ Chí Minh

SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH


CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ

HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN QUANG


MÔN HỌC: KHOA HỌC TỰ NHIÊN, HĐTN
LỚP GIẢNG DẠY: 6/4, 6/12

NĂM HỌC: 2023-2024

1
LỚP: 6/4 MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN HỌC KÌ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
STT Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh ĐĐGtx
gk ck mhk
1 7919888351 Phan Khánh An 09/06/2012 9.0 8.0 8.0 8.0 9.5 8.0 8.4

2 7924404880 Trần Bảo An 01/10/2012 10 9.0 8.0 8.0 8.3 9.5 8.9

3 7919888756 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 06/02/2012 10 7.0 10 9.0 9.3 8.3 8.8

4 7936301067 Nguyễn Quỳnh Anh 01/07/2012 9.0 10 8.0 8.0 9.3 9.3 9.1

5 7919888358 Nguyễn Trần Thiên Ân 24/06/2012 9.0 7.0 9.0 8.0 8.8 7.8 8.2

6 7919887977 Phan Nguyễn Gia Bảo 03/01/2012 6.0 10 9.0 9.0 9.0 7.0 8.1

7 7939008362 Lê Ngọc Hải Băng 08/11/2012 9.0 7.0 9.0 8.0 8.5 9.8 8.8

8 7919888860 Nguyễn Văn Đức Duy 27/03/2012 9.0 7.0 8.0 9.0 9.3 10 9.1

9 7924823034 Nguyễn Xuân Đan 22/10/2012 10 7.0 9.0 9.0 8.8 9.0 8.8

10 7929517289 Bùi Hữu Hải Đăng 04/09/2012 10 9.0 9.0 9.0 9.3 9.8 9.4

11 7919888094 Nguyễn Hoàng Gia 10/11/2012 9.0 9.0 8.0 9.0 9.5 9.5 9.2

12 7929506301 Bùi Hữu Trường Giang 04/09/2012 10 9.0 10 9.0 9.3 10 9.6

13 7919888872 Võ Sơn Hải 05/05/2012 8.0 9.0 9.0 8.0 8.5 5.3 7.4

14 7919888946 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 11/09/2012 10 10 9.0 8.0 9.3 7.3 8.6

15 7924548628 Huỳnh Gia Hảo 16/12/2012 9.0 7.0 6.0 9.0 7.5 5.8 7.0

16 7926192478 Trương Gia Hân 14/02/2011 10 9.0 10 10 9.8 9.8 9.8

17 7919888398 Phạm Minh Khang 01/07/2012 10 10 10 8.0 9.8 10 9.7

18 7919888702 Nguyễn Đăng Khoa 28/04/2012 9.0 7.0 7.0 9.0 9.0 7.3 8.0

19 7924504056 Nguyễn Đình Khôi 09/09/2012 10 10 10 10 9.8 10 10

20 3825619069 Trịnh Trung Kiên 18/10/2012 9.0 7.0 9.0 10 8.3 5.3 7.5

21 7919887991 Trần Mẫn Kiệt 07/01/2012 9.0 7.0 8.0 8.0 9.8 7.5 8.2

22 7919888483 Ngô Phương Linh 24/11/2012 9.0 9.0 10 9.0 9.8 9.8 9.6

23 7924413366 Nguyễn Ngọc Gia Linh 20/02/2012 10 9.0 9.0 8.0 9.8 10 9.5

24 7924517881 Nguyễn Hoàng Long 31/01/2012 9.0 8.0 10 9.0 7.8 8.0 8.4

25 7919888301 Nguyễn Hoàng Long 22/10/2012 10 9.0 10 10 9.3 9.8 9.7

26 7919888889 Phạm Huỳnh Gia Long 09/02/2012 9.0 6.0 10 9.0 8.5 9.0 8.7

27 7919888789 Trần Thành Long 22/03/2012 6.0 8.0 7.0 9.0 6.8 6.0 6.8

28 7924513476 Nguyễn Hoàng Đình Lộc 20/11/2012 9.0 8.0 8.0 9.0 8.3 7.8 8.2

29 7924513340 Trần Giáng My 13/03/2012 4.0 8.0 5.0 8.0 5.5 4.0 5.3

30 7919887996 Lê Kim Ngọc 21/09/2012 7.0 8.0 7.0 9.0 6.5 6.5 7.1

31 7924416724 Vũ Khôi Nguyên 27/02/2012 10 8.0 10 9.0 9.3 9.8 9.4

32 7919888127 Nguyễn Bảo Đăng Nhiên 01/12/2012 10 9.0 10 9.0 8.5 8.5 8.9

33 7919888129 Phạm Hoàng Phát 29/05/2012 10 8.0 10 10 9.8 9.5 9.6

34 7979209649 Nguyễn Gia Phúc 11/11/2012 10 7.0 9.0 9.0 9.3 9.0 9.0

35 7919888429 Trần Hoàng Quân 11/09/2012 10 9.0 10 8.0 7.8 9.0 8.8

36 3852348812 Hoàng Chấn Quốc 30/07/2012 7.0 6.0 7.0 9.0 7.3 8.0 7.5

37 7919888978 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 07/12/2012 7.0 5.0 6.0 8.0 7.0 8.5 7.3

38 7926161036 Trần Nguyễn Minh Tấn 02/10/2012 9.0 8.0 8.0 9.0 7.3 6.5 7.6

39 7919888822 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/08/2012 10 8.0 9.0 9.0 9.5 10 9.4

40 7919888533 Mai Phúc Thịnh 08/12/2012 10 10 9.0 10 8.8 9.3 9.4

41 7919888145 Nguyễn Phú Thịnh 30/10/2012 9.0 7.0 9.0 8.0 8.5 8.5 8.4

42 7919888908 Vũ Gia Thịnh 11/04/2012 10 8.0 9.0 9.0 9.5 9.0 9.1

43 3773087766 Nguyễn Kim Thủy 08/06/2012 8.0 7.0 9.0 9.0 7.8 5.5 7.2

44 7919888985 Trần Ngọc Như Thủy 03/12/2012 10 9.0 10 9.0 9.8 9.5 9.6

45 7919888911 Nguyễn Đào Anh Thư 10/10/2012 10 9.0 10 9.0 9.8 8.0 9.1

2
LỚP: 6/4 MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN HỌC KÌ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
STT Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh ĐĐGtx
gk ck mhk

46 7936297758 Phan Nguyễn Uyên Trang 10/10/2012 10 8.0 10 8.0 9.3 9.5 9.2

47 7919888541 Võ Ngọc Trâm 27/11/2012 8.0 5.0 6.0 9.0 7.5 9.3 7.9

48 7919888067 Lê Trần Huyền Trân 02/05/2012 10 9.0 10 9.0 9.8 8.3 9.2

49 7919888740 Mai Đức Minh Trí 10/10/2012 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.1

50 7919888742 Trần Công Trí 03/10/2012 9.0 6.0 8.0 9.0 7.8 9.3 8.4

51 7936301002 Nguyễn Bá Minh Triết 12/02/2012 10 9.0 10 10 8.8 9.8 9.6

52 7919888744 Hồ Ngọc Trinh 24/10/2012 10 8.0 10 9.0 9.8 8.8 9.2

53 7919888841 Nguyễn Ngọc Như Ý 16/12/2012 10 7.0 10 9.0 8.5 9.5 9.1

- Tốt SL: 42 TL: 79.25 %


Số học sinh đạt - Khá SL: 10 TL: 18.87 %
(Số học sinh - tỷ lệ %) - Đạt SL: 1 TL: 1.89 %
- Chưa đạt SL: 0 TL: 0 %

3
LỚP: 6/4 MÔN: HĐTN HỌC KÌ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
STT Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh ĐĐGtx
gk ck mhk
1 7919888351 Phan Khánh An 09/06/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

2 7924404880 Trần Bảo An 01/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

3 7919888756 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 06/02/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

4 7936301067 Nguyễn Quỳnh Anh 01/07/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

5 7919888358 Nguyễn Trần Thiên Ân 24/06/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

6 7919887977 Phan Nguyễn Gia Bảo 03/01/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

7 7939008362 Lê Ngọc Hải Băng 08/11/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

8 7919888860 Nguyễn Văn Đức Duy 27/03/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

9 7924823034 Nguyễn Xuân Đan 22/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

10 7929517289 Bùi Hữu Hải Đăng 04/09/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

11 7919888094 Nguyễn Hoàng Gia 10/11/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

12 7929506301 Bùi Hữu Trường Giang 04/09/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

13 7919888872 Võ Sơn Hải 05/05/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

14 7919888946 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 11/09/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

15 7924548628 Huỳnh Gia Hảo 16/12/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

16 7926192478 Trương Gia Hân 14/02/2011 Đ Đ Đ Đ Đ

17 7919888398 Phạm Minh Khang 01/07/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

18 7919888702 Nguyễn Đăng Khoa 28/04/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

19 7924504056 Nguyễn Đình Khôi 09/09/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

20 3825619069 Trịnh Trung Kiên 18/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

21 7919887991 Trần Mẫn Kiệt 07/01/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

22 7919888483 Ngô Phương Linh 24/11/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

23 7924413366 Nguyễn Ngọc Gia Linh 20/02/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

24 7924517881 Nguyễn Hoàng Long 31/01/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

25 7919888301 Nguyễn Hoàng Long 22/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

26 7919888889 Phạm Huỳnh Gia Long 09/02/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

27 7919888789 Trần Thành Long 22/03/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

28 7924513476 Nguyễn Hoàng Đình Lộc 20/11/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

29 7924513340 Trần Giáng My 13/03/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

30 7919887996 Lê Kim Ngọc 21/09/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

31 7924416724 Vũ Khôi Nguyên 27/02/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

32 7919888127 Nguyễn Bảo Đăng Nhiên 01/12/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

33 7919888129 Phạm Hoàng Phát 29/05/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

34 7979209649 Nguyễn Gia Phúc 11/11/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

35 7919888429 Trần Hoàng Quân 11/09/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

36 3852348812 Hoàng Chấn Quốc 30/07/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

37 7919888978 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 07/12/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

38 7926161036 Trần Nguyễn Minh Tấn 02/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

39 7919888822 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/08/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

40 7919888533 Mai Phúc Thịnh 08/12/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

41 7919888145 Nguyễn Phú Thịnh 30/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

42 7919888908 Vũ Gia Thịnh 11/04/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

43 3773087766 Nguyễn Kim Thủy 08/06/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

44 7919888985 Trần Ngọc Như Thủy 03/12/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

45 7919888911 Nguyễn Đào Anh Thư 10/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

4
LỚP: 6/4 MÔN: HĐTN HỌC KÌ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
STT Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh ĐĐGtx
gk ck mhk

46 7936297758 Phan Nguyễn Uyên Trang 10/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

47 7919888541 Võ Ngọc Trâm 27/11/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

48 7919888067 Lê Trần Huyền Trân 02/05/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

49 7919888740 Mai Đức Minh Trí 10/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

50 7919888742 Trần Công Trí 03/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

51 7936301002 Nguyễn Bá Minh Triết 12/02/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

52 7919888744 Hồ Ngọc Trinh 24/10/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

53 7919888841 Nguyễn Ngọc Như Ý 16/12/2012 Đ Đ Đ Đ Đ

Số học sinh đạt - Đạt SL: 53 TL: 100 %


(Số học sinh - tỷ lệ %) - Chưa đạt SL: 0 TL: 0 %

5
LỚP: 6/12 MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN HỌC KÌ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
STT Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh ĐĐGtx
gk ck mhk
1 7924823138 Hà Ngọc Phương Anh 02/03/2012 8.0 9.0 10 8.0 9.3 10 9.3

2 7924507933 Hồ Tuấn Anh 21/05/2012 8.0 10 6.0 8.0 4.0 5.5 6.3

3 7939445546 Nguyễn Hoài Tuấn Anh 09/08/2012 9.0 8.0 9.0 8.0 9.8 10 9.3

4 7925387528 Nguyễn Quỳnh Anh 25/03/2012 9.0 10 9.0 8.0 8.5 10 9.2

5 7473087776 Nguyễn Việt Anh 14/01/2012 6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 8.0 7.0

6 7919888924 Dương Huỳnh Gia Bảo 04/05/2012 9.0 8.0 7.0 7.0 9.5 9.5 8.7

7 7924544490 Nguyễn Phúc Thiên Bảo 11/12/2012 8.0 8.0 8.0 8.0 8.8 6.3 7.6

8 7919888934 Trần Nguyễn Thái Thùy Dương 07/02/2012 10 9.0 9.0 9.0 8.5 9.3 9.1

9 7919888764 Nguyễn Ngọc Khánh Hải 14/09/2012 10 10 9.0 10 9.8 10 9.8

10 7924499814 Nguyễn Quốc Huy 23/11/2012 10 10 9.0 9.0 8.8 9.5 9.3

11 7924405286 Vũ Nguyễn An Khang 24/04/2012 9.0 8.0 7.0 8.0 10 9.8 9.0

12 7924506983 Hồ Tuấn Kiệt 21/05/2012 9.0 9.0 7.0 9.0 5.3 8.0 7.6

13 7924406587 Tống Anh Kiệt 08/01/2012 8.0 10 8.0 8.0 7.8 6.3 7.6

14 7919888113 Đoàn Bá Long 18/02/2012 9.0 10 8.0 9.0 10 9.8 9.5

15 7919888170 Lê Hoàng Đại Long 10/09/2012 4.0 9.0 6.0 7.0 7.3 9.5 7.7

16 7919888787 Nguyễn Hoàng Bảo Long 02/10/2012 10 10 9.0 8.0 9.8 9.5 9.5

17 7924413280 Nguyễn Phi Long 12/09/2012 9.0 10 7.0 8.0 8.3 4.5 7.1

18 7924516900 Trần Gia Lộc 10/01/2012 7.0 9.0 9.0 9.0 9.3 8.8 8.8

19 7924515851 Bùi Đức Minh 07/11/2012 9.0 9.0 9.0 8.0 9.5 10 9.3

20 7919888117 Phạm Nhật Minh 07/03/2012 10 10 9.0 8.0 9.5 9.8 9.5

21 7919888119 Nguyễn Đức Phương Nam 04/08/2012 8.0 8.0 8.0 9.0 6.3 9.5 8.2

22 7919888633 Đoàn Khánh Ngân 22/05/2012 7.0 10 8.0 8.0 8.5 8.5 8.4

23 7919888895 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 29/04/2012 10 10 9.0 8.0 9.3 8.8 9.1

24 7924522574 Lộc Lâm Bảo Ngọc 27/08/2012 10 9.0 8.0 8.0 9.3 8.0 8.6

25 7924410038 Trần Minh Thiên Ngọc 13/11/2012 7.0 9.0 7.0 8.0 5.3 7.3 7.1

26 7919888799 Mai Phạm Thảo Nguyên 01/06/2012 8.0 8.0 8.0 8.0 8.3 6.5 7.6

27 7924516962 Nguyễn Hoàng Khởi Nguyên 27/01/2012 9.0 10 9.0 8.0 8.5 10 9.2

28 7919888050 Dương Tuyết Nhi 16/03/2012 8.0 6.0 7.0 8.8 5.3 5.0 6.2

29 7919888641 Nguyễn Trần Hạo Nhiên 09/11/2012 6.0 10 6.0 8.0 8.5 5.3 7.0

30 7919888805 Trương Hoàng Quỳnh Như 05/06/2012 7.0 9.0 8.0 9.0 10 8.8 8.8

31 7924522650 Đặng Ngọc Phong 28/11/2012 9.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.8 7.9

32 5252344180 Lê Đức Phú 09/12/2012 10 9.0 9.0 8.0 9.5 9.8 9.4

33 7919888813 Bùi Hoàng Phúc 26/12/2012 9.0 8.0 10 9.0 9.8 9.8 9.4

34 8052898257 Trần Kim Phúc 09/10/2012 8.0 7.0 8.0 9.0 8.5 5.0 7.1

35 7919888817 Nguyễn Lại Bích Phượng 25/07/2012 10 9.0 10 8.0 8.0 10 9.2

36 7924526471 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 04/10/2012 9.0 10 9.0 8.0 9.3 9.5 9.2

37 7911033357 Nguyễn Tấn Thành 22/01/2012 10 9.0 10 9.0 8.5 9.0 9.1

38 7919888523 Nguyễn Đức Thắng 19/02/2012 9.0 10 9.0 9.0 9.0 9.0 9.1

39 7924823151 Châu Phúc Thịnh 13/11/2012 9.0 9.0 7.0 8.0 6.8 8.8 8.1

40 7919888061 Nguyễn Cường Thịnh 19/05/2012 9.0 10 8.0 8.0 7.8 8.5 8.5

41 7919888914 Nguyễn Ngọc Minh Thư 09/07/2012 8.0 9.0 9.0 8.0 10 9.0 9.0

42 7919888987 Nguyễn Thủy Tiên 31/08/2012 8.0 10 8.0 9.0 9.0 9.0 8.9

43 7924539322 Phạm Thị Ngọc Tiên 01/01/2012 10 10 9.0 9.0 8.0 10 9.3

44 7924537042 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21/06/2012 8.0 8.0 8.0 7.0 6.0 3.8 6.0

45 7924823105 Đỗ Kim Minh Tú 09/05/2012 9.0 8.0 8.0 9.0 9.3 9.5 9.0

6
LỚP: 6/12 MÔN: KHOA HỌC TỰ NHIÊN HỌC KÌ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
STT Mã học sinh Họ và tên học sinh Ngày sinh ĐĐGtx
gk ck mhk

46 8677733415 Phạm Thanh Tuyền 08/12/2012 7.0 8.0 5.0 8.0 7.3 6.5 6.9

47 7919888227 Mai Ngọc Ánh Tuyết 04/11/2012 8.0 6.0 8.0 8.0 6.3 5.8 6.7

48 7926798557 Lê Ngọc Phương Uyên 13/10/2012 4.0 5.0 5.0 8.0 1.0 3.5 3.8

49 7979024085 Lê Phương Uyên 10/08/2012 9.0 9.0 8.0 8.0 7.8 8.5 8.3

50 8773087774 Nguyễn Tường Vy 23/04/2012 9.0 7.0 7.0 7.0 7.0 9.0 7.9

51 7924823135 Lâm Hồng Yến 27/02/2012 6.0 5.0 6.0 8.0 5.3 5.3 5.7

- Tốt SL: 32 TL: 62.75 %


Số học sinh đạt - Khá SL: 14 TL: 27.45 %
(Số học sinh - tỷ lệ %) - Đạt SL: 4 TL: 7.84 %
- Chưa đạt SL: 1 TL: 1.96 %

You might also like