You are on page 1of 117

1

MỤC LỤC
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU ................................................... 3
TỪ ĐIỂN TỪ ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA ...................................... 5
KHO TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA IELTS READING ....................... 18
CAMBRIDGE 14 ....................................................................................................................18
CAMBRIDGE 15 ....................................................................................................................22
CAMBRIDGE 16 ....................................................................................................................27
CAMBRIDGE 17 ....................................................................................................................33
CAMBRIDGE 18 ....................................................................................................................38
ROAD TO IELTS ....................................................................................................................43

TỪ ĐIỂN ĐỒNG NGHĨA WRITING TASK 2.................................. 53

2
LỜI NÓI ĐẦU
Xin chào các bạn học viên IELTS!

Chắc hẳn những người đã và đang tiếp cận với IELTS như chúng ta đều đã có một sự yêu
thích cùng nền tảng tiếng Anh nhất định rồi phải không? Mình cũng vậy, mặc dù là một
chàng trai theo chuyên ngành kỹ thuật nhưng mình khá yêu thích tiếng Anh. Tuy nhiên,
cũng như rất nhiều các bạn học sinh, sinh viên khác ở Việt Nam, hiểu biết về tiếng Anh
của mình chủ yếu nằm ở những bài tập ngữ pháp trong sách giáo khoa, những câu giao tiếp
cơ. Chính vì thế, khi lần đầu tiếp xúc với IELTS, mình không khỏi choáng váng với khối
lượng kiến thức khổng lồ mà trước đây mình chưa từng biết tới.

May mắn thay, mình đã được động viên bởi một người thầy tâm huyết với nghề. Thầy đã
giúp nhìn nhận rõ ràng về trình độ của bản thân, giúp mình tự tìm một cách học hiệu quả
nhất. Từ đó, mình mới biết đến phương pháp học IELTS “cá nhân hóa”. Sau khi làm một
bài test, mình sẽ đánh giá sâu vào từng kỹ năng để xem mình có điểm mạnh, điểm yếu nào,
từ đó lên một lộ trình học riêng biệt dành riêng cho bản thân mình. Mọi thứ thay đổi nhanh
chóng từ sau khi mình áp dụng phương pháp cá nhân hóa này. Chỉ sau hơn một năm, từ
một học sinh mất gốc tiếng Anh, mình thi IELTS được 7.0 và tự tin “chém gió” với Tây
không phải “xoắn” điều gì.

Bây giờ mình đã có IELTS 8.0, TOEIC 975, kinh nghiệm làm việc môi trường quốc tế và
gần 10 năm kinh nghiệm đào tạo chuyên sâu IELTS. Mình bắt đầu học muộn, nhưng may
mắn lại đi được nhanh bởi tìm được đúng phương pháp. Đối với 4 kỹ năng trong IELTS,
mình chọn cách xác định từ khóa (hay còn gọi là “key words”) để tiếp cận đề bài. Mình
nhận thấy thông thường từ khóa sẽ được “paraphrase” bằng nhiều cách và một trong những
cách thông dụng nhất là dùng từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, nếu bạn không có đủ vốn từ vựng
thì việc xác định được từ đồng nghĩa sẽ gặp nhiều khó khăn. Hiểu được điều này, IELTS
Xuân Phi xin hân hạnh gửi tặng gửi đến bạn bộ tài liệu 4000 TỪ ĐỒNG NGHĨA 4 KỸ
NĂNG IELTS nhằm giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và cải thiện điểm số.

Chúc các bạn thành công!

3
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU
Nội dung: Tài liệu này cung cấp cho bạn hơn 4000 từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa
xuất hiện trong các đề thi của Cambridge IELTS, Road to IELTS và một số các câu trả lời
mẫu cho các câu hỏi Writing và Speaking.

Tài liệu được chia thành ba phần lớn: Từ điển từ đồng nghĩa trái nghĩa, Kho từ vựng đồng
nghĩa IELTS Reading, Từ điển đồng nghĩa Writing Task 2.

Cách sử dụng tài liệu:

Bước 1: Làm một bài test bất kỳ trong Cambridge IELTS 14 - 18 và Road to IELTS, hoặc
trả lời các câu hỏi Speaking và Writing đã từng xuất hiện trong các kỳ thi thật.

Bước 2: Đối chiếu với tài liệu này để xác định các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa được sử
dụng trong bài.

Bước 3: Thường xuyên ôn lại và luyện tập sử dụng các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa này
trong 4 kỹ năng để ghi nhớ và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong bài thi IELTS.

Bước 4: Bạn có thể làm lại bài test bằng cách áp dụng các từ vừa học để củng cố kiến thức
về các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa được cung cấp từ tài liệu. Điều này sẽ không chỉ giúp
bạn nắm vững chúng mà còn áp dụng hiệu quả trong bài thi thực tế nhé.

Chúc các bạn học tập tốt!

4
TỪ ĐIỂN TỪ ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
1 Abolish (v) Loại bỏ Eliminate Establish
2 Abundance (n) Sự phong phú Profusion Scarcity
3 Advocate (n) Ủng hộ Proponent Opponent
4 Anticipate (v) Dự đoán Predict, forecast
5 Antique (adj) Cổ Ancient, historic Modern, novel
6 Apply (v) Áp dụng Utilize, employ
Cảm kích, trân
7 Appreciate (v) trọng Value, respect Disregard
8 Approach (v) Tiếp cận Reach Distance
9 Appropriate (adj) Thích hợp Suitable Inappropriate
10 Aptitude (n) Năng khiếu Talent, Knack Ineptitude
11 Arrange (v) Sắp xếp Organize Disarrange
12 Aspriration (n) Khát vọng Ambition, desire
13 Assert (v) Khẳng định State Disclaim
14 Asset (n) Tài sản Property, possession
15 Assist (v) Hỗ trợ, giúp đỡ Support, help
16 Associate (v) Kết hợp Connect Disassociate
17 Atmosphere (n) Bầu không khí Air
18 Attain (v) Đạt được Achieve, obtain Fail, lose
19 Attend (v) Tham dự Participate in, join
20 Attire (n) Quần áo Clothing, garment
21 Attractive (adj) Thu hút Appealing Off-putting
22 Available (adj) Có sẵn Obtainable Unattainable
23 Avert (v) Tránh xa Avoid Encourage
24 Ban (v) Cấm Prohibit Allow
25 Bear (v) Gánh vác Asssume
26 Begin (v) Bắt đầu Start, commence End, finish
27 Beneficial (adj) Có lợi Advantageous Disadvantageous
28 Boost (v) Thúc đẩy Foster, promote Hinder
29 Breach (n) Sự vi phạm Violation Accordance

5
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
30 Brief (adj) Ngắn gọn Short Long
31 Broad (adj) Rộng lớn Wide Narrow
32 Broaden (v) Mở rộng Widen, enrich Restrict
33 Busy (adj) Bận rộn Hectic Free
34 Capacity (n) Khả năng Ability, potential
35 Career (n) Nghề nghiệp Position, job
36 Cease (v) Dừng lại Stop Continue
37 Celebrate (v) Ăn mừng Praise
38 Change (v) Thay đổi Alter, transform Maintain, remain
39 Cheap (adj) Rẻ Expensive Reasonable
40 Choice (n) Sự lựa chọn Selection, option
41 Combat (v) Chống lại Fight, confront
42 Combine (v) Kết hợp Integrate Seperate
43 Consume (v) Tiêu thụ Eat
44 Contaminate (v) Gây ô nhiễm Pollute Purify
45 Decelerate (v) Giảm tốc độ Slow Accelerate
46 Decline (v) Từ chối Refuse
47 Deep (adj) Sâu xa Profound Simple
48 Demand (n) Nhu cầu Need
49 Demand (v) Yêu cầu Require, request
Chứng minh, thể
50 Demonstrate (v) hiện Show, illustrate
51 Deplete (v) Làm cạn kiệt Exhaust
52 Discipline (n) Môn học Subject, field
53 Display (v) Trưng bày Exhibit Hide
54 Dispute (n) Sự bất đồng Disagreement Agreement
55 Disregard (v) Phớt lờ Ignore Care
56 Drop (v) Rơi Fall Rise
57 Earnest (adj) Nghiêm túc Serious, sincere
58 Earnings (n) Thu nhập Revenue, income
59 Easygoing (adj) Dễ tính Relaxed, laid-back
60 Eccentric (adj) Kỳ dị Strange Usual

6
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
61 Educator (n) Giáo viên Teacher Student
62 Effect (n) Ảnh hưởng Influence, impact
63 Effective (adj) Hiệu quả Efficient Ineffective
64 Effectively (adv) Có hiệu quả Efficiently Ineffectively
65 Efficiency (n) Sự hiệu quả Effectiveness Inefficiency
66 Effort (n) Nỗ lực Attempt, endeavor
67 Elect (v) Bầu chọn Choose, select
68 Elevate (v) Nâng lên Raise Lower
69 Embrace (v) Bao gồm Include Exclude
70 Emerge (v) Nổi lên Appear Disappear
71 Emergence (n) Sự nổi lên Appearance Disappearance
72 Eminence (n) Sự nổi tiếng Fame, prominence
73 Emit (v) Tỏa ra Discharge Conceal
74 Emphasize (v) Nhấn mạnh Stress Understate
Dùng, thuê
75 Employ (v) người Use Fire
76 Enable (v) Cho phép Allow Disallow
77 Enact (v) Ban hành Pass Abandon
78 Encompass (v) Bao gồm Include Exclude
79 Encourage (v) Khuyến khích Urge Discourage
80 Endanger (v) Gây nguy hiểm Imperil Protect
81 Endeavor (v) Cố gắng Try, attempt
82 Endorse (v) Ủng hộ Approve Disapprove
83 Energetic (adj) Sôi nổi Vigorous Lethargic
84 Enhance (v) Nâng cao Improve Diminish
85 Enire (adj) Toàn bộ Whole, complete
86 Enormous (adj) Khổng lồ Tremendous Tiny
87 Enthusiasm (n) Sự hăng hái Interest Indifference
88 Era (n) Thời đại Age, period
89 Eradicate (v) Loại bỏ Eliminate Build
90 Erect (v) Xây dựng Build Destroy
91 Essential (adj) Thiết yếu Fundamental Inessential

7
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
92 Esteem (n) Sự quý trọng Respect Disrespect
93 Evaluate (v) Đánh giá Assess, judge
94 Exactly (adv) Chính xác Precisely Approximately
95 Exceed (v) Vượt qua Outstrip, surpass
96 Exhibit (v) Trưng bày Show Hide
97 Expand (v) Mở rộng Enlarge, extend Curtail
98 Expensive (adj) Đắt đỏ Exorbitant Affordable
99 Expose (v) Phơi bày Uncover Cover
100 Extend (v) Kéo dài Increase Shorten
Extraordinary
101 (adj) Phi thường Remarkable Ordinary
102 Facilitate (v) Tạo điều kiện Enable Hinder, impede
103 Fastidious (adj) Tỉ mĩ, kĩ lưỡng Meticulous Careless
104 Feasible (adj) Khả thi Viable Impractical
105 Fervent (adj) Nhiệt tình Passionate Indifferent
106 Flexible (adj) Linh hoạt Adaptable Fixed
Phát triển, thịnh
107 Flourish (v) vượng Thrive, prosper Wither
108 Fluctuate (v) Dao động Vary Stablize
109 Forbid (v) Cấm Prohibit Permit
110 Foster (v) Thúc đẩy Promote, boost Discourage
Mỏng manh, dễ
111 Fragile (adj) vỡ Delicate Durable
112 Frantic (adj) Vội vã Hectic Calm
113 Frugal (adj) Tiết kiệm Economical Lavish
Tức giận, bực
114 Frustrated (adj) bội Irritated Pleasant
115 Fundamental (adj) Thiết yếu, cơ bản Essential Optional
116 Futile (adj) Hiệu quả Effective, efficient
Dũng cảm, quả
117 Gallant (adj) cảm Brave Cowardly
118 Garner (v) Tích lũy Accumulate Distribute
119 Garnish (v) Trang trí Adorn, decorate

8
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
120 Gauge (v) Đo lường, đo đạc Measure Guess
121 Generate (v) Tạo ra Produce Consume
122 Generous (adj) Keo kiệt Bountiful Stingy
123 Genial (adj) Dễ chịu Friendly Hostile
124 Genuine (adj) Thật, chân thực Authentic Fake
125 Glimmer (adj) Lấp lánh Sparkle Glommy
126 Glimpse (v) Liếc nhìn Glance Stare
127 Glorious (adj) Vẻ vang, tráng lệ Magnificent Plain
128 Gracious (adj) Lịch sự Polite Rude
129 Grapple (v) Vật lộn Struggle Release
130 Gratify (v) Hài long Satisfy Disatisfy
131 Grievous (adj) Nghiêm trọng Severe Insignificant
132 Gruesome (adj) Đáng sợ Terrifying Pleasant
133 Grumble (v) Phàn nàn Complain Praise
134 Gullible (adj) Cả tin Naive Skeptical
135 Halt (v) Dừng lại Cease Continue
136 Harmonize (v) Hòa hợp Coordinate, accord Disagree
137 Hasty (adj) Vội vàng Rushed Cautious
Hỗn loạn, tàn
138 Havoc (v) phá Chaos, destruction Order, peace
139 Hazardous (adj) Nguy hiểm Risky Safe
140 Heal (v) Chữa lành Cure Harm
141 Hefty (adj) Nặng, nặng nề Heavy Light
142 Hesitate (v) Do dự Waver Proceed
143 Hierarchy (n) Hệ thống cấp bậc Ranking Equality
144 Hinder (v) Cản trở Impede, hamper Promote
145 Hone (v) Mài giũa Sharpen Weaken
146 Hospitable (adj) Hiếu khách Welcoming, Friendly
147 Hostile Thù địch Aggressive Friendly
148 Huddle (v) Tụ tập Gather Scatter
149 Humane (adj) Nhân đạo Kind, compassionate Cruel
150 Humble (adj) Khiêm tốn Modest Arrogant

9
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
151 Hurdle (n) Chướng ngại vật Obstacle, barrier
152 Hypothesis (n) Giả thuyết Theory Fact
153 Illicit (adj) Trái phép Unlawful Legal
154 Illustrate (v) Minh họa Represent, Delineate
155 Illustrious (adj) Có danh tiếng Distinguished Unknown
156 Imaginary (adj) Tưởng tượng Unreal Actual
157 Imitate (v) Bắt chước Copy, Replicate
158 Immense (adj) Mênh mông Enormous Tiny
Forthcoming,
159 Imminent (adj) Sắp xảy ra Looming
160 Immutable (adj) Bất biến Unchangeable Flexible
161 Impact (n) Ảnh hưởng Effect, Repercussion
162 Impartial (adj) Công bằng Unbiased Partial
163 Impede (v) Ngăn cản Interrupt Aid, assist
164 Impediment (n) Sự cản trở Obstacle Advantage
165 Imperative (adj) Cấp bách Necessary Optional
166 Important (adj) Quan trọng Significant Trivial
Không thận
167 Imprudent(adj) trọng Unwise Cautious
Inadvertently
168 (adv) Một cách vô ý Accidentally Intentionally
Inappropriately Một cách không
169 (adv) thích hợp Unsuitably Appropriately
Không thể tính
170 Incalculable (adj) toán Immeasurable Measurable
171 Inception (n) Sự bắt đầu Beginning Conclusion
172 Incessant (adj) Liên tục Unending Intermittent
Không thể tẩy
173 Indelible (adj) xóa được Permanent Erasable
174 Indigenous (adj) Bản địa Native Foreign
Indispensable
175 (adj) Cần thiết Crucial Unnecessary
Không thể tránh
176 Inevitable (adj) khỏi Unavoidable Preventable

10
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
177 Inhibit (v) Cấm Hinder, Forbid
178 Jeopardize (v) Gây nguy hiểm Endanger Protect, safeguard
179 Jubilant (adj) Hân hoan Happy Melancholic
180 Laborious (adj) Cần cù Hard-working Effortless
181 Lasting (adj) Lâu dài Enduring Fleeting
Guidance,
182 Leadership (n) Lãnh đạo management
183 Legitimate (adj) Hợp pháp Valid Illegitimate
Một cách thoải
184 Leisurely (adv) mái Regular Hastily
185 Lenient (adj) Khoan dung Permissive Strict, harsh
186 Lethargic (adj) Mệt mỏi Sluggish Energetic
187 Liberally (adv) Một cách tự do Freely Conservatively
188 Locomotion (n) Sự di chuyển Movement Stationary
189 Lower (v) Giảm bớt Reduce Rise
190 Lucrative (adj) Có lợi nhuận Profitable Unprofitable
191 Luminous (adj) Sáng chói Bright Dark
192 Magnify (v) Phóng đại Intensify Minimize
193 Maintain (v) Bảo trì Preserve Destroy
194 Major (adj) Quan trọng Principle Minor
195 Makeshift (adj) Tạm thời Temporary Permanent
196 Malleable (adj) Dễ uốn nắn Flexible Rigid
197 Marked (adj) Đáng chú ý Pronounce Unremarkable
198 Matching (adj) Phù hợp Identical Incompatible
Không thể sánh
199 Matchless (adj) bằng Incomparable Similar
200 Menace (n) Mối đe dọa Threaten Protection
Meticulously
201 (adv) Một cách tỉ mỉ Carefully Carelessly
202 Minuscule (adj) Rất nhỏ Tiny Enormous
203 Mundane (adj) Bình thường Ordinary Extraordinary
Individually,
204 Mutually (adv) Cùng nhau Jointly separately

11
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
205 Myriad (n) Vô số Many Few
206 Mythical (adj) Huyền thoại Legendary Real
Narrow-minded
207 (adj) Hẹp hòi Intolerant Open-minded
208 Nascent (adj) Mới nảy nở Immature Mature
209 Negligible (adj) Không đáng kể Insignificant Considerable
210 Noxious (adj) Độc hại Poisonous Harmless
211 Numerous (adj) Nhiều Plentiful, Various Few
212 Nutritious (adj) Bổ dưỡng Nourishing Unhealthy
213 Obligation (n) Nghĩa vụ Duty, responsibility Option
214 Obscure (adj) Khó hiểu Ambiguous Clear
215 Observe (v) Quan sát Witness, watch
216 Obsolete (adj) Lỗi thời Out-of-date Modern
Hindrance, Advantage,
217 Obstacle (n) Trở ngại impediment facilitation
218 Obstinate (adj) Cứng đầu Stubborn Amenable
219 Obtain (v) Đạt được Acquire Lose
220 Obvious (adj) Rõ ràng Apparent Ambiguous
221 Occupation (n) Nghề nghiệp Job, Profession
222 Occur (v) Xảy ra Take place, arise Cease, end
223 Odd (a) Kì lạ Strange, peculiar Conventional
224 Opportunity (n) Cơ hội Chance, prospect Challenge, setback
225 Optimistic (a) Lạc quan Positive Pessimistic, negative
226 Opulence (n) Sự sang trọng Luxury, Affluence
227 Order (n) Trật tự Command Disorder, chaos
228 Organize (v) Tổ chức Arrange Disorganize
Nguyên bản, độc
229 Original (a) đáo Innovative, creative Unoriginal
230 Ornate (adj) Bóng bẩy Lavish, Fancy
Exceptional,
231 Outstanding (a) Nổi bật extraordinary Mediocre
232 Overcome (v) Vượt qua Conquer, surpass Yield, succumb
233 Overseas (adj) Nước ngoài Abroad, Foreign Domestic

12
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
234 Overstate (v) Cường điệu Exaggerate Understate
Possession,
235 Ownership (n) Quyền sở hữu proprietorship
236 Passionate (a) Đam mê Enthusiastic Apathetic, indifferent
237 Patient (a) Kiên nhẫn Tolerant, enduring Impatient, intolerant
238 Peaceful (a) Hoà bình Tranquil, serene Chaotic
239 Persist (v) Tiếp tục Continue Cease
Tenacious,
240 Persistent (a) Kiên trì determined Inconsistent
241 Pleasant (a) Hài lòng Enjoyable, delightful Unsatisfactory
Enjoyment,
242 Pleasure (n) Niềm vui satisfaction Misery, discomfort
Courteous, well- Discourteous,
243 Polite (a) Lịch sự mannered disrespectful
244 Poor (adj) Nghèo Destitute Affluent
Limitation,
245 Potential (n) Tiềm năng Possibility, capability incapability
246 Powerful (a) Mạnh mẽ Mighty, influential Feeble, powerless
Impractical,
247 Practical (a) Thực tế Realistic, feasible unrealistic
Commendation,
248 Praise (n) Lời khen acclaim Criticism
249 Precise (a) Chính xác Exact, accurate Inaccurate
250 Predominant (adj) Chiếm ưu thế Dominant, Prevailing Minor
251 Prefer (v) Thích hơn Favor, opt for Dislike
252 Pressing (adj) Khẩn cấp Urgent Unimportant
253 Prestigious (adj) Uy tín Esteemed Disreputable
254 Pristine (adj) Nguyên sơ Untouched, Intact Damaged
255 Private (adj) Riêng tư Confidential Public
256 Problem (n) Vấn đề Issue, dilemma Advantage
257 Productive (a) Năng suất Efficient, effective Fruitless
258 Proficient (a) Thành thạo Skilled, adept Incompetent, inept
259 Progress (n) Tiến triển Improvement Setback
260 Prolonged (adj) Kéo dài Extended Shortened

13
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
261 Prompt (v) Gây ra Cause Impede
262 Proper (adj) Phù hợp Suitable Inappropriate
263 Propitious (adj) Thuận lợi Favourable Unpromising
264 Purpose (n) Mục đích Objective, goal Purposelessness
265 Quantity (n) Số lượng Amount, number
266 Question (n) Câu hỏi Inquiry, investigation
267 Quick (a) Nhanh Rapid, speedy Slow
268 Quiet (a) Im lặng Silent, tranquil Noisy
269 Quirky (a) Kỳ quặc Unconventional Ordinary
270 Rational (a) Hợp lý Reasonable, sensible Unreasonable
271 Reckless(adj) Bất cẩn Irresponsible Cautious, Careful
272 Recover (v) Hồi phục Rebound, Revive
273 Rectify (v) Sửa chữa Correct, Remedy Impair
274 Relevant (a) Liên quan Pertinent, related Irrelevant
275 Reliable (a) Đáng tin cậy Trustworthy, credible Unreliable
276 Reliance (v) Sự đáng tin cậy Dependence Independence
277 Relinquish (v) Từ bỏ Give up Seize
278 Reluctant (adj) Miễn cưỡng Unwilling Willing, Eager
Extraordinary, Ordinary,
279 Remarkable (a) Đáng chú ý exceptional unremarkable
280 Resident (v) Người dân Inhabitant, Occupant
281 Resilient (a) Kiên cường Strong, durable Vulnerable, weak
282 Resolute (adj) Kiên quyết Determined, Decisive Hesitant
283 Respect (a) Sự tôn trọng Admiration, regard Disrespect
Outcome,
284 Result (n) Kết quả Consequence
285 Retrieve (v) Lấy lại Regain Loose
286 Reverence (n) Sự tôn kính Respect Disregard
Nghiêm ngặt,
287 Rigorous (a) chặt chẽ Strict, meticulous Lenient
288 Risk (n) Rủi ro Threat, Danger Protection
289 Risky (adj) Rủi ro Hazardous Safe
290 Rival (n) Đối thủ Competitor Partner

14
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
291 Robust (adj) Khỏe mạnh Strong Weak, Feeble
292 Ruin (v) Phá hủy Destroy, Devastate Recover
293 Sad (a) Buồn Gloomy Cheerful, elated
294 Safeguard (v) Bảo vệ Protect, defend
295 Sanction (n) Phê chuẩn Approval Rejection
296 Scarce (adj) Khan hiếm Lacking Abundant
Scrupulously Một cách cẩn
297 (adv) thận Meticulously Imprecisely
Kiểm tra kỹ Examination,
298 Scrutiny (n) lưỡng inspection
299 Seashore (n) Bở biển Seaside, beach
300 Secluded (adj) Tách biệt Remote, isolated Connected
301 Secure (adj) An toàn Safe Vulnerable
302 Sedentary (adj) Ít vận động Inactive Active
303 Seize (v) Nắm bắt Grasp Miss
304 Seldom (adv) Hiếm khi Rarely, hardly ever Usually
305 Select (v) Lựa chọn Choose Refuse
Self-regard, self-
306 Self-esteem (n) Lòng tự trọng confidence
307 Self-reliant (adj) Tự chủ Independent Dependent
308 Sentimental (adj) Đa cảm Emotional Unsentimental
309 Separate (adj) Riêng biệt Different, distinct Same
310 Severe (adj) Nghiêm trọng Harsh Mild
311 Sharp (adj) Mạnh Sudden, steep Slight
312 Shift (v) Thay đổi vị trí Move, relocate
313 Short (adj) Ngắn Brief Long
Hiển thị, cho
314 Show (v) thấy Demonstrate, reveal
315 Shrink (v) Co lại, thu nhỏ Become smaller Expand
316 Shun (v) Tránh Avoid, evade
317 Significant (adj) Quan trọng Important, major Minor
318 Silly (adj) Ngớ ngẩn Foolish, stupid Wise
319 Similar (adj) Giống nhau Comparable, same Different

15
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Intricate,
320 Simple (a) Đơn giản Basic, straightforward sophisticated
Simultaneously Đồng thời, cùng
321 (adv) lúc Concurrently Separately
322 Sincere (a) Chân thành Honest Dishonest, deceitful
323 Skilled Có tay nghề Adept, proficient Inexperienced
324 Skyrocket (v) Tăng vọt Soar, surge Plummet
325 Slender (adj) Mảnh khảnh Thin, slim Plump
326 Slight (adj) Một chút Small Substantial
327 Smart (adj) Thông minh Clever Stupid
328 Sovereign (adj) Có chủ quyền Independent Dependent
329 Spark (v) Gây ra Trigger, generate
330 Speculate (v) Suy đoán Guess, assume
331 Stable (a) Ổn định Steady Unstable, shaky
332 Successful (a) Thành công Prosperous Unsuccessful, failed
333 Sufficient (adj) Đủ Adequate, enough Deficient
334 Summit (v) Đỉnh Peak Bottom
335 Superiority (n) Tính ưu việt Preeminence Inferiority
336 Supportive (a) Nhiệt tình hỗ trợ Helpful Neglectful
337 Survival (n) Sống sót Existence Termination
338 Tedious (adj) Tẻ nhạt Boring Interesting
339 Tension (n) Căng thẳng Stress, pressure Comfort
340 Terrify (v) Kinh hoàng Frighten, scare
341 Thrive (v) Phát triển Flourish Fail
342 Typical (adj) Điển hình Average, Standard Unusual
343 Ubiquitous (adj) Rộng khắp Widespread Rare
344 Uncover (v) Khám phá Reveal Conceal
Undoubtedly
345 (adv) Chắc chắn Definitely, certainly
346 Unemployed (adj) Thất nghiệp Jobless Employed
Unprecedented
347 (adj) Chưa từng thấy Novel Familiar
348 Valuable (adj) Có giá trị Precious, costly Inexpensive

16
STT Từ gốc Nghĩa Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa

349 Widespread (adj) Phổ biến rộng rãi Prevalent Limited


350 Withstand (v) Chịu được Resist, fight

17
KHO TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA IELTS READING

CAMBRIDGE 14
TEST 1
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
turn-taking thay phiên nhau take turns
population dân số the people in the world
limit hạn chế curtail
in schools tại trường học in academic learning and
schools
increased tăng lên greater
support new policies ủng hộ chính sách mới base policies on
the rest of the child’s life cuộc sống sau này của trẻ the child's later life
self-control tự điều chỉnh, kiểm soát self-regulate
significant quan trọng important
turn down từ chối reject
unable to profit không tạo ra lợi nhuận financially didn’t benefit
solve sth giải quyết be an answer to sth
place that welcome nơi chào đón người đi xe most cycle- friendly
cyclists đạp capitals
residents who use public những người sử dụng people who travel on the
transport phương tiện công cộng underground
hand out phân phát distribute
as quickly as ngay sau khi as soon as
take away xóa bỏ remove
know hiểu understand
encourage good staff to giữ chân nhân sự increase employee
remain retention
improve cải thiện, phát triển develop
encourage khuyến khích motivate
are less likely to change ít có khả năng thay đổi more obligated to stay
jobs công việc with the company
workplace môi trường làm việc work environment
tendency khuynh hướng predisposition
carry out thực hiện conduct

18
TEST 2
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
when he was younger thời thơ ấu his childhood
give up từ bỏ drop
focus on tập trung vào specialize in
finish hoàn thành complete
take up considerable time tốn nhiều thời gian time-consuming
souvenirs quà lưu niệm gifts
take many trips đi du lịch nhiều often travel
photograph chụp ảnh take photographs of
steer clear of tránh xa avoid
is linked to liên quan đến, là biểu as symbols of
tượng của
advertise quảng cáo market
the large increase in use việc sử dụng rộng rãi the widespread
introduction of
in the air trong không khí in the airstreams
find khám phá discover
areas khu vực wards
epidemics of cholera dịch bệnh tả the cholera outbreaks
spread of disease sự lây lan của bệnh spread of infection
complaints phàn nàn claim to be dissatisfied
with
fundamental cơ bản basic
numerous vô số countless
sessions buổi họp seminars and workshops
regard themselves as coi mình là self-proclaimed
appeals to hấp dẫn much to the delight of
with aspects of their work về khía cạnh công việc with the way their work is
structured and the way
they are managed
aim at order chú tâm vào trình tự spend time and money
organizing themselves

19
TEST 3
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
assumptions giả định theories
definition định nghĩa notions
researcher nhà nghiên cứu investigator
without fully không hoàn toàn hiểu are likely to miss the
understanding each other nhau point of what others are
saying
same possibilities to be những cơ hội giống nhau have equal opportunities
open to everyone được mở ra cho tất cả mọi
người
no section of society không có thành phần nào all people are equal
should have preferential trong xã hội được ưu đãi
treatment
gain benefits đạt được lợi ích are rewarded
variation in intelligence sự khác biệt về trí thông with different levels of
minh intelligence
intelligent people những người thông minh, a cognitive elite
tầng lớp tinh hoa
be in position of power ở vị trí quyền lực have to take responsibility
people of low intelligence những người không thông non-elite people/ the
minh unintelligent
challenging thách thức daunting
fall out of favour không được ưa chuộng move its focus away
for a period trong một giai đoạn for a while
reason nguyên nhân cause
the variety of sự đa dạng của cái gì đó an enormous range of
substances các chất compounds
protect bảo vệ for defensive purposes
overpower đánh bại subdue
separate tách ra discrete
agree on động thuận full consensus on
goal oriented có mục tiêu định hướng have a target
investigate điều tra further exploration
based on dựa trên stem from

20
TEST 4
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
different age groups nhóm tuổi khác nhau age ranges
look after chăm sóc take care of
locate định vị mark a trail
using a scent trail đi theo mùi hương followed the telltale scent
associated with aging liên quan đến lão hoá coincides with aging
remain active vẫn hoạt động, không có doesn't seem to show any
dấu hiệu lão hoá signs of aging
die out tuyệt chủng become extinct
study animals in captivity nghiên cứu về động vật undertake research on
trong sở thú animals in zoos
live longer sống lâu hơn have a greater life
expectancy
can no longer be found in không được tìm thấy only exist in captivity
the wild trong tự nhiên
transmitting information to truyền tải thông tin đến communication and
the public công chúng outreach work
people who are involved những người tham gia dự conservation workers
with conservation projects án bảo tồn
raise public awareness of nâng cao nhận thức về các the need to be more
environmental issues vấn đề môi trường environmentally
conscious
analyzed phân tích, kiểm tra examined
ocean trash rác thải đại dương marine debris
was badly designed thiết kế xấu weaknesses in design
the effect phản ứng responded to
prey con mồi the poor fruit fly
in the brain's mushroom trong bộ não của họ được in their brains called
bodies gọi là cơ thể nấm mushroom bodies
areas in which nơi where
meet gặp gỡ come together
level of two hai mức độ levels of either serotonin
or dopamine-brain
for almost their whole gần như cả cuộc đời for nearly their entire
lives lives

21
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
behaved hoạt động perform
predicted dự đoán expected
travel to overseas locations gửi người chăm sóc động send their animal keepers
vật của họ ra nước ngoài abroad
harmful to animals có hại cho động vật injuring themselves
from synthetic fibers sợi rơi ra từ quần áo tổng fibers shed by synthetic
hợp clothing
there was little research có ít nghiên cứu found little research on
into
focused on tập trung vào have looked at
more information is cần nhiều thông tin hơn need to be asking more
needed ecologically relevant
questions

CAMBRIDGE 15
TEST 1
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

foliage lá cây leaves

split chia tách break


company công ty, doanh nghiệp corporation

had a monopoly kiểm soát tất cả had control of all


hold the cure chống lại căn bệnh, chữa be against the disease
bệnh

a fertile seed be grown hạt giống được nuôi trồng being cultivated

secretly take to buôn lậu smuggle to

specialized vehicles phương tiện chuyên dụng most appropriate vehicle


for each trip

address/ conquer giải quyết vấn đề overcome problems


challenges
due to bởi vì, do a contributory factor

22
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

viable khả thi workable


urban areas khu vực đô thị towns and cities
reduce giảm drop

annually hàng năm yearly


disabled khuyết tật physically difficult

travel autonomy tự do di chuyển travel independently

infinite nhiều, vô số boundless, limitless

nature bản tính tự nhiên intrinsic element

return quay trở lại come back

tribal people tộc người groups of people


isolated cô lập, riêng biệt uncontacted

precious giá trị valuable

soar tăng nhanh, tăng mạnh rocket

plague dịch bệnh pandemic

make a compromise sự thỏa hiệp agreement


TEST 2

TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

medieval thời trung cổ past, primitive

aim mục tiêu objective


fail to take into account không tính đến ignore
barriers rào cản, khó khăn difficulties

divide phân chia separate

reduce làm giảm minimise

23
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

tedious tẻ nhạt boring


adapt thích nghi adjust, modify
assistance sự hỗ trợ aid, help, support

motive lý do reason
autonomy sự tự do independence

dance vũ đạo choreography

have an impact on có ảnh hướng tới affect something


something

be not disrupted không bị gián đoạn, trôi smooth


chảy
disappearance sự biến mất, sự tuyệt extinction
chủng

enable cho phép, làm cho điều gì make it possible


đó có thể xảy ra

similar giống nhau, nhất quán consistent

reduce làm giảm relieve


help build social xây dựng các mối quan hệ facilitate social
connections relationships
notion quan niệm, quan điểm view

reproduce làm sinh sôi nảy nở bring back to life


propose đề xuất suggest

reserved bị đảo ngược removed


avoid phòng tránh prevent
habitat môi trường sống tự nhiên ecosystem

24
TEST 3

TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA


wish ý muốn, mong muốn want

be on the decline giảm, ít hơn less


cast new light on có thêm hiểu biết give new insights
something

return quay trở lại come back

useful có giá trị value

a great many nhiều a great number of

discover khám phá, biết tới become aware of

shortage thiếu hụt not readily available


boost tăng cường, thúc đẩy increase

locations địa điểm places

purified water nước sạch distilled water

show trình chiếu, trưng bày display

importance sự quan trọng significance


evolve phát triển development
relate liên quan link

alter thay đổi variation


unimportant không quan trọng trivial

related versions of the những phiên bản truyện different forms of fairy
same basic story khác nhau tales
afraid sợ hãi fear

deal with something đối mặt, giải quyết build resistance to


something

25
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

in a safe way theo một cách an toàn without having to


experience real danger

gruesome sợ hãi horror


without factual basis không có cơ sở thực tế gap in knowledge

be caught in bị giam cầm be trapped in


sketches bức vẽ, bản phác thảo drawings

TEST 4
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

key to thiết yếu, quan trọng a crucial part of

stretch down kéo dài extend

ancient people người cổ đại local inhabitants

withstand years of drought chịu được nhiều năm hạn survive periods of drought
hán
turn into trở thành become

herbal remedies thảo dư medicines

build houses xây nhà, xây dựng construction


communicate truyền đạt the transmission of

short commands mệnh lệnh ngắn gọn short and simple


messages/
brief commands

in daily life trong cuộc sống thường in everyday use


ngày

adjust điều chỉnh, thay đổi change

rapid communication liên lạc nhanh chóng relay information quickly


damage làm hại harm

26
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

sense of justice ý thức công bằng, công lý moral standards


government regulation sự quy định, kiểm soát của control by governments
chính phủ
the public doesn’t care công chúng không quan lack of public involvement
tâm/thiếu sự chung tay của
công chúng
damage the environment làm hại môi trường lead to environmental
problems
the public công chúng, người dân ordinary people

make sustainable làm cho các chính sách prevent environmental


environmental policies môi trường bền vững có damage
profitable lợi

a major company công ty lớn a big company

comply with the law tuân thủ luật follow the law

sound tốt, có lợi good


cover the cost chi trả, tài trợ chi phí fund

right or wrong đúng hoặc sai acceptable or unacceptable

CAMBRIDGE 16
TEST 1
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

six months of fasting 6 tháng nhịn ăn six months without food


keep themselves alive tồn tại are able to survive

emerge xuất hiện come out

A be perceived as được nhìn nhận như là think of A as


stupid ngu ngốc unintelligent

27
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

dislodge đánh bại knock down


deliberate có chủ ý conscious
tombs hầm mộ burial structures

be a challenge for là một thách thức be a difficult task


living quarters khu nhà ở accommodation

doors lối vào entrances

ringe bao vây encircle

unwanted visitors những vị khách không mời visitors who had not been
invited
opening lối vào entrance

a small number of rất ít a few of


valuables vật có giá trị possessions

occupation công việc job, work

the most fundamental những thay đổi cơ bản a key factor


changes
monitor giám sát observe
be dependent on phụ thuộc vào rely on

data dữ liệu information


become dependent on trở nên phụ thuộc vào a growing reliance on

instruction hướng dẫn recommendation


discourage không khuyến khích deter from, prevent from

human instinct bản năng của con người intuition


new ideas ý tưởng mới innovation
understand hiểu comprehend

28
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

how decisions are made cách các quyết định được decision-making process
đưa ra

A is attracted to B bị thu hút bởi B is appealing to A


just as cũng giống như have parallel with

adequately paid work for công việc trả lương đầy đủ guarantee full
everyone cho mọi người employment, fair income

TEST 2
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

hill figures hình đồi geoglyphs


the vast majority phần lớn most

controversial gây tranh cãi not come to an agreement

disappear biến mất be no longer visible

change thay đổi alter

is situated tọa lạc tại the location of


outlive sống lâu hơn exist for longer than
bring đem lại lead to

a plea for một lời cầu xin cho should be more tolerant of
low-fibre diets chế độ ăn ít chất xơ poor diets

obsession with… sự ám ảnh về excessive focus on…

disrupt the bacterial phá vỡ sự cân bằng vi upset the bacterial balance
balance khuẩn

soaring rates of … tỷ lệ tăng vọt của the huge increase in..


give children early cho trẻ tiếp xúc sớm với children come into contact
exposure to with
less appealing ít hấp dẫn have limited appeal

29
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

be built into their walls được đặt, tích hợp vào be put inside the walls
tường

be more powerful in … có ảnh hưởng hơn những be underestimated


than previously imagined gì được tưởng tượng trước
đây
the ability to reason wisely khả năng suy luận khôn the level of wisdom
ngoan

depend on a variety of phụ thuộc vào nhiều yếu be different in different


external factors tố bên ngoài circumstances

the most reliable ways những cách đáng tin cậy a recommended strategy
nhất

the limits of … những giới hạn về… a certain degree of


modesty regarding …
perspectives quan điểm view

adopt a third-person, áp dụng quan điểm của avoid the first-person


observer viewpoint người thứ ba, người quan perspective
sát
justice + impartiality sự công bằng fairness

the distant observer' role vai trò quan sát viên ở xa looked at the situation
from a more detached
viewpoint

a small positive một mối quan hệ tích cực to only a very limited
relationship nhỏ extent

wise thinking suy nghĩ khôn ngoan, trí wisdom


khôn

30
TEST 3
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

A pass on to B được truyền lại B learn from A


have control over kiểm soát, thống trị dominate

Roman citizens enrolled in Công dân La Mã đăng ký people from the Roman
the military vào quân đội army
build xây dựng, thiết kế design

speedy có tốc độ nhanh, di chuyển move quickly


nhanh
pierce khoan attack

break làm vỡ, gây hại damage


vessels tàu thuyền ships
deep underwater sâu dưới nước far below the surface of
the sea

wide rộng, lớn broad

huge rộng, lớn large


help giúp đỡ assist

cargo hàng hóa goods

drag kéo pull


the quay bến cảng the shore

discard st bỏ lại (cái gì) st be left behind

fieldwork cuộc thám hiểm khảo cổ archaeological expedition


failures những mất mát losses

in years to come trong tương lai in the future


race the clock làm việc nhanh chóng work quickly

hides da động vật animal skin

31
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

not to last long không tồn tại được lâu decay relatively quickly
congregate tụ họp gather
escape tránh, thoát khỏi avoid

venture into đi vào go into


agricultural yields sản lượng nông nghiệp agricultural production

be sensitive to nhạy cảm với suffer from

high temperatures nhiệt độ cao a rise in temperatures

transfer this new đưa kiến thức mới này vào make use of the research
knowledge into the field thực tế findings
a well-known rhyme long 1 câu nói dân gian a traditional saying
used

flower (months) in nở sớm (mấy tháng) flower early


advance

TEST 4

TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

direct định hướng keep to its route

run into chảy vào flow towards/ into


remove loại bỏ take up to the surface

soil đất earth

fail to meet lạc nhau miss

carve khắc inscribe

hidden ẩn giấu unbeknown


effect tác động implication
be lost bị mất đi be diminishing

32
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

adjust thích ứng adapt


worrying đáng lo ngại troubling
understand hiểu comprehend

thorough toàn bộ universal


result kết quả in the response

save time tiết kiệm thời gian reduce time

feeling cảm xúc emotional

reading content nội dung đọc what we read

affect ảnh hưởng change

lose mất atrophy (n)


rectify khắc phục redress

distrust không tin tưởng suspicion, disbelief

trust sự tin tưởng faith

reject từ chối refuse

negative effect hậu quả tiêu cực serious disadvantage

CAMBRIDGE 17
TEST 1
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
grow tăng increase

at an astonishing rate với tốc độ đáng kinh ngạc rapid


move di dời relocate
have problem gặp khó khăn have difficulties in

33
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

project dự án scheme
negative articles những bài báo tiêu cực critical articles
different khác alternative

method phương pháp approach


benefits thuận lợi positive impacts

convert trở thành cái gì transform

residential area khu dân cư village

salt depot kho muối storage of salt

the ruins of tàn tích the remains of

versatile linh hoạt flexible (adj) - flexibility


(n)
flee chạy trốn seeking refuge

evade trốn hide

account bản tường thuật narrative


die for chết vì cái gì contribute to one’s death

abandon bỏ đi sacrifice
behaviours hành vi doings
be famous as a venue… nổi tiếng như là một địa be considered one of the
điểm … world's prime sites

raising the fundings huy động vốn getting the fundings


printed in the press được in trên báo appear in the press

scepticism sự hoài nghi negative attitudes


for many purposes cho nhiều mục đích variously used as …
opinion about sth quan điểm về cái gì đó attitude to sth

34
TEST 2

TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA


toss ném throw

a shattering sound tiếng cái gì đó vỡ tan a noise of breaking


entered đi vào went into

a collection of nhiều a number of


stumble across tìm thấy find

scholarly mang tính học thuật academic

unconventional/ odd bất thường unusual

universities cơ sở giáo dục educational establishments


reassemble lắp ghép piece together

celebrations dịp đặc biệt occasions


a strain of một loại a type of

disease bệnh (truyền nhiễm) infection

obscure plants cây lạ unusual plants


reveal công khai make public

edit/ make changes thay đổi modify


triple gấp 3 lần three times
high level of vitamin C giàu vitamin C rich in vitamin C

set aside bỏ qua, loại trừ exception

without any end objective không có kế hoạch no planning

provenance nguồn gốc source


conventional wisdom quan điểm đã tồn tại từ lâu traditional view
error lỗi sai mistakes

serendipity may mắn luck

35
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

objective mục tiêu goal


in sight trong tầm nhìn, rõ ràng clear

TEST 3

TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

feeding chế độ ăn diet

exclusively hoàn toàn entirely

rely on phụ thuộc vào depend on

most recent gần đây nhất last

loss of habitat suy giảm hệ sinh thái reduction of habitat


foresaw dự đoán prediction
worried lo lắng, lo ngại concern

suggest đề xuất proposal

introduce ban hành pass

searches tìm kiếm find

ecological benefit lợi ích sinh thái, môi environmental advantage


trường

group tổ chức organisation


grew tăng, mở rộng expansion

response câu trả lời, lý do justification

boycott movement phản đối, tẩy chay opposing


species loài sinh vật creatures

suffered from ảnh hưởng bởi badly affected by


requirements yêu cầu demand

36
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

standard tiêu chuẩn criteria


assessment đánh giá, kiểm tra check
regular thường xuyên on a routine basis

recover khôi phục restore


prohibitively high costs chi phí cao excessive expense

overall cost tổng chi phí total expenditure

dangers nguy hiểm risks

TEST 4

TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA


destruction phá hủy destroy
devastating habitat tàn phá/ làm mất đi môi the loss of habitat
trường sống

prey on ăn, săn bắt feed on

techniques phương thức method


significant quan trọng important

forage kiếm ăn hunt

sustainable bền vững, lâu dài long-term


indigenous bản địa native

hold wealth constant/ the thu nhập ổn định a fairly consistent income
same level of wealth over
a period of time

clear rõ ràng straightforward


relationship mối liên kết, quan hệ link
an excellent laboratory for phù hợp để nghiên cứu về suited to research into
testing theories of …

37
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA

ownership sự sở hữu possession


unfolded làm sáng tỏ sheds light on
chastised trừng phạt, khiển trách reprimanded

fine sự trừng phạt punishment


prevent … from/ held ngăn cản (cái gì) stop … from
back

block people migration ngăn chặn việc con người opposed to people moving
di cư to an area

resisted phản đối, chống lại opposed

reduce their influence giảm/ đe dọa tẩm ảnh threaten their control
hưởng, sự kiểm soát

taxing khó difficult

accomplished players người chơi xuất sắc good players

is not a far reach có thể be able to

extraordinary ability khả năng/ sức mạnh phi unusual strength


thường
be exceptional on rất giỏi về … be supremely gifted at

CAMBRIDGE 18
TEST 1
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
daily hàng ngày every day
the farm’s produce sản phẩm của nông trại fruit and vegetable
can survive có thể tồn tại capacity to withstand
focus only on chỉ tập trung vào were solely interested in
worth giá trị value
aspects yếu tố factors

38
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
the potential use of wood tiềm năng sử dụng gỗ để can even be made into
to help run vehicles chạy xe liquid fuels like ethanol
and gasoline for lorries
and cars
to remove trees that are loại bỏ những cây bị bệnh reduce the number of sick
diseased trees
generate income across a tạo ra thu nhập trong the money that comes in is
number of years nhiều năm spread out over a decade
or more
create a forest gây rừng leaves a young forest
trees are close in age các cây có cùng độ tuổi trees are at a similar point
in their growth
some dead wood is loại bỏ gỗ chết dead wood removal
removed
avoid the possibility of ngăn ngừa prevention
improve soil quality cải thiện chất lượng đất nutrients cycle back into
the soil
the tops of cut trees ngọn cây đã bị đốn the tops of trees that have
been cut down
damaged trees cây bị hư hỏng trees with many cavities
avoid a threat giảm thiểu rủi ro minimize risk
collision va chạm smashed
taxonomies of space phân loại không gian classify space junks
gives advice on hướng dẫn develop guidelines
no longer active không còn hoạt động inactivating/ unused
knowing the exact location biết địa điểm chính xác knew precisely where
everything was
available to everyone có sẵn free
cause dẫn đến lead to

39
TEST 2
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
made from được làm từ fashioned out of
inside the circle trong vòng tròn within the circle
pulled kéo đi hauled
giant baskets giỏ cỡ lớn supersized wicker baskets
many experts agree nhiều chuyên gia cho rằng there is consensus among
the majority of scholars
used as được sử dụng như served the function of
different groups of people những nhóm người khác distinct tribes of people
nhau
machines perform highly khả năng của máy móc the capabilities of AI
specialized
tasks
limitation sự hạn chế restriction
ask for the wrong thing mục tiêu không rõ ràng poorly defined objectives
one thing that makes this thử thách challenge
task difficult
better than tốt hơn superior
sticking to the moral high khả năng bám sát nền the ability to make moral
ground tảng đạo đức decisions
discourage không khuyến khích/ loose/ prevent
ngăn chặn
act in our best interests hành động tốt cho chúng act well for us
ta
need to work together đòi hỏi phải cộng tác require a cooperative spirit
brought from lấy từ carried
theory giả thuyết claim
a kind of một loại a form of
middle trung tâm centre
a number of nhiều several
what’s next tương lai the future
for examples minh hoạ, ví dụ illustrate
go wrong gây ra hệ quả xấu disastrous consequences
independence tự do kiểm soát control

40
TEST 3
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
potential tiềm năng possible
high-rise buildings toà nhà cao tầng tall buildings
widely available sự phổ biến rộng rãi found in abundance in
most places
seeing increasing demand nhận thấy nhu cầu về … seeing a rise in demand for
globally for ngày càng tăng trên toàn … across the world
cầu
traditional cổ, lâu đời medieval
be prone to dễ bị ảnh hưởng be susceptible to
glue dán stick
create an alternative tạo ra một thứ thay thế make things with similar
properties
worries lo ngại concerns
expense chi phí cost
being produced in large được sản xuất với số the sheer scale of
quantities lượng lớn manufacture is so huge
passed on truyền lại inherited
arise xuất hiện appear
quiet im lặng virtual silence
fast nhanh amazingly swift
commercial orders đơn đặt hàng deposits
success was short-lived những ngày vinh quang the glory days were few
rất ít
raise financial capital huy động vốn tài chính seek investment
extremely low rất thấp, không đáng kể negligible
went out of business ngừng kinh doanh folded
satisfy laws đáp ứng pháp luật pass laws
assistance sự hỗ trợ support
achievements kết quả, thành tựu outcomes
disadvantaged tầng lớp kinh tế xã hội low socioeconomic class
backgrounds thấp
acquire đạt được, thành thạo master

41
TEST 4
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
promote thúc đẩy encourage
model mô hình, chuẩn mực norm
indicate chỉ ra showcase
work in combination with tích hợp với, vận hành integrate with
cùng
advantages lợi ích benefits
lessen the likelihood giảm nguy cơ mitigating the risk of
producing food trồng, sản xuất thực phẩm growing food
cope with đối phó deal with
prevent tránh avoid
cultivate trồng grow
generate tạo ra create
idea quan điểm notion
encourage khuyến khích, dỗ dành coax
incorrectly interpreted hiểu nhầm misunderstood
making someone feel good nâng cao tinh thần một boosting one’s morale
người
handle criticisms đáp lại những lời chỉ trích response criticisms
more effective hiệu quả hơn the effect of … is stronger
be widely disputed bị tranh cãi rộng rãi an international
controversy
continental drift thuyết trôi dạt lục địa continental movements/
continental displacements
remarkable đáng chú ý intriguing
propose đề xuất, nghĩ ra come up with
record-breaking phá kỷ lục thế giới set world record
achievement
hazardous exploration cuộc thám hiểm cực kỳ extremely dangerous
nguy hiểm expedition
a select group of một nhóm nhỏ a small circle of
come to the attention of thu hút sự chú ý của made a name for oneself
amongst …

42
ROAD TO IELTS
TEST 1
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
living things sinh vật sống flora and fauna
marine life sinh vật biển sea creatures
affect ảnh hưởng influence
the rise and fall of sea sự chuyển động lên xuống tidal patterns
levels của mực nước biển
healthy circadian rhythm nhịp sinh học khỏe mạnh benign variation within
circadian rhythms
new therapies liệu pháp mới recent therapeutic
developments
permanently kéo dài extended periods of time
change thay đổi reset, breach
naturally-produced rau củ lớn tự nhiên vegetables grown in
vegetables season and ripened on the
tree
more nutritional value có nhiều giá trị dinh far higher in essential
dưỡng nutrients
ideal time thời gian lý tưởng optimum moment
lose weight giảm cân shed some extra pounds
drinks containing caffeine đồ uống có chất gây caffeinated beverages
nghiện
dissolve cạn kiệt deplete
giving up short-term từ bỏ những niềm vui sacrifice our drive for
happiness ngắn ngủi immediate satisfaction
future gains có lợi cho sau này benefit later
maintain duy trì sustain
pain of losing another nỗi đau khi mất đi một cái mourning their dead
khác
forming communities and hình thành cộng đồng và develop various types of
social groups các nhóm xã hội social relations and
kinship networks
make a decision đưa ra quyết định decide

43
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
carry out thực hiện (hành động) commit to (a course of
action)
guarding land bảo vệ lãnh thổ territorial defense
looking after nuôi dưỡng nurture
one’s young con cháu their offspring
associated with liên quan closely related to
limbic disruption tổn thương hệ viền limbic damage
co-workers đồng nghiệp fellow employees
imbalance mất cân bằng a shift in the equilibrium
higher-order thinking tư duy bậc cao intellectual abilities
create an alternative nhân bản duplicate
big business tập đoàn corporations

TEST 2
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
accident vô tình xảy ra unexpected development
fortunate may mắn a blessing in disguise

look like giống nhau bear a slight resemblance


to
consume tiêu thụ devour
ready to drink sẵn sàng cho tiêu thụ ready for human
consumption
texture kết cấu consistency
in the mouth trong miệng over the tongue
replace thay thế used instead of, substitute,
used in lieu of
people’s notion of love định nghĩa của con người people’s narrative of love
về tình yêu affect = determine the
shape of
more important quan trọng hơn varying in (personal)
significance
change thay đổi, thích ứng adapt to
need yêu cầu demand
social environment môi trường xã hội cultural milieu

44
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
just like giống identical
affect ảnh hưởng determine the shape of
vast swings in mood from sự thay đổi lớn trong tâm feel either very excited or
ecstasy to agony trạng từ vui vẻ đến cảm absolutely miserable
thấy đau đớn
a foundation of platonic nền tảng của tình cảm be friends first and then
affection and caring thuần khiết và sự quan let romance develop later
tâm
experience a diverse set có nhiều người yêu have many romantic
of partners partners.
exalting the welfare of đặt lợi ích của người khác the most important
the other lên trên của mình concern is that my partner
is happy.
provide cung cấp help
unadulterated không pha trộn, cơ bản basic

TEST 3
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
reproduce sinh nở mating
ability khả năng capacity
passive bị động not send out
receive nhận pick up
electronic abilities khả năng tích điện the ability to perceive and
act upon electrical stimuli
live in or near water sống được dưới nước và aquatic or amphibious
gần nước species
find the way định vị navigation
avoid disrupting tránh làm gián đoạn Jamming Avoidance
Response mechanism
the young ray phôi (thai) the embryo (of a ray)
stops sending ngừng truyền ceases transmitting

predator kẻ săn mồi predatory fish


close by ở gần in the vicinity

45
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
gets close đến gần reaches proximity
guide toward an accurate đảm bảo độ chính xác của ensure a precise strike
attack mỗi
ten years thập kỷ a decade
never used again không bao giờ được sử fall into disuse
dụng
sporting venues trung tâm thể thao sporting complexes
the same host city nước chủ nhà lâu dài a permanent host city
canceled bị hoãn lại scrapped
pass through xuyên qua penetrate
without causing harm không gây hại undetected
effects of the moon ảnh hưởng của mặt trăng lunar effects
ruled out không còn gì there were none
allow cho phép facilitate
cannot occur không thể xảy ra impossible

TEST 4
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
warn cảnh báo alert
potential danger nguy hiểm tiềm ẩn signs of trouble
test thử nghiệm set up a trial
worthy of its status xứng đáng với địa vị deserve their place
crossbred lai hybrid
attacks tấn công offences
status địa vị xã hội social order

get sick bị bệnh suffer diseases


failure to adjust không thể điều chỉnh inability to deal with
more urgent rất khẩn cấp more immediate and
important
to be studied together được nghiên cứu cùng với to be looked at together
nhau
vague, far-off concepts những khái niệm mơ hồ, nebulous and distant
xa vời notions
rising temperatures nhiệt độ tăng lên a slight rise in temperature

46
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
result in dẫn đến have effects
a widespread distribution sự lây lan rộng rãi của transferring a disease into
of disease bệnh tật other countries
deforestation tàn phá rừng large-scale removal of
trees
force wildlife from their buộc động vật hoang dã ra displace feral animals
habitat khỏi môi trường sống của
chúng
uncontrollable không thể kiểm soát uncontainable
become more numerous ngày càng tăng on the increase
collaboration between sự hợp tác giữa nhiều inter-professional
many disciplines ngành cooperation
confront the problems đương đầu với những vấn meet the challenges
đề
the opportunity to make cơ hội kiếm tiền the revenue-generating
money prospects
face gặp phải encounter
social networks mạng lưới quan hệ xã hội social circle
avert ngăn chặn deter

TEST 5
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
collaborate hợp tác team up with
resemble giống be similar to
field lĩnh vực sector
inferior performance hiệu suất làm việc kém reduced productivity
stay the same không đổi remain consistent
a key factor một yếu tố quan trọng a crucial determinant
beliefs niềm tin mental convictions
car crashes tai nạn ô tô automobile accidents
optimistic self- talk tự sự lạc quan positive thoughts
futile vô ích trivial
be vulnerable to có thể bị tổn thương be prone to
harm gây hại damage

47
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
make room for nhường chỗ cho allocate additional space
for
an unusual phenomenon một hiện tượng bất a rare occurrence
thường
potential tiềm năng possibility for achievement
experiment thử nghiệm trial
non-toxic không độc hại safe for use
attempt nỗ lực effort
the death rate tỷ lệ tử vong the mortality rate
a drive to động lực a strong motivation to
widespread confusion sự hoang mang lan rộng ubiquitous bewilderment
recreational activities các hoạt động giải trí leisure pursuits
general health sức khỏe tổng quát holistic well-being
misunderstanding hiểu nhầm misinterpretation
optimum functioning hoạt động tối ưu peak performance

TEST 6
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
stability ổn định do not suddenly dry up
fund gây quỹ donate to
member of the upper class quý tộc an aristocrat
a decent job một công việc tốt a satisfactory job
development aid trợ cấp phát triển assistance for growth
investment đầu tư capital allocation
ease the hardship giải quyết khó khăn alleviate the difficulty
put an end to kết thúc bring to a close
at no cost miễn phí at no charge
a twofold benefit lợi ích gấp đôi dual advantage
make a financial gain kiếm được lợi ích tài achieve monetary success
chính
on a larger scale trên quy mô lớn hơn on a grander scope
have a relationship with có mối quan hệ với maintain a connection with
negligible không đáng kể insignificant
charitable projects dự án từ thiện philanthropic initiatives

48
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
lead to dẫn đến result in
groundbreaking research nghiên cứu đột phá innovative research
tiny variations biến động nhỏ small fluctuations
medical diagnoses chẩn đoán y khoa health condition
assessments
the death penalty án tử hình capital punishment
supporter người ủng hộ advocate
mingle with hòa nhập với mix with
fall out of favour with không còn được ưa lose popularity with
chuộng
instrument cơ chế mechanism
convincing evidence bằng chứng thuyết phục compelling proof

TEST 7
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
a hard upbringing một tuổi thơ khó khăn a difficult childhood
encourage khuyến khích support
identity bản sắc symbolism
be celebrated by the được giới truyền thông và adored by her nation
media and public công chúng tôn vinh
win a gold medal giành huy chương vàng winning the top medal
sports stars ngôi sao thể thao sporting icon
purchase mua buy
be highly recyclable có khả năng tái chế cao be easily recycled
demand yêu cầu requirement
increase tăng jump
contamination sự ô nhiễm polluting
companies công ty big business
approximately khoảng equivalent to
rubbish dumps bãi rác garbage tips
have no plans to không có kế hoạch để have no targets to
the recycled content những thành phần có thể recycled materials
tái chế
save bảo vệ rebuild the species

49
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
travel di chuyển roam
vast home ranges khu vực sinh sống rộng large areas
lớn
the building of fences việc xây dựng hàng rào set aside land
research nghiên cứu scientific tests
human hunting các hoạt động săn bắn của humans killing wild dogs
con người
track theo dõi monitor
reintroduction tái định cư repopulating areas
be not sufficient không đủ limited

TEST 8
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
be good for agricultural tốt cho việc sử dụng nông be suitable for growing
use nghiệp crops
current population figure số liệu dân số hiện tại latest estimates
be discarded as waste bị loại bỏ như chất thải be thrown away
skyrocket tăng vọt soar
the city’s population dân số thành phố the rate of city dwellers

sidewalk vỉa hè pavements


water shortages thiếu nước runs out of water
virtually uninhabitable hầu như không thể ở được unsuited for human
occupation
vast expanses of healthy những khu rừng rậm rạp large areas of rich
forests rộng lớn biodiversity and trees
act as natural sinks hoạt động như một bể act naturally to absorb
chứa tự nhiên
brand new mới tinh entirely new
rivals đối thủ competitors
shuttle du chuyển như con thoi moving quickly
dub gán cho cái tên, đặt cho gained them the nickname
cái tên
using the latest available sử dụng các vật liệu mới try new technology
materials nhất hiện có

50
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
book hotels đặt phòng khách sạn reserve rooms
banking tycoon ông trùm ngân hàng a high-powered financier
a just fad chỉ là một mốt nhất thời a short-term temporary
fashionable form
a genuine concern một mối quan tâm thực sự worried about
think outside the box suy nghĩ vượt khuôn khổ to reconsider things from
a different perspective
coined đặt ra (từ mới) used
cram into chen chúc jostle for
take snapshots chụp ảnh take photos
back hỗ trợ support
media phương tiện truyền thông press

TEST 9
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
crowning quan trọng nhất most important
exceptional mind trí tuệ phi thường a giant even among the
brilliant minds
a remote area vùng xa xôi far from other continents
ice shelves thềm băng blocks of ice
the Southern Hemisphere Nam bán cầu the southern half of the
world
an important role một vai trò quan trọng an integral part
divert away chuyển hướng đi reflect away
compose of bao gồm constitute
massive khổng lồ huge
diminish giảm decrease
make sense of hiểu apprehend
way cách thức mode
take charge off chịu trách nhiệm take over
rush to judgment vội vàng phán xét jump wildly to conclusion
strongly influence ảnh hưởng mạnh mẽ anchoring effect
surroundings vùng lân cận environment
personal identity bản sắc cá nhân who we are

51
TỪ VỰNG NGHĨA TỪ ĐỒNG NGHĨA
rational decisions quyết định hợp lý statistical thinking
become less rational trở nên ít lý trí hơn be ignorant of
susceptible to dễ bị responsive to
lower temperature nhiệt độ thấp hơn reduced temperature
because of bởi vì due to
precipitation lượng mưa rain
cover bao phủ constitute
construct tạo ra create
a nasty dispute một cuộc tranh chấp quyết competing claims
liệt

52
TỪ ĐIỂN ĐỒNG NGHĨA WRITING TASK 2

A
A biased view (n) A death penalty (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Một góc nhìn thiên vị ● Mức án tử hình

Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:


● One-sided view (n): góc độ một chiều ● Capital punishment (n): mức án tử hình
● Partial view (n): góc nhìn thiên vị (theo luật pháp)
● Biased opinion (n): quan điểm thiên vị ● Capital sentences (n): mức án tử hình
● Sentenced to death: bị kết án tử hình
Ví dụ:
● We should not look at this issue from a Ví dụ:
one-sided view. ● He was sentenced to death after
● Chúng ta không nên nhìn vấn đề này committing that horrendous crime.
dưới góc độ một chiều. ● Anh ta bị kết án tử hình sau khi phạm
tội ác kinh khủng đó.
A deterrence to crime (n) A family structure (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sự răn đe tội phạm ● Cấu trúc gia đình
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Crime deterrence (n): răn đe tội phạm ● Family arrangement (n): sắp xếp gia đình
● Crime prevention (n): ngăn chặn tội ● Family framework (n): khuôn khổ gia
phạm đình
● Family pattern (n): mô hình gia đình
Ví dụ:
● Crime deterrence in the form of Ví dụ:
imprisonment is thought to be ● The family framework in modern
impractical. society is quickly changing.
● Việc ngăn chặn tội phạm bằng hình ● Khuôn khổ gia đình trong xã hội hiện
thức phạt tù được cho là không thực tế. đại đang nhanh chóng thay đổi.
A global governance (n) A job (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Quản trị toàn cầu ● Một công việc
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● A global government (n): chính quyền ● An occupation (n): một nghề nghiệp
thế giới ● Employed (adj): có việc làm
● A career (n): một sự nghiệp

53
● A cross-bordered government (n): một Ví dụ:
chính phủ xuyên biên giới ● He made a career doing what he loves.
● A universal government (n): chính phủ ● Anh ấy đã tạo dựng một sự nghiệp bằng
toàn cầu cách làm những gì anh ấy yêu thích.
Ví dụ:
● The prospect of a universal government
is unimaginable.
● Viễn cảnh về một chính phủ toàn cầu là
không thể tưởng tượng được.
A journalist (n) A manufacturing industry (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Một nhà báo ● Một ngành sản xuất
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● A news reporter (n): một phóng viên tin ● A manufacturing sector (n): một lĩnh vực
tức sản xuất
● A news writer (n): một người viết tin tức ● A manufacturing business (n): một doanh
● A columnist (n): một nhà báo viết một nghiệp sản xuất
chuyên mục cụ thể
Ví dụ:
Ví dụ: ● The manufacturing sector saw dramatic
● A news reporter was on sight very early growth in the last quarter.
on. ● Lĩnh vực sản xuất đã tăng trưởng mạnh
● Một phóng viên tin tức đã có mặt từ rất trong quý vừa qua.
sớm.
A marketing campaign (n) A powerful instrument (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Một chiến dịch tiếp thị ● Một công cụ mạnh mẽ
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● A promotional campaign (n): một chiến ● A powerful tool (n): một công cụ đắc lực
dịch quảng cáo ● An effective instrument (n): một công cụ
● An advertising campaign (n): một chiến hiệu quả
dịch quảng cáo ● A potent tool (n): một công cụ mạnh mẽ
Ví dụ: Ví dụ:
● A promotional campaign was launched ● A powerful tool was used for the project
to advertise the new product. in secret.
● Một chiến dịch quảng cáo đã được thực ● Một công cụ mạnh mẽ đã được sử dụng
hiện để quảng cáo sản phẩm mới. cho dự án một cách bí mật.

54
A prison sentence (n) A strict discipline style (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Một án tù ● Một phong cách kỷ luật nghiêm ngặt
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● A jail sentence (n): một bản án tù ● Strict supervision (n): giám sát nghiêm
● Imprisonment (n): cầm tù ngặt
● A custodial sentence (n): một án giam ● Rigorous control (n): kiểm soát chặt chẽ
giữ ● A stringent approach to discipline (n):
một cách tiếp cận nghiêm ngặt trong kỷ
Ví dụ:
luật
● A jail sentence was imposed on the
criminal. Ví dụ:
● Một bản án tù đã được áp dụng cho tên ● Parents in Vietnam often exercise strict
tội phạm. supervision on their kids.
● Các bậc cha mẹ ở Việt Nam thường giám
sát chặt chẽ con cái của họ.
A target market (n) A world power (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Một thị trường mục tiêu ● Một cường quốc thế giới
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● A target audience (n): đối tượng mục tiêu ● A global superpower (n): một siêu cường
● A target demographic (n): một nhóm đối quốc toàn cầu
tượng mục tiêu ● A world superpower (n): một siêu cường
● An intended audience (n): đối tượng mục quốc thế giới
tiêu ● A powerful nation (n): một quốc gia
mạnh mẽ
Ví dụ:
● The advertising campaign successfully Ví dụ:
reached its intended audience. ● America is a global superpower.
● Chiến dịch quảng cáo tiếp cận thành ● Mỹ là một siêu cường quốc toàn cầu.
công đối tượng mục tiêu của nó.
Academic disciplines (n) Academic performance (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Các môn học ở trường ● Kết quả học tập
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Academic subjects (n): các môn học ở ● Academic results (n): kết quả học tập
trường ● Educational achievement (n): thành tích
giáo dục

55
● Scholarly subjects (n): các môn học học ● Educational attainment (n): thành tựu
thuật giáo dục
Ví dụ: Ví dụ:
● Academic subjects are very important ● One’s educational achievement can be
for students’ development. reflected in his records.
● Các môn học ở trường rất quan trọng ● Thành tích giáo dục của một người có
đối với sự phát triển của học sinh. thể được phản ánh trong hồ sơ của anh ta.
Acquire information (v) Adoptive parents (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thu thập thông tin ● Bố mẹ nuôi
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Obtain information (v): thu thập thông tin ● Foster parents (n): cha mẹ nuôi
● Collect data (v): thu thập dữ liệu ● Adopting parents (n): bố mẹ nuôi
● Gather information (v): thu thập thông tin ● Foster family (n): gia đình nhận nuôi
Ví dụ: Ví dụ:
● A great way to gather information is ● He was raised by foster parents.
though the Internet. ● Anh ấy được nuôi dưỡng bởi cha mẹ
● Một cách tuyệt vời để thu thập thông tin nuôi.
là sử dụng Internet.
Alternative energy sources (n) An academic year (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Nguồn năng lượng thay thế ● Một năm học
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Alternative sources of energy (n): nguồn ● A school year (n): một năm học
năng lượng thay thế ● A scholastic year (n): một năm học
● Alternative forms of energy (n): loại năng ● An academic semester (n): một kỳ học
lượng thay thế
Ví dụ:
Ví dụ: ● His school year will start this March.
● Humanity is still in search for alternative ● Năm học của anh ấy sẽ bắt đầu vào tháng
sources of energy. Ba này.
● Nhân loại vẫn đang tìm kiếm các nguồn
năng lượng thay thế.
An electronic network (n) An analysis (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Một hệ thống mạng điện tử ● Một nghiên cứu, phân tích
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:

56
● A computer network (n): một hệ thống ● An examination (n): một bài kiểm tra
mạng máy tính ● Research (n): một nghiên cứu
● A computing network (n): một hệ thống ● An assessment (n): một bài đánh giá
mạng máy tính
Ví dụ:
● An information network (n): một hệ
● Research was conducted by the firm
thống mạng thông tin
after receiving the unflattering analysis.
Ví dụ: ● Một nghiên cứu đã được công ty tiến
● A computer network was built in-house hành sau khi nhận được những phân tích
for our own staff. không mấy khả quan.
● Một hệ thống mạng máy tính được xây
dựng trong nhà cho nhân viên của chúng
tôi.
Animal abuse (n) Animal domestication (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Ngược đãi động vật ● Thuần hóa động vật
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Animal cruelty (n): đối xử tàn ác với ● To tame animals (v): thuần hóa động vật
động vật ● To train animals (v): huấn luyện động vật
● Mistreatment of animals (n): ngược đãi ● Domesticate animals (v): thuần hóa động
động vật vật
● Torturing animals (v): tra tấn động vật
Ví dụ:
Ví dụ: ● Domesticating wild animals is thought
● Animal cruelty is sometimes seen in to be a rather difficult task.
zoos. ● Thuần hóa động vật hoang dã được cho
● Sự tàn ác với động vật đôi khi được là một nhiệm vụ khá khó khăn.
nhìn thấy trong các vườn thú.
Animal exploitation (n) Animal testing (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Lợi dụng động vật ● Thí nghiệm trên động vật
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Animal abuse (n): ngược đãi động vật ● Animal experiment (n): thí nghiệm trên
● Taking advantage of animals (v): lợi động vật
dụng động vật ● Animal experimentation (n): thí nghiệm
● Abusing animals (v): ngược đãi động vật trên động vật
● Experimenting on animals (v): thí
Ví dụ:
nghiệm trên động vật
● Animal abuse remains a common issue
in some parts of the world. Ví dụ:

57
● Ngược đãi động vật vẫn là một vấn đề ● Animal experimentation is a practical
phổ biến ở một số nơi trên thế giới. approach in making new vaccines.
● Thí nghiệm trên động vật là một cách
tiếp cận thực tế trong việc chế tạo vắc xin
mới.
Animals’ natural behaviors (n) Antisocial behavior (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Các hành vi tự nhiên của động vật ● Hành vi chống xã hội
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Animals’ instinctive behaviors (n): các ● Unfriendly behavior (n): hành vi thiếu
hành vi bản năng của động vật thân thiện
● Animals’ typical behaviors (n): các hành ● Unsociable behavior (n): hành vi không
vi thường thấy của động vật hòa hợp
● Animals’ native behaviors (n): các hành ● Misanthropic behavior (n): hành vi sai
vi tự nhiên của động vật lệch
Ví dụ: Ví dụ:
● By observing animals’ instinctive ● The new staff seems to have some
behaviors, scientists can gather insight unsociable behavior.
into their lifestyle. ● Nhân viên mới dường như có một số
● Bằng cách quan sát các hành vi bản hành vi không hòa hợp.
năng của động vật, các nhà khoa học có
thể thu thập thông tin chi tiết về lối sống
của chúng.
Appear in court (v) Armed conflict (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Hầu tòa ● Xung đột vũ trang
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Stand trial (v): hầu tòa ● Hostilities (n): thù địch
● Appear before the court (v): đứng trước ● Warfare (n): chiến trường
tòa ● Military conflict (n): xung đột quân sự
● Attend court (v): hầu tòa
Ví dụ:
Ví dụ: ● The military conflict between the two
● His mental health raises the question of nations was incited two years ago.
whether or not he is fit to stand trial. ● Xung đột quân sự giữa hai quốc gia đã
● Sức khỏe tâm thần của anh ta đã dấy lên được kích động từ hai năm trước.
câu hỏi liệu anh ta có đủ sức khỏe để hầu
tòa hay không.

58
Artificial intelligence (n) At a global level
Nghĩa: Nghĩa:
● Trí tuệ nhân tạo ● Ở cấp độ toàn cầu
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Machine intelligence (n): trí thông minh ● On a global scale: trên phạm vi toàn cầu
của máy móc ● On a worldwide scale: trên quy mô toàn
● Machine learning (n): máy học cầu
● On a planetary scale: trên quy mô toàn
Ví dụ:
hành tinh
● Machine intelligence is extremely
advanced these days. Ví dụ:
● Trí thông minh của máy móc ngày nay ● This issue can only be address on a
cực kỳ tiên tiến. global scale.
● Vấn đề này chỉ có thể được giải quyết
trên phạm vi toàn cầu.
Attend a parenting workshop Automate mundane tasks (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tham dự hội thảo về nuôi dạy con cái ● Tự động hóa các tác vụ thông thường
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Participate in parenting courses: tham gia ● Automating day-to-day activities (v): tự
vào khóa học nuôi dạy con cái động hóa các hoạt động hàng ngày
● Join parenting lessons: tham gia vào bài ● Robotize everyday duty (v): tự động hóa
học nuôi dạy con cái nhiệm vụ hàng ngày
● Automating regular routines (v): tự động
Ví dụ:
hóa các quy trình thông thường
● Parents these days often participate in
parenting courses. Ví dụ:
● Các bậc cha mẹ ngày nay thường tham ● Automating day-to-day activities
gia các khóa học về nuôi dạy con cái. assists people to have a more convenient
life.
● Tự động hóa các hoạt động hàng ngày
giúp mọi người có cuộc sống thuận tiện
hơn.

B
Automatic ordering systems (n) Backpacking (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Hệ thống đặt hàng tự động ● Du lịch bằng cách xách ba lô lên và đi
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:

59
● Automatic purchasing systems (n): hệ ● Hiking (v): đi bộ đường dài
thống mua hàng tự động ● Traveling (v): đi du lịch
● Automated ordering process (n): quy ● Travel with only a backpack (v): đi du
trình đặt hàng tự động lịch chỉ với một chiếc cặp
Ví dụ: Ví dụ:
● Amazon utilizes an automatic ● He travelled through Europe with only a
purchasing system. backpack.
● Amazon sử dụng hệ thống mua hàng tự ● Anh ấy đã đi du lịch khắp châu Âu chỉ
động. với một chiếc ba lô.
Beyond redemption (adj) Biological diversity (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Không thể cứu rỗi ● Sự đa dạng sinh học
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Incorrigible (adj): không thể sửa được ● Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
● Unreformable (adj): không thể sửa đổi ● Biological variety (n): sự đa dạng sinh
● Unforgivable (adj): không thể tha thứ học
● The variety of life forms (n): sự đa dạng
Ví dụ:
của các cá thể sống
● Yasuo is unforgivable due to his past
crime. Ví dụ:
● Yasuo không thể được tha thứ do tội ác ● The biodiversity in the Amazon Forest
của anh ta trong quá khứ. has been significantly diminished due to
deforestation.
● Sự đa dạng sinh học ở rừng Amazon đã
bị suy giảm đáng kể do nạn phá rừng.
Biological parents (n) Blue-collar worker (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Bố mẹ ruột ● Công nhân cổ xanh
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Parents (n): bố mẹ ● Factory worker (n): công nhân nhà máy
● Guardians (n): người giám hộ ● Working man (n): người làm công
● Birth parents (n): bố mẹ đẻ ● Manual labor worker (n): người lao động
chân tay
Ví dụ:
● He needs his guardians’ signature on the Ví dụ:
contract as he is underage. ● Manual labor workers make up 30% of
● Anh ấy cần chữ ký của người giám hộ the Vietnamese workforce.
trên hợp đồng vì anh ấy chưa đủ tuổi.

60
● Người lao động chân tay chiếm 30% lực
lượng lao động Việt Nam.
Brain drains (n) Branded items (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Chảy máu chất xám ● Các mặt hàng có thương hiệu
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● The emigration of skilled labor (n): sự di ● Branded goods (n): hàng hóa có thương
cư của lao động có chuyên môn hiệu
● The loss of expert workers (n): mất ● Branded products (n): sản phẩm có
chuyên gia lao động thương hiệu
● The departure of educated people (n): sự ● Trademarked items (n): mặt hàng đã đăng
ra đi của những người có học vấn kí nhãn hiệu
Ví dụ: Ví dụ:
● The loss of expert workers to foreign ● Branded goods are growing in
countries is indeed a pressing issue. popularity among consumers.
● Việc mất chuyên gia lao động cho nước ● Hàng hóa có thương hiệu ngày càng
ngoài thực sự là một vấn đề cấp bách. phổ biến trong người tiêu dùng
Breach (n) Breaking news (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sự vi phạm ● Tin tức nóng hổi
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Violation (n): sự vi phạm ● Latest news (n): tin tức mới nhất
● Infringement (n): sự vi phạm ● Hot news (n): tin tức nổi bật
● Contravention (n): làm trái luật ● Trending news (n): tin tức thịnh hành
Ví dụ: Ví dụ:
● Stealing personal data is a violation of ● Trending news regarding the scandal is
privacy. rife on the media.
● Đánh cắp dữ liệu cá nhân là vi phạm ● Tin tức thịnh hành liên quan đến vụ bê
quyền riêng tư. bối đã đầy rẫy trên các phương tiện
truyền thông.
Breeding sites (n) Browse the websites (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Địa điểm nhân giống ● Lướt web
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Breeding areas (n): khu vực nhân giống ● Browse the internet (v): lên mạng
● Breeding grounds (n): nơi nhân giống ● Surf the internet (v): lướt mạng

61
● Reproduction sites (n): địa điểm sinh sản ● Web browsing (v): lướt web
Ví dụ: Ví dụ:
● This is the breeding area for cattle. ● Surfing the Internet is common hobby
● Đây là khu vực nhân giống cho gia súc. among the youth.
● Lướt mạng là sở thích phổ biến của giới
trẻ.
Bushfire (n) Business opportunities (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Cháy rừng ● Cơ hội kinh doanh
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Wildfire (n): cháy rừng ● Commercial opportunities (n): cơ hội
● Forest fire (n): cháy rừng thương mại
● Wildland fire (n): cháy khu đất hoang dã ● Entrepreneurial opportunities (n): cơ hội
kinh doanh
Ví dụ:
● Market opportunities (n): cơ hội thị
● The forest fire in Australia exerted
trường
detrimental impacts on the air quality.
● Cháy rừng ở Úc gây ra những tác động Ví dụ:
tiêu cực đến chất lượng không khí. ● Commercial opportunities would arise
after he received additional funding.
● Cơ hội thương mại sẽ nảy sinh sau khi
anh ta nhận được thêm tài trợ.

C
Business trip (n) Camera footage (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Chuyến công tác ● Cảnh quay camera

Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:


● Business travel (n): chuyến công tác ● Cctv footage (n): cảnh quay từ camera an
● Travel on business (v): đi công tác ninh
● Work trip (n): chuyến công tác ● Cam footage (n): cảnh quay camera
● Security tape (n): cảnh quay an ninh
Ví dụ:
● He is travelling on business to England. Ví dụ:
● Anh ấy đang đi công tác ở Anh. ● CCTV footage was taken from the scene
of the crime.
. ● Cảnh quay từ camera an ninh đã được
lấy từ hiện trường vụ án.
.

62
Capitalize on something (v) Captive animals (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thu lợi/lợi dụng ● Động vật nuôi nhốt
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Exploit (v): khai thác ● Imprisoned animals (n): động vật bị cầm
● Take advantage of (v): lợi dụng tù
● Confined animals (n): động vật bị nhốt
Ví dụ:
● Caged animals (n): động vật được nuôi
● He took advantage of his brother’s
nhốt
inexperience for his own gains.
● Anh ta lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm Ví dụ:
của anh trai mình để thu lợi riêng. ● Caged animals tend to have certain
mental health issues.
● Động vật được nuôi nhốt có xu hướng
gặp một số vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Carry-on baggage (n) Central computer (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Hành lý xách tay ● Máy tính trung tâm
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Cabin baggage (n): hành lý xách tay ● Main computer (n): máy tính chính
● Carry-on luggage (n): hành lý xách tay ● Administrative computer (n): máy tính
● Hand luggage (n): hành lý xách tay quản trị
● Host computer (n): máy tính chủ
Ví dụ:
● The airport does not allow carry-on Ví dụ:
luggage to exceed 15 kilograms in ● The administrative computer is placed
weight. in the corner of the facility.
● Sân bay không cho phép hành lý xách ● Máy tính quản trị được đặt ở góc của cơ
tay có trọng lượng vượt quá 15 kg. sở.
Cheat in an exam (v) Children upbringing (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Gian lận thi cử ● Nuôi dạy trẻ em
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● To commit fraud in an exam (v): gian lận ● Childrearing (n): nuôi dạy con cái
trong một bài thi ● Raise a child (v): nuôi một đứa trẻ
● To cheat in a test (v): gian lận trong một ● Bring up a kid (n): nuôi một đứa trẻ
bài kiểm tra
Ví dụ:
Ví dụ:

63
● Cheating in a test is a violation of ● Childrearing is a task often assigned to
school rules. mothers.
● Gian lận trong bài kiểm tra là vi phạm ● Nuôi dạy con cái là nhiệm vụ thường
nội quy của trường. được giao cho các bà mẹ.
Chronically absent (adj) Classroom behaviour (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Vắng mặt thường xuyên ● Hành vi trong lớp học
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Frequently absent (n): thường xuyên ● Attitude at school (n): thái độ ở trường
vắng mặt học
● Consistently absent (n): liên tục vắng mặt ● In-class behavior (n): hành vi trong lớp
● Chronically not presented (n): thường học
xuyên không có mặt ● In-class attitude (n): thái độ ở lớp học
Ví dụ: Ví dụ:
● He is frequently absent from his finance ● His in-class behavior is very
class. unacceptable.
● Anh ấy thường xuyên vắng mặt trong ● Hành vi trong lớp học của anh ấy là
lớp học tài chính của mình. không thể chấp nhận được.

Coexistence (n) Commit a crime (v)


Nghĩa: Nghĩa:
● Cùng tồn tại ● Phạm tội
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Living in harmony (v): sống hòa thuận ● Break the law (v): vi phạm pháp luật
với nhau ● Commit a felony (v): phạm tội
● To coexist (v): cùng tồn tại ● Commit an offence (v): phạm tội
● Living together (v): sống cùng nhau
Ví dụ:
Ví dụ: ● He broke the law again shortly after his
● Animals living in harmony with one release from prison.
another is a rare sight. ● Anh ta lại vi phạm pháp luật ngay sau
● Động vật sống hòa thuận với nhau là khi ra tù.
một cảnh hiếm thấy.

Complex terrain (n) Comprehensive education (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Địa hình phức tạp ● Giáo dục toàn diện

64
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Difficult terrain to travel (n): địa hình ● Holistic education (n): giáo dục toàn diện
khó đi lại ● Well-rounded education (n): giáo dục
● Complicated territory (n): lãnh thổ phức toàn diện
tạp ● All-inclusive education (n): giáo dục toàn
● Complex landscape (n): cảnh quan phức diện
tạp
Ví dụ:
Ví dụ: ● Students are advised to seek an all-
● The mountainous area of Vietnam is inclusive education for their most
known to have a difficult terrain to beneficial development.
travel. ● Học sinh nên tìm kiếm một nền giáo dục
● Miền núi Việt Nam được biết đến là nơi toàn diện để phát triển có lợi nhất cho
có địa hình khó đi lại. các em.

Computer technology (n) Conduct moral acts


Nghĩa: Nghĩa:
● Công nghệ máy tính ● Thực hiện các hành vi đạo đức
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Information technology (n): công nghệ ● Conduct ethical acts: thực hiện các hành
thông tin vi đạo đức
● Computer science (n): khoa học máy tính ● Conduct virtuous acts: thực hiện các hành
vi đạo đức
Ví dụ:
● Conduct honourable acts: thực hiện các
● Information technology is a popular
hành vi đáng tôn trọng
field of study these days.
● Công nghệ thông tin là một ngành học Ví dụ:
phổ biến ngày nay. ● He conducted the ethical act of helping
this abandoned child.
● Anh ấy đã thực hiện hành vi đạo đức để
giúp đỡ đứa trẻ bị bỏ rơi này.

Conflict resolution (n) Conservation efforts (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Giải quyết xung đột ● Nỗ lực bảo tồn
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Dispute resolution (n): giải quyết xung ● Preservation efforts (n): những nỗ lực
đột bảo tồn

65
● Resolution of conflicts (n): giải quyết ● Conservation endeavors (n): những nỗ
xung đột lực bảo tồn
● Conflict settlement (n): giải quyết xung ● Conservation attempts (n): các nỗ lực bảo
đột tồn
Ví dụ: Ví dụ:
● The resolution of conflicts employed by ● The conservation attempts made by the
the firm has failed. state did not generate any fruitful result.
● Cách giải quyết các xung đột mà công ● Các nỗ lực bảo tồn thực hiện bởi nhà
ty sử dụng đã thất bại. nước không mang lại kết quả nào.

Conspicuous consumption (n) Consumers (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Mua những vật dung xa xỉ ● Người tiêu dùng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Gaudy consumption (n): tiêu dung xa hoa ● Customers (n): khách hàng
● Reckless spending (n): chi tiêu liều lĩnh ● Buyers (n): người mua hàng
● Wasteful spending (n): chi tiêu lãng phí ● Shoppers (n): người mua hàng
Ví dụ: Ví dụ:
● His reckless spending has created a huge ● Buyers tend to be drawn by appealing
personal debt. advertisements.
● Lối chi tiêu liều lĩnh của anh ta đã tạo ra ● Người mua hàng có xu hướng bị lôi kéo
một khoản nợ cá nhân khổng lồ. bởi những quảng cáo hấp dẫn.

Core subject (n) Controversial topic (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Môn học chính ● Chủ đề gây tranh cãi
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Main subjects (n): môn học chính ● Controversial issue (n): vấn đề gây tranh
● Compulsory subjects (n): môn học bắt cãi
buộc ● Divisive issue (n): vấn đề gây chia rẽ
● Fundamental courses (n): khóa học cơ ● Contentious subject (n): chủ đề gây tranh
bản cãi
Ví dụ: Ví dụ:
● Math and Literature are compulsory ● The government’s new policy on tax
subjects in Vietnam. remains a contentious subject.

66
● Toán và Văn là hai môn học bắt buộc ở ● Chính sách mới của chính phủ về thuế
Việt Nam. vẫn là một chủ đề gây tranh cãi.

Criminal (n) Correctional center (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Tội phạm ● Trung tâm cải tạo
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● An outlaw (n): một người ngoài vòng ● Correctional facilitiy (n): cơ sở cải tạo
phát luật ● Detention centre (n): trung tâm giam giữ
● Offenders (n): tội phạm ● Prison (n): nhà tù
● A lawbreaker (n): một người phá luật
Ví dụ:
Ví dụ: ● The nearest correctional facility is still
● He was regarded as an outlaw due to his hundreds of miles away from here.
past crimes. ● Cơ sở cải tạo gần nhất vẫn còn cách xa
● Anh ta bị coi là một kẻ ngoài vòng pháp chỗ này hàng trăm dặm.
luật do những tội ác trong quá khứ của
anh ta.

Cultural awareness (n) Cross-border workforce (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Nhận thức văn hóa ● Lực lượng lao động xuyên biên giới
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Cultural knowledge (n): kiến thức văn ● Transnational workforce (n): lực lượng
hóa lao động xuyên quốc gia
● Social awareness (n): nhận thức xã hội ● Trans-border workforce (n): lực lượng
● Cultural understanding (n): hiểu biết văn lao động xuyên biên giới
hóa ● International manpower (n): nhân lực
quốc tế
Ví dụ:
● The level of cultural knowledge Ví dụ:
displayed by our students is surprisingly ● The trans-border workforce has seen
high. remarkable growth in both skills and
● Mức độ kiến thức văn hóa của học sinh number.
chúng tôi cao một cách đáng kinh ngạc. ● Lực lượng lao động xuyên biên giới đã
có sự tăng trưởng đáng kể cả về kỹ năng
và số lượng.
Cultural diversity (n) Cultural diplomats (n)
Nghĩa: Nghĩa:

67
● Sự đa dạng về văn hóa ● Nhà ngoại giao văn hóa
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Cultural variety (n): sự đa dạng văn hóa ● Cultural ambassadors (n): đại sứ văn hóa
● Cultural dissimilarity (n): sự khác biệt về ● Cultural representatives (n): đại diện văn
văn hóa hóa
● Cultural distinction (n): sự khác biệt về ● Cultural promoters (n): người quảng bá
văn hóa văn hóa
Ví dụ: Ví dụ:
● These nations have great cultural ● Our cultural ambassadors did an
dissimilarities. amazing job of promoting our local
● Các quốc gia này có sự khác biệt lớn về customs.
văn hóa. ● Các đại sứ văn hóa của chúng tôi đã làm
việc một cách vô cùng tuyệt vời trong
việc quảng bá các phong tục địa phương
của chúng tôi.

Cultural practices (n) Culture shock (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Tập quán văn hóa ● Cú shock văn hóa
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Cultural customs (n): phong tục văn hóa ● Culture disorientation in new
● Cultural traditions (n): truyền thống văn environment (n): mất phương hướng văn
hóa hóa trong môi trường mới
● Lack of adaptability to a new culture (n):
● Cultural activities (n): hoạt động văn hóa
thiếu khả năng thích ứng với một nền văn
Ví dụ:
hóa mới
● Celebrating the tet holiday is a common
cultural custom in vietnam. Ví dụ:
● Đón tết là một phong tục văn hóa phổ ● Foreign students often experience lack of
biến ở việt nam. adaptability when they first come to the
u.s.
● Sinh viên nước ngoài thường cảm thấy
thiếu khả năng thích ứng khi họ lần đầu
tiên đến hoa kỳ.

68
Custody of the children (n) Customer (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Quyền nuôi con ● Khách hàng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Guardianship of the children (n): quyền ● Purchaser (n): người mua hàng
giám hộ của trẻ em ● Consumers (n): người tiêu dùng
● Legal child custody (n): quyền nuôi con
Ví dụ:
hợp pháp
● Many consumers appraise the great
Ví dụ: service that this company offers.
● Parents have a joint guardianship of ● Nhiều người tiêu dùng đánh giá dịch vụ
their children tuyệt vời mà công ty này cung cấp.
● Cha mẹ có quyền giám hộ chung đối
với con cái của họ
Cutting-edge technology (n) Cybercrime (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Công nghệ tiên tiến ● Tội phạm mạng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Modern technology (n): công nghệ hiện ● Cyberattack (n): tấn công mạng
đại
● Cyber breach (n): vi phạm mạng
● Advanced technology (n): công nghệ Ví dụ:
tiên tiến ● Facebook suffered from a cyberattack in
Ví dụ: 2008.
● Modern technology has improved ● Facebook bị tấn công mạng vào năm
people’ longevity. 2008.
● Công nghệ hiện đại đã nâng cao tuổi thọ
của con người.

D
Cybercriminal (n) Demonstrate an ability to (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tội phạm mạng ● Khách hàng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Hackers (n): tin tặc ● Display the ability to (v): thể hiển khả
● Computer criminal (n): tội phạm máy năng
tính
● Have a prowess of doing (v): có năng lực
Ví dụ: làm việc
● Hackers attacked facebook in 2008. Ví dụ:

69
● Tin tặc đã tấn công facebook vào năm ● Many junior students display the ability
2008. to outperform senior students in the final
exams.
● Nhiều học sinh cuối cấp thể hiện khả
năng vượt trội hơn học sinh cuối cấp
trong các kỳ thi cuối cấp.
Developing economies (n) Developmental stage (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tập quán văn hóa ● Giai đoạn phát triển
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Developing nations (n): các nước đang ● Level of development (n): mức độ phát
phát triển triển
● Emerging countries (n): các nước mới nổi ● Development phase (n): giai đoạn phát
triển
Ví dụ:
● China is a developing country with a Ví dụ:
large population. ● It is necessary for parents to prepare for
● Trung quốc là một quốc gia đang phát each developmental phase of a child’s
triển với dân số đông. early life.
● Cha mẹ cần chuẩn bị cho từng giai đoạn
phát triển đầu đời của trẻ.

Digital age (n) Disciplinary styles (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Thời đại kỹ thuật số ● Phong cách kỷ luật
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Digital era (n): kỷ nguyên kỹ thuật số ● Disciplinary techniques (n): hình thức kỷ
● Computer age (n): thời đại vi tính luật
● Disciplinary methods (n): hình thức kỷ
Ví dụ:
luật
● The 21st century can be considered the
start of the digital era. Ví dụ:
● Thế kỷ 21 có thể được coi là khởi đầu ● The disciplinary methods of parents are
của kỷ nguyên số. important for the development of
children.
● Phương pháp kỷ luật của cha mẹ rất
quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.

70
Disposable income (n) Disseminate information (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thu nhập khả dụng ● Phổ biến thông tin
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Net income (n): thu nhập ròng ● Convey information (v): truyền thông tin

● Net earnings (n): thu nhập ròng ● Report information (v): truyền tin
Ví dụ: Ví dụ:
● Instead of investing money into new ● The agency would collect and convey
hybrid vehicles, more people are using information.
their net income for household bills and ● Cơ quan sẽ thu thập và phổ biến thông
other needed items. tin.
● Thay vì đầu tư tiền vào các phương tiện
hybrid mới, nhiều người đang sử dụng
thu nhập ròng của họ cho các hóa đơn
gia đình và các vật dụng cần thiết khác.

Distance learning (n) Distorting information (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Học từ xa ● Bóp méo thông tin
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Distance education (n): giáo dục từ xa ● False information (n): thông tin sai
● Online learning (n): học trực tuyến ● Inaccurate information (n): thông tin sai
Ví dụ: Ví dụ:
● Distance education helps busy students ● Discursive means of false information
to have an opportunity to access new that appear in the texts of political media
knowledge. discourse.
● Đào tạo từ xa giúp những sinh viên bận ● Tuyên bố là phương tiện xuyên tạc
rộn có cơ hội tiếp cận với những kiến thông tin xuất hiện trong các văn bản của
thức mới. diễn ngôn trên phương tiện truyền thông
chính trị.

71
Disturb food webs (n) Do household chores (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Làm xáo trộn mạng lưới thức ăn ● Làm công việc nhà
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Interrupt the food chain (n): xáo trộn ● Do the housework (v): làm việc nhà
chuỗi thức ăn ● Do the household tasks (v): làm các công
● Disrupt food chain (n): phá vỡ chuỗi việc gia đình
thức ăn
Ví dụ:
Ví dụ: ● You must do your housework or else
● Marine debris also heavily disrupts you can’t go out to meet your friends.
marine food chain. ● Bạn phải làm việc nhà, nếu không bạn
● Các mảnh vụn biển cũng làm xáo trộn không thể ra ngoài gặp gỡ bạn bè.
nghiêm trọng lưới thức ăn biển.
Do research (v) Domestic and global affairs (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Làm nghiên cứu ● Các vấn đề trong nước và toàn cầu
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Conduct research (v): tiến hành nghiên ● National and international matters (n):
cứu các vấn đề quốc gia và quốc tế
● Research (v): tìm kiếm ● Domestic and international issues (n): các
vấn đề quốc gia và quốc tế
Ví dụ:
● It’s best to research before writing a Ví dụ:
dissertation. ● The differences between national and
● Tốt nhất bạn nên nghiên cứu trước khi international matters are quickly blurring.
viết luận văn. ● Sự khác biệt giữa các vấn đề trong nước
và toàn cầu đang nhanh chóng bị xóa
nhòa.

72
Disturb food webs (n) Do household chores (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Làm xáo trộn mạng lưới thức ăn ● Làm công việc nhà
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Interrupt the food chain (n): xáo trộn ● Do the housework (v): làm việc nhà
chuỗi thức ăn ● Do the household tasks (v): làm các công
● Disrupt food chain (n): phá vỡ chuỗi việc gia đình
thức ăn
Ví dụ:
Ví dụ: ● You must do your housework or else
● Marine debris also heavily disrupts you can’t go out to meet your friends.
marine food chain. ● Bạn phải làm việc nhà, nếu không bạn
● Các mảnh vụn biển cũng làm xáo trộn không thể ra ngoài gặp gỡ bạn bè.
nghiêm trọng lưới thức ăn biển.
Do research (v) Domestic and global affairs (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Làm nghiên cứu ● Các vấn đề trong nước và toàn cầu
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Conduct research (v): tiến hành nghiên ● National and international matters (n):
cứu các vấn đề quốc gia và quốc tế
● Research (v): tìm kiếm ● Domestic and international issues (n): các
vấn đề quốc gia và quốc tế
Ví dụ:
● It’s best to research before writing a Ví dụ:
dissertation. ● The differences between national and
● Tốt nhất bạn nên nghiên cứu trước khi international matters are quickly blurring.
viết luận văn. ● Sự khác biệt giữa các vấn đề trong nước
và toàn cầu đang nhanh chóng bị xóa
nhòa.

73
E
Domestic violence (n) Easy accessibility (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Bạo lực gia đình ● Khả năng tiếp cận dễ dàng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Family violence (n): bạo lực gia đình ● Easy approachability (n): khả năng tiếp
cận dễ dàng
● Conjugal violence (n): bạo lực vợ chồng
Ví dụ: ● Easy attainability (n):khả năng đạt được
● Conjugal violence is more prevalent in dễ dàng
patriarchal societies. Ví dụ:
● Bạo lực gia đình phổ biến hơn trong các ● Facebook suffered from a cyberattack in
xã hội gia trưởng. 2008.
● Facebook bị tấn công mạng vào năm
2008.
Ecological disturbances (n) E-commerce platforms (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Rối loạn sinh thái ● Nền tảng thương mại điện tử
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Ecological disruption (n): sự gián đoạn ● Online shopping sites (v): trang web mua
hệ sinh thái sắm trực tuyến
● Ecological destruction (n): hủy diệt sinh ● Internet-based shopping platforms (v):
thái nền tảng mua sắm dựa trên internet
Ví dụ:
Ví dụ:
● Ebay was the first popular internet-
● The eutrophication causes ecological
based shopping platforms, but amazon
disruption of water, which leads to death
is the most popular overall.
of fish.
● Ebay là trang thương mại điện tử phổ
● Hiện tượng phú dưỡng làm xáo trộn sinh
biến đầu tiên, nhưng amazon là trang
thái nước, dẫn đến chết cá
phổ biến nhất.

74
Economic sectors (n) Ecotourism (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Các thành phần kinh tế ● Du lịch sinh thái
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Sectors of the economy (n): các lĩnh vực ● Carbon-neutral tourism (n): du lịch
của nền kinh tế không khí carbon
● Economic areas (n): các khu vực kinh tế ● Sustainable tourism (n): du lịch bền vững
Ví dụ: Ví dụ:
● It makes it possible to estimate the ● Sustainable tourism can be defined as a
resource consumption and waste kind of tourism that has more benefits
assimilation requirements of a defined than negative impacts, especially relating
human population or sectors of the to the environment.
economy in terms of corresponding ● Du lịch bền vững có thể được định nghĩa
productive land area. là loại hình du lịch mang lại nhiều lợi ích
● Nó có thể ước tính nhu cầu tiêu thụ tài hơn là tác động tiêu cực, đặc biệt là liên
nguyên và đồng hóa chất thải của một quan đến môi trường.
nhóm dân cư hoặc khu vực kinh tế xác
định trên diện tích đất sản xuất tương
ứng.

Editorial process (n) Eliminate misinformation (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Quá trình biên tập ● Loại bỏ thông tin sai lệch
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Editing (n): chỉnh sửa ● Misinformation filtering (n): lọc thông tin
● Verification (n): xác minh sai lệch
● Remove any false information (v): loại
Ví dụ:
bỏ bất kỳ thông tin sai lệch nào
● Information needs to undergo
verification before being published. Ví dụ:
● Thông tin cần phải trải qua quá trình xác ● Editors must remove any false
minh trước khi được công bố. information to ensure the accuracy.
● Biên tập viên phải loại bỏ bất kỳ thông
tin sai lệch nào để đảm bảo tính chính
xác.

75
Embark on a trip (v) Entry-level jobs (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Bắt đầu một chuyến đi ● Công việc đầu vào
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Go on a trip (v): đi trên một chuyến đi ● Entry-level position (n): vị trí cấp đầu
vào
● Continue the journey (v): tiếp tục
chuyến hành trình ● Lower-level position (n): vị trí cấp thấp
Ví dụ: hơn
● On their anniversary, my parents will go Ví dụ:
on a trip around the world. ● Companies are often hesitant to interview
● Vào ngày kỷ niệm của họ, bố mẹ tôi sẽ đi out of town candidates, particularly for
một chuyến du lịch vòng quanh thế giới. entry-level positions.
● Các công ty thường do dự khi phỏng vấn
các ứng viên ngoại tỉnh, đặc biệt là đối
với các công việc mới bắt đầu.

Environmental catastrophe (n) Environmental pollution (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Thảm họa môi trường ● Ô nhiễm môi trường
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Environmental disaster (n): thảm họa môi ● Environmental contamination (n): ô
trường nhiễm môi trường
● Environmental collapse (n): sụp đổ môi ● Environmental degradation (n): suy thoái
trường môi trường
Ví dụ: Ví dụ:
● Environmental disasters are devastating ● Those small factories are causing a lot of
events that occur due to humanity's environmental contamination with all
impact on the environment. their noise and smoke.
● Thảm họa môi trường là những sự kiện ● Những nhà máy nhỏ đó đang gây ra rất
tàn khốc xảy ra do tác động của con nhiều ô nhiễm môi trường với tất cả
người đối với môi trường. tiếng ồn và khói của họ

76
Ethnic conflict (n) Ethnic groups (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Xung đột sắc tộc ● Các nhóm dân tộc
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Ethnic strife (n): xung đột sắc tộc ● Racial groups (n): nhóm văn hóa
● Racial conflict (n): xung đột sắc tộc ● Races (n): sắc tôc
Ví dụ: Ví dụ:
● Racial conflicts arise from complex ● As well as age differences, racial groups
combinations of ethnic strength, class, also show differences in their
inequality, and political opportunity. occupational structure and family
● Xung đột sắc tộc nảy sinh từ sự kết hợp patterns.
phức tạp của sức mạnh dân tộc, giai cấp, ● Ngoài sự khác biệt về tuổi tác, các nhóm
bất bình đẳng và cơ hội chính trị. dân tộc cũng cho thấy sự khác biệt về cơ
cấu nghề nghiệp và mô hình gia đình của
họ.

Exemption of tuition fees (n) Extracurricular activity (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Miễn học phí ● Hoạt động ngoại khóa
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Free college policy (v): miễn học phí ● After-school activity (n): hoạt động sau
● A free-of-charge college (n): miễn học giờ học
phí ● Nonscholastic activity (n): hoạt động
không thuộc chương trình
Ví dụ:
● Many nordic governments apply a free Ví dụ:
college policy for students of all levels. ● It is encouraged by the school for
● Nhiều chính phủ bắc âu miễn học phí students to engage in nonscholastic
cho sinh viên các cấp.. activities.
● Nhà trường khuyến khích học sinh tham
gia các hoạt động ngoại khóa.

77
F
Extreme weather (n) Financial debt (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thời tiết khác nghiệt ● Nợ tài chính
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Harsh weather (n): thời tiết khắc nghiệt ● Monetary debt (n): ô nhiễm môi trường
● Severe climate (n): khí hậu khắc nghiệt ● Economic liability (n): suy thoái môi
trường
Ví dụ:
● As the world warms, the odds of harsh Ví dụ:
weather and climate events are rapidly ● Cosumerism increases monetary debt of
escalating. young people.
● Khi thế giới ấm lên, khả năng xảy ra các ● Chủ nghĩa tiêu dùng làm gia tăng nợ tiền
hiện tượng thời tiết và khí hậu khắc tệ của giới trẻ.
nghiệt đang nhanh chóng leo thang.
Foreign exchange (n) Formative years (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Ngoại hối ● Năm hình thành
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Foreign currency (n): ngoại tệ ● Early life (n): đầu đời
● Exchange rate (n): tỷ giá ● Childhood (n): thời thơ ấu
Ví dụ: Ví dụ:
● The bank will supply and buy back ● It is said that childhood is the happiest
foreign currency. period of one's life.
● Ngân hàng sẽ cung ứng và mua lại ngoại ● Người ta nói rằng thời thơ ấu là thời kỳ
tệ. hạnh phúc nhất của cuộc đời mỗi người.

Fossil fuels (n) Free trade (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Nhiên liệu hóa thạch ● Thương mại tự do
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Non-renewable source of energy (n): ● Open market (n): thị trường mở
nguồn năng lượng không thể tái tạo ● Free market (n): chợ miễn phí
● Non-renewable resource (n): tài nguyên
Ví dụ:
không thể phục hồi được
● An open market is an economic system
Ví dụ: with little to no barriers to free-market
● A non-renewable resource is a natural activity.
resource that cannot be readily replaced

78
by natural means at a pace quick enough ● Thị trường mở là một hệ thống kinh tế
to keep up with consumption. có ít hoặc không có rào cản đối với hoạt
● Tài nguyên không thể tái tạo là tài động của thị trường tự do.
nguyên thiên nhiên không thể thay thế dễ
dàng bằng các phương tiện tự nhiên với
tốc độ đủ nhanh để theo kịp mức tiêu thụ.
Freedom (n) Front page (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sự tự do ● Trang nhất
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Independence (n): sự độc lập ● First page (n): trang đầu tiên
● Free will (n): ý chí tự do ● Title page (n): trang tiêu đề
● Personal freedom (n): quyền tự do cá
Ví dụ:
nhân
● Hot news will always appear on the first
Ví dụ: page.
● Sometimes personal freedom must be ● Tin tức nóng sẽ luôn được xuất hiện trên
sacrificed for the common good of trang đầu.
society.
● Đôi khi quyền tự do cá nhân phải hy
sinh vì lợi ích chung của xã hội

G
Full-time education (n) General knowledge (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Giáo dục toàn thời gian ● Kiến thức chung
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Full-time study (n): học toàn thời gian ● Overall knowledge (n): kiến thức tổng
● Full-time student (n): học sinh toàn thời thể
gian ● General understanding (n): sự hiểu biết
chung
Ví dụ:
● So the full-time student is better off Ví dụ:
financially because he can make more in ● Newspapers provide information and
wages than can the part-time student. overall knowledge to the audience.
● Vì vậy, học sinh toàn thời gian tốt hơn ● Báo chí cung cấp thông tin và kiến thức
về mặt tài chính vì anh ta có thể kiếm chung cho khán giả.
được nhiều tiền hơn sinh viên bán thời
gian có thể.

79
Genetic traits (n) Gifted students (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Đặc điểm di truyền ● Học sinh ưu tú
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Biological traits (n): đặc điểm sinh học ● Talented students (n): sinh viên tài năng
● Inherited traits (n): đặc điểm di truyền ● Outstanding students (n): sinh viên xuất
sắc
Ví dụ:
● An inherited trait is one that is Ví dụ:
genetically determined. ● Talented students are pulled out of a
● Một đặc điểm di truyền là một đặc điểm heterogeneous classroom to spend a
được xác định về mặt di truyền. portion of their time in a gifted class.
● Học sinh tài năng được kéo ra khỏi
một lớp học không đồng nhất để dành
một phần thời gian của họ trong một
lớp học năng khiếu.
Give birth (v) Global warfare (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sinh con ● Chiến tranh toàn cầu
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Deliver a child (v): sinh con ● International warfare (n): chiến tranh
● Have a baby (v): có con quốc tế
● International conflicts (n): xung đột quốc
Ví dụ:
tế
● Many women decide to have a baby
later in life. Ví dụ:
● Nhiều phụ nữ quyết định sinh con muộn ● International conflict is thus a process
trong đời. driven by collective needs and fears
rather than by objective national interests.
● Do đó, xung đột quốc tế là một quá trình
được thúc đẩy bởi nhu cầu và nỗi sợ hãi
tập thể hơn là bởi lợi ích quốc gia khách
quan.

80
H
Go viral (v) Have a natural talent for
Nghĩa: Nghĩa:
● Trở nên nổi tiếng ● Có tài năng thiên bẩm về
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Become famous (v): trở nên nổi tiếng ● Have an aptitude for: có năng khiếu về
● Become prominent (v): trở nên nổi bật ● Demonstrate an ability to: thể hiện khả
năng để
Ví dụ:
● Their amazing video of the project has Ví dụ:
now become famous with millions of ● Most candidates now go through one or
views. two interviews and a case-study test, in
● Video tuyệt vời của họ về dự án hiện đã which they demonstrate their ability to
trở nên nổi tiếng với hàng triệu lượt assimilate information and build a
xem. presentation on it.
● Hầu hết các ứng viên hiện nay đều trải
qua một hoặc hai cuộc phỏng vấn và bài
kiểm tra nghiên cứu tình huống, trong đó
họ thể hiện khả năng thu nhận thông tin
và xây dựng bài thuyết trình về nó.
Headlines (n) Heavy workload (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tiêu đề ● Khối lượng công việc nặng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Headings (n): đề mục ● Large volume of work (n): khối lượng
● Titles (n): tiêu đề công việc lớn
● Considerable amount of work (n): khối
Ví dụ:
lượng công việc đáng kể
● The story was seized on by the tabloid
press, who printed it under huge Ví dụ:
headings. ● The large volume of work is among the
● Câu chuyện đã được báo chí lá cải săn primary factors that cause employees’
đón, những người đã in nó dưới những stress and depression.
tiêu đề lớn. ● Khối lượng công việc nặng nề là một
trong những yếu tố chính khiến nhân viên
căng thẳng và trầm cảm.

81
Higher education (n) Home school (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Giáo dục đại học ● Trường học tại nhà
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Further study (n): học cao hơn ● Be home-schooled (adj): được học tại
● Tertiary education (n): giáo dục sau trung nhà
học phổ thông ● Home schooling (v): học tại nhà
Ví dụ: Ví dụ:
● Tertiary education is a continuing ● Nearly 2 million students are being
developmental process. homeschooled in the United States,
● Giáo dục đại học là một quá trình phát according to the U.S. Department of
triển liên tục. education.
● Theo bộ giáo dục hoa kỳ, gần 2 triệu học
sinh đang được học tại nhà ở hoa kỳ.
Host a program (v) Host regions (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tổ chức một chương trình ● Các khu vực đăng cai
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Organise an event (v): tổ chức một sự ● Host countries (n): nước chủ nhà/sở tại
kiện ● Country of destination (n): quốc gia điểm
● Arrange an event (v): sắp xếp một sự đến
kiện
Ví dụ:
Ví dụ: ● The refugees do jobs that workers in the
● He continued to help organize the event host country refuse to do.
every year until he left the label. ● Những người tị nạn làm những công việc
● Anh ấy tiếp tục giúp tổ chức sự kiện mà người lao động ở nước sở tại từ chối
hàng năm cho đến khi rời hãng. làm.
Human resources (n) Human right (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Nguồn nhân lực ● Nhân quyền
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Manpower (n): nhân lực ● Fundamental right (n): quyền cơ bản
● Labour (n): nhân công ● Individual right (n): quyền cá nhân
Ví dụ: Ví dụ:
● The police are seriously short of
manpower.

82
● Cảnh sát đang thiếu nhân lực trầm trọng. ● The default position ought to be
individual rights to life, liberty, and the
pursuit of happiness.
● Vị trí mặc định phải là quyền cá nhân
đối với cuộc sống, tự do và mưu cầu
hạnh phúc.

I
Illegal wildlife trade (n) Imprisonment (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Buôn bán trái phép động vật hoang dã ● Giam cầm
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Animal trafficking (n): buôn bán động ● Incarceration (n): hình phạt tù
vật ● Detention (n): giam giữ
● Illicit animal trading (n): mua bán động
Ví dụ:
vật trái phép
● Incarceration is important to maintain a
Ví dụ: peaceful society.
● The illicit animal trading in wildlife is ● Hình phạt tù là điều quan trọng để duy
decimating many species worldwide and trì một xã hội hòa bình.
threatens iconic species.
● Việc buôn bán trái phép động vật
hoang dã đang tiêu diệt nhiều loài trên
toàn thế giới và đe dọa các loài mang tính
biểu tượng.
Inbound travel (n) Increase profit margin (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Du lịch trong nước ● Tăng tỷ suất lợi nhuận
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Domestic travel (n): đi lại trong nước ● Maximise profit (v): tối đa hóa lợi nhuận
● Travel in the home country (n): du lịch ● Gain revenue (v): đạt được doanh thu
nước nhà
Ví dụ:
Ví dụ: ● The company's main function is to
● Old railway lines and roads were mainly maximize profit.
intended for domestic travel. ● Chức năng chính của công ty là tối đa
● Các tuyến đường sắt và đường bộ cũ chủ hóa lợi nhuận.
yếu dành cho việc đi lại trong nước.

83
Independent learning (n) Influence of foreign cultures (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Học tập độc lập ● Ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Self study (n): tự học ● Foreign influence (n): ảnh hưởng từ nước
● Self-directed learning (n): tự nghiên cứu ngoài
● Foreign impacts (n): các tác động từ nước
Ví dụ:
ngoài
● Self study promotes students’ thinking
and creativity. Ví dụ:
● Tự học thúc đẩy khả năng tư duy và sáng ● Africa is not totally unfettered by foreign
tạo của học sinh. influences and global economics.
● Châu phi không hoàn toàn không bị ảnh
hưởng bởi những ảnh hưởng của nước
ngoài và kinh tế toàn cầu.
Inherit personal traits Inhospitable weather (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thừa hưởng những đặc điểm cá nhân ● Thời tiết không thể ở, trú ngụ được
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Fall heir to personal traits (n): thừa hưởng ● Uninhabitable weather (n): thời tiết
những đặc điểm cá nhân không thể ở được
● Inherit character traits (n): thừa hưởng ● Harsh weather (n) thời tiết khắc nghiệt
những đặc điểm tính cách ● Severe weather (n): thời tiết khắc nghiệt
● Be left with personal characteristics (n):
Ví dụ:
được di truyền những đặc điểm cá nhân
● One effect of climate change is
Ví dụ: increasingly uninhabitable weather.
● He does not know whether his children ● Một tác động của biến đổi khí hậu là thời
will be left with his personal tiết ngày càng không thể ở được.
characteristics or not.
● Anh ta không biết liệu các con của anh ta
có di truyền những đặc điểm cá nhân
của anh ta hay không.

84
In-house training (n) Install a program (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tập huấn trong nhà ● Cài đặt một chương trình (trên máy
tính,..)
Từ đồng nghĩa:
● On-site training (n): đào tạo tại chỗ Từ đồng nghĩa:
● On-the-job training (n): đào tạo tại chỗ ● Set up a program (v): cài đặt chương
● Internal training (n): đào tạo nội bộ trình
● Run a program (v): chạy chương trình
Ví dụ:
● Execute a program (v): chạy chương
● Some companies have introduced their
trình
own on-site training.
● Một số công ty đã giới thiệu chương Ví dụ:
trình đào tạo tại chỗ của riêng họ. ● They are planning to set up a new
program for their computer.
● Họ đang lên kế hoạch để cài đặt một
chương trình mới cho máy tính của họ.
Instill a sense of national pride (v) Intellectual development (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Khơi dậy niềm tự hào dân tộc ● Sự phát triển trí tuệ
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Foster sb’s patriotism (v): thúc đẩy lòng ● Brain development (n): Sự phát triển trí
yêu nước (của ai) não
● Evoke the patriotic spirit (v): khơi gợi ● Cognitive development (n): Sự phát triển
tinh thần yêu nước nhận thức
● Arouse sb’s national loyalty (v): khơi gợi ● Intellectual growth (n): Sự phát triển trí
lòng ái quốc (của ai) tuệ
Ví dụ: Ví dụ:
● Learning history is one way to foster ● Playing toys helps children to enhance
students’ patriotism. their brain development
● Học lịch sử là một cách để thúc đẩy lòng ● Chơi đồ chơi giúp trẻ em tăng cường
yêu nước của học sinh. phát triển trí não.
Interact with users (v) International competition (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tương tác với người dùng ● Sự cạnh tranh quốc tế
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Socialize with users (v): giao lưu với ● Global competition (n): sự cạnh tranh
người dùng toàn cầu
● International race (n) cuộc đua quốc tế

85
● Communicate with users (v): giao tiếp với ● Global competitiveness (n): sự cạnh tranh
người dùng toàn cầu
● Connect with users (v): kết nối với người
Ví dụ:
dùng
● The global competitiveness encourages
Ví dụ: local businesses to implement more
● Facebook is a platform that allows a user creative and innovative business
to interact with other users. practices.
● Facebook là một nền tảng cho phép một ● Sự cạnh tranh toàn cầu thúc đẩy các
người dùng tương tác với những người doanh nghiệp trong khu vực thực hiện
dùng khác. những hoạt động kinh doanh đổi mới và
sáng tạo.
International conference (n) Invasion of privacy (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Hội nghị quốc tế ● Sự xâm phạm quyền riêng tư
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● International discussion (n): cuộc thảo ● Invasion of personal space (n): sự xâm
luận quốc tế phạm không gian cá nhân
● International meeting (n): cuộc họp quốc ● Privacy infringement (n): sự vi phạm
tế quyền riêng tư
● International seminar (n): hội thảo quốc ● Violation of privacy (n): vi phạm về
tế quyền riêng tư
Ví dụ: Ví dụ:
● Mr. Obama had an international ● He criticized the national press, accusing
meeting with President Putin and other it of violations of privacy.
leaders of Arctic nations to ensure that ● Anh ta chỉ trích báo chí quốc gia, cáo
economic development is suitable. buộc nó những vi phạm về quyền riêng
● Ông Obama đã có một cuộc họp quốc tế tư.
với Tổng thống Putin và các nhà lãnh đạo
khác của các quốc gia Bắc Cực để đảm
bảo rằng sự phát triển kinh tế là phù hợp.

J
Irrelevant outputs (n) Job description (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Kết quả đầu ra không liên quan ● Mô tả công việc
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Unrelated results (n): kết quả không liên ● Job requirements (n): yêu cầu công việc
quan ● Job specification (n): mô tả công việc

86
● Invalid outputs (n): kết quả đầu ra không ● Description of the position (n): mô tả cho
có giá trị vị trí công việc
● Inappropriate outputs (n): kết quả đầu ra
Ví dụ:
không thích hợp
● The HR manager sends me job
Ví dụ: requirements before my interview.
● This program rarely gives irrelevant ● Quản lí nhân sự gửi cho tôi những yêu
outputs for inputs that users provide. cầu công việc trước buổi phỏng vấn của
● Chương trình này hiếm khi đưa ra các kết tôi.
quả đầu ra không liên quan cho các
thông tin đầu vào mà người dùng cung
cấp.
Job prospects (n) Junior worker (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Triển vọng công việc ● Người lao động nhỏ tuổi, ít thâm niên
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Occupational prospects (n): triển vọng ● Junior employee (n): nhân viên cấp dưới
nghề nghiệp ● Inexperience employee (n): nhân viên ít
● Career opportunities (n): cơ hội nghề kinh nghiệm
nghiệp ● Subordinate (n): cấp dưới
● Job promotion (n): sự thăng tiến trong
Ví dụ:
công việc
● The company hastily apologized,
Ví dụ: blaming a junior employee.
● She has been worked here for 5 years ● Công ty vội vàng xin lỗi, đổ lỗi cho một
without any job promotion. nhân viên cấp dưới.
● Cô ấy đã làm việc ở đây 5 năm rồi mà
không có sự thăng tiến trong công việc.
Justice (n) Juvenile delinquency (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Công lý, công bằng ● Tội phạm vị thành niên
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Faireness (n): sự công bằng ● Youth crime (n): tội phạm thanh thiếu
● Impartiality (n): sự công bằng niên
● Equity (n): tính công bằng ● Adolescent delinquency (n): tội phạm
tuổi vị thành niên
Ví dụ:
● Juvenile crime (n): Tội phạm vị thành
● Impartiality is essential to a judge
niên
Ví dụ:

87
● Sự công bằng là một phẩm chất cần thiết ● They blame youth crime on
của một thẩm phán. unemployment and lack of respect for the
law.
● Họ đổ lỗi cho tội phạm thanh thiếu
niên do thất nghiệp và sự thiếu tôn trọng
luật pháp

L
Learn about news (v) Life in captivity (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tìm hiểu về tin tức ● Cuộc sống trong điều kiện nuôi nhốt
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Be informed of news: được thông tin bởi ● Dwell in confinement (v): sống trong
tin tức sự giam cầm
● Acquire news (v): thu thập tin tức ● Live in confinement (v): sống trong sự
● Receive news (v): tiếp nhận tin tức giam cầm
● Be confined to a cage (v): bị giam
Ví dụ:
trong lồng
● Playing toys helps children to enhance
their brain development Ví dụ:
● Chơi đồ chơi giúp trẻ em tăng cường ● Animal-rights group PETA says life
phát triển trí não. in confinement is too stressful for
groundhogs.
● Tổ chức bảo vệ quyền động vật PETA
cho biết cuộc sống trong điều kiện
giam hãm quá căng thẳng đối với loài
chó đất
Learn from experiences (v) Learning materials (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Học hỏi từ trải nghiệm ● Tài liệu học tập
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Learn from your mistakes (v): Học hỏi từ ● Learning resources (n): tài nguyên học
những sai lầm của bạn tập
● Gain knowledge from experiences (v): học ● Educational materials (n): tài liệu giáo
hỏi từ những trải nghiệm dục
● Learn by doing (v): học tập thông qua trải ● Instructional materials (n): tài liệu hướng
nghiệm dẫn

88
Ví dụ: Ví dụ:
● Individuals construct their knowledge of ● It consists of two volumes of
the world based on their experience and instructional material plus a workbook.
learn by doing. ● Nó bao gồm hai tập tài liệu hướng dẫn
● Các cá nhân xây dựng kiến thức của họ về cộng với một sách bài tập.
thế giới dựa trên kinh nghiệm của họ và
học hỏi thông qua trải nghiệm.
Leisure travel (n) Life aspects (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Du lịch giải trí ● Khía cạnh cuộc sống
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Travel for pleasure (n): du lịch để giải trí ● Facets of life (n): khía cạnh cuộc sống
● Travel for leisure (n): du lịch để giải trí ● Areas of life (n): lĩnh vực cuộc sống
● Pleasure tourism (n): du lịch giải trí ● Spheres of life (n): khía cạnh cuộc sống
Ví dụ: Ví dụ:
● Business travel has fallen off more sharply ● He should not try to control every facet
than leisure travel of her life.
● Du lịch công tác đã giảm mạnh hơn du ● Anh ấy không nên cố gắng kiểm soát mọi
lịch giải trí. khía cạnh cuộc sống của cô ấy.
Live independently Local (adj)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sống tự lập ● Thuộc địa phương, bản địa
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Live on sb’s own: sống một mình ● Domestic (adj): nội địa
● Living by oneself: sống tự lập ● Internal (adj): nội bộ, nội địa
● Living seperately: sống riêng, tách biệt ● Regional (adj): thuộc khu vực
Ví dụ: Ví dụ:
● I think people should live separately ● Visitors are asking domestic people for
from their parents when they are 18. directions
● Tôi nghĩ mọi người nên sống tách biệt ● Khách du lịch đang hỏi đường người dân
với bố mẹ khi họ 18 tuổi nội địa.
Local cuisine (n) Local news (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Ẩm thực địa phương ● Tin tức địa phương
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Local dishes (n): món ăn địa phương ● Domestic news (n): tin tức trong nước

89
● Local specialties (n): đặc sản địa phương ● National news (n): tin tức quốc gia
● Local delicacies (n): món ngon địa ● Regional news (n): tin tức khu vực
phương
Ví dụ:
Ví dụ: ● Senior citizens are often more keen on
● Pho is one of the famous local delicacies local news than international ones
in Vietnam. ● Người cao tuổi thường thích tin tức địa
● Phở là một trong những món ngon địa phương hơn tin tức quốc tế.
phương nổi tiếng ở Việt Nam.

M
Manual job (n) Marine debris (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Việc làm tay chân ● Rác thải biển
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Manual work (n): lao động thủ công ● Floating debris (n): rác thải trôi nổi
● Manual labour (n): lao động tay chân ● Marine rubbish (n): rác ở biển
● Blue collar worker (n): người lao động ● Aquatic trash (n): rác thủy sinh
tay chân
Ví dụ:
Ví dụ: ● Marine rubbish can directly harm
● White-collar workers have higher salaries wildlife as a result of entanglement and
than blue-collar workers. ingestion.
● Công nhân lao động trí thức có lương cao ● Rác ở biển có thể gây hại trực tiếp cho
hơn công nhân lao động tay chân. động vật hoang dã do vướng và nuốt
phải.
Mass media (n) Means of communication (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Phương tiện thông tin đại chúng ● Phương tiện giao tiếp
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Media outlets (n): các phương tiện truyền ● Mode of communication: phương thức
thông giao tiếp
● News media (n): phương tiện truyền thông ● Communication tool (n): công cụ giao
tin tức tiếp
● Broadcast media (n): phương tiện truyền ● Form of communication (n): hình thức
thông giao tiếp
Ví dụ: Ví dụ:
● She has been worked here for 5 years ● The internet offers another mode of
without any job promotion. communication able to reflect the

90
● Cô ấy đã làm việc ở đây 5 năm rồi mà dynamic and evolving knowledge of
không có sự thăng tiến trong công việc. people.
● Internet cung cấp một phương thức giao
tiếp khác có thể phản ánh kiến thức thay
đổi và đang phát triển của con người.
Memorable experiences (n) Misunderstanding (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Những trải nghiệm đáng nhớ ● Sự hiểu lầm
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Unforgetable experiences (n): những trải ● Misconceptions (n): quan niệm sai lầm
nghiệm khó quên. ● Misapprehension (n): sự hiểu sai
● Indelible memories (n): những kí ức ● Misinterpretation (n): sự giải thích sai.
không thể xóa nhòa.
Ví dụ:
● Noteworthy experiences (n): những trải
● He laboured under the misapprehension
nghiệm đáng nhớ, đáng chú ý.
that nobody liked him.
Ví dụ: ● Anh ấy đã lao động dưới sự hiểu lầm
● International student exchange brings rằng không ai thích anh ấy.
unforgetable experiences for fourth-
year students.
● Trao đổi sinh viên quốc tế mang lại
những trải nghiệm khó quên cho học
sinh năm tư.
Modes of transport (n) Moral value (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Phương tiện giao thông ● Giá trị đạo đức
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Means of transport (n): phương tiện giao ● Moral standard (n): tiêu chuẩn đạo đức
thông ● Moral principle (n): nguyên tắc đạo đức
● Forms of transport (n): hình thức vận ● Ethical code (n): quy tắc đạo đức
chuyển
Ví dụ:
● Types of transportation (n): các loại
● They broke the law; they violated their
phương tiện giao thông
professional ethical code.
Ví dụ: ● Họ đã phạm luật; họ đã vi phạm quy tắc
● The train is a safe means of đạo đức nghề nghiệp của họ
transportation.
● Tàu hỏa là một phương tiện giao thông
an toàn.

91
N
Multinational company (n) National security (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Công ty đa quốc gia ● An ninh quốc gia
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Multinational organization (n): tổ chức đa ● National safety (n): sự an toàn quốc gia
quốc gia ● National defence (n): an ninh quốc phòng
● International corporation (n): tập đoàn ● State security (n): an ninh quốc gia
quốc tế
Ví dụ:
● Global firm (n): công ty quốc tế
● In times of war, a state is always inclined
Ví dụ: to prioritize state security over the
● Working in a multinational organization privacy of the citizens.
requires a diverse skill set. ● Trong thời kỳ chiến tranh, một nước luôn
● Làm việc trong một tổ chức đa quốc gia đòi có khuynh hướng ưu tiên an ninh quốc
hỏi một bộ kỹ năng đa dạng. gia hơn là quyền riêng tư của công dân.
National sovereignty (n) Natural habitat (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Chủ quyền quốc gia ● Môi trường sống tự nhiên
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● National autonomy (n): Quyền tự chủ dân ● Natural environment (n): môi trường tự
tộc nhiên
● National self-government (n): chính quyền ● Natural surroundings (n): môi trường tự
tự trị nhiên
● National independence (n): nền độc lập ● Biosphere (n): sinh quyển
dân tộc
Ví dụ:
Ví dụ: ● Animals in zoos are not in their natural
● Local self - government and national surroundings.
autonomy are the basic features of the ● Động vật trong vườn thú không ở trong
feudatory system. môi trường tự nhiên của chúng.
● Chính quyền địa phương tự trị và quyền
tự trị dân tộc là những đặc điểm cơ bản
của chế độ phong kiến

O
Obey the law Offer a job
Nghĩa: Nghĩa:
● Tuân thủ pháp luật ● Đưa ra đề nghị công việc

92
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Comply with the law: tuân thủ luật lệ ● Offer an employment opportunity: trao cơ
● Abide by the law: tuân thủ luật pháp hội làm việc
● Uphold the law: tuân thủ luật pháp ● Offer a position: đưa ra lời mời làm việc
cho 1 vị trí
Ví dụ:
● Arrange a job: sắp xếp công việc (cho ai)
● We have a duty to uphold the law.
● Chúng ta có nhiệm vụ tuân thủ luật Ví dụ:
pháp. ● Now i've been offered a position making
$125,000.
● Bây giờ tôi đã được đề nghị một vị trí
kiếm được 125.000 đô la.
Online advertising (n) Optional subject (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Quảng cáo trực tuyến ● Môn học tự chọn
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Digital advertising (n): quảng cáo trực ● Elective subjects (n): môn học tự chọn
tuyến ● Additional subjects (n): môn học bổ sung
● Internet advertising (n): quảng cáo trên ● Subsidiary subjects (n): môn học bổ trợ
Internet
Ví dụ:
● Online marketing (n): tiếp thị trực tuyến
● The main differences between the old and
Ví dụ: new curriculum are the time allotment and
● Like other forms of Internet advertising, elective subjects.
these ads allow viewers to get more ● Sự khác biệt chính giữa chương trình học
information by simply clicking on the cũ và mới là phân bổ thời gian và các
screen. môn học tự chọn.
● Giống như các hình thức quảng cáo trên
Internet khác, những quảng cáo này cho
phép người xem có thêm thông tin bằng
cách chỉ cần nhấp vào màn hình.
Outdoor activities (n) Outbound travel (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Các hoạt động ngoài trời ● Du lịch nước ngoài
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Outdoor recreation (n): hoạt động giải ● Overseas travel (n): du lịch nước ngoài
trí ngoài trời ● Foreign travel (n): du lịch nước ngoài
● Open-air activities (n): các hoạt động ● International travel (n): du lịch quốc tế
ngoài trời
Ví dụ:

93
● External activity (n): hoạt động bên ● As the students in the major urban areas
ngoài became more familiar with foreign
teachers, their desire for overseas travel
Ví dụ:
increased.
● In particular, urban parks provide
● Khi học sinh ở các khu vực đô thị lớn
spaces for open-air physical
quen thuộc hơn với giáo viên nước ngoài,
activities.
mong muốn đi du lịch nước ngoài của họ
● Đặc biệt, các công viên đô thị cung
tăng lên.
cấp không gian cho các hoạt động thể
chất ngoài trời.
Over-exploitation of natural resources (n) Over-reliance on technology (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sự khai thác tài nguyên thiên nhiên quá ● Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ
mức
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: ● Excessive reliance on technology (n): sự
● Excessive utilization of natural resources phụ thuộc quá mức vào công nghệ
(n): sự sử dụng tài nguyên thiên nhiên quá ● Technological verdependence (n): sự phụ
mức thuộc quá mức vào công nghệ
● Overuse of natural resources (n): sự lạm ● Excessive dependency on technology (n):
dụng tài nguyên thiên nhiên. sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ
● Overutilization of natural resources (n): sự
Ví dụ:
sử dụng tài nguyên thiên nhiên quá mức
● Nowadays, young people have an
Ví dụ: excessive reliance on technology.
● Overuse of natural resources can lead to ● Ngày nay, giới trẻ phụ thuộc quá nhiều
severe issues like global warming, food vào công nghệ.
insecurity, climate change, and mineral
depletion.
● Sự lạm dụng tài nguyên thiên nhiên có
thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như
nóng lên toàn cầu, mất an ninh lương thực,
biến đổi khí hậu và suy giảm khoáng sản.

P
Package tour (n) Paparazzi (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Du lịch trọn gói ● Nhiếp ảnh gia của các tờ báo
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Package holiday (n): du lịch trọn gói ● Celebrity photographer (n): nhiếp ảnh gia
● Package vacation (n): du lịch trọn gói chụp người nổi tiếng

94
● All-clusive holiday (n): chuyến đi trọn gói ● Press photographer (n): nhiếp ảnh gia báo
chí
Ví dụ:
● Photojournalist (n): phóng viên ảnh
● I prefer travelling independently to going
on a package holiday. Ví dụ:
● Tôi thích đi du lịch độc lập hơn là du lịch ● Anna started working as a
trọn gói. photojournalist straight out of art school
in 1991.
● Anna đã bắt đầu làm phóng viên ảnh
ngay sau khi rời khỏi trường nghệ thuật
vào năm 1991.
Parental involvement (n) Passengers (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sự tham gia của bố mẹ ● Hành khách
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Parental participation (n): sự tham gia của ● Travelers (n): du khách
phụ huynh ● Commuters (n): người đi làm (đi tàu,
● Familial involvement (n): sự tham gia của xe,…)
gia đình ● Voyagers (n): người đi du hành
● Family involvement (n): sự tham gia của
Ví dụ:
gia đình
● The side roads are for locals and tourists;
Ví dụ: these big ones are made for voyagers.
● Parental involvement is required for a ● Các con đường phụ dành cho người dân
child to develop at a stable pace. địa phương và khách du lịch; những con
● Cần có sự tham gia của cha mẹ để trẻ đường lớn này được làm cho những người
phát triển với tốc độ ổn định. đi du hành.

Pedagogical methods (n) Pension fund (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Phương pháp sư phạm ● Quỹ hưu trí
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Educational methodologies (n): phương ● Retirement fund (n): quỹ hưu trí
pháp giáo dục ● Retirement pension (n): lương hưu
● Teaching methods (n): phương pháp ● Pension annual allowance: trợ cấp lương
giảng dạy hưu hàng năm
● Teaching practices (n): phương pháp thực
Ví dụ:
hành giảng dạy
● Grandpa's retirement fund is almost used
Ví dụ: up by us.

95
● The rationale for using this teaching ● Quỹ hưu trí của ông nội đã bị chúng tôi
method is to encourage student sử dụng gần hết.
confidence.
● Cơ sở lý luận của việc sử dụng phương
pháp dạy học này là khuyến khích sự tự
tin của học sinh.
Plastic pollution (n) Poaching (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Ô nhiễm nhựa ● Săn trộm
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Harmful accumulation of synthetic plastic ● Illegal hunting (n): săn bắn bất hợp pháp
products: sự tích tụ có hại của các sản
Ví dụ:
phẩm nhựa tổng hợp
● Illegal hunting is leading to the decline of
● Plastic contamination (n): sự ô nhiễm
some birds.
nhựa
● Việc săn bắt trái phép đang dẫn đến sự
Ví dụ: suy giảm của một số loài chim.
● A harmful accumulation of
synthetic plastic products in the
environment creates problems for
wildlife and their habitats as well as
for human populations.
● Sự tích tụ các sản phẩm nhựa tổng
hợp trong môi trường của tạo ra các
vấn đề cho động vật hoang dã và môi
trường sống của chúng cũng như cho
quần thể con người.
Political disturbance (n) Powerful tool (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Sự xáo trộn chính trị ● Công cụ đắc lực
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Civil disturbance (n): Sự xáo trộn dân sự ● Effective tool (n): công cụ hiệu quả
● Political upheaval (n): sự biến động chính ● Useful tool (n): công cụ hữu dụng
trị ● Valuable means (n): công cụ giá trị
● Public disturbance (n): Sự xáo trộn công
Ví dụ:
cộng
● The Internet has been an effective tool for
Ví dụ: advertising.

96
● The political upheaval in Kenya has ● Internet đã là một công cụ hiệu quả để
pushed tea prices higher. quảng cáo.
● Biến động chính trị ở Kenya đã đẩy giá
chè lên cao.
Practical skills (n) Preserve national traditions
Nghĩa: Nghĩa:
● Kỹ năng thực hành ● Giữ gìn truyền thống dân tộc
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Pragmatic skills (n): kỹ năng ứng dụng ● Conserve national traditions: bảo tồn
● Hands-on skills (n): kỹ năng thực hành truyền thống dân tộc
● Practical expertise (n): chuyên môn thực ● Maintain local traditions: duy trì truyền
tế thống địa phương
● Foster national culture: thúc đẩy văn hóa
Ví dụ:
dân tộc
● In the past, a full-day course incorporated
lecture, written testing and hands-on Ví dụ:
skills. ● Societies that take steps to foster their
● Trước đây, một khóa học cả ngày bao gồm national culture attract visitors,
bài giảng, bài kiểm tra viết và các kỹ migrants, and investors.
năng thực hành. ● Các xã hội thực hiện các bước để thúc
đẩy văn hóa dân tộc của họ sẽ thu hút
du khách, người di cư và các nhà đầu tư.
Protect the wildlife Prison (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Bảo vệ động vật hoang dã ● Nhà tù
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Conserve the wildlife (v): bảo vệ động ● Jail (n): nhà tù
vật hoang dã ● Imprisonment (n): sự bỏ tù, tống giam
● Preserve the wildlife (v): bảo vệ thế giới ● Confinement (n): sự giam hãm, giam giữ
động vật
Ví dụ:
● Save wild creatures (v): bảo vệ động vật
● During his confinement, Wen taught
hoang dã
himself how to read.
Ví dụ: ● Trong thời gian bị giam giữ, Wen đã tự
● The train is a safe means of học cách đọc.
transportation.
● Tàu hỏa là một phương tiện giao thông
an toàn.

97
Promote tourism image (v) Prosperity (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thúc đẩy hình ảnh du lịch ● Sự thịnh vượng, phồn vinh
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Enhance tourism image (v): nâng cao hình ● Wealth (n): của cải, sự giàu có
ảnh du lịch ● Affluence (n): sự giàu có, sung túc
● Improve tourism image (v): cải thiện hình ● Opulence (n): sự giàu có
ảnh du lịch
Ví dụ:
● Increase tourism image (v): nâng cao hình
● Learning is wealth to the poor, an honour
ảnh du lịch
to the rich, an aid to the young, and a
Ví dụ: support and comfort to the aged.
● Enhancing urban tourism image is the ● Học tập là của cải đối với người nghèo, là
core problem for urban tourism to research vinh dự đối với người giàu, trợ giúp cho
and resolve. người trẻ, và là chỗ dựa và sự an ủi cho
● Nâng cao hình ảnh du lịch đô thị là vấn người già.
đề cốt lõi mà du lịch đô thi cần nghiên cứu
và giải quyết.
Provoke criminal behaviours Public disorder (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Kích động các hành vi tội phạm ● Mất trật tự công cộng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Give rise to wrongdoings (v): làm gia tăng ● Public disturbance (n): Làm mất trật tự
những việc làm sai trái. công cộng
● Trigger delinquency (n): gây ra những vi
Ví dụ:
phạm pháp luật
● Public disorder may eventually threaten
● Increase illegal behaviors (v): làm gia tăng
the existence of the country
các hành vi bất hợp pháp
● Mất trật tự công cộng sau cùng có thể
Ví dụ: đe dọa đến sự tồn tại của một quốc gia
● Lack of education and family controls can
trigger juvenile delinquency.
● Thiếu sự giáo dục và sự kiểm soát của gia
đình có thể gây ra hành vi phạm pháp ở
trẻ vị thành niên.

98
R
Push to the verge of extinction (v) Raise a child (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Đẩy đến bờ vực tuyệt chủng ● Nuôi dạy 1 đứa trẻ.
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● (tobe) In danger of extinction (n): Bên bờ ● Bring up a child (v): Nuôi dạy 1 đứa trẻ
vực tuyệt chủng ● Child rearing(n): Nuôi dưỡng trẻ
● (tobe) threaten with extinction (n): Đe ● Foster a child (v): Nuôi dưỡng trẻ
dọa tuyệt chủng
Ví dụ:
● At the brink of extinction (v): trên bờ vực
● The hidden costs of raising a child are
tuyệt chủng
huge.
Ví dụ: ● Các chi phí phụ để nuôi dạy một đứa trẻ
● The eagle and the wild cat, and some of là rất lớn
the greater lepidoptera, are no longer on
the verge of extinction, but very much is
still threatened.
Đại bàng và mèo rừng, và một số loài động
vật có cánh lớn hơn, không còn trên bờ vực
tuyệt chủng, nhưng rất nhiều loài vẫn bị đe
dọa.

Rare animals (n) Racial discrimination (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Động vật quý hiếm ● Phân biệt chủng tộc
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Uncommon animals (n): Động vật không ● Racism (n): phân biệt chủng tộc
phổ biến ● Racial segregation (n): phân biệt chủng
● Unique creatures (n): Sinh vật độc đáo tộc
● Racial unfairness (n): bất công giữa các
Ví dụ:
chủng tộc
● No one, of course, expects hunters to
bring rare animal skins back from exotic Ví dụ:
places in this day and age. ● Racial segregation against Asian people
is frequently seen in Germany.
Tất nhiên, không ai mong đợi những người
thợ săn mang da động vật quý hiếm trở về từ Sự phân biệt chủng tộc đối với người châu Á
những nơi xa lạ trong thời đại ngày nay. thường được thấy ở Đức.

99
Reformation programs (n) Reach a verdict (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Chương trình cải cách ● Tuyên án
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Reform agenda (n): Chương trình cải ● Reach a decision (adj): Đưa ra quyết định
cách
Ví dụ:
Ví dụ: ● The jury reached a unanimous verdict
● Obama is in Argentina to discuss of guilty.
Argentina's reform agenda. ● Bồi thẩm đoàn nhất trí tuyên án có tội
● Obama đang ở Argentina để thảo luận về
chương trình cải cách của Argentina.

Remain cultural identity (n) Religious conflict (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Duy trì bản sắc văn hóa ● Xung đột tôn giáo
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Cultural distinctiveness (n): Đặc trưng ● Religious controversy (n): tranh cãi về
văn hóa tôn giáo
● Cultural identification (n): Nhận diện văn ● Religious dispute (n): Tranh chấp về tôn
hóa giáo
Ví dụ: Ví dụ:
● Under this plan language and cultural ● The religious controversies of the
identification was encouraged. sixteenth and seventeenth centuries put
● Theo kế hoạch này, việc nhận diện ngôn theologians into a most unfortunate state
ngữ và văn hóa được khuyến khích of mind.
● Những cuộc tranh cãi tôn giáo xảy ra
vào thế kỷ 16 và 17 đã đặt các nhà thần
học vào một tình trạng tinh thần bất ổn.

100
Renewable energy (n) Remote locations (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Năng lượng tái tạo ● Những vùng xa xôi.
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Sustainable energy (n): Năng lượng bền ● Distant locations (n): Những vùng xa xôi
vững ● Distant regions (n): Những vùng xa xôi
● Green energy (n): Năng lượng xanh
Ví dụ:
Ví dụ: ● The Amazon is essential for the
● They were prized for their ability to distribution of rainfall in other distant
provide sustainable energy. regions of South America.
● Nó được coi trọng bởi khả năng cung cấp ● Amazon rất cần thiết cho việc phân phối
năng lượng bền vững. lượng nước mưa ở các khu vực xa xôi
khác của Nam Mỹ
Restore historical sites (v) Repent (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Khôi phục các di tích lịch sử ● Ăn năn
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Revive historical places (v): làm sống lại ● Regret (v): Hối tiếc
các địa điểm lịch sử ● Remorse (n): Hối hận
● Renovate historic buildings (v): Cải tạo
Ví dụ:
lại các tòa nhà lịch sử
● Do you have any remorse for what you
Ví dụ: have done?
● It is home to several popular places for ● Cô có hối tiếc về những gì cô đã làm
tourists including renovated historic không?
buildings and museums
● Đây là nơi có nhiều địa điểm phổ biến
cho khách du lịch bao gồm các tòa nhà
lịch sử được tân trang lại và bảo tàng.
Rising sea level (v) Retirement scheme (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Nước biển dâng ● Chương trình hưu trí
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Rise in the sea level (n): Mực nước biển ● Pension scheme (n): Hệ thống hưu trí
dâng ● Retirement benefit plan (n): Kế hoạch trợ
cấp hưu trí
Ví dụ:
Ví dụ:

101
● The glaciers of Greenland are also ● In addition, you are entitled to join our
contributing to a rise in the global sea company pension scheme.
level faster than was previously believed. ● Ngoài ra bạn có quyền tham gia chương
● Các băng hà Greenland cũng góp phần trình hưu trí của công ty chúng tôi.
làm tăng mực nước biển nhanh chóng
hơn so với điều chúng ta từng tin tưởng
trước đây.

S
Rote learning (n) Scholarship program (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Học vẹt ● Chương trình học bổng
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Learning by rote (n): Học thuộc lòng ● Fellowship program (n): Chương trình
học bổng
Ví dụ:
● Scholarship scheme (n): Chương trình
● Su said earlier this week that she hoped
học bổng
the students could study knowledge
through practical activities instead of Ví dụ:
learning by rote. ● If selected for the fellowship program
written confirmation of intent to
Trước đó cô Su nói rằng hy vọng học sinh có
participate in the program
thể học kiến thức thông qua hoạt động thực
● Nếu được lựa chọn cho chương trình
hành thay vì học vẹt.
Học bổng phải có văn bản xác nhận tham
gia chương trình
Self-catering (adj) Self-employed (adj)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tự phục vụ ● Tự kinh doanh
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Self-serve (adj) : Tự phục vụ ● Self-employment (n): Tự kinh doanh
● Self-supply (adj) : Tự cung cấp
Ví dụ:
Ví dụ: ● Self-employment takes dedication and
● Begin the day with complimentary effort if you plan for success.
gourmet coffee and self-serve breakfast ● Tự kinh doanh đòi hỏi sự cống hiến và
treats on the deck before heading out to nỗ lực nếu bạn có kế hoạch thành công.
explore the local attractions
● Bắt đầu ngày mới với cà phê cho người
sành ăn miễn phí và bữa sáng tự phục vụ

102
trên boong trước khi ra ngoài để khám
phá các điểm tham quan địa phương

Service industry (n) Senior workers (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Ngành công nghiệp dịch vụ ● Người lao động lớn tuổi
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Services sector (n): Lĩnh vực dịch vụ ● Aged workers (n): Công nhân lớn tuổi
● Service business (n): Kinh doanh dịch vụ ● Elderly workers (n): Người lao động cao
tuổi
Ví dụ:
● Investment has dropped in Mexico and Ví dụ:
the country's services sector is under ● In addition to drivers in other industries
pressure. elderly workers from 60-70 years old
● Đầu tư đã giảm ở Mexico và mảng dịch are also used.
vụ của đất nước đang phải chịu áp lực ● Ngoài các tài xế ở các ngành khác cũng
lớn. đều sử dụng lao động cao tuổi từ 60- 70
tuổi.

103
Short break (n) Several payment modes (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Nghỉ ngắn ● Một số phương thức thanh toán
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Little break (n): Nghỉ ngơi một chút ● Methods of payment (n): Các phương
● Short rest (n): Nghỉ ngơi một chút thức thanh toán
● Payment modalities (n): Phương thức
Ví dụ:
thanh toán
● Short rest periods are necessary for
effective functioning. Ví dụ:
● Thời gian nghỉ ngắn là cần thiết để hoạt ● Coingate also announced the launch of a
động hiệu quả. token purchase service with several
payment modalities.
● Coingate cũng đã công bố ra mắt dịch vụ
mua token với một số phương thức
thanh toán.
Sightseeing (n) Siblings (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tham quan ● Anh chị em ruột
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Excursion (n): Chuyến du ngoạn ● Brothers and sisters (n): Các anh chị em
Ví dụ: Ví dụ:
● The course combines 20 or 28 lessons per ● How many brothers and sisters do you
week with social-cultural and sporting have?
activities with one excursion per week. ● Bạn có bao nhiêu anh chị em?
● Khóa học kết hợp 20 hoặc 28 bài học mỗi
tuần với các hoạt động xã hội văn hóa và
thể thao với một chuyến tham quan mỗi
tuần.

Social norms (n) Social media (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Chuẩn mực xã hội ● Mạng xã hội
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Societal norms (n): Các chỉ tiêu xã hội ● Social network (n): Mạng xã hội
● Social codes (n): Các quy tắc xã hội ● Social communication (n): Truyền thông
xã hội
Ví dụ:

104
● We need to break the social codes to be ● Media platform (n): Nền tảng phương
ourselves in a place like this and have a tiện truyền thông
good time' he added.
Ví dụ:
● Chúng ta cần phải phá vỡ các quy tắc xã
● It's been a tough old year for the world's
hội để được là chính mình ở một nơi như
biggest social network.
thế này và có một khoảng thời gian vui
● Đó là một năm đầy khó khăn cho mạng
vẻ ', anh ấy nói thêm.
xã hội lớn nhất hành tinh.
Social unrest (n) Social progress (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Bất ổn xã hội ● Tiến bộ xã hội
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Social upheaval (n): Biến động xã hội. ● Societal progress (n): Tiến bộ xã hội
● Social disorder (n): Rối loạn xã hội. ● Social advancement (n): Tiến bộ xã hội
● Social strife (n): Xung đột xã hội ● Social development (n): Phát triển xã hội
Ví dụ: Ví dụ:
● Venezuela has been marred by violence ● When humans lived as hunter-gatherers
and social upheaval. millions of years ago survival and social
● Venezuela đã bị tàn phá bởi bạo lực và advancement were based on
biến động xã hội. competition.
● Ở thời kỳ săn bắn- hái lượm hàng triệu
năm về trước việc sinh tồn và sự phát
triển của xã hội dựa trên sự cạnh tranh.
Stimulate growth (v) Standard of living (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Kích thích tăng trưởng ● Tiêu chuẩn sống
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Encourage growth (v):Khuyến khích tăng ● Living standards (n): Tiêu chuẩn sống
trưởng. ● Quality of life (n): Chất lượng cuộc sống.
● Promote growth (v): Thúc đẩy tăng ● Living conditions (n): Điều kiện sống
trường.
Ví dụ:
● Encourage development (v) : Khuyến
● This is probably due to improved living
khích phát triển
conditions and health care.
Ví dụ: ● Điều này là do sự cải thiện của điều kiện
● This is because renewables promote sống và chăm sóc y tế.
growth

105
● Điều này là do năng lượng tái tạo thúc
đẩy tăng trưởng

System breakdowns (n) Sustainable travel (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Sự cố hệ thống ● Du lịch bền vững
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● System malfunction (n): Trục trặc hệ ● Sustainable tourism (n): Du lịch bền
thống vững
Ví dụ: Ví dụ:
● Any system malfunction during the ● Mekong Delta Novaland and the Boston
game will void the game Group work with the provinces to
● Bất kỳ sự cố hệ thống nào trong quá develop sustainable tourism.
trình chơi trò chơi sẽ làm trò chơi bị vô ● ĐBSCL Novaland và Tập đoàn Boston
hiệu làm việc với các tỉnh để phát triển bền
vững du lịch.

T
Teaching programs (n) Take pictures (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Chương trình giảng dạy ● Chụp ảnh
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Educational programs (n): Chương trình ● Take photos (v) : Chụp ảnh
giáo dục ● Snap a picture (v) : Chụp ảnh
Ví dụ: Ví dụ:
● There are educational programs for ● For example, Lazada customers can now
three different target groups. snap a picture of any product they wish
to buy using the app.

106
● Hiện đang có 3 chương trình học dành ● Ví dụ: khách hàng của Lazada hiện có thể
cho 3 nhóm đối tượng khác nhau. chụp ảnh bất kỳ sản phẩm nào họ muốn
mua bằng ứng dụng.

Tension (n) Technological shifts (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Căng thẳng ● Sự thay đổi công nghệ
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Stress (n): Căng thẳng ● Technological change (n): Sự thay đổi
● Strain (n): Căng thẳng công nghệ
● Pressure (n): Áp lực ● Evolution of technology (n): Sự phát
triển công nghệ
Ví dụ:
● Technological development (n): Sự phát
● She's a lot better than she was but she's
triển công nghệ
still not ready to face the stresses and
strains of a job. Ví dụ:
● Cô ấy đã giỏi hơn trước rất nhiều nhưng ● The evolution of technology has
vẫn chưa sẵn sàng đối mặt với những áp changed many things in the world.
lực và căng thẳng của công việc. ● Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi
nhiều thứ trên thế giới.

107
Tighten family bonding (n) Tour guide (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thắt chặt tình cảm gia đình ● Hướng dẫn viên du lịch
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Strengthen family bonds (n): Thắt chặt ● Cicerone (n): Hướng dẫn viên
tình cảm gia đình ● Guide (n): Hướng dẫn viên
● Strengthen family relationships : Thắt
Ví dụ:
chặt tình cảm gia đình
● The Certified Cicerone exam is
Ví dụ: structured as a three-hour written test
● Eating meals together has the potential to (short-answer and essay)
strengthen family bonds as it provides a
Bài kiểm tra chứng nhận hướng dẫn viên du
daily time for the whole family to be
lịch có cấu trúc như một bài kiểm tra viết kéo
together.
dài ba giờ (câu trả lời ngắn và bài luận)
Thưởng thức bữa ăn cùng nhau giúp thắt
chặt tình cảm gia đình vì nó là khoảng thời
gian hàng ngày để cả gia đình được ở bên
nhau.
Tourism industry (n) Tourist attraction (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Ngành công nghiệp du lịch ● Điểm thu hút khách du lịch
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Tourism sector (n): Lĩnh vực du lịch ● Tourist destination (n): Địa điểm du lịch
● Tourism business (n): Kinh doanh du lịch ● Tourist spot (n): Điểm du lịch
Ví dụ: Ví dụ:
● In the last 15 years or so the tourism ● This has now become a more family-
sector has seen an economic boom friendly tourist spot and several new
positively affecting the Nicaraguan life towers are planned on the west side.
and economy. ● Đây đã trở thành một điểm du lịch thân
● Trong khoảng 15 năm qua lĩnh vực du thiện với gia đình hơn và một số tòa tháp
lịch đã phát triển mạnh mẽ và ảnh hưởng mới được lên kế hoạch ở phía tây.
tích cực tới đời sống và kinh tế
Nicaragua.

108
Track the news (v) Trade barriers (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Theo dõi tin tức ● Rào cản thương mại
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Keep tracks of the news (v) : Theo dõi tin ● Trade obstacles (n): Trở ngại thương mại
tức ● Trade restrictions (n): Hạn chế thương
mại
Ví dụ:
● Spectives.com allows people to use Ví dụ:
images to keep track of the latest news ● The president urged other countries to lift
from their favorite sites. the trade restrictions.
● Spectives.com cho phép mọi người sử ● Tổng thống thúc giục những quốc gia
dụng hình ảnh để theo dõi các tin tức khác gỡ bỏ những giới hạn thương mại.
mới nhất từ các trang web yêu thích của
họ.
Transmit of funds (v) Travel agency (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Chuyển tiền ● Đại lý du lịch
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Money transfer (n): Chuyển tiền ● Travel bureau (n): Văn phòng du lịch
● Transfer of funds (n): Chuyển tiền ● Travel company (n): Công ty du lịch
● Money remittance (n): Chuyển tiền ● Tourist agency (n): Đại lý du lịch
Ví dụ: Ví dụ:
● Money remittance at prices and ● Timberlake or Lee Timberlake was a
efficiency unparalleled in the market just former railroad employee and a travel
a few clicks away! bureau owner.
● Chuyển tiền với lãi suất chưa từng có ● Timberlake hay Lee Timberlake là một
trên thị trường chỉ với vài cú nhấp cựu nhân viên đường sắt và là chủ sở hữu
chuột!! một văn phòng du lịch.

109
Travel restrictions (n) Trustworthy stories (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Hạn chế về du lịch ● Những câu chuyện đáng tin cậy
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Travel controls (n): Hạn chế về du lịch ● Dependable stories (n): Những câu
● Movement restrictions (n): Hạn chế di chuyện đáng tin cậy
chuyển ● Reliable stories (n): Những câu chuyện
đáng tin cậy
Ví dụ:
● Last month Representatives Adam Schiff Ví dụ:
and Joe Wilson introduced the North ● Many people now get news from social
Korea Travel Control Act which would media sites and networks and it can often
require licenses for American citizens to be difficult to say whether the stories are
travel to the country. reliable or not.
● Hạ nghị sỹ Adam Schiff và Joe Wilson ● Người dùng bây giờ nhận được tin tức từ
đã giới thiệu Đạo luật Kiểm soát Du lịch các trang web và mạng xã hội rất khó để
Triều Tiên tại Hạ viện trong đó yêu cầu biết liệu câu chuyện có đáng tin hay
người Mỹ muốn đến Triều Tiên phải xin không.
giấy phép.
The validity of information (n) The young people (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Tính hợp lệ của thông tin ● Người trẻ
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● The accuracy of information (n): Tính ● Youngsters (n): Thanh niên
chính xác của thông tin ● Adolescents (n): Thanh thiếu niên
● The credibility of information (n): Độ tin ● Teenagers (n): Thanh thiếu niên
cậy của thông tin
Ví dụ:
Ví dụ: ● Prevention programs should target these
● High school students are unprepared to youngsters, as they are particularly at
judge the credibility of information on risk, even in young adulthood.
the internet. ● Các chương trình phòng ngừa nên nhắm
● Học sinh trung học không được chuẩn bị mục tiêu vào những thanh thiếu niên
để đánh giá mức độ tin cậy của thông này, vì chúng đặc biệt có nguy cơ, ngay
tin trên internet. cả ở tuổi trưởng thành.

110
The virtual world (n) Theoretical knowledge (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Thế giới ảo ● Kiến thức lý thuyết
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Virtual reality (n): Thực tế ảo ● Theoretical understanding (n): Hiểu biết
● Online world (n): Thế giới trực tuyến về lý thuyết
● Theoretical background (n): Lý thuyết
Ví dụ:
nền tảng
● He was a pioneer in virtual reality,
creating a "virtual cockpit" for the U.S. Ví dụ:
Air Force. ● A scientist with professional knowledge
● Ông là người tiên phong trong lĩnh vực based on solid theoretical background
thực tế ảo, tạo ra một "buồng lái ảo" cho knowledge.
Không quân Hoa Kỳ. ● Một nhà khoa học có kiến thức chuyên
môn dựa trên kiến thức nền tảng lý
thuyết vững chắc.

U
Unacceptable actions (n) Unalienable rights (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Những hành động không thể chấp nhận ● Quyền không thể bị xâm phạm
được
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: ● Inalienable rights : Quyền lợi không thể
● Inappropriate actions (n): Những hành bị xâm phạm
động không phù hợp
Ví dụ:
● Unacceptable activities (n): Hoạt động
● The inalienable rights of the Palestinian
không thể chấp nhận
people are sacred.
Ví dụ: ● Quyền bất khả xâm phạm của người
● Explain to your child what will happen dân Palestine là thiêng liêng.
next if inappropriate actions are
occurring.
● Giải thích cho con bạn điều gì sẽ xảy ra
tiếp theo nếu xảy ra các hành động
không phù hợp.

111
Universal (adj) Unplanned vegetation fire (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Phổ cập (mọi nơi) ● Cháy thảm thực vật không định trước
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Worldwide (adj) : Khắp thế giới ● Unpremeditated vegetation fire (n): Cháy
● Global (adj) : Toàn cầu thảm thực vật không định trước.
● Cosmopolitan (adj) : Khắp thế giới ● Unexpected vegetation fire (n): Cháy
thảm thực vật không ngờ tới.
Ví dụ:
● New York is a highly cosmopolitan city. Ví dụ:
● New York là một thành phố mang tính ● A bushfire is an expected vegetation
quốc tế cao. fire. It is a generic term that includes
grass fires, forest fires, and scrubs fires.
● A bushfire is an unexpected vegetation
fire. It is a generic term that includes
grass fires, forest fires, and scrubs fires.
Uplift a tariff (v) Urbanization (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Nâng thuế quan ● Đô thị hóa
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Increase the tax (v) : Tăng thuế ● Urban sprawl (n): Phát triển đô thị
● Raise taxes (v) : Tăng thuế ● Urban growth (n): Phát triển đô thị
Ví dụ: Ví dụ:
● They're increasing the tax on cigarettes. ● Urban sprawl and farmland severances
● Họ đang tăng thuế thuốc lá. contribute to the loss of thousands of
acres of productive agricultural land in
Ontario each year.
● Việc mở rộng đô thị và các trường hợp
mất đất nông nghiệp góp phần làm mất
hàng ngàn mẫu đất sản xuất nông nghiệp
tại Ontario mỗi năm.

112
V
User-friendly interface (n) Valuable life lessons (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Giao diện thân thiện với người dùng ● Bài học cuộc sống quý giá
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Easy-to-use interface (n): Giao diện dễ ● Expensive lessons (n): Những bài học đắt
dùng giá
● Comprehensible interface (n): Giao diện ● Great life lesson (n): Bài học cuộc sống
dễ hiểu tuyệt vời
Ví dụ: Ví dụ:
● The firm also offers an easy-to-use ● This will be a very expensive lesson for
interface and other management tools to them.
make the operations easier for traders. ● Đây sẽ là một bài học đắt giá cho họ.
● Công ty cũng cung cấp giao diện dễ sử
dụng và các công cụ quản lý khác để
giúp các nhà giao dịch dễ dàng hơn.

Verify their information (v) Victims of violence (n)


Nghĩa: Nghĩa:
● Xác minh thông tin của họ ● Nạn nhân của bạo lực
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Validate their details (v) : Xác thực thông ● Violence victims (n): Nạn nhân bạo lực
tin chi tiết của họ ● Subject to violence (n): Chịu bạo lực
● Information confirmation (n): Xác nhận
Ví dụ:
thông tin
● The Essential services package for
Ví dụ: women and girls subject to violence.
● Expert personal landlords will be ready to ● Gói dịch vụ thiết yếu dành cho phụ nữ và
provide the information to be able to trẻ em gái bị bạo lực.
validate their details and help them
make an informed choice.
● Những chủ nhà có chuyên môn cá nhân
sẽ sẵn sàng cung cấp thông tin để có thể
xác thực thông tin chi tiết của họ và
giúp họ đưa ra lựa chọn sáng suốt.

113
Video conference (n) Violating human rights (v)
Nghĩa: Nghĩa:
● Hội nghị truyền hình ● Vi phạm nhân quyền
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Teleconference (n): Hội nghị từ xa ● Abuse of human rights (v) : Lạm dụng
nhân quyền
Ví dụ:
● Breach of human rights (n): Vi phạm
● This is how you can organize a
nhân quyền
teleconference in real life.
● Đây là cách bạn có thể tổ chức một hội Ví dụ:
nghị từ xa trong cuộc sống thực. ● Experts believe that this is a breach of
human rights.
● Các chuyên gia cho rằng đây là hành vi
vi phạm nhân quyền.
Visitors (n) Vocational guidance (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Khách thăm quan ● Hướng nghiệp
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Tourists (n): Khách du lịch ● Career counseling (n): Tư vấn nghề
● Travelers (n): Du khách nghiệp
● Holidaymakers (n): Khách thăm quan ● Career guidance (n): Hướng nghiệp
● Vocational orientation (n): Định hướng
Ví dụ:
nghề nghiệp
● The holidaymaker purchases sunglasses
and lotion to protect her eyes and body Ví dụ:
from intense radiation. ● Vocational guidance and student
● Khách thăm quan mua kính râm và kem orientation in general education
dưỡng da để bảo vệ mắt và cơ thể khỏi ● Hướng nghiệp và định hướng phân
bức xạ cường độ cao. luồng học sinh trong giáo dục phổ thông

114
W
Weather report (n) Wildlife species (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Báo cáo về thời tiết ● Các loài động vật hoang dã
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Weather forecast (n): Dự báo thời tiết ● Wild creatures (n): Sinh vật hoang dã
● Weather prediction (n): Dự báo thời tiết
Ví dụ:
Ví dụ: ● Also, there are a lot of myths about these
● BM-100WJ digital watch with weather wild creatures.
prediction sensors released. ● Cũng có rất nhiều huyền thoại về những
● Đồng hồ kỹ thuật số BM-100WJ với cảm sinh vật hoang dã này.
biến dự đoán thời tiết được phát hành.
Wireless connection (n) Work incentives (n)
Nghĩa: Nghĩa:
● Kết nối không dây ● Khuyến khích trong công việc
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa:
● Wireless communication (n): Liên lạc ● Work encouragement (n): Khuyến khích
không dây trong công việc
● Radio connection (n): Kết nối vô tuyến ● Work motivations (n): Động lực làm việc
Ví dụ: Ví dụ:
● We could have a coast-to-coast free ● We all need support and encouragement
wireless communication system. in our personal and work lives.
● Ta sẽ có hệ thống liên lạc không dây ● Tất cả chúng ta đều cần sự khuyến khích
trên toàn quốc và chúng miễn phí. và hỗ trợ trong cuộc sống riêng tư và
trong công việc.
Work overtime (v)
Nghĩa:
● Làm thêm giờ
Từ đồng nghĩa:
● Work extra hours (v) : Làm thêm giờ.
● Work around the clock (v) : Làm việc
suốt ngày đêm
Ví dụ:
● I would skip lunch and work extra
hours.

115
● Tôi sẽ bỏ bữa trưa và làm thêm giờ.

116
117

You might also like