You are on page 1of 38

Benzen chúc các bạn học tốt !

1. Able (adj.) có năng lực, có tài


2. Abandon (v.) cất, từ cất
3. About (adv. Prep.) khoảng, về
4. Above (prep., adv.) tại trên, lên trên
5. Act /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
6. Add /æd/, (v.) cộng, thêm vào
7. Afraid /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
8. After /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi
9. Again /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa
10. Against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối
11. Age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi
12. Ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây
13. Agree, /əˈɡriː/, (v.) chấp nhận, tán thành
14. Air /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian
15. All (det., pron., adv.) tất cả
16. Allow (v.) cho phép, để cho
17. Also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế
18. Always, (adv.) cứ luôn
19. Among, (prep.) giữa, tại giữa
20. An, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
21. And, (conj.) và
22. Anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ
23. Animal, (n.) động vật, thú vật
24. Answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời
25. Any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút
nào, tí nào
26. Appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện
27. Apple, (n.) quả táo
28. Are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
29. Area, (n.) diện tích, bề mặt
30. Arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
31. Arrange, (v.) bố trí, sắp đặt, sửa soạn
32. Arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi
33. Art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật
34. As, (prep., adv., conj.) như (as you know…)
35. Ask, (v.) hỏi
36. At, tại ở (chỉ vị trí)
37. Atom, (n.) nguyên tử
38. baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ
39. back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại
40. bad, (adj.) xấu, tồi
41. ball, (n.) quả bóng
42. band, (n.) băng, đai, nẹp
43. Bank : ngân hàng, (n.) bờ (sông…), đê
44. bar, (n.) quán bán rượu
45. base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái

46. basic, (adj.) cơ bản, cơ sở
47. bat, (thể dục,thể thao) gậy (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa
cổ) vợt (quần vợt)
48. be : thì, là
49. bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm
50. beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
51. beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
52. bed, (n.) cái giường
53. been, thì, là
54. before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước
55. began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
56. begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu
57. behind, (prep., adv.) sau, tại đằng sau
58. believe, (v.) tin, tin tưởng
59. bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông
60. best, /best/, tốt nhất
61. better, tốt hơn
62. between, (prep., adv.) giữa, tại giữa
63. big, (adj.) to, lớn
64. bird, (n.) chim
65. bit, (n.) miếng, mảnh
66. black, (adj., n.) đen; màu đen
67. block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
68. blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
69. blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa
70. blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh
71. board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván
72. boat, (n.) tàu, thuyền
73. body, (n.) thân thể, thân xác
74. bone, (n.) xương
75. book, (n., v.) sách; ghi chép
76. born, (v.) sinh, đẻ
77. both, (det., pron.) cả hai
78. bottom, (n., adj.) phần trong cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
79. bought, mua
80. box, (n.) hộp, thùng
81. boy, (n.) con trai, thiếu niên
82. branch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
83. bread, (n.) bánh mỳ
84. break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
85. bright, (adj.) sáng, sáng chói
86. bring, (v.) mang, cầm, xách lại
87. broad, (adj.) rộng
88. brother, (n.) anh, em trai
89. brought, cầm lại, đem đến, đem lại, xách lại, đưa lại
90. brown, (adj., n.) nâu, màu nâu
91. build, (v.) xây dựng
92. burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
93. busy, (adj.) bận, bận rộn
94. but, (conj.) nhưng
95. buy, (v.) mua
96. by, (prep., adv.) bởi, bằng
97. call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
98. camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
99. can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
100. capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
101. captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
102. car, (n.) xe hơi
103. card, (n.) thẻ, thiếp
104. care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
105. carry, (v.) mang, vác, khuân chở
106. case, (n.) vỏ, ngăn, túi
107. cat, (n.) con mèo
108. catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
109. caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
110. cause, (n., v.) lý do, nguyên do; gây ra, gây nên
111. cell, (n.) ô, ngăn
112. cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la)
113. center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
114. century, (n.) thế kỷ
115. certain, (adj., pron.) chắc chắn
116. chair, (n.) ghế
117. chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn
118. change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
119. character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;
120. charge, (n., v.) nhiệm vụ, trách nhiệm, trách nhiệm; giao nhiệm
vụ, giao việc
121. chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; thiết kế đồ thị, lập biểu đồ
122. check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra
123. chick, gà con; chim con;
124. chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đầu
bảng, xếp
125. child, (n.) đứa bé, đứa trẻ
126. children, đứa bé, đứa trẻ
127. choose, (v.) chọn, lựa chọn
128. chord, (thơ ca) dây (đàn hạc)
129. circle, (n.) đường tròn, hình tròn
130. city, (n.) thành phố
131. claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh
cầu
132. class, (n.) lớp học
133. clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ
134. clear, (adj., v.) rõ ràng, sạch
135. climb, (v.) leo, trèo
136. clock, (n.) đồng hồ
137. close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che giấu, đóng, khép, chấm
dứt, chấm dứt
138. clothe, mặc quần áo cho
139. cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây
140. coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển
141. coat, (n.) áo choàng
142. cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
143. collect, (v.) sưu tập, quy tụ lại
144. colony, thuộc địa
145. color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
146. column, (n.) cột, mục (báo)
147. come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới
148. common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến
149. company, (n.) công ty
150. compare, (v.) so sánh, đối chiếu
151. complete, (adj., v.) hoàn tất, xong
152. condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế
153. connect, (v.) kết nối, nối
154. consider, (v.) cân nhắc, tham quan xét; quan tâm, để ý, lưu ý đến
155. consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
156. contain, (v.) bao hàm, bỏ cất, bao gồm
157. continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
158. continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp
159. control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ
huy
160. cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn
161. cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát
162. copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt
chước
163. corn, chai (chân)
164. corner, (n.) góc (tường, nhà, phố…)
165. correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
166. cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả
167. cotton, (n.) bông, chỉ, sợi
168. could, có thể, có khả năng
169. count, (v.) đếm, tính
170. country, (n.) nước, đất nước, đất nước
171. course, (n.) tiến trình, quá biểu diễn tiến; sân chạy đua
172. cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
173. cow, (n.) con bò cái
174. crease, nếp nhăn, nếp gấp
175. create, (v.) sáng tạo, tạo nên
176. crop, (n.) vụ mùa
177. cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng
qua, vượt qua
178. crowd, (n.) đám đông
179. cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
180. current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; loại (nước), luống
(gió)
181. cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt
182. dad, (n.) bố, cha
183. dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
184. danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
185. dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
186. day, (n.) ngày, ban ngày
187. dead, (adj.) chết, tắt
188. deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận sắm
bán
189. dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
190. death, (n.) sự chết, cái chết
191. decide, (v.) quyết định, khắc phục, phân xử
192. decimal, (toán học) thập phân
193. deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn
194. degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
195. depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
196. describe, (v.) diễn tả, mô tả, mô tả;
197. desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời đựng, đựng trốn
198. design, (n., v.) sự mẫu mã, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác
họa, thiết kế
199. determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định
200. develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
201. dictionary, (n.) từ điển
202. die, (v.) chết, từ trần, hy sinh
203. differ, ((thường) + from) khác, không giống
204. difficult, (adj.) khó, hạn chế, gay go
205. direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho người
nào, điều khiển
206. discuss, (v.) bàn bạc, tranh luận
207. distant, xa, cách, xa cách
208. divide, (v.) chia, chia ra, phân loại
209. division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại
210. do, (v., auxiliary v.) làm, làm
211. doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
212. does, hươu cái, hoãng cái; nai cái
213. dog, (n.) chó
214. dollar, (n.) USD Mỹ
215. done, xong, hoàn tất, đã thực hiện
216. door, (n.) cửa, cửa ra vào
217. double, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp
đôi; làm gấp đôi
218. down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống
219. draw, (v.) thiết kế, kéo
220. dream, (n., v.) giấc mơ, mơ
221. dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
222. drink, (n., v.) đồ uống; uống
223. drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
224. drop, (v., n.) chảy ít giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)
225. dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô
226. duck, con vịt, vịt cái
227. during, (prep.) dưới lúc, dưới thời gian

228. each, (det., pron.) mỗi


229. ear, (n.) tai
230. early, (adj., adv.) sớm
231. earth, (n.) đất, trái đất
232. ease, (n., v.,) sự thư thái, sự thoải mái; làm thư thái, làm yên tâm,
làm dễ chịu
233. east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, tại phía
đông
234. eat, (v.) ăn
235. edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc
236. effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
237. egg, (n.) trứng
238. eight, tám
239. either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế
240. electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện
241. element, (n.) yếu tôd, nguyên tố
242. else, (adv.) khác, nữa; nếu không
243. end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; chấm dứt, chấm dứt
244. enemy, (n.) kẻ thù, quân địch
245. energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực
246. engine, (n.) máy, động cơ
247. enough, (det., pron., adv.) đủ
248. enter, (v.) đi vào, gia nhập
249. equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức;
bằng, ngang
250. equate, làm cân bằng, san bằng
251. especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là
252. even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm,
ngang bằng
253. evening, (n.) buổi chiều, tối
254. event, (n.) sự việc, sự kiện
255. ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ
256. every, (det.) mỗi, mọi
257. exact, (adj.) chính xác, đúng
258. example, (n.) chẳng hạn, ví dụ
259. except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi
260. excite, (v.) kích thích, kích động
261. exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thật hiện; làm, thi hành,
thực hiện
262. expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
263. experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
264. experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
265. eye, (n.) mắt
266. face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
267. fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện
268. fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi
269. fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã
270. family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình
271. famous, (adj.) nổi tiếng
272. far, (adv., adj.) xa
273. farm, (n.) trang trại
274. fast, (adj., adv.) nhanh
275. fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo
276. father, (n.) cha (bố)
277. favor, thiện ý; sự quý mến
278. fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
279. feed, (v.) cho ăn, nuôi
280. feel, (v.) cảm thấy
281. feet, chân, bàn chân (người, thú…)
282. fell, da lông (của thú vật)
283. felt, nỉ, phớt
284. few, (det., adj., pron.) nhỏ, vài; một nhỏ, một vài
285. field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường
286. fig, (thực vật học) quả sung; quả vả
287. fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
288. figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; tưởng tượng, miêu tả
289. fill, (v.) làm đấy, lấp kín
290. final, (adj., n.) sau cùng, cuộc đấu chung kết
291. find, (v.) rinh, rinh thấy
292. fine, (adj.) tốt, giỏi
293. finger, (n.) ngón tay
294. finish, (v., n.) chấm dứt, hoàn thành; sự chấm dứt, phần cuối
295. fire, (n., v.) lửa; đốt cháy
296. first, (det.) đầu tiên, trước tiên, trước hết; người, vật trước tiên,
thứ nhất
297. fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá
298. fit, (v., adj.) hợp, vừa; phù hợp, xứng đáng
299. five, năm
300. flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt
phẳng
301. floor, (n.) sàn, tầng (nhà)
302. flow, (n., v.) sự chảy; chảy
303. flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa
304. fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay
305. follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo
306. food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn
307. foot, (n.) chân, bàn chân
308. for, (prep.) cho, dành cho…
309. force, (n., v.) sức mạnh; bắt buộc, cưỡng ép
310. forest, (n.) rừng
311. form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo
thành
312. forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này tại phía trước, tiến về
phía trước; tại phía trước, tiến về phía trước
313. found, (v.) (q.k of find) rinh, rinh thấy
314. four, bốn
315. fraction, (toán học) phân số
316. free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
317. fresh, (adj.) tươi, tươi tắn
318. friend, (n.) người bạn
319. from, (prep.) từ;
320. front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước
321. fruit, (n.) quả, trái cây
322. full, (adj.) đầy, đầy đủ
323. fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
324. game, (n.) trò chơi
325. garden, (n.) vườn
326. gas, (n.) khí, hơi đốt
327. gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập
328. gave, cho, biếu, tặng, ban
329. general, (adj.) chung, chung chung; tổng
330. gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
331. get, (v.) được, có được
332. girl, (n.) con gái
333. give, (v.) cho, biếu, tặng
334. glad, (adj.) vui lòng, sung sướng
335. glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly
336. go, (v.) đi
337. gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng
338. gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
339. good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
340. govern, (v.) cầm quyền, cai trị
341. grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại
342. grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng c
343. gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc)
344. great, (adj.) to, lớn, vĩ đại
345. green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây
346. grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở
347. ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất
348. group, (n.) nhóm
349. grow, (v.) mọc, mọc lên
350. guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
351. guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ
đường
352. gun, (n.) súng;
353. had, có
354. hair, (n.) tóc
355. half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
356. hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
357. happen, (v.) xảy ra, xảy đến
358. happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc
359. hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức phấn đấu, tích cực
360. has, có
361. hat, (n.) cái mũ
362. have, (v., auxiliary v.) có
363. he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy
364. head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
365. hear, (v.) nghe
366. heard, nghe
367. heart, (n.) tim, trái tim
368. heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng
369. heavy, (adj.) nặng, nặng nề
370. held, khoang (của tàu thuỷ)
371. help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ
372. her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
373. here, (adv.) đây, tại đây
374. high, (adj., adv.) đắt, tại mức độ cao
375. hill, /hɪl/, (n.) đồi
376. him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy
377. his, (det., pron.) của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của
nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
378. history, (n.) lịch sử, sử học
379. hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
380. hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
381. hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang
382. home, (n., adv.) nhà; tại ở nhà, nước mình
383. hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng
384. horse, (n.) ngựa
385. hot, (adj.) nóng, nóng bức
386. hour, (n.) giờ
387. house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, toàn nhà
388. how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
389. huge, (adj.) to lớn, khổng lồ
390. human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người
391. hundred, trăm
392. hunt, (v.) săn, đi săn
393. hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút

394. I, /aɪ/, một (chữ số La mã)


395. ice, (n.) băng, nước đá
396. idea, (n.) ý tưởng, quan niệm
397. if, (conj.) nếu, nếu như
398. imagine, (v.) hình dung, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
399. in, (prep., adv.) tại, ở, trong; vào
400. inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
401. include, (v.) bao gồm, tính cả
402. indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
403. industry, (n.) công nghiệp, kỹ càng nghệ
404. insect, (n.) sâu bọ, côn trùng
405. instant, lúc, chốc lát
406. instrument, (n.) công cụ âm nhạc khí
407. interest, (n., v.) sự thích thú, sự để ý, chú ý; làm để ý, làm chú ý
408. invent, (v.) phát minh, sáng chế
409. iron, (n., v.) sắt; bọc sắt
410. island, (n.) hòn đảo
411. it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó
412. keep, (v.) giữ, giữ lại
413. kept, giữ, giữ lại
414. key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
415. kill, (v.) giết, tiêu diệt
416. kind, (n., adj.) dòng, giống; tử tế, có lòng tốt
417. king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương
418. knew, biết; hiểu biết
419. know, (v.) biết

420. lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
421. lake, (n.) hồ
422. land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai
423. language, (n.) ngôn ngữ
424. large, (adj.) rộng, lớn, to
425. last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; sau
cùng, rốt hết; kéo dài
426. late, (adj., adv.) trễ, muộn
427. laugh, (v., n.) cười; tiếng cười
428. law, (n.) luật
429. lay, (v.) xếp, đặt, bố trí
430. lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
431. learn, (v.) học, nghiên cứu
432. least, (det., pron., adv.) tối thiểu; nhỏ nhất
433. leave, (v.) cất đi, rời đi, để lại
434. left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái
435. leg, chân (người, thú, bàn…)
436. length, (n.) chiều dài, độ dài
437. less, (det., pron., adv.) ít bé, nhỏ hơn; số lượng nhỏ hơn
438. let, (v.) cho phép, để cho
439. letter, (n.) thư; chữ cái, dòng tự
440. level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
441. lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá
442. life, (n.) đời, sự sống
443. lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
444. light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
445. like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như
446. line, (n.) dây, đường, tuyến
447. liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
448. list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách
449. listen, nghe, lắng nghe
450. little, (adj., det., pron., adv.) ít, bé, chút ít; không nhiều; một
chút
451. live, (v.) sống
452. locate, (v.) xác định vị trí, định vị
453. log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ
454. lone, (thơ ca) hiu quạnh
455. long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu
456. look, (v., n.) nhìn; cái nhìn
457. lost, (adj.) thua, mất
458. lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
459. loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
460. low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn
461. machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc
462. made, /meɪd/, làm, hoàn tất, thực hiện
463. magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm
464. main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
465. major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
466. make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo
467. man, (n.) con người; đàn ông
468. many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều
469. map, /mæp/, (n.) bản đồ
470. mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
471. market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường
472. mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
473. master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ sở hữu, thầy giáo, thạc sĩ
474. match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi,
sánh được
475. material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu
hình
476. matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất
quan trọng
477. may, /meɪ/, (n.) tháng 5
478. me, /miː/, (pron.) tôi, tao, tớ
479. mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là
480. meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung
481. measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, công ty
đo lường
482. meat, /miːt/, (n.) thịt
483. meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ
484. melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu
485. men, /men/, người, con người
486. metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại;
487. method, /ˈmeθ.əd/, (n.) mẹo vặt, cách thức
488. middle, /ˈmɪd.l̩/, (n., adj.) giữa, tại giữa
489. might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ
490. mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường)
491. milk, /mɪlk/, (n.) sữa
492. million, /ˈmɪl.jən/, triệu
493. mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, quan
tâm, chăm sóc, quan tâm
494. mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi
495. minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút
496. miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ
497. mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn
498. modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến
499. money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền
500. month, /mʌnθ/, (n.) tháng
501. moon, /muːn/, (n.) mặt trăng
502. more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn
503. morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng
504. most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất,
hơn cả
505. motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự di chuyển, sụ di động
506. mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi; mountain, /ˈmaʊn.tɪn/,
(n.) núi
507. mouth, /maʊθ/, (n.) miệng; uch, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.)
nhiều, lắm
508. multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần;
sinh sôi nảy nở
509. music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc
510. must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, cần phải làm
511. my, /maɪ/, (det.) của tôi

512. name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên
513. nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia
514. natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
515. nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên
516. near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; tại gần
517. necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, thiết yếu, thiết yếu
518. neck, /nek/, (n.) cổ
519. need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần
520. never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào
521. new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ
522. next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
523. night, /naɪt/, (n.) đêm, tối
524. nine, /naɪn/, chín
525. no, (det.) không
526. noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo
527. noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa
528. nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không
529. north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc
530. nose, /nəʊz/, (n.) mũi
531. note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
532. nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì
533. notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông tin, yết thị; chú ý, quan tâm,
nhận biết
534. noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh từ
535. now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay
536. number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số
537. numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số
538. object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại
539. observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi
540. occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện
541. ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương
542. of, /əv/, (prep.) của
543. off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời
544. offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá
545. office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ
546. often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn
547. oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..
548. oil, /ɔɪl/, (n.) dầu
549. old, /əʊld/, (adj.) già
550. on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, tại trên; tiếp tục, tiếp diễn
551. once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; trong khi, ngay khi, một khi
552. one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào
đó
553. only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
554. open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
555. operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển
556. opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược
nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
557. or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu)
558. order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh
559. organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn óoc gan
560. original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, xuất xứ, căn
nguyên; nguyên bản
561. other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác
562. our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi,
của chúng mình
563. out, /aʊt/, ngoài, tại ngoài, ra ngoài
564. over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên
565. own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn
nhận
566. oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy
567. page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách)
568. paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
569. pair, /peər/, (n.) đôi, cặp
570. paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy
571. paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn
572. parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ
573. part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận
574. particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt
575. party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng
576. pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua
577. past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua-
path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi
578. pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) dòng, khuôn mẫu;
579. pay, /peɪ/, (v., n.) trả, trả tiền, nộp; tiền lương
580. people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, loại giống; người
581. perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ
582. period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
583. person, /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người
584. phrase, /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ
585. pick, /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
586. picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức thiết kế, bức họa
587. piece, /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền
588. pitch, /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi một số môn thể thao); đầu hắc ín
589. place, /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường
590. plain, /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác
591. plan, /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; thiết kế bản đồ, lập kế
hoạch, dự kiến
592. plane, /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng
593. planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh
594. plant, /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
595. play, /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
596. please, /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin
mời
597. plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) tại số nhiều, (thuộc) số nhiều
598. poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ
599. point, /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn,
chấm (câu..)
600. poor, /pɔːr/, (adj.) nghèo
601. popular, /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân;
được nhiều người ưa chuộng
602. populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, tại, cư trú (một vùng)
603. port, /pɔːt/, (n.) cảng
604. pose, /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
605. position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ
606. possible, /ˈpɒs.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có thể thực hiện
607. post, /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư
608. pound, /paʊnd/, (n.) pao – công ty đo lường
609. power, /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội
lực; quyền lực
610. practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn
611. prepare, /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị
612. present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; ngày nay,
hiện thời; bày tỏ, ra mắt, trình bày
613. press, /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
614. pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
615. print, /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra
616. probable, /ˈprɒb.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có khả năng
617. problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết
618. process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình;
chế biến, gia công, xử lý
619. produce, /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo
620. product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm
621. proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp
622. property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất
động sản
623. protect, /prəˈtekt/, (v.) kiểm soát an ninh, che chở
624. prove, /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh
625. provide, /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị cụ thể, dự phòng; phân phối,
chu cấp
626. pull, /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự dụ dỗ, sự giật
627. push, /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy
628. put, /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào
629. quart, /kwɔːt/, góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
630. question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn
631. quick, /kwɪk/, (adj.) nhanh
632. quiet, /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh
633. quite, /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết
634. quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương

635. race, /reɪs/, (n., v.) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
636. radio, /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) sóng vô tuyến, radio
637. rail, /reɪl/, (n.) đường ray
638. rain, /reɪn/, (n., v.) mưa, cơn mưa; mưa
639. raise, /reɪz/, (v.) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
640. range, /reɪndʒ/, (n.) dãy, hàng, loại; khuôn khổ, trình độ
641. rather, /ˈrɑː.ðər/, (adv.) thà.. còn hơn, thích… hơn
642. reach, /riːtʃ/, (v.) đến, đi đến, tới
643. read, /riːd/, (v.) đọc
644. ready, /ˈred.i/, (adj.) sẵn sàng
645. real, /rɪəl/, (adj.) thực, thực tế, có thật
646. reason, /ˈriː.zən/, (n.) nguyên nhân, lý lẽ
647. receive, /rɪˈsiːv/, (v.) nhận, lĩnh, thu
648. record, /rɪˈkɔːd/, (n., v.) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi
chép
649. red, /red/, (adj., n.) đỏ; màu đỏ
650. region, /ˈriː.dʒən/, (n.) vùng, miền
651. remember, /rɪˈmem.bər/, (v.) nhớ, nhớ lại
652. repeat, /rɪˈpiːt/, (v.) nhắc lại, lặp lại
653. reply, /rɪˈplaɪ/, (n., v.) sự giải đáp, sự hồi âm; giải đáp, hồi âm
654. represent, /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) mô tả, hình dung; đại diện, thay
mặt
655. require, /rɪˈkwaɪər/, (v.) đòi hỏi, bắt buộc, quy định
656. rest, /rest/, (n., v.) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
657. result, /rɪˈzʌlt/, (n., v.) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
658. rich, /rɪtʃ/, (adj.) giàu, giàu có
659. ride, /raɪd/, (v., n.) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
660. right, /raɪt/, (adj., adv., n.) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều
thiện, điều phải, tốt, bên phải
661. ring, /rɪŋ/, (n., v.) loại nhẫn, đeo nhẫn cho ai;
662. rise, /raɪz/, (n., v.) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng
lên, mọc (mặt trời), thành đạt
663. river, /ˈrɪv.ər/, (n.) sông
664. road, /rəʊd/, (n.) con đường, đường phố
665. rock, /rɒk/, (n.) đá
666. roll, /rəʊl/, (n., v.) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
667. room, /ruːm/, (n.) phòng, buồng
668. root, /ruːt/, (n.) gốc, rễ
669. rope, /rəʊp/, (n.) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
670. rose, /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng
671. round, /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) tròn, vòng quanh, xung
quanh
672. row, /rəʊ/, hàng, dây
673. rub, /rʌb/, (v.) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
674. rule, /ruːl/, (n., v.) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều
khiển
675. run, /rʌn/, (v., n.) chạy; sự chạy
676. safe, /seɪf/, (adj.) an toàn, cứng cáp, đáng tin
677. said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
678. sail, /seɪl/, (v., n.) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm,
chuyến đi bằng thuyền buồm
679. salt, /sɒlt/, (n.) muối
680. same, /seɪm/, (adj., pron.) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn
cái đó
681. sand, /sænd/, (n.) cát
682. sat, /sæt/, ngồi
683. save, /seɪv/, (v.) cứu, lưu
684. saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn
685. say, /seɪ/, (v.) nói
686. scale, /skeɪl/, (n.) vảy (cá..)
687. school, /skuːl/, (n.) đàn cá, bầy cá
688. science, /saɪəns/, (n.) khoa học, khoa học tự nhiên
689. score, /skɔːr/, (n., v.) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành
công, cho điểm
690. sea, /siː/, (n.) biển
691. search, /sɜːtʃ/, (n., v.) sự kiếm tìm, sự thăm dò, sự điều tra; kiếm
tìm, thăm dò, điều tra
692. season, /ˈsiː.zən/, (n.) mùa
693. seat, /siːt/, (n.) ghế, chỗ ngồi
694. second, /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) thứ hai, tại vị trí thứ 2, thứ
nhì; người về nhì
695. section, /ˈsek.ʃən/, (n.) mục, phần
696. see, /siː/, (v.) nhìn, trông thấy, quan sát
697. seed, /siːd/, (n.) hạt, hạt giống
698. seem, /siːm/, có vẻ như, dường như, xem bộ
699. segment, /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng
700. select, /sɪˈlekt/, (v.) lựa chọn, chọn lọc
701. self, /self/, (n.) bản thân mình
702. sell, /sel/, (v.) bán
703. send, /send/, (v.) gửi, phái đi
704. sense, /sens/, (n.) giác quan, tri giác, cảm giác
705. sent, /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)
706. sentence, /ˈsen.təns/, (n.) câu;
707. separate, /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) khác nhau, riêng biệt; làm rời,
tách ra, chia tay
708. serve, /sɜːv/, (v.) phục vụ, phụng sự
709. set, /set/, (n., v.) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
710. settle, /ˈset.l̩/, (v.) khắc phục, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
711. seven, /ˈsev.ən/, bảy
712. several, /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) vài
713. shall, /ʃæl/, (modal v.) dự đoán tương lai: sẽ
714. shape, /ʃeɪp/, (n., v.) hình, hình dạng, hình thù
715. chia sẻ, /ʃeər/, (v., n.) đóng góp, tham dự, chia sẻ; phần đóng
góp, phần tham dự, phần chia sẻ
716. sharp, /ʃɑːp/, (adj.) sắc, nhọn, bén
717. she, /ʃiː/, (pron.) nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…
718. sheet, /ʃiːt/, (n.) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
719. shell, /ʃel/, (n.) vỏ, mai; vẻ bề ngoài
720. shine, /ʃaɪn/, (v.) chiếu sáng, tỏa sáng
721. ship, /ʃɪp/, (n.) tàu, tàu thủy
722. shoe, /ʃuː/, (n.) giày
723. cửa hàng, /ʃɒp/, (n., v.) cửa hàng; đi sắm hầng, đi chợ
724. shore, /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
725. short, /ʃɔːt/, (adj.) ngắn, cụt
726. should, /ʃʊd/, (modal v.) ʃəd, ʃd/, nên
727. shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, (n.) vai;
728. shout, /ʃaʊt/, (v., n.) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
729. show, /ʃəʊ/, (v., n.) trình diễn, trưng bày; sự trình diễn, sự bày
tỏ
730. side, /saɪd/, (n.) mặt, mặt phẳng
731. sight, /saɪt/, (n.) cảnh đẹp; sự nhìn
732. sign, /saɪn/, (n., v.) dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
733. silent, /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) im lặng, yên tĩnh
734. silver, /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như
bạc
735. similar, /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) giống như, tương tự như
736. simple, /ˈsɪm.pl̩/, (adj.) đơn, đơn giản, dễ dàng
737. since, /sɪns/, (prep., conj., adv.) từ, từ khi; tính từ lúc, từ lúc đó;
từ đó, từ lúc ấy
738. sing, /sɪŋ/, (v.) hát, ca hát
739. single, /ˈsɪŋ.ɡl̩/, (adj.) đơn, đơn độc, đơn lẻ
740. sister, /ˈsɪs.tər/, (n.) chị, em gái
741. sit, /sɪt/, (v.) ngồi
742. six, /sɪks/, sáu
743. size, /saɪz/, (n.) cỡ
744. skill, /skɪl/, (n.) kỹ càng năng, kỹ càng sảo
745. skin, /skɪn/, (n.) da, vỏ
746. sky, /skaɪ/, (n.) trời, bầu trời
747. slave, /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng)
748. sleep, /sliːp/, (v., n.) ngủ; giấc ngủ
749. slip, /slɪp/, (v.) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
750. slow, /sləʊ/, (adj.) chậm, chậm chạp
751. small, /smɔːl/, (adj.) ít, bé
752. smell, /smel/, (v., n.) ngửi; sự ngửi, khứu giác
753. smile, /smaɪl/, (v., n.) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
754. snow, /snəʊ/, (n., v.) tuyết; tuyết rơi
755. so, /səʊ/, (adv., conj.) như vậy, như thế; vì vậy, do vậy, vì vậy
cho nên
756. soft, /sɒft/, (adj.) mềm, dẻo
757. soil, /sɔɪl/, (n.) đất trồng; vết bẩn
758. soldier, /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) lính, quân nhân
759. solution, /səˈluː.ʃən/, (n.) sự khắc phục, giải pháp
760. solve, /sɒlv/, (v.) giải, giảng giải, giải quyết
761. some, /sʌm, səm/, (det., pron.) một it, một vài
762. son, /sʌn/, (n.) con trai
763. song, /sɒŋ/, (n.) bài hát
764. soon, /suːn/, (adv.) sớm, chẳng bao lâu nữa
765. sound, /saʊnd/, (n., v.) âm thanh; nghe
766. south, /saʊθ/, (n., adj., adv.) phương Nam, hướng Nam; tại phía
Nam; hướng về phía Nam
767. space, /speɪs/, (n.) khoảng trống, khoảng cách
768. speak, /spiːk/, (v.) nói
769. special, /ˈspeʃ.əl/, (adj.) đặc biệt, riêng biệt
770. speech, /spiːtʃ/, (n.) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài
nói
771. speed, /spiːd/, (n.) tốc độ, vận tốc
772. spell, /spel/, (v., n.) đánh vần; sự cuốn hút, sự hấp dẫn, say mê
773. spend, /spend/, (v.) tiêu, xài
774. spoke, /spəʊk/, cái nan hoa
775. spot, (n.) dấu, đốm, vết
776. spread, /spred/, (v.) trải, căng ra, bày ra; truyền bá
777. spring, /sprɪŋ/, (n.) mùa xuân
778. square, /skweər/, (adj., n.) vuông vuông vắn; dạng hình vuông,
hình vuông
779. stand, /stænd/, (v., n.) đứng, sự đứng
780. star, /stɑːr/, (n., v.) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh
dấu sao
781. start, /stɑːt/, (v., n.) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi
đầu, khởi hành
782. state, /steɪt/, (n., adj., v.) nhà nước, đất nước, chính quyền;
(thuộc) nhà nước, có dính líu đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
783. station, /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) trạm, điểm, đồn
784. stay, /steɪ/, (v., n.) lưu trú, lưu lại; sự lưu trú, sự lưu lại
785. stead, /sted/, to stand someone in good stead có ích cho người
nào, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
786. steam, /stiːm/, (n.) hơi nước
787. steel, /stiːl/, (n.) thép, ngành thép
788. step, /step/, (n., v.) bước; bước, bước đi
789. stick, /stɪk/, (v., n.) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi,
cán
790. still, /stɪl/, (adv., adj.) đứng yên; vẫn, vẫn còn
791. stone, /stəʊn/, (n.) đá
792. stood, /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại
793. stop, /stɒp/, (v., n.) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng,
sự đỗ lại
794. store, /stɔːr/, (n., v.) shop, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
795. story, /ˈstɔː.ri/, (n.) chuyện, câu chuyện
796. straight, /streɪt/, (adv., adj.) thẳng, không cong
797. strange, /streɪndʒ/, (adj.) xa lạ, chưa quen
798. stream, /striːm/, (n.) loại suối
799. street, /striːt/, (n.) phố, đườmg phố
800. stretch, /stretʃ/, (v.) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
801. string, /strɪŋ/, (n.) dây, sợi dây
802. strong, /strɒŋ/, (adj.) strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
803. student, /ˈstjuː.dənt/, (n.) sinh viên
804. study, /ˈstʌd.i/, (n., v.) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập,
nghiên cứu
805. subject, /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ
806. substance, /ˈsʌb.stəns/, (n.) chất liệu; bản chất; nội dung
807. subtract, /səbˈtrækt/, (toán học) trừ
808. success, /səkˈses/, (n.) sự thành công, sự thành đạt
809. such, /sʌtʃ/, (det., pron.) như thế, như vậy, như là
810. sudden, /ˈsʌd.ən/, (adj.) thình lình, đột ngột
811. suffix, /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố
812. sugar, /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) đường
813. suggest, /səˈdʒest/, (v.) yêu cầu, đề xuất; gợi
814. suit, /suːt/, (n., v.) bộ com lê, trang phục; phù hợp, quen, hợp
với
815. summer, /ˈsʌm.ər/, (n.) mùa hè
816. sun, /sʌn/, (n.) mặt trời
817. supply, /səˈplaɪ/, (n., v.) sự phân phối, nguồn cung cấp; phân
phối, đáp ứng, tiếp t
818. support, /səˈpɔːt/, (n., v.) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ,
ủng hộ
819. sure, /ʃɔːr/, (adj., adv.) cứng cáp, xác thực
820. surface, /ˈsɜː.fɪs/, (n.) mặt, bề mặt
821. surprise, /səˈpraɪz/, (n., v.) sự bất ngờ, sự bất ngờ; làm bất ngờ,
gây bất ngờ
822. swim, /swɪm/, (v.) bơi lội
823. syllable, /ˈsɪl.ə.bl̩/, âm tiết
824. symbol, /ˈsɪm.bəl/, (n.) biểu tượng, ký hiệu
825. system, /ˈsɪs.təm/, (n.) hệ thống, chế độ
826. table, /ˈteɪ.bl̩/, (n.) cái bàn
827. tail, /teɪl/, (n.) đuôi, đoạn cuối
828. take, /teɪk/, (v.) sự cầm nắm, sự lấy
829. talk, /tɔːk/, (v., n.) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc
thảo luận
830. tall, /tɔːl/, (adj.) cao
831. teach, /tiːtʃ/, (v.) dạy
832. team, /tiːm/, (n.) đội, nhóm
833. teeth, /tiːθ/, răng
834. tell, /tel/, (v.) nói, nói với
835. temperature, /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) nhiệt độ
836. ten, /ten/, mười, chục
837. term, /tɜːm/, (n.) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
838. test, /test/, (n., v.) bài rà soát, sự thử nghiệm, xét nghiệm; rà
soát, xét nghiệm, thử nghiệm
839. than, /ðæn/, (prep., conj.) hơn
840. thank, /θæŋk/, (v.) cám ơn
841. that, /ðæt/, (det., pron., conj.) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
842. the, /ðiː/, cái, con, người…
843. their, /ðeər/, (det.) của chúng, của chúng nó, của họ
844. them, /ðem/, (pron.) chúng, chúng nó, họ
845. then, /ðen/, (adv.) khi đó, lúc đó, tiếp đó
846. there, /ðeər/, (adv.) tại nơi đó, ở nơi đó
847. these, /ðiːz/, này
848. they, /ðeɪ/, (pron.) chúng, chúng nó, họ; một số cái ấy
849. thick, /θɪk/, (adj.) dày; đậm
850. thin, /θɪn/, (adj.) mỏng, mảnh
851. thing, /θɪŋ/, (n.) cái, đồ, vật
852. think, /θɪŋk/, (v.) nghĩ, suy nghĩ
853. third, /θɜːd/, thứ ba
854. this, /ðɪs/, (det., pron.) cái này, điều này, việc này
855. though, /ðəʊ/, (conj., adv.) dù, dù cho, mặc dù; dù rằng, tuy
nhiên, tuy vậy
856. thought, /θɔːt/, (n.) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư
tưởng, tư duy
857. thousand, /ˈθaʊ.zənd/, nghìn
858. three, /θriː/, ba
859. through, /θruː/, (prep., adv.) qua, xuyên qua
860. throw, /θrəʊ/, (v.) ném, vứt, quăng
861. thus, /ðʌs/, (adv.) như vậy, như thế, do đó
862. tie, /taɪ/, (v., n.) buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
863. time, /taɪm/, (n.) thời gian, thì giờ
864. tiny, /ˈtaɪ.ni/, (adj.) rất ít, ít xíu
865. tire, /taɪər/, (v.) làm mỏi mệt, trở cần phải mệt nhọc; lốp, vỏ xe
866. to, /tuː/, (prep.) theo hướng, tới
867. together, /təˈɡeð.ər/, (adv.) cùng nhau, cùng với
868. told, /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra
869. tone, /təʊn/, (n.) tiếng, giọng
870. too, /tuː/, (adv.) cũng
871. took, /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy
872. tool, /tuːl/, (n.) công cụ, đồ dùng
873. top, /tɒp/, (n., adj.) chóp, đỉnh; đầu bảng, trên hết
874. total, /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, tất cả số
lượng
875. touch, /tʌtʃ/, (v., n.) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
876. toward, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
877. town, /taʊn/, (n.) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
878. track, (n.) phần của đĩa; đường mòn, đường đua
879. trade, /treɪd/, (n., v.) thương mại, buôn bán; kinh doanh, trao
đổi
880. train, /treɪn/, (n., v.) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
881. travel, /ˈtræv.əl/, (v.) di chuyển, đi du lịch, di chuyển; sự đi, một
số chuyến đi
882. tree, /triː/, (n.) cây
883. triangle, /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/, (n.) hình tam giác
884. trip, /trɪp/, (n., v.) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du
ngoạn
885. trouble, /ˈtrʌb.l̩/, (n.) điều lo lắng, điều muộn phiền
886. truck, /trʌk/, (n.) rau quả tươi
887. true, /truː/, (adj.) đúng, thật
888. try, /traɪ/, (v.) thử, cố gắng
889. tube, /tjuːb/, (n.) ống, tuýp
890. turn, /tɜːn/, (v., n.) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
891. twenty, /ˈtwen.ti/, hai mươi
892. two, /tuː/, hai, đôi
893. type, /taɪp/, (n., v.) dòng, kiểu, mẫu; phân dòng, xếp loại
894. under, /ˈʌn.dər/, (prep., adv.) trong, tại dưới; tại phía trong, về
phía dưới
895. unit, /ˈjuː.nɪt/, (n.) đơn vị
896. until, /ənˈtɪl/, (conj., prep.) trước khi, cho đến khi
897. up, /ʌp/, (adv., prep.) tại trên, lên trên, lên
898. us, /ʌs/, (pron.) chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
899. use, /juːz/, (v., n.) dùng, dùng; sự sử dụng, sự sử dụng
900. usual, /ˈjuː.ʒu.əl/, (adj.) thông thường, thường dùng
901. valley, /ˈvæl.i/, (n.) thung lũng
902. value, /ˈvæl.juː/, (n., v.) giá trị, ước tính, định giá
903. vary, /ˈveə.ri/, (v.) thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
904. verb, /vɜːb/, (ngôn ngữ học) động từ
905. very, /ˈver.i/, (adv.) rất, lắm
906. view, /vjuː/, (n., v.) sự nhìn, tầm nhìn; trông thấy, tham quan,
quan sát
907. village, /ˈvɪl.ɪdʒ/, (n.) làng, xã
908. visit, /ˈvɪz.ɪt/, (v., n.) đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi
thăm, sự thăm viếng
909. voice, /vɔɪs/, (n.) tiếng, giọng nói
910. vowel, /vaʊəl/, (ngôn ngữ học) nguyên âm
911. wait, /weɪt/, (v.) chờ đợi
912. walk, /wɔːk/, (v., n.) đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
913. wall, /wɔːl/, (n.) tường, vách
914. want, /wɒnt/, (v.) muốn
915. war, /wɔːr/, (n.) chiến tranh
916. warm, /wɔːm/, (adj., v.) ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
917. was, /wɒz/, thì, là
918. wash, /wɒʃ/, (v.) wɔʃ/, rửa, giặt
919. watch, /wɒtʃ/, (v., n.) nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự
canh phòng
920. water, /ˈwɔː.tər/, (n.) nước
921. wave, /weɪv/, (n.) sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
922. way, /ˈweɪ/, (n.) đường, đường đi
923. we, /wiː/, (pron.) chúng tôi, chúng ta
924. wear, /weər/, (v.) mặc, mang, đeo
925. weather, /ˈweð.ər/, (n.) thời tiết
926. week, /wiːk/, (n.) tuần, tuần lễ
927. weight, /weɪt/, (n.) trọng lượng
928. well, /wel/, (adv., adj.) tốt, giỏi; ôi
929. were, /wɜːr/, thì, là
930. west, /west/, (n., adj., adv.) phía Tây, theo phía tây, về hướng
tây
931. what, /wɒt/, (pron., det.) gì, thế nào
932. wheel, /wiːl/, (n.) bánh xe
933. when, /wen/, (adv., pron., conj.) khi, lúc, vào lúc nào
934. where, /weər/, (adv., conj.) đâu, tại đâu; nơi mà
935. whether, /ˈweð.ər/, (conj.) có..không; có… chăng; không biết có..
không
936. which, /wɪtʃ/, (pron., det.) nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
937. while, /waɪl/, (conj., n.) dưới lúc, dưới khi; lúc, chốc, lát
938. white, /waɪt/, (adj., n.) trắng; màu trắng
939. who, /huː/, (pron.) người nào, ai, kẻ nào, người như thế nào
940. whole, (adj., n.) bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng;
tất cả, toàn bộ, toàn thể
941. whose, /huːz/, (det., pron.) của ai
942. why, /waɪ/, (adv.) vì sao, vì sao
943. wide, /waɪd/, (adj.) rộng, rộng lớn
944. wife, /waɪf/, (n.) vợ
945. wild, /waɪld/, (adj.) dại, hoang
946. will, /wɪl/, (modal v., n.) sẽ; ý chí, ý định
947. win, /wɪn/, (v.) chiếm, đọat, thu được
948. wind, /wɪnd/, (n.) gió
949. window, /ˈwɪn.dəʊ/, (n.) cửa sổ
950. wing, /wɪŋ/, (n.) cánh, sự bay, sự chứa cánh
951. winter, /ˈwɪn.tər/, (n.) mùa đông
952. wire, /waɪər/, (n.) dây (kim loại)
953. wish, /wɪʃ/, (v., n.) ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong
muốn
954. with, /wɪð/, (prep.) với, cùng
955. woman, /ˈwʊm.ən/, (n.) đàn bà, phụ nữ
956. women, đàn bà, phụ nữ
957. wonder, /ˈwʌn.dər/, (v.) bất ngờ, lấy làm lạ, kinh ngạc
958. wood, /wʊd/, (n.) gỗ
959. word, /wɜːd/, (n.) từ
960. work, /wɜːk/, (v., n.) làm việc, sự làm việc
961. world, /wɜːld/, (n.) thế giới
962. write, /raɪt/, (v.) viết
963. written, /ˈrɪt.ən/, (adj.) viết ra, được thảo ra
964. wrong, /rɒŋ/, (adj., adv.) sai
965. wrote, /rəʊt/, viết
966. year, /jɪər/, năm
967. yellow, /ˈjel.əʊ/, vàng
968. yes, /jes/, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
969. yet, /jet/, còn, hãy còn, còn nữa
970. you, /juː/, anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; một số anh, một
số chị, một số ông, một số bà, một số ngài
971. young, /jʌŋ/, trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
972. your, /jɔːr/, của anh, của chị, của ngài, của mày; của một số anh,
của một số chị, của một số ngài, của

973. yolk: lòng đỏ


974. yeanling: dê con
975. yearbook: niên giám
976. yearling: khao khát
977. yearlong: kéo dài
978. yearning: khao khát
979. yeomanry: phong thủy
980. yielding: năng suất
981. youngish: trẻ trung
982. yourself: bản thân bạn
983. youthful: trẻ trung
984. yabbering: tiếng kêu
985. yachtings: du thuyền
986. yachtsmen: du thuyền
987. yappingly: ngáp
988. yardbirds: chim sân
989. yardlands: sân đất
990. yardworks: sân bãi
991. yawmeters: ngáp
992. yawningly: ngáp
993. yearbooks: kỷ yếu
994. yearlings: năm con
995. yearnings: khao khát
996. yeastiest: đẹp nhất
997. yeastless: không men
998. yeastlike: giống như men
999. yellowest: màu vàng nhất
1000. yuckiness: kinh ngạc

You might also like