You are on page 1of 2

Vocaburaly 3

1. Education (n) Giáo dục Consume (v) Tiêu dùng


2. Educational (a) Thuộc về giáo dục Consumer (n) Người tiêu dùng
3. Language (n) Ngôn ngữ Consumption (n) Sự tiêu thụ
4. Program (n) Chương trình Transaction (n) Giao dịch
5. Academic (a) Học thuật Finance (n) Tài chính
6. Student (n) Học sinh Financial (a) Thuộc về tài chính
7. Study (v) Học tập Investment (n) Sự đầu tư
8. Distance learning Học từ xa Prevent (v) Phòng, chống
9. Attendance check (n) Điểm danh Unemployment (n) Nạn thất nghiệp
10. Tutor (n) Gia sư Labor market (n) Thị trường lao động
11. Exchange (v) Trao đổi Colleague (n) Đồng nghiệp
12. Curriculum (n) Chương trình giảng dạy Compete (v) Tranh đua
13. Lecture (n) Bài giảng Competition (n) Sự cạnh tranh, cuộc thi
14. Assignment (n) Bài tập Competitive (a) Cạnh tranh
15. Exam (n) Bài thi Experience (n) Kinh nghiệm
16. Examination (n) Kiểm tra Leadership (n) Khả năng lãnh đạo
17. Library (n) Thư viện Management (n) Ban quản lý
18. University (n) Đại học Organization (n) Tổ chức
19. Degree (n) Bằng cấp Tend to (v) Có xu hướng, có vẻ
20. Qualification (n) Bằng cấp Increase (v) Tăng
21. Quality (n) Chất lượng World- renowned (a) Phổ biến toàn cầu, ai cũng biết
22. Equality (n) Sự bình đẳng Interest (n) Sự thích thú, lãi suất
23. Equal (a) Bình đẳng Principle (n) Người đứng đầu
24. Graduate (v) Tốt nghiệp Institutions (n) Cơ quan
25. Graduation (n) Lễ tốt nghiệp Reputation (n) Danh tiếng
26. Undergraduate (a) Chưa tốt nghiệp Reputable (a) Uy tín
27. Post- graduate (a) Đã tốt nghiệp Expent (n) Chuyên gia
28. Submit (v) Gửi nộp Attend (v) Tham gia, có mặt
29. Interview (n,v) Cuộc phỏng phấn Attendance (n) Sự có mặt
30. Opportunity (n) Cơ hội Measure (n,v) Đo lường
31. Career (n) Nghề nghiệp Local (a) Địa phương
32. Profession (n) Nghề nghiệp Loan (v) Cho vay
33. Professional (a) Chuyên nghiệp According to + N Theo lời của.../dựa trên...
34. Commitment (n) Sự cam kết Creative (a) Sáng tạo
35. Commit (v) Cam kết Creativity (n) Tính sáng tạo
36. Training (n) Đào tạo Linguistics (n) Ngôn ngữ học
37. Technique (n) Kỹ thuật Logical thinking Suy nghĩ logic
38. Skill (n) Kỹ năng Income (n) Thu nhập
39. Equip (v) Trang bị Funding (n) Kinh phí
40. Facility (n) Cơ sở vật chất Debt (n) Nợ nần
41. Dress (v) Ăn mặc Profit >< Loss Lợi nhuận >< Lỗ
42. Formally (adv) Một cách trang trọng Recruit = hire (v) Tuyển dụng
43. Formal (a) Trang trọng Workplace (n) Nơi làm việc
44. Ceremony (n) Lễ kỉ niệm Service (n) Dịch vụ
45. Important (a) Quan trọng Aim (n) Mục tiêu
46. Seminar (n) Hội thảo Partnership (n) Quan hệ đối tác
47. Internship (n) Kỳ thực tập Financial Institutions (n) Cơ quan tài chính
48. Essay (n) Bài luận Election (n) Bầu cử
49. Cofidence (n) Sự tự tin Promise (n) Lời hứa
50. Labor force (n) Lực lượng lao động Decrease (v) Giảm
51. Accuracy (n) Sự chính xác Increase (v) Tăng
52. Accelerate (v) Thúc đẩy Tax (n) Thuế
53. Business (n) Việc kinh doanh Encourage (v) Khích lệ
54. Company (n) = Firm Công ty Large (a) Lớn
55. Produce (v) Sản xuất Payment (n) Thanh toán
56. Provide (v) Cung cấp Insurance (n) Bảo hiểm
57. Valuable (a) Quý giá, có giá trị Verbally (adv) Trong lời nói, bằng lời nói
58. Expand (v) Mở rộng Deduction (n) Sự loại bỏ, loại trừ
59. Advertisement (n) Quảng cáo Geography (n) Địa lý
60. Advertising (n) Quảng cáo Hall (n) Sảnh
61. Assistance (n) Sự hỗ trợ Candidate (n) Ứng viên, thí sinh
62. Assist (v) Hỗ trợ Consideration (n) Sự xem xét
63. Trade (v) Buôn bán Identity (n) Nhân dạng
64. Purchase =Buy (v) Mua

You might also like