Professional Documents
Culture Documents
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
Định nghĩa
một vị trí hay chức vụ còn bỏ
1. vacancy (n) ['veikənsi]
trống
2. resume (n) [ri'zju:m] bản lý lịch
3. recommendation (n) [,rekəmen'dei∫n] sự tiến cử, lời giới thiệu
4. jot down (v) [dʒɔt daun] ghi lại tóm tắt
5. keenness (n) [ki:nnis] sự say mê, sự nhiệt tình
6. be keen on sth/ doing
(v) [ki:n] say mê
sth
7. qualification (n) [,kwɔlifi'kei∫n] văn bằng, bằng cấp
8. interview (n) ['intəvju:] cuộc phỏng vấn
9. interviewer (n) ['intəvju:ə] người phỏng vấn
10. interviewee (n) ['intəvju:’i:] người được phỏng vấn