Professional Documents
Culture Documents
UNIT 5: E-COMMERCE
UNIT 6: ENTREPRENEURS
1. Angel investor (n): nhà đầu tư cho người khởi nghiệp
2. Backer (n): người ủng hộ
3. Be underestimated (adj): bị đánh giá thấp
4. Business angel (collocation): nhà đầu tư cho người khởi nghiệp
5. Crowdfunding (n): gọi vốn cộng đồng
6. Debt financing (collocation): gọi vốn bằng cách mượn nợ
7. Delegate (n): đại biểu, người được ủy nhiệm
8. Delegate (v): ủy thác
9. Demographics (n): số liệu thống kê dân số
10. Disposable income (n): thu nhập khả dụng
11. Entrepreneur (n): người khởi nghiệp
12. Equity financing (collocation): gọi vốn bằng cách chia cổ phần
13. Estate agent (n): người môi giới bất động sản
14. Financing (n): gọi vốn
15. Founder (n): người sáng lập
16. Fundraising (n): gọi vốn
17. Go out of one’s way (idiom): cố gắng hết sức trong hoàn cảnh khó
khăn
18. Hand over (phrasal verb): bàn giao
19. High-flyer (n): người có thành tựu cao
20. Influencer (n): người gây ảnh hưởng
21. Interest (n): lãi
22. Inventory (n): hàng hóa là máy móc, thiết bị,...
23. LLC - Limited Liability Company (collocation): công ty trách nhiệm
hữu hạn
24. Loan shark (n): người cho vay nặng lãi
25. Mortgage (n): khoản vay
26. Mortgage (v): vay có thế chấp bằng bất động sản
27. Partnership (n): công ty hợp danh
28. Pitch to someone (phrasal verb): tiếp cận ai đó vì mục đích kinh
doanh
29. Place an order (v): đặt hàng
30. Premises (n): cơ ngơi, mặt bằng nhà xưởng
31. Prestigious (adj): có uy tín
32. Revenue (n): lợi nhuận
33. Scheme (n): kế hoạch, âm mưu
34. Sole proprietorship (collocation): công ty đơn danh
35. Start out (phrasal verb): bắt đầu một công việc kinh doanh
36. Stock level (n): mức tồn kho
37. Target market (n): thị trường mục tiêu
38. Transaction (n): vụ giao dịch
39. Turnover (n): lợi nhuận
40. Versatility (n): tính đa tác dụng
UNIT 7: WORKING ABROAD
UNIT 8: LEADERSHIP