You are on page 1of 5

1.

Office worker (n) nhân viên văn phòng


2. Techician (n) nhân viên kĩ thuật
3. Flight attendant (n) tiếp viên hàng không
4. Pilot (n) phi công
5. Architect (n) kiến trúc sư
6. IT engineer (n) kĩ sư tin học
7. Accountant (n) kế toán
8. Photographer (n) thợ chụp hình
9. Sales person/man (n) nhân viên kinh doanh
10. Fire fighter (n) nhân viên cứu hoả
11. Meaningful – đầy ý nghĩa
12. Strict (n) nghiêm khắc
13. Durable – bền
14. Versatile – đa dụng,đa năng
15. Scratched – trầy
16. Drawer – ngăn kéo
17. Closet – tủ đồ
18. Awake=consious – tỉnh táo
19. Real estate agent – nhân viên môi giới bất động sản
20. Wide -> width (n) rộng
21. Hight -> height (n) cao
22. Expect (v) mong đợi
23. Expection (n) sự mong đợi
24. Agenda (n) lịch trình sự kiện
25. Reimbursement (n) lịch trình sự kiện
26. Agent (n) nhân viên môi giới
->agency (n) công ty dịch vụ quảng cáo
27. Retire from (v) nghỉ hưu
28. Resign from (v) từ chức|nghỉ việc
29. Expire (v) hết hạn
30. Sign up for sth : đăng kí gì đó
= Register for sth : đăng kí gì đó
31. Contract (n) hợp đồng
32. Landlord (n) chủ nhà
33. Tenant (n) người thuê
34. Agreement (n) sự đồng ý
35. Lengthy (a) dài dòng
36. Over|beyond : xa hơn
37. Reveal : tiết lộ
38. Conversation
39. Refund : hoàn tiền
40. Replacement : thay thế hàng hoá
41. Wage : lương theo giờ
->Rate : mức lương
42. Author (n) tác giả
->Authorize (v) cấp phép
43. Permit (n) cấp phép
44. Copy right (n) bản quyền
45. Violate the copy right (v) vi phạm bản quyền
46. Stock room (n) phòng kho, kho hàng
47. Application (n) xin việc
48. Expertise (n) chuyên môn (kĩ năng)
49. Include (v) bao gồm, thêm vào
->#exclude (v) bỏ ra
50. Consecutive (a) liên tiếp
51. Appoint : bổ nhiệm,chỉ định
52. Assign (v) sth to sb : giao việc cho ai
53. Task : nhiệm vụ
54. Facility (n) cơ sở công ty
55. Former (a) cũ ( không phải hiện tại)
56. Approach (n) cách tiếp cận vấn đề
57. Ask sb for sth : xin ai cái gì
58. Property : bất động sản
59. Innovate (v) đổi mới
60. Renovated (v) cải tạo đường nhà
61. Arrive (v) tới nơi
-> arrivals (n) chuyến bay tới
62. Depart (v) -> departures (n) chuyến bay đi
63. Approval <- approve (v) chấp nhận
64. Prosal <- propose (v) gợi ý
65. Mount (v) gài lên
66. Hang – hung – hung : treo lên
67. Founded (v) được thành lập
68. Belongings : thuộc về mình
69. Sack = fired : sa thải
70. Tire (v) làm ai đó mệt mỏi
71. Occupied (a) bị chiếm
72. Authorities (n) người có chức quyền
73. Continue. Continual (a) lặp đi lặp lại
Continuous (a) không dứt, liên tục
74. Commute (v) đi lại hằng ngày
75. Dependent + on : phụ thuộc
# independent + of : không phụ thuộc
76. Abuse (v) lạm dụng
77. Affordable (a) giá cả hợp lí
78. Nursing home (a) giá cả hợp lí
79. Economical (a) tiết kiệm
80. Spacious (a) rộng rãi
81. Humble (a) khiêm tốn
# Arrogant (a) ngạo mạn
82. Decisive (a) quyết đoán
# Indecisive (a) không quyết đoán
83. Interior : nội thất
84. Unchanged (a) không thay đổi
85. Untouched (a) chưa được ai chạm vào ( new places)
86. Exist : tồn tại
87. Its : của nó # it’s nó là
88. Offer : đưa ra
89. Reputable : danh tiếng tốt ( công ty )
= prestigious (a) danh tiếng tốt ( trường học)
90. Compete (v) cạnh tranh | thi đấu
91. Competitive : cạnh tranh
Competitive (a) đầy sự cạnh tranh
Competent (a) người thành thạo , người có sức cạnh tranh
92. Competitive market : thị trường đầy cạnh tranh
Competitor (n) đối đầu
93. Competent candidates : thí sinh có sức cạnh tranh
94. Incompetent (a) không giỏi
95. Competence (n) sự giỏi giang
#Incompetence (n) sự không có năng lực
96. Able | capable (a) đứng trước N có nghĩa là giỏi
Be able to V | be => có khả năng làm gì đó
Be capable of v_ing | be_ing
Handle (v) kiểm soát = control
Deal with (v) đương đầu
Cope with(v) đương đầu
Encounter with (v) đương đầu
97. Ability (n)
98. Capability (n) Khả năng của người nào đó
99. Tough : khó
100. Involve sb in sth : lôi kéo tiêu cực
Engage sb in sth : lôi kéo tích cực
Beinvolve in sth
Be engage in sth bị lôi kéo|có liên quan đến
101. Conflict : mâu thuẫn
102. Dispute : tranh cãi
103. Quarrels : tranh cãi ( con nít)
104. Debate (n) tranh luận (cuộc thi lớn)
105. Arguement (n) tranh luận
106. Concern (n) chú ý | bận tâm (about)
107. Aware of : chú ý tới
108. Eligible + for|to V = qualified + for|to V (a) đủ chuẩn,đủ điều kiện cho…..
109. Pay raise (n) việc tăng lương|nuôi lương
110. Mandate sb to sth: bắt buộc ai đó làm gì
111. Obligate sb to do sth : bắt buộc
Compulsory(a)
Mandatory(a) Mang tính bắt buộc
Obligatory(a)
Obligated (a) bị bắt buộc
112. Meaningful : đầy ý nghĩa
113. Develop(v) : phát triển
114. Progress (v),(n) : tiến triển
115. Academic background : lí lịch học vấn
116. Education background : lí lịch cá nhân
117. Domestic (n): nội địa,trong nước
118. Eligible + to V|for sth : đủ điều kiện
119. Adaptable : người dễ thích nghi
120. Predictable : dễ đoán
121. Affordable (a) phải chăng (prices , products)
122. Edible : có thể ăn được
123. Refund (v) trả hàng (trong mua sắm)
124. Seasonal : theo mùa
125. Local : thuộc về địa phương
126. Conventional = Ordinary : bình thường
127. General : chung chung
# Particular: của riêng 1 người nào đó (đặc biệt)
#specific : cụ thể
128. Central : nằm trong trung tâm
129. Social : thuộc về xh
130. Relevant ( đứng sau be): liên quan
# Irrelevant: ko liên quan
131. Significant : đáng kể
132. Constant : liên tục
133. Pleasant : gây hài lòng
134. Distant (a) = far away : xa xôi
Distance (n) khoảng cách
Distant plants : những nhà máy xa xôi
135. Absent : vắng mặt
136. Depentdent + on : phụ thuộc
#Independent + of : không phụ thuộc
137. Imaginary : tưởng tượng ko có thật
Imaginative : giàu trí tưởng tượng
138. Culinary : có liên quan đến nấu nướng
139. Voluntary : mang tính tự nguyện
140. Primary : chính
141.

You might also like