You are on page 1of 2

Unit 11

1. Town (n): thị trấn 26. Equipment (n): trang thiết bị,
2. Ocean (n): đại dương dụng cụ
3. Volcano (n): núi lửa 27. Oxygen (n): khí ô-xy
4. Village (n): ngôi làng 28. Summit (n): đỉnh (núi)
5. Oasis (n): ốc đảo 29. Axe (n): cây rìu
6. Rainforest (n): rừng mưa nhiệt đới 30. Location (n): địa điểm
7. Capital city (n): thành phố thủ đô 31. Height (n): độ cao
8. Desert (n): sa mạc 32. Frozen (a): đóng băng
9. Island (n): đảo 33. Melt (v): tan chảy
10. Cave (n): hang động 34. Give up (v): từ bỏ, đầu hàng
11. Guess (v): đoán, đoán thử 35. Bring- brought –brought (v):
12. Guest (n): khách mời mang theo.
13. Go – went – gone (v): đi
14. Am,is,are – was,were- been
15. Fall- fell- fallen (v): rơi, té
16. Maybe (adv): có lẽ
GRAMMAR
17. Chance (n): cơ hội 1. Have you ever + V3 ?
18. Feather (n): lông vũ
19. Spend – spent – spent (v): Bạn đã từng làm gì chưa?
tiêu xài, dành
20. Expedition (n): cuộc thám 2.‘ve/’s + never + V3.
hiểm Chưa từng làm việc gì.
21. Record (v): ghi lại, quay lại
22. Explorer (n): nhà thám hiểm
23. Include (v): bao gồm 3.Bảng động từ V2-V3
24. Porter (n): người khuân vác (học thuộc tờ giấy)
25. Guide (n): người dẫn đường,
hướng dẫn viên

You might also like