You are on page 1of 14

IELTS Mơ Phạm

Foundation Class – Vocabulary

LESSON 1
1. reform (n,v): cải cách
2. comprehensive (adj): toàn diện
3. resist (v): kháng cự, chống lại
4. conquer (v): chinh phục
5. transformation (n): sự chuyển dịch, chuyển đổi, thay đổi
6. assessment (n): sự đánh giá
7. precipitation (n): lượng mưa (=rainfall)
8. maternity leave (n): nghỉ thai sản
9. subsidize (v): trợ cấp
10. distribution (n): sự phân phối
11. urge (v,n): thúc đẩy, thúc giục
12. prototype (n): người/vật đầu tiên
13. unveil (v): công khai, tiết lộ
14. hemisphere (n): bán cầu
15. scenario (n): viễn cảnh, cảnh tượng
16. emanate (v): phát ra, tỏa ra, bắt nguồn từ
17. stimulate (v): thúc đẩy, khuyến khích
18. reinforce (v): củng cố
19. intimate (adj): thân mật, thân thiết
20. bump into: tình cờ gặp

LESSON 2
1. volume = amount: lượng
2. inevitable (adj): tất yếu
3. cut back on: giảm thiểu
4. make strides: cố gắng
5. parade (n): cuộc diễu hành
6. transparent (adj): trong suốt
7. scenario (n): viễn cảnh, cảnh tượnG
8. replenish (v): làm đầy, cung cấp, bổ sung thêm
9. substitute (v,n): thay thế
10. giant (adj): to lớn
11. assemble (v): lắp ghép
12. rotate (v): xoay quanh
13. vertical (adj): thẳng đứng
14. take its toll on sth: gây thiệt hại
15. demographic (adj): nhân khẩu học
16. take for granted: cho là dĩ nhiên
17. despoil (v): cướp đoạt, chiếm đoạt
18. drastic (adj): mạnh mẽ, quyết liệt
19. proponent: đề nghị, đề xuất
20. sustainable (adj): bền vững

LESSON 3
1. organism (n): sinh vật
2. adequate (adj): đầy đủ
3.suspense (n): hồi hộp
4.metaphor (n): phép ẩn dụ
5. projector (n): máy chiếu
6. auditorium (n): thính phòng, khán phòng
7. criticise (v): phê bình, chỉ trích
8. reflect (v): phản chiếu, phản ánh
9. absorb (v): hấp thụ
10. habitat (n): môi trường sống (của các loài sinh vật)
11. generalisation (n): khái quát, tổng hợp
12. mystery (n): huyền bí
13. pedestrian (n): người đi bộ
14. perceive (v) = understand (v)
15. abstract (adj): trừu tượng
16. appreciate (v): đánh giá
17. meticulous (adj) = careful (adj): cẩn thận, tỉ mỉ
18. alter (v) = change (v): thay đổi
19. discipline (n): kỷ luật
20. demonstrate (v) = show = represent = indicate: chỉ ra rằng, thể hiện

LESSON 4
1. monopoly (n): độc quyền
2. lucrative (adj): sinh lời, lợi nhuận
3. expel (v): trục xuất
4. occupy (v): chiếm chỗ
5. diminish (v): giảm
6. cultivation (n): sự canh tác
7. reinforce (v): nâng cao, củng cố
8. trigger (v): gây ra
9. emerge (v): nổi lên, xuất hiện
10. inhale (v): hít vào >< exhale (v): thở ra
11. jealousy: sự ghen tỵ
12. jeopardize (v): gây nguy hiểm, làm liều, huỷ hoại
13. tangible (adj): hiển nhiên, rõ ràng
14. irrelevant (adj): không liên quan
15. counteract (v): chống cự, kháng cự lại
16. model on (v): dựa trên/dựa vào
17. absorb (v): hấp thụ
18. spacecraft (n): tàu vũ trụ
19. implement (v): thi hành/thực hiện
20. exclude (v): loại trừ/loại bỏ

LESSON 5
1. reinforce (v): củng cố/ làm mạnh mẽ thêm
2. trigger (v): gây ra/gây nên
3. emerge (v): nổi lên/xuất hiện
4. anonymous (adj): vô danh
5. constructively (adv): mang tính chất xây dựng
6. profound (adj): sâu sắc/uyên thâm
7. core (adj/n): cốt lõi/chính/quan trọng
8. jeopardize (v): gây nguy hiểm/liều/huỷ hoại
9. rival (n): đối thủ/ tình địch
10. economic downturn (n): sự suy thoái kinh tế
11. initiate (v): khởi xướng/ đề xuất
12. recession (n): sự suy thoái
13. worthwhile (adj): đáng giá
14. oppose (v): chống đối/phản đối
15. proposition (n): nhận định/ ý kiến
16. misinterpret (v): hiểu sai/ suy luận sai
17. clientele (n): một nhóm khách hàng => client (n: khách hàng
18. take advantage of : tận dụng
19. incentive (n): khuyến khích/khích lệ/động viên
20. transcend (v): vượt trội/ vượt hơn/lớn hơn

LESSON 6
1. flourish (v): hưng thịnh/phát triển
2. drainage system: hệ thống thoát nước
3. ritual (adj): thuộc về lễ nghi/nghi thức
4. archaeological (adj): thuộc về khảo cổ học
5. archaeologist (n): nhà khảo cổ học
6. plain (n): vùng đồng bằng
7. analyse (v): phân tích
8. evaporation (n): sự bốc hơi nước
9. vital (adj): quan trọng/thiết yếu
10. flaw : thiết sót/sai lầm => flawed (adj)
11. exceed (v): vượt quá/lớn hơn
12. weaken (v): làm yếu đi
13. insight (n): tầm nhìn/cái nhìn
14. proactive (adj): chủ động
15. inaccuracy (n): sự sai/không chính xác
16. triangular (adj): có dạng hình tam giác
17. cluster (n): cụm, bầy, đàn
18. constitute (v): tạo thành, cấu thành
19. bacteria (n): vi khuẩn
20. forelimb = foreleg (n): chân trước ( của thú vật)

LESSON 7
1. curiosity (n): sự tò mò
2. devotion (n): sự tận tâm, cống hiến
3. eminent (adj): xuất chúng, kiệt xuất
4. enrolment (n): sự kết nạp, tuyển sinh
5. breakthrough (n): sự đột phá
6. malaria (n): bệnh sốt rét
7. substitute (n,v): thay thế
8. muddy (adj): bùn, vấy bùn/ xám xịt, lờ mờ, không rõ
9. hue (n): màu sắc
10. foster (v): thúc đẩy, kích thích
11. civilisation (n): nền văn minh
12. conservative (adj): bảo thủ
13. inconceivable (adj): kỳ lạ, không thể hiểu được
14. telescope (n): kính thiên văn
15. reptile (n): loài bò sát
16. mammal (n): loài động vật có vú
17. reproduction (n): sự tái sản xuất/ sự sinh sản, sinh nở
18. revert (v): quay trở lại
19. ancestor (n): tổ tiên
20. fragment (n): mảnh vỡ, mảnh vụn

LESSON 8
1. hearing impairment (n): khiếm thính/ điếc = hearing loss
2. deficit (n): sự thiếu hụt
3. comprehend (v) = understand
4. multiple (adj): nhiều
5. exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
6. disorder (n): sự rối loạn
7. vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
8. autism (n): bệnh tự kỷ
9. discrepancy = difference
10. distressing (adj): đau khổ, đau đớn
11. outperform (v): làm tốt hơn, thể hiện tốt hơn
12. Venus (n): sao Kim
13. astronomer (n): nhà thiên văn học
14. angle (n): góc
15. pave the way for sth: mở đường, mở lối cho cái gì
16. distort (v): bóp méo/ xuyên tạc (sự việc)
17. suspect (v): nghi ngờ, hoài nghi
18. perception (n): sự nhận thức
19. stimuli (n số nhiều): sự kích thích, tác nhân kích thích => stimulus (n số ít)
20. chain (n): một chuỗi, dãy, loạt

LESSON 9
1. assumption (n): sự mặc định
2. historian (n): nhà viết sử, sử gia
3. market-driven economy: nền kinh tế định hướng thị trường
4. worthlessness (n): sự vô ích, sự không có giá trị
5. eccentric (adj,n): lập dị, kỳ cục
6. wary (adj): thận trọng, cảnh giác
7. scepticism (n): sự hoài nghi, nghi ngờ
8. mortality (n): tử vong
9. sanitation (n): hệ thống vệ sinh
10. essence (n): bản chất, cốt lõi
11. norm (n): quy tắc, tiêu chuẩn
12. qualitative (adj): thuộc về phẩm chất, chất lượng
13. autonomy (n): sự tự trị, quyền tự trị
14. facilitate (v): làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
15. work of art : tác phẩm nghệ thuật
16. reproduction (n): sự tái sản xuất/ sự sao chép
17. implicit (n): ngầm, ẩn
18. reinforce (v): củng cố
19. dozen (n): 1 tá
20. spontaneous (adj): tự ý, tự phát
LESSON 10
1. vigorous (adj): sôi nổi, mãnh liệt
2. abolish (v): thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ
3. inherit (v): thừa kế
4. distribution (n): sự phân bổ, phân phối
5. imperative (adj): khẩn cấp, cấp bách
6. ambitious (adj): tham vọng
7. nonetheless: tuy nhiên
8. culprit (n): kẻ có tội, thủ phạm
9. deterioration (n): sự huỷ hại, làm hỏng
10. comprise (v): bao gồm
11. revitalize (v): làm mới lại, đem lại sức sống, làm tươi trẻ
12. restriction (n): sự hạn chế
13. mobility (n): tính chuyển động, lưu động
14. stimulate (v): kích thích, thúc đẩy
15. seize (v): bắt lấy, chộp lấy/ nắm vững, thấu hiểu
16. delicate (adj): thanh nhã, thanh tú
17. collaborative (adj): hợp tác
18. passivity (n): tính thụ động, bị động
19. veteran (adj/n): người từng trải, kỳ cựu
20. formula (n): công thức/ kế hoạch, phương pháp

LESSON 11
1. mimic (v): bắt chước
2. reflection (n): sự phản ánh, phản chiếu
3. milestone (n): bước ngoặt, mốc quan trọng
4. contingent (adj): liên tiếp
5. In general = On the whole : nhìn chung
6. conviction (n): sự kết án, kết tội/ sự nhận thức, tin rằng
7. testimony (n): bằng chứng, chứng cớ/ xác nhận, xác thực
8. date back to: có từ thời
9. domain (n): ngành, lĩnh vực
10. alter (v): thay đổi, thay thế
11. prototype (n): người/vật/mẫu đầu tiên
12. vivid (adj): chói lọi, sống động
13. correspond to (v): tương ứng với
14. contemporary (adj): đương đại, đương thời
15. prejudice (n): định kiến, thành kiến
16. inevitable (adj): tất yếu, không thể tránh được
17. nostalgia (n): nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương
18. induce (v): xui khiến, gây ra
19. bias (n): sự nghiêng, dốc/ thành kiến
20. transitory (adj): tạm thời, ngắn ngủi

LESSON 12
1. retain (v): giữ lại/duy trì
2. emphasize (v): nhấn mạnh
3. possess (v): sở hữu
4. dominate (v): thống trị/chiếm ưu thế
5. foster (v): thúc đẩy/ phát triển
6. morale : tinh thần/chí khí
7. retention (n): sự giữ lại/sự duy trì
8. hypothesis (n): giả thuyết
9. perception (n): nhận thức
10. dichotomy (n): sự tách biệt
11. extrinsic (adj): bên ngoài
12. recognition (n): sự công nhận
13. adequate (adj): đầy đủ/thích hợp/vừa phải
14. turnover (n): doanh số,doanh thu/ tốc độ thay thế công nhân (sa thải và tuyển dụng
công nhân)
15. sophisticated (adj): phức tạp
16. breakwater (n): đê chắn sóng
17. silt (n): bùn/phù sa
18. tide (n): thuỷ triều => tidal (adj)
19. drainage (n): hệ thống thoát nước
20. restriction (n): sự giới hạn/hạn chế

LESSON 13
1. forefather (n): tổ tiên/cha đẻ
2. assumption (n): sự mặc định
3. hierarchy (n): hệ thống cấp bậc
4. rigid (adj): cứng nhắc/ khắt khe
5. mechanism (n): cơ chế
6. facet (n): khía cạnh
7. put forward (v): đề xuất/ gợi ý
8. utility (n): tính thiết thực
9. venerate (v): sùng bái/tôn trọng
10. outcome (n): kết quả
11. continuous (adj): liên tục => continue (v)
12. guarantee (v): đảm bảo
13. ironically (adv): mỉa mai/trớ trêu thay
14. boundary (n): đường biên giới/ranh giới
15. altitude (n): độ cao so với mực nước biển
16. mammoth (n): voi ma mút
17. embed (v): ấn vào/gắn vào/ghim vào
18. allergy (n): dị ứng
19. apprenticeship (n): sự học việc/sự học nghề
20. portraiture (n): vẽ chân dung

LESSON 14
1. reasoning (n): lập luận
2. reveal (v): tiết lộ
3. notorious (adj): tai tiếng, tiếng xấu
4. omit (v): loại bỏ
5. temptation (n): cám dỗ, sự thu hút
6. voracious (adj): thèm khát, háo hức
7. intricate (adj): rắc rối, phức tạp
8. distinguish (v): phân biệt
9. tender (adj): mềm yếu, dễ vỡ, dễ gãy
10. plain (n): đồng bằng
11. invariance (n): không thay đổi, bất biến
12. severity (n): nghiêm trọng. Severe là adj
13. traverse (v,n): ngang qua, đi ngang qua
14. resoluteness (n): sự kiên quyết
15. tobe entitled to V: có quyền làm gì
16. currency (n): tiền tệ
17. noble (adj,n): quý tộc
18. thread (n): sợi chỉ, sợi dây
19. unravel (v): tháo gỡ
20. millennium (n): thiên niên kỷ

LESSON 15
1. statue (n): tượng
2. folklore (n): văn hoá dân gian
3. drag (v): kéo
4. descendant (n): con cháu, hậu duệ, người nối dõi
5. collapse (n,v): sụp đổ
6. accelerate (v) = increase
7. rival (n,adj,v): đối thủ
8. catastrophe (n): thảm hoạ
9. moist (adj): ẩm ướt
10. archaeological (adj): thuộc về khảo cổ học
11. immunity (n): sự miễn dịch
12. ingenious (adj): khéo léo, tài tình
13. masterpiece (n): kiệt tác
14. blur (v): làm mờ, phai dần, nhạt dần
15. inclination (n): sự nghiêng/ khuynh hướng
16. abstract (adj): trừu tượng
17. scrutiny (n): sự xem xét kỹ lưỡng
18. decipher (v,n): giải mã, giải đáp
19. meticulous (adj): tỉ mỉ, kỹ càng
20. intricacy (n): sự rắc rối, phức tạp

LESSON 16
1. linguistic (adj): thuộc về ngôn ngữ/ ngôn ngữ học
2. aptitude (n): khả năng, năng khiếu
3. adhere (v): gắn chặt/ tán thành, đồng ý
4. codify (v): lập ra, soạn ra
5. legislation (n): pháp luật, pháp chế
6. liberalism (n): chủ nghĩa tự do
7. ailing (adj): ốm yếu/ không phát triển, suy thoái
8. hostile (adj): khắc nghiệt (môi trường)
9. seaweed (n): tảo biển
10. vibration (n): sự rung động, chuyển động
11. robust (adj): khoẻ mạnh, cường tráng
12. compensate (v): đền bù, bồi thường
13. vicinity (n): vùng lân cận
14. satellite (n): vệ tinh nhân tạo
15. intact (adj): không thay đổi, còn nguyên vẹn
16. theorem (n): định lý
17. ravage (n): sự tàn phá
18. ambiguous (adj): mơ hồ, không rõ ràng
19. probe (n): máy dò, tàu thăm dò
20. anticipate (v): dự đoán, dự kiến

LESSON 17
1. hidden (adj): tiềm ẩn, ẩn dấu
2. storage (n): lưu trữ
3. vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
4. territory (n): lãnh thổ
5. cereal (n): ngũ cốc
6. evaluation (n): sự đánh giá
7. testimony (n): sự chứng nhận, chứng thực
8. attain (v): đạt được, giành được
9. insect (n): côn trùng
10. sophisticated (adj): phức tạp, tỉ mỉ
11. lure (v): nhử mồi, lôi cuốn, cám dỗ
12. penetrate (v): thấm vào, xâm nhập vào
13. harvest (v): thu hoạch
14. convert (v): biến đổi, chuyển đổi
15. identical (adj): giống nhau
16. botanist (n): nhà thực vật học
17. suppression (n): sự ngăn chặn, nén lại, kìm lại
18. delight (v): vui thích, say mê
19. slippery (adj): khó nắm giữ, dễ tuột, trơn
20. illuminate (v): chiếu sáng, làm sáng tỏ

LESSON 18
1. trader = merchant (n): thương gia
2. seafaring (n): sự đi biển
3. prosperous (adj): thịnh vượng, phát triển
4. stable (adj): ổn định
5. expedition (n): chuyến đi thám hiểm
6. complement (v): bổ sung
7. commission (n): tiền hoa hồng
8. contribution (n): sự đóng góp
9. expansion (n): sự mở rộng
10. colony (n): thuộc địa
11. coast (n): bờ biển
12. succession (n): sự liên tiếp/ một chuỗi
13. innovation (n): sự đổi mới
14. emergence (n): sự nổi lên/ xuất hiện
15. integrarion (n): sự hội nhập
16. shift (n): sự chuyển đổi
17. hesitant (adj): lưỡng lự, do dự
18. component (n): thành phần, yếu tố
19. differentiate (v): khác biệt
20. monopoly (n): độc quyền
LESSON 19
1. masterpiece (n): kiệt tác
2. blur (v): làm mờ đi
3. abstract (adj): trừu tượng
4. ambiguous (adj): mơ hồ/không rõ ràng
5. decipher (v): giải mã/hiểu
6. meticulous (adj): cẩn thận/tỉ mỉ
7. alter (v): thay thế/thay đổi
8. intricacy (n): sự rắc rối/phức tạp
9. recur (v): trở lại/diễn lại/tái lại
10. hypothesis (N): giả thuyết
11. mimic (v): bắt chước/làm giống theo
12. linger (v): vẫn còn tồn tại/lưu lại
13. subjective (n): chủ quan >< objective (adj): khách quan
14. assumption (n): sự mặc định
15. contradict (v): mâu thuẫn/đối lập với
16. notion (n): khái niệm, quan điểm
17. cope with: đương đầu với, đối mặt với
18. tangible (adj): hiển nhiên, rõ ràng
19. correlate (v): tương quan, liên quan với
20. exclude (v): loại trừ/loại bỏ

LESSON 20
1. phenomenon (n): hiện tượng
2. definition (n): định nghĩa
3. procedure (n): thủ tục/phương pháp/cách thức
4. iceberg (n): tảng băng trôi
5. reflect (v): phản ánh
6. orbit (n): quỹ đạo
7. form (v): hình thành
8. equivalent (n): tương đương với
9. transparent (adj): trong suốt (có thể nhìn rõ)
10. the majority of : phần lớn/phần đa
11. model on (v): dựa trên/dựa vào
12. absorb (v): hấp thụ
13. spacecraft (n): tàu vũ trụ
14. implement (v): thi hành/thực hiện
15. nutmeg (n): hạt nhục đậu khấu
16. mass production: sản xuất hàng loạt (với số lượng lớn)
17. mobility (n): tính lưu động/ di chuyển
18. compromise (v,n): dàn xếp/ thỏa hiệp
19. hurdle (n): chướng ngại vật/ vật cản
20. on behalf of: thay mặt/ đại diện cho cái gì/ai đó

LESSON 21
1. intrinsic (adj): từ bên trong
2. valid (adj): hợp lí/đúng đắn/vẫn còn giá trị/hiệu lực
3. charcoal (n): than (củi)
3. blueprint (n): bản kế hoạch chi tiết
4. improvise (v): chế tạo/sáng tác
5. spectacle (n): cảnh tượng/quang cảnh
6. embryo (n): phôi/mầm
7. syndrome (n): hội chứng (của một căn bệnh)
8. contagious (adj): lây lan/ truyền nhiễm
9. reverse (v): đảo ngược/lộn ngược
10. hybrid (n): cây/vật/người lai
11. permafrost (n): tảng bang
12. hazard (n): mối nguy hiểm/ rủi ro
13. revival (n): sự phục hồi/ khỏe mạnh trở lại
14. consistent (adj): nhất quán/thống nhất
15. variable (adj): thay đổi/biến đổi
16. tedious (adj): buồn tẻ/nhạt nhẽo
17. versus (adv): chống lại (against)
18. consecutive (adj): liên tiếp/ tiếp nối nhau
19. warehouse (n): nhà kho/nhà chứa đồ
20. sculptor (n): nhà điêu khắc/ thợ chạm

LESSON 22
1. prevalent (adj): phổ biến/thông dụng
2. rubbber (n): cao su
3. controversial (adj): gây tranh cãi
4. connotation (n): ý nghĩa (của 1 từ)
5. irreversible (adj): không thể đảo ngược lại/không thể thay đổi được
6. amphibian (n): động vật lưỡng cư
7. lizard (n): con thằn lằn
8. far-flung (adj): xa rộng/bao la
9. seafarer = seafaring people (n): thủy thủ/người đi biển
10. derelict (adj): bị bỏ rơi/vô chủ/không ai nhận
11. descendant (n): con cháu/người hậu duệ/nối dõi
12. oral (adj): bằng lời nói/nói miệng
13. insight (n): sự hiểu bietset/sự nhìn nhận
14. courage (n): sự dũng cảm/can đảm
15. prevailing (adj): thịnh hành/phổ biến
16. invoke (v): cầu khẩn
17. cemetery (n): nghĩa địa/nghĩa trang
18. accidentally = by chance: tình cờ
19. excavation (n): sự khai quật => excavate (v)
20. duration (n): khoảng thời gian mà một sự vật/sự việc tồn tại

LESSON 23
1. manuscript (n): bản thảo/bản viết bằng tay
2. signify (v): biểu hiện/biểu thị/có ý nghĩa
3. duplicate (v): bản sao/nhân đôi
4. implicit (adj): ngầm/ẩn/không hiện rõ
5. the sheer volume of: số lượng lớn
6. sequence (n): chuỗi/dãy
7. richness (n): sự giàu có/sự phong phú
8. in awe of: sợ hãi
9. attach (v): gắn liền với
10. superiority (n): sự mạnh hơn/tốt hơn/vượt trội hơn => superior (adj)
11. displacement (n): sự chuyển chỗ/đổi chỗ/dời chỗ
12. advocate (v,n): ủng hộ/tán thành
13. astonish (v): làm ngạc nhiên
14. reconcile (v): làm hòa/hòa giải
15. virtue (n): đức hạnh/phẩm chất tốt/đặc điểm tốt
16. philosopher (n): nhà triết học
17. lucid (adj): minh bạch/rõ ràng
18. solitary (adj): cô đơn/một mình/hiu quạnh
19. historian (n): nhà sử gia
20. suppress (v): kìm nén/ngăn cấm

LESSON 24
1. marvelous (adj): kỳ diệu/tuyệt vời
2. mankind (n): loài người
3. manifold (adj): đa dạng
4. unparalleled (adj): không thế sánh kịp/không gì bằng
5. foremost (adj): đầu tiên/trước mắt
6. disclose (v): vạch trần/phơi bày
7. magnitude (n): độ lớn/cường độ/ tầm quan trọng
8. paradox (n): nghịch lý/ngược đời
9. handiwork (n): công việc làm bằng tay
10. exertion (n): sự cố gắng/nỗ lực
11. take for granted: cho là dĩ nhiên/hiển nhiên
12. conceal (v): che đậy/giấu giếm (=hide)
13. convey (v): bày tỏ/thể hiện
14. incompatible (adj): không tương thích/không thích hợp với nhau
15. correspond (v): tương ứng/phù hợp với
16. compactness (n): tính rắn chắc/cô đọng/súc tích
17. urban sprawl : sự mở rộng tràn lan các đô thị
18. deceptive (adj): dối trá/lừa bịp
19. meaningless (adj): vô nghĩa
20. interminable (adj): vô cùng/vô tận/không bao giờ kết thúc

LESSON 25
1. underestimate (v): đánh giá thấp
2. ultimately (adv): rốt cục/cuối cùng thì
3. perceive (v): hiểu được/nhận thức được
4. merge (v): hợp nhất/hòa vào với nhau
5. texture (n): kết cấu/bố cục
6. breakneck (adj): nguy hiểm/dễ gây ra tai nạn
7. acceleration (n): sự gia tăng
8. whirlwind (n): cơn gió lốc
9. frenetic (adj): điên cuồng/cuồng dại
10. suspense (n): tình trạng chờ đợi/hồi hộp
11. nuance (n): sắc thái
12. psychics (n): tâm lý học
13. realism (n): chủ nghĩa hiện thực
14. ubiquitous (adj): có mặt/tồn tại ở khắp mọi nơi
15. foreshadow (v): báo hiệu/báo trước
16. menace (n): mối đe dọa/uy hiếp
17. salient (adj): đáng chú ý/nổi bật
18. rhythm (n): nhịp điệu
19. absurdity (n): điều vô lý/ngớ ngẩn
20. banal (adj): sáo rỗng/tầm thường/vô vị

You might also like