You are on page 1of 4

Monday, 4th April, 2022

Mock Test 22 + 23

1. compliment ['kɔmplimənt] (n) lời khen


=> compliment (v) sb on st/ doing st: khen
2. provide (v) sb with st / st for sb: cung cấp
3. concern (n) about: mối quan tâm, sự lo lắng
=> be concerned about: lo lắng về
4. come up with (phr.v) nghĩ ra, nảy ra
5. put up with (phr.v) chịu đựng
6. go down with (phr.v) bị nhiễm, mắc
7. carry out (phr.v) = conduct: tiến hành, thực hiện
8. be / get used to Ving: quen với việc gì
= be accustomed to Ving
9. as a result (of st): như là kết quả của (do vậy)
10. occupation [,ɒkju'pei∫n] (n) công việc, nghề nghiệp
11. hang out with sb: đi chơi với
12. (just) the tip of the iceberg: bề nổi của tảng băng
(mới chỉ là bề nổi, còn nhiều vấn đề khác)
13. prepare [pri'peə] (v) (for) chuẩn bị cho
=> preparation (n)
14. enroll (v) in / on: đăng kí, ghi danh
15. look through (phr.v) đọc lướt qua
16. bring out (phr.v) ra mắt (sản phẩm)
17. find out (phr.v) (that clause / about st) tìm ra
18. solve (v) giải quyết
=> solution (n) to st: giải pháp cho
19. recount [ri'kaunt] (v) kể lại (chi tiết)
>< predict (v) dự đoán
20. attempt (v) (n) (to do st) cố gắng, nỗ lực
=> make an attempt / effort to do st
21. share (v) (st with sb) chia sẻ
22. conscious ['kɔn∫əs] (a) tỉnh táo
=> (a) of st / that clause: nhận biết được
23. accidentally (adv) = by chance / by accident: tình
cờ, vô tình
>< on purpose / intentionally: cố ý
24. a piece of advice: một lời khuyên
25. suggest (v) (Ving)
=> make suggestions on st [sə'dʒest∫ən]: đưa ra đề
nghị / lời khuyên
26. punish ['pʌni∫] (v) (sb for st / by doing st) phạt
=> punishment (n)
27. coward ['kauəd] (n) người nhát gan
=> cowardly (a)
28. be on increase / rise = be increasing: đang tăng
29. confused [kən'fju:zd] (a) (about) bối rối, lúng túng
=> confusion [kən'fju:ʒn] (n) (tình trạng) lộn xộn, hỗn
loạn

Mock Test 24 + 25

1. volunteer [,vɔlən'tiə] (n) / (v) (to do st) tình nguyện


làm gì
=> voluntary ['vɔləntri] (a) tự ý, tự nguyện
2. overcome [,ouvə'kʌm] (v) vượt qua, khắc phục
3. go over (phr.v) xem xét, kiểm tra (kĩ lưỡng) / ôn lại
4. expect (v) (sb) to do st: mong đợi, kì vọng
=> come up to one’s expectations
5. accurate ['ækjurət] (a) đúng, chính xác
=> accuracy (n)
6. marry (v) + sb = be / get married to sb: kết hôn
=> marriage (n) hôn nhân
7. view (n) (about / on st) quan điểm về
=> in my view = in my opnion
8. remind (v) sb to do st: nhắc nhở
=> remind sb of sb / st: gợi nhớ
9. give thought to st = consider: cân nhắc
10. prestige [pre'sti:ʒ] (n) uy tín
=> prestigious (a) có uy tín, danh giá
11. apply for (v) đăng kí xin (việc)
=> apply oneself to st / doing st: chăm chú, chuyên
tâm
12. go off (phr.v) = ring / explode (nổ) / go stale (thiu,
hỏng)
13. odds and ends (idm) đồ lặt vặt (không giá trị)
14. ups and downs (idm) thăng trầm
15. here and there (idm) = in different places
16. the majority [mə'dʒɔriti] of: phần đông, đa số
>< the minority [mai'nɔriti] of: thiểu số
17. on a / an + adj + basis = method or way of doing st
Eg: on a regular basis = regularly: một cách thường
xuyên
18. entrance exam (n) kì thi đầu vào
19. regard (v) as: coi là
20. substantially [səb'stæn∫əli] (adv) đáng kể, lớn
= considerably (adv) = significantly
21. rigorous ['rigərəs] (a) khăt khe, nghiêm ngặt
22. nurture ['nə:t∫ə] (v) = foster: nuôi nấng, ủng hộ
23. fundamental [,fʌndə'mentl] (a) cơ bản / + to st =
essential (a) chủ yếu, cốt yếu
=> fundamentals (n) nguyên tắc cơ bản
24. admit (v) + Ving: thừa nhận >< deny + Ving
=> be admitted to sw: được nhận vào / được cho vào
25. divide (v) (st into st) phân chia
=> division [di'viʒn] (n) (of st) sự phân chia, phân bổ

HW: Copy the lesson twice (Mock Test 22 => 25) and
learn by heart (Mock Test 22 => 25)
Explain and translate Mock Test 26 /
From 17 – 21 / Mock Test 24
Do Mock Test 27

*, Thông báo: CN (10/4) lớp nghỉ lễ Giỗ Tổ Hùng


Vương. Tối T2 (11/4) cả lớp đi học trực tiếp lại. Lớp sẽ
tạm dừng phương án học ONLINE.

You might also like