PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025
HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU
Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 1 122 Nguyễn Anh Thơ 09/02/2009 9B 9 9.6 8.5 27.1 2 110 Phan Thục Quyên 02/12/2009 9B 8.5 9.4 8.5 26.4 3 118 Hồ Thị Hương Thảo 11/07/2009 9B 7.75 10 8.25 26 4 131 Nguyễn Thị Toàn 29/12/2009 9B 9 8.8 8 25.8 5 098 Đặng Hà Phương 30/01/2009 9B 7.75 9.4 8.5 25.65 6 137 Nguyễn Thị Cẩm Vân 07/07/2009 9B 8.75 9.6 7.25 25.6 7 135 Lưu Triệu Vỹ 24/06/2009 9A 7 8.8 9.75 25.55 8 091 Nguyễn Bảo Ngọc 07/04/2009 9C 9 8.8 7.75 25.55 9 016 Trương Thái Bảo 26/12/2009 9D 9 8.2 8.25 25.45 10 086 Đoàn Khánh Như 05/12/2009 9B 8.25 8.6 8.5 25.35 11 102 Phạm Việt Phương 24/10/2009 9B 7.5 10 7.75 25.25 12 136 Ngô Thu Trang 07/03/2009 9B 8.25 9.6 7.25 25.1 13 101 Phan Mạnh Quyết 19/01/2009 9A 7.5 9 8.5 25 14 105 Hoàng Văn Sang 20/11/2009 9A 6.5 9.2 8.75 24.45 15 061 Nguyễn Thị Vân Khánh 29/03/2009 9A 7 8.8 8.5 24.3 16 070 Nguyễn Bạch Khánh Linh 23/06/2009 9B 8.25 8.4 7.5 24.15 17 103 Trần Hiền Nhi 07/08/2009 9C 7.25 8.4 8.5 24.15 18 034 Hoàng Khánh Chi 18/05/2009 9B 7.25 8.4 8.25 23.9 19 109 Trần Đức Tài 28/01/2009 9A 7 8.8 8 23.8 20 078 Trần Tuệ Minh 05/09/2009 9B 7 8.8 8 23.8 21 121 Huỳnh Anh Thư 05/08/2009 9A 7.5 9 7.25 23.75 22 006 Ngô Bùi Tuấn Anh 01/06/2009 9B 7.75 9 7 23.75 23 087 Ngô Thị Ánh Ngọc 08/12/2009 9C 8.5 7.6 7.5 23.6 24 047 Vũ Thúy Hằng 27/01/2009 9C 9 7.8 6.75 23.55 25 017 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 07/11/2009 9A 7 9 7.5 23.5 26 094 Nguyễn An Phú 21/05/2009 9B 6 9.2 8.25 23.45 27 114 Nguyễn Kiều Thanh 08/03/2009 9B 6.25 9.4 7.75 23.4 28 007 Đặng Thị Vân Anh 08/09/2009 9C 8.5 7.6 7.25 23.35 29 066 Phan Nguyễn Minh Khuê 22/08/2009 9B 8.57 8 6.75 23.32 30 097 Nguyễn Công Quân 18/01/2009 9A 6.5 7 9.75 23.25 31 002 Bùi Phan Hà Anh 06/08/2009 9B 6.75 9 7.5 23.25 32 005 Vũ Phương Anh 25/09/2009 9A 6.75 7.2 9.25 23.2 PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 33 042 Nguyễn Hữu Cường 21/03/2009 9B 7 8.4 7.75 23.15 34 054 Võ Thị Thúy Hạnh 22/02/2009 9B 7 9.4 6.75 23.15 35 090 Phan Triệu Gia Như 23/08/2009 9B 8 9.4 5.75 23.15 36 123 Hoàng Thu Trang 13/05/2009 9C 8.25 7.6 7.25 23.1 37 119 Phan Thị Thủy Tiên 24/02/2009 9C 8.25 6.4 8.25 22.9 38 027 Hoàng Phan Thảo Đan 30/01/2009 9C 8.5 7.6 6.75 22.85 39 059 Nguyễn Ngọc Nguyên Khang 26/11/2009 9C 7.25 8 7.5 22.75 40 071 Trần Khánh Linh 01/07/2009 9C 8.5 7.2 7 22.7 41 013 Hoàng Thị Kim Chi 02/12/2009 9A 6.75 8.4 7.5 22.65 42 031 Hoàng Tâm Đan 28/12/2009 9C 9 7.8 5.75 22.55 43 014 Nguyễn Thị Trâm Anh 17/11/2009 9B 6.5 9.2 6.75 22.45 44 108 Nguyễn Lê Cẩm Tú 02/12/2009 9D 8 6.6 7.75 22.35 45 036 Doãn Tuấn Đạt 25/08/2009 9D 6.5 6.8 9 22.3 46 117 Lê Xuân Thiết 30/08/2009 9A 5.75 7.2 9.25 22.2 47 107 Đinh Trọng Phi 02/03/2009 9C 6.5 8.2 7.5 22.2 48 138 Nguyễn Hải Yến 31/07/2009 9B 7.75 7.6 6.75 22.1 49 009 Phan Thanh Bình 20/12/2009 9A 6 8 8 22 50 093 Đặng Hồng Quang 20/10/2009 9A 5.5 8 8.5 22 51 046 Phạm Hoài Đan 27/07/2009 9B 5.75 8.6 7.5 21.85 52 125 Nguyễn Trung Khánh Thư 30/04/2009 9B 7.5 8.6 5.75 21.85 53 004 Nguyễn Đăng Ngọc An 07/05/2009 9D 6 7.8 8 21.8 54 085 Đoàn Đức Phát 18/08/2009 9A 5.25 9 7.5 21.75 55 001 Lê Ngọc Trâm Anh 28/05/2009 9A 7.5 6.4 7.75 21.65 56 033 Nguyễn Tiến Dũng 03/03/2009 9A 5 7.4 9.25 21.65 57 130 Hoàng Đức Tuấn 20/05/2009 9A 7.5 7.4 6.75 21.65 58 029 Nguyễn Mạnh Dũng 07/01/2009 9A 6.25 7.6 7.75 21.6 59 106 Lê Hồng Quân 22/08/2009 9B 4.75 8.6 8.25 21.6 60 060 Ngô Phúc Khánh 23/03/2009 9D 5.75 7.8 8 21.55 61 021 Doãn Tuấn Dũng 26/04/2009 9A 6 7.4 8 21.4 62 022 Phan Phương Anh 02/12/2009 9B 7 6.4 8 21.4 63 011 Nguyễn Nhật Ánh 26/10/2009 9C 7.25 6.4 7.75 21.4 64 045 Nguyễn Hoàng Hải 13/10/2009 9A 6.45 6.4 8.5 21.35 PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 65 053 Lăng Minh Hùng 02/08/2009 9A 6.25 6.6 8.5 21.35 66 100 Phạm Đặng Minh Thư 07/08/2009 9D 5 8.6 7.75 21.35 67 043 Hoàng Thị Hằng 18/10/2009 9C 6.75 7.6 7 21.35 68 035 Nguyễn Thị Linh Đan 19/06/2009 9C 6 8 7.25 21.25 69 096 Nguyễn Chiến Thắng 30/04/2009 9D 5.5 8 7.75 21.25 70 124 Nguyễn Văn Tiến 29/01/2009 9A 6 7.4 7.75 21.15 71 082 Đặng Hà My 09/01/2009 9B 6.75 6.6 7.75 21.1 72 084 Ngô Đức Quý 14/01/2009 9D 6 6.8 8.25 21.05 73 077 Nguyễn Trọng Công Minh 19/05/2009 9A 5 8 8 21 74 128 Phan Nhật Tiến 29/09/2009 9B 6.25 8 6.75 21 75 111 Chu Hoàng Minh Quân 01/01/2009 9C 5 8.2 7.75 20.95 76 115 Trần Hoàng Khánh Thơ 30/04/2009 9C 8.5 4.6 7.75 20.85 77 026 Dương Ngọc Ánh 06/11/2009 9B 5.25 8.8 6.75 20.8 78 038 Nguyễn Thị Linh Chi 22/10/2009 9B 7.5 7 6.25 20.75 79 015 Nguyễn Hiển Hoàng Bách 20/10/2009 9C 7.75 6.2 6.75 20.7 80 057 Đặng Vũ Khánh Huyền 26/09/2009 9A 4.75 8.6 7.25 20.6 81 058 Trần Khắc Hưng 26/02/2009 9B 5.5 8.6 6.5 20.6 82 018 Phạm Trâm Anh 18/09/2009 9B 6.5 8.8 5.25 20.55 83 051 Phan Bá Hiếu 12/08/2009 9C 6.25 6.8 7.5 20.55 84 041 Nguyễn Quốc Đoàn 20/08/2009 9A 5.5 6.4 8.5 20.4 85 079 Phan Xuân Lộc 12/04/2009 9C 6.75 6.8 6.75 20.3 86 012 Phan Hoàng Trâm Anh 17/12/2009 9D 6.75 5.8 7.75 20.3 87 126 Nguyễn Quỳnh Trang 15/05/2009 9C 7.5 6 6.5 20 88 037 Nguyễn Thành Đạt 17/02/2009 9A 5.25 7.2 7.5 19.95 89 065 Nguyễn Văn Khoa 09/04/2009 9A 6.25 6.8 6.75 19.8 90 120 Nguyễn Khánh Vy 22/04/2009 9D 7.75 3.8 8.25 19.8 91 089 Võ Hoàng Phúc 23/12/2009 9A 6.5 5 8.25 19.75 92 049 Nguyễn Nhuận Hiếu 13/10/2009 9A 5.25 6.4 8 19.65 93 075 Trương Khánh Linh 19/09/2009 9C 8.25 4.4 7 19.65 94 129 Phan Thị Lan Trang 24/12/2009 9C 7 6.4 6.25 19.65 95 064 Hồ Khánh Linh 01/01/2009 9D 6.25 5.4 8 19.65 96 023 Nguyễn Phan Dũng 27/03/2009 9C 6.75 5.6 7.25 19.6 PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 97 025 Đồng Tiến Dũng 15/07/2009 9A 5.75 6.2 7.5 19.45 98 050 Phạm Thị Ngọc Hà 09/04/2009 9B 5.25 6.4 7.75 19.4 99 039 Phạm Thị Ngọc Hà 03/04/2009 9C 6.5 5.4 7.5 19.4 100 030 Đặng Trần Minh Châu 16/11/2009 9B 5.5 9.6 4.25 19.35 101 063 Nguyễn Quốc Minh Khoa 25/12/2009 9C 5.5 7.6 6.25 19.35 102 067 Nguyễn Hà Linh 28/12/2009 9C 7.25 5.6 6.5 19.35 103 020 Nguyễn Bá Văn Cao 03/02/2009 9D 5.5 6.4 7.25 19.15 104 052 Lưu Duy Hùng 10/10/2009 9D 5.5 6.4 7.25 19.15 105 133 Lê Tài Tuệ 19/05/2009 9A 5.25 5.6 8.25 19.1 106 069 Dương Gia Kiệt 20/02/2009 9A 4.75 6.8 7.5 19.05 107 095 Nguyễn Đức Nhân 24/05/2009 9C 6.75 7.8 4.25 18.8 108 116 Tôn Thành Vinh 01/04/2009 9D 5.25 5.8 7.75 18.8 109 019 Thái Nguyễn Bảo Chi 14/08/2009 9C 6 8 4.75 18.75 110 132 Ngô Phan Tuấn Tú 04/10/2009 9C 8.5 3 7.25 18.75 111 010 Nguyễn Quỳnh Anh 07/10/2009 9B 8.75 5.2 4.75 18.7 112 062 Phan Thị Ngọc Khanh 29/04/2009 9B 6.25 8.4 4 18.65 113 003 Võ Thái An 29/10/2009 9C 6.5 5.4 6.75 18.65 114 074 Trần Ngọc Linh 10/01/2009 9B 5.5 9 4 18.5 115 028 Đặng Tuấn Dương 18/07/2009 9D 5.25 5.8 7.25 18.3 116 099 Hoàng Yến Nhi 10/04/2009 9C 7.25 2.6 8.25 18.1 117 024 Phan Lê Công 13/09/2009 9D 6.5 4.6 7 18.1 118 134 Nguyễn Ánh Trà 04/03/2009 9B 6 7.2 4.75 17.95 119 104 Vũ Khánh Toàn 12/04/2009 9D 4.5 5.6 7.75 17.85 120 092 Vũ Thành Tài 01/03/2009 9D 4 5.8 8 17.8 121 072 Vũ Quang Minh 24/10/2009 9D 5.5 6.2 6 17.7 122 080 Thái Hữu Quân 28/06/2009 9D 4 6.2 7.5 17.7 123 081 Nguyễn Đức Nhật 22/06/2009 9A 3.75 5.6 8.25 17.6 124 056 Trịnh Minh Hưng 23/01/2009 9D 4.5 5.4 7.5 17.4 125 113 Nguyễn Văn Thắng 05/10/2009 9A 6 4.8 6.5 17.3 126 083 Thái Hoàng Minh 09/09/2009 9C 6 4.8 6.25 17.05 127 112 Trần Khánh Vi 08/03/2009 9D 6 8 3 17 128 040 Nguyễn Xuân Đạt 16/02/2009 9D 5.75 4.2 6.75 16.7 PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 129 076 Nguyễn Tấn Phát 25/01/2009 9D 6 4.2 6.5 16.7 130 032 Thái Dương 30/03/2009 9D 3.75 4.6 8 16.35 131 055 Hoàng Thu Huyền 09/11/2009 9C 6.5 4.4 5 15.9 132 048 Nguyễn Đình Việt Hoàng 24/11/2009 9D 5.25 3.6 7 15.85 133 073 Bùi Quang Minh 14/12/2009 9A 5,75 7.6 8 15.6 134 068 Lê Hoàng Linh 07/11/2009 9D 5 3.6 7 15.6 135 127 Phan Thành Trung 01/11/2009 9A 2 3.8 8.5 14.3 136 088 Đặng Duy Trường Sơn 12/12/2009 9D 5 0.00 8.5 13.5 137 044 Mai Xuân Hiển 27/12/2009 9D 3.5 3.8 6 13.3 138 008 Nguyễn Trường An 17/08/2009 9D 4 2.8 5.75 12.55 Điểm trung bình từng môn toàn khối 6.48 7.109 7.34 20.93 Danh sách này có 138 TS đăng ký dự thi Số TS vắng: Môn/SBD: ………………………. Yên Thành, ngày 19 tháng 04 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
(Ký tên, đóng dấu) PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9A Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 1 135 Lưu Triệu Vỹ 24/06/2009 9A 7 8.8 9.75 25.55 2 101 Phan Mạnh Quyết 19/01/2009 9A 7.5 9 8.5 25 3 105 Hoàng Văn Sang 20/11/2009 9A 6.5 9.2 8.75 24.45 4 061 Nguyễn Thị Vân Khánh 29/03/2009 9A 7 8.8 8.5 24.3 5 109 Trần Đức Tài 28/01/2009 9A 7 8.8 8 23.8 6 121 Huỳnh Anh Thư 05/08/2009 9A 7.5 9 7.25 23.75 7 017 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 07/11/2009 9A 7 9 7.5 23.5 8 097 Nguyễn Công Quân 18/01/2009 9A 6.5 7 9.75 23.25 9 005 Vũ Phương Anh 25/09/2009 9A 6.75 7.2 9.25 23.2 10 013 Hoàng Thị Kim Chi 02/12/2009 9A 6.75 8.4 7.5 22.65 11 117 Lê Xuân Thiết 30/08/2009 9A 5.75 7.2 9.25 22.2 12 009 Phan Thanh Bình 20/12/2009 9A 6 8 8 22 13 093 Đặng Hồng Quang 20/10/2009 9A 5.5 8 8.5 22 14 085 Đoàn Đức Phát 18/08/2009 9A 5.25 9 7.5 21.75 15 001 Lê Ngọc Trâm Anh 28/05/2009 9A 7.5 6.4 7.75 21.65 16 033 Nguyễn Tiến Dũng 03/03/2009 9A 5 7.4 9.25 21.65 17 130 Hoàng Đức Tuấn 20/05/2009 9A 7.5 7.4 6.75 21.65 18 029 Nguyễn Mạnh Dũng 07/01/2009 9A 6.25 7.6 7.75 21.6 19 021 Doãn Tuấn Dũng 26/04/2009 9A 6 7.4 8 21.4 20 045 Nguyễn Hoàng Hải 13/10/2009 9A 6.45 6.4 8.5 21.35 21 053 Lăng Minh Hùng 02/08/2009 9A 6.25 6.6 8.5 21.35 22 124 Nguyễn Văn Tiến 29/01/2009 9A 6 7.4 7.75 21.15 23 077 Nguyễn Trọng Công Minh 19/05/2009 9A 5 8 8 21 24 057 Đặng Vũ Khánh Huyền 26/09/2009 9A 4.75 8.6 7.25 20.6 25 041 Nguyễn Quốc Đoàn 20/08/2009 9A 5.5 6.4 8.5 20.4 26 037 Nguyễn Thành Đạt 17/02/2009 9A 5.25 7.2 7.5 19.95 27 065 Nguyễn Văn Khoa 09/04/2009 9A 6.25 6.8 6.75 19.8 28 089 Võ Hoàng Phúc 23/12/2009 9A 6.5 5 8.25 19.75 29 049 Nguyễn Nhuận Hiếu 13/10/2009 9A 5.25 6.4 8 19.65 30 025 Đồng Tiến Dũng 15/07/2009 9A 5.75 6.2 7.5 19.45 31 133 Lê Tài Tuệ 19/05/2009 9A 5.25 5.6 8.25 19.1 32 069 Dương Gia Kiệt 20/02/2009 9A 4.75 6.8 7.5 19.05 PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9A Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 33 081 Nguyễn Đức Nhật 22/06/2009 9A 3.75 5.6 8.25 17.6 34 113 Nguyễn Văn Thắng 05/10/2009 9A 6 4.8 6.5 17.3 35 073 Bùi Quang Minh 14/12/2009 9A 5,75 7.6 8 15.6 36 127 Phan Thành Trung 01/11/2009 9A 2 3.8 8.5 14.3 Điểm trung bình 5.80 7.3 8.08 21.19 Số TS vắng: Môn/SBD: ………………………. Yên Thành, ngày 19 tháng 04 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
(Ký tên, đóng dấu) PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9B Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 1 122 Nguyễn Anh Thơ 09/02/2009 9B 9 9.6 8.5 27.1 2 110 Phan Thục Quyên 02/12/2009 9B 8.5 9.4 8.5 26.4 3 118 Hồ Thị Hương Thảo 11/07/2009 9B 7.75 10 8.25 26 4 131 Nguyễn Thị Toàn 29/12/2009 9B 9 8.8 8 25.8 5 098 Đặng Hà Phương 30/01/2009 9B 7.75 9.4 8.5 25.65 6 137 Nguyễn Thị Cẩm Vân 07/07/2009 9B 8.75 9.6 7.25 25.6 7 086 Đoàn Khánh Như 05/12/2009 9B 8.25 8.6 8.5 25.35 8 102 Phạm Việt Phương 24/10/2009 9B 7.5 10 7.75 25.25 9 136 Ngô Thu Trang 07/03/2009 9B 8.25 9.6 7.25 25.1 10 070 Nguyễn Bạch Khánh Linh 23/06/2009 9B 8.25 8.4 7.5 24.15 11 034 Hoàng Khánh Chi 18/05/2009 9B 7.25 8.4 8.25 23.9 12 078 Trần Tuệ Minh 05/09/2009 9B 7 8.8 8 23.8 13 006 Ngô Bùi Tuấn Anh 01/06/2009 9B 7.75 9 7 23.75 14 094 Nguyễn An Phú 21/05/2009 9B 6 9.2 8.25 23.45 15 114 Nguyễn Kiều Thanh 08/03/2009 9B 6.25 9.4 7.75 23.4 16 066 Phan Nguyễn Minh Khuê 22/08/2009 9B 8.57 8 6.75 23.32 17 002 Bùi Phan Hà Anh 06/08/2009 9B 6.75 9 7.5 23.25 18 042 Nguyễn Hữu Cường 21/03/2009 9B 7 8.4 7.75 23.15 19 054 Võ Thị Thúy Hạnh 22/02/2009 9B 7 9.4 6.75 23.15 20 090 Phan Triệu Gia Như 23/08/2009 9B 8 9.4 5.75 23.15 21 014 Nguyễn Thị Trâm Anh 17/11/2009 9B 6.5 9.2 6.75 22.45 22 138 Nguyễn Hải Yến 31/07/2009 9B 7.75 7.6 6.75 22.1 23 046 Phạm Hoài Đan 27/07/2009 9B 5.75 8.6 7.5 21.85 24 125 Nguyễn Trung Khánh Thư 30/04/2009 9B 7.5 8.6 5.75 21.85 25 106 Lê Hồng Quân 22/08/2009 9B 4.75 8.6 8.25 21.6 26 022 Phan Phương Anh 02/12/2009 9B 7 6.4 8 21.4 27 082 Đặng Hà My 09/01/2009 9B 6.75 6.6 7.75 21.1 28 128 Phan Nhật Tiến 29/09/2009 9B 6.25 8 6.75 21 29 026 Dương Ngọc Ánh 06/11/2009 9B 5.25 8.8 6.75 20.8 30 038 Nguyễn Thị Linh Chi 22/10/2009 9B 7.5 7 6.25 20.75 31 058 Trần Khắc Hưng 26/02/2009 9B 5.5 8.6 6.5 20.6 32 018 Phạm Trâm Anh 18/09/2009 9B 6.5 8.8 5.25 20.55 PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9B Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 33 050 Phạm Thị Ngọc Hà 09/04/2009 9B 5.25 6.4 7.75 19.4 34 030 Đặng Trần Minh Châu 16/11/2009 9B 5.5 9.6 4.25 19.35 35 010 Nguyễn Quỳnh Anh 07/10/2009 9B 8.75 5.2 4.75 18.7 36 062 Phan Thị Ngọc Khanh 29/04/2009 9B 6.25 8.4 4 18.65 37 074 Trần Ngọc Linh 10/01/2009 9B 5.5 9 4 18.5 38 134 Nguyễn Ánh Trà 04/03/2009 9B 6 7.2 4.75 17.95 Điểm trung bình 7.07 8.55 6.99 22.61 Số TS vắng: Môn/SBD: ………………………. Yên Thành, ngày 19 tháng 04 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
(Ký tên, đóng dấu) PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9C Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 1 091 Nguyễn Bảo Ngọc 07/04/2009 9C 9 8.8 7.75 25.55 2 103 Trần Hiền Nhi 07/08/2009 9C 7.25 8.4 8.5 24.15 3 087 Ngô Thị Ánh Ngọc 08/12/2009 9C 8.5 7.6 7.5 23.6 4 047 Vũ Thúy Hằng 27/01/2009 9C 9 7.8 6.75 23.55 5 007 Đặng Thị Vân Anh 08/09/2009 9C 8.5 7.6 7.25 23.35 6 123 Hoàng Thu Trang 13/05/2009 9C 8.25 7.6 7.25 23.1 7 119 Phan Thị Thủy Tiên 24/02/2009 9C 8.25 6.4 8.25 22.9 8 027 Hoàng Phan Thảo Đan 30/01/2009 9C 8.5 7.6 6.75 22.85 9 059 Nguyễn Ngọc Nguyên Khang 26/11/2009 9C 7.25 8 7.5 22.75 10 071 Trần Khánh Linh 01/07/2009 9C 8.5 7.2 7 22.7 11 031 Hoàng Tâm Đan 28/12/2009 9C 9 7.8 5.75 22.55 12 107 Đinh Trọng Phi 02/03/2009 9C 6.5 8.2 7.5 22.2 13 011 Nguyễn Nhật Ánh 26/10/2009 9C 7.25 6.4 7.75 21.4 14 043 Hoàng Thị Hằng 18/10/2009 9C 6.75 7.6 7 21.35 15 035 Nguyễn Thị Linh Đan 19/06/2009 9C 6 8 7.25 21.25 16 111 Chu Hoàng Minh Quân 01/01/2009 9C 5 8.2 7.75 20.95 17 115 Trần Hoàng Khánh Thơ 30/04/2009 9C 8.5 4.6 7.75 20.85 18 015 Nguyễn Hiển Hoàng Bách 20/10/2009 9C 7.75 6.2 6.75 20.7 19 051 Phan Bá Hiếu 12/08/2009 9C 6.25 6.8 7.5 20.55 20 079 Phan Xuân Lộc 12/04/2009 9C 6.75 6.8 6.75 20.3 21 126 Nguyễn Quỳnh Trang 15/05/2009 9C 7.5 6 6.5 20 22 075 Trương Khánh Linh 19/09/2009 9C 8.25 4.4 7 19.65 23 129 Phan Thị Lan Trang 24/12/2009 9C 7 6.4 6.25 19.65 24 023 Nguyễn Phan Dũng 27/03/2009 9C 6.75 5.6 7.25 19.6 25 039 Phạm Thị Ngọc Hà 03/04/2009 9C 6.5 5.4 7.5 19.4 26 063 Nguyễn Quốc Minh Khoa 25/12/2009 9C 5.5 7.6 6.25 19.35 27 067 Nguyễn Hà Linh 28/12/2009 9C 7.25 5.6 6.5 19.35 28 095 Nguyễn Đức Nhân 24/05/2009 9C 6.75 7.8 4.25 18.8 29 019 Thái Nguyễn Bảo Chi 14/08/2009 9C 6 8 4.75 18.75 30 132 Ngô Phan Tuấn Tú 04/10/2009 9C 8.5 3 7.25 18.75 31 003 Võ Thái An 29/10/2009 9C 6.5 5.4 6.75 18.65 32 099 Hoàng Yến Nhi 10/04/2009 9C 7.25 2.6 8.25 18.1 PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9C Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 33 083 Thái Hoàng Minh 09/09/2009 9C 6 4.8 6.25 17.05 34 055 Hoàng Thu Huyền 09/11/2009 9C 6.5 4.4 5 15.9 Điểm trung bình 7.32 6.61 6.94 20.87 Số TS vắng: Môn/SBD: ………………………. Yên Thành, ngày 19 tháng 04 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
(Ký tên, đóng dấu) PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9D Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh 1 016 Trương Thái Bảo 26/12/2009 9D 9 8.2 8.25 25.45 2 108 Nguyễn Lê Cẩm Tú 02/12/2009 9D 8 6.6 7.75 22.35 3 036 Doãn Tuấn Đạt 25/08/2009 9D 6.5 6.8 9 22.3 4 004 Nguyễn Đăng Ngọc An 07/05/2009 9D 6 7.8 8 21.8 5 060 Ngô Phúc Khánh 23/03/2009 9D 5.75 7.8 8 21.55 6 100 Phạm Đặng Minh Thư 07/08/2009 9D 5 8.6 7.75 21.35 7 096 Nguyễn Chiến Thắng 30/04/2009 9D 5.5 8 7.75 21.25 8 084 Ngô Đức Quý 14/01/2009 9D 6 6.8 8.25 21.05 9 012 Phan Hoàng Trâm Anh 17/12/2009 9D 6.75 5.8 7.75 20.3 10 120 Nguyễn Khánh Vy 22/04/2009 9D 7.75 3.8 8.25 19.8 11 064 Hồ Khánh Linh 01/01/2009 9D 6.25 5.4 8 19.65 12 020 Nguyễn Bá Văn Cao 03/02/2009 9D 5.5 6.4 7.25 19.15 13 052 Lưu Duy Hùng 10/10/2009 9D 5.5 6.4 7.25 19.15 14 116 Tôn Thành Vinh 01/04/2009 9D 5.25 5.8 7.75 18.8 15 028 Đặng Tuấn Dương 18/07/2009 9D 5.25 5.8 7.25 18.3 16 024 Phan Lê Công 13/09/2009 9D 6.5 4.6 7 18.1 17 104 Vũ Khánh Toàn 12/04/2009 9D 4.5 5.6 7.75 17.85 18 092 Vũ Thành Tài 01/03/2009 9D 4 5.8 8 17.8 19 072 Vũ Quang Minh 24/10/2009 9D 5.5 6.2 6 17.7 20 080 Thái Hữu Quân 28/06/2009 9D 4 6.2 7.5 17.7 21 056 Trịnh Minh Hưng 23/01/2009 9D 4.5 5.4 7.5 17.4 22 112 Trần Khánh Vi 08/03/2009 9D 6 8 3 17 23 040 Nguyễn Xuân Đạt 16/02/2009 9D 5.75 4.2 6.75 16.7 24 076 Nguyễn Tấn Phát 25/01/2009 9D 6 4.2 6.5 16.7 25 032 Thái Dương 30/03/2009 9D 3.75 4.6 8 16.35 26 048 Nguyễn Đình Việt Hoàng 24/11/2009 9D 5.25 3.6 7 15.85 27 068 Lê Hoàng Linh 07/11/2009 9D 5 3.6 7 15.6 28 088 Đặng Duy Trường Sơn 12/12/2009 9D 5 0.00 8.5 13.5 29 044 Mai Xuân Hiển 27/12/2009 9D 3.5 3.8 6 13.3 30 008 Nguyễn Trường An 17/08/2009 9D 4 2.8 5.75 12.55 Điểm trung bình 5.58 5.62 7.35 18.55 Số TS vắng: Môn/SBD: ………………………. Yên Thành, ngày 29 tháng 04 năm 2024
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
(Ký tên, đóng dấu) PHÒNG GD&ĐT YÊN THÀNH KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 THPT NĂM 2024-2025 HĐ COI THI: THCS BẠCH LIÊU LỚP 9D Môn Môn TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tiếng Môn Toán Ghi chú Ngữ văn Anh