You are on page 1of 2

1.

astronaut (n)phi hành gia


2. astronomy (n)thiên văn học
3. attach (v)buộc, gài
4. float (v) trôi
5. habitable (adj)có đủ điều kiện cho sự sống
6. International Space Station (ISS) (n)Trạm vũ trụ quốc tế ISS
7. galaxy (n)thiên hà
8. land (v) hạ cánh
9. launch (v, n) phóng
10. meteorite (n)thiên thạch
11. microgravity (n) tình trạng không trọng lực
12. mission (n)chuyến đi, nhiệm vụ
13. operate (v)vận hành
14. orbit (v, n)xoay quanh, đi theo quỹ đạo
15. parabolic fight (n)chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
16. rocket (n) tên lửa
17. rinseless (adj) không cần xả nước
18. satellite (n) vệ tinh
19. space tourism (n) ngành du lịch vũ trụ
20. spacecraft (n) tàu vũ trụ
21. spaceline (n) hãng hàng không vũ trụ
22. spacesuit (n) trang phục du hành vũ trụ
23. spacewalk (n) chuyến đi bộ trong không gian
24. telescope (n) kính thiên văn
25. universe (n) vũ trụ
26. altitude (n):độ cao so với mực nước biển
27. comet (n): sao chổi
28. constellation (n): chòm sao
29. descend (v): dốc xuống
30. discovery (n): sự khám phá
31. impressive (adj) : gây ấn tượng sâu sắc
32. maintenance (n): sự bảo dưỡng
33. mission (n) : chuyến đi, nhiệm vụ
34. roller coaster (n): tàu lượn siêu tốc
35. Telescope (n): Kính viễn vọng.
36. Solar system (n. phr): Hệ Mặt Trời.
37. Cosmonaut (n): Phi hành gia người Nga.
38. Cooperate(v): Hợp tác.
39. Recreational (adj): Giải trí.
40. Celestial (adj): Thuộc về thiên hà.
41. Lunar (adj): Thuộc về mặt trăng.
42. Aerospace (n): Hàng không vũ trụ.
43. Navigate /ˈnævɪˌɡeɪt/ (v): Điều hướng, định hướng.
44. Unmanned /ʌnˈmænd/ (adj): Không có người lái.
45. Mystery /ˈmɪstəri/ (n): Bí ẩn.
46. doing space research thực hiện các nghiên cứu về không gian
47. an astronomical amount of money một lượng tiền khổng lồ
48. extraterrestrial life cuộc sống ngoài trái đất
49. solar system hệ mặt trời
50. take giant leaps có những bước đại nhảy vọt
51. potential occurrence những khả năng cái gì có thể xuất hiện
52. space shuttle tàu con thoi, tàu vũ trụ
53. space voyage du hành không gian
54. technical breakthrough đột phá về công nghệ
55. crater (n.) – miệng núi lửa
56. debris (n.) – mảnh vỡ, mảnh vụn
57. collide (v.) – va nhau, đụng nhau
58. radiation (n.) – phóng xạ, bức xạ
59. simulator (n.) – thiết bị mô phỏng
60. colossal (adj.) – khổng lồ, to lớn
61. repetitive (adj.) – lặp đi lặp lại
62. acclimatise (v.) – làm thích nghi với khí hậu, môi trường

You might also like