You are on page 1of 38

LESSON 24

TỪ VỰNG, LUYỆN TẬP ĐỌC


&NGHE PART 4
I. TỪ VỰNG
READING
1.tenant (n) /ˈtenənt/

Người thuê nhà

Ex: They formed a tenants association.


(Họ thành lập hiệp hội những người
thuê nhà.)
2. initial (adj) /ɪˈnɪʃl/

Đầu tiên, ban đầu


of or at the
beginning
Ex: in the initial stages of the campaign
(trong giai đoạn đầu của chiến dịch)
3. comprehensive knowledge of
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv ˈnɑːlɪdʒ əv/

Kiến thức toàn diện về

Ex: He has comprehensive knowledge of planting.


(Anh ấy có kiến thức toàn diện về trồng trọt.)
4. ability (n)
/əˈbɪləti/
Khả năng

Ex: This program has the ability to


adapt to its user.
(Chương trình này có khả năng thích
ứng với người dùng của nó.)
5. figure out (v)
/ˈfɪɡjər/ /aʊt/
Tìm ra

Ex: I'm trying to figure out a way


to make this work.
(Tôi đang cố gắng tìm ra cách để
làm cho vật này hoạt động.)
6. figure (n)
/ˈfɪɡjər/
Số liệu

the symbol for a number or an


Ex: the latest sales figures amount expressed in numbers
(số liệu bán hàng mới nhất)
7. opportunity (n) /ˌɑːpərˈtuːnəti/
chance (n) /tʃæns/
Cơ hội, khả năng

Ex: There's a good chance that


he'll be back in time.
(Rất có thể anh ấy sẽ quay lại kịp.)
8. analysis (n)
/əˈnæləsɪs/
Sự phân tích

Ex: a detailed analysis of the data


(phân tích dữ liệu chi tiết)
9. express (v, adj)
/ɪkˈspres/
Bộc lộ, bày tỏ/ tốc hành

Ex: express mail


(chuyển phát nhanh)
10. proper (adj) /ˈprɑːpər/
appropriate (adj) /əˈproʊpriət/

Thích hợp

Ex: We should have had a proper real, satisfactory,


suitable, or correct
discussion before voting.
(Chúng ta nên có một cuộc thảo
luận thích hợp trước khi bỏ phiếu.)
11. factor (n)
/ˈfæktər /
Yếu tố, nhân tố

something, eg a fact, which


has to be taken into account
or which affects the course of
Ex: environmental factors events
(nhân tố môi trường)
12. travel agency (n)
/ˈtrævl eɪdʒənsi/
Đại lý du lịch

Ex: You can book at your local travel agency.


(Bạn có thể đặt chỗ tại đại lý du lịch địa phương.)
13. guided tour (n)
/ˈɡaɪdɪd tʊr/

Tour du lịch có hướng dẫn viên

Ex: She traveled to London in a guided tour.


(Cô đã đến London trong một chuyến du lịch có
hướng dẫn viên.)
14. proposal (n)
/prəˈpoʊzl/
Bản đề xuất

Ex: a proposal to build more office accommodation


(đề xuất xây thêm văn phòng lưu trú)
15. hesitate (v)
/ˈhez.ə.teɪt/
Do dự

Ex: She hesitated before replying.


(Cô ấy ngập ngừng trước khi trả
lời.)
16. complimentary (a) /ˌkɑːmplɪˈmentri/
free (a) /friː/

Miễn phí

Ex: Admission is free.


(Vào cửa miễn phí.)
17. reserve the right (v)
/rɪˈzɜːrv/ /ðə/ /raɪt/
Có quyền

to state, especially in a
Ex: Customers reserve the right to written agreement, that
cancel orders which are late. you may change something
in the future
(Khách hàng có quyền hủy bỏ các
đơn hàng đến muộn.)
18. deny (v) /dɪˈnaɪ/

Phủ nhận

Ex: He has denied any involvement in


the incident.
(Anh ta đã phủ nhận mọi liên quan đến
vụ việc.)
19. innovate (v)
/ˈɪnəveɪt/
Đổi mới

Ex: to innovate new products


(đổi mới sản phẩm)
20. consent (n,v)
/kənˈsent/
Đồng ý, cho phép

Ex: The written consent of a parent is required.


(Cần phải có sự đồng ý bằng văn bản của phụ
huynh.)
TỪ VỰNG
LISTENING
1. brand new (adj)
/ˌbrænd ˈnuː/ - / ˈnjuː/

•Mới cóng, hoàn toàn mới


•Ex: a brand new computer
•(một chiếc máy tính hoàn toàn
mới)
2. in response to
/rɪˈspɑːns/

•Nhằm phản hồi/ trả lời


•Ex: I am writing in response to
your enquiry.
•(Tôi viết thư để trả lời câu hỏi của
bạn)
3. inquiry (n)
/ˈɪnkwəri/ - /ɪnˈkwaɪəri/

•Sự hỏi tham, dò xét


•Ex: We received over 300 inquiries about
the job.
•(Chúng tôi đã nhận được hơn 300 câu hỏi
về công việc).
4. take place (v)
/teɪk/ /pleɪs/

•Diễn ra, xảy ra


•Ex: The concert takes place next
Thursday.
•(Buổi biểu diễn diễn ra vào thứ
Năm tuần sau.)
5. accommodate (v)
/əˈkɑːmədeɪt/

•Cung cấp chỗ ở/ có sức chứa, đáp ứng


•Ex: The hotel can accommodate up to
500 guests.
•(Khách sạn có sức chứa lên đến 500
khách.)
6. flavorful – flavourful (adj)
/ˈfleɪvəfʊl/

•Đậm đà
•Ex: a wine with a light, flavourful
aroma (một loại rượu có hương thơm
đậm đà)
7. substitute (v)
/ˈsʌbstɪtuːt/ - /ˈsʌbstɪtjuːt/

•Thay thế
•Ex: Can you find someone to substitute a person or thing that you use or
have instead of the one you
for you at the meeting?
normally use or have
•(Bạn có thể tìm người thay thế bạn tại
cuộc họp không?)
8. combination (n)
/ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/

•Sự kết hợp, hỗn hợp


•Ex: his unique combination of skills two or more things
joined or mixed together
•(sự kết hợp các kỹ năng độc đáo của to form a single unit
anh ấy)
9. panel (n) /ˈpænl/

•Đội, nhóm, hội đồng


/ˈpænl/
•Ex: The competition will be judged by
a panel of experts.
•(Cuộc thi sẽ được đánh giá bởi một
hội đồng chuyên gia.)
10. bake (v) /beɪk/

•Nướng
•Ex: The bread is baking in the oven.
•(Bánh mì đang nướng trong lò.)
11. recipe (n) /ˈresəpi/

•Công thức nấu ăn


•Ex: a recipe for chicken soup
•(công thức nấu món súp gà)
12. participate in (v)
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

•Tham gia
•Ex: She didn't participate in the
discussion.
•(Cô ấy không tham gia vào cuộc thảo
luận.)
13. host (v, n) /həʊst/

•Chủ trì, chủ nhà, người dẫn chương trinh


•Ex: The event will be opened by television host
Bill Punter. (Sự kiện sẽ được khai mạc bởi người
dẫn chương trình truyền hình Bill Punter.)
•The Arts Centre is hosting a folk festival this
summer. (Trung tâm Nghệ thuật sẽ tổ chức một
lễ hội dân gian vào mùa hè này.)
14. professional (n)
/prəˈfeʃənl/

•Chuyên nghiệp
•Ex: a professional golfer
• (một người chơi gôn chuyên nghiệp)

You might also like