2. Educational (a) Thuộc về giáo dục Consumer (n) Người tiêu dùng 3. Language (n) Ngôn ngữ Consumption (n) Sự tiêu thụ 4. Program (n) Chương trình Transaction (n) Giao dịch 5. Academic (a) Học thuật Finance (n) Tài chính 6. Student (n) Học sinh Financial (a) Thuộc về tài chính 7. Study (v) Học tập Investment (n) Sự đầu tư 8. Distance learning Học từ xa Prevent (v) Phòng, chống 9. Attendance check (n) Điểm danh Unemployment (n) Nạn thất nghiệp 10. Tutor (n) Gia sư Labor market (n) Thị trường lao động 11. Exchange (v) Trao đổi Colleague (n) Đồng nghiệp 12. Curriculum (n) Chương trình giảng dạy Compete (v) Tranh đua 13. Lecture (n) Bài giảng Competition (n) Sự cạnh tranh, cuộc thi 14. Assignment (n) Bài tập Competitive (a) Cạnh tranh 15. Exam (n) Bài thi Experience (n) Kinh nghiệm 16. Examination (n) Kiểm tra Leadership (n) Khả năng lãnh đạo 17. Library (n) Thư viện Management (n) Ban quản lý 18. University (n) Đại học Organization (n) Tổ chức 19. Degree (n) Bằng cấp Tend to (v) Có xu hướng, có vẻ 20. Qualification (n) Bằng cấp Increase (v) Tăng 21. Quality (n) Chất lượng World- renowned (a) Phổ biến toàn cầu, ai cũng biết 22. Equality (n) Sự bình đẳng Interest (n) Sự thích thú, lãi suất 23. Equal (a) Bình đẳng Principle (n) Người đứng đầu 24. Graduate (v) Tốt nghiệp Institutions (n) Cơ quan 25. Graduation (n) Lễ tốt nghiệp Reputation (n) Danh tiếng 26. Undergraduate (a) Chưa tốt nghiệp Reputable (a) Uy tín 27. Post- graduate (a) Đã tốt nghiệp Expent (n) Chuyên gia 28. Submit (v) Gửi nộp Attend (v) Tham gia, có mặt 29. Interview (n,v) Cuộc phỏng phấn Attendance (n) Sự có mặt 30. Opportunity (n) Cơ hội Measure (n,v) Đo lường 31. Career (n) Nghề nghiệp Local (a) Địa phương 32. Profession (n) Nghề nghiệp Loan (v) Cho vay 33. Professional (a) Chuyên nghiệp According to + N Theo lời của.../dựa trên... 34. Commitment (n) Sự cam kết Creative (a) Sáng tạo 35. Commit (v) Cam kết Creativity (n) Tính sáng tạo 36. Training (n) Đào tạo Linguistics (n) Ngôn ngữ học 37. Technique (n) Kỹ thuật Logical thinking Suy nghĩ logic 38. Skill (n) Kỹ năng Income (n) Thu nhập 39. Equip (v) Trang bị Funding (n) Kinh phí 40. Facility (n) Cơ sở vật chất Debt (n) Nợ nần 41. Dress (v) Ăn mặc Profit >< Loss Lợi nhuận >< Lỗ 42. Formally (adv) Một cách trang trọng Recruit = hire (v) Tuyển dụng 43. Formal (a) Trang trọng Workplace (n) Nơi làm việc 44. Ceremony (n) Lễ kỉ niệm Service (n) Dịch vụ 45. Important (a) Quan trọng Aim (n) Mục tiêu 46. Seminar (n) Hội thảo Partnership (n) Quan hệ đối tác 47. Internship (n) Kỳ thực tập Financial Institutions (n) Cơ quan tài chính 48. Essay (n) Bài luận Election (n) Bầu cử 49. Cofidence (n) Sự tự tin Promise (n) Lời hứa 50. Labor force (n) Lực lượng lao động Decrease (v) Giảm 51. Accuracy (n) Sự chính xác Increase (v) Tăng 52. Accelerate (v) Thúc đẩy Tax (n) Thuế 53. Business (n) Việc kinh doanh Encourage (v) Khích lệ 54. Company (n) = Firm Công ty Large (a) Lớn 55. Produce (v) Sản xuất Payment (n) Thanh toán 56. Provide (v) Cung cấp Insurance (n) Bảo hiểm 57. Valuable (a) Quý giá, có giá trị Verbally (adv) Trong lời nói, bằng lời nói 58. Expand (v) Mở rộng Deduction (n) Sự loại bỏ, loại trừ 59. Advertisement (n) Quảng cáo Geography (n) Địa lý 60. Advertising (n) Quảng cáo Hall (n) Sảnh 61. Assistance (n) Sự hỗ trợ Candidate (n) Ứng viên, thí sinh 62. Assist (v) Hỗ trợ Consideration (n) Sự xem xét 63. Trade (v) Buôn bán Identity (n) Nhân dạng 64. Purchase =Buy (v) Mua