You are on page 1of 7

Từ vựng part 5- ETS test 2

STT Word Note


1 Process (v) xử lý
(n) quy trình
2 Document (n) tài liệu Cái này k yêu cầu học, xem cho biết
thoii!!!
Document(v) dẫn chứng bằng tại liệu
documentation (n) tài liêuj làm chứng, sự
chứng minh bằng tài liệu
documentary (n) phim tài liệu
3 Assignment = nomination = appointment Assign= appoint = nominate (v) phân
(n) sự phân công, sự bổ nhiệm công, bổ nhiệm
appointment (n) cuộc hẹn
4 Reservation (n) sự đặt trước
5 Register = enroll in (v) đăng ký Registration = enrollment (n)
6 Insurance (n) bảo hiểm
7 Closely (adv)
8 Formerly (adv) trước
9 Nearly = approximately = roughly* : xấp xỉ,
gần
10 Immediately = instantly* (adv) ngay lập tức
11 Develop (v) phát triển Development (n)
12 Indentify (v) nhận dạng, nhận diện Identification document: các tài liệu để
indentification (n) nhận dạng, nhận diện (CMND)
13 Different (a); khác
14 Property (n) tài sản = asset = belongings
property thường dùng trong tài sản bất
động sản
15 Safety (n) sự an toàn
safe (a) an toàn
16 Training (n) buổi huấn luyện, đào tạo Train (v) đào tạo, huấn luyện
17 Fullfilment (n) sự hoàn thành Fullfil (v)
18 Specialization (n) sự chuyên môn hóa
19 Requirement (n) sự yêu cầu Require= request (v)
20 Worker (n) công nhân, nhân viên
21 Manufacturer (n) nhà sản xuất Manufacture = produce= create =
generate (v) sản xuất, tạo ra
22 Optimal (a) tối ưu
23 Performance (n1) buổi trình diễn
(n2) năng suất
24 Recognize (v) nhận ra
25 Recommend = suggest (v) đề xuất
26 Select (v) chọn lựa Selection (n) sự lựa chọn
27 Steel (n) thép
28 Measure (v) đo đạc, đo lường
(n) phương pháp, sự đo lường
29 Supervisor = overseer= manager= monitor Supervise = oversee= manager = monitor
(n) người giám sát, quản lý (v)
30 Expect = anticipate (v) mong đợi Expect= anticipate= predict= foresee (v)
v2: dự đoán dự đoán
31 Director (n) giám đốc
32 Compare (v) so sánh
comparsion (n) sự so sánh
comparable (a) có thể so sánh được
comparative (a) so sánh, tương đối

33 Cost (n) chi phí


34 Short-term (a) ngắn hạn
long-term (a) dài hạn
35 Rental aggreement (n) hợp đồng thuê nhà Rent (v) thuê
36 Appetizer (n) món khai vị
37 Tray (n) khay
38 Corporation = enterprise= company = firm
(n) công ty
39 No longer: không còn Ex: I no longer study in university
Tôi k còn học ở trường đại học nữa
40 deliver (v) vận chuyển =Transport (v)
delivery (n) sự vận chuyển
41 Expert (n) chuyên gia
42 Consistently (adv) kiên định, nhất quán
43 Except (v) trừ ra, loại ra Except (pre) ngoài ra
exception (n) sự ngoại trừ, ngoại lệ => except (for) = excluding +N/V-ing
exceptional (a) nổi bật, xuất sắc = except that +S+V
outstanding= excellent
44 Pick up ST: nhặt, lấy cái gì đó Pick SO up: đón ai đó
45 Badge (n) thẻ tên, bảng tên Identfitication badge(n)
46 Proof (n) bằng chứng Proof of payment (n) bằng chứng của việc
mua hàng => hóa đơn = bill= receipt
47 Show= present (v) trình ra, trình bày
48 Analysis (n) sự phân tích
=> analyze (v) phân tích
49 Employ = recruit = hire (v) thuê, tuyển
dụng
employee (n) nhân viên
employment (n) việc làm, công việc
unemployment (n) không có việc làm.
=> thất nghiệp
50 Seek (v) tìm kiếm Seek k có giớ từ for
= look for = search for
51 Venue (n) địa điểm
= location= site= place
52 Reonovate (v) tu sửa, nâng cấp
renovation (n)
53 Tenant (n) người thuê nhà
>< landlord (n) chủ nhà
54 Provide (v) cung cấp
55 Application (n)
applicant (n)
apply for/to (v)
56 Experience (n) kinh nghiệm
(v) trải nghiệm
57 Support (v) hỗ trợ
(n) sự hỗ trợ
58 Knowledge (n) kiến thức
N k đếm được
59 System (n) hệ thống
60 Extensive (a) chuyên sâu, toàn diện
= comprehensive*
61 Eager (a) hăng hái, sẵn sàng
=> eagerly
62 Refer (v) tham khảo, giới thiếu
=> reference (n) sự giới thiệu, tham khảo
63 Attach = enclose (v) đính kèm
64 Decribe (v) mô tả
65 Responsibility (n) trách nhiệm
Be responsible for
66 Attention (n) sự chú ý
Pay attention (v) thu hút sự chú ý
67 Strive + to V: cố gắng làm gì
Try to V: cố gắng làm gì
68 Department (n) phòng, ban
69 Communication (n) sự giao tiếp
70 Possible (a) có khả năng
71 Enhance (v) năng cấp, cải thiện
71 Schedule (n) lịch trình
(V) lên lịch
72 Necessary (a) cần thiết = Essential = vital
73 Permanent (a) lâu dài
>< Temporary (a) tạm thời
74 Agree with: đồng ý với
75 Rise = Increase (v) tăng (n) sự tăng
>< Decrease (v) giảm, sự giảm
76 Price (n) giá, chi phí
77 Affect = impact (v) ảnh hưởng
78 Energy (n) năng lượng
79 Consume (v) tiêu thụ
Consumer (n) người tiêu thụ ( khách hàng)
Consumption (n) sự tiêu thụ
80 Official (a) chính thức
(N) quan chức
81 Assure = insure = ensure (v) đảm bảo
82 Repair (v) sửa chữa
(N) sự sửa chữa
83 Arrange (v) sắp xếp
84 Disclose (v) tiết lộ, phơi bày = Unveil *
85 Adjust (v) điều chỉnh
Adjustable (a) có thể điều chỉnh được
86 Vacant (a) trống
Vacate (v) làm trống
87 Conflict (n) đụng độ, mâu thuẫn
Scheduling conflict (n) đụng độ về lịch trình

88 Effective (a) hiệu quả


Effectiveness (n) sự hiệu quả
89 Elect (v) bầu cử, bầu chọn
Election (n) cuộc bẩu cử, bầu chọn
90 Record(v) ghi âm, ghi lại
Record (n) hồ sơ
(A) kỉ lục
Ex:a record number: 1 con số kỉ lục

91 Profit (n) lợi nhuận


92 Result (n) kết quả
Result in (v) dẫn đến kết quả là
Result from(v) kết quả từ (nguyên nhân)
93 Recent (a) gần đây
Recently (adv) gần đây
94 Initiative (n) ý tưởng, sáng kiến = idea
95 Limit (n) giới hạn (v) giới hạn
Limited: bị giới hạn
Unlimited (a) không giới hạn
96 Divide into = separate (v) phân chia, chia ra
Division = separation (n) sự phân chia
Devision (n2) phần được chia
TỪ VỰNG PART 6
Note: từ có * là từ khó, khuyến
khích học, chưa yêu cầu học
1 Manual (n) sách hướng dẫn
2 Upload (v) tải lên
>< Download (v) tải xuống, tải về
3 Potential (a) có tiềm năng
(N) tiềm năng ( danh từ đuôi al, bổ sung
vào phần từ đuôi al nhưng là danh từ)
4 Confuse (v) gây hoang mang, lúng túng
5 Staff = clerk = employee= worker (n) nhân
viên
6 Customer = buyer= client = consumer (n)
khách hàng
7 Instruct (v) hướng dẫn
Instruction (n) sự hướng dẫn
8 Revise (v) chỉnh sửa
Revision (n) sự chỉnh sửa
9 Clarify (v) làm rõ
10 Software (n) phần mềm
11 In order to = so as to= to +V: để làm gì
In order that = so that + S+V : để làm gì
12 Transfer (v) chuyển, dời
13 Look for = search for= seek (v) tìm kiếm
14 Version (n) phiên bản
Vision (n) tầm nhìn
15 Print (v) in
Printer (n) máy in
16 Deliver (v) vận chuyển
Delivery (n) sự vậm chuyển
17 Take +thời gian +to V: dành thời gian làm gì
= Spend time +V-ing
18 Origin (n) nguồn gốc
Original (a) thuộc về nguồn gốc, đầu tiên
19 Update (v) cập nhật
20 Absolute (a) chắc chắn
Absolutely (adv)
21 Focus on: tập trung vào
22 Official (n) quan chức
(a) chính thức
=> Offically (adv)
23 Interview (n) cuộc phỏng vấn
24 Candidate = applicant (n) ứng cử viên,
người nộp đơn
25 Determine (v) quyết định
26 Manager = supervisor = oversee = monitor Monitor trong reading : quản lý, giám sát
Monitor trong listening: màn hình =
screen
27 Possess = have: có, sỡ hữu
28 Agreement (n)
Performance (n)

29 Promote (3V)
Promotion (n1) sự thăng chức
N2: sự thúc đẩy
N3: sự quảng cáo
30 Quality (n) chất lượng
31 Qualify (v)đủ tiêu chuẩn
32 Trust (v) (n) tin, sự tin tưởng
33 Remain + adj:
34 Job opportunitiy: cơ hội việc làm, nghề
nghiệp
35 Proposal (n)
Approval
Official
Indiviadual
Representative

36 Explain (v) giải thích


37 Increase = rise >< decrease (v) (n)
38 Production (n) sự sản xuất
Produce (v) sản xuất = manufacture=
create= generate
Product (n) sản phẩm
Productivity* (n) hiệu suất
Productive* (a) hiệu suất cao
39 Plant (n) nhà máy Plant (n1) cây, thực vật
N2: nhà máy
(V) trồng cây
40 Certainly (adv) chắc chắn, đảm bảo
41 Job reference (v) lời giới thiệu, sự giới thiệu
công việc
42 Assist (v) = help :giúp đỡ, trợ giúp
Assistant (n) trợ lý
43 Duty (n) nhiệm vụ Assignment (n) sự phân công, bổ nhiểm
= Task = responsibility = assignment (N2) nhiệm vụ
44 Look forward to + V-ing
45 Workplace (n) địa điểm làm việc
46 Informative (a) hữu ích về mặt thông tin
57 Study (v) học, nghiên cứu
(N) nghiên cứu
58 On behalf of: đại diện cho
(Học luôn cả cụm )
59 Wear (v) mang, mặc
Wearer (n) người mang, mặc
60 Participate = join = atttend = engage in (v)
tham gia, tham dự
Participant (n) người tham gia, tham dự
61 Prescription (n) đơn thuốc
62 Reserve the right = have the right (V)
Có quyền làm gì
(Học theo cụm luôn, nhất là reserve the
right)
63 Discount (v) giảm giá
(n) tiền giảm giá
63 Confirm (v)
Confirmation (n)
63 Enlose = attach (v) đính kèm
64 Packet (n) gói,gói hàng
65 Promptly (3 adv) : nhanh chóng, ngày lập
tức, đúng giờ
Prompt (a)
66 Fill in/ fill out : điền vào, ghi vào
67 Survey (n) phiếu khảo sát
68 Apply for/to
Applicant
Application
69 Contact(v) liên lạc, liên hệ
70 Complete = finish (v) hoàn thành
Completion (n) sự hoàn thành
71 Aspire (v) khao khát
72 Settle = handle = resolve = solve (v) giải
quyết
Settle in : ổn định, an cư ở nơi nào đó
Settlement (n) sự giải quyết, sự ổn định

73 Reduction(n) sự giảm giá


74 Demand = need (n) nhu cầu
Need (v) cần
75 Difficulty (n) khó khăn
76 Driver (n) người lái xe
Mechanic (n) thợ máy
77 Wave (n) làn sóng
78 Retire (v) nghỉ hưu
Retirement (n) sự nghỉ hưu
79 Urgent (a) khẩn cấp
80 Announce (v) thông báo = notify
Announcement (n) sự thông báo
81 Convince = persuade (v) thuyết phục
82 In response to: để đáp ứng
83 Expect = anticipate
Predict = foresee
84 License (n) giấy phép = permit
Driver's license: giấy phép lái xe
85 Recruit = employ = hire (v) thuê, tuyển
dụng

86 Replace (v) thay thế

You might also like