2. Techician (n) nhân viên kĩ thuật 3. Flight attendant (n) tiếp viên hàng không 4. Pilot (n) phi công 5. Architect (n) kiến trúc sư 6. IT engineer (n) kĩ sư tin học 7. Accountant (n) kế toán 8. Photographer (n) thợ chụp hình 9. Sales person/man (n) nhân viên kinh doanh 10. Fire fighter (n) nhân viên cứu hoả 11. Meaningful – đầy ý nghĩa 12. Strict (n) nghiêm khắc 13. Durable – bền 14. Versatile – đa dụng,đa năng 15. Scratched – trầy 16. Drawer – ngăn kéo 17. Closet – tủ đồ 18. Awake=consious – tỉnh táo 19. Real estate agent – nhân viên môi giới bất động sản 20. Wide -> width (n) rộng 21. Hight -> height (n) cao 22. Expect (v) mong đợi 23. Expection (n) sự mong đợi 24. Agenda (n) lịch trình sự kiện 25. Reimbursement (n) lịch trình sự kiện 26. Agent (n) nhân viên môi giới ->agency (n) công ty dịch vụ quảng cáo 27. Retire from (v) nghỉ hưu 28. Resign from (v) từ chức|nghỉ việc 29. Expire (v) hết hạn 30. Sign up for sth : đăng kí gì đó = Register for sth : đăng kí gì đó 31. Contract (n) hợp đồng 32. Landlord (n) chủ nhà 33. Tenant (n) người thuê 34. Agreement (n) sự đồng ý 35. Lengthy (a) dài dòng 36. Over|beyond : xa hơn 37. Reveal : tiết lộ 38. Conversation 39. Refund : hoàn tiền 40. Replacement : thay thế hàng hoá 41. Wage : lương theo giờ ->Rate : mức lương 42. Author (n) tác giả ->Authorize (v) cấp phép 43. Permit (n) cấp phép 44. Copy right (n) bản quyền 45. Violate the copy right (v) vi phạm bản quyền 46. Stock room (n) phòng kho, kho hàng 47. Application (n) xin việc 48. Expertise (n) chuyên môn (kĩ năng) 49. Include (v) bao gồm, thêm vào ->#exclude (v) bỏ ra 50. Consecutive (a) liên tiếp 51. Appoint : bổ nhiệm,chỉ định 52. Assign (v) sth to sb : giao việc cho ai 53. Task : nhiệm vụ 54. Facility (n) cơ sở công ty 55. Former (a) cũ ( không phải hiện tại) 56. Approach (n) cách tiếp cận vấn đề 57. Ask sb for sth : xin ai cái gì 58. Property : bất động sản 59. Innovate (v) đổi mới 60. Renovated (v) cải tạo đường nhà 61. Arrive (v) tới nơi -> arrivals (n) chuyến bay tới 62. Depart (v) -> departures (n) chuyến bay đi 63. Approval <- approve (v) chấp nhận 64. Prosal <- propose (v) gợi ý 65. Mount (v) gài lên 66. Hang – hung – hung : treo lên 67. Founded (v) được thành lập 68. Belongings : thuộc về mình 69. Sack = fired : sa thải 70. Tire (v) làm ai đó mệt mỏi 71. Occupied (a) bị chiếm 72. Authorities (n) người có chức quyền 73. Continue. Continual (a) lặp đi lặp lại Continuous (a) không dứt, liên tục 74. Commute (v) đi lại hằng ngày 75. Dependent + on : phụ thuộc # independent + of : không phụ thuộc 76. Abuse (v) lạm dụng 77. Affordable (a) giá cả hợp lí 78. Nursing home (a) giá cả hợp lí 79. Economical (a) tiết kiệm 80. Spacious (a) rộng rãi 81. Humble (a) khiêm tốn # Arrogant (a) ngạo mạn 82. Decisive (a) quyết đoán # Indecisive (a) không quyết đoán 83. Interior : nội thất 84. Unchanged (a) không thay đổi 85. Untouched (a) chưa được ai chạm vào ( new places) 86. Exist : tồn tại 87. Its : của nó # it’s nó là 88. Offer : đưa ra 89. Reputable : danh tiếng tốt ( công ty ) = prestigious (a) danh tiếng tốt ( trường học) 90. Compete (v) cạnh tranh | thi đấu 91. Competitive : cạnh tranh Competitive (a) đầy sự cạnh tranh Competent (a) người thành thạo , người có sức cạnh tranh 92. Competitive market : thị trường đầy cạnh tranh Competitor (n) đối đầu 93. Competent candidates : thí sinh có sức cạnh tranh 94. Incompetent (a) không giỏi 95. Competence (n) sự giỏi giang #Incompetence (n) sự không có năng lực 96. Able | capable (a) đứng trước N có nghĩa là giỏi Be able to V | be => có khả năng làm gì đó Be capable of v_ing | be_ing Handle (v) kiểm soát = control Deal with (v) đương đầu Cope with(v) đương đầu Encounter with (v) đương đầu 97. Ability (n) 98. Capability (n) Khả năng của người nào đó 99. Tough : khó 100. Involve sb in sth : lôi kéo tiêu cực Engage sb in sth : lôi kéo tích cực Beinvolve in sth Be engage in sth bị lôi kéo|có liên quan đến 101. Conflict : mâu thuẫn 102. Dispute : tranh cãi 103. Quarrels : tranh cãi ( con nít) 104. Debate (n) tranh luận (cuộc thi lớn) 105. Arguement (n) tranh luận 106. Concern (n) chú ý | bận tâm (about) 107. Aware of : chú ý tới 108. Eligible + for|to V = qualified + for|to V (a) đủ chuẩn,đủ điều kiện cho….. 109. Pay raise (n) việc tăng lương|nuôi lương 110. Mandate sb to sth: bắt buộc ai đó làm gì 111. Obligate sb to do sth : bắt buộc Compulsory(a) Mandatory(a) Mang tính bắt buộc Obligatory(a) Obligated (a) bị bắt buộc 112. Meaningful : đầy ý nghĩa 113. Develop(v) : phát triển 114. Progress (v),(n) : tiến triển 115. Academic background : lí lịch học vấn 116. Education background : lí lịch cá nhân 117. Domestic (n): nội địa,trong nước 118. Eligible + to V|for sth : đủ điều kiện 119. Adaptable : người dễ thích nghi 120. Predictable : dễ đoán 121. Affordable (a) phải chăng (prices , products) 122. Edible : có thể ăn được 123. Refund (v) trả hàng (trong mua sắm) 124. Seasonal : theo mùa 125. Local : thuộc về địa phương 126. Conventional = Ordinary : bình thường 127. General : chung chung # Particular: của riêng 1 người nào đó (đặc biệt) #specific : cụ thể 128. Central : nằm trong trung tâm 129. Social : thuộc về xh 130. Relevant ( đứng sau be): liên quan # Irrelevant: ko liên quan 131. Significant : đáng kể 132. Constant : liên tục 133. Pleasant : gây hài lòng 134. Distant (a) = far away : xa xôi Distance (n) khoảng cách Distant plants : những nhà máy xa xôi 135. Absent : vắng mặt 136. Depentdent + on : phụ thuộc #Independent + of : không phụ thuộc 137. Imaginary : tưởng tượng ko có thật Imaginative : giàu trí tưởng tượng 138. Culinary : có liên quan đến nấu nướng 139. Voluntary : mang tính tự nguyện 140. Primary : chính 141.