You are on page 1of 4

1.

culminate(v) lên cực đỉnh


2. quintessential(a) phần tinh túy
3. categorically : thẳng thừng , dứt khoát
4. continent(n) lục địa (a) điều tiết
5. desperate : tuyệt vọng
6. exhaltion: bôc hơi
7. negligible(a) : không đáng kể
8. pollinated(a): thụ phấn
9. protagonists.(n) người giữ vai cho chủ đạo
10.contentious(a) cãi nhau
11.congenital(a): bẩm sinh
12.inherent vốncos
13. infiltrated xâm nhập
14. advised am hiêu
15. sanatorium viện dưỡng lão]
16.squestration; cô lập
17.commitment : phạm phải
18.unrelenting : kothuowng xót
19.merchant nhà buôn
20.intensively mạnh mẽ
21.frantically điên cuồng
22.extricate : giảithoats
23.precipitation kết tủa
24.apprentice : người học việc
25.infinitesimal :nhỏ
26.relegate loại bỏ
27.corruption tham nhũng
28.sequester: ẩn dật
29.stifling: ngột ngạt
1. Octagonal - Hình bát giác (tính từ)
2. Repellant - Chất đẩy (danh từ)
3. Aquifer - Lớp nước ngầm (danh từ)
4. Detergents - Chất tẩy rửa (danh từ)
5. Peripheral - Xung quanh (tính từ)
6. Psychodrama - Kịch tâm thần (danh từ)
7. Hypnosis - Sự gây mê (danh từ)
8. Dispensed - Phân phát (động từ)
9. Mediocre - Bình thường (tính từ)
10. Emulate - Bắt chước (động từ)
11. Arousal - Sự kích thích (danh từ)
12. Interval - Khoảng cách (danh từ)
13. Transient - Tạm thời (tính từ)
14. Revered - Tôn kính (tính từ)
15. Bracing concoction - Hỗn hợp kích thích (danh từ)
16. Frothed up - Đánh bọt (động từ)
17. Hoarded - Tích trữ (động từ)
18. Beverage - Đồ uống (danh từ)
19. Aristocratic - Thượng lưu (tính từ)
20. Aura - Khí chất (danh từ)
21. Botanist - Nhà thực vật học (danh từ)
22. Outrunning - Vượt qua (động từ)
23. Yield - Sản lượng (động từ hoặc danh từ)
24. Affliction - Nỗi đau (danh từ)
25. Archipelago - Quần đảo (danh từ)
26. Circulate - Lưu thông (động từ)
27. Streamside counting tower - Tháp đếm ven suối (danh từ)
28. Cumulative - Tích lũy (tính từ)
29. Climatic - Khí hậu (tính từ)
30. Scrapped - Vứt bỏ (động từ)
31. Corrupt - Tham nhũng (tính từ hoặc động từ)
32. Landowners - Chủ đất (danh từ)
33. Sentiment - Tình cảm (danh từ)
34. Liable - Chịu trách nhiệm (tính từ hoặc động từ)
35. Fiduciary - Người giám hộ (tính từ hoặc danh từ)
36. Outraged - Phẫn nộ (tính từ)
37. Vigorous - Mạnh mẽ (tính từ)
38. Intensive - Tập trung (tính từ)
39. Final assembly plant - Nhà máy lắp ráp cuối cùng (danh từ)
40. Haulage - Vận chuyển (danh từ)
41. Imperative - Cấp thiết (tính từ hoặc danh từ)
42. Marginalisation - Sự lề mảng (danh từ)
43. Cohesion - Sự liên kết (danh từ)
44. Uncoupling - Tách ra (động từ)
45. Saturated arteries - Động mạch bão hòa (danh từ)
46. Suspended - Treo lơ lửng (tính từ hoặc động từ)
47. Section dangling - Phần lơ lửng (danh từ)
48. Resounding - Rộng lớn (tính từ)
49. Interpretation - Sự giải thích (danh từ)
50. Sculpture - Tác phẩm điêu khắc (danh từ)
51. Intriguing - Hấp dẫn (tính từ)
52. Bend down - Cúi xuống (động từ)
53. Impermanent - Tạm thời (tính từ)
54. Gallery - Phòng trưng bày (danh từ)
55. Hovering - Lơ lửng (động từ hoặc tính từ)
56. Placebo - Thuốc giả dối (danh từ)
57. Pharmacology - Dược lý học (danh từ)
58. Pharmaceutical - Thuốc (tính từ hoặc danh từ)
59. Patent - Bằng sáng chế (danh từ hoặc động từ)
60. Expire - Hết hạn (động từ)
61. Preeminence - Ưu việt (danh từ)
62. Hinged on - Dựa vào (động từ)
63. Clinical trial - Thử nghiệm lâm sàng (danh từ)
64. Faltering - Lung lay (động từ hoặc tính từ)
65. Doggedly - Bền bỉ (tính từ)
66. Aggregate - Tổng hợp (danh từ hoặc động từ)
67. Clinician - Bác sĩ thực hành (danh từ)
68. Stumbled - Vấp ngã (động từ)
69. Undermine - Làm suy yếu (động từ)
70. Analogy - Sự tương đồng (danh từ)
71. Arrow - Mũi tên (danh từ)
72. Cut through - Đâm qua (động từ)
73. Popped up - Nổi lên (động từ)
74. Haste - Sự vội vã (danh từ)
75. Progressively - Tiến triển (tính từ hoặc động từ)
76. Spontaneous - Tự phát (tính từ)
77. Implication - Hàm ý (danh từ)
78. Precincts - Khu vực (danh từ)
79. Give away - Nhường lại (động từ)
80. Denote - Chỉ ra (động từ)
81. Hierarchy - Hệ thống cấp bậc (danh từ)
82. Corporate - Doanh nghiệp (tính từ)
83. Subtle art - Nghệ thuật tinh tế (danh từ)
84. Subliminal - Tiềm thức (tính từ)
85. Obsession with - Sự ám ảnh về (danh từ)
86. Neatness - Gọn gàng (danh từ)
87. Aura - Khí chất (danh từ)
88. Toughened glass - Kính cường lực (danh từ)
89. Shattered - Vỡ tan (tính từ hoặc động từ)
90. Crystal - Pha lê (danh từ)
91. Trapped - Bị mắc kẹt (tính từ hoặc động từ)
92. Sharp shard - Mảnh vụn sắc bén (danh từ)
93. Transparent - Trong suốt (tính từ)
94. Ceiling - Trần nhà (danh từ)
95. Interior - Nội thất (danh từ hoặc tính từ)
96. Compression - Sự nén (danh từ)
97. Tensile - Có tính co giãn (tính từ)
98. Propagate - Lan truyền (động từ)
1. Inclusion - Sự bao gồm
2. Batches - Lô hàng
3. Recladding - Làm mới lớp vỏ bên ngoài
4. Cradle - Nôi
5. Call in - Gọi đến
6. Spiny cacti - Cây xương rồng gai
7. Interior - Bên trong
8. Onward - Tiếp tục
9. Pirates - Hải tặc
10. Exponentially - Theo cấp số nhân
11. Immobile - Không di động
12. Exacerbated - Làm trầm trọng thêm
13. Pressing - Cấp bách
14. Repatriation - Trở về quê hương
15. Treacherous - Nguy hiểm, đầy rủi ro
16. Liaison - Mối liên hệ
17. Warden - Người quản giáo
18. Juvenile - Trẻ vị thành niên
19. Lumbering - Chậm chạp, vụng về

You might also like