You are on page 1of 5

TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC PHẦN 2 - BUSINESS PARTNER

UNIT 5: E-COMMERCE

1. Assume (v): đảm đương


2. Assure (v): cam đoan, đảm bảo
3. Barcode (n): mã vạch
4. Bargain (n): sự mặc cả
5. Bargain for (phrasal verb): dự tính
6. Battery-powered (adj): sử dụng năng lượng pin
7. Congestion (n): sự tắc nghẽn
8. Contract (n): hợp đồng
9. Cooperative (adj): chịu hợp tác
10. Courier (n): hướng dẫn viên du lịch, người đưa thư
11. Courier Service (n): dịch vụ chuyển phát nhanh
12. Dispatch (v): gửi đi
13. Distributor (n): nhà phân phối
14. Drone (n): phương tiện bay không người lái
15. Freight (n): hàng hóa chuyên chở, cước phí chuyên chở
16. Fulfilment (n): sự hoàn thành
17. Go round in circles (idiom): loay hoay làm gì mãi không xong
18. Invoice (n): hóa đơn
19. Joystick controller (n): cần điều khiển
20. Logistician (n): chuyên gia về hậu cần học
21. Logistics (n): ngành hậu cần
22. Long-haul (n): một việc khó khăn, dai dẳng
23. Manufacture (v): sản xuất
24. Negotiate (n): thương lượng, đàm phán
25. Package (n): bưu kiện
26. Package (v): đóng gói
27. Packaging (n): bao bì
28. Postal service (n): dịch vụ bưu chính
29. Put pressure on someone (n): thúc ép ai đó
30. Retailer (n): nhà bán lẻ
31. Retail for/at (phrasal verb): Bán lẻ
32. Self-driving systems (n): hệ thống lái tự động
33. Sort out (phrasal verb): lựa ra
34. Subsidiary (n): chi nhánh
35. Transit (n): quá cảnh
36. Transport (n): sự vận tải
37. Transport (v): vận chuyển
38. Transportation (n-Am.Eng): sự chuyên chở
39. Trouble in paradise (idiom): khó khăn bất chợt
40. Warehouse (n): nhà kho

UNIT 6: ENTREPRENEURS
1. Angel investor (n): nhà đầu tư cho người khởi nghiệp
2. Backer (n): người ủng hộ
3. Be underestimated (adj): bị đánh giá thấp
4. Business angel (collocation): nhà đầu tư cho người khởi nghiệp
5. Crowdfunding (n): gọi vốn cộng đồng
6. Debt financing (collocation): gọi vốn bằng cách mượn nợ
7. Delegate (n): đại biểu, người được ủy nhiệm
8. Delegate (v): ủy thác
9. Demographics (n): số liệu thống kê dân số
10. Disposable income (n): thu nhập khả dụng
11. Entrepreneur (n): người khởi nghiệp
12. Equity financing (collocation): gọi vốn bằng cách chia cổ phần
13. Estate agent (n): người môi giới bất động sản
14. Financing (n): gọi vốn
15. Founder (n): người sáng lập
16. Fundraising (n): gọi vốn
17. Go out of one’s way (idiom): cố gắng hết sức trong hoàn cảnh khó
khăn
18. Hand over (phrasal verb): bàn giao
19. High-flyer (n): người có thành tựu cao
20. Influencer (n): người gây ảnh hưởng
21. Interest (n): lãi
22. Inventory (n): hàng hóa là máy móc, thiết bị,...
23. LLC - Limited Liability Company (collocation): công ty trách nhiệm
hữu hạn
24. Loan shark (n): người cho vay nặng lãi
25. Mortgage (n): khoản vay
26. Mortgage (v): vay có thế chấp bằng bất động sản
27. Partnership (n): công ty hợp danh
28. Pitch to someone (phrasal verb): tiếp cận ai đó vì mục đích kinh
doanh
29. Place an order (v): đặt hàng
30. Premises (n): cơ ngơi, mặt bằng nhà xưởng
31. Prestigious (adj): có uy tín
32. Revenue (n): lợi nhuận
33. Scheme (n): kế hoạch, âm mưu
34. Sole proprietorship (collocation): công ty đơn danh
35. Start out (phrasal verb): bắt đầu một công việc kinh doanh
36. Stock level (n): mức tồn kho
37. Target market (n): thị trường mục tiêu
38. Transaction (n): vụ giao dịch
39. Turnover (n): lợi nhuận
40. Versatility (n): tính đa tác dụng
UNIT 7: WORKING ABROAD

1. Cultural anecdote (n): giai thoại về văn hóa


2. Culture shock (n): sốc văn hóa
3. Relocate (v): chuyển chỗ
4. Put off (phrasal verb): trì hoãn
5. Nuances (n): sắc thái
6. Come across (phrasal verb): tình cờ gặp
7. Have a tendency to (idiom): có xu hướng
8. Get demotivated (v): không có động lực
9. Get to know (v): làm quen
10. Apologetic email (n): email xin lỗi
11. Adapt to (phrasal verb): thích nghi
12. Decision-making (n): sự ra quyết định
13. Consensus (n): sự đồng thuận
14. Decisive (adj): quyết đoán
15. Expertise (n): giám định
16. Foresee (v): thấy trước
17. Relationship-building (n): xây dựng mối quan hệ
18. Interrogation (n): sự thẩm vấn
19. Induction day (n): buổi giới thiệu
20. Cross-cultural (adj): giao văn hóa
21. Make recommendation (v): gợi ý, đề cử
22. Advisable (adj): thích hợp
23. Incense (n): nhang
24. Customary (adj): theo thói quen
25. Loss of face (n): sự mất mặt
26. Catchphrase (n): câu cửa miệng
27. Conflict (n): sự xung đột
28. Diffused (adj): phân tán
29. Equivalent (adj): tương đương
30. Accommodation (n): chỗ ở

UNIT 8: LEADERSHIP

1. Neuroleadership (n): lãnh đạo có áp dụng khoa học thần kinh


2. Legacy (n): tài sản thừa kế
3. Supervise (v): giám sát
4. Intimidate (v): đe dọa
5. Cope with (phrasal verb): đối phó với
6. Prioritise (v): ưu tiên
7. Set the tone for something (idiom): thiết lập trạng thái, tạo không khí
8. Run a business (idiom): quản lý việc kinh doanh
9. Instincts (n): bản năng
10. Empathy (n): sự đồng cảm
11. Mindset (n): tư duy
12. Interchangeable (adj): có thể hoán đổi cho nhau
13. Frugal (n): đơn giản, đạm bạc
14. Altruistic (adj): vị tha
15. Ethical (adj): đạo đức
16. Unscrupulous (adj): vô lương tâm
17. Managerial counterparts (n): đối tác quản lý
18. Extrapolation (n): phép ngoại suy
19. Retrain (v): đào tạo lại
20. Successor (n): người kế nhiệm
21. Predecessor (n): người tiền nhiệm
22. Risk-averse (n): không thích rủi ro
23. Entrepreneurial (adj): thuộc về doanh nghiệp
24. Give feedback (v): cho phản hồi
25. Facilitator (n): người hướng dẫn
26. Take something as a given (idiom): hiển nhiên cho là đúng

You might also like