3) Be dependent on sth: phụ thuộc vào cái gì 4) Announce: thông báo 5) Negotiation: đàm phán 6) Union: hiệp hội, liên hiệp 7) Grievances: than phiền 8) Schedule:lên lịch, lịch trình 9) Currently: hiện thời 10) Considerable: 1 cách đáng kể 11) Originally: ban đầu 12) Come with: đi kèm 13) Instruct: đào tạo, chỉ dẫn 14) Universe: vũ trụ 15) Universal: phổ biến, chung 16) Please + Vo:vui lòng làm gì đó 17) Satisfaction: hài lòng 18) Estimate(n): bản đánh giá 19) Estimate(V): ước lượng, phỏng đoán 20) Make room for sth: nhường chỗ, tạo chỗ cho điều gì đó 21) Responsible for sth: chịu trách nhiệm cho điều gì 22) Effective(adj) hiệu quả, hiệu lực 23) Effectively(adv): có hiệu quả 24) As of: bắt đầu từ 25) Frequently: thường xuyên 26) Dynamic: năng động 27) Confirm: xác nhận 28) Compact(adj): gọn nhẹ 29) Amateurs:nghiệp dư 30) Moderate: vừa phải 31) Make a reservation: đặt chỗ 32) Recommend sb to sth: đề cử ai đó vào vị trí nào đó 33) Chỗ trống giữa 2 danh từ ta cần thêm 1 danh từ nữa để tạo thành danh từ kép 34) Company safety regulation:các quy định an toàn của công ty 35) (câu 20) 36) Athletes:vận động viên 37) Designate(v): chỉ định 38) Qualified:đạt chuẩn 39) Hire = employ = recruit: tuyển dụng, thuê 40) Initial: ban đầu 41) Culinary: ẩm thực Day 2: 42) Address: phát biểu, giải quyết 43) Convince : thuyết phục 44) Investor: nhà đầu tư 45) Access: truy cập 46) Confidential: bảo mật 47) Consistency: nhất quán 48) Critical: chỉ trích, phê bình, phản biện 49) Outstanding: vượt trội, nổi trội (DAY 3) 50) Resign: từ chức 51) Obtain: đạt được 52) Purchase of: thu mua 53) Earn on: kiếm được 54) Refrain from: hạn chế + v_ing 55) Disruption: gián đoạn