You are on page 1of 39

LESSON 25

TỪ VỰNG, LUYỆN TẬP ĐỌC


& NGHE PART 4
LESSON 25

TỪ VỰNG
1. relevant (a) /ˈreləvənt/
Có tính liên quan, thích hợp
Ex: relevant information
(thông tin liên quan)
2. convenient (a)
/kənˈviːniənt/
Thuận tiện

Ex: When would be convenient for a visit?

(Khi nào thì thuận tiện cho chuyến thăm?)


3. lack of (n) /læk əv/
Thiếu
Ex: to obtain information
(để có được thông tin)
4. access (to) (v) /ˈækses/
Truy cập, tiếp cận , đến gần với

Ex: They are seeking increased access to


markets overseas.
(Họ đang tìm cách tăng cường khả năng
tiếp cận thị trường nước ngoài.)
5. enter (v) /ˈentər/
Đi vào, tiến vào, nhập vào
Ex: Knock before you enter.
(Gõ cửa trước khi bạn vào.)
6. launch /lɔːntʃ/
release /rɪˈliːs/
publish /ˈpʌblɪʃ/
(v)

Công bố, tung ra

Ex: to release a statement


(đưa ra một tuyên bố)
7. reveal /rɪˈviːl/
unveil /ʌnˈveɪl/
disclose /dɪˈskloʊz/
(v)

Tiết lộ
Ex: I cannot disclose what we
discussed.
(Tôi không thể tiết lộ những gì chúng
tôi đã thảo luận.)
8. instead of /ɪnˈsted ʌv/
in place of /ɪn pleɪs ʌv/
as a substitute for
Thay vì or alternative to
Ex: We just had soup instead of a full meal.
(Chúng tôi chỉ ăn súp thay vì một bữa ăn no.)
9. frequent (a)
/ˈfriːkwənt/
Thường xuyên
occurring or done on
many occasions, in
Ex: He is a frequent visitor to many cases, or in
this country.
(Anh ấy là khách thường xuyên đến quick succession
đất nước này.)
10. severe /sɪˈvɪr/
(a)

Khốc liệt, dữ dội, nặng

Ex: His injuries are severe.


(Vết thương của anh ấy rất nặng.)
11. nomination (n) /ˌnɑːmɪˈneɪʃn/
Sự đề cử, sự bổ nhiệm

Ex: He has had nine Oscar nominations.


(Anh đã có chín đề cử Oscar.)
12. delegation (n) /ˌdelɪˈɡeɪʃn/
Đoàn đại biểu

Ex: a delegation of teachers


(một đoàn giáo viên)
13. fairly common /ˈferli/ /ˈkɑːmən/
Khá phổ biến
belonging to or
participated in by a
Ex: This situation is community as a
fairly common. whole; public
(Tình trạng này khá phổ biến.)
14. compensation (n)
/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/
Sự đền bù, sự bồi thường

Ex: She received a cash sum


by way of compensation.
(Cô ấy nhận được một khoản tiền mặt như
hình thức bồi thường.)
15. come up with (phrasal verb)
/kʌm /ʌp wɪθ/
Nảy ra/ nghĩ ra ý tưởng

Ex: We have to come up with another idea.


(Chúng tôi phải đưa ra một ý tưởng khác.)
16. unique (a) /juˈniːk/
Duy nhất, độc nhất, đặc sắc

Ex: Everyone's fingerprints


are unique.
(Dấu vân tay của mỗi người là duy nhất.)
17. customize (v)/ˈkʌstəmaɪz/
Điều chỉnh cho phù hợp

Ex: You can customize the software in several


ways.
(Bạn có thể tùy chỉnh phần mềm theo một số
cách.)
18. allocate (v)
/ˈæləkeɪt/
Chỉ định/ phân phối

Ex: More resources are being allocated to


the project.
(Nhiều nguồn lực hơn đang được phân bổ
cho dự án.)
19. variety (n)
/vəˈraɪəti/
Sự đa dạng, nhiều

Ex: He resigned for a variety


of reasons.
(Ông đã từ chức vì nhiều lý do.)
20. relatively (adj) /ˈrelətɪvli/
Tương đối in relation, comparison,
or proportion to
Ex: I found the test relatively easy. something else
(Tôi thấy bài kiểm tra tương đối dễ
dàng.)
TỪ VỰNG

LISTENING
1. a variety of (n) /vəˈraɪəti/
Nhiều

Ex: This tool can be used in


a variety of ways.
(Công cụ này có thể được sử dụng theo
nhiều cách khác nhau.)
2. supply store /səˈplaɪ/ /stɔːr/
(n)
Cửa hàng cung ứng

Ex: I bought this stapler at ABC


supply store.
(Tôi đã mua kim bấm này tại
cửa hàng cung cấp ABC.)
3. belongings /bɪˈlɔːŋɪŋz/
(n)
Đồ dùng cá nhân/ đồ đạc
Ex: She packed her few belongings in
a bag and left.
(Cô ấy gói ghém ít đồ đạc của mình vào một
chiếc túi và rời đi.)
4. sun protection (n)
/sʌn/ /prəˈtekʃn/
Tránh nắng, chống nắng
Ex: Remember to apply suncream for sun
protection.
(Nhớ thoa kem chống nắng để chống
nắng.)
5. sunglasses (n) /ˈsʌnɡlæsɪz/
Kính mát, kính râm
Ex: a pair of sunglasses
(một cặp kính râm)
6. flowerpot (n) /ˈflaʊərpɑːt/
Chậu hoa
Ex: Flowerpots are small containers for
growing plants in.
(Chậu hoa là những thùng nhỏ để trồng cây)
7. salesperson (n) /ˈseɪlzpɜːrsn/
Nhân viên bán hàng
Ex: Salesperson a person whose job is to
sell goods.
(Nhân viên bán hàng một người có công
việc là bán hàng hóa.)
8. pick up (v) /pɪk/ /ʌp/
Đón, nhặt, lấy
Ex: I'll pick you up at five.
(Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.)
9. bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
(adj)

Sử dụng 2 ngôn ngữ

Ex: She is bilingual in


English and Chinese.
(Cô nói song ngữ
tiếng Anh và Trung.)
10. stop by (v) /stɑːp/ /baɪ/ - /stɒp/
Tới/ ghé qua
Ex: I'll stop by this evening
for a chat.
(Tôi sẽ ghé vào tối nay
để trò chuyện.)
11. public speaking (n)
/ˈpʌblɪk/ / ˌspiːkɪŋ/
Nói chuyện trước công chúng

Ex: My company is planning a public


speaking event this week.
(Công ty của tôi đang lên kế hoạch cho một
sự kiện diễn thuyết trước công chúng trong
tuần này.)
12. available /əˈveɪləbl/
(adj)
Có sẵn
Ex: We have plenty of office space available.
(Chúng tôi có rất nhiều không gian văn phòng có sẵn.)

able to be used or
obtained
13. marketing director (n)
/ˈmɑːrkɪtɪŋ/ /dəˈrektər/
Trưởng phòng tiếp thị

Ex: He was promoted to a


marketing director.
(Anh được thăng chức
giám đốc tiếp thị.)
14. real estate agency (n)
/ˈriːəl/ /ɪˈsteɪt/ /ˈeɪdʒənsi/
Công ty bất động sản

Ex: I am working in a real estate agency.


(Tôi đang làm việc trong một công ty bất động sản.)
15. supervision /ˌsuːpərˈvɪʒn/
(n)
Sự giám sát

Ex: The drug should only be used under


medical supervision.
(thuốc chỉ nên được sử dụng dưới
sự giám sát y tế.)

You might also like