You are on page 1of 3

TỪ VỰNG TIẾNG ANH GLOBAL ENGLISH

1. province (n): tỉnh


2. continent (n): lục địa
3. pinpoint (n): đầu đinh ghim
4. coordinate (n): tọa độ
5. preposition (n):
6. longitude (n): kinh độ
7. range (n): dãy
8. latitude (n): vĩ độ
9. sphere (n): hình cầu
10. parallel (n): song song
11. vertical (n/adj): đường thẳng đứng
12. section (n): phần, đoạn
13. audience (n): khán giả
14. protest (v): xác nhận
15. refuse (v): từ chối
16. decision (n): sự quyết định
17. sequence (n): chuỗi
18. prop (v): chống đỡ
19. amazement (n): sự kinh ngạc
20. coast (n): bờ biển
21. roller coaster (n): vạch gồ ở đoạn dốc
22. terrify (v): làm cho khiếp sợ
23. satisfy (v): làm hài lòng
24. achieve (v): đạt được
25. specific (adj): cụ thể
26. similarity (n): sự giống nhau
27. proofread (v): kiểm tra lại, sửa lại
28. inherit (v): thừa kế
29. rotate (v): luân phiên
30. glint (n): tia sáng
31. crowd (n): đám đông
32. subjective (adj): chủ quan
33. tinkling bangle (n): vòng đeo leng kenh
34. black currant (n): tên một loại cây dại mọc trong vườn
35. influence (v): ảnh hưởng, tác động
36. wrist (n): cổ tay
37. substance (n): vật chất; tài sản
38. whirly (v): quay cuồng
39. swoop (v): đột kích
40. border (n): biên giới
41. sketch (n): bản phác thảo
42. intense (adj): mãnh liệt
43. express (v): bày tỏ
44. puffin (n): chim hải âu
45. reason (n): lý do
46. pattern (n): họa tiết
47. characteristic (n): đặc điểm
48. inherit (v): thừa kế
49. inference (n): kết luận
50. conclusion (n): kết luận
51. guideline (n): đường chỉ dẫn
52. deliver (v): giao, vận chuyển
53. benefit (n): lợi ích
54. plenty of: rất nhiều
55. condition (n): điều kiện
56. wholemeal (n): bột mì
57. provide (v): cung cấp
58. necessary (adj): cần thiết
59. advice (v): khuyên
60. devastate (v): tàn phá = destroy
61. determination (n): sự quyết tâm
62. muscly (adj): vạm vỡ
63. foster care (v): chăm sóc nuôi dưỡng
64. tease (n): quấy rầy
65. quote (n): lời trích dẫn
66. biography (n): tiểu sử; lý lịch
67. commentator (n): nhà bình luận
68. blind (adj): mù
69. lethal (adj): gây chết người
70. sensation (n): cảm giác
71. struggle (n): cuộc đấu tranh
72. ricochet (v): nảy lại
73. strike force: lực lượng tấn công
74. loud (adj): ầm ĩ
75. breathlessly (adv): nín thở; hết hơi
76. emphasise (v): nhấn mạnh
77. commentary (n): bài bình luận
78. extreme (adj): vô cùng
79. carnivorous (adj): có tính ăn thịt
80. infographic (n): biểu đồ
81. suitcase (n): vali
82. tourist (n): khách du lịch
83. alcohol (n): đồ uống có cồn
84. seldom (adv): hiếm khi

You might also like