You are on page 1of 3

VOCABULARY Level ENT403: Summit 1 30.

It’s just a matter of time chỉ là vấn đề thời gian, không sớm thì
UNIT 1 muộn
1. Outlook (n.) quan điểm sống 31.Scary (adj.) đáng ghê sợ
2. Behavior (n.) hành vi 32.What are you going to do? Bạn có thể làm được gì chứ?
3. Realist (n.) người thực tế 33.This has just started getting to me Điều này bắt đầu khiến tôi lo
4. Pessimist (n.) người bi quan 34.Scared (adj.) sợ hãi
5. Stomachache (n.) đau bụng 35.Come down with mắc phải căn bệnh
6. Thought (n.) sự suy nghĩ 36.Pretty rare (adj. Phrase) khá hiếm
7. Probably (adv.) có lẽ là 37.Part of life một phần của cuộc sống.
8. Take some medicine (v.) uống thuốc 38.You’ve got to roll with the punches Bạn phải chấp nhận đương
9. Apply for (v.) nộp đơn xin đầu với khó khăn
10.Guess (v.) đoán, cho rằng 39.You’re just a sitting duck Bạn chỉ chấp nhận mà không thể làm gì
11.Respect (v.) tôn trọng để bảo vệ bản thân mình
12.Unexpectedly (adv.) một cách không mong đợi 40.Long sleeves (n.) áo dài tay
13.Relative (n.) người bà con 41.Better safe than sorry thà là an toàn còn hơn hối tiếc
14.Surprise (v.) gây ngạc nhiên 42.Seem (v.) dường như
15.Salesperson (n.) người bán hàng tiếp thị 43.Bother (v.) gây phiền toái
16.Criminal (n.) tên tội phạm 44.Easygoing (adj.) dễ tính
17.Get a promotion (v.) thăng chức 45.Waste (v.) lãng phí
18.Raise (n.) việc được tăng lương 46.Get a lot done (v.) làm xong được nhiều việc
19.Socialize (v.) giao tế, hòa đồng 47.Hardworking (adj.) chăm chỉ
20.From time to time (adv.) thỉnh thoảng 48.Aware of (adj.) nhận thức về…
21.News (n.) tin tứcCrime (n.) tội ác 49.Need (n.) nhu cầu
22.Disaster (n.) thảm họa 50.Champion (n.) nhà vô địch
23.Realize (v.) nhận ra 51.Modest (adj.) khiêm tốn
24.Positive (adj.) tích cực 52.Shy (adj.) rụt rè, nhút nhát
25.Negative (adj.) tiêu cực 53.Outgoing (adj.) hướng ngoại thích nói chuyện và làm quen với
26.Mosquito (n.) con muỗi người khác
27.As a matter of fact (idiom) thật vậy 54.Reliable= trustworthy(adj.) đáng tin cậy
28.Global warming (n.) nóng lên toàn cầu 55.Rarely act silly (verb phrase) hiếm khi hành xử tào lao
29.Suppose (v.) cho rằng 56.Serious (adj.) nghiêm túc
57.Talkative (adj.) nói nhiều 88.Tyrant (n.) người chuyên chế, độc tài
58.Polite (adj.) lịch sự 89.Force (v.) cưỡng ép
59.Impolite (adj.) mất lịch sự 90.Over and over tới lui liên tục
60.Punctual (adj.) đúng giờ 91.Forbid (v.) cấm đoán
61.Rude (adj.) thô lỗ 92.Perfectly (adv.) một cách hoàn hảo
62.Friendly (adj.) thân thiện 93.Play (n.) vở kịch
63.Unfriendly (adj.) không thân thiện 94.People person (n.) người luôn quan tâm và làm việc giúp người
64.Liberal (adj.) tự do, phóng khoáng khác
65.Conservative (adj.) bảo thủ 95.Entrance (n.) lối vào
66.Interesting (adj.) thú vị sôi nổi 96.Remind (v.) nhắc nhở
67.Intelligent (adj.) thông minh 97.Persuade (v.) thuyết phục
68.Independent (adj.) tự lập 98.Require (v.) yêu cầu
69.Purpose (n.) mục đích 99.Assistant (n.) trợ lý
70.A real sweetheart (n.) người rất ngọt ngào dễ thương 100. Equipment (n.) thiết bị
71.Encourage (v.) khuyến khích, động viên 101. System (n.) hệ thống
72.Move up in the company thăng tiến trong công ty 102. Terrorism (n.) sự/nạn khủng bố
73.Understanding (adj.) thông cảm, thấu hiểu 103. Poverty (n.) sự nghèo đói
74.Permit (v.) cho phép 104. Jewelry (n.) trang sức
75.Roommate (n.) bạn cùng phòng 105. Epidemic (n.) dịch bệnh
76.An annoying pain in the neck kẻ gây phiền toái 106. Contagious (adj.) lây nhiễm
77.A total workaholic người suốt ngày chỉ làm việc 107. Go a little overboard suy luận quá mức
78.Do the chores làm việc nhà 108. A painful ending một kết thúc đau đớn
79.Shop for groceries mua đồ tạp hóa 109. Otherwise ngược lại lẽ ra
80.Pull one’s weight làm tròn trách nhiệm 110. Glorious (adj.) huy hoàng
81.Travel agency (n.) công ty du lịch 111. Snapshot (n.) bức ảnh
82.Client (n.) khách hang 112. Scenery (n.) cảnh đẹp
83.Vacation (n.) chuyến nghỉ mát 113. Absent-minded (adj.) đãng trí
84.Team player (n.) đồng đội 114. Take the cake (idiom) tệ hại
85.Reality (n.) thực tế 115. An affectionate smile nụ cười trìu mến
86.Offer to help (v.) đề nghị giúp đỡ 116. Sunset (n.) hoàng hôn
87.Drama (n.) môn kịch nghệ (dạy ở bậc phổ thông) 117. Roof (n.) nóc nhà, nóc xe hơi
118. Trunk (n.) cốp xe hơi 149. Form (n.) hình thức
119. Discover (v.) phát hiện 150. Senseless (adj.) vô cảm
120. Careless (adj.) bất cẩn 151. Target (v.) nhắm vào mục tiêu
121. Lie on the ground nằm trên nền đất 152. Innocent (adj.) ngây thơ không phạm tội
122. Perhaps (adv.) có lẽ 153. Pain (n.) nỗi đauFear (n.) nỗi sợ hãi
123. Case (n.) trường hợp, vỏ bao ngoài 154. Disruption (n.) sự can thiệp gây rối
124. Spot (v.) phát hiện ra 155. Apparent reasons (adj.) những lý do rõ rang
125. Stash (v.) cất giữ 156. Detonate (v.) kích cho nổ
126. Scroll (v.) lăn tròn 157. Explosives (n.) chất gây nổ
127. Snoop (n.) kẻ tò mò 158. Transportation (n.) giao thông
128. Spy (v.) theo dõi lén lút 159. Harm (v.) gây nguy hại
129. Purposeful (adj.) có mục đích 160. Natural catastrophes (n.) những thảm họa thiên nhiên
130. Identity (n.) sự nhận dạng 161. Scientist (n.) nhà khoa học
131. Owner (n.) người chủ sở hữu 162. Relatively (adj.) tương đối
132. Recognize (v.) nhận dạng ra 163. Prevent (v.) phòng ngừa
133. Urge (v.) thúc giục 164. Take precautions (v.) chú ý cẩn trọng
134. Come across (v.) tình cờ bắt gặp 165. Bench (n.) ghế dài
135. Locate (v.) định vị, xác định 166. Campaign (n.) phong trào
136. Contact (v.) tiếp xúc 167. Social situations (n.) những tình huống xã hội
137. Meaningless (adj.) vô nghĩa
138. Waste of time (n.) sự lãng phí thời gian
139. Powerful (adj.) mạnh mẽ có quyền lực
140. Useful (adj.) hữu ích
141. Creative (adj.) mang tính sáng tạo
142. Way (n.) cách thức con đường
143. Achieve (v.) đạt được
144. Goal (n.) mục tiêu
145. Unbalanced (adj.) không đều đặn không cân bằng
146. Rest (v.) nghỉ ngơi thư giãn
147. Hardly ever (adv.) hiếm khi
148. Escape (v.) trốn thoát

You might also like