You are on page 1of 18

1.

Have a go = give it a try = thử


2. Afraid of heights (ko phải height – cao bao nhiêu – I’m 165 in height): sợ độ cao
3. Little chance of Ving = Opportunity to V = cơ hội làm gì
4. Mad about = tức giận
5. Do your best
6. It’s (high) time + S + Ved (chia thì QK): đã đến lúc lmgi
7. Gets a lot of pleasure from + V_ing: vui vẻ khi làm gì
8. Take your time = bình tĩnh thui – don’t rush (vội vàng -> rush hour: giờ tan tầm)
9. To take it in turn: lần lượt
10. To be popular with/amongst = famous for: nổi tiếng bởi
11. (13)The whole time: toàn bộ thời gian
12. (14) siding with: đứng về phía, bênh vực

UNIT 6: SCIENCE AND TECHNOLOGY


1. Từ mới
- Artificial = nhân tạo (artificial intelligent)
- False: sai (răng giả: false teeth, tóc giả: false hair)
- Fake (fake news)
- Natural: tự nhiên
o Natural habitat: môi trường sống/môi trường tự nhiên
- Physical (a): vật chất >< mental (a): tinh thần -> mental heath
Physicality mentality: thuộc về vật chất/tinh thần
- True: đúng Accurate: chính xác (thiên về thông tin)
- Method: phương pháp Way: cách
- Engine: động cơ (máy móc cần dầu) = Motor: động cơ (xe máy, mấy cái xoay
xoay) Machine: máy móc
- Aim: mục tiêu, tầm ngắm (bắn súng, cung)
- Cause (nếu là V: gây ra) = reason: (n) lý do
- Estimate: ước lượng Calculate: tính toán
- Electric: các thiết bị điện
- Electronic: (electronic book: sách điện tử/ store: cửa hàng điện tử): điện tử
- Electrical (a): thuộc về điện
- Invent: phát minh
- Discover: khám phá
- Research: nghiên cứu Experiment: thí nghiệm
(do some research (ko có số nhiều)/ do some experiment (ko có số nhìu))
- Progress: tiến triển (diễn tả quá trình dài)
- Development: phát triển
- Award: giải thưởng Reward: phần thưởng (số tiền thưởng)
- Take place: diễn ra (một sự kiện event, buổi họp)
- Occur: xảy ra (vụ tai nạn)
2. Phrasal verbs:
- Break down: hỏng hóc (for a machine)
- Carry out: thực hiện
- Come off = succeed
- Come on:
- Come up with: nghĩ ra gì đó
- Cut off: ngừng (cung cấp, trợ cấp, điện)
- Find out: nhận ra (find out this information: nhận ra điều này)
- Give off: tỏa ra (The flower give off good smell) – miêu tả người: người này có
một năng lượng: He gives off …
- Narrow down: giảm về mặt số lượng/khả năng xảy ra
- Plug in: cắm điện
- Put through: kết nối điện thoại (Can you put me through him/ ask her mom to put
me through…
- Turn into: biến thành/biến hình (Cindrella turn into…)
- Turn off: tắt
- Work out: thành công với giải pháp mình thử nghiệm/ tập thể dục
3. Phrases and collocations:
- Attempt = try (cố gắng làm gì) (n,v)
o Make an attempt (at ving): thử
o Attempt to do: thử
o In an attempt to do: với mong muốn
 I listen to music in an attempt to sleep early
- Average: trung bình
o On average (trạng từ): trung bình, bình quân
- Beginning: bắt đầu
o In the beginning: thường đứng đầu câu: ban đầu
o At the beginning of sth: bắt đầu một cgi đó
o Beginning with: bắt đầu với
- Bottom: bên dưới
o At/on the bottom of sth
- Cause: be/find/look for/ect) the cause of sth: tìm ra nguyên nhân cho việc
= reason for
- Conclusion: kết luận
o Come to/reach the conclusion: đưa ra kết luận
o In conclusion: suy cho cùng
- Experiment/Reseach
o Do/perform/carry out an experiment/reseach (on sth): làm thí nghiệm trên
lĩnh vực gì đó
o Experimet with: thí nghiệm với…
- Fact:
o In fact: trên thực tế
o As a matter of fact = the fact (of the matter) is (that): thành thật mà nói, dựa
trên sự thật
o Face the facts: đối mặt với sự thật
- Introduction:
o With the introduction (sth): với sự xuất hiện của cgi đó
o An introduction to sth/sb: giới thiệu về… (lời mở đầu cho một quyển
sách/abstract)
o Introduction of: sự xuất hiện của
- Phone call:
o Make a phone call: gọi cho aiu
o Receive/get a phone call: nhận điện thoại của ai
4. Word patterns:
- Cause to do:
- Consider Ving: cho rằng/cân nhắc
o Consider if/whether
o Consider sb for sth
- Discuss + (sth) with sb: thảo luận
- Explain sth to sb
- Intend + Ving/to V: dự định/cố ý intention: chủ ý, chủ đích
o We intend to go to Hue
- Know about sth/doing: biết về cgi đó
o Know of sb: hiểu về ai đó
- Look at: nhìn look for: tìm kiếm
o Look forward to sth/ving: mong đợi
- Manage to do: đã vượt qua được sự khó khăn tự nhiên xuất hiện (trải qua nhiều
thứ để finish) # try cố gắng từ đầu
- Possible:
- Result:
o Result in: khiến, dẫn đến
- Wonder about sth/ving: tự hỏi
# wander around: đi lang thang
5. Word formation
- Appear (v) Appearance (n) Apparently (adv): hiển nhiên là
- Discover (v) Discovery (n)
- Explain (v) Explanation (n) Explanatory (adj)
- Important (adj) >< unimportant Importance (n)
- Introduce (v) Introduction (v) Introductory (adj)
- Observe (v) Observation (n) Observer (n)
- Possible (v) => impossible
- Psychology (n) => Psychologicial => Psychologist
- Phsycial (n) -> Phsyciality
- Revolution (n) cuộc CM -> Revolutionary (adj)
- Technology (n) => Technologicial (adj)
Technique (n): thủ thuật, kỹ thuật => Technical (adj) mang tính kỹ thuật =>
Technical term: thuật ngữ chuyên ngành
- Sciene (n) Scientific (adj) Scientifically (adv)

Bài đọc
(1) B hiển nhiên rằng
(2) D khám phá ra
(3) C
(4) C cause of sth
(5) D test : kiểm rtra các ý tưởng
(6) A thí nghiệm liên quan
(7) C make a progress
(8) B A research into (experiment on)
(9) D
(10) B A clear trở nên rõ ràng hơn
- Entirely = whole
- Institutions: tổ chức giáo dục
- Construct: xây dựng
- To be always Ving: phàn nàn về cgi đó
- Route: chặng đường
- Ancient: cổ đại
- Relevant: liên quan, tương đương
- Measure: đo lường
- Individual: cá nhân
- Evolution: tiến hóa
- Movement: chuyển động, chuyển mình

1. forgetting to study yesterday caused to not doing well on my test.


2. Althought in the beginning I managed to finish it
3. Xe của tôi hỏng trên đường đi làm nên tôi phải gọi điện cho bố mẹ => My car
broke down on the way to work, so I had to make a phone call for my parents.
4. Chúng tôi thảo luận bài trên lớp và làm nghiên cứu để xem phương án này có phù
hợp/thành công không => We discussed in the class and did research to find if this
method will work out.
5. Tôi dự định (attend) đi du lịch để chụp ảnh nhưng thực tế hiện tại tôi không có
tiền. => I intended to travel to take (beautiful) photos but in facts, I don’t have
(much) money to afford it.
6. This is the gold class with the price of 300k per ticket, the ticket go along with free
snack and a few drinks such as lemon tea, fanta grape, water and milo
7. Màn hình bị hỏng nhưng chúng tôi không gọi được cho thợ sửa vì thế nên nhờ
quản lý kết nối hộ => The screen broke down but we couldn’t make a phone call
for the maintenance team so we asked the manager put us through them.
Bài tập E + E review, C, (D)
Lịch học: tối chủ nhật (8h) + chiều thứ 3/05/09 (2h-4h)
C.
1. broken 3. Turn 5. Carry 7. put
2. narrowed 4. work 6. Come 8. Plug
Lorry: xe tải (anh – anh)
Make up my mind = decide: quyết định
E.
1. C 7. C A (come to… (reach ko có giới từ đi kèm)
2. A B 8. D
3. B 9. D C (with the introduction of)
4. B 10. B
5. A C (sau có of) 11. A
6. D 12. D
Explotion: vụ nổ
Telescope: kính thiên văn
Câu 2, B vì at the beginning of: bắt đầu…
E – REVIEW
35. C 37. C 39. D 41. D
36. A (máy fax) 38. D 40. B
Manufacturing: chế tạo Mains: nguồn điện
Extension: sự mở rộng Dye: nhuộm
UNIT 8: THE MEDIA
I. Vocabulary
1. Deny /dinai/: phủ nhận + Ving
2. Refuse: từ chối + to V
VD: I deny having broken the glass.
I refuse to continue working at CGV. (continue + to V/Ving)
3. Agree
Agree with sth Agree to V
I agree to go on a date with him.
4. Accept
VD
I accept invitation to take part in/participate in the interview.
(tuy nhiên, dùng đúng cho interview thì sit for the interview/ attend an interview
5. Headline: tiêu đề (bài báo)
6. Heading: các mục chính (trong văn bản)
7. Feature (n): đặc điểm
(v) có một đặc điểm nổi bật (The hotel features a large room)
Trong bài: bài báo về chủ đề đặc trưng
8. Article: bài báo nói chung
9. Talk show
10. Quiz show: cuộc thi đố vui(ai là triệu phú)
11. Annoucer /anow/: phát thanh viên
Announce: thông báo
12. Commentator: bình luận viên
13. Tabloid: báo lá cải
14. Broadsheet: báo chính thống
VD: Tabloid as Kenh14 is not as reliable as broadsheet.
15. Journalist: nhà báo, phóng viên (thường xuất hiện trên TV, Podcast)
16. Columnist: nhà báo (chuyên viết báo giấy)
VD: A journalist usually appears on the TV, while a columnist usually writes the
newspaper.
17. Press (n): cánh truyền thông và báo chí (v): nhấn
18. Media: truyền thông
VD: cánh báo chí viết những bình luận không tốt về cô ấy trên MXH.
The press write bad/nagative comments about her on social media.
19. Program: chương trình
20. Channel: kênh
21. Broadcast: phát sóng, phát tin (chương trình), quảng bá (diễn viên. Idol)
VD: Kênh yêu thích của tôi đang phát sóng tin tức.
My favorite channel is broadcasting the news.
A/an: chỉ lần đầu nhắc đến là số ít >< lần đầu nhắc đến là số nhiều: ko dùng
The: đã biết là cgi rùi là số nhiều/ít (the time, the sun, the moon – cái chỉ có một,
…)
22. Bulletin: bảng tin
Bullet: đạn/chấm đầu dòng
23. Newsflash: tin nóng = Breaking news
VD: Tôi vào bảng tin và đọc được tin mới nhất.
I visited the bulletin and saw the newsflash.

II. Phrasal verbs


1. Bring up: start discussing a subject (lôi lên, đưa lên)
My parent bring me up my whole life.
Không ai nói gì trong nhóm chat nên tôi phải lên tiếng.
Nobody says anything in the group chat so I have to bring up the subject.
2. Come on: start to be broadcast (bắt đầu được phát sóng)
Chương trình bắt đầu phát sóng lúc 7h
 The show comes on/start a broadcast at 7 p.m.
3. Come out (bị động): be published (công khai: bài báo quyển sách được ra mắt)
Quyển sách ấy sẽ được ra mắt vào cuối tuần này
That book will come out on this weekend.
On weenkends: chỉ sự kiện cụ thể sẽ xảy ra
At weenkends: chỉ một hoạt động thường xuyên vào cuối tuần
4. Fill in: điền vào
5. Flick through: lướt, xem lật
Tôi lật qua quyển sách xem có gì thú vị không
I flick through the book to see if there is anything (dùng cho nghi vấn) interesting/ what
is interesting.
6. Go into: giải quyết vđề nào đó thật chi tiết (deal with sth in detail: xử lý, chịu đựng
vấn đề gì đó)
Tôi đi vào chi tiết trong bài viết của mình để nó sâu sắc (deep) hơn.
I go into my writing to make it deeper.
7. Hand (sth) out: phát đồ cho ai (give things to people in group)
Handouts: Tờ rơi/Bài tập được cô giáo phát ra bằng giấy
Cô giáo phát kẹo cho học sinh
Teacher hand candies out to students.
8. Look up: tìm kiếm
9. Make out: hiểu sau khi đã được giải thích rất nhiều or mãi mà không hiểu (pretend
(giả vờ) that sth is true; see, hear or understand sb or sth with difficulty)
Hôn nhau: I make out with him
I can’t make it out.
Cô ấy giảng bài (lesson) mãi mà tôi không hiểu.
She explain the lesson to me again and again but I can’t make it out.
(explain sth to sb)
10. Make up: bịa ra, dựng chuyện
11. Put forward = suggest: gợi ý
Suggest sb to V: khuyên ai lm gì
Suggest Ving:
I put forward an idea
12. See through: nhìn thấu
13. Stand out (v): nổi bật (be eassy to see because of being different)
Outstanding (adj): nổi bật
14. Turn over: lật lại (turn a page so that the other side is towards you)
Giáo viên yêu cầu học sinh lật tờ giấy lại trước khi làm bài
Teacher ask/request/order student to turn over the paper before starting the test.
III. Phrases and collocations:
1. Control
- To be in control (of sth) – thường dùng cuối câu = take control (of sb):
VD: công việc vẫn trong tầm kiểm soát -> the work is still in control.
- Take control of sth: điều khiển, kiểm soát
The leader take control of the shift.
- Under control of sb: trong tầm kiểm soát của ai đó
- Out of control: mất kiểm soát
Go out of control
2. Description: sự mô tả - describe (v)
- Give a description of sth/sb = describe sb/sth
3. Difference
- Make a difference to sb: tạo ra sự khác biệt
- Tell the difference: chỉ ra sự khác biệt
4. Granted: trợ cấp
- Take sth/sb for granted: xem nhẹ ai đó, không coi trọng
I take the test for granted so I didn’t study before taking the test.
Take parents for granted
5. Influence (n,v): ảnh hưởng
- Influence sth/sb = Have/be an influence on sth/sb
Coong việc ở CGV ảnh hưởng lớn đến thời gian học tập của tôi.
The job at CGV has an big/great influence on my study time.
6. Internet
- On the internet
- Over the internet: lan truyền khắp mạng
The news was spreaded all over the internet. Tin tức được lan truyền khắp mạng
- Surft the internet: lướt mạng
7. News
- In/on the news
-
8. Place
- Take place: diễn ra
- In place of = instead of: thay vì
Tôi nói chuyện với họ thay vì im lặng.
I talk to them in place of being silent (adj)/staying silence (n)
9. Question:
- In question about sth: trong nghi vấn, còn thắc mắc
I am still in question about this lesson.
- Question mark: dấu hỏi chấm
10. View
- Have/hold/take a view = look: nhìn
- Be sb’s view that: ý kiến của … là
It is my view
- In view of: góc nhìn của tôi
- Look at/see the view: khung cảnh
- View of sth
- View from sth/swh: khung cảnh từ
11. Watch
- Watch sb/sth: trông nom
- Watch (out) for sth/sb: trông chờ, cảnh giác
- Keep watch: canh gác, luôn cảnh giác
IV. Word patterns:
1. Confuse: bối rối, nhầm lẫn
- Confuse sb/sth with sb/sth: nhầm lẫn giữa A và B
- Confuse about/by sb: bối rối về cgi
2. Correspond: phù hợp, đối xứng
- Correspond with sth/sb (cái áo phù hợp vs cái quần/đồng đội correspond vs nhau)
3. Inform: thông báo, báo tin
- Inform sb about/of sth
4. Likely: có thể (adj)
- To be likely to do:
- Likely that
5. Persuade: thuyết phục ai làm gì # Convince sb to V: thuyết phục ai tin vào điều gì
- Persuade sb to do/sb that/sb of sth
6. Point in doing: thường dùng cho nghĩa phủ định -> ko có ý nghĩa gì khi làm gì
There is no point in doing that.
I don’t see the point in doing that
7. Surprise:
- Take sb by surprise: làm ai đó ngạc nhiên
The party took my by surprise.
- To sb’s surprise: trước sự bất ngờ của…
To my surprise, …: tôi ko ngờ rằng
- Surprised at/by
V. Word formation
1. Announce (v) -> Announced (adj) >< Unannouned: được thông báo/chưa được
thông báo
Announcer (n)
Announcement (n): lời thông báo => make announcement = announce: đưa ra lời
thông báo
2. Believe (v)
Belief (n) => Disbelief: ko có niềm tin (to be in disbelief that)
I am in disbelief that it is going to rain.
Believable (adj)
3. Communicate (v)
Communication (n)
Communicative (adj): người hay giao tiếp >< uncommunicative
4. Convince (v,n)
(un)Convincing (adj): có tính thuyết phục
5. Edit (v)
Editorial (adj): thuộc về chỉnh sửa, thuộc về biên tập, ấn phẩm thiết kế (1 người
mẫu có gương mặt editorial -> có gương mặt phù hợp để đưa lên tạp chí)
6. Humor (n): hài hước => sense of humor: khiếu hài hước.
Humorous > funny (adj): hài hước (cho vật) >< humorless: nhạt nhẽo
7. Inform (v): thông báo
Information (n)
(un)informed (adj): được thông báo/chưa được thông báo, biết về cgi đó
I am uninformed about the new rules.
Informative (adj): nhiều thông tin
8. Journal (n): cuốn sổ
Journalist (n): phóng viên
Journalism (n): ngành báo chí nói chung
Journalistic (adj): thuộc về báo chí
9. Politics (n): chính trị (phải có “s”)
Politician (n): nhà chính trị
Political (adj): thuộc về chính trị
10. Economy( n): nền kinh tế
Economics (n): ngành kinh tế
Economic (adj): thuộc về kinh tế
Economical (adj): tiết kiệm
11. Power (n): năng lượng, sức mạnh
Powerful (adj) >< powerless (adj): nhiều năng lượng/ko có năng lượng
Empower (v): truyền năng lượng
My brother empower me to study.
12. Ridiculous (adj): lố bịch, nực cười
13. Ridiculousness (n): sự…
BTVN: E (tr50), H, I, E (tr53)
Chiều 2-4 thứ 3
E.
1. D 6. D – anormous (dùng cho vô hình) =
big: to lớn, lớn lao
2. C 7. A
3. B maintain: duy trì 8. C
4. D 9. B slove + Issue = problem
5. D robber = thief: tên trộm (trộm lớn) 10. D “so–called”: đồn đoán
Shoplifting = Pick – pocket: trộm vặt
H.
1. announce -> unannounce\\\\ turn up: xuất hiện
2. communicate -> communication: on a + tính từ chỉ tần suất + basis = trạng từ
VD: daily = on a daily basis
Regularly = on a regular basis
Means of transportation = vehicle
3. edit -> editorial issue (v): xuất bản
4. humor giữ nguyên: sense of: (n) giác quan, (v) cảm nhận
5. write -> unwriten: ko được vt ra => unwritten rule: luật ngầm, ko được vt ra
6. secondary
7. journalism: ngành báo chí
8. information
I.
1. discussion
2. politician: chính trị gia
3. journalist
4. ridicule -> ridiculous: ngớ ngẩn
5. disbelief
6. powerful
7. unconvincing
8. to be as if + clause: như thể là => believable
9. communicating (ko dùng communicative vì có poor)
10. frequently < usually: thông thường
Key issuses: vấn đề quan trọng
 Informal: không nghiêm túc
11. humourous particularly: cụ thể, particular (v)
Election: tiến cử làm tổng thống
Elect
E – Review:
35. D: come on: chiếu
36. B
37. A
38. go into detail: đi vào chi tiết
39. C
40. A
41. B
UNIT 10: PEOPLE AND SOCIETY
I. Vocabulary
1. Relationship: mối quan hệ
2. Connection: sự kết nối
VD: tôi kết nối với bạn cùng lớp để có mối quan hệ tốt
I connect with classmates to make/create a good relationship with them.
3. Blame sth on sb (n,v): đổ tội,
Blame sth on sb
VD: I blame
Take the blame on: nhận lỗi
I take the blame on the accident: tôi nhận lỗi với tai nạn đó
4. Fault: lỗi – do bản thân
5. Ancient /ˈān(t)SHənt/ cổ đại
6. Crowd /kroud/ (n): đám đông
Crowded (v): đông đúc
7. Audience: khán giả
Spectator
Viewer:
8. Supprt: ủng hộ, hỗ trợ
9. Assit: hỗ trợ
Assitant: trợ lý
10. sympathetic /simpəˈThedik/
11. likeable: dễ mến
12. nervous: lo lắng
13. bad-tempered: nóng tính
VD: Có 1 lần tôi nóng tính với bạn làm cô ấy sợ.
 Once I was bad tempered with her and it made her really nervous.
14. Sensitive: nhạy cảm
15. Sensible: nhạy bén, sáng suốt trong các quyết định
= common sense: đúng đắn trong cách nhận thức
I find her for advice because she had a lot of common sense. (Tôi thường tìm cô ấy
để khuyên lời khuyên vì cô ấy rất sáng suốt)
16. Typical /ˈtipik(ə)l/: điển hình, đặc trưng
My typical day: một ngày điển hình của tôi
17. Ordinary: bình thường
Ordinary day: một ngày bình thường
Một ngày bình thường ở CGV không có khách. Chỉ có những giờ cụ thể mới đông
người
Ordinary day at CGV don’t have many customer. Only at particicular hours are the
cinma crowded. (Đảo ngữ vì có trạng ngữ ở đầu câu, còn trạng ngữ là ở cuối câu
thì bình thường)
I am just a ordinary person.
18. Close: gần gũi
19. Near: gần
20. Unknown: vô danh
21. Infamous: tai tiếng
II. Phrasal verbs:
1. Ask after + sb (ask for news about): hỏi thăm về cuộc sống và sức khỏe ai đó sau
khoảng thời gian lâu không gặp
VD: I didn’t see her for a long time, so I ask after her to know about her life recently.
2. Bring up: nuôi dưỡng
3. Fall for: fall in love with; believe (a lie/trick) – bị lừa đảo
I fall for him: rơi vào lưới tình.
I fall for the magic trick. – tôi bị lừa bởi màn ảo thuật
4. Fall out (with) = argue: cãi nhau (have an argument (argue (v) with: tranh cãi với
ai) with and stop being friends)
5. Get on (with): have a good relationship (with)
Tôi có mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp ở CGV và chúng tôi hay đi chơi cùng nhau.
I get on well with my colleagues at CGV and we usually hang out together.
6. Grow up: trưởng thành
7. Look down on: coi thường
8. Look up to: admire and respect
9. Make up: làm lành
10. Pass away: die
11. Pick on: keep treating someone badly and unfarily: bắt nạt, trêu chọc
12. Put down: criticise, make somone feel stupid: chỉ trích (người nổi tiếng)
The press put her down with bad comments.
13. Settle down: become calm after being upset; stay in one place or get maried and
live quietly – hạ hỏa; ổn định cuộc sống
Tôi muốn làm việc đến năm 30 tuổi sau đó ổn định cuộc sống với một chàng trai đẹp
trai.
Tôi muốn sống ở thành phố đến năm 30 tuổi và ổn định cuộc sống ở quê.
I want to live in the city until I am 30 years old and settle down in my hometown.
14. Stand up for: support in an argument or fight = side with: bênh vực ai
15. Take aback: bị ngạc nhiên – thường ở dạng bị động
I am taken aback about = I am surprised at her action

BTVN: Bài B + C tr61


Toosi thứ 6 9r or tối cnhat 8h

You might also like