You are on page 1of 1

1) Demonstrate: chứng minh (Day 1)

2) Whole: đầy đủ, nguyên vẹn


3) Be dependent on sth: phụ thuộc vào cái gì
4) Announce: thông báo
5) Negotiation: đàm phán
6) Union: hiệp hội, liên hiệp
7) Grievances: than phiền
8) Schedule:lên lịch, lịch trình
9) Currently: hiện thời
10) Considerable: 1 cách đáng kể
11) Originally: ban đầu
12) Come with: đi kèm
13) Instruct: đào tạo, chỉ dẫn
14) Universe: vũ trụ
15) Universal: phổ biến, chung
16) Please + Vo:vui lòng làm gì đó
17) Satisfaction: hài lòng
18) Estimate(n): bản đánh giá
19) Estimate(V): ước lượng, phỏng đoán
20) Make room for sth: nhường chỗ, tạo chỗ cho điều gì đó
21) Responsible for sth: chịu trách nhiệm cho điều gì
22) Effective(adj) hiệu quả, hiệu lực
23) Effectively(adv): có hiệu quả
24) As of: bắt đầu từ
25) Frequently: thường xuyên
26) Dynamic: năng động
27) Confirm: xác nhận
28) Compact(adj): gọn nhẹ
29) Amateurs:nghiệp dư
30) Moderate: vừa phải
31) Make a reservation: đặt chỗ
32) Recommend sb to sth: đề cử ai đó vào vị trí nào đó
33) Chỗ trống giữa 2 danh từ ta cần thêm 1 danh từ nữa để tạo thành danh từ kép
34) Company safety regulation:các quy định an toàn của công ty
35) (câu 20)
36) Athletes:vận động viên
37) Designate(v): chỉ định
38) Qualified:đạt chuẩn
39) Hire = employ = recruit: tuyển dụng, thuê
40) Initial: ban đầu
41) Culinary: ẩm thực
Day 2:
42) Address: phát biểu, giải quyết
43) Convince : thuyết phục
44) Investor: nhà đầu tư
45) Access: truy cập
46) Confidential: bảo mật
47) Consistency: nhất quán
48) Critical: chỉ trích, phê bình, phản biện
49) Outstanding: vượt trội, nổi trội
(DAY 3)
50) Resign: từ chức
51) Obtain: đạt được
52) Purchase of: thu mua
53) Earn on: kiếm được
54) Refrain from: hạn chế + v_ing
55) Disruption: gián đoạn

You might also like