You are on page 1of 215

FILE 1000 TỪ VỰNG PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH

1. ability: /əˈbɪləti/ - danh từ - khả năng, năng lực

Ví dụ 1: His ability to solve problems quickly is impressive. (Khả năng giải quyết vấn đề
nhanh của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.)

o Ví dụ 2:She has a remarkable ability to speak multiple languages. (Cô ấy có khả năng
nói nhiều ngôn ngữ đáng kinh ngạc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

2. able: /ˈeɪbəl/ - tính từ - có thể làm được

o Ví dụ 1: Sarah is able to speak three languages fluently. (Sarah có thể nói ba ngôn ngữ
trôi chảy.)

o Ví dụ 2:With hard work and dedication, we will be able to achieve our goals. (Với công
việc chăm chỉ và tận tâm, chúng ta sẽ có thể đạt được mục tiêu của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

3. about: /əˈbaʊt/ - giới từ - về, khoảng chừng

o Ví dụ 1: Let's talk about the plans for the weekend. (Hãy nói về kế hoạch trong cuối
tuần.)

o Ví dụ 2:He is writing a book about his travels to different countries. (Anh ấy đang viết một
quyển sách về những chuyến đi của mình đến các quốc gia khác nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

4. above: /əˈbʌv/ - giới từ - ở trên, cao hơn

o Ví dụ 1: The sun is above the horizon. (Mặt trời đang ở trên chân trời.)

o Ví dụ 2:The birds are flying above the clouds. (Những con chim đang bay trên đám mây.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

5. accept: /əkˈsept/ - động từ - chấp nhận, đồng ý

o Ví dụ 1: I accept your apology. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.)
o Ví dụ 2:The company will only accept job applications submitted online. (Công ty chỉ
chấp nhận đơn xin việc nộp trực tuyến.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

6. account: /əˈkaʊnt/ - danh từ - tài khoản, bản báo cáo; động từ - giải thích, tính toán

o Ví dụ 1: I need to check my bank account balance online. (Tôi cần kiểm tra số dư tài
khoản ngân hàng của mình trực tuyến.)

o Ví dụ 2: His account of the events helped us understand what happened. (Cách anh ta
giải thích về những sự kiện giúp chúng ta hiểu được đã xảy ra gì.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

7. across: /əˈkrɔːs/ - giới từ - qua, ngang qua

o Ví dụ 2: We walked across the park to get to the other side. (Chúng tôi đi bộ qua công
viên để đến bên kia.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

8. act: /ækt/ - động từ - hành động, đóng vai trò; danh từ - hành động, phép màu

o Ví dụ 1: The actor's emotional act moved the audience. (Màn trình diễn đầy cảm xúc của
diễn viên đã khiến cho khán giả cảm động.)

o Ví dụ 2: The government is taking urgent actions to combat climate change. (Chính phủ
đang thực hiện các hành động khẩn trương để chống lại biến đổi khí hậu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

9. action: /ˈæk.ʃən/ - danh từ - hành động, việc hành động, hành động hỗn hợp

o Ví dụ 1: The police took action to stop the robbery. (Cảnh sát đã hành động để ngăn
chặn vụ cướp.)

o Ví dụ 2:Philanthropy is an action of giving back to society. (Từ thiện là một hành động trả
lại cho xã hội.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

10. actually /ˈæktʃuəli/ (adv.) - thực ra, trong thực tế

o Ví du 1: I thought she was angry with me, but actually she was just busy.(Tôi nghĩ cô ấy
tức giận với tôi, nhưng thực tế bà ấy chỉ bận thôi.)
o Ví du 1: I didn't think I could finish the project on time, but actually I managed to complete
it before the deadline. (Tôi không nghĩ mình có thể hoàn thành dự án đúng thời gian, nhưng thực
tế tôi đã hoàn thành nó trước thời hạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

11. add /æd/ (v.) - thêm vào, gia tăng

o Ví dụ1 : Please add some sugar to my coffee(Vui lòng cho thêm vài thìa đường vào cà
phê của tôi.)

o Ví dụ1 :Regular exercise can add years to your life.(Tập luyện thường xuyên có thể kéo
dài tuổi thọ của bạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

12. address /əˈdres/ (n. & v.) - địa chỉ; nói đến, đề cập

o Ví dụ 1: Could you give me your address so I can send you a letter?(Bạn có thể cho tôi địa
chỉ của bạn để tôi có thể gửi thư cho bạn không?)

o Ví dụ 2: The speaker will address the topic of climate change in her presentation.(Người
diễn thuyết sẽ nói đến chủ đề biến đổi khí hậu trong bài thuyết trình của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

13. administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ (n.) - quản trị, sự điều hành; chính quyền, ban quản trị

o Ví dụ 1: She works in the administration department of the company.(Cô ấy làm việc trong
bộ phận quản trị của công ty.)

o Ví dụ 2: The new administration has promised to create more jobs and improve the
economy.(Chính quyền mới đã hứa sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn và cải thiện nền kinh tế.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

14. admit /ədˈmɪt/ (v.) - thừa nhận, cho phép vào; nhập học

o Ví dụ1 : He finally admitted that he had made a mistake.(Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận
rằng anh ấy đã mắc lỗi.)

o Ví dụ 2:The school only admits students who have good grades.(Trường chỉ nhận học
sinh có điểm số tốt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


15. adult /əˈdʌlt/ (n. & adj.) - người trưởng thành; trưởng thành

o Ví dụ 1: When you turn 18, you become an adult in most countries.(Khi bạn đủ 18 tuổi, bạn
trở thành người trưởng thành ở hầu hết các quốc gia.)

o Ví dụ 2: It's important to have adult supervision when children are swimming.(Rất quan trọng
phải có người trưởng thành giám sát khi trẻ em bơi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

16. affect /əˈfekt/ (v.) - ảnh hưởng, làm cho thay đổi

o Ví dụ1: The rainy weather can affect your mood.(Thời tiết mưa có thể ảnh hưởng tới tâm
trạng của bạn.)

o Ví dụ 2: The pandemic has affected the economy of many countries.(Dịch bệnh đã ảnh
hưởng tới kinh tế của nhiều quốc gia.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

17. after /ˈæftər/ (prep. & conj.) - sau; sau khi

o Ví dụ1: We can go to the movies after we finish our work.(Chúng ta có thể đi xem phim
sau khi hoàn thành công việc.)

o Ví dụ 2: After the storm, there were many fallen trees in the park.(Sau cơn bão, có nhiều
cây cối đổ trong công viên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

18. again /əˈɡen/ (adv.) - lại, một lần nữa

o Ví dụ 1: Let's try that dance move again.(Hãy thử lại động tác khiêu vũ đó.)

o Ví dụ 2: I don't want to see that movie again. I've already watched it twice.(Tôi không muốn
xem phim đó lại nữa. Tôi đã xem nó hai lần rồi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

19. against /əˈɡenst/ (prep.) - chống lại, phản đối; dựa vào, ở phía đối diện

o Ví dụ 1:The protesters were against the new law.(Các người biểu tình phản đối luật mới.)

o Ví dụ 2:We sat against the wall to watch the concert.(Chúng tôi ngồi dựa vào tường để
xem buổi hòa nhạc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


20. agency /ˈeɪdʒənsi/ (n.) cơ quan, trung gian

o Ví dụ 1: The advertising agency helps businesses promote their products.(Ví dụ 1: Công ty


quảng cáo giúp các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của họ.)

o Ví dụ 2: The government agency is responsible for regulating the financial industry.(Ví dụ


2: Cơ quan chính phủ đảm nhiệm việc quy định ngành tài chính.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

20. agent /ˈeɪdʒənt/ (n.) đại lý, tác nhân

o Ví dụ 1 The travel agent helped us find the best deal on flights and hotels.(Ví dụ 1: Đại lý
du lịch giúp chúng tôi tìm kiếm ưu đãi tốt nhất về chuyến bay và khách sạn.)

o Ví dụ 2:The secret agent infiltrated the enemy organization and gathered valuable
intelligence.(Ví dụ 2: Đặc vụ bí mật xâm nhập vào tổ chức địch và thu thập thông tin quan trọng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

21. ago /əˈɡoʊ/ (adv.) trước đây, cách đây

o Ví dụ 1: She graduated from college two years ago.(Ví dụ 1: Cô ấy tốt nghiệp đại học cách
đây hai năm.)

o Ví dụ 2: We went to Japan six months ago and we're planning to go back next year.(Ví dụ
2: Chúng tôi đến Nhật Bản cách đây sáu tháng và dự định sẽ trở lại vào năm sau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

22. agree /əˈɡriː/ (v.) đồng ý, đồng tình

o Ví dụ 1:: We all agree that the new policy is necessary to improve our company's
performance.(Ví dụ 1: Chúng tôi đều đồng ý rằng chính sách mới là cần thiết để cải thiện hiệu
suất của công ty chúng tôi.)

o Ví dụ 2: They finally agreed to compromise after hours of negotiation.(Ví dụ 2: Họ cuối


cùng đã đồng ý thỏa hiệp sau nhiều giờ đàm phán.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

23. agreement /əˈɡriːmənt/ (n.) sự đồng ý, thoả thuận

o Ví dụ 1:The two sides reached an agreement on the terms of the contract.(Ví dụ 1: Hai
bên đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản trong hợp đồng.)
o Ví dụ 2:: The company and the union are in agreement on the issue of working conditions.
(Ví dụ 2: Công ty và công đoàn đồng ý về vấn đề điều kiện làm việc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

24. ahead /əˈhɛd/ (adv.) trước, phía trước

Example 1: We should leave ahead of schedule to avoid traffic.(Ví dụ 1: Chúng ta nên khởi hành
sớm hơn kế hoạch để tránh kẹt xe.)

Example 2: She's always thinking ahead and planning for the future.(Ví dụ 2: Cô ấy luôn suy
nghĩ tương lai và lên kế hoạch cho những gì sắp tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

25. air /ɛr/ (n.) không khí, bầu không khí

Example 1: The hot air balloon rose into the clear blue sky.(Ví dụ 1: Quả bóng bay nóng lên cao
trong bầu trời xanh trong.)

Example 2: I need to open the windows to let in some fresh air.(Ví dụ 2: Tôi cần mở cửa sổ để
cho không khí trong lành vào.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

26. all /ɔːl/ (pron.) tất cả, mọi

Example 1: All of the students passed the test.(Ví dụ 1: Tất cả các học sinh đều qua được bài
kiểm tra.)

Example 2: I'm afraid we're all out of ice cream.(Ví dụ 2: Tôi lo sợ chúng ta đã hết kem.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

27. allow /əˈlaʊ/ (v.) cho phép, để cho

Example 1: The teacher doesn't allow talking during the exam.(Ví dụ 1: Giáo viên không cho
phép nói chuyện trong thời gian kiểm tra.)

Example 2: Can you please allow me to explain?(Ví dụ 2: Bạn có thể cho tôi giải thích không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

28. almost /ˈɔːlmoʊst/ (adv.) hầu như, gần như


Example 1: I almost forgot my keys before leaving the house.(Ví dụ 1: Tôi hầu như quên chìa
khóa trước khi rời nhà.)

Example 2: The movie is almost over, let's go.(Ví dụ 2: Phim sắp kết thúc rồi, chúng ta đi thôi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

29. alone /əˈloʊn/ (adj.) một mình, đơn độc

Example 1: She prefers to be alone when she's feeling stressed.(Ví dụ 1: Cô ấy thích ở một
mình khi cảm thấy căng thẳng.)

Example 2: I don't want to die alone.(Ví dụ 2: Tôi không muốn chết một mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

30. along /əˈlɔːŋ/ (prep.) theo, dọc theo

Example 1: We took a walk along the river.(Ví dụ 1: Chúng tôi đi dạo dọc theo sông.)

Example 2: Can you please come along with me to the party tonight?(Ví dụ 2: Bạn có thể đi
cùng tôi tới buổi tiệc tối nay không?)

31. already /ɔːlˈrɛdi/ (adv.) đã, rồi

Example 1: I've already seen that movie.(Ví dụ 1: Tôi đã xem bộ phim đó rồi.)

Example 2: He had already eaten dinner by the time I arrived.(Ví dụ 2: Anh ấy đã ăn tối trước khi
tôi đến.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

32. also /ˈɔːlsoʊ/ (adv.) cũng, cũng như

Example 1: I also have a cat.(Ví dụ 1: Tôi cũng có một con mèo.)

Example 2: He's a great singer and also an excellent dancer.(Ví dụ 2: Anh ta là một ca sĩ tuyệt
vời và cũng là một vũ công xuất sắc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

33. although /ɔːlˈðoʊ/ (conj.) mặc dù, dù

Example 1: Although he had a cold, he still went to work.(Ví dụ 1: Mặc dù anh ta bị cảm, anh ta
vẫn đi làm.)

Example 2: The food was delicious, although the service was a bit slow.(Ví dụ 2: Món ăn ngon,
dù dịch vụ hơi chậm.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ:

34. always /ˈɔːlweɪz/ (adv.) luôn luôn, mãi mãi

Example 1: She always arrives at work early.(Ví dụ 1: Cô ấy luôn đến công ty sớm.)

Example 2: I will always be there to support you.(Ví dụ 2: Tôi sẽ mãi mãi ở đó để hỗ trợ bạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

35. American /əˈmerɪkən/ (adj.) Mỹ, thuộc Mỹ, người Mỹ

Example 1: I'm an American citizen.(Ví dụ 1: Tôi là công dân Mỹ.)

Example 2: American culture is diverse and fascinating.(Ví dụ 2: Văn hóa Mỹ rất đa dạng và hấp
dẫn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

36. among /əˈmʌŋ/ (prep.) giữa, trong số

Example 1: The book was hidden among the other books on the shelf.(Ví dụ 1: Quyển sách
được giấu giữa các quyển sách khác trên giá sách.)

Example 2: There was no clear winner among the three candidates.(Ví dụ 2: Không có ứng cử
viên nào chiến thắng rõ ràng giữa ba ứng cử viên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

37. amount /əˈmaʊnt/ (n.) số lượng, số tiền

Example 1: The amount of rainfall this month is higher than usual.(Ví dụ 1: Lượng mưa trong
tháng này cao hơn bình thường.)

Example 2: The amount of money he spent on the trip was staggering.(Ví dụ 2: Số tiền anh ta
chi tiêu cho chuyến đi đó là khổng lồ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

38. analysis /əˈnæləsɪs/ (n.) phân tích

Example 1: The data analysis shows that our sales have decreased this quarter.(Ví dụ 1: Phân
tích dữ liệu cho thấy doanh số của chúng ta giảm trong quý này.)

Example 2: We need to do a detailed analysis of the problem before we can find a solution.(Ví
dụ 2: Chúng ta cần phân tích chi tiết về vấn đề trước khi tìm được giải pháp.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ:

39. and /ænd/ (conj.) và, cùng với

Example 1: I need to buy some milk and bread at the store.(Ví dụ 1: Tôi cần mua sữa và bánh
mì ở cửa hàng.)

Example 2: She's a talented writer and artist.(Ví dụ 2: Cô ấy là một nhà văn và họa sĩ tài năng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

40. animal /ˈænɪməl/ (n.) động vật

Example 1: The zoo has many different kinds of animals.(Ví dụ 1: Sở thú có nhiều loại động vật
khác nhau.)

Example 2: I've always loved animals, especially dogs.(Ví dụ 2: Tôi luôn yêu thích động vật, đặc
biệt là chó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

41. another /əˈnʌðər/ (adj.) một cái khác, lại một cái nữa

Example 1: Can I have another piece of cake, please?(Ví dụ 1: Tôi có thể được một miếng bánh
nữa không?)

Example 2: He thought of another idea to solve the problem.(Ví dụ 2: Anh ta nghĩ ra một ý tưởng
khác để giải quyết vấn đề.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

42. answer /ˈænsər/ (n.) câu trả lời, phản hồi

Example 1: What is the answer to this math problem?(Ví dụ 1: Câu trả lời của bài toán này là
gì?)

Example 2: I'm waiting for her answer to my proposal.(Ví dụ 2: Tôi đang đợi phản hồi của cô ấy
về đề xuất của tôi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

43. any /ˈeni/ (adj.) bất kỳ, một vài

Example 1: Do you have any questions for me?(Ví dụ 1: Bạn có câu hỏi nào cho tôi không?)

Example 2: Is there any milk left in the fridge?(Ví dụ 2: Còn sữa nào trong tủ lạnh không?)
Bạn hãy tự lấy ví dụ:

44. anyone /ˈeniwʌn/ (pronoun) bất kỳ ai, ai đó

Example 1: Is anyone willing to help me with this project?(Ví dụ 1: Có ai đó sẵn lòng giúp tôi với
dự án này không?)

Example 2: I don't think anyone can solve this problem.(Ví dụ 2: Tôi không nghĩ ai có thể giải
quyết được vấn đề này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

45. anything /ˈeniθɪŋ/ (pronoun) bất cứ thứ gì, cái gì đó

Example 1: I can eat anything for breakfast.(Ví dụ 1: Tôi có thể ăn bất cứ thứ gì cho bữa sáng.)

Example 2: Let me know if you need anything else.(Ví dụ 2: Hãy cho tôi biết nếu bạn cần cái gì
khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

46. appear /əˈpɪər/ (v.) xuất hiện, trông có vẻ

Example 1: The sun appears in the sky every morning.(Ví dụ 1: Mặt trời xuất hiện trên bầu trời
mỗi sáng.)

Example 2: She appeared to be very happy with the news.(Ví dụ 2: Cô ấy trông có vẻ rất hạnh
phúc với tin tức đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

47. apply /əˈplaɪ/ (v.) áp dụng, nộp đơn xin việc

Example 1: You should apply sunscreen before going outside.(Ví dụ 1: Bạn nên áp dụng kem
chống nắng trước khi ra ngoài.)

Example 2: I'm planning to apply for a job at that company.(Ví dụ 2: Tôi đang lên kế hoạch nộp
đơn xin việc ở công ty đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

48. approach /əˈproʊtʃ/ (v.) tiếp cận, đến gần

Example 1: The bear was approaching us slowly.(Ví dụ 1: Con gấu đang tiếp cận chúng tôi
chậm rãi.)
Example 2: We need to approach this problem from a different angle.(Ví dụ 2: Chúng ta cần tiếp
cận vấn đề này từ một góc độ khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

49. area /ˈɛriə/ (n.) khu vực, vùng

Example 1: This area is known for its beautiful beaches.(Ví dụ 1: Khu vực này nổi tiếng với
những bãi biển đẹp.)

Example 2: Can you tell me the area of this room?(Ví dụ 2: Bạn có thể nói cho tôi diện tích của
căn phòng này không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

50. argue /ˈɑːrɡjuː/ (v.) tranh luận, cãi nhau

Example 1: We always argue about politics.(Ví dụ 1: Chúng tôi luôn tranh luận về chính trị.)

Example 2: I don't want to argue with you anymore.(Ví dụ 2: Tôi không muốn cãi nhau với bạn
nữa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

51. arm /ɑːrm/ (n.) cánh tay, vũ khí

Example 1: He broke his arm in a skiing accident.(Ví dụ 1: Anh ta đã gãy tay trong một tai nạn
trượt tuyết.)

Example 2: The soldiers carried guns in their arms.(Ví dụ 2: Những người lính mang súng trong
tay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

52. around /əˈraʊnd/ (adv.) xung quanh, ở một vùng lân cận

Example 1: I like to walk around the park in the morning.(Ví dụ 1: Tôi thích đi dạo xung quanh
công viên vào buổi sáng.)

Example 2: There are some good restaurants around here.(Ví dụ 2: Có vài nhà hàng tốt ở đây
xung quanh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

53. arrive /əˈraɪv/ (v.) đến nơi, tới nơi


Example 1: When does the train arrive?(Ví dụ 1: Khi nào chuyến tàu đến?)

Example 2: We arrived at the hotel late at night.(Ví dụ 2: Chúng tôi đến khách sạn vào

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

54. art /ɑːrt/ (n.) nghệ thuật

Example 1: Her favorite form of art is painting.(Ví dụ 1: Loại nghệ thuật yêu thích của cô ấy là
hội hoạ.)

Example 2: The museum has a beautiful collection of art and artifacts.(Ví dụ 2: Bảo tàng có một
bộ sưu tập nghệ thuật và hiện vật đẹp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

55. article /ˈɑːrtɪkəl/ (n.) bài báo, mục, hàng hóa

Example 1: I read an interesting article about climate change in the newspaper.(Ví dụ 1: Tôi đọc
một bài báo thú vị về biến đổi khí hậu trên báo.)

Example 2: This store sells all kinds of articles for pets.(Ví dụ 2: Cửa hàng này bán tất cả các
loại hàng hóa cho thú cưng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

56. artist /ˈɑːrtɪst/ (n.) nghệ sĩ, hoạ sĩ

Example 1: She's a talented artist who has exhibited her work internationally.(Ví dụ 1: Cô ấy là
một nghệ sĩ tài năng đã triển lãm tác phẩm của mình trên toàn thế giới.)

Example 2: He's an artist who specializes in abstract paintings.(Ví dụ 2: Anh ta là một hoạ sĩ
chuyên về tranh trừu tượng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

57. as /æz/ (conj.) như là, với tư cách là

Example 1: I work as a teacher at a high school.(Ví dụ 1: Tôi làm việc với tư cách là giáo viên tại
một trường trung học.)

Example 2: As a parent, I worry about my children's safety.(Ví dụ 2: Với tư cách là cha mẹ, tôi lo
lắng về sự an toàn của con cái mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

58. ask /æsk/ (v.) hỏi, yêu cầu


Example 1: Can I ask you a question?(Ví dụ 1: Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)

Example 2: I'm going to ask my boss for a raise.(Ví dụ 2: Tôi sẽ yêu cầu sếp tôi tăng lương.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

59. assume /əˈsuːm/ (v.) cho rằng, giả định

Example 1: I assume that you're busy since you haven't replied to my email.(Ví dụ 1: Tôi giả định
rằng bạn đang bận vì chưa trả lời email của tôi.)

Example 2: Don't assume that everyone will like your idea.(Ví dụ 2: Đừng cho rằng mọi người sẽ
thích ý tưởng của bạn.)

60. at /æt/ (prep.) ở, tại, vào

Example 1: I'll meet you at the restaurant at 7pm.(Ví dụ 1: Tôi sẽ gặp bạn ở nhà hàng lúc 7 giờ
tối.)

Example 2: He's currently at home recovering from surgery.(Ví dụ 2: Anh ta hiện đang ở nhà
phục hồi sau phẫu thuật.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

61. attack /əˈtæk/ (v.) tấn công, công kích

Example 1: The lion was about to attack its prey.(Ví dụ 1: Con sư tử sắp tấn công con mồi của
nó.)

Example 2: The army launched an attack against the enemy's position.(Ví dụ 2: Quân đội tiến
hành một cuộc tấn công vào vị trí của địch.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

62. attention /əˈtɛnʃn/ (n.) sự chú ý, sự chăm sóc

Example 1: Please pay attention to the safety instructions before using the equipment.(Ví dụ 1:
Vui lòng chú ý đến hướng dẫn về an toàn trước khi sử dụng thiết bị.)

Example 2: The teacher gave her students individual attention to help them improve.(Ví dụ 2:
Giáo viên dành sự chăm sóc riêng cho học sinh của mình để giúp họ cải thiện.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

63. attorney /əˈtɔːrni/ (n.) luật sư

Example 1: He hired an attorney to represent him in court.(Ví dụ 1: Anh ta thuê một luật sư đại
diện cho mình trong tòa án.)
Example 2: The attorney advised his client not to speak to the media.(Ví dụ 2: Luật sư khuyên
người đại diện của mình không nên nói chuyện với truyền thông.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

64. audience /ˈɔːdiəns/ (n.) khán giả, công chúng

Example 1: The audience gave the performers a standing ovation.(Ví dụ 1: Khán giả đứng lên
tán thưởng diễn viên.)

Example 2: The company wants to appeal to a younger audience.(Ví dụ 2: Công ty muốn thu hút
khán giả trẻ hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

65. author /ˈɔːθər/ (n.) tác giả

Example 1: She's the author of several best-selling novels.(Ví dụ 1: Cô ấy là tác giả của một số
tiểu thuyết bán chạy nhất.)

Example 2: The author of this article has a PhD in Psychology.(Ví dụ 2: Tác giả của bài báo này
có bằng Tiến sĩ tâm lý học.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

66. authority /ɔːˈθɔːrəti/ (n.) quyền lực, chính quyền

Example 1: The government has the authority to regulate businesses.(Ví dụ 1: Chính phủ có
quyền hạn để điều tiết các doanh nghiệp.)

Example 2: As a teacher, he has the authority to discipline his students.(Ví dụ 2: Với tư cách là
một giáo viên, anh ta có quyền thực hiện kỷ luật với học sinh của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

67. available /əˈveɪləbl/ (adj.) sẵn sàng, có sẵn

Example 1: Is the product available in other colors?(Ví dụ 1: Sản phẩm có sẵn trong các màu
khác không?)

Example 2: I'm not available for a meeting this afternoon.(Ví dụ 2: Tôi không sẵn sàng cho cuộc
họp chiều nay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

68. avoid /əˈvɔɪd/ (v.) tránh, né


Example 1: He always avoids talking about his personal life.(Ví dụ 1: Anh ta luôn tránh nói về
cuộc sống cá nhân của mình.)

Example 2: I try to avoid eating junk food.(Ví dụ 2: Tôi cố gắng né ăn đồ ăn vặt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

69. away /əˈweɪ/ (adv.) xa, không có ở đây

Example 1: I'm going away on vacation next week.(Ví dụ 1: Tuần sau tôi sẽ đi du lịch.)

Example 2: The store is closed because the owner is away on business.(Ví dụ 2: Cửa hàng
đóng cửa vì chủ cửa hàng đi làm xa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

70. baby /ˈbeɪbi/ (n.) em bé

Example 1: My sister just had a baby last month.(Ví dụ 1: Chị tôi vừa sinh em bé vào tháng
trước.)

Example 2: The baby is crying, she must be hungry.(Ví dụ 2: Em bé đang khóc, chắc hẳn bé
đang đói.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

71. back /bæk/ (adv.) trở lại, phía sau

Example 1: I'll be back in 5 minutes.(Ví dụ 1: Tôi sẽ trở lại trong 5 phút.)

Example 2: The playground is located at the back of the school building.(Ví dụ 2: Khu vui chơi
trẻ em nằm ở phía sau tòa nhà trường học.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

72. bad /bæd/ (adj.) xấu, tệ

Example 1: The food at that restaurant is really bad.(Ví dụ 1: Đồ ăn ở nhà hàng đó rất tệ.)

Example 2: He had a bad cold last week.(Ví dụ 2: Anh ta mắc cảm cúm nặng tuần trước.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

73. bag /bæɡ/ (n.) túi, bao


Example 1: Can you give me a plastic bag for these items?(Ví dụ 1: Bạn có thể cho tôi một túi
nhựa cho những món hàng này không?)

Example 2: I put my laptop in my backpack before leaving for class.(Ví dụ 2: Tôi đưa máy tính
xách tay vào ba lô trước khi

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

74. ball /bɔːl/ (n.) quả bóng, bóng đá, bóng chày

Example 1: John knows how to juggle three balls at once.(Ví dụ 1: John biết cách ném ba quả
bóng cùng lúc.)

Example 2: We're going to play ball in the park this weekend.(Ví dụ 2: Chúng tôi sẽ chơi bóng đá
ở công viên vào cuối tuần này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

75. bank /bæŋk/ (n.) ngân hàng, bờ sông

Example 1: I need to go to the bank to deposit this check.(Ví dụ 1: Tôi cần đến ngân hàng để
gửi tiền cho cái séc này.)

Example 2: We had a picnic on the bank of the river.(Ví dụ 2: Chúng tôi có một bữa picnic trên
bờ sông.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

76. bar /bɑːr/ (n.) thanh, cửa hàng, quán bar

Example 1: She had a protein bar for breakfast.(Ví dụ 1: Cô ấy ăn thanh protein cho bữa sáng.)

Example 2: Let's go to the bar and have a drink.(Ví dụ 2: Hãy đến quán bar và uống một ly.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

77. base /beɪs/ (n.) căn cứ, cơ sở, nền tảng

Example 1: This company has its base in New York.(Ví dụ 1: Công ty này có căn cứ tại New
York.)

Example 2: Knowledge of grammar is the base of language learning.(Ví dụ 2: Kiến thức về ngữ
pháp là nền tảng của việc học ngôn ngữ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

78. be /biː/ (v.) là, có


Example 1: He is a doctor.(Ví dụ 1: Anh ta là một bác sĩ.)

Example 2: There are five people in my family.(Ví dụ 2: Có năm người trong gia đình tôi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

79. beat /biːt/ (v.) đánh bại, đập, đánh

Example 1: Our team beat the other team 2-0.(Ví dụ 1: Đội của chúng tôi đánh bại đội khác với
tỷ số 2-0.)

Example 2: She beat the eggs with a fork.(Ví dụ 2: Cô ấy đánh trứng với cái dĩa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

80. beautiful /ˈbjuːtəfl/ (adj.) đẹp, tuyệt vời

Example 1: The sunset was beautiful.(Ví dụ 1: Hoàng hôn rất đẹp.)

Example 2: Her singing voice is beautiful.(Ví dụ 2: Giọng hát của cô ấy rất đẹp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

81. because /bɪˈkɒz/ (conj.) bởi vì, do

Example 1: I stayed home because it was raining.(Ví dụ 1: Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)

Example 2: He got a good grade because he studied hard.(Ví dụ 2: Anh ta đạt điểm tốt vì anh ta
học siêu cần.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

82. become /bɪˈkʌm/ (v.) trở thành, trở nên

Example 1: She wants to become a doctor when she grows up.(Ví dụ 1: Cô ấy muốn trở thành
bác sĩ khi trưởng thành.)

Example 2: The company has become a leader in the industry.(Ví dụ 2: Công ty đã trở thành
một nhà lãnh đạo trong ngành.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

83. bed /bed/ (n.) giường

Example 1: I need to change the sheets on my bed.(Ví dụ 1: Tôi cần thay đổi ga trải giường của
mình.)
Example 2: I like to read in bed before going to sleep.(Ví dụ 2: Tôi thích đọc sách trong giường
trước

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

84. before /bɪˈfɔːr/ (adv.) trước khi

Example 1: You should finish your homework before watching TV.(Ví dụ 1: Bạn nên hoàn thành
bài tập của mình trước khi xem TV.)

Example 2: We arrived at the airport one hour before our flight.(Ví dụ 2: Chúng tôi đến sân bay
trước một giờ so với giờ bay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

85. begin /bɪˈɡɪn/ (v.) bắt đầu

Example 1: The movie will begin in 5 minutes.(Ví dụ 1: Phim sẽ bắt đầu trong 5 phút.)

Example 2: Let's begin our meeting with a quick review of the agenda.(Ví dụ 2: Hãy bắt đầu
cuộc họp của chúng ta với một bài đánh giá nhanh về nội dung họp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

86. behavior /bɪˈheɪvjər/ (n.) hành vi, cách cư xử

Example 1: His behavior at the party was inappropriate.(Ví dụ 1: Hành vi của anh ta trong buổi
tiệc không đúng mực.)

Example 2: The student's behavior in class was disruptive.(Ví dụ 2: Hành vi của học sinh trong
lớp học đã gây cản trở.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

87. behind /bɪˈhaɪnd/ (prep.) phía sau, đằng sau

Example 1: The car behind us is driving too close.(Ví dụ 1: Xe phía sau chúng tôi lái quá gần.)

Example 2: The hotel is located behind the shopping mall.(Ví dụ 2: Khách sạn nằm ở phía sau
trung tâm mua sắm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

88. believe /bɪˈliːv/ (v.) tin, tin tưởng

Example 1: I believe in you, you can do it!(Ví dụ 1: Tôi tin tưởng bạn, bạn có thể làm được nó!)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


89. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n.) lợi ích, phúc lợi

Example 1: The company offers a lot of benefits to its employees.(Ví dụ 1: Công ty cung cấp
nhiều lợi ích cho nhân viên của mình.)

Example 2: Doing exercise has many benefits for your health.(Ví dụ 2: Tập thể dục có nhiều lợi
ích cho sức khỏe của bạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

90. best /best/ (adj.) tốt nhất

Example 1: This is the best pizza I've ever had.(Ví dụ 1: Đây là bánh pizza ngon nhất mà tôi
từng ăn.)

Example 2: The best time to visit Paris is in the spring.(Ví dụ 2: Thời điểm tốt nhất để đến Paris
là vào mùa xuân.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

91. better /ˈbetər/ (adj.) tốt hơn

Example 1: I think this restaurant is better than the one we went to last week.(Ví dụ 1: Tôi nghĩ
nhà hàng này tốt hơn nhà hàng chúng ta đi tuần trước.)

Example 2: My grades have been getting better since I started studying harder.(Ví dụ 2: Điểm số
của tôi đã được cải thiện kể từ khi tôi bắt đầu học chăm chỉ hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

92. between /bɪˈtwiːn/ (prep.) giữa, ở giữa

Example 1: The store is located between the library and the post office.(Ví dụ 1: Cửa hàng nằm
giữa thư viện và bưu điện.)

Example 2: The meeting is scheduled between 2 and 4 pm.(Ví dụ 2: Cuộc họp được lên lịch từ 2
đến 4 giờ chiều.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

93. beyond /bɪˈjɒnd/ (prep.) vượt quá, ngoài

Example 1: The problem is beyond my ability to solve.(Ví dụ 1: Vấn đề vượt quá khả năng giải
quyết của tôi.)
Example 2: The view from the top of the mountain is beyond beautiful.(Ví dụ 2: Cảnh quan từ
đỉnh núi vô cùng tuyệt đẹp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

94. big /bɪɡ/ (adj.) lớn

Example 1: The elephant is a big animal.(Ví dụ 1: Con voi là một con vật lớn.)

Example 2: The company has a big office building downtown.(Ví dụ 2: Công ty có một tòa nhà
văn phòng lớn ở trung tâm thành phố.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

95. bill /bɪl/ (n.) hóa đơn

Example 1: Can you please bring me the bill, I want to pay.(Ví dụ 1: Bạn có thể mang hóa đơn
cho tôi, tôi muốn trả tiền.)

Example 2: The electric bill this month is much higher than usual.(Ví dụ 2: Hóa đơn tiền điện
tháng này cao hơn so với bình thường.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

96. billion /ˈbɪljən/ (n.) tỷ

Example 1: The company made a profit of several billion dollars last year.(Ví dụ 1: Công ty đã
kiếm lợi nhuận vài tỷ đô la vào năm ngoái.)

Example 2: The population of China is over a billion people.(Ví dụ 2: Dân số của Trung Quốc
vượt quá một tỷ người.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

97. bit /bɪt/ (n.) một chút, một ít

Example 1: Can I have a bit of your dessert?(Ví dụ 1: Tôi có thể ăn một chút đồ tráng miệng
không?)

Example 2: I feel a bit tired after doing homework( Ví dụ 2: Tôi có thấy 1 chút mệt sau khi làm
bài tập về nhà)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

98. black /blæk/ (adj.) đen


Example 1: She wore a black dress to the party.(Ví dụ 1: Cô ấy mặc chiếc váy đen tới bữa tiệc.)

Example 2: The sky turned black before the storm hit.(Ví dụ 2: Bầu trời đen trước khi bão đổ
xuống.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

99. blood /blʌd/ (n.) máu

Example 1: Blood is important for transporting oxygen to all parts of the body.(Ví dụ 1: Máu quan
trọng để vận chuyển khí ôxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể.)

Example 2: Donating blood can save lives.(Ví dụ 2: Hiến máu có thể cứu sống người.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

100. blue /bluː/ (adj.) xanh da trời

Example 1: She painted her room blue.(Ví dụ 1: Cô ấy sơn phòng của mình màu xanh da trời.)

Example 2: The ocean looks blue from a distance.(Ví dụ 2: Đại dương trông xanh da trời từ xa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

101. board /bɔːrd/ (n.) tấm ván, bảng

Example 1: The sign on the board said the restaurant was closed.(Ví dụ 1: Biển hiệu trên bảng
cho biết nhà hàng đã đóng cửa.)

Example 2: She bought a new cutting board for her kitchen.(Ví dụ 2: Cô ấy mua một tấm ván cắt
mới cho căn bếp của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

102. body /ˈbɒdi/ (n.) cơ thể, thân thể

Example 1: You need to take care of your body by eating healthy food and exercising regularly.
(Ví dụ 1: Bạn cần chăm sóc cơ thể bằng cách ăn đồ ăn lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

Example 2: The body of the car was badly damaged in the accident.(Ví dụ 2: Thân xe bị hư
hỏng nặng trong tai nạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

103. book /bʊk/ (n.) sách


Example 1: I borrowed a book from the library.(Ví dụ 1: Tôi đã mượn sách từ thư viện.)

Example 2: Reading books can improve your vocabulary and language skills.(Ví dụ 2: Đọc sách
có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

104. born /bɔːrn/ (adj.) được sinh ra

Example 1: She was born in 1990.(Ví dụ 1: Cô ấy sinh năm 1990.)

Example 2: He was born in a small town in the countryside.(Ví dụ 2: Anh ta được sinh ra ở một
thị trấn nhỏ trên quê hương.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

105. both /bəʊθ/ (pron.) cả hai

Example 1: Both of my parents are doctors.(Ví dụ 1: Cả hai bố mẹ tôi đều là bác sĩ.)

Example 2: We enjoyed both the food and the atmosphere at the restaurant.(Ví dụ 2: Chúng tôi
thích cả đồ ăn và không khí tại nhà hàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

106. box /bɒks/ (n.) hộp

Example 1: She put the gift in a box.(Ví dụ 1: Cô ấy đặt món quà vào một cái hộp.)

Example 2: He found a box of old photos in the attic.(Ví dụ 2: Anh ấy tìm thấy một hộp ảnh cũ
trong gác mái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

107. boy /bɔɪ/ (n.) con trai

Example 1: My sister has a boy and a girl.(Ví dụ 1: Chị tôi có một trai và một gái.)

Example 2: He is a little boy with blond hair and blue eyes.(Ví dụ 2: Anh ta là một cậu bé nhỏ có
mái tóc vàng và đôi mắt xanh dương)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

108. break /breɪk/ (v.) phá vỡ, làm vỡ, nghỉ

Example 1: He accidentally broke the vase.(Ví dụ 1: Anh ta vô tình làm vỡ một chiếc bình.)
Example 2: Let's take a break and have some coffee.(Ví dụ 2: Hãy nghỉ ngơi và uống một chút
cà phê.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

109. bring /brɪŋ/ (v.) mang, đem đến

Example 1: Can you bring me a glass of water please?(Ví dụ 1: Bạn có thể mang cho tôi một ly
nước được không?)

Example 2: I always bring a book with me when I travel.(Ví dụ 2: Tôi luôn mang sách theo khi đi
du lịch.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

110. brother /ˈbrʌðər/ (n.) anh em, em trai

Example 1: My brother and I are very close.(Ví dụ 1: Tôi và anh trai tôi rất thân.)

Example 2: She has three brothers and two sisters.(Ví dụ 2: Cô ấy có ba anh em trai và hai chị
em gái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

111. budget /ˈbʌdʒɪt/ (n.) ngân sách, kinh phí

Example 1: We need to create a budget for our upcoming project.(Ví dụ 1: Chúng ta cần tạo ra
một ngân sách cho dự án sắp tới.)

Example 2: We have to stick to our budget and avoid overspending.(Ví dụ 2: Chúng ta phải tuân
thủ ngân sách của mình và tránh việc tiêu quá.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

112. build /bɪld/ (v.) xây dựng

Example 1: They are planning to build a new hospital in the city.(Ví dụ 1: Họ đang lên kế hoạch
xây dựng một bệnh viện mới tại thành phố.)

Example 2: He built a birdhouse for his granddaughter.(Ví dụ 2: Ông ta xây một cái chuồng chim
cho cháu gái của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

113. building /ˈbɪldɪŋ/ (n.) tòa nhà


Example 1: The Empire State Building is located in New York City.(Ví dụ 1: Tòa nhà Empire
State nằm ở thị trấn New York.)

Example 2: They are renovating an old building to turn it into a museum.(Ví dụ 2: Họ đang sửa
chữa một tòa nhà cũ để biến nó thành một bảo tàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

114. business /ˈbɪznɪs/ (n.) kinh doanh, việc làm

Example 1: He owns a small business selling handmade soap.(Ví dụ 1: Anh ta sở hữu một
doanh nghiệp nhỏ bán xà phòng thủ công.)

Example 2: Her business trip to Europe lasted two weeks.(Ví dụ 2: Chuyến đi công tác của cô ấy
đến châu Âu kéo dài hai tuần.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

115. but /bʌt/ (conj.) nhưng

Example 1: I am busy but I can help you later.(Ví dụ 1: Tôi bận nhưng tôi có thể giúp bạn sau.)

Example 2: The movie was long but it was also very interesting.(Ví dụ 2: Phim dài nhưng cũng
rất thú vị.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

116. buy /baɪ/ (v.) mua

Example 1: She bought a new dress for the party.(Ví dụ 1: Cô ấy mua một chiếc váy mới cho
bữa tiệc.)

Example 2: They bought a house in the suburbs last year.(Ví dụ 2: Họ đã mua một căn nhà ở
vùng ngoại ô vào năm ngoái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

117. by /baɪ/ (prep.) bởi, bên cạnh

Example 1: The project was completed by a team of engineers.(Ví dụ 1: Dự án đã được hoàn


thành bởi một nhóm kỹ sư.)

Example 2: She sat by the window and watched the rain.(Ví dụ 2: Cố ấy ngồi bên cạnh cửa sổ
và ngắm mưa)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


118. call /kɔːl/ (v.) gọi, phải gọi

Example 1: She called her mother to wish her a happy birthday.(Ví dụ 1: Cô ấy gọi điện đến mẹ
mình để chúc mừng sinh nhật vui vẻ.)

Example 2: Can you please call me when you arrive at the airport?(Ví dụ 2: Bạn có thể gọi cho
tôi khi bạn đến sân bay được không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

119. camera /ˈkæmərə/ (n.) máy ảnh

Example 1: She took a lot of pictures with her new camera.(Ví dụ 1: Cô ấy chụp rất nhiều ảnh
với chiếc máy ảnh mới của mình.)

Example 2: He is a professional photographer who specializes in using film cameras.(Ví dụ 2:


Anh ta là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp chuyên sử dụng máy ảnh film.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

120. campaign /kæmˈpeɪn/ (n.) cuộc vận động, chiến dịch

Example 1: The politician's campaign focused on improving education.(Ví dụ 1: Chiến dịch của
nhà chính trị tập trung vào cải thiện giáo dục.)

Example 2: The company launched a new advertising campaign for its latest product.(Ví dụ 2:
Công ty ra mắt một chiến dịch quảng cáo mới cho sản phẩm mới nhất của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

121. can /kæn/ (v.) có thể, đựơc phép

Example 1: Can you help me with my homework?(Ví dụ 1: Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà
không?)

Example 2: You can't park here, it's a no-parking zone.(Ví dụ 2: Bạn không thể đỗ xe ở đây, đó
là khu vực không được phép đỗ xe.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

122. cancer /ˈkænsər/ (n.) ung thư

Example 1: She was diagnosed with breast cancer last year. ( Cô ấy được chuẩn đoán bị ung
thư vú vào năm ngoái)

Example 2: Cancer is dangerous disease ( Ung thư là 1 căn bệnh nguy hiểm)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


123. candidate /ˈkændɪdət/ (n.) ứng cử viên

Example 1: There are several candidates running for mayor in the upcoming election.(Ví dụ 1:
Có một số ứng cử viên chạy đua vào vị trí thị trưởng trong cuộc bầu cử tới.)

Example 2: The company is looking for a qualified candidate to fill the vacant position.(Ví dụ 2:
Công ty đang tìm kiếm một ứng viên đủ năng lực để điền vào vị trí trống.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

124. capital /ˈkæpɪtl/ (n.) thủ đô, vốn

Example 1: Paris is the capital of France.(Ví dụ 1: Paris là thủ đô của Pháp.)

Example 2: The company decided to raise the capital for its expansion plan.(Ví dụ 2: Công ty
quyết định tăng vốn cho kế hoạch mở rộng của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

125. car /kɑːr/ (n.) ô tô

Example 1: She bought a new car yesterday.(Ví dụ 1: Cô ấy đã mua một chiếc xe mới vào ngày
hôm qua.)

Example 2: He drives a sports car that can go very fast.(Ví dụ 2: Anh ta lái một chiếc xe thể thao
có thể chạy rất nhanh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

126. card /kɑːd/ (n.) thẻ

Example 1: She lost her credit card and had to cancel it.(Ví dụ 1: Cô ấy mất thẻ tín dụng và phải
hủy nó.)

Example 2: He sent her a birthday card in the mail.(Ví dụ 2: Anh ấy gửi cho cô ấy một chiếc
thiệp sinh nhật bằng thư.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

127. care /keər/ (n.) sự quan tâm, chăm sóc

Example 1: He didn't take care of his health and now he's sick.(Ví dụ 1: Anh ta không chăm sóc
sức khỏe của mình và bây giờ anh ta bị ốm.)
Example 2: She works in a nursing home where she provides care to elderly residents.(Ví dụ 2:
Cô ấy làm việc trong một trung tâm dưỡng lão, nơi cô ấy cung cấp sự chăm sóc cho các cư dân
cao tuổi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

128. career /kəˈrɪə(r)/ (n.) sự nghiệp, sự ước mơ

Example 1: She has had a long and successful career in medicine.(Ví dụ 1: Cô ấy đã có một sự
nghiệp dài và thành công trong lĩnh vực y học.)

Example 2: He decided to change careers and pursue his passion for writing.(Ví dụ 2: Anh ta
quyết định đổi ngành và theo đuổi đam mê về viết lách.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

129. carry /ˈkæri/ (v.) mang, vận chuyển

Example 1: Can you help me carry this box upstairs?(Ví dụ 1: Bạn có thể giúp tôi mang cái hộp
này lên cầu thang được không?)

Example 2: The truck is carrying a load of lumber to the construction site.(Ví dụ 2: Chiếc xe tải
đang chở một lượng gỗ đến công trường xây dựng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

130. case /keɪs/ (n.) trường hợp, tình huống

Example 1: In some cases, surgery is necessary to treat the illness.(Ví dụ 1: Trong một số
trường hợp, phẫu thuật là cần thiết để điều trị bệnh.)

Example 2: They discussed the case with their lawyer before going to court.(Ví dụ 2: Họ đã thảo
luận trường hợp này với luật sư trước khi đi đến tòa án)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

131. catch /kætʃ/ (v.) bắt, nắm bắt

Example 1: He tried to catch the ball but it slipped through his fingers.(Ví dụ 1: Anh ta cố bắt
bóng nhưng nó trượt qua đầu ngón tay của anh ta.)

Example 2: She caught a cold after being out in the rain without a jacket.(Ví dụ 2: Cô ấy bị cảm
lạnh sau khi ra ngoài mưa mà không có áo khoác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

132. cause /kɔːz/ (n.) nguyên nhân, lý do


Example 1: The cause of the accident was a mechanical failure.(Ví dụ 1: Nguyên nhân của vụ tai
nạn là do lỗi cơ khí.)

Example 2: She supports a charity that works to address the root causes of poverty.(Ví dụ 2: Cô
ấy ủng hộ một tổ chức từ thiện làm việc để giải quyết những nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

133. cell /sel/ (n.) tế bào

Example 1: The human body contains trillions of cells.(Ví dụ 1: Cơ thể con người chứa hàng
nghìn tỷ tế bào.)

Example 2: He is studying the behavior of cancer cells in a laboratory.(Ví dụ 2: Anh ta đang


nghiên cứu hành vi của tế bào ung thư trong phòng thí nghiệm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

134. center /ˈsɛntər/ (n.) trung tâm, điểm trung tâm

Example 1: The city center is always bustling with activity.(Ví dụ 1: Trung tâm thành phố luôn tấp
nập với các hoạt động.)

Example 2: The airport is located ten kilometers from the city center.(Ví dụ 2: Sân bay cách
trung tâm thành phố mười km.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

135. central /ˈsɛntrəl/ (adj.) trung tâm, trung tâm chính

Example 1: The central government has issued new regulations on air pollution.(Ví dụ 1: Chính
phủ trung ương đã ban hành các quy định mới về ô nhiễm không khí.)

Example 2: The central square is a popular gathering place for locals and tourists alike.(Ví dụ 2:
Quảng trường trung tâm là một điểm h 聽 u chung cho người dân địa phương và du khách.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

136. century /ˈsɛntʃəri/ (n.) thế kỷ

Example 1: The 20th century was a time of great change and innovation.(Ví dụ 1: Thế kỷ 20 là
thời điểm của sự thay đổi và đổi mới to lớn.)

Example 2: This city has a rich history that spans several centuries.(Ví dụ 2: Thành phố này có
một lịch sử phong phú kéo dài nhiều thế kỷ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


137. certain /ˈsɜːtn/ (adj.) chắc chắn, nhất định

Example 1: I am certain that I left my keys on the kitchen counter.(Ví dụ 1: Tôi chắc chắn rằng
tôi đã để lại chìa khóa trên bàn đựơng bếp.)

Example 2: He was certain that he would win the game.(Ví dụ 2: Anh ta chắc chắn rằng mình sẽ
thắng trò chơi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

138. certainly /ˈsɜːtnli/ (adv.) chắc chắn, nhất định

Example 1: She will certainly be a valuable addition to our team.(Ví dụ 1: Cô ấy chắc chắn sẽ là
một sự bổ sung đáng giá cho đội của chúng tôi.)

Example 2: I will certainly try my best to finish the project on time.(Ví dụ 2: Tôi chắc chắn sẽ cố
gắng để hoàn thành dự án đúng tiến độ)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

139. chair /tʃeər/ (n.) ghế

Example 1: She sat down on the chair and began to read her book.(Ví dụ 1: Cô ấy ngồi xuống
trên chiếc ghế và bắt đầu đọc sách.)

Example 2: He bought a new office chair for his home workspace.(Ví dụ 2: Anh ấy đã mua một
chiếc ghế văn phòng mới để làm việc tại nhà.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

140. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n.) thách thức, thử thách

Example 1: Learning a new language is a challenge, but it is also rewarding.(Ví dụ 1: Học một
ngôn ngữ mới là một thử thách, nhưng nó cũng rất đáng giá.)

Example 2: The project presented many challenges that we had to overcome.(Ví dụ 2: Dự án


đưa ra rất nhiều thách thức mà chúng tôi đã phải vượt qua.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

141. chance /tʃæns/ (n.) cơ hội, dịp

Example 1: He didn't want to miss the chance to see his favorite singer perform live.(Ví dụ 1:
Anh ta không muốn bỏ lỡ cơ hội để xem ca sĩ yêu thích của mình trình diễn trực tiếp.)

Example 2: She took a chance and applied for the job even though she didn't meet all the
requirements.(Ví dụ 2: Cô ấy đã nỗ lực và nộp đơn xin việc mặc dù không đáp ứng được tất cả
các yêu cầu.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ:

142. change /tʃeɪndʒ/ (v.) thay đổi, biến đổi

Example 1: She decided to change her hairstyle for a fresh new look.(Ví dụ 1: Cô ấy quyết định
thay đổi kiểu tóc của mình để có một vẻ ngoài mới.)

Example 2: The company underwent a major change in its management structure.(Ví dụ 2: Công
ty đã trải qua một thay đổi lớn trong cơ cấu quản lý của nó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

143. character /ˈkærəktər/ (n.) nhân vật, tính cách

Example 1: The novel's main character is a brave warrior who fights for justice.(Ví dụ 1: Nhân
vật chính của tiểu thuyết là một chiến binh dũng cảm chiến đấu cho công lý.)

Example 2: He is known for his strong character and unwavering integrity.(Ví dụ 2: Anh ta nổi
tiếng với tính cách mạnh mẽ và lòng ngay thẳng không nao núng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

144. charge /tʃɑːrdʒ/ (v.) tính phí, giao nhiệm vụ

Example 1: The restaurant charged us extra for the drinks.(Ví dụ 1: Nhà hàng tính chúng tôi
thêm tiền cho đồ uống.)

Example 2: He was charged with leading the research team and delivering the final report.(Ví dụ
2: Anh ta đã được giao nhiệm vụ dẫn đầu đội nghiên cứu và cung cấp báo cáo cuối cùng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

145. check /tʃek/ (v.) kiểm tra, kiểm soát

Example 1: She checked her email to see if there were any important messages.(Ví dụ 1: Cô ấy
kiểm tra email để xem có những tin nhắn quan trọng nào không.)

Example 2: The bank needs to check your identification before opening a new account.(Ví dụ 2:
Ngân hàng cần kiểm tra bạn đã xác thực danh tính trước khi mở tài khoản mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

146. child /tʃaɪld/ (n.) trẻ em, đứa trẻ

Example 1: The playground is full of children playing and having fun.(Ví dụ 1: Sân chơi đầy trẻ
em đang chơi đùa và vui chơi.)
Example 2: She wants to adopt a child from a foreign country.(Ví dụ 2: Cô ấy muốn nhận con
nuôi từ người ngoài)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

147. choice /tʃɔɪs/ (n.) sự lựa chọn, sự chọn lựa

Example 1: She had to make a choice between studying abroad or staying home.(Ví dụ 1: Cô ấy
phải đưa ra quyết định giữa đi du học hay ở nhà.)

Example 2: The menu offered a variety of choices to suit different tastes.(Ví dụ 2: Thực đơn có
nhiều lựa chọn để phù hợp với các khẩu vị khác nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

148. choose /tʃuːz/ (v.) lựa chọn, chọn lựa

Example 1: He had to choose between two job offers.(Ví dụ 1: Anh ta phải lựa chọn giữa hai lời
đề nghị việc làm.)

Example 2: She always chooses healthy food options at the grocery store.(Ví dụ 2: Cô ấy luôn
lựa chọn các tùy chọn thực phẩm lành mạnh tại cửa hàng tạp hóa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

149. church /tʃɜːrtʃ/ (n.) nhà thờ, giáo đường

Example 1: The church was built in the 12th century and has a lot of history.(Ví dụ 1: Nhà thờ
được xây dựng vào thế kỷ 12 và có nhiều lịch sử.)

Example 2: They go to church every Sunday for worship and fellowship.(Ví dụ 2: Họ đến nhà thờ
vào mỗi Chủ Nhật để thờ phượng và giao lưu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

150. citizen /ˈsɪtɪzn/ (n.) công dân, người dân

Example 1: He is a proud citizen of his country and loves to serve his community.(Ví dụ 1: Anh
ta là một công dân tự hào của đất nước mình và yêu thương phục vụ cộng đồng.)

Example 2: The government provides many services and benefits to its citizens.(Ví dụ 2: Chính
phủ cung cấp nhiều dịch vụ và lợi ích cho công dân)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

151. city /ˈsɪti/ (n.) thành phố


Example 1: New York City is known for its skyscrapers and diverse culture.

(Ví dụ 1: Thành phố New York nổi tiếng với các tòa nhà chọc trời và văn hóa đa dạng của nó.)

Example 2: Tokyo is the most populous city in Japan.(Ví dụ 2: Tokyo là thành phố đông dân nhất
của Nhật Bản.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

152. civil /ˈsɪvl/ (adj.) dân sự, công dân

Example 1: Civil society organizations work to promote human rights and social justice.(Ví dụ 1:
Tổ chức xã hội dân sự làm việc để thúc đẩy quyền con người và công bằng xã hội.)

Example 2: The two sides agreed to a civil dialogue to resolve their differences peacefully.(Ví dụ
2: Hai bên đồng ý thảo luận dân sự để giải quyết khác biệt của họ một cách hòa bình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

153. claim /kleɪm/ (v.) tuyên bố, đòi hỏi

Example 1: She claimed ownership of the house after her father passed away.(Ví dụ 1: Cô ấy
tuyên bố sở hữu ngôi nhà sau khi cha của cô ấy qua đời.)

Example 2: The company claimed that their product was the best on the market.(Ví dụ 2: Công
ty tuyên bố sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

154. class /klæs/ (n.) lớp học, tầng lớp xã hội

Example 1: He teaches a class of high school students in chemistry.(Ví dụ 1: Anh ta dạy một lớp
học sinh trung học chuyên môn hoá học.)

Example 2: The class divide between the rich and poor continues to widen.(Ví dụ 2: Khoảng
cách tầng lớp xã hội giữa người giàu và người nghèo tiếp tục mở rộng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

155. clear /klɪr/ (adj.) rõ ràng, sạch sẽ

Example 1: The instructions were clear and easy to follow.(Ví dụ 1: Hướng dẫn rõ ràng và dễ
hiểu.)

Example 2: She always keeps her room clean and clear of clutter.(Ví dụ 2: Cô ấy luôn giữ phòng
của mình sạch sẽ và cất gọn đồ đạc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


156. clearly /ˈklɪrli/ (adv.) rõ ràng, rành mạch

Example 1: He spoke clearly so that everyone could hear and understand him.(Ví dụ 1: Anh ta
nói rõ ràng để mọi người có thể nghe và hiểu anh ta.)

Example 2: The instructions were clearly written and easy to follow.(Ví dụ 2: Hướng dẫn được
viết rõ ràng và dễ hiểu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

157. close /kləʊs/ (adj.) gần, sát

Example 1: The hotel is close to the airport, which is convenient for travelers.(Ví dụ 1: Khách sạn
gần sân bay, rất thuận tiện cho những người đi du lịch.)

Example 2: The living room is too close to the kitchen, making it noisy.(Ví dụ 2: Phòng khách
quá gần với nhà bếp, làm cho nó ồn ào.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

158. coach /koʊtʃ/ (n.) huấn luyện viên, xe khách

Example 1: The soccer coach was in charge of training the team and leading them to victory.(Ví
dụ 1: Huấn luyện viên bóng đá chịu trách nhiệm huấn luyện đội và dẫn dắt họ đến chiến thắng.)

Example 2: They traveled by coach to visit the historic landmarks of the city.(Ví dụ 2: Họ đi du
lịch bằng xe khách để tham quan các di sản lịch sử của thành phố.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

159. cold /koʊld/ (adj.) lạnh, cảm lạnh

Example 1: She caught a cold after being outside in the rain for too long.(Ví dụ 1: Cô ấy bị cảm
lạnh sau khi ở ngoài trời mưa quá lâu.)

Example 2: The soup was too cold, so she reheated it in the microwave.(Ví dụ 2: Canh quá lạnh
nên cô ấy đã hâm lại ở lò vi sóng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

160. collection /kəˈlekʃn/ (n.) sự sưu tập, bộ sưu tập

Example 1: He has a collection of rare coins from all over the world.(Ví dụ 1: Anh ấy có một bộ
sưu tập các đồng xu hiếm từ khắp nơi trên thế giới.)
Example 2: The museum has a vast collection of ancient artifacts and artworks.(Ví dụ 2: Bảo
tàng có một bộ sưu tập rộng lớn các hiện vật cổ đại và tác phẩm nghệ thuật.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

161. college /ˈkɒlɪdʒ/ (n.) trường đại học

Example 1: He graduated from college with a degree in business administration.(Ví dụ 1: Anh ta


tốt nghiệp đại học chuyên ngành quản trị kinh doanh.)

Example 2: The college campus has a beautiful library and many sports facilities.(Ví dụ 2: Khuôn
viên trường đại học có một thư viện đẹp và nhiều cơ sở vật chất thể thao.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

162. color /ˈkʌlər/ (n.) màu sắc

Example 1: She chose a dress in a bright, bold color for the party.(Ví dụ 1: Cô ấy chọn một chiếc
váy có màu sắc táo bạo và sáng cho buổi tiệc.)

Example 2: The artist used many different colors in the painting to create a vibrant and
expressive image.(Ví dụ 2: Họ sử dụng nhiều màu sắc khác nhau trong bức tranh để tạo ra một
hình ảnh sống động và sáng tạo.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

163. come /kʌm/ (v.) đến, tới

Example 1: He will come to the party with his wife and children.(Ví dụ 1: Anh ta sẽ đến dự tiệc
với vợ và con.)

Example 2: She came to the realization that she needed to make a change in her life.(Ví dụ 2:
Cô ấy nhận ra rằng cô ấy cần thay đổi cuộc sống của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

164. commercial /kəˈmɜːʃəl/ (adj.) thương mại, quảng cáo

Example 1: The company's commercial strategy involves targeting a niche market.(Ví dụ 1:


Chiến lược thương mại của công ty bao gồm nhắm đến thị trường ngách.)

Example 2: The commercial break included several advertisements for different products.(Ví dụ
2: Giờ giải lao thương mại bao gồm một số quảng cáo cho các sản phẩm khác nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


165. common /ˈkɒmən/ (adj.) thông thường, phổ biến

Example 1: It is common for children to play games together in the park.(Ví dụ 1: Trẻ em thường
chơi trò chơi cùng nhau ở công viên.)

Example 2: The flu is a common illness that affects many people every year.(Ví dụ 2: Cảm cúm
là một căn bệnh thông thường ảnh hưởng đến nhiều người mỗi năm

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

166. community /kəˈmjuːnəti/ (n.) cộng đồng

Example 1: The community came together to help those affected by the natural disaster.(Ví dụ 1:
Cộng đồng tụ tập lại để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)

Example 2: She joined a community center to meet new people and participate in activities.(Ví
dụ 2: Cô ấy tham gia một trung tâm cộng đồng để gặp gỡ người mới và tham gia các hoạt động.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

167. company /ˈkʌmpəni/ (n.) công ty, công ty đối tác

Example 1: He works for a software company that develops mobile apps.(Ví dụ 1: Anh ta làm
việc cho một công ty phần mềm phát triển ứng dụng di động.)

Example 2: They formed a company to start their own business together.(Ví dụ 2: Họ thành lập
một công ty để bắt đầu kinh doanh của riêng họ cùng nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

168. compare /kəmˈper/ (v.) so sánh, đối chiếu

Example 1: She compared prices at different stores before making a purchase.(Ví dụ 1: Cô ấy so


sánh giá ở các cửa hàng khác nhau trước khi mua hàng.)

Example 2: He compared the two options and chose the one that was more affordable.(Ví dụ 2:
Anh ta so sánh hai tùy chọn và chọn một tùy chọn có giá cả phải chăng hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

169. computer /kəmˈpjuːtər/ (n.) máy tính

Example 1: She uses her computer for work and personal use.(Ví dụ 1: Cô ấy sử dụng máy tính
của mình cho công việc và sử dụng cá nhân.)

Example 2: The computer lab at the university has the latest technology and software.(Ví dụ 2:
Phòng máy tính tại trường đại học có công nghệ và phần mềm mới nhất.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ:

170. concern /kənˈsɜːrn/ (n.) sự quan tâm, lo ngại

Example 1: The company's concern for the environment led them to switch to renewable energy
sources.

(Ví dụ 1: Sự quan tâm của công ty đối với môi trường đã đưa họ chuyển sang sử dụng các
nguồn năng lượng tái tạo.)

Example 2: Her parents expressed concern about her safety while traveling alone.(Ví dụ 2: Bố
mẹ cô ấy bày tỏ lo ngại về sự an toàn của cô ấy khi du lịch một mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

171. condition /kənˈdɪʃn/ (n.) tình trạng, điều kiện

Example 1: The athlete's performance was affected by his poor physical condition.(Ví dụ 1: Thể
thao của VĐV bị ảnh hưởng bởi tình trạng thể chất kém.)

Example 2: The plant requires specific conditions in order to thrive.(Ví dụ 2: Cây cần đặc điểm
cụ thể để phát triển mạnh mẽ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

172. conference /ˈkɑːnfərəns/ (n.) hội nghị, cuộc họp

Example 1: She attended a conference on climate change and learned about effective strategies
for reducing carbon emissions.(Ví dụ 1: Cô ấy tham dự một hội nghị về biến đổi khí hậu và học
về các chiến lược hiệu quả để giảm phát thải carbon.)

Example 2: The company held a conference to announce their new products and services.(Ví dụ
2: Công ty tổ chức một cuộc họp để công bố các sản phẩm và dịch vụ mới của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

173. Congress /ˈkɒŋɡres/ (n.) Quốc hội, Hội đồng liên bang

Example 1: The Congress debated the new healthcare bill for many months before passing it
into law.(Ví dụ 1: Quốc hội thảo luận đề xuất dự luật chăm sóc sức khỏe mới trong nhiều tháng
trước khi thông qua.)

Example 2: The President addressed Congress in his State of the Union speech.(Ví dụ 2: Tổng
thống đã định hướng tới Quốc hội trong bài diễn văn Nhà nước của ông.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

174. consider /kənˈsɪdə(r)/ (v.) cân nhắc, xem xét


Example 1: She asked for some time to consider the job offer before making a decision.(Ví dụ 1:
Cô ấy yêu cầu thời gian để cân nhắc cơ hội việc làm trước khi đưa quyết định cuối cùng.)

Example 2: They need to consider all the factors before investing in the new project.(Ví dụ 2: Họ
cần phải cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi đầu tư vào dự án mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

175. consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n.) người tiêu dùng

Example 1: The company's marketing strategy focused on appealing to younger consumers.(Ví


dụ 1: Chiến lược tiếp thị của công ty tập trung vào khách hàng tiêu dùng trẻ.)

Example 2: As a consumer, it's important to be aware of your rights and protections under the
law.(Ví dụ 2: Là một người tiêu dùng, điều quan trọng là nhận thức về quyền lợi và bảo vệ của
bạn dưới pháp luật.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

176. contain /kənˈteɪn/ (v.) chứa đựng, gồm có

Example 1: The package contained a new book and a set of pens.(Ví dụ 1: Trong hộp gồm có 1
quyển sách mới và một bộ bút.)

Example 2: The ingredients of the soup contain chicken, carrots, and potatoes.(Ví dụ 2: Các
thành phần của canh gồm có thịt gà, cà rốt và khoai tây.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

177. continue /kənˈtɪnjuː/ (v.) tiếp tục, duy trì

Example 1: They plan to continue the project despite facing some challenges along the way.(Ví
dụ 1: Họ dự định tiếp tục dự án, mặc dù đã gặp một số thách thức trên đường đi.)

Example 2: She wants to continue her education and obtain a master's degree.(Ví dụ 2: Cô ấy
muốn tiếp tục học hành và đạt được bằng thạc sĩ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

178. control /kənˈtrəʊl/ (v., n.) kiểm soát, điều khiển; sự kiểm soát

Example 1: The teacher had to control the noisy classroom and get the students to focus on their
work.(Ví dụ 1: Giáo viên phải kiểm soát lớp học ồn ào và đưa học sinh tập trung vào công việc
của mình.)

Example 2: The company implemented new controls to prevent fraud and protect customer data.
(Ví dụ 2: Công ty thực thi các quy định mới để ngăn chặn gian lận và bảo vệ dữ liệu của khách
hàng.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ:

179. cost /kɒst/ (n., v.) giá cả; chi phí, phí tổn; làm mất, đánh đổi

Example 1: The cost of living in the city is higher than in the suburbs.(Ví dụ 1: Chi phí sinh hoạt
ở thành phố cao hơn so với ở vùng ngoại ô.)

Example 2: The renovation project ended up costing more than they had planned.(Ví dụ 2: Dự
án cải tạo cuối cùng đã tốn kém hơn so với kế hoạch ban đầu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

180. could /kʊd/ (v., modal verb) có thể

Example 1: He could speak French fluently when he lived in Paris.(Ví dụ 1: Anh ta có thể nói
tiếng Pháp lưu loát khi sống ở Paris.)

Example 2: If they had more time, they could travel to more places.(Ví dụ 2: Nếu họ có thêm thời
gian, họ có thể đi du lịch đến nhiều địa điểm hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

181. country /ˈkʌntri/ (n.) đất nước, quốc gia

Example 1: She was born in a small country town in Australia.(Ví dụ 1: Cô ấy được sinh ra ở
một thị trấn nhỏ ở Australia.)

Example 2: The country's economy is heavily dependent on oil exports.(Ví dụ 2: Nền kinh tế của
đất nước nặc danh dựa nhiều vào xuất khẩu dầu khí.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

182. couple /ˈkʌpl/ (n.) cặp đôi

Example 1: They have been a couple for three years and plan to get married next year.(Ví dụ 1:
Họ đã là cặp đôi trong ba năm và có kế hoạch kết hôn trong năm tới)

Example 2: They are a happy couple ( Ví dụ 2: Họ là một cặp đôi hoàn hảo)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

183. course /kɔːs/ (n.) khóa học, chương trình học

Example 1: He enrolled in a cooking course to improve his culinary skills.(Ví dụ 1: Anh ta đăng
ký khóa học nấu ăn để cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình.)
Example 2: The university offers a wide range of courses in various fields of study.(Ví dụ 2:
Trường đại học cung cấp một loạt các khóa học trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

184. court /kɔːt/ (n.) tòa án; sân tennis

Example 1: The case will be heard in a federal court next week.(Ví dụ 1: Vụ việc sẽ được xét xử
tại tòa án liên bang vào tuần tới.)

Example 2: She played tennis on the court last weekend.(Ví dụ 2: Cô ấy chơi tennis trên sân vào
cuối tuần trước.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

185. cover /ˈkʌvə(r)/ (v.) bao phủ, che; đề cập đến

Example 1: The blanket covers the entire bed.(Ví dụ 1: Chiếc chăn bao phủ toàn bộ giường.)

Example 2: The article covers the latest developments in the technology industry.(Ví dụ 2: Bài
báo đề cập đến các phát triển mới nhất trong ngành công nghệ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

186. create /kriːˈeɪt/ (v.) tạo ra, sáng tạo

Example 1: The artist created a beautiful sculpture out of clay.(Ví dụ 1: Nghệ sĩ tạo ra một tác
phẩm điêu khắc đẹp từ đất sét.)

Example 2: The company created a new product line to appeal to a younger demographic.(Ví dụ
2: Công ty tạo ra một dòng sản phẩm mới để thu hút đối tượng khách hàng trẻ.)

187. crime /kraɪm/ (n.) tội ác

Example 1: The police are investigating the crime and collecting evidence.(Ví dụ 1: Cảnh sát
đang điều tra tội ác và thu thập chứng cứ.)

Example 2: The city has seen a decrease in petty crimes in recent years.(Ví dụ 2: Thành phố đã
chứng kiến một sự giảm tội ác nhỏ trong những năm gần đây.)

188. cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj.) văn hóa

Example 1: The museum has a wide collection of cultural artifacts.(Ví dụ 1: Bảo tàng có một bộ
sưu tập rộng lớn các hiện vật văn hóa.)

Example 2: The festival celebrates the cultural diversity of the community.(Ví dụ 2: Lễ hội kỷ
niệm đa dạng văn hóa của cộng đồng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


189. culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n.) văn hoá

Example 1: The country's cuisine is deeply rooted in its culture.(Ví dụ 1: Ẩm thực của đất nước
được lấy cảm hứng từ nền văn hóa của chúng.)

Example 2: The museum showcases the art and culture of the region.(Ví dụ 2: Bảo tàng trưng
bày nghệ thuật và văn hóa của khu vực.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

190. cup /kʌp/ (n.) cốc, ly

Example 1: She poured herself a cup of tea and sat down to relax.(Ví dụ 1: Cô ấy rót cho mình
một cốc trà và ngồi xuống để thư giãn.)

Example 2: The team won the championship trophy and raised it up high as they celebrated with
their fans.(Ví dụ 2: Đội đã giành chiến thắng trong giải vô địch và nhào lên giữ cúp cao khi ăn
mừng với người hâm mộ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

191. current /ˈkʌrənt/ (adj.) hiện tại, đang diễn ra; (n.) dòng chảy

Example 1: The current situation requires immediate action.(Ví dụ 1: Tình hình hiện tại đòi hỏi
hành động ngay lập tức.)

Example 2: The river has a strong current and is not safe for swimming.(Ví dụ 2: Sông có dòng
chảy mạnh và không an toàn cho việc bơi lội.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

192. customer /ˈkʌstəmə(r)/ (n.) khách hàng

Example 1: The store always strives to provide excellent customer service.(Ví dụ 1: Cửa hàng
luôn cố gắng cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

Example 2: The company values its customers and listens to their feedback.(Ví dụ 2: Công ty
đánh giá cao khách hàng của mình và lắng nghe phản hồi của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

193. cut /kʌt/ (v., n.) cắt, cắt giảm; vết cắt, khuyết đốn
Example 1: She cut her hair short for the summer.(Ví dụ 1: Cô ấy cắt tóc ngắn cho mùa hè.)

Example 2: The company had to make some budget cuts to stay profitable.(Ví dụ 2: Công ty
phải cắt giảm ngân sách để duy trì lợi nhuận.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

194. dark /dɑːk/ (adj.) tối, đen; u ám

Example 1: The room was too dark to see anything clearly.(Ví dụ 1: Phòng quá tối để nhìn thấy
gì rõ ràng.)

Example 2: The novel has a dark, suspenseful plot that keeps readers on edge.(Ví dụ 2: Tiểu
thuyết có một cốt truyện u ám, đầy hồi hộp khiến độc giả căng thẳng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

195. data /ˈdeɪtə/ (n.) dữ liệu

Example 1: The software program can analyze large amounts of data quickly.(Ví dụ 1: Chương
trình phần mềm có thể phân tích lượng dữ liệu lớn nhanh chóng.)

Example 2: The study collected data from over 10,000 participants.(Ví dụ 2: Nghiên cứu thu thập
dữ liệu từ hơn 10.000 người tham gia.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

196. daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n.) con gái

Example 1: His daughter is studying abroad in France.(Ví dụ 1: Con gái của anh ta đang du học
ở Pháp.)

Example 2: She is a proud mother of three daughters.(Ví dụ 2: Cô ấy là một người mẹ tự hào


của ba cô con gái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

197. day /deɪ/ (n.) ngày

Example 1: They spent the day at the beach, soaking up the sun and playing in the water.(Ví dụ
1: Họ đã dành cả ngày ở bãi biển, tắm nắng và chơi nước.)

Example 2: She has a busy day ahead, with back-to-back meetings and deadlines to meet.(Ví
dụ 2: Cô ấy có một ngày bận rộn với hàng loạt các cuộc họp và thời hạn để đáp ứng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


198. dead /ded/ (adj.) chết, đã qua đời

Example 1: The flowers were dead and wilted in the scorching heat.(Ví dụ 1: Những bông hoa
đã chết và héo úa dưới ánh nắng gay gắt.)

Example 2: The victim was found dead in his apartment.(Ví dụ 2: Nạn nhân được phát hiện đã
chết trong căn hộ của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

199. deal /diːl/ (v., n.) xử lý, đối phó; thỏa thuận, giao dịch

Example 1: She has to deal with a difficult client today.(Ví dụ 1: Cô ấy phải đối phó với một
khách hàng khó tính hôm nay.)

Example 2: The company brokered a deal to acquire a competitor's business.(Ví dụ 2: Công ty


đã tiến hành thỏa thuận để mua lại kinh doanh của một đối thủ cạnh tranh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

200. death /deθ/ (n.) cái chết

Example 1: The news of his death came as a shock to everyone who knew him.(Ví dụ 1: Tin tức
về cái chết của anh ta gây sốc đối với tất cả mọi người đã biết anh ta.)

Example 2: The doctor declared the time of death at 3:20 AM.(Ví dụ 2: Bác sĩ tuyên bố thời gian
tử vong vào lúc 3:20

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

201. debate /dɪˈbeɪt/ (v., n.) tranh luận, tranh cãi; cuộc tranh luận

Example 1: The candidates debated on live television last night.(Ví dụ 1: Các ứng viên tranh cử
đã tranh luận trực tiếp trên truyền hình tối qua.)

Example 2: The debate over climate change continues to be a hot topic on the global stage.(Ví
dụ 2: Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu vẫn là một chủ đề nóng trên sân khấu toàn cầu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

202. decade /ˈdekeɪd/ (n.) thập kỷ

Example 1: She has been working in the fashion industry for over a decade.(Ví dụ 1: Cô ấy đã
làm việc trong ngành thời trang hơn một thập kỷ.)

Example 2: The 1990s were a decade of rapid technological advancement.(Ví dụ 2: Thập niên
1990 là một thập kỷ của sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


203. decide /dɪˈsaɪd/ (v.) quyết định

Example 1: They need to decide on a wedding venue soon.(Ví dụ 1: Họ cần quyết định địa điểm
tổ chức đám cưới sớm.)

Example 2: The judge will decide the outcome of the trial.(Ví dụ 2: Thẩm phán sẽ quyết định kết
quả của phiên tòa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

204. decision /dɪˈsɪʒn/ (n.) quyết định

Example 1: The management team has made a decision to restructure the company.(Ví dụ 1:
Nhóm quản lý đã quyết định tổ chức lại công ty.)

Example 2: Making a decision can be difficult when there are multiple factors to consider.(Ví dụ
2: Việc đưa ra quyết định có thể khó khăn khi có nhiều yếu tố để xem xét.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

205. deep /diːp/ (adj.) sâu, thâm

Example 1: The water was too deep for her to touch the bottom.(Ví dụ 1: Nước quá sâu để cô ấy
chạm tới đáy.)

Example 2: The cave was deep and dark,( Ví dụ 2: Hang động rất sâu và tối, có nhiều khúc
quanh và xoắn ốc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

206. defense /dɪˈfens/ (n.) sự bảo vệ, sự phòng thủ

Example 1: The team's defense was strong and impenetrable.(Ví dụ 1: Hệ thống phòng thủ của
đội rất mạnh và không thể xuyên qua được.)

Example 2: The defendant's lawyer presented a strong defense in court.(Ví dụ 2: Luật sư bảo vệ
của bị cáo đã đưa ra một lời bảo vệ mạnh mẽ trong tòa án.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

207. degree /dɪˈɡriː/ (n.) bằng cấp, mức độ

Example 1: She earned a degree in journalism from a prestigious university.(Ví dụ 1: Cô ấy tốt


nghiệp chuyên ngành báo chí từ một trường đại học danh tiếng.)
Example 2: The temperature dropped to minus five degrees Celsius last night.(Ví dụ 2: Nhiệt độ
giảm xuống âm năm độ C vào đêm qua.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

208. Democrat /ˈdeməkræt/ (n.) người theo đảng Dân chủ

Example 1: The Democrat candidate was leading in the polls.(Ví dụ 1: Ứng viên Đảng Dân chủ
đang dẫn đầu trong các cuộc thăm dò dư luận.)

Example 2: She is a lifelong Democrat and has always been active in politics.(Ví dụ 2: Cô ấy là
một người theo Đảng Dân chủ suốt đời và luôn tích cực tham gia chính trị.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

209. democratic /ˌdeməˈkrætɪk/ (adj.) dân chủ

Example 1: The country is transitioning to a democratic government.(Ví dụ 1: Đất nước đang


chuyển đổi sang một chính phủ dân chủ.)

Example 2: The democratic process involves free and fair elections.(Ví dụ 2: Quá trình dân chủ
bao gồm các cuộc bầu cử tự do và công bằng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

210. describe /dɪˈskraɪb/ (v.) miêu tả

Example 1: Can you describe to me what the suspect looked like?(Ví dụ 1: Bạn có thể miêu tả
cho tôi nhìn như thế nào của nghi phạm không?)

Example 2: The writer vividly described the scenery of the countryside in her novel.(Ví dụ 2: Nhà
văn đã sinh động miêu tả cảnh quan miền quê trong tiểu thuyết)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

211. design /dɪˈzaɪn/ (v., n.) thiết kế; kiểu dáng

Example 1: She designed her own wedding dress.(Ví dụ 1: Cô ấy tự thiết kế chiếc váy cưới của
mình.)

Example 2: The new product design was well-received by consumers.(Ví dụ 2: Thiết kế sản
phẩm mới đã được người tiêu dùng đón nhận tích cực.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

212. desire /dɪˈzaɪə(r)/ (v., n.) mong muốn, khao khát; sự khao khát, ước muốn
Example 1: He desired to travel the world and experience different cultures.(Ví dụ 1: Anh ta khao
khát đi du lịch thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)

Example 2: The company wants to understand the desires and needs of its customers.(Ví dụ 2:
Công ty muốn hiểu những mong muốn và nhu cầu của khách hàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

213. desk /desk/ (n.) cái bàn

Example 1: She spends most of her day sitting at her desk.(Ví dụ 1: Cô ấy dành phần lớn thời
gian trong ngày ngồi tại bàn làm việc của mình.)

Example 2: The teacher's desk was cluttered with papers and books.(Ví dụ 2: Bàn giáo viên đầy
rác với giấy tờ và sách vở.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

214. despite /dɪˈspaɪt/ (prep.) mặc dù, bất chấp

Example 1: Despite the rain, they still went on their hike.(Ví dụ 1: Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dã
ngoại của họ.)

Example 2: The team worked hard despite the challenges they faced.(Ví dụ 2: Đội đã cố gắng
hết sức mặc dù gặp phải nhiều thách thức.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

215. destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v.) phá huỷ, hủy hoại

Example 1: The hurricane destroyed their home and belongings.(Ví dụ 1: Cơn bão tàn phá ngôi
nhà và tài sản của họ.)

Example 2: The company was criticized for destroying the environment with its operations.(Ví dụ
2: Công ty bị chỉ trích vì đã phá huỷ môi trường bằng hoạt động của nó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

216. develop /dɪˈveləp/ (v.) phát triển

Example 1: The city is developing rapidly, with new buildings and businesses popping up all the
time.(Ví dụ 1: Thành phố đang phát triển nhanh chóng, với các tòa nhà và doanh nghiệp mới
xuất hiện liên tục.)

Example 2: They are working to develop a cure for the disease.(Ví dụ 2: Họ đang làm việc để
phát triển một liệu pháp chữa bệnh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:


217. development /dɪˈveləpmənt/ (n.) sự phát triển

Example 1: The development of technology has changed the way we live and work.(Ví dụ 1: Sự
phát triển của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)

Example 2: The company's recent development project has been successful.(Ví dụ 2: Dự án


phát triển gần đây của công ty đã thành công.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

218. device /dɪˈvaɪs/ (n.) thiết bị, dụng cụ

Example 1: He uses a GPS device to navigate when driving in unfamiliar areas.(Ví dụ 1: Anh ấy
sử dụng một thiết bị GPS để định vị khi lái xe trong vùng lạ.)

Example 2: The new device allows users to track their fitness goals and monitor their health.(Ví
dụ 2: Thiết bị mới cho phép người dùng theo dõi mục tiêu sức khỏe và giám sát sức khỏe của
mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

219. diet /ˈdaɪət/ (n.) chế độ ăn uống

Example 1: She switched to a vegan diet for health reasons.(Ví dụ 1: Cô ấy chuyển sang chế độ
ăn chay vì lý do sức khỏe.)

Example 2: A balanced diet is important for maintaining good health.(Ví dụ 2: Một chế độ ăn
uống cân bằng là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

220. difference /ˈdɪfrəns/ (n.) sự khác biệt

Example 1: There is a big difference between the two products.(Ví dụ 1: Có sự khác biệt lớn
giữa hai sản phẩm.)

Example 2: The small difference in price was not enough to affect the customer's decision.(Ví dụ
2: Sự khác biệt nhỏ về giá không đủ để ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

221. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj.) khó khăn

Example 1: Learning a new language can be difficult, but it is also rewarding.(Ví dụ 1: Học một
ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng cũng rất đáng để làm.)
Example 2: The project was more difficult than anticipated, but they were able to overcome the
challenges.(Ví dụ 2: Dự án khó khăn hơn dự kiến, nhưng họ đã vượt qua được những thử thách
đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

222. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj.) số, kỹ thuật số

Example 1: The world is becoming increasingly digital, with many transactions now taking place
online.(Ví dụ 1: Thế giới đang trở nên ngày càng số hóa, với nhiều giao dịch bây giờ diễn ra trực
tuyến.)

222. digital The digital age has revolutionized the way we communicate and access
information.(Ví dụ 2: Thời đại số đã cách mạng hóa cách chúng ta truyền thông và truy cập thông
tin.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

223. dining /ˈdaɪnɪŋ/ (adj.) ăn uống

Example 1: The hotel has a formal dining room for guests to enjoy.(Ví dụ 1: Khách sạn có một
phòng ăn chính thức cho khách thưởng thức.)

Example 2: The dining experience at the restaurant was exceptional.(Ví dụ 2: Trải nghiệm ăn
uống tại nhà hàng rất tuyệt vời.)

224. dinner /ˈdɪnə(r)/ (n.) bữa tối

Example 1: We are having dinner at a fancy restaurant tonight.(Ví dụ 1: Chúng tôi sẽ ăn tối tại
một nhà hàng sang trọng tối nay.)

Example 2: My family always has dinner together every evening.(Ví dụ 2: Gia đình tôi luôn ăn tối
cùng nhau hàng tối.)

225. direct /dəˈrekt/ (v., adj.) chỉ trực tiếp, trực tiếp; trực tiếp

Example 1: He directed the movie himself.(Ví dụ 1: Anh ta đã chỉ đạo bộ phim đó bằng chính
mình.)

Example 2: The direct approach is usually the best way to solve a problem.(Ví dụ 2: Cách tiếp
cận trực tiếp thường là cách tốt nhất để giải quyết một vấn đề.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

226. direction /dəˈrekʃn/ (n.) hướng, phương hướng

Example 1: Can you give me directions to the nearest gas station?(Ví dụ 1: Bạn có thể chỉ cho
tôi đường đi đến trạm xăng gần nhất không?)
Example 2: The company needs to set a clear direction for the future.(Ví dụ 2: Công ty cần thiết
lập một hướng đi rõ ràng cho tương lai.)

227. dirt /dɜːt/ (n.) bụi bẩn, đất bẩn

Example 1: The children loved playing in the dirt and sand.(Ví dụ 1: Trẻ em thích chơi trong bụi
và cát.)

Example 2: The car was covered in dirt after driving through the muddy roads.(Ví dụ 2: Xe bị phủ
đầy bụi sau khi lái qua những con đường đầy nước lầy.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

228. dirty /ˈdɜːti/ (adj.) bẩn

Example 1: They need to wash their dirty clothes.(Ví dụ 1: Họ cần giặt quần áo bẩn của mình.)

Example 2: The streets were filled with garbage and dirty water after the storm.(Ví dụ 2: Những
con phố bị lấp đầy rác và nước bẩn sau cơn bão.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

229. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v.) khám phá, tìm ra

Example 1: The scientists discovered a new species of plant in the rainforest.(Ví dụ 1: Các nhà
khoa học đã khám phá ra một loài thực vật mới trong rừng mưa.)

Example 2: She discovered that she had a talent for music at a young age.(Ví dụ 2: Cô ấy đã
phát hiện ra rằng mình có tài năng âm nhạc ở độ tuổi trẻ)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

230. disease /dɪˈziːz/ (n.) bệnh tật

Example 1: Diabetes is a chronic disease that affects millions of people worldwide.(Ví dụ 1: Tiểu
đường là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)

Example 2: The government is working to control the spread of the disease with public health
measures.(Ví dụ 2: Chính phủ đang làm việc để kiểm soát sự lây lan của bệnh với các biện pháp
y tế công cộng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

231. dish /dɪʃ/ (n.) món ăn

Example 1: The restaurant is known for its seafood dishes.(Ví dụ 1: Nhà hàng nổi tiếng với các
món hải sản của nó.)
Example 2: She cooked a delicious dish for her family's dinner.(Ví dụ 2: Cô ấy nấu món ăn hảo
hạng cho bữa tối gia đình của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

232. dismiss /dɪsˈmɪs/ (v.) sa thải; từ bỏ, bác bỏ

Example 1: The company dismissed several employees due to budget cuts.(Ví dụ 1: Công ty đã
sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.)

Example 2: He dismissed the idea as impractical.(Ví dụ 2: Anh ta bác bỏ ý tưởng đó là không


thực tế.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

233. display /dɪˈspleɪ/ (v., n.) trưng bày; sự trưng bày

Example 1: The museum displays many works of art from different time periods.(Ví dụ 1: Bảo
tàng trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật từ nhiều thời kỳ khác nhau.)

Example 2: The store has an eye-catching display of its newest products.(Ví dụ 2: Cửa hàng có
một bộ sưu tập sản phẩm mới nhất của mình đầy thu hút.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

234. distance /ˈdɪstəns/ (n.) khoảng cách

Example 1: The distance between the two cities is approximately 300 miles.(Ví dụ 1: Khoảng
cách giữa hai thành phố là khoảng 300 dặm.)

Example 2: The athlete ran the race at a distance of 10 kilometers.(Ví dụ 2: Vận động viên chạy
cuộc đua ở khoảng cách 10 km.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

235. distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v.) phân biệt, nhận ra

Example 1: It can be difficult to distinguish between identical twins.(Ví dụ 1: Có thể khó để phân
biệt giữa hai anh em sinh đôi hoàn toàn giống nhau.)

Example 2: The expert was able to distinguish the fake painting from the real one.(Ví dụ 2:
Chuyên gia đã có thể phân biệt bức tranh giả từ bức tranh thật)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

236. doctor /ˈdɒktə(r)/ (n.) bác sĩ


Example 1: The doctor prescribed medication to help with the patient's illness.(Ví dụ 1: Bác sĩ kê
đơn thuốc để giúp cho bệnh nhân điều trị bệnh của họ.)

Example 2: My sister is training to become a doctor.(Ví dụ 2: Chị gái tôi đang được đào tạo để
trở thành bác sĩ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

237. dog /dɒɡ/ (n.) chó

Example 1: They have a friendly dog who loves to play fetch in the park.(Ví dụ 1: Họ có một chú
chó thân thiện thích chơi nhặt vật trong công viên.)

Example 2: The neighbor's dog barks loudly at night.(Ví dụ 2: Chú chó của hàng xóm sủa lớn
vào ban đêm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:v

238. door /dɔː(r)/ (n.) cửa

Example 1: Please close the door behind you.(Ví dụ 1: Vui lòng đóng cửa sau lưng bạn.)

Example 2: The front door was decorated with a festive wreath.(Ví dụ 2: Cửa trước được trang
trí bằng một vòng hoa lễ hội.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

239. down /daʊn/ (adv., prep., adj.) xuống; xuống, dưới; chán chường, buồn rầu

Example 1: The ball rolled down the hill.(Ví dụ 1: Quả bóng lăn xuống đồi.)

Example 2: The book is down on the shelf.(Ví dụ 2: Sách đang ở dưới kệ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

240. draw /drɔː/ (v.) vẽ, chấm dứt hoà thượng, rút thăm

Example 1: She likes to draw pictures of landscapes.(Ví dụ 1: Cô ấy thích vẽ tranh cảnh đẹp.)

Example 2: The game ended in a draw.(Ví dụ 2: Trò chơi kết thúc với kết quả hòa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

241. dream /driːm/ (n., v.) giấc mơ; mơ, mơ mộng


Example 1: She had a terrifying dream last night.(Ví dụ 1: Cô ấy có một giấc mơ kinh hoàng
đêm qua.)o

Example 2: My biggest dream is to be a CEO ( ước mơ lớn nhất của tôi là trở thành 1 CEO)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

242. drive /draɪv/ (động từ) - lái xe, đưa đi

• Ví dụ 1: He drives a sports car to work every day. (Anh ấy lái một chiếc xe thể thao đến
công việc mỗi ngày.)

• Ví dụ 2: She drove all night to get to the wedding on time. (Cô ấy lái xe suốt đêm để đến
đám cưới đúng giờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

243. drop /drɒp/ (động từ) - làm rớt, giảm

• Ví dụ 1: He dropped his keys on the way to the car. (Anh ta làm rơi chìa khóa trên đường
đến xe.)

• Ví dụ 2: The company's profits dropped significantly last quarter. (Lợi nhuận của công ty
giảm đáng kể trong quý vừa qua.)

Bạn hãy tự lấy một ví dụ

244. drug /drʌɡ/ (danh từ) - chất kích thích, thuốc lá, thuốc phiện

• Ví dụ 1: He was addicted to drugs for years before seeking treatment. (Anh ta nghiện
thuốc lá và chất kích thích suốt nhiều năm trước khi điều trị.)

• Ví dụ 2: The police found a large quantity of drugs in the suspect's car. (Cảnh sát đã phát
hiện một lượng lớn chất ma túy trong ô tô của kẻ tình nghi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

245. during /ˈdjʊrɪŋ/ (giới từ) - trong suốt, trong lúc

• Ví dụ 1: During the movie, he fell asleep and missed the ending. (Trong khi xem phim,
anh ta đã ngủ quên và bỏ lỡ phần kết.)

• Ví dụ 2: Many tourists visit the city during the summer months. (Nhiều du khách thăm thú
thành phố trong các tháng mùa hè.)

Bạn hãy tự lấy một ví dụ


246. each /iːtʃ/ (đại từ) - mỗi người, mỗi cái

• Ví dụ 1: Each of the students received a participation medal after the competition. (Mỗi
học sinh đều nhận được một huy chương tham dự sau cuộc thi.)

• Ví dụ 2: Please take each form and fill it out completely before submitting. (Vui lòng lấy
từng biểu mẫu và điền đầy đủ trước khi nộp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

247. early /ˈɜːli/ (tính từ) - sớm

• Ví dụ 1: She woke up early to get a head start on work. (Cô ấy thức dậy sớm để bắt đầu
công việc sớm.)

• Ví dụ 2: Is it too early to call him? (Có quá sớm để gọi cho anh ấy chưa?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

248. east /iːst/ (danh từ) - phía đông

• Ví dụ 1: The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc từ phía đông và lặn
từ phía tây.)

• Ví dụ 2: We are driving east on the highway. (Chúng ta đang đi đông trên đường cao
tốc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

249. easy /ˈiːzi/ (tính từ) - dễ dàng

• Ví dụ 1: The test was easy because we had studied the material well. (Bài kiểm tra dễ vì
chúng tôi đã học kỹ nội dung.)

• Ví dụ 2: Learning a new language is not easy, but it is rewarding. (Học một ngôn ngữ
mới không dễ, nhưng rất đáng để làm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

250. eat /iːt/ (động từ) - ăn

• Ví dụ 1: She always eats a banana for breakfast. (Cô ấy luôn ăn một trái chuối vào bữa
sáng.)

• Ví dụ 2: They decided to eat at the Italian restaurant down the street. (Họ quyết định ăn
ở nhà hàng Ý ở đầu phố.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ


251. economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (tính từ) - kinh tế

• Ví dụ 1: The economic situation in the country is stable. (Tình hình kinh tế của đất nước
ổn định.)

• Ví dụ 2: The company's economic plan was well-received by the investors. (Kế hoạch
kinh tế của công ty được nhà đầu tư đón nhận tích cực.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

252. economy /ɪˈkɒnəmi/ (danh từ) - nền kinh tế, kinh tế

• Ví dụ 1: The country's economy has been growing steadily for the past few years. (Nền
kinh tế của đất nước đã tăng trưởng ổn định trong vài năm qua.)

• Ví dụ 2: He studied political economy in college. (Anh ta học kinh tế chính trị ở trường
đại học.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

253. edge /edʒ/ (danh từ) - cạnh, mép, rìa

• Ví dụ 1: The knife's edge is very sharp. (Lưỡi dao rất sắc.)

• Ví dụ 2: She was standing on the edge of the cliff, looking down at the ocean below. (Cô
ấy đang đứng ở mép vách đá, nhìn xuống biển phía dưới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

254. education /ˌedjʊˈkeɪʃn/ (danh từ) - giáo dục, sự giáo dục

• Ví dụ 1: She is passionate about education and wants to become a teacher. (Cô ấy đam
mê giáo dục và muốn trở thành một giáo viên.)

• Ví dụ 2: The government is investing more money into education to improve the quality of
the schools. (Chính phủ đang đầu tư nhiều tiền hơn vào giáo dục để cải thiện chất lượng của các
trường học.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

255. effect /ɪˈfekt/ (danh từ) - tác động, hiệu quả

• Ví dụ 1: The medicine had a positive effect on her condition. (Thuốc có tác dụng tích cực
đối với tình trạng sức khỏe của cô ấy
• Ví dụ 2: The new policy had an immediate effect on the company's profits. (Chính sách
mới đã có tác động ngay lập tức đối với lợi nhuận của công ty.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

256. effort /ˈefət/ (danh từ) - nỗ lực, công sức

• Ví dụ 1: He put a lot of effort into studying for his final exams. (Anh ta đã bỏ nhiều công
sức để học cho kì thi cuối kỳ.)

• Ví dụ 2: The success of the project was due to the team's collective effort. (Sự thành
công của dự án đó là nhờ vào sự nỗ lực chung của đội ngũ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

257. eight /eɪt/ (số từ) - tám

• Ví dụ 1: She only had eight dollars in her wallet. (Cô ấy chỉ có tám đô la trong ví.)

• Ví dụ 2: The party starts at eight o'clock. (Bữa tiệc bắt đầu lúc tám giờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

258. either /ˈaɪðə(r)/ (phó từ) - hoặc là, cũng không

• Ví dụ 1: You can either come with us or stay here alone. (Bạn có thể đi với chúng tôi
hoặc ở đây một mình.)

• Ví dụ 2: I don't like either of those options. (Tôi không thích cả hai lựa chọn đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

259. election /ɪˈlekʃn/ (danh từ) - cuộc bầu cử

• Ví dụ 1: The presidential election was held last November. (Cuộc bầu cử tổng thống
được tổ chức vào tháng 11 năm ngoái.)

• Ví dụ 2: The results of the election were announced on the news. (Kết quả của cuộc bầu
cử được thông báo trên tin tức.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

260. else /els/ (phó từ) - khác, nữa

• Ví dụ 1: Is there anything else you would like to add? (Còn gì khác bạn muốn bổ sung
không?)
• Ví dụ 2: I'm not sure what else I can do to help you. (Tôi không chắc tôi còn có thể làm gì
khác để giúp bạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ về các điều hoặc sự việc khác.

261. employee /ɪmˈplɔɪiː/ (danh từ) - nhân viên, người lao động

• Ví dụ 1: The company has over 500 employees. (Công ty có hơn 500 nhân viên.)

• Ví dụ 2: The employer is responsible for providing a safe working environment for their
employees. (Người sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp môi trường làm việc an toàn cho
nhân viên của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ về các hoạt động hoặc công việc mà nhân viên thường làm.

262. end /end/ (danh từ) - đầu, cuối

• Ví dụ 1: The book was so good, I stayed up late to read until the end. (Cuốn sách quá
tuyệt, tôi đã thức khuya để đọc đến phần cuối cùng.)

• Ví dụ 2: The meeting was over by the end of the day. (Cuộc họp đã kết thúc vào cuối
ngày.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ về các vấn đề hoặc sự việc có liên quan đến đầu hoặc cuối.

263. energy /ˈenədʒi/ (danh từ) - năng lượng

• Ví dụ 1: Solar energy is becoming more popular as a sustainable energy source. (Năng


lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn là một nguồn năng lượng bền vững.)

• Ví dụ 2: After a long day at work, I don't have much energy left. (Sau một ngày làm việc
dài, tôi không còn nhiều năng lượng nữa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

264. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (động từ) - thích, tận hưởng

• Ví dụ 1: I really enjoy going to the beach in the summer. (Tôi thích đi đến bãi biển vào
mùa hè.)

• Ví dụ 2: She enjoys playing piano in her free time. (Cô ấy thích chơi đàn piano trong thời
gian rảnh rỗi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

265. enough /ɪˈnʌf/ (tính từ) - đủ, đầy đủ


• Ví dụ 1: We have enough food for everyone. (Chúng ta có đủ đồ ăn cho mọi người.)

• Ví dụ 2: She has had enough of the cold weather and wants to move to a warmer
climate. (Cô ấy đã chịu đủ thời tiết lạnh và muốn chuyển đến một khí hậu ấm hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

266. enter /ˈentə(r)/ (động từ) - vào, đi vào

• Ví dụ 1: He entered the room quietly so as not to disturb the meeting. (Anh ta đi vào
phòng một cách êm đẹp để không làm phiền cuộc họp.)

• Ví dụ 2: To enter the country, you need to have a valid passport. (Để vào đất nước, bạn
cần có hộ chiếu hợp lệ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

267. entire /ɪnˈtaɪə(r)/ (tính từ) - toàn bộ, tất cả

• Ví dụ 1: The entire team worked together to complete the project. (Toàn bộ đội ngũ đã
cùng nhau làm việc để hoàn thành dự án.)

• Ví dụ 2: The entire city was without power for several hours. (Toàn bộ thành phố bị mất
điện trong vài giờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

268. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (danh từ) - môi trường

• Ví dụ 1: We need to do more to protect the environment from pollution. (Chúng ta cần


phải làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.)

• Ví dụ 2: She is studying environmental science at university. (Cô ấy đang học về khoa


học môi trường ở trường đại học.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

269. environmental /ɪnˌvaɪrənˈmen(t)l/ (tính từ) - thuộc về môi trường

• Ví dụ 1: Recycling is one way to reduce your environmental impact. (Tái chế là một cách
để giảm tác động của bạn đến môi trường.)

• Ví dụ 2: The environmental impact of the oil spill is devastating. (Tác động của vụ tràn
dầu lên môi trường là đáng sợ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ


270. especially /ɪsˈpeʃəli/ (phó từ) - đặc biệt, nhất là

• Ví dụ 1: She loves all animals, especially dogs. (Cô ấy yêu tất cả các loài động vật, nhất
là chó.)

• Ví dụ 2: He was particularly interested in the history of ancient Greece, especially the


mythological stories. (Anh ta đặc biệt quan tâm đến lịch sử của Hy Lạp cổ đại, nhất là các câu
chuyện thần thoại.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

271. establish /ɪˈstæblɪʃ/ (động từ) - thành lập, thiết lập

• Ví dụ 1: The company was established in 1985. (Công ty được thành lập vào năm 1985.)

• Ví dụ 2: The new government is working to establish better relations with neighboring


countries. (Chính phủ mới đang làm việc để thiết lập mối quan hệ tốt hơn với các quốc gia láng
giềng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

272. even /ˈiːvn/ (tính từ) - ngay cả, kể cả

• Ví dụ 1: Even small changes can make a big difference. (Ngay cả những thay đổi nhỏ
cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)

• Ví dụ 2: The restaurant serves vegetarian and vegan dishes, even for their non-
vegetarian customers. (Nhà hàng phục vụ các món ăn chay và ăn chay ngay cả cho khách hàng
không ăn chay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

273. evening /ˈiːvnɪŋ/ (danh từ) - buổi tối

• Ví dụ 1: They had a romantic dinner together in the evening. (Họ đã cùng nhau dùng bữa
tối lãng mạn vào buổi tối.)

• Ví dụ 2: I usually like to read a book or watch a movie in the evening. (Tôi thường thích
đọc sách hoặc xem phim vào buổi tối.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

274. event /ɪˈvent/ (danh từ) - sự kiện, sự việc

• Ví dụ 1: The concert was the biggest event of the year. (Buổi hòa nhạc là sự kiện lớn
nhất trong năm.)
• Ví dụ 2: The company organized a charity event to raise money for a local hospital.
(Công ty đã tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho một bệnh viện địa phương.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

275. ever /ˈevə(r)/ (phó từ) - bao giờ, từng

• Ví dụ 1: Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)

• Ví dụ 2: I don't think I have ever seen a movie as bad as that one. (Tôi không nghĩ tôi
từng xem phim nào tệ như thế.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

276. every /ˈevri/ (tính từ) - mỗi, mọi

• Ví dụ 1: The company holds a meeting every Monday. (Công ty tổ chức một cuộc họp
mỗi thứ Hai.)

• Ví dụ 2: She visits her parents every weekend. (Cô ấy thường đến thăm bố mẹ mỗi cuối
tuần.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

277. everybody /ˈevribɒdi/ (danh từ) - mọi người, tất cả mọi người

• Ví dụ 1: Everybody is welcome to come to the party. (Mọi người đều được hoan nghênh
đến dự tiệc.)

• Ví dụ 2: Everybody in the class must submit their assignments by Friday. (Tất cả mọi
người trong lớp phải nộp bài tập vào thứ Sáu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

278. everyone /ˈevriwʌn/ (danh từ) - mỗi người, tất cả mọi người

• Ví dụ 1: Everyone needs to work together to achieve the goal. (Mỗi người đều cần phải
cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu.)

• Ví dụ 2: Everyone is excited for the new project. (Tất cả mọi người đều rất hào hứng với
dự án mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

279. everything /ˈevriθɪŋ/ (đại từ) - mọi thứ, tất cả


• Ví dụ 1: Everything is going according to plan. (Mọi thứ đều diễn ra theo kế hoạch.)

• Ví dụ 2: She packed everything she needed for the trip. (Cô ấy đã đóng gói tất cả những
thứ cô ấy cần mang đi trong chuyến đi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

280. evidence /ˈevɪdəns/ (danh từ) - bằng chứng

• Ví dụ 1: The police found new evidence in the case. (Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng
mới trong vụ án.)

• Ví dụ 2: There is no evidence to support his theory. (Không có bằng chứng nào để


chứng minh lý thuyết của anh ta.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

281. exactly /ɪgˈzæktli/ (phó từ) - chính xác, đúng

• Ví dụ 1: The meeting starts exactly at 9:00 AM. (Cuộc họp bắt đầu chính xác vào 9 giờ
sáng.)

• Ví dụ 2: Can you tell me exactly how to get there? (Bạn có thể nói chính xác cho tôi cách
đi đến đó không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

282. example /ɪɡˈzɑːmpl/ (danh từ) - ví dụ

• Ví dụ 1: Let me give you an example of what I mean. (Hãy để tôi đưa cho bạn một ví dụ
về những gì tôi đang muốn nói.)

• Ví dụ 2: This book provides numerous examples of good writing. (Cuốn sách này cung
cấp nhiều ví dụ về cách viết tốt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

283. executive /ɪɡˈzekjʊtɪv/ (danh từ) - giám đốc điều hành

• Ví dụ 1: The executive is responsible for the overall management of the company. (Giám
đốc điều hành có trách nhiệm quản lý tổng thể công ty.)

• Ví dụ 2: The company hired a new executive to oversee its marketing strategy. (Công ty
thuê một giám đốc điều hành mới để giám sát chiến lược tiếp thị của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ


284. exist /ɪɡˈzɪst/ (động từ) - tồn tại

• Ví dụ 1: Do aliens really exist? (Có thực sự tồn tại sinh vật ngoài Trái đất không?)

• Ví dụ 2: This problem has existed for a long time. (Vấn đề này đã tồn tại trong một thời
gian dài.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

285. expect /ɪkˈspekt/ (động từ) - mong đợi

• Ví dụ 1: I expect to finish my project by the end of the week. (Tôi mong đợi sẽ hoàn
thành dự án của mình vào cuối tuần.)

• Ví dụ 2: We didn't expect such a big turnout for the event. (Chúng tôi không mong đợi
đông đảo đến tham dự sự kiện như vậy.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

286. experience /ɪkˈspɪərɪəns/ (danh từ) - kinh nghiệm

• Ví dụ 1: She has a lot of experience working with children. (Cô ấy có rất nhiều kinh
nghiệm làm việc với trẻ em.)

• Ví dụ 2: Traveling to different countries is a great way to gain new experiences. (Đi du


lịch đến các quốc gia khác nhau là cách tuyệt vời để có được những trải nghiệm mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

287. expert /ˈekspɜːt/ (danh từ) - chuyên gia

• Ví dụ 1: She is an expert in computer programming. (Cô ấy là một chuyên gia về lập trình
máy tính.)

• Ví dụ 2: The company hired an expert to help with the project. (Công ty đã thuê một
chuyên gia để giúp đỡ cho dự án.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

288. explain /ɪkˈspleɪn/ (động từ) - giải thích

• Ví dụ 1: Can you explain the instructions again? (Bạn có thể giải thích lại hướng dẫn
không?)

• Ví dụ 2: He tried to explain his behavior to his friend. (Anh ta cố gắng giải thích hành vi
của mình cho bạn của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ


289. eye /aɪ/ (danh từ) - mắt

• Ví dụ 1: She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.)

• Ví dụ 2: He got punched in the eye during the fight. (Anh ta bị đánh trúng mắt trong trận
đấu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

290. face /feɪs/ (danh từ) - khuôn mặt, mặt

• Ví dụ 1: She wore a smile on her face. (Cô ấy mỉm cười trên khuôn mặt.)

• Ví dụ 2: He recognized her from her face. (Anh ta nhận ra cô ấy từ khuôn mặt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

291. fact /fækt/ (danh từ) - sự thật, kết quả

• Ví dụ 1: The fact that she had lied made him angry. (Sự thật là cô ấy đã nói dối làm anh
ta tức giận.)

• Ví dụ 2: The fact is that we cannot afford to buy a new car right now. (Sự thật là chúng ta
không đủ tiền để mua một chiếc xe mới vào lúc này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

292. Factor /'fæktə(r)/ (danh từ) - nhân tố, yếu tố

• Ví dụ 1: Time management is a crucial factor for success. (Quản lý thời gian là yếu tố quan
trọng đối với thành công.)

• Ví dụ 2: Economic factors have contributed to the increase in unemployment. (Các yếu tố kinh
tế đã góp phần làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

293. Fail /feɪl/ (động từ) - thất bại

• Ví dụ 1: He failed the driving test because he didn't check his mirrors. (Anh ấy trượt bằng lái xe
vì không kiểm tra gương chiếu hậu.)

• Ví dụ 2: If you fail to plan, you plan to fail. (Nếu bạn không lên kế hoạch, bạn đã lên kế hoạch
thất bại.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


294. Fall /fɔːl/ (động từ) - rơi, ngã; (danh từ) - mùa thu

• Ví dụ 1: She fell off her bike and hurt her knee. (Cô ấy té khỏi xe đạp và làm đau đầu gối.)

• Ví dụ 2: I love the colors of the leaves in the fall. (Tôi yêu màu sắc của lá trong mùa thu.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

295. Family /'fæmili/ (danh từ) - gia đình

• Ví dụ 1: Her family is very supportive of her career. (Gia đình cô ấy rất ủng hộ sự nghiệp của
cô ấy.)

• Ví dụ 2: I come from a large family with five siblings. (Tôi đến từ một gia đình đông con với năm
anh chị em.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

296. Far /fɑːr/ (tính từ) - xa

• Ví dụ 1: It's far too early to wake up. (Còn quá sớm để thức dậy.)

• Ví dụ 2: The hospital is far from here. (Bệnh viện cách đây rất xa.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

297. Fast /fɑːst/ (tính từ) - nhanh

• Ví dụ 1: He's a fast runner, he can run a mile in under 5 minutes. (Anh ấy là một tay chạy
nhanh, anh ấy có thể chạy một dặm trong vòng 5 phút.)

• Ví dụ 2: To keep up with the fast pace of the class, I had to study more. (Để theo kịp tốc độ
nhanh của lớp học, tôi phải học nhiều hơn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

298. Father /'fɑːðə(r)/ (danh từ) - cha

• Ví dụ 1: My father is a doctor. (Cha tôi là bác sĩ.)

• Ví dụ 2: He was like a father to me, always giving me advice. (Anh ấy giống như cha đối với tôi,
luôn cho tôi những lời khuyên.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


299. Fear /fɪə(r)/ (danh từ) - sợ hãi

• Ví dụ 1: He has a fear of flying. (Anh ấy có sợ bay.)

• Ví dụ 2: I have a fear of public speaking. (Tôi có sợ nói trước công chúng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

300. Federal /'fedərəl/ (tính từ) - liên bang

• Ví dụ 1: The Federal Reserve is responsible for monetary policy in the United States. (Cục dự
trữ Liên bang có trách nhiệm về chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ.)

• Ví dụ 2: The federal government provides funding for education. (Chính phủ liên bang cung cấp
ngân sách cho giáo dục.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

301. Feel /fiːl/ (động từ) - cảm thấy

• Ví dụ 1: I feel tired after a long day at work. (Tôi cảm thấy mệt sau một ngày làm việc dài.)

• Ví dụ 2: She feels happy when she's with her friends. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên
bạn bè.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

302. Feeling /'fiːliŋ/ (danh từ) - cảm giác

• Ví dụ 1: I had a strange feeling when I entered the haunted house. (Tôi có một cảm giác lạ khi
vào ngôi nhà ma ám.)

• Ví dụ 2: His music always evokes strong feelings in me. (Âm nhạc của anh ấy luôn gợi lên cho
tôi những cảm xúc mạnh.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

303. Few /fjuː/ (tính từ) - ít, vài

• Ví dụ 1: There are few people on the street at this time of night. (Có ít người trên đường vào
thời điểm này của đêm.)

• Ví dụ 2: I need a few more minutes to finish my homework. (Tôi cần thêm một vài phút nữa để
hoàn thành bài tập về nhà.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


304. Field /fiːld/ (danh từ) - cánh đồng, bãi cỏ; lĩnh vực

• Ví dụ 1: The cows are grazing in the field. (Bò đang ăn cỏ trên cánh đồng.)

• Ví dụ 2: I'm interested in the field of psychology. (Tôi quan tâm đến lĩnh vực tâm lý học.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

305. Fight /faɪt/ (động từ) - chiến đấu, đánh nhau; (danh từ) - trận đấu

• Ví dụ 1: They fought over the last slice of pizza. (Họ đánh nhau vì miếng pizza cuối cùng.)

• Ví dụ 2: He won the fight in the third round. (Anh ấy thắng trận đấu trong vòng ba.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

306. Figure /'fɪɡjə(r)/ (danh từ) - số liệu, hình dáng; (động từ) - tưởng tượng ra, tính ra

• Ví dụ 1: The figures in the report show an increase in sales. (Các số liệu trong báo cáo cho
thấy sự tăng trưởng doanh số.)

• Ví dụ 2: I couldn't figure out how to solve the math problem. (Tôi không thể tính được cách giải
bài toán.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

307. Fill /fɪl/ (động từ) - lấp đầy, đổ đầy; (danh từ) - chất đầy

• Ví dụ 1: Can you fill up the gas tank before you come back? (Bạn có thể bơm đầy bình xăng
trước khi quay lại không?)

• Ví dụ 2: The recipe calls for two cups of flour, but I only have enough to fill one cup. (Công thức
yêu cầu hai tách bột mì, nhưng tôi chỉ có đủ để đổ vào một tách.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

308. Film /fɪlm/ (danh từ) - phim ảnh; (động từ) - quay phim

• Ví dụ 1: I love watching films about outer space. (Tôi thích xem các bộ phim liên quan đến vũ
trụ.)

• Ví dụ 2: film crew is going to start filming on location next week. (Đoàn làm phim sẽ bắt đầu
quay trên địa điểm vào tuần sau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


309. Final /'faɪnl/ (tính từ) - cuối cùng

• Ví dụ 1: This is my final warning, if you don't improve your behavior you will be fired. (Đây là
cảnh báo cuối cùng của tôi, nếu bạn không cải thiện hành vi của mình thì bạn sẽ bị sa thải.)

• Ví dụ 2: The final exam is next week. (Kỳ thi cuối kì sẽ diễn ra vào tuần tới.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

310. Finally /'faɪnəli/ (trạng từ) - cuối cùng, sau cùng

• Ví dụ 1: Finally, after years of hard work, she achieved her dream of becoming a doctor. (Cuối
cùng, sau nhiều năm lao động cật lực, cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)

• Ví dụ 2: We walked for hours, but finally we reached our destination. (Chúng tôi đi bộ mấy giờ,
nhưng cuối cùng chúng tôi đã đến đích.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

311. Financial /faɪˈnænʃl/ (tính từ) - tài chính, thuộc về tài chính

• Ví dụ 1: I need to speak to a financial advisor about my investments. (Tôi cần nói chuyện với
một nhà tư vấn tài chính về đầu tư của tôi.)

• Ví dụ 2: The company's financial situation is improving. (Tình hình tài chính của công ty đang
được cải thiện.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

312. Find /faɪnd/ (động từ) - tìm thấy

• Ví dụ 1: Have you been able to find your keys? (Bạn đã tìm được chìa khóa chưa?)

• Ví dụ 2: I found a great restaurant in the downtown area last night. (Tối qua tôi đã tìm được một
nhà hàng tuyệt vời ở khu trung tâm thành phố.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

313. Fine /faɪn/ (tính từ) - tốt, đẹp; (danh từ) - tiền phạt

• Ví dụ 1: The weather is fine today, let's go for a walk. (Thời tiết tốt hôm nay, hãy đi bộ đi.)

• Ví dụ 2: She was fined for parking in a no-parking zone. (Cô ấy bị phạt vì đỗ xe trong khu vực
không được phép đỗ xe.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


314. Finger /'fɪŋɡə(r)/ (danh từ) - ngón tay

• Ví dụ 1: She cut her finger while chopping vegetables. (Cô ấy cắt ngón tay khi đang chặt rau.)

• Ví dụ 2: He pointed his finger at the map to show where we were going. (Anh ấy chỉ tay vào
bản đồ để chỉ đường chúng tôi đi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

315. Finish /ˈfɪnɪʃ/ (động từ) - hoàn thành; (danh từ) - kết thúc

• Ví dụ 1: She finished her essay just in time for the deadline. (Cô ấy hoàn thành bài luận của
mình chỉ đúng trong giờ hạn cuối cùng.)

• Ví dụ 2: The race will finish at the stadium. (Cuộc đua sẽ kết thúc tại sân vận động.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

316. Fire /ˈfaɪər/ (danh từ) - lửa; (động từ) - bắn, sa thải

• Ví dụ 1: The firefighters were able to put out the fire quickly. (Các lính cứu hỏa đã nhanh chóng
dập tắt được đám cháy.)

• Ví dụ 2: The company had to fire several employees due to budget cuts. (Công ty phải sa thải
một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

317. Firm /fɜːrm/ (tính từ) - vững chắc, chắc chắn; (danh từ) - công ty

• Ví dụ 1: You need to take a firm stance on this issue. (Bạn cần phải có một lập trường vững
chắc về vấn đề này.)

• Ví dụ 2: She works for a law firm in the downtown area. (Cô ấy làm việc cho một công ty luật ở
khu trung tâm thành phố.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

318. First /fɜːrst/ (tính từ, trạng từ) - đầu tiên

• Ví dụ 1: The first snow of the season has finally arrived. (Tuyết rơi đầu tiên của mùa đã đến
cuối cùng.)

• Ví dụ 2: She was the first to arrive at the party. (Cô ấy là người đầu tiên đến buổi tiệc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


319. Fish /fɪʃ/ (danh từ) - cá; (động từ) - câu cá

• Ví dụ 1: We had grilled fish for dinner. (Chúng tôi đã ăn cá nướng cho bữa tối.)

• Ví dụ 2: He likes to fish on the weekends. (Anh ấy thích câu cá vào cuối tuần.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

320. Five /faɪv/ (số từ) - số năm

• Ví dụ 1: The project will take five years to complete. (Dự án sẽ mất năm năm để hoàn thành.)

• Ví dụ 2: He has been working at the company for five years. (Anh ấy đã làm việc tại công ty
trong năm năm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

321. Floor /flɔːr/ (danh từ) - sàn nhà, tầng

• Ví dụ 1: The kitchen floor is tiled. (Sàn nhà bếp là gạch lát.)

• Ví dụ 2: Our office is on the fourth floor of the building. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở lầu 4
của tòa nhà.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

322. Flower /'flaʊə(r)/ (danh từ) - hoa

• Ví dụ 1: She loves to receive flowers on her birthday. (Cô ấy rất thích nhận hoa vào sinh nhật
của mình.)

• Ví dụ 2: The garden is full of colorful flowers. (Vườn được trồng đầy hoa đủ màu sắc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

323. Fly /flaɪ/ (động từ) - bay; (danh từ) - con ruồi

• Ví dụ 1: The plane is scheduled to fly to London tomorrow. (Chuyến bay được lên kế hoạch
bay tới Luân Đôn ngày mai.)

• Ví dụ 2: There are too many flies in the kitchen. (Quá nhiều con ruồi trong gian bếp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

324. Fold /foʊld/ (động từ) - gấp, xếp; (danh từ) - nếp gấp
• Ví dụ 1: She folded the blanket and put it away. (Cô ấy gấp chăn và đặt vào trong tủ.)

• Ví dụ 2: The paper airplane had many folds. (Máy bay giấy có nhiều nếp gấp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

325. Follow /'fɑːloʊ/ (động từ) - theo dõi, đi theo

• Ví dụ 1: I like to follow current events on the news. (Tôi thích theo dõi các sự kiện hiện tại qua
tin tức.)

• Ví dụ 2: The dog followed his owner wherever he went. (Con chó đi theo chủ của nó bất cứ nơi
đâu ông ta đi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

326. Food /fuːd/ (danh từ) - thức ăn

• Ví dụ 1: He likes to try different types of food when he travels to new places. (Anh ấy thích thử
các loại thức ăn khác nhau khi đi du lịch đến những nơi mới.)

• Ví dụ 2: The restaurant serves delicious food. (Nhà hàng phục vụ đồ ăn ngon.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

327. Foot /fʊt/ (danh từ) - bàn chân

• Ví dụ 1: She hurt her foot while hiking in the mountains. (Cô ấy bị đau chân khi đi bộ đường dài
trên núi.)

• Ví dụ 2: The baby kicked her feet and smiled. (Em bé đá chân và cười.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

328. For /fɔːr/ (giới từ) - cho, vì

• Ví dụ 1: I bought this book for my sister's birthday. (Tôi đã mua quyển sách này để tặng cho
sinh nhật của em gái tôi.)

• Ví dụ 2: She studied hard for the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để chứng chỉ tốt nghiệp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

329. Force /fɔːrs/ (danh từ) - lực, áp lực; (động từ) - ép buộc, cưỡng ép

• Ví dụ 1: The strong wind was a force to be reckoned with. (Cơn gió mạnh là một lực cần phải
tính đến.)
• Ví dụ 2: The government used force to gain control of the rebel-held territory. (Chính phủ đã
dùng lực lượng để giành lại quyền kiểm soát vùng đất bị nổi dậy kiểm soát.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

330. Foreign /'fɔrən/ (tính từ) - nước ngoài, khác quốc gia

• Ví dụ 1: She is studying a foreign language in school. (Cô ấy đang học một ngôn ngữ nước
ngoài trong trường học.)

• Ví dụ 2: The company has many foreign investors. (Công ty có nhiều nhà đầu tư nước ngoài.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

331. Forget /fərˈɡet/ (động từ) - quên

• Ví dụ 1: I forgot to lock the door this morning. (Tôi quên khóa cửa sáng nay.)

• Ví dụ 2: She forgot her wallet at the restaurant. (Cô ấy quên ví tiền ở nhà hàng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

332. Form /fɔːrm/ (danh từ) - hình thức, mẫu; (động từ) - hình thành, thành lập

• Ví dụ 1: The application form is available online. (Mẫu đơn xin việc có sẵn trực tuyến.)

• Ví dụ 2: The group formed a circle around the speaker. (Nhóm tạo thành một vòng tròn xung
quanh người phát biểu.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

333. Former /ˈfɔːrmər/ (tính từ) - cựu, nguyên

• Ví dụ 1: The former president of the company was very successful. (Cựu Tổng giám đốc của
công ty đã rất thành công.)

• Ví dụ 2: She visited her former high school yesterday. (Cô ấy đã đến thăm trường cấp ba của
mình ngày hôm qua.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

334. Forward /ˈfɔːrwərd/ (trạng từ) - về phía trước, tiến về phía trước; (danh từ) - tiền đền bù;
(động từ) - chuyển tiếp

• Ví dụ 1: He leaned forward to listen more closely. (Anh ấy cúi đầu về phía trước để nghe kỹ
hơn.)
• Ví dụ 2: She received a large forward of money from her parents. (Cô ấy nhận được khoản tiền
đền bù lớn từ bố mẹ mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

335. Four /fɔːr/ (số từ) - số bốn

• Ví dụ 1: There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình tôi.)

• Ví dụ 2: The meeting is scheduled for four o'clock. (Cuộc họp được xếp vào lúc bốn giờ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

336. Free /friː/ (tính từ) - miễn phí, tự do

• Ví dụ 1: The hotel offers free Wi-Fi for guests. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách.)

• Ví dụ 2: He was finally free from his stressful job. (Anh ấy cuối cùng đã được giải thoát khỏi
công việc căng thẳng của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

337. Friend /frend/ (danh từ) - bạn bè

• Ví dụ 1: She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.)

• Ví dụ 2: They have been friends since they were in elementary school. (Họ là bạn bè từ khi học
tiểu học.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

338. From /frɒm/ (giới từ) - từ, từ phía

• Ví dụ 1: I received a letter from my friend yesterday. (Tôi nhận được một lá thư từ bạn của tôi
hôm qua.)

• Ví dụ 2: The train is coming from the north. (Chuyến tàu đến từ phía Bắc)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

339. Front /frʌnt/ (danh từ) - mặt trước, phía trước

• Ví dụ 1: The front of the house faces the street. (Mặt trước của nhà nhìn ra phía đường.)

• Ví dụ 2: They waited in front of the restaurant for their table. (Họ đợi phía trước nhà hàng để có
bàn ăn.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ

340. Full /fʊl/ (tính từ) - đầy đủ, đầy

• Ví dụ 1: The tank is full of gas. (Bình xăng đầy xăng.)

• Ví dụ 2: The restaurant was full of customers on Saturday night. (Nhà hàng đông khách vào tối
thứ bảy.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

341. Fund /fʌnd/ (danh từ) - quỹ, quỹ tiền; (động từ) - tài trợ, cấp vốn

• Ví dụ 1: The company has a large fund for research and development. (Công ty có một quỹ tiền
lớn cho nghiên cứu và phát triển.)

• Ví dụ 2: The charity is funded by donations from the public. (Tổ chức từ thiện được tài trợ bởi
các khoản quyên góp từ công chúng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

342. Future /ˈfjuːtʃər/ (danh từ) - tương lai; (tính từ) - sắp tới, tương lai

• Ví dụ 1: She is worried about her future career. (Cô ấy đang lo lắng về sự nghiệp tương lai của
mình.)

• Ví dụ 2: The company has big plans for future expansion. (Công ty có kế hoạch lớn cho sự mở
rộng trong tương lai.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

343. Game /ɡeɪm/ (danh từ) - trò chơi, cuộc chơi

• Ví dụ 1: They played a game of chess after dinner. (Họ chơi một trò chơi cờ vua sau khi ăn tối.)

• Ví dụ 2: My favorite game is tennis. (Trò chơi yêu thích của tôi là quần vợt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

344. Garden /ˈɡɑːrdn/ (danh từ) - vườn, khu vườn

• Ví dụ 1: She likes to plant flowers in her garden. (Cô ấy thích trồng hoa trong vườn của mình.)

• Ví dụ 2: The botanical garden has a wide variety of plants. (Vườn thực vật có nhiều loại cây cối
đa dạng.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ

345. Gas /ɡæs/ (danh từ) - khí, khí đốt

• Ví dụ 1: The gas stove needs to be turned off when not in use. (Bếp ga cần tắt khi không sử
dụng.)

• Ví dụ 2: The car is powered by a gas engine. (Xe được trang bị động cơ đốt trong.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

346. General /ˈdʒenrəl/ (tính từ) - chung, tổng quát; (danh từ) - tướng

• Ví dụ 1: He made a general statement about the state of the economy. (Anh ấy đưa ra một
tuyên bố tổng quát về tình trạng kinh tế.)

• Ví dụ 2: The general led his troops into battle. (Tướng dẫn dắt quân đội của mình vào trận
đánh.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

347. Generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (danh từ) - thế hệ

• Ví dụ 1: The younger generation is more tech-savvy than their parents. (Thế hệ trẻ hơn có khả
năng sử dụng công nghệ tốt hơn so với bố mẹ của họ.)

• Ví dụ 2: He comes from a long line of musicians, spanning several generations. (Anh ấy đến từ
một gia đình có truyền thống là các nhạc sĩ, kéo dài qua nhiều thế hệ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

348. Get /ɡet/ (động từ) - nhận, đạt được, trở thành

• Ví dụ 1: She got a promotion at work. (Cô ấy được thăng chức tại nơi làm việc.)

• Ví dụ 2: He got the flu from his coworker. (Anh ấy bị cảm từ đồng nghiệp của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

349. Girl /ɡɜːrl/ (danh từ) - cô gái

• Ví dụ 1: The girl in the red dress is my sister. (Cô gái trong chiếc váy đỏ là em gái tôi.)

• Ví dụ 2: The little girl waved to the passing train. (Em bé gái vẫy tay chào đoàn tàu đi qua.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


350. Give /ɡɪv/ (động từ) - cho, biếu

• Ví dụ 1: She gave me a book for my birthday. (Cô ấy tặng cho tôi một quyển sách vào ngày
sinh nhật của tôi.)

• Ví dụ 2: The charity is asking for people to give donations. (Tổ chức từ thiện yêu cầu mọi người
đóng góp quyên góp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

351. Glass /ɡlɑːs/ (danh từ) - ly, cốc, kính

• Ví dụ 1: She filled the glass with water. (Cô ấy đã đổ nước vào cốc.)

• Ví dụ 2: The building has a lot of glass windows. (Tòa nhà có nhiều cửa sổ kính.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

352. Go /ɡəʊ/ (động từ) - đi, đến, đi đến

• Ví dụ 1: Let's go to the movies tonight. (Hãy đi xem phim tối nay.)

• Ví dụ 2: She went to Paris for her honeymoon. (Cô ấy đi du lịch ở Paris cho chuyến trăng mật
của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

353. Goal /ɡəʊl/ (danh từ) - mục tiêu, đích đến

• Ví dụ 1: His goal in life is to become a doctor. (Mục tiêu của anh ấy trong cuộc đời là trở thành
một bác sĩ.)

• Ví dụ 2: The team scored a goal in the last minute of the game. (Đội bóng ghi được một bàn
thắng trong phút cuối cùng của trận đấu.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

354. Good /ɡʊd/ (tính từ) - tốt, có lợi

• Ví dụ 1: She did a good job on her project. (Cô ấy đã hoàn thành tốt dự án của mình.)

• Ví dụ 2: Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau củ là có lợi cho sức khỏe của bạn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


355. Government /ˈɡʌvənmənt/ (danh từ) - chính phủ

• Ví dụ 1: The government is responsible for making laws and policies. (Chính phủ chịu trách nhiệm 制定
luật và chính sách.)

• Ví dụ 2: She works for the local government as a city planner. (Cô ấy làm việc cho chính quyền
địa phương là một nhà quy hoạch thành phố.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

356. Great /ɡreɪt/ (tính từ) - tuyệt vời, to lớn

• Ví dụ 1: The concert was great last night. (Buổi hòa nhạc tối qua rất tuyệt vời.)

• Ví dụ 2: His performance in the race was great. (Phần trình diễn của anh ấy trong cuộc đua rất
tốt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

357. Green /ɡriːn/ (tính từ) - màu xanh lá cây, xanh

• Ví dụ 1: The leaves on the tree are green. (Những chiếc lá trên cây là màu xanh lá cây.)

• Ví dụ 2: She wears a green sweater today. (Cô ấy mặc một cái áo len màu xanh lá cây hôm
nay.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

358. Ground /ɡraʊnd/ (danh từ) - mặt đất, đất, sàn nhà

• Ví dụ 1: The kids played on the ground. (Các em bé chơi trên mặt đất.)

• Ví dụ 2: He spilled coffee on the carpeted ground. (Anh ấy vớt cà phê trên sàn nhà có thảm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

359. Group /ɡruːp/ (danh từ) - nhóm, đoàn

• Ví dụ 1: She joined a group of hikers for the weekend. (Cô ấy tham gia một nhóm người đi bộ
đường dài vào cuối tuần.)

• Ví dụ 2: The class is divided into groups for a project. (Lớp được chia thành nhóm cho một dự
án.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


360. Grow /ɡrəʊ/ (động từ) - phát triển, trưởng thành

• Ví dụ 1: The trees grow taller every year. (Các cây trưởng thành cao hơn từng năm.)

• Ví dụ 2: She wants to help her business grow. (Cô ấy muốn giúp công việc của mình phát
triển.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

361. Growth /ɡrəʊθ/ (danh từ) - sự phát triển, tăng trưởng

• Ví dụ 1: The growth of the city has led to increased traffic. (Sự phát triển của thành phố đã dẫn
đến tăng giao thông.)

• Ví dụ 2: The company's growth is due to its successful marketing strategy.(Sự phát triển của
công ty đến từ chiến lược tiếp thị thành công của nó.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

362. Guess /ɡes/ (động từ) - đoán

• Ví dụ 1: Can you guess how old he is? (Bạn có thể đoán tuổi anh ấy không?)

• Ví dụ 2: I can't guess what she's thinking. (Tôi không thể đoán được cô ấy đang nghĩ gì.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

363. Gun /ɡʌn/ (danh từ) - súng

• Ví dụ 1: She shot the gun at the target. (Cô ấy bắn súng vào mục tiêu.)

• Ví dụ 2: The police officer drew his gun. (Cảnh sát lấy súng ra.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

364. Guy /ɡaɪ/ (danh từ) - chàng trai, người đàn ông

• Ví dụ 1: He's a really nice guy. (Anh ấy là một chàng trai rất tốt.)

• Ví dụ 2: The delivery guy brought the package to the door. (Nhân viên giao hàng mang bưu
kiện đến cửa.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

365. Hair /heər/ (danh từ) - tóc


• Ví dụ 1: She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài.)

• Ví dụ 2: He's losing his hair as he gets older. (Anh ấy đang mất tóc khi già đi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

366. Half /hɑːf/ (danh từ) - một nửa

• Ví dụ 1: He ate half of the pizza. (Anh ấy đã ăn một nửa của chiếc pizza.)

• Ví dụ 2: She only finished half of her homework. (Cô ấy chỉ hoàn thành một nửa bài tập về
nhà.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

367. Hand /hænd/ (danh từ) - tay, bàn tay; (động từ) - trao tay, chuyển giao

• Ví dụ 1: She held his hand as they walked. (Cô ấy nắm tay anh ấy khi họ đi bộ.)

• Ví dụ 2: He handed her the book. (Anh ta trao cho cô ấy quyển sách.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

368. Hang /hæŋ/ (động từ) - treo, mắc, đeo

• Ví dụ 1: She hung her coat on the hook. (Cô ấy treo áo khoác của mình trên móc treo.)

• Ví dụ 2: He hung a picture on the wall. (Anh ấy treo một bức tranh lên tường.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

369. Happen /ˈhæpən/ (động từ) - xảy ra, sự việc xảy ra

• Ví dụ 1: What happened to your phone? (Điện thoại của bạn sao rồi?)

• Ví dụ 2: She made it happen through hard work and determination. (Cô ấy đã làm cho điều đó
xảy ra thông qua sự nỗ lực chăm chỉ và quyết tâm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

370. Happy /ˈhæpi/ (tính từ) - hạnh phúc, vui v

• Ví dụ 1: She was happy to see her friends at the party. (Cô ấy rất vui mừng khi gặp bạn bè của
mình tại buổi tiệc.)
• Ví dụ 2: The child's laughter made everyone in the room feel happy. (Tiếng cười của đứa trẻ
làm cho mọi người trong phòng cảm thấy hạnh phúc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

371. Hard /hɑːd/ (tính từ) - khó, cứng

• Ví dụ 1: The questions on the test were really hard. (Câu hỏi trong bài kiểm tra rất khó.)

• Ví dụ 2: He has been working hard all day. (Anh ta đã làm việc cật lực suốt cả ngày.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

372. Have /hæv/ (động từ) - có, sở hữu

• Ví dụ 1: She has a lot of books in her room. (Cô ấy có rất nhiều sách trong phòng của mình.)

• Ví dụ 2: I have to go to work now. (Tôi phải đi làm bây giờ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

373. He /hiː/ (đại từ) - anh ấy, ông ấy, hắn

• Ví dụ 1: He is my best friend. (Anh ấy là bạn thân của tôi.)

• Ví dụ 2: She talked to him for an hour. (Cô ấy đã nói chuyện với anh ấy trong một giờ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

374. Head /hed/ (danh từ) - đầu; (động từ) - dẫn đầu, điều khiển

• Ví dụ 1: She hit her head on the door. (Cô ấy va vào cánh cửa bằng đầu.)

• Ví dụ 2: He heads the marketing department. (Anh ta là người điều hành phòng tiếp thị.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

375. Health /helθ/ (danh từ) - sức khoẻ, sự khỏe mạnh

• Ví dụ 1: She takes good care of her health. (Cô ấy chăm sóc sức khoẻ của mình tốt.)

• Ví dụ 2: Regular exercise is important for your health. (Tập thể dục thường xuyên là quan trọng
cho sức khoẻ của bạn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


376. Hear /hɪər/ (động từ) - nghe, lắng nghe

• Ví dụ 1: Did you hear that noise? (Bạn đã nghe thấy tiếng ồn đó chưa?)

• Ví dụ 2: She heard him singing in the shower. (Cô ấy đã nghe anh ta hát trong phòng tắm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

377. Heart /hɑːt/ (danh từ) - tim, trái tim; (tính từ) - thân tâm, tình cảm

• Ví dụ 1: The heart pumps blood throughout the body. (Trái tim bơm máu toàn thân.)

• Ví dụ 2: She has a kind and generous heart. (Cô ấy có trái tim tốt và hào phóng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

378. Heat /hiːt/ (danh từ) - nhiệt độ, sức nóng; (động từ) - làm nóng

• Ví dụ 1: It's too hot in here. Can we turn down the heat? (Ở đây quá nóng rồi. Chúng ta có thể
giảm nhiệt độ không?)

• Ví dụ 2: She's heating up some soup in the microwave. (Cô ấy đang nấu súp bằng lò vi sóng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

379. Heavy /ˈhevɪ/ (tính từ) - nặng, nặng nề

• Ví dụ 1: The box was too heavy for her to lift. (Chiếc hộp quá nặng để cô ấy nâng lên.)

• Ví dụ 2: The rain made the soil heavy and muddy. (Mưa làm đất nặng và đầy bùn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

380. Help /help/ (động từ) - giúp đỡ; (danh từ) - sự giúp đỡ

• Ví dụ 1: Can you help me carry this bag? (Bạn có thể giúp tôi mang túi này được không?)

• Ví dụ 2: She offered to help him with his homework. (Cô ấy đề nghị giúp anh ta làm bài tập về
nhà.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

381. Her /hɜːr/ (đại từ) - cô ấy, bà ấy, nó

• Ví dụ 1: Her shoes are very stylish. (Giày của cô ấy rất thời trang.)
• Ví dụ 2: She showed me her new car. (Cô ấy đã chỉ cho tôi xem chiếc ô tô mới của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

382. Here /hɪr/ (trạng từ) - ở đây, tại đây

• Ví dụ 1: I'm here to pick up my package. (Tôi đến đây để lấy bưu kiện của mình.)

• Ví dụ 2: She's not here right now, can I take a message? (Cô ấy không ở đây bây giờ, tôi có
thể nhận lời nhắn không?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

383. Herself /hɜːrˈself/ (đại từ) - chính cô ấy, chính bà ấy, chính nó

• Ví dụ 1: She made the dress herself. (Cô ấy tự may chiếc váy đó.)

• Ví dụ 2: After the accident, she took care of herself and her injuries. (Sau tai nạn, cô ấy tự
chăm sóc cho bản thân và những vết thương của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

384. High /haɪ/ (tính từ) - cao, đứng đầu

• Ví dụ 1: The mountain peak is so high, it's hard to see the top. (Đỉnh núi cao quá, khó nhìn thấy
đỉnh.)

• Ví dụ 2: She had high hopes for the future. (Cô ấy đã có nhiều hy vọng về tương lai.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

385. Him /hɪm/ (đại từ) - anh ta, ông ta, hắn

• Ví dụ 1: I saw him at the store yesterday. (Tôi đã gặp anh ta ở cửa hàng ngày hôm qua.)

• Ví dụ 2: She gave him a hug goodbye. (Cô ấy ôm anh ta trước khi chia tay.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

386. Himself /hɪmˈself/ (đại từ) - chính anh ta, chính ông ta, chính hắn

• Ví dụ 1: He fixed the leaky faucet himself. (Anh ta đã tự sửa vòi nước rò rỉ.)

• Ví dụ 2: After the long day, he could finally relax and have a moment to himself. (Sau một ngày
dài, anh ta cuối cùng cũng có thể thư giãn và tận hưởng thời gian ở một mình.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

387. His /hɪz/ (đại từ) - của anh ta, của ông ta, của hắn

• Ví dụ 1: He fixed his car yesterday. (Anh ta sửa xe của mình vào ngày hôm qua.)

• Ví dụ 2: His favorite color is blue. (Màu yêu thích của anh ta là màu xanh.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

388. History /ˈhɪstəri/ (danh từ) - lịch sử, sử học

• Ví dụ 1: She studied history in college. (Cô ấy học lịch sử ở đại học.)

• Ví dụ 2: The history of the town dates back to the 18th century. (Lịch sử của thị trấn trở lại thế
kỷ 18.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.’

389. Hit /hɪt/ (động từ) - đánh, đập; (danh từ) - cú đánh, cú đập

• Ví dụ 1: He hit the ball out of the park. (Anh ta đánh bóng ra khỏi sân.)

• Ví dụ 2: The car was damaged in a hit and run accident. (Chiếc xe bị hư hỏng trong một tai nạn
xảy ra và tẩu thoát.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

390. Hold /hoʊld/ (động từ) - nắm giữ, cầm; (danh từ) - sự nắm giữ

• Ví dụ 1: She held the baby in her arms. (Cô ấy nắm bé trong tay.)

• Ví dụ 2: You should hold onto your dreams and never give up. (Bạn nên nắm bắt ước mơ của
mình và không bao giờ từ bỏ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

391. Home /hoʊm/ (danh từ) - nhà, quê hương; (trạng từ) - về nhà

• Ví dụ 1: I really miss home. (Tôi thật sự nhớ nhà.)

• Ví dụ 2: She's cooking dinner at home tonight. (Cô ấy đang nấu bữa tối ở nhà tối nay.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


392. Hope /hoʊp/ (danh từ) - hy vọng; (động từ) - hy vọng, mong đợi

• Ví dụ 1: She has high hopes for her future career. (Cô ấy có hy vọng lớn về sự nghiệp tương
lai của mình.)

• Ví dụ 2: I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sớm gặp bạn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

393. Hospital /ˈhɑːspɪtl/ (danh từ) - bệnh viện

• Ví dụ 1: He was admitted to the hospital for surgery. (Anh ta được nhập viện để phẫu thuật.)

Vídụ 2: She works as a nurse at the local hospital. (Cô ấy làm y tá tại bệnh viện địa phương.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

394. Hot /hɑːt/ (tính từ) - nóng, nóng bức

• Ví dụ 1: Be careful, the tea is hot. (Cẩn thận, trà đang nóng.)

• Ví dụ 2: It's so hot outside, I'm sweating. (Ngoài trời thật nóng, tôi đang đổ mồ hôi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

395. Hotel /hoʊˈtel/ (danh từ) - khách sạn

• Ví dụ 1: They're staying at a five-star hotel in downtown. (Họ đang ở một khách sạn 5 sao ở
trung tâm thành phố.)

• Ví dụ 2: The hotel room was spacious and comfortable. (Phòng khách sạn rộng rãi và thoải
mái.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

396. Hour /aʊər/ (danh từ) - giờ

• Ví dụ 1: I have a meeting in half an hour. (Tôi có cuộc họp trong nửa giờ nữa.)

• Ví dụ 2: She studies for several hours every day. (Cô ấy học vài giờ mỗi ngày.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

397. House /haʊs/ (danh từ) - nhà


• Ví dụ 1: She lives in a small house by the lake. (Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ bên hồ.)

• Ví dụ 2: The house was built in the 1800s. (Ngôi nhà được xây dựng vào thế kỷ 19.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

398. How /haʊ/ (trạng từ) - như thế nào, như thế

• Ví dụ 1: How do you spell your last name? (Bạn viết tên họ của bạn như thế nào?)

• Ví dụ 2: How was your day? (Ngày của bạn thế nào?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

399. However /haʊˈevər/ (trạng từ) - tuy nhiên, đến nỗi, dù sao

• Ví dụ 1: However hard she tried, she couldn't solve the problem. (Dù cố gắng đến đâu, cô ấy
vẫn không thể giải quyết vấn đề.)

• Ví dụ 2: The weather forecast predicted rain. However, it turned out to be sunny. (Dự báo thời
tiết cho biết sẽ có mưa. Tuy nhiên, trời lại nắng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

400. Huge /hjuːdʒ/ (tính từ) - to lớn, khổng lồ

• Ví dụ 1: The elephant is a huge animal. (Con voi là một con vật to lớn.)

• Ví dụ 2: She made a huge mistake by not saving her work. (Cô ấy đã mắc một sai lầm lớn khi
không lưu công việc của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

401. Human /ˈhjuːmən/ (tính từ) - thuộc về con người, nhân loại; (danh từ) - con người, nhân
loại

• Ví dụ 1: Human beings are capable of great things. (Con người có khả năng làm nên những
việc vĩ đại.)

• Ví dụ 2: She's studying human anatomy. (Cô ấy đang học giải phẫu thân người.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

402. Hundred /ˈhʌndrəd/ (số từ) - trăm

• Ví dụ 1: There are 100 cents in a dollar. (Có 100 xu trong một đô la.)
• Ví dụ 2: The movie made over a hundred million dollars in its opening weekend. (Phim làm
được hơn 100 triệu đô la trong tuần đầu công chiếu.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

403. Husband /ˈhʌzbənd/ (danh từ) - chồng

• Ví dụ 1: Her husband is a doctor. (Chồng cô ấy là bác sĩ.)

• Ví dụ 2: They have been happily married for over 20 years. (Họ đã sống hạnh phúc với nhau
hơn 20 năm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

404. I /aɪ/ (đại từ) - tôi

• Ví dụ 1: I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh của mình.)

• Ví dụ 2: I feel happy when I'm surrounded by my loved ones. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi
được bên người thân yêu của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

405. Idea /aɪˈdiːə/ (danh từ) - ý tưởng, ý niệm

• Ví dụ 1: She came up with a brilliant idea for the project. (Cô ấy đưa ra ý tưởng tuyệt vời cho
dự án.)

• Ví dụ 2: The new restaurant is based on the idea of farm-to-table dining. (Nhà hàng mới mang
ý tưởng dinh dưỡng nguyên liệu tươi từ nông trại trực tiếp đến bàn ăn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

406. Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (động từ) - xác định, nhận dạng

• Ví dụ 1: He was able to identify the suspect from a lineup. (Anh ta có thể nhận dạng được kẻ
tình nghi từ một đoàn người.)

• Ví dụ 2: She spent hours trying to identify the species of bird she saw in the park. (Cô ấy đã
dành nhiều giờ để xác định loài chim mà cô ấy đã thấy trong công viên.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

407. If /ɪf/ (liên từ) - nếu

• Ví dụ 1: If it rains, we'll stay inside. (Nếu mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)


• Ví dụ 2: If I have time tomorrow, I'll visit my grandma. (Nếu mai tôi có thời gian, tôi sẽ thăm bà
nội của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

408. Image /ˈɪmɪdʒ/ (danh từ) - hình ảnh

• Ví dụ 1: The artist created a beautiful image of the sunset. (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức ảnh đẹp
về hoàng hôn.)

• Ví dụ 2: The company's image has been tarnished by the recent scandal. (Hình ảnh của công
ty đã bị làm hỏng bởi vụ bê bối gần đây.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

409. Imagine /ɪˈmædʒɪn/ (động từ) - tưởng tượng, mường tượng

• Ví dụ 1: She could never imagine living anywhere else. (Cô ấy không bao giờ có thể tưởng
tượng sống ở một nơi khác.)

• Ví dụ 2: Imagine being able to travel the world without any restrictions. (Hãy tưởng tượng có
thể đi du lịch khắp thế giới mà không gặp bất kỳ hạn chế nào.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

410. Impact /ˈɪmpækt/ (danh từ) - ảnh hưởng, tác động

• Ví dụ 1: The new policy will have a significant impact on the economy. (Chính sách mới sẽ có
tác động đáng kể đến kinh tế.)

• Ví dụ 2: The earthquake had a devastating impact on the local community. (Trận động đất đã
có tác động tàn khốc đến cộng đồng địa phương.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

411. Important /ɪmˈpɔːrtənt/ (tính từ) - quan trọng

• Ví dụ 1: It's important to get enough sleep every night. (Quan trọng là phải đủ giấc mỗi đêm.)

• Ví dụ 2: The meeting was about an important decision that needed to be made. (Cuộc họp là
về một quyết định quan trọng cần phải được đưa ra.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

412. Improve /ɪmˈpruːv/ (động từ) - cải thiện, tiến bộ


• Ví dụ 1: She's been working hard to improve her language skills. (Cô ấy đã nỗ lực để cải thiện
kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

• Ví dụ 2: The company is always looking for ways to improve its products. (Công ty luôn tìm
cách để cải thiện sản phẩm của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

413. In /ɪn/ (giới từ) - trong, ở trong

• Ví dụ 1: The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong tủ kéo.)

• Ví dụ 2: They're having a party in the backyard. (Họ đang tổ chức một bữa tiệc ở sân sau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

414. Include /ɪnˈkluːd/ (động từ) - bao gồm, tính cả

• Ví dụ 1: The package includes a free gift. (Gói hàng bao gồm một món quà miễn phí.)

• Ví dụ 2: The price includes all taxes and fees. (Giá bao gồm tất cả các loại thuế và phí.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

415. Including /ɪnˈkluːdɪŋ/ (giới từ) - bao gồm, kể cả

• Ví dụ 1: The menu has a variety of options, including vegetarian dishes. (Thực đơn có nhiều
lựa chọn, bao gồm các món chay.)

• Ví dụ 2: They invited all of their friends to the party, including their neighbors. (Họ đã mời tất cả
bạn bè của mình đến tiệc, kể cả hàng xóm của họ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

416. Increase /ɪnˈkriːs/ (động từ) - tăng lên, tăng thêm; (danh từ) - sự tăng lên, sự gia tăng

• Ví dụ 1: The company plans to increase its workforce next year. (Công ty dự định tăng số
lượng nhân viên vào năm sau.)

• Ví dụ 2: There has been a significant increase in the price of oil. (Giá dầu đã tăng đáng kể.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

417. Indeed /ɪnˈdiːd/ (trạng từ) - thật vậy, quả thật, đúng vậy
• Ví dụ 1: The weather is quite cold today; indeed, it's freezing outside. (Thời tiết hôm nay khá
lạnh; thật vậy, ngoài trời đang đóng băng.)

• Ví dụ 2: She is a talented singer; indeed, she could become a star someday. (Cô ấy là một ca
sĩ tài năng; quả thật, cô ấy có thể trở thành một ngôi sao nào đó.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

418. Indicate /ˈɪndɪkeɪt/ (động từ) - chỉ ra, cho thấy

• Ví dụ 1: The map clearly indicates the location of the museum. (Bản đồ rõ ràng chỉ ra vị trí của
bảo tàng.)

• Ví dụ 2: His expression indicated that he was angry. (Biểu cảm của anh ta cho thấy anh ta
đang tức giận.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

419. Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (tính từ) - riêng lẻ, cá nhân; (danh từ) - cá nhân, nhân vật đặc
biệt

• Ví dụ 1: We should respect the rights and opinions of each individual. (Chúng ta nên tôn trọng
quyền lợi và ý kiến của từng cá nhân.)

• Ví dụ 2: The company provides personalized services for each individual customer. (Công ty
cung cấp dịch vụ cá nhân hóa cho từng khách hàng cá nhân.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

420. Industry /ˈɪndəstri/ (danh từ) - ngành công nghiệp, nghề nghiệp

• Ví dụ 1: The automobile industry is a major contributor to the economy. (Ngành công nghiệp ô
tô là một đóng góp quan trọng đến kinh tế.)

• Ví dụ 2: She works in the fashion industry as a designer. (Cô ấy làm trong ngành công nghiệp
thời trang làm thiết kế.)

• Bạn hãy tự lấy ví

421. Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (danh từ) - thông tin

• Ví dụ 1: Can you give me more information about the event? (Bạn có thể cho tôi thêm thông tin
về sự kiện được không?)

• Ví dụ 2: The report contains detailed information on the company's financial performance. (Báo
cáo chứa đầy đủ thông tin chi tiết về hoạt động tài chính của công ty.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


422. Inside /ˈɪnsaɪd/ (giới từ) - trong, bên trong

• Ví dụ 1: The book is on the table inside the living room. (Cuốn sách nằm trên bàn trong phòng
khách.)

• Ví dụ 2: They went inside the store to buy some groceries. (Họ đi vào cửa hàng để mua đồ tạp
hóa.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

423. Instead /ɪnˈsted/ (trạng từ) - thay vì, thay vào đó

• Ví dụ 1: I decided to walk instead of taking the bus. (Tôi quyết định đi bộ thay vì đi bằng xe
buýt.)

• Ví dụ 2: She chose to stay home instead of going out with her friends. (Cô ấy đã chọn ở nhà
thay vì đi ra ngoài với bạn bè.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

424. Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (danh từ) - cơ quan, tổ chức

• Ví dụ 1: The bank is a financial institution that provides various services. (Ngân hàng là một cơ
quan tài chính cung cấp các dịch vụ khác nhau.)

• Ví dụ 2: The United Nations is an international institution that promotes peace and cooperation
among nations. (Liên Hợp Quốc là một cơ quan quốc tế thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các
quốc gia.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

425. Interest /ˈɪntrəst/ (danh từ) - sự quan tâm, lợi ích; (động từ) - làm cho ai quan tâm, hấp
dẫn

• Ví dụ 1: She has a keen interest in learning about different cultures. (Cô ấy rất quan tâm đến
việc tìm hiểu về các văn hóa khác nhau.)

• Ví dụ 2: The project has generated a lot of interest among young people. (Dự án đã tạo ra sự
quan tâm lớn trong giới trẻ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

426. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (tính từ) - hấp dẫn, thú vị

• Ví dụ 1: The museum has many interesting exhibits. (Viện bảo tàng có nhiều trưng bày thú vị.)
• Ví dụ 2: The movie was very interesting; I couldn't take my eyes off the screen. (Phim rất hấp
dẫn; tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

427. International /ˌɪntəˈnæʃənl/ (tính từ) - quốc tế

• Ví dụ 1: There are many international organizations working to promote peace and human
rights. (Có nhiều tổ chức quốc tế đang làm việc để thúc đẩy hòa bình và quyền con người.)

• Ví dụ 2: The World Cup is one of the biggest international sporting events. (World Cup là một
trong những sự kiện thể thao quốc tế lớn nhất.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

428. Interview /ˈɪn.tə.vjuː/ (danh từ) - cuộc phỏng vấn; (danh từ) - phỏng vấn

• Ví dụ 1: She has an interview for a job tomorrow. (Cô ấy có cuộc phỏng vấn việc làm vào ngày
mai.)

• Ví dụ 2: The journalist interviewed the politician about her plans for the future. (Nhà báo phỏng
vấn chính trị gia về các kế hoạch của cô ấy trong tương lai.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

429. Into /ˈɪntuː/ (giới từ) - vào, nhập vào

• Ví dụ 1: She jumped into the water to cool off on a hot day. (Cô ấy nhảy vào nước để làm mát
vào ngày nắng nóng.)

• Ví dụ 2: He was absorbed into the world of music at a young age. (Anh ta đã được hấp thụ vào
thế giới âm nhạc từ khi còn nhỏ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

430. Investment /ɪnˈvɛstmənt/ (danh từ) - sự đầu tư, khoản đầu tư

• Ví dụ 1: He made a wise investment in the stock market and earned a lot of money. (Anh ấy đã
đầu tư khôn ngoan vào thị trường chứng khoán và kiếm được nhiều tiền.)

• Ví dụ 2: The company plans to increase its investment in research and development. (Công ty
dự định tăng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

431. Involve /ɪnˈvɒlv/ (động từ) - liên quan đến, dính líu đến
• Ví dụ 1: The project will involve a lot of research and analysis. (Dự án sẽ liên quan đến rất
nhiều nghiên cứu và phân tích.)

• Ví dụ 2: He didn't want to get involved in the argument. (Anh ta không muốn dính líu vào cuộc
tranh luận.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

432. Issue /ˈɪʃuː/ (danh từ) - vấn đề, sự phát hành; (động từ) - phát hành, đưa ra

• Ví dụ 1: The company is facing some serious issues that need to be addressed. (Công ty đang
đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.)

• Ví dụ 2: The magazine is issued monthly. (Tạp chí được phát hành hàng tháng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

433. It /ɪt/ (đại từ) - nó

• Ví dụ 1: The cat chased the mouse, but it got away. (Con mèo đuổi con chuột, nhưng nó đã
trốn thoát mất rồi.)

• Ví dụ 2: The car is expensive, but it's worth the money. (Chiếc ô tô đắt tiền, nhưng nó đáng
giá.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

434. Item /ˈaɪtəm/ (danh từ) - mục, sản phẩm, hàng hóa

• Ví dụ 1: The grocery store has a wide selection of items. (Cửa hàng tạp hóa có nhiều sản
phẩm để chọn lựa.)

• Ví dụ 2: The receipt lists all the items purchased at the store. (Hoá đơn liệt kê tất cả các mặt
hàng đã mua ở cửa hàng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

435. Its /ɪts/ (tính từ) - của nó

• Ví dụ 1: The dog wagged its tail happily. (Con chó đu đưa đu đưa đu đưa đu đưa đu đưa đu
đưa vui sướng.)

• Ví dụ 2: The book lost its cover when it fell off the shelf. (Quyển sách mất bìa khi rơi xuống giá
sách.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


436. Itself /ɪtˈsɛlf/ (đại từ) - nó chính, mình nó

• Ví dụ 1: The computer can repair itself automatically. (Máy tính có thể tự động sửa chữa.)

• Ví dụ 2: The cat groomed itself in the sunlight. (Con mèo chải lông mình trong ánh nắng mặt
trời.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

437. Job /dʒɒb/ (danh từ) - công việc, nghề nghiệp

• Ví dụ 1: She's looking for a job in the advertising industry. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc
trong ngành quảng cáo.)

• Ví dụ 2: His job involves a lot of travel to different countries. (Công việc của anh ta liên quan
đến nhiều chuyến đi đến các quốc gia khác nhau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

438. Join /dʒɔɪn/ (động từ) - tham gia, gia nhập

• Ví dụ 1: He decided to join the army after finishing school. (Anh ta quyết định tham gia quân đội
sau khi tốt nghiệp đại học.)

• Ví dụ 2: She's invited to join the committee for the event planning. (Cô ấy được mời tham gia
vào ủy ban lập kế hoạch cho sự kiện.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

439. Just /dʒʌst/ (trạng từ) - chỉ, vừa mới; (tính từ) - công bằng

• Ví dụ 1: I just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)

• Ví dụ 2: His decision was just and fair to all parties involved. (Quyết định của anh ta đã công
bằng và công chính đối với tất cả các bên liên quan.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

440. Keep /kiːp/ (động từ) - giữ, giữ lại

• Ví dụ 1: Please keep the door closed. (Vui lòng giữ cửa đóng lại.)

• Ví dụ 2: He likes to keep a diary of his daily activities. (Anh ta thích giữ một sổ tay ghi lại các
hoạt động hàng ngày của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


441. "Kid" /kɪd/ (danh từ) - trẻ em, đứa trẻ

• Ví dụ 1: The park was full of kids playing and running around. (Công viên đầy trẻ em đang chơi
đùa và chạy nhảy.)

• Ví dụ 2: He loves spending time with his kids and teaching them new things. (Anh ấy yêu thích
dành thời gian với con trai và con gái của mình, và dạy cho họ những điều mới mẻ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

442. "Kill" /kɪl/ (động từ) - giết, làm chết

• Ví dụ 1: The lion will kill its prey for food. (Sư tử sẽ giết con mồi để lấy thức ăn.)

• Ví dụ 2: War can kill innocent people and destroy cities. (Chiến tranh có thể giết chết những
người vô tội và phá hủy các thành phố.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

443. "Kind" /kaɪnd/ (tính từ) - tử tế, tốt bụng

• Ví dụ 1: The kind woman helped the old man carry his groceries. (Người phụ nữ tử tế đã giúp
ông già mang đồ giấy cũng như thực phẩm.)

• Ví dụ 2: He has a very kind heart and is always willing to help others. (Anh ta có một trái tim rất
tử tế và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

444. "Kitchen" /ˈkɪtʃən/ (danh từ) - nhà bếp

• Ví dụ 1: She was cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)

• Ví dụ 2: The kitchen was full of delicious smells and flavors. (Nhà bếp đầy mùi vị thơm ngon.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

445. "Know" /noʊ/ (động từ) - biết, hiểu

• Ví dụ 1: Do you know the answer to this question? (Bạn có biết câu trả lời cho câu hỏi này
không?)

• Ví dụ 2: I want to know more about this topic. (Tôi muốn biết thêm về chủ đề này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

446. "Knowledge" /ˈnɑːlɪdʒ/ (danh từ) - kiến thức, hiểu biết


• Ví dụ 1: He has a lot of knowledge about history. (Anh ta có rất nhiều kiến thức về lịch sử.)

• Ví dụ 2: Reading books can increase your knowledge about different topics. (Đọc sách có thể
nâng cao kiến thức của bạn về các chủ đề khác nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

447. "Land" /lænd/ (danh từ) - đất đai, đất nước

• Ví dụ 1: She owns a large piece of land outside of town. (Cô ấy sở hữu một miếng đất lớn ở
ngoài thành phố.)

• Ví dụ 2: The United States is a vast and diverse land with many different regions. (Hoa Kỳ là
một đất nước rộng lớn và đa dạng với nhiều vùng miền khác nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

448. "Language" /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (danh từ) - ngôn ngữ, tiếng nói

• Ví dụ 1: She is fluent in several languages, including French and Spanish. (Cô ấy thành thạo
nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp và Tây Ban Nha.)

• Ví dụ 2: Learning a new language can be challenging but rewarding. (Học một ngôn ngữ mới
có thể khó khăn nhưng mang lại nhiều giá trị.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

449. "Large" /lɑːrdʒ/ (tính từ) - lớn, to

• Ví dụ 1: The elephant is a large animal. (Con voi là một động vật to lớn.)

• Ví dụ 2: The house has a large backyard for the children to play in. (Ngôi nhà có một khu vườn
lớn để các em bé chơi đùa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

450. "Last" /læst/ (tính từ) - cuối cùng, mới nhất

• Ví dụ 1: He was the last person to leave the party. (Anh ta là người cuối cùng rời khỏi bữa tiệc.)

• Ví dụ 2: What was the last book you read? (Cuốn sách mới nhất bạn đã đọc là gì?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

451. "Late" /leɪt/ (tính từ) - muộn, trễ

• Ví dụ 1: I woke up late this morning and was almost late for work. (Tôi dậy muộn sáng nay và
gần như muộn giờ đến làm.)
• Ví dụ 2: It's never too late to start something new. (Chưa bao giờ là quá muộn để bắt đầu điều
gì đó mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

452. "Later" /ˈleɪtər/ (trạng từ) - sau, sau đó

• Ví dụ 1: I will see you later today. (Tôi sẽ gặp bạn sau vào ngày hôm nay.)

• Ví dụ 2: We can discuss this matter later when we have more information. (Chúng ta có thể
thảo luận về vấn đề này sau khi có thêm thông tin.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

453. "Laugh" /læf/ (động từ) - cười

• Ví dụ 1: The children laughed at the funny clown. (Trẻ em cười với chú hề hài hước.)

• Ví dụ 2: A good joke can make anyone laugh. (Một câu chuyện cười hay có thể khiến bất kỳ ai
cũng cười.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

454. "Law" /lɔː/ (danh từ) - luật pháp, quy luật

• Ví dụ 1: The lawyers argued the case based on the law. (Các luật sư tranh luận về vụ án dựa
vào luật pháp.)

• Ví dụ 2: It is against the law to drive without a seatbelt. (Vi phạm luật pháp khi lái xe mà không
đeo dây an toàn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

455. "Lawyer" /ˈlɔːjər/ (danh từ) - luật sư

• Ví dụ 1: She is a well-respected lawyer with years of experience. (Cô ấy là một luật sư được
tôn trọng với nhiều năm kinh nghiệm.)

• Ví dụ 2: The lawyer advised his client to plead not guilty. (Luật sư đã khuyên khách hàng của
mình khai báo không có tội danh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.’

456. "Lay" /leɪ/ (động từ) - đặt, để xuống


• Ví dụ 1: Can you please lay the book on the table? (Bạn có thể để quyển sách lên bàn được
không?)

• Ví dụ 2: They laid the carpet in the living room. (Họ đã lát thảm phòng khách.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

457. "Lead" /lid/ (động từ) - lãnh đạo, dẫn đầu

• Ví dụ 1: He was chosen to lead the team on their project. (Anh ấy được chọn để lãnh đạo đội
trong dự án của họ.)

• Ví dụ 2: The conductor was able to lead the orchestra to a successful performance. (Nhạc
trưởng đã dẫn dắt dàn nhạc đến một buổi biểu diễn thành công.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

458. "Leader" /ˈliːdər/ (danh từ) - nhà lãnh đạo, người dẫn đầu

• Ví dụ 1: The company's CEO is a strong leader that inspires his employees. (Giám đốc điều
hành của công ty là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho nhân viên của mình.)

• Ví dụ 2: The team captain is a great leader that motivates his teammates. (Đội trưởng là một
nhà lãnh đạo tuyệt vời, động viên đồng đội của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

459. "Learn" /lɜːrn/ (động từ) - học hỏi, tìm hiểu

• Ví dụ 1: I want to learn how to play the guitar. (Tôimuốn học chơi đàn guitar.)

• Ví dụ 2: She learned about history by reading books and visiting museums. (Cô ấy học về lịch
sử bằng cách đọc sách và đi tham quan bảo tàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

460. "Least" /liːst/ (tính từ) - ít nhất, nhỏ nhất

• Ví dụ 1: The least expensive option is usually the most popular. (Tùy chọn ít tốn kém nhất
thường là phổ biến nhất.)

• Ví dụ 2: He wanted to do the least amount of work possible. (Anh ta muốn làm ít việc nhất có
thể.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


461. "Leave" /liːv/ (động từ) - rời khỏi, đi ra

• Ví dụ 1: I have to leave early to catch my flight. (Tôi phải ra về sớm để kịp lên chuyến bay của
mình.)

• Ví dụ 2: They left the party without saying goodbye. (Họ rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm
biệt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

462. "Left" /left/ (tính từ) - còn lại, bên trái

• Ví dụ 1: There are only a few pieces of cake left. (Chỉ còn vài miếng bánh ngọt thôi.)

• Ví dụ 2: Turn left at the next intersection. (Rẽ bên trái ở giao lộ kế tiếp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

463. "Leg" /lɛɡ/ (danh từ) - chân, chân đùi

• Ví dụ 1: She broke her leg while playing soccer. (Cô bị gãy chân trong khi đá bóng.)

• Ví dụ 2: The table has four legs. (Cái bàn có bốn chân.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

464. "Legal" /ˈliːɡl/ (tính từ) - pháp lý, hợp pháp

• Ví dụ 1: The contract is legal and binding. (Hợp đồng là hợp lệ và có tính ràng buộc.)

• Ví dụ 2: It is not legal to drive a car without a license. (Không hợp pháp khi lái xe mà không có
bằng lái xe.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

465. "Less" /lɛs/ (tính từ) - ít hơn, không mức độ cao hơn

• Ví dụ 1: He has less money than his brother. (Anh ta có ít tiền hơn so với anh trai của mình.)

• Ví dụ 2: I need less sugar in my coffee. (Tôi cần ít đường hơn trong cà phê của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

466. "Let" /lɛt/ (động từ) - cho phép, để


• Ví dụ 1: Can you let me know if you can come to the party? (Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn có
thể đến bữa tiệc không?)

• Ví dụ 2: She let her children stay up late to watch a movie. (Cô ấy cho phép các con ở lên
muộn để xem phim.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

467. "Letter" /ˈlɛtər/ (danh từ) - thư, chữ cái

• Ví dụ 1: I received a letter from my friend who lives overseas. (Tôi nhận được thư từ người bạn
của tôi sống ở nước ngoài.)

• Ví dụ 2: English has 26 letters in the alphabet. (Tiếng Anh có 26 chữ cái trong bảng chữ cái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

468. "Level" /ˈlɛvl/ (danh từ) - mức độ, trình độ

• Ví dụ 1: This class is at a higher level than the previous one. (Lớp này ở trình độ cao hơn so
với lớp trước.)

• Ví dụ 2: The playing field needs to be level for a fair game. (Sân chơi cần phải bằng phẳng để
có trò chơi công bằng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

469. "Lie" /laɪ/ (động từ) - nói dối, nằm

• Ví dụ 1: She told a lie to avoid getting in trouble. (Cô ấy nói dối để tránh rắc rối.)

• Ví dụ 2: The dog likes to lie in the sun. (Con chó thích nằm dưới ánh nắng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

470. "Life" /laɪf/ (danh từ) - cuộc sống

• Ví dụ 1: He enjoys the simple life on the farm. (Anh ta thích cuộc sống đơn giản trên nông trại.)

• Ví dụ 2: Life is precious, so we should treasure it. (Cuộc sống rất quý giá, nên chúng ta nên
trân trọng nó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

471. "Light" /laɪt/ (danh từ) - ánh sáng


• Ví dụ 1: I need a flashlight to see in the dark. (Tôi cần một đèn pin để nhìn trong bóng tối.)

• Ví dụ 2: The light from the sun makes plants grow. (Ánh sáng từ mặt trời làm cho cây trồng
phát triển.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

472. "Like" /laɪk/ (giới từ) - giống như, như

• Ví dụ 1: He eats like a bird, only small portions at a time. (Anh ta ăn giống như con chim, chỉ ăn
một lượng nhỏ mỗi lần.)

• Ví dụ 2: She looks like her mother when she was young. (Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy khi
còn trẻ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

473. "Likely" /ˈlaɪkli/ (tính từ) - có khả năng xảy ra, có thể

• Ví dụ 1: It's likely to rain tomorrow, so bring an umbrella. (Có thể mưa vào ngày mai, nên mang
theo một cái ô.)

• Ví dụ 2: They are likely to win the game with their strong offense. (Họ có khả năng chiến thắng
trò chơi với tấn công mạnh mẽ của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

474. "Line" /laɪn/ (danh từ) - ngang hàng, đường thẳng

• Ví dụ 1: The books are lined up neatly on the shelf. (Các sách được xếp hàng gọn gàng trên kệ
sách.)

• Ví dụ 2: Draw a straight line from point A to point B. (Vẽ một đường thẳng từ điểm A đến điểm
B.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

475. "List" /lɪst/ (danh từ) - danh sách, liệt kê

• Ví dụ 1: I made a list of groceries we need to buy at the store. (Tôi lập danh sách các sản phẩm
tạp hóa chúng ta cần mua ở cửa hàng.)

• Ví dụ 2: The teacher handed out a list of vocabulary words for the students to study. (Giáo viên
phát một danh sách các từ vựng cho học sinh học tập.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


476. "Listen" /ˈlɪsən/ (động từ) - lắng nghe, nghe

• Ví dụ 1: Please listen carefully to what I am saying. (Xin vui lòng lắng nghe kỹ những gì tôi
đang nói.)

• Ví dụ 2: He likes to listen to music while he works. (Anh ta thích nghe nhạc khi làm việc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

/ˈlɪtl/ (tính từ) - nhỏ, ít

• Ví dụ 1: The kitten is very little and cute. (Con mèo con rất bé và dễ thương.)

• Ví dụ 2: We have little time to finish the project. (Chúng ta có ít thời gian để hoàn thành dự án.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

478. "Live" /lɪv/ (động từ) - sống, sinh sống

• Ví dụ 1: They live in a big house in the suburbs. (Họ sống trong một căn nhà lớn ở ngoại ô.)

• Ví dụ 2: I want to live a long and healthy life. (Tôi muốn sống một cuộc sống dài và khỏe
mạnh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

479. "Local" /ˈloʊkəl/ (tính từ) - địa phương, nội địa

• Ví dụ 1: The local store sells fresh produce from nearby farms. (Cửa hàng địa phương bán các
sản phẩm tươi sống từ các trang trại gần đó.)

• Ví dụ 2: He is a well-known figure in the local community. (Anh ta là một nhân vật nổi tiếng
trong cộng đồng địa phương.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

480. "Long" /lɔŋ/ (tính từ) - dài, lâu

• Ví dụ 1: She has long hair that reaches her waist. (Cô ấy có mái tóc dài đến tận thắt lưng.)

• Ví dụ 2: The movie was so long that I fell asleep halfway through. (Bộ phim quá dài đến nỗi tôi
đã ngủ gục giữa chừng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

481. Lose /luːz/ (động từ) - mất, thua


• Ví dụ 1: He always loses his keys and has to search for them. (Anh ta luôn mất chìa khóa và
phải tìm kiếm chúng.)

• Ví dụ 2: They lost the game by one point. (Họ thua trò chơi với đúng một điểm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

482. Loss /lɔːs/ (danh từ) - sự mất mát, thiệt hại

• Ví dụ 1: The company suffered a big loss last year. (Công ty đã chịu một mất mát lớn vào năm
ngoái.)

• Ví dụ 2: The loss of his job has been a major setback for him. (Việc mất việc của anh ta đã là
một trở ngại lớn đối với anh ta.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

483. Lot /lɒt/ (danh từ) - rất nhiều, hầu hết

• Ví dụ 1: She has a lot of friends from different countries. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè từ các
quốc gia khác nhau.)

• Ví dụ 2: We need to do a lot of work to finish this project on time. (Chúng ta cần làm rất nhiều
công việc để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

484. Love /lʌv/ (danh từ) - tình yêu, yêu thương

• Ví dụ 1: They have a deep and abiding love for each other. (Họ có tình yêu sâu đậm và kéo dài
với nhau.)

• Ví dụ 2: The love of a mother for her child is unconditional. (Tình yêu của một người mẹ dành
cho con cái là vô điều kiện.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

485. Low /ləʊ/ (tính từ) - thấp, ít

• Ví dụ 1: The temperature is low today, so remember to wear warm clothes. (Nhiệt độ hôm nay
thấp, vì vậy hãy nhớ mặc áo ấm.)

• Ví dụ 2: The price of the product is low compared to other brands. (Giá của sản phẩm thấp hơn
so với các thương hiệu khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


486. Machine /məˈʃiːn/ (danh từ) - máy móc, máy

• Ví dụ 1: This machine can make 100 cupcakes in an hour. (Máy này có thể làm được 100 chiếc
bánh cupcake trong một giờ.)

• Ví dụ 2: Please use the vending machine to buy a drink. (Xin vui lòng sử dụng máy bán hàng
tự động để mua đồ uống.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

487. Magazine /ˌmæɡəˈziːn/ (danh từ) - tạp chí

• Ví dụ 1: She reads fashion magazines to keep up with the latest trends. (Cô ấy đọc các tạp chí
thời trang để cập nhật xu hướng mới nhất.)

• Ví dụ 2: This magazine has interesting articles about travel and culture. (Tạp chí này có các bài
viết thú vị về du lịch và văn hóa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

488. Main /meɪn/ (tính từ) - chính, chủ yếu

• Ví dụ 1: The main reason for the problem is lack of communication. (Lý do chính cho vấn đề là
thiếu giao tiếp.)

• Ví dụ 2: The main character in the story is a brave young woman. (Nhân vật chính trong câu
chuyện là một cô gái trẻ dũng cảm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

489. Maintain /meɪnˈteɪn/ (động từ) - duy trì, giữ gìn

• Ví dụ 1: It's important to maintain regular exercise for good health. (Việc duy trì tập thể dục
thường xuyên là rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)

• Ví dụ 2: The company has to maintain high standards of quality to compete with others. (Công
ty phải duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao để cạnh tranh với các đối thủ khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

490. Major /ˈmeɪdʒə/ (tính từ) - chính, lớn

• Ví dụ 1: The major issue with the project is lack of funding. (Vấn đề chính với dự án là thiếu
nguồn vốn.)

• Ví dụ 2: He is a major player in the entertainment industry. (Anh ta là một diễn viên chính trong
ngành giải trí.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


491. Majority /məˈdʒɒrɪti/ (danh từ) - đa số

• Ví dụ 1: The majority of people in the room prefer tea over coffee. (Đa số người trong phòng
thích uống trà hơn là cà phê.)

• Ví dụ 2: The proposal was rejected by a majority vote. (Đề xuất bị từ chối bằng phiếu đa số.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

492. Make /meɪk/ (động từ) - làm, sản xuất

• Ví dụ 1: She likes to make her own clothes. (Cô ấy thích tự may quần áo của mình.)

• Ví dụ 2: The factory makes cars and trucks. (Nhà máy sản xuất ô tô và xe tải.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

493. Man /mæn/ (danh từ) - người đàn ông, nam giới

• Ví dụ 1: The man in the suit is the CEO of the company. (Người đàn ông trong bộ vest là Giám
đốc điều hành ty.)

• Ví dụ 2: He is a good man who always helps others. (Anh ta là một người đàn ông tốt luôn giúp
đỡ người khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

494. Manage /ˈmænɪdʒ/ (động từ) - quản lý, điều hành

• Ví dụ 1: She is able to manage a team of employees effectively. (Cô ấy có khả năng quản lý
một nhóm nhân viên hiệu quả.)

• Ví dụ 2: He has to manage his time carefully to balance work and family responsibilities. (Anh
ta phải quản lý thời gian của mình một cách cẩn thận để cân bằng trách nhiệm công việc và gia
đình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

495. Management /ˈmænɪdʒmənt/ (danh từ) - quản lý, điều hành

• Ví dụ 1: The company needs to improve its management to increase profits. (Công ty cần cải
thiện quản lý để tăng lợi nhuận.)

• Ví dụ 2: She has a degree in business management. (Cô ấy có bằng cử nhân quản trị kinh
doanh.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

496. Manager /ˈmænɪdʒər/ (danh từ) - quản lý, người điều hành

• Ví dụ 1: The manager of the restaurant is responsible for hiring and training staff. (Người quản
lý của nhà hàng chịu trách nhiệm tuyển dụng và đào tạo nhân viên.)

• Ví dụ 2: She was promoted to manager after working for the company for ten years. (Cô ấy
được thăng chức lên vị trí quản lý sau khi làm việc cho công ty trong mười năm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

497. Many /ˈmeni/ (tính từ) - nhiều

• Ví dụ 1: Many people attended the concert last night. (Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc
tối qua.)

• Ví dụ 2: She has visited many countries around the world. (Cô ấy đã đến thăm nhiều quốc gia
trên thế giới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

498. Market /ˈmɑːkɪt/ (danh từ) - thị trường

• Ví dụ 1: The company is expanding its market in Asia. (Công ty đang mở rộng thị trường của
mình ở châu Á.)

• Ví dụ 2: The stock market can be unpredictable at times. (Thị trường chứng khoán có thể bất
thường vào một số thời điểm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

499. Marriage /ˈmærɪdʒ/ (danh từ) - hôn nhân

• Ví dụ 1: They have a long and happy marriage. (Họ có một cuộc hôn nhân dài và hạnh phúc.)

• Ví dụ 2: Marriage is a legal and social institution. (Hôn nhân là một cơ quan pháp lý và xã hội.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

500. Material /məˈtɪəriəl/ (danh từ) - vật liệu, nguyên liệu

• Ví dụ 1: The construction workers need more material to finish the project. (Các công nhân xây
dựng cần nhiều vật liệu hơn để hoàn thành dự án.)
• Ví dụ 2: This dress is made of high-quality material. (Chiếc váy này được làm từ chất liệu cao
cấp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

501. Matter /ˈmætər/ (danh từ) - vấn đề, vật chất

• Ví dụ 1: The matter of the missing documents needs to be addressed immediately. (Vấn đề về


các tài liệu bị mất cần được giải quyết ngay lập tức.)

• Ví dụ 2: The universe is made up of different forms of matter. (Vũ trụ được tạo thành từ các
dạng khác nhau của vật chất.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

502. May /meɪ/ (động từ) - có thể, có lẽ

• Ví dụ 1: You may need to take a break and rest for a while. (Bạn có thể cần nghỉ ngơi một chút
để hồi phục sức khỏe.)

• Ví dụ 2: He may be late for the meeting due to traffic. (Anh ta có lẽ sẽ đến muộn cho cuộc họp
vì kẹt xe.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

503. Maybe /ˈmeɪbiː/ (trạng từ) - có thể, có lẽ

• Ví dụ 1: Maybe we can go to the beach this weekend. (Chúng ta có thể đi đến bãi biển vào cuối
tuần này.)

• Ví dụ 2: She is still considering the job offer, maybe she will accept it. (Cô ấy vẫn đang cân
nhắc lời đề nghị việc làm, có lẽ cô ấy sẽ chấp nhận nó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

504. Me /miː/ (đại từ) - tôi

• Ví dụ 1: Can you help me carry this box, please? (Bạn có thể giúp tôi mang chiếc hộp này
không?)

• Ví dụ 2: This gift is for me? Thank you! (Món quà này dành cho tôi à? Cám ơn!)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

505. Mean /miːn/ (động từ) - có nghĩa là, ý nghĩa


Ví dụ 1: What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)

• Ví dụ 2: His actions meant more than his words. (Hành động của anh ấy có ý nghĩa hơn lời nói
của anh ấy.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

506. Measure /ˈmeʒər/ (động từ) - đo lường, đo kích thước

• Ví dụ 1: She used a ruler to measure the length of the table. (Cô ấy đã sử dụng thước để đo
chiều dài của bàn.)

• Ví dụ 2: The success of the project will be measured by the number of clients it attracts. (Thành
công của dự án sẽ được đo bằng số lượng khách hàng nó thu hút.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

507. Media /ˈmiːdiə/ (danh từ) - phương tiện truyền thông

• Ví dụ 1: The media plays a powerful role in shaping public opinion. (Phương tiện truyền thông
có vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.)

• Ví dụ 2: She works in the media industry as a journalist. (Cô ấy làm việc trong ngành truyền
thông với vai trò là một nhà báo.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

508. Medical /ˈmedɪkl/ (tính từ) - y khoa, thuộc y học

• Ví dụ 1: He is receiving medical treatment for his illness. (Anh ta đang được điều trị y khoa cho
bệnh của mình.)

• Ví dụ 2: The medical community is working hard to develop a vaccine for COVID-19. (Cộng
đồng y tế đang nỗ lực để phát triển một loại vaccine chống COVID-19.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

509. Meet /miːt/ (động từ) - gặp gỡ, hội ngộ

• Ví dụ 1: Let's meet for lunch at noon. (Hãy hội ngộ nhau cho bữa trưa lúc trưa.)

• Ví dụ 2: They met each other at a conference last year. (Họ gặp nhau tại một hội nghị vào năm
ngoái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


510. Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (danh từ) - cuộc họp

• Ví dụ 1: The meeting will start in five minutes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)

• Ví dụ 2: They had a productive meeting and made some important decisions. (Họ đã có một
cuộc họp hiệu quả và đưa ra một số quyết định quan trọng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

511. Member /ˈmembər/ (danh từ) - thành viên

• Ví dụ 1: She is a member of the local community center. (Cô ấy là thành viên của trung tâm
cộng đồng địa phương.)

• Ví dụ 2: The committee has six members. (Ủy ban có sáu thành viên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

512. Memory /ˈmeməri/ (danh từ) - ký ức, trí nhớ

• Ví dụ 1: He has a good memory and can remember things easily. (Anh ta có trí nhớ tốt và có
thể nhớ các điều một cách dễ dàng.)

• Ví dụ 2: The photo brings back memories of our vacation last year. (Bức ảnh gợi lại ký ức về kỳ
nghỉ của chúng ta năm ngoái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

513. Mention /ˈmenʃən/ (động từ) - đề cập đến, nhắc đến

• Ví dụ 1: She mentioned that she was planning to travel to Europe next year. (Cô ấy đề cập
rằng cô ấy đang dự định đi du lịch Châu Âu vào năm tới.)

• Ví dụ 2: I didn't mention the accident because I didn't want to upset her. (Tôi không đề cập đến
vụ tai nạn vì tôi không muốn làm buồn cô ấy.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

514. Message /ˈmesɪdʒ/ (danh từ) - tin nhắn, lời nhắn

• Ví dụ 1: I left a message for him to call me back. (Tôi để lại một tin nhắn để anh ta gọi lại cho
tôi.)

• Ví dụ 2: Did you get my message about the meeting time change? (Bạn đã nhận được tin nhắn
của tôi về thay đổi thời gian cuộc họp chưa?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


515. Method /ˈmeθəd/ (danh từ) - phương pháp, phương thức

• Ví dụ 1: The teacher used a new method to teach vocabulary. (Giáo viên đã sử dụng một
phương pháp mới để dạy từ vựng.)

• Ví dụ 2: The company has a strict hiring method to ensure the best candidates. (Công ty có một
phương thức tuyển dụng nghiêm ngặt để đảm bảo các ứng viên tốt nhất.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

516. Middle /ˈmɪdl/ (danh từ) - giữa, trung tâm

• Ví dụ 1: He sat in the middle of the room during the meeting. (Anh ta ngồi ở giữa của phòng
trong cuộc họp.)

• Ví dụ 2: The store is located in the middle of the shopping center. (Cửa hàng nằm ở trung tâm
của trung tâm mua sắm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

517. Might /maɪt/ (động từ) - có thể, có lẽ

• Ví dụ 1: She might be late for the appointment due to traffic. (Cô ấy có thể sẽ đến trễ cho cuộc
hẹn vì kẹt xe.)

• Ví dụ 2: I might go to the concert next weekend. (Tôi có thể sẽ đi đến buổi hòa nhạc vào cuối
tuần tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

518. Military /ˈmɪlətri/ (tính từ, danh từ) - quân đội

• Ví dụ 1: He served in the military for 10 years. (Anh ta đã phục vụ trong quân đội trong 10
năm.)

• Ví dụ 2: The country has a strong and well-trained military. (Đất nước có một quân đội mạnh và
được đào tạo tốt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

519. Million /ˈmɪljən/ (số nhiều) - triệu

• Ví dụ 1: She won a million dollars in the lottery. (Cô ấy đã giành được một triệu đô la trong xổ
số.)

• Ví dụ 2: The city has a population of over two million people. (Thành phố có dân số hơn hai
triệu người.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ

520. Mind /maɪnd/ (danh từ) - tâm trí, suy nghĩ

• Ví dụ 1: She has a sharp mind and can solve problems quickly. (Cô ấy có một tâm trí sắc bén
và có thể giải quyết vấn đề nhanh chóng.)

• Ví dụ 2: It's important to keep an open mind when learning new things. (Điều quan trọng là giữ
tâm trí mở rộng khi học những điều mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

521. Minute /ˈmɪnɪt/ (danh từ) - phút

• Ví dụ 1: The meeting will start in five minutes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)

• Ví dụ 2: The race was won by a margin of just a few minutes. (Cuộc đua đã được giành chiến
thắng sau một khoảng thời gian chỉ vài phút.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

522. Miss /mɪs/ (động từ) - bỏ lỡ, lỡ hẹn

• Ví dụ 1: I missed the opportunity to see my favorite band in concert. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội để


xem ban nhạc yêu thích của tôi trình diễn.)

• Ví dụ 2: We missed our flight due to traffic. (Chúng tôi lỡ chuyến bay của mình vì kẹt xe.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

523. Mission /ˈmɪʃn/ (danh từ) - nhiệm vụ, sứ mệnh

• Ví dụ 1: Their mission is to provide clean water to remote villages in Africa. (Nhiệm vụ của họ là
cung cấp nước sạch cho các làng xa xôi ở châu Phi.)

• Ví dụ 2: The astronaut's mission is to conduct research on the International Space Station.


(Nhiệm vụ của phi hành gia là tiến hành nghiên cứu trên Trạm Vũ trụ Quốc tế.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

524. Model /ˈmɑːdl/ (danh từ) - mô hình, người mẫu

• Ví dụ 1: The architect created a model of the building before construction began. (Kiến trúc sư
đã tạo ra một mô hình của tòa nhà trước khi xây dựng bắt đầu.)
• Ví dụ 2: She is a successful model and has appeared in many fashion magazines. (Cô ấy là
một người mẫu thành công và đã xuất hiện trên nhiều tạp chí thời trang.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

525. Modern /ˈmɑːdən/ (tính từ) - hiện đại, hiện nay

• Ví dụ 1: The new office building has a modern design. (Tòa nhà văn phòng mới có thiết kế hiện
đại.)

• Ví dụ 2: The way we communicate has changed with modern technology. (Cách chúng ta giao
tiếp đã thay đổi với công nghệ hiện đại.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

526. Moment /ˈmoʊmənt/ (danh từ) - khoảnh khắc, lúc

• Ví dụ 1: I'll be with you in a moment. (Tôi sẽ đến bên bạn trong một khoảnh khắc.)

• Ví dụ 2: The moment I saw her, I knew she was the one. (Lúc tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết ngay
rằng cô ấy là người phù hợp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

527. Money /ˈmʌni/ (danh từ) - tiền bạc

• Ví dụ 1: I need to withdraw some money from the ATM. (Tôi cần rút một số tiền từ máy ATM.)

• Ví dụ 2: Money can't buy happiness, but it can make life easier. (Tiền không thể mua được
hạnh phúc, nhưng nó có thể làm cuộc sống dễ dàng hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

528. Month /mʌnθ/ (danh từ) - tháng

• Ví dụ 1: The festival is held every year in the month of August. (Lễ hội được tổ chức hàng năm
vào tháng Tám.)

• Ví dụ 2: I'm going on vacation for a month. (Tôi đi nghỉ mát trong một tháng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

529. More /mɔːr/ (phó từ) - hơn nữa, thêm nữa

• Ví dụ 1: I need more time to finish this project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án
này.)
• Ví dụ 2: The restaurant has a wide variety of dishes, and more are being added all the time.
(Nhà hàng có nhiều món ăn đa dạng, và ngày càng có nhiều món ăn được thêm vào.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

530. Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ (danh từ) - buổi sáng

• Ví dụ 1: I like to start my day with a cup of coffee in the morning. (Tôi thích bắt đầu ngày của
mình bằng một tách cà phê vào buổi sáng.)

• Ví dụ 2: The morning air was chilly, but refreshing. (Không khí buổi sáng lạnh nhưng lại rất
sảng khoái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

531. Most /moʊst/ (phó từ) - hầu hết, phần lớn

• Ví dụ 1: Most people enjoy spending time with friends and family. (Hầu hết mọi người thích
dành thời gian với bạn bè và gia đình.)

• Ví dụ 2: The film received mostly positive reviews from critics. (Bộ phim nhận được phản hồi
tích cực từ các chuyên gia phê bình phim.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

532. Mother /ˈmʌðər/ (danh từ) - mẹ

• Ví dụ 1: My mother is the most important person in my life. (Mẹ của tôi là người quan trọng
nhất trong đời tôi.)

• Ví dụ 2: She has three children; two daughters and a son, and she loves them all equally as a
mother should. (Cô ấy có ba người con; hai con gái và một con trai, và cô ấy yêu tất cả chúng
đều như một người mẹ nên làm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

533. Mouth /maʊθ/ (danh từ) - miệng

• Ví dụ 1: He opened his mouth to speak, but then changed his mind. (Anh ấy mở miệng để nói,
nhưng sau đó lại thay đổi ý định.)

• Ví dụ 2: The doctor told me to rinse my mouth with salt water to help heal the infection. (Bác sĩ
bảo tôi rửa miệng với nước muối để giúp chữa lành nhiễm trùng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


534. Move /muːv/ (động từ) - di chuyển, chuyển động

• Ví dụ 1: We need to move the furniture to make space for the new couch. (Chúng ta cần di
chuyển đồ đạc để tạo không gian cho chiếc ghế mới.)

• Ví dụ 2: She started to move her hips to the rhythm of the music. (Cô ấy bắt đầu vận động
hông theo nhịp điệu của nhạc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

535. Movement /ˈmuːvmənt/ (danh từ) - chuyển động, phong trào

• Ví dụ 1: The movement of the ocean waves was mesmerizing. (Sự chuyển động của sóng biển
rất mê hoặc.)

• Ví dụ 2: The civil rights movement fought for equality for all. (Phong trào quyền dân sự đã đấu
tranh cho sự bình đẳng cho tất cả mọi người.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

536. Movie /ˈmuːvi/ (danh từ) - phim ảnh, bộ phim

• Ví dụ 1: We're going to see a movie tonight at the cinema. (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay ở
rạp chiếu phim.)

• Ví dụ 2: This movie won many awards for its outstanding performances and direction. (Bộ phim
này đã giành được nhiều giải thưởng nhờ các màn trình diễn và đạo diễn đặc sắc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

537. Mr. (danh từ) - ông, ngài (dùng để gọi người đàn ông trưởng thành)

• Ví dụ 1: Mr. Smith is the manager of the department. (Ông Smith là quản lý của bộ phận đó.)

• Ví dụ 2: I'd like to speak to Mr. Jones, please. (Tôi muốn nói chuyện với ông Jones, vui lòng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

538. Mrs. (danh từ) - bà, cô (dùng để gọi phụ nữ đã kết hôn)

• Ví dụ 1: Mrs. Johnson is a teacher at the elementary school. (Bà Johnson là một giáo viên ở
trường tiểu học.)

• Ví dụ 2: May I speak to Mrs. Green, please? (Tôi có thể nói chuyện với bà Green được
không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


539. Much /mʌtʃ/ (phó từ) - nhiều, rất nhiều

• Ví dụ 1: Thank you so much for your help. (Cảm ơn bạn nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.)

• Ví dụ 2: She loves her job very much and can't imagine doing anything else. (Cô ấy rất yêu
công việc của mình và không thể tưởng tượng được làm bất cứ điều gì khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

540. Music /ˈmjuːzɪk/ (danh từ) - Âm nhạc

• Ví dụ 1: I enjoy listening to music when I'm working. (Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.)

• Ví dụ 2: There are many different types of music, from classical to hip hop. (Có nhiều thể loại
nhạc khác nhau, từ nhạc cổ điển đến nhạc hip hop.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

.541. Must /mʌst/ (động từ) - phải, cần

• Ví dụ 1: You must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải thắt dây an toàn khi đi ô tô.)

• Ví dụ 2: I must finish this project before the deadline. (Tôi phải hoàn thành dự án này trước thời
hạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

542. My /maɪ/ (đại từ) - của tôi

• Ví dụ 1: This is my book. (Đây là sách của tôi.)

• Ví dụ 2: My dog likes to play in the park. (Chó của tôi thích chơi ở công viên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

543. Myself /maɪˈself/ (đại từ) - tôi chính mình, bản thân tôi

• Ví dụ 1: I decided to do it myself. (Tôi quyết định làm nó bằng tay mình.)

• Ví dụ 2: I bought myself a new pair of shoes. (Tôi đã mua cho bản thân tôi một đôi giày mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

544. Name /neɪm/ (danh từ) - tên


• Ví dụ 1: What's your name? (Bạn tên gì?)

• Ví dụ 2: I couldn't remember his name, even though we had met before. (Tôi không thể nhớ tên
anh ta, mặc dù chúng tôi đã gặp nhau trước đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

545. Nation /ˈneɪʃn/ (danh từ) - quốc gia, dân tộc

• Ví dụ 1: The United States is a nation of immigrants. (Hoa Kỳ là một quốc gia của những người
nhập cư.)

• Ví dụ 2: The Maasai are a nomadic nation in East Africa. (Maasai là một dân tộc du mục ở
Đông Phi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

546. National /ˈnæʃnəl/ (tính từ) - quốc gia, toàn quốc

• Ví dụ 1: The national anthem is played before the start of each sporting event. (Quốc ca được
phát trước khi bắt đầu từng sự kiện thể thao.)

• Ví dụ 2: The country's national parks are some of the most beautiful in the world. (Các công
viên quốc gia của đất nước là một số trong những đẹp nhất trên thế giới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

547. Natural /ˈnætʃrəl/ (tính từ) - tự nhiên, thiên nhiên

• Ví dụ 1: The Grand Canyon is a natural wonder that attracts millions of visitors each year. (Hẻm
núi lớn là một kỳ quan tự nhiên thu hút hàng triệu khách tham quan mỗi năm.)

• Ví dụ 2: It's important to use natural products that are good for the environment. (Quan trọng để
sử dụng sản phẩm tự nhiên tốt cho môi trường.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

548. Nature /ˈneɪtʃər/ (danh từ) - tự nhiên, thiên nhiên

• Ví dụ 1: I love spending time in nature, hiking and camping. (Tôi thích dành thời gian trong
thiên nhiên, đi bộ đường dài và cắm trại.)

• Ví dụ 2: It's important to respect and protect nature for future generations. (Quan trọng để tôn
trọng và bảo vệ thiên nhiên cho các thế hệ sau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

549. Near /nɪr/ (giới từ) - gần, ở gần


• Ví dụ 1: There's a grocery store near my house. (Có một cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.)

• Ví dụ 2: The park is near the city centre, within walking distance. (Công viên gần trung tâm
thành phố, có thể đi bộ đến đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

550. Nearly /ˈnɪrli/ (phó từ) - gần như, hầu như

• Ví dụ 1: I nearly missed my flight because of traffic. (Tôi suýt ngừng chuyến bay của mình vì
giao thông.)

• Ví dụ 2: We're nearly finished with the project; just a few more details to take care of. (Chúng
tôi gần hoàn thành dự án; chỉ còn vài chi tiết để giải quyết thôi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

551. Necessary /ˈnesəseri/ (tính từ) - cần thiết

• Ví dụ 1: A good night's sleep is necessary for good health. (Giấc ngủ đêm tốt là cần thiết cho
sức khỏe tốt.)

• Ví dụ 2: It's necessary to have a valid passport to travel internationally. (Cần phải có hộ chiếu
hợp lệ để đi du lịch quốc tế.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

552. Need /niːd/ (động từ) - cần

• Ví dụ 1: I need to buy some groceries for dinner tonight. (Tôi cần mua một số thực phẩm cho
bữa tối đêm nay.)

• Ví dụ 2: Our team needs to work together to complete this project on time. (Đội của chúng ta
cần phải hợp tác để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

553. Network /ˈnetwɜːrk/ (danh từ) - mạng lưới, hệ thống mạng

• Ví dụ 1: The company has a large network of suppliers and distributors. (Công ty có một mạng
lưới lớn các nhà cung cấp và nhà phân phối.)

• Ví dụ 2: Social media has created new opportunities for building professional networks. (Mạng
xã hội đã tạo ra cơ hội mới cho việc xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


554. Never /ˈnevər/ (phó từ) - không bao giờ

• íVí dụ 1: I never drink coffee after noon, or it keeps me up at night. (Tôi không bao giờ uống cà
phê sau buổi trưa, nếu không tôi sẽ không ngủ được vào ban đêm.)

• V dụ 2: I've never been to Europe, but I would love to go someday. (Tôi chưa bao giờ đến châu
Âu, nhưng tôi muốn đi một ngày nào đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

555. New /nuː/ (tính từ) - mới

• Ví dụ 1: I just bought a new car last week. (Tôi vừa mua một chiếc ô tô mới tuần trước.)

• Ví dụ 2: The company is launching a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt một sản
phẩm mới vào tháng tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

556. News /nuz/ (danh từ) - tin tức, thông tin

• Ví dụ 1: I read the news every morning to stay up to date on current events. (Tôi đọc tin tức mỗi
sáng để cập nhật tình hình hiện tại.)

• Ví dụ 2: There's good news and bad news; which do you want to hear first? (Có tin tốt và tin
xấu; bạn muốn nghe tin tốt hay tin xấu trước?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

557. Newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpər/ (danh từ) - báo chí, tờ báo

• Ví dụ 1: I like to read the newspaper with my breakfast. (Tôi thích đọc báo với bữa sáng.)

• Ví dụ 2: The newspaper reported on the latest developments in the political campaign. (Báo chí
đưa tin về các diễn biến mới nhất trong chiến dịch chính trị.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

558. Next /nekst/ (tính từ) - tiếp theo, kế tiếp

• Ví dụ 1: The next train leaves in 15 minutes. (Tàu tiếp theo khởi hành trong 15 phút.)

• Ví dụ 2: The next chapter in the book is my favourite. (Chương tiếp theo trong cuốn sách là
phần yêu thích của tôi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


559. Nice /naɪs/ (tính từ) - đẹp, tốt, tuyệt vời

• Ví dụ 1: That's a nice dress you're wearing. (Đó là một chiếc váy đẹp mà bạn đang mặc.)

• Ví dụ 2: We had a nice time at the beach yesterday. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian
tuyệt vời ở bãi biển hôm qua.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

560. Night /naɪt/ (danh từ) - đêm

• Ví dụ 1: I like to read a book before I go to bed at night. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ
vào buổi tối.)

• Ví dụ 2: The stars were shining brightly in the night sky. (Các ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên bầu
trời đêm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

561. No /nəʊ/ (trợ từ) - không, không có

• Ví dụ 1: No, I haven't seen that movie yet. (Không, tôi chưa xem bộ phim đó.)

• Ví dụ 2: There are no more seats available on that flight. (Không còn chỗ trống nào trên chuyến
bay đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

562. None /nʌn/ (đại từ) - không ai, không cái gì

• Ví dụ 1: None of us have ever been to Australia. (Không ai trong chúng tôi đã từng đến Úc.)

• Ví dụ 2: He ate all the cookies; there are none left. (Anh ấy đã ăn hết bánh quy rồi; không còn
gì nữa rồi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

563. Nor /nɔː/ (liên từ) - cũng không, cũng không phải

• Ví dụ 1: I don't like coffee, nor do I like tea. (Tôi không thích cà phê, cũng không thích trà.)

• Ví dụ 2: She's not good at math, nor is she interested in it. (Cô ấy không giỏi toán, cũng không
quan tâm đến nó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


564. North /nɔːθ/ (danh từ) - phía bắc

• Ví dụ 1: The city is located in the north of the country. (Thành phố nằm ở phía bắc đất nước.)

• Ví dụ 2: We drove north for three hours to get to the ski resort. (Chúng tôi lái xe về phía bắc
trong ba giờ để đến khu nghỉ mát trượt tuyết.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

565. Not /nɒt/ (trợ từ) - không

• Ví dụ 1: I'm sorry, I cannot come to the party tonight. (Tôi xin lỗi, tối nay tôi không thể đến dự
tiệc.)

• Ví dụ 2: It's not easy to learn a new language. (Không dễ để học một ngôn ngữ mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

566. Note /nəʊt/ (danh từ) - ghi chú

• Ví dụ 1: I left a note for my roommate on the kitchen counter. (Tôi để lại một tờ giấy ghi chú cho
bạn cùng phòng trên bàn bếp.)

• Ví dụ 2: Take a note of the important dates on your calendar. (Ghi chú lại các ngày quan trọng
trên lịch của bạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

567. Nothing /ˈnʌθɪŋ/ (đại từ) - không gì cả

• Ví dụ 1: There's nothing to eat in the fridge. (Không có gì để ăn trong tủ lạnh.)

• Ví dụ 2: The game ended in a tie; nothing was decided. (Trò chơi kết thúc với tỷ số hòa; không
có gì được quyết định.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

568. Notice /ˈnəʊtɪs/ (danh từ) - thông báo, lưu ý

• Ví dụ 1: There was a notice on the door that said the store would be closed for renovations. (Có
một thông báo trên cửa cho biết cửa hàng sẽ đóng cửa để sửa chữa.)

• Ví dụ 2: Please take notice of the fire exit signs in the building. (Hãy chú ý đến các biển chỉ dẫn
thoát hiểm trong tòa nhà.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


569. Now /naʊ/ (trạng từ) - bây giờ

• Ví dụ 1: Are you ready to go now? (Bạn đã sẵn sàng để đi bây giờ chưa?)

• Ví dụ 2: I'm busy now, but I'll call you back later. (Tôi đang bận bây giờ, nhưng tôi sẽ gọi lại cho
bạn sau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.’

571. Number /ˈnʌmbər/ (danh từ) - số, số lượng

• Ví dụ 1: What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)

• Ví dụ 2: The number of people attending the concert was over 10,000. (Số người tham dự buổi
hòa nhạc là hơn 10.000 người.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

572. Occur /əˈkɜːr/ (động từ) - xảy ra, diễn ra

• Ví dụ 1: The accident occurred on the highway at rush hour. (Tai nạn xảy ra trên cao tốc vào
giờ cao điểm.)

• Ví dụ 2: The meeting will occur at 2 pm tomorrow. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 2 giờ chiều
ngày mai.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

573. Of /ɒv/ (giới từ) - của, thuộc về

• Ví dụ 1: That's a picture of my family. (Đó là một bức ảnh của gia đình tôi.)

• Ví dụ 2: The capital of France is Paris. (Thủ đô của Pháp là Paris.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

574. Off /ɒf/ (giới từ) - tắt, ngắt, rời khỏi

• Ví dụ 1: Please turn off your cellphone during the movie. (Hãy tắt điện thoại của bạn trong lúc
xem phim.)

• Ví dụ 2: We're going to take off for our vacation next week. (Chúng tôi sẽ khởi hành đi nghỉ mát
tuần sau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


575. Offer /ˈɒfər/ (động từ) - đề nghị, cung cấp

• Ví dụ 1: He offered to help me with my homework. (Anh ấy đề nghị giúp tôi với bài tập về nhà.)

• Ví dụ 2: The hotel offers free breakfast to its guests. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí
cho khách của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

576. Office /ˈɒfɪs/ (danh từ) - văn phòng, nơi làm việc

• Ví dụ 1: She works in the marketing department of a large office building. (Cô ấy làm việc trong
phòng marketing của một tòa nhà văn phòng lớn.)

• Ví dụ 2: I have to go to the post office to mail this package. (Tôi phải đến bưu điện để gửi gói
hàng này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

577. Officer /ˈɒfɪsər/ (danh từ) - sĩ quan, cảnh sát

• Ví dụ 1: He was a police officer for 20 years before retiring. (Anh ấy là một cảnh sát trong 20
năm trước khi nghỉ hưu.)

• Ví dụ 2: The ship's officer gave the signal to raise the anchor. (Sĩ quan trên tàu phát tín hiệu để
nâng cờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

578. Official /əˈfɪʃəl/ (tính từ) -cính thức, chính thức, công ty

• Ví dụ 1: The official announcement will be made tomorrow. (Thông báo chính thức sẽ được
đưa ra vào ngày mai.)

• Ví dụ 2: The company's official policy is to promote diversity and inclusion. (Chính sách chính
thức của công ty là khuyến khích sự đa dạng và tích cực.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

579. Often /ˈɒf(ə)n/ (trạng từ) - thường xuyên, hay

• Ví dụ 1: She often goes jogging in the park before work. (Cô ấy thường xuyên chạy bộ ở công
viên trước khi đi làm.)

• Ví dụ 2: I often forget to bring my umbrella when it's raining. (Tôi thường quên mang ô khi trời
mưa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ


580. Old /əʊld/ (tính từ) - già, cũ, cũ kỹ

• Ví dụ 1: My grandparents are getting old; they need a lot of help now. (Ông bà tôi đang già đi;
họ cần rất nhiều sự giúp đỡ bây giờ.)

• Ví dụ 2: This book is very old, it was published in the 1800s. (Cuốn sách này rất cũ, nó được
xuất bản vào thế kỷ 19.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

581. On /ɒn/ (giới từ) - trên, trên đường

• Ví dụ 1: There's a bird on the roof of the house. (Có một con chim trên mái nhà.)

• Ví dụ 2: We're driving on the highway to get to the beach. (Chúng tôi đang lái xe trên cao tốc để
đến bãi biển.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

582. Once /wʌns/ (trạng từ) - một lần, từng

• Ví dụ 1: I've only been to Japan once, but I'd love to go back. (Tôi chỉ đã đến Nhật Bản một lần,
nhưng tôi rất muốn trở lại.)

• Ví dụ 2: Once upon a time, there was a beautiful princess. (Một lần nọ, có một nàng công chúa
xinh đẹp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

583. One /wʌn/ (số từ) - một, một người

• Ví dụ 1: Can I have one slice of pizza, please? (Tôi có thể có một miếng pizza được không?)

• Ví dụ 2: He's the one who told me about the job opening. (Anh ấy là người đã nói cho tôi biết
về khoảng trống công việc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

584. Only /ˈəʊnli/ (trạng từ) - chỉ, duy nhất

• Ví dụ 1: I can only stay for an hour. (Tôi chỉ có thể ở lại một giờ.)

• Ví dụ 2: This is the only restaurant in town that serves vegan food. (Đây là nhà hàng duy nhất
trong thị trấn phục vụ đồ ăn chay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


585. Onto /ˈɒntuː/ (giới từ) - lên trên, vào trên

• Ví dụ 1: She climbed onto the roof to fix a leak. (Cô ấy leo lên mái nhà để sửa chỗ rò rỉ.)

• Ví dụ 2: The cat jumped onto the table and knocked over a glass of water. (Con mèo nhảy lên
bàn và đẩy tô nước ngã.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

586. Open /ˈəʊpən/ (tính từ) - mở, không khóa

• Ví dụ 1: The store is open from 9 am to 6 pm. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ
chiều.)

• Ví dụ 2: Please leave the door open so the cat can come and go as she pleases. (Hãy để cửa
mở để con mèo có thể vào ra thoải mái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

587. Operation /ˌɒpəˈreɪʃən/ (danh từ) - hoạt động, chức năng

• Ví dụ 1: The company's operation in the region has been very successful. (Hoạt động của công
ty trong khu vực đã rất thành công.)

• Ví dụ 2: The medical operation was a success; the patient is recovering well. (Ca phẫu thuật y
học đã thành công; bệnh nhân đang hồi phục tốt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

588. Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (danh từ) - cơ hội, thời cơ

• Ví dụ 1: I think this job is a great opportunity for you. (Tôi nghĩ công việc này là một cơ hội tuyệt
vời cho bạn.)

• Ví dụ 2: We should take advantage of the opportunity to travel while we have the time and
money. (Chúng ta nên tận dụng cơ hội đi du lịch trong khi có thời gian và tiền bạc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

589. Option /ˈɒpʃn/ (danh từ) - sự lựa chọn, phương án

• Ví dụ 1: We have several options for where to go on vacation. (Chúng ta có nhiều phương án


để đi nghỉ mát.)

• Ví dụ 2: Buying a used car is a good option if you're on a tight budget. (Mua một chiếc ô tô đã
qua sử dụng là một phương án tốt nếu bạn đang có ngân sách hạn chế
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

590. Or /ɔː(r)/ (liên từ) - hoặc, hay

• Ví dụ 1: Do you want to go to the beach or the mountains? (Bạn muốn đi đến bãi biển hay núi?)

• Ví dụ 2: You can either come with us or stay here, it's your choice. (Bạn có thể cùng chúng tôi
hoặc ở lại đây, đó là sự lựa chọn của bạn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

591. Order /ˈɔːdə(r)/ (danh từ, động từ) - đặt hàng, lệnh, thứ tự

• Ví dụ 1: I would like to order a pizza with mushrooms and olives. (Tôi muốn đặt một chiếc pizza
với nấm và ô liu.)

• Ví dụ 2: The boss gave us an order to finish the project by the end of the month. (Sếp đã ban
lệnh cho chúng tôi hoàn thành dự án vào cuối tháng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

592. Organization /ˌɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃn/ (danh từ) - tổ chức, sự tổ chức hoá

• Ví dụ 1: Our organization is committed to promoting environmental sustainability. (Tổ chức của


chúng tôi cam kết thúc đẩy bền vững môi trường.)

• Ví dụ 2: The conference was organized by a group of international organizations. (Hội nghị


được tổ chức bởi một nhóm các tổ chức quốc tế.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

593. Other /ˈʌðə(r)/ (tính từ) - khác, cái khác

• Ví dụ 1: Do you have any other suggestions? (Bạn có bất kỳ gợi ý khác nào không?)

• Ví dụ 2: I have to work on some other projects today. (Tôi phải làm việc trên một số dự án khác
hôm nay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

594. Others /ˈʌðərz/ (danh từ) - những người khác, những thứ khác

• Ví dụ 1: Some people enjoy hiking, while others prefer swimming. (Một số người thích đi bộ
đường dài, trong khi những người khác thích bơi lội.)
• Ví dụ 2: I'll take the blue shirt and you can have the others. (Tôi sẽ lấy áo sơ mi xanh và bạn có
thể lấy những chiếc khác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

595. Our /aʊə(r)/ (đại từ) - của chúng ta, chúng ta

• Ví dụ 1: Our team won the championship last year. (Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch
năm ngoái.)

• Ví dụ 2: Our company values teamwork and collaboration. (Công ty của chúng tôi đặt giá trị vào
tinh thần làm việc nhóm và cộng tác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

596. Out /aʊt/ (trạng từ) - ra ngoài, hết, không có sẵn

• Ví dụ 1: Let's go out for dinner tonight. (Hãy đi ăn tối tối nay.)

• Ví dụ 2: I'm sorry, we're out of stock at the moment. (Xin lỗi, chúng tôi hiện tại không có hàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

597. Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ (giới từ, tính từ) - ở bên ngoài, bên ngoài, ở phía ngoài

• Ví dụ 1: It's raining outside, don't forget your umbrella. (Trời đang mưa ở bên ngoài, đừng quên
ô của bạn.)

• Ví dụ 2: The outside of the building was renovated last year. (Bên ngoài của tòa nhà đã được
cải tạo năm ngoái.

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

598. Over /ˈəʊvə(r)/ (giới từ) - qua, trên, hơn

• Ví dụ 1: The bridge goes over the river. (Cây cầu đi qua sông.)

• Ví dụ 2: The exam is over, you can hand in your paper now. (Kỳ thi đã kết thúc, bạn có thể nộp
bài của mình ngay bây giờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

599. Own /əʊn/ (tính từ, động từ) - tự sở hữu, riêng

• Ví dụ 1: I have my own car. (Tôi có xe riêng của mình.)


• Ví dụ 2: She owns a small business. (Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp nhỏ)

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

600. Owner /ˈəʊnə(r)/ (danh từ) - chủ sở hữu, người sở hữu

• Ví dụ 1: The owner of the store is my friend's dad. (Chủ của cửa hàng là cha của bạn tôi.)

• Ví dụ 2: Who's the owner of this car parked on the street? (Ai là chủ của chiếc xe này đỗ trên
đường?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

601. Page /peɪdʒ/ (danh từ, động từ) - trang (sách, tài liệu), phục vụ trang trí

• Ví dụ 1: She turned to the next page of the book. (Cô ấy lật sang trang tiếp theo của cuốn
sách.)

• Ví dụ 2: The artist spent hours paging the edges of the painting with gold leaf. (Nghệ sĩ dành
vài giờ để trang trí cạnh của bức tranh bằng lá vàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

602. Pain /peɪn/ (danh từ, động từ) - đau đớn, đau buồn

• Ví dụ 1: He's been having back pain for weeks. (Anh ấy bị đau lưng trong vài tuần qua.)

• Ví dụ 2: It pains me to see so many people suffering. (Thật đau đớn khi thấy nhiều người đang
chịu đựng đau khổ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

603. Painting /ˈpeɪntɪŋ/ (danh từ) - tranh, bức vẽ

• Ví dụ 1: She's an artist specializing in oil painting. (Cô ấy là một nghệ sĩ chuyên vẽ sơn dầu.)

• Ví dụ 2: We bought a beautiful landscape painting for our living room. (Chúng tôi đã mua một
bức tranh phong cảnh đẹp cho phòng khách của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

604. Paper /ˈpeɪpə(r)/ (danh từ) - giấy, tài liệu

• Ví dụ 1: I need to buy some printer paper from the store. (Tôi cần mua một số giấy in ở cửa
hàng.)
• Ví dụ 2: We submitted our research paper to the journal for publication. (Chúng tôi đã nộp bài
báo cáo nghiên cứu của mình cho tạp chí để xuất bản.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

605. Parent /ˈpeərənt/ (danh từ) - phụ huynh, người cha mẹ

• Ví dụ 1: Many parents are concerned about their children's education. (Nhiều phụ huynh quan
tâm đến việc giáo dục con cái của mình.)

• Ví dụ 2: My parents are visiting us next weekend. (Bố mẹ tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối
tuần tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

606. Part /pɑːt/ (danh từ) - phần, bộ phận, vai trò

• Ví dụ 1: He played a major part in the success of the project. (Anh ấy đã đóng một vai trò quan
trọng trong thành công của dự án.)

• Ví dụ 2: This machine is missing a crucial part. (Máy này thiếu một bộ phận quan trọng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

607. Participant /pɑːˈtɪsɪpənt/ (danh từ) - người tham gia, người cùng tham gia

• Ví dụ 1: The survey had over 500 participants. (Cuộc khảo sát có hơn 500 người tham gia.)

• Ví dụ 2: The event was open to participants of all ages. (Sự kiện được mở rộng đến người
tham gia ở mọi lứa tuổi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

608. Particular /pəˈtɪkjʊlə(r)/ (tính từ) - cụ thể, riêng biệt, đặc trưng

• Ví dụ 1: She's very particular about the way her food is prepared. (Cô ấy rất kỹ tính về cách
thức thực phẩm của mình được chuẩn bị.)

•Ví dụ 2: The painting has a particular style that is unique to the artist. (Bức tranh có một phong
cách đặc trưng riêng biệt của nghệ sĩ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

609. Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ (trạng từ) - đặc biệt, nhất là

• Ví dụ 1: She doesn't particularly like seafood. (Cô ấy không thích hải sản đặc biệt lắm.)
• Ví dụ 2: I'm particularly interested in learning more about art history. (Tôi đặc biệt quan tâm đến
việc học thêm về lịch sử nghệ thuật.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

610. Partner /ˈpɑːtnə(r)/ (danh từ) - đối tác, người đồng hành, bạn đời

• Ví dụ 1: He's my business partner in the new venture. (Anh ấy là đối tác kinh doanh của tôi
trong dự án mới.)

• Ví dụ 2: She's been my partner for ten years and we're getting married next month. (Cô ấy đã
là bạn đời của tôi suốt mười năm và chúng tôi sẽ kết hôn vào tháng sau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

611. Party /ˈpɑːti/ (danh từ) - bên, đảng, đám tiệc

• Ví dụ 1: Are you going to the party on Saturday? (Bạn có đến bên vào thứ bảy không?)

• Ví dụ 2: The political party won the election by a landslide. (Đảng chính trị đã thắng cử bằng
một cách áp đảo.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

612. Pass /pɑːs/ (động từ, danh từ) - vượt qua, đi qua, môn thi

• Ví dụ 1: We need to pass the exam in order to graduate. (Chúng tôi cần phải thi đỗ để tốt
nghiệp.)

• Ví dụ 2: Can you pass the salt, please? (Bạn có thể đưa muối giùm tôi được không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

613. Past /pɑːst/ (danh từ, tính từ) - quá khứ, trước đây, qua

• Ví dụ 1: He regrets some mistakes he made in the past. (Anh ấy hối hận về một số sai lầm mà
mình đã mắc phải trong quá khứ.)

• Ví dụ 2: The past week has been very busy for us. (Tuần trước đã rất bận rộn với chúng tôi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

614. Patient /ˈpeɪʃnt/ (tính từ, danh từ) - kiên nhẫn, bệnh nhân

• Ví dụ 1: You need to be patient and let the paint dry before you touch it. (Bạn cần kiên nhẫn và
để sơn khô trước khi chạm vào nó.)
• Ví dụ 2: The doctor is seeing patients in her office today. (Bác sĩ đang khám bệnh nhân trong
phòng của cô ấy hôm nay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

615. Pattern /ˈpætə(r)n/ (danh từ) - mẫu, khuôn, kiểu

• Ví dụ 1: This fabric has a floral pattern. (Vải này có một họa tiết hoa.)

• Ví dụ 2: We noticed a pattern of behavior in the defendant's actions. (Chúng tôi nhận thấy một
mẫu hành vi trong hành động của bị cáo.)

Bạn hãy tự lấy

616. Pay /peɪ/ (động từ) - trả tiền, thanh toán

• Ví dụ 1: I'm going to pay the bill with my credit card. (Tôi sẽ trả hóa đơn bằng thẻ tín dụng của
tôi.)

• Ví dụ 2: The company pays its employees every two weeks. (Công ty trả lương cho nhân viên
của nó hàng hai tuần một lần.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

617. Peace /piːs/ (danh từ) - hòa bình, sự thanh thản, yên tĩnh

• Ví dụ 1: The two countries finally signed a peace agreement after years of war. (Hai quốc gia
cuối cùng đã ký kết hiệp định hòa bình sau nhiều năm chiến tranh.)

• Ví dụ 2: The sound of the waves brings me peace. (Âm thanh của những con sóng mang lại
cho tôi một cảm giác thanh thản.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

618. People /ˈpiːpl/ (danh từ) - người, con người, dân tộc

• Ví dụ 1: We need to treat people with respect regardless of their background. (Chúng ta cần đối
xử với mọi người với sự tôn trọng dù họ có nền tảng gì.)

• Ví dụ 2: The indigenous people have lived on this land for thousands of years.( Người bản địa
đã sống trên đất này hàng ngàn năm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

619. Per /pɜːr/ (giới từ) - mỗi, theo, cho mỗi


• Ví dụ 1: The tickets cost 10 per person.(Veˊgiaˊ 10 cho mỗi người.)

• Ví dụ 2: The painting is priced at ˋ500persquarefoot.(Bức tranh đượcđịnh giaˊlà 500 cho mỗi
foot vuông.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

620. Perform /pərˈfɔːrm/ (động từ) - biểu diễn, thực hiện

• Ví dụ 1: The band will perform at the concert tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc
tối nay.)

• Ví dụ 2: The surgeon is scheduled to perform the operation next week. (Bác sĩ phẫu thuật đã
được lên lịch để thực hiện ca phẫu thuật vào tuần sau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

621. Performance /pərˈfɔːrməns/ (danh từ) - hiệu suất, biểu diễn

• Ví dụ 1: The company's stock price improved after a strong financial performance. (Giá cổ
phiếu của công ty tăng lên sau một kết quả tài chính mạnh mẽ.)

• Ví dụ 2: The ballet company put on a stunning performance last night. (Công ty ballet đã có một
buổi biểu diễn tuyệt vời vào tối qua.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

622. Perhaps /pərˈhæps/ (trạng từ) - có lẽ, có thể

• Ví dụ 1: Perhaps we should try a different approach. (Có lẽ chúng ta nên thử một cách tiếp cận
khác.)

• Ví dụ 2: Perhaps he will come to the party later. (Có thể anh ấy sẽ đến bữa tiệc muộn hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

623. Period /ˈpɪriəd/ (danh từ, tính từ) - thời kỳ, giai đoạn/ có thời hạn

• Ví dụ 1: The Renaissance was a period of great cultural achievement. (Thời kỳ Phục Hưng là
một thời kỳ văn hóa tuyệt vời.)

• Ví dụ 2: The rental agreement is for a period of six months. (Hợp đồng thuê nhà có thời hạn là
6 tháng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


624. Person /ˈpɜːrsn/ (danh từ) - người, cá nhân

• Ví dụ 1: She's one of the kindest persons I've ever met. (Cô ấy là một trong những người tốt
nhất mà tôi từng gặp.)

• Ví dụ 2: A person can't be judged by their appearance alone. (Một người không thể được đánh
giá chỉ bởi vẻ bề ngoài của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

625. Personal /ˈpɜːrsənl/ (tính từ) - cá nhân, riêng tư

• Ví dụ 1: I don't want to discuss my personal life with you. (Tôi không muốn thảo luận về đời
sống cá nhân của tôi với bạn.)

• Ví dụ 2: The issue has become personal for many people. (Vấn đề đã trở nên cá nhân đối với
nhiều người.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

626. Phone /foʊn/ (danh từ, động từ) - điện thoại, gọi điện thoại

• Ví dụ 1: Can I use your phone to make a quick call? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn để gọi
nhanh được không?)

• Ví dụ 2: I need to phone the office and let them know I'll be late. (Tôi cần gọi điện đến văn
phòng và thông báo là tôi sẽ đến trễ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

627. Physical /ˈfɪzɪkl/ (tính từ) - vật lý, thể chất

• Ví dụ 1: Exercise is important for maintaining good physical health. (Tập thể dục là rất quan
trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

• Ví dụ 2: The job requires a lot of physical strength. (Công việc yêu cầu rất nhiều sức mạnh thể
chất.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

628. Pick /pɪk/ (động từ, danh từ) - chọn, hái, lựa chọn/ sự chọn lọc

• Ví dụ 1: I can't decide which dress to pick for the party. (Tôi không thể quyết định chọn váy nào
cho buổi tiệc.)
• Ví dụ 2: These apples look good, can we pick them? (Những quả táo này trông ngon, chúng ta
có thể hái chúng được không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

629. Picture /ˈpɪktʃər/ (danh từ, động từ) - bức tranh, hình ảnh, tưởng tượng, miêu tả

• Ví dụ 1: I bought a beautiful picture of a sunset for my living room. (Tôi đã mua một bức tranh
đẹp về hoàng hôn cho phòng khách của tôi.)

• Ví dụ 2: The author's words paint a vivid picture of life in the city. (Những từ của tác giả vẽ lên
một bức tranh sống động về cuộc sống trong thành phố.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

630. Piece /piːs/ (danh từ) - mảnh, miếng, tác phẩm

• Ví dụ 1: Can I have a piece of cake, please? (Tôi có thể được một miếng bánh được không?)

• Ví dụ 2: He wrote a beautiful piece of music for the piano. (Anh ấy đã viết một tác phẩm âm
nhạc tuyệt vời cho dương cầm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

631. Place /pleɪs/ (danh từ, động từ) - nơi, chỗ, đặt, đặt vào

• Ví dụ 1: We need to find a place to park the car. (Chúng ta cần tìm một chỗ để đậu xe.)

• Ví dụ 2: Can you please place the vase on the shelf for me? (Bạn có thể đặt cái lọ trên kệ giúp
tôi được không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

632. Plan /plæn/ (danh từ, động từ) - kế hoạch, lên kế hoạch, dự định

• Ví dụ 1: We need to make a plan before we start the project. (Chúng ta cần lập một kế hoạch
trước khi bắt đầu dự án.)

• Ví dụ 2: I'm planning a trip to Europe next summer. (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi
đến châu Âu vào mùa hè tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

633. Plant /plænt/ (danh từ, động từ) - cây trồng, nhà máy, vườn cây/ trồng, cấy

• Ví dụ 1: This plant needs to be watered every day. (Cây này cần được tưới nước mỗi ngày.)
• Ví dụ 2: The company is planning to build a new plant in the next year. (Công ty đang lên kế
hoạch xây dựng một nhà máy mới trong năm tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

634. Play /pleɪ/ (động từ, danh từ) - chơi, trò chơi, kịch

• Ví dụ 1: The children are having fun playing in the park. (Những đứa trẻ đang vui chơi trong
công viên.)

• Ví dụ 2: She starred in a play at the local theater. (Cô ấy đã đóng một vở kịch tại nhà hát địa
phương.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

635. Player /ˈpleɪə(r)/ (danh từ) - người chơi, cầu thủ, diễn viên

• Ví dụ 1: He's an excellent basketball player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ giỏi.)

• Ví dụ 2: The theater is looking for actors and actresses to audition for their next play. (Nhà hát
đang tìm kiếm diễn viên để tham gia thử vai cho vở kịch tiếp theo của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

636. PM /ˌpiːˈem/ (danh từ viết tắt) - buổi chiều, thời gian sau hai giờ chiều, thủ tướng

• Ví dụ 1: The meeting is scheduled for 2 PM. (Cuộ được lên kế hoạch vào lúc 2 giờ chiều.)

• Ví dụ 2: The PM will address the nation tomorrow regarding the current economic situation.
(Thủ tướng sẽ phát biểu với toàn dân ngày mai liên quan đến tình hình kinh tế hiện tại.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

637. Point /pɔɪnt/ (danh từ, động từ) - điểm, mục đích, chỉ định/ chỉ, trỏ vào, nhắm vào

• Ví dụ 1: The ball landed right on the point where the two lines met. (Quả bóng đập chính xác
vào điểm giao của hai đường.)

• Ví dụ 2: Can you point me in the direction of the nearest gas station? (Bạn có thể chỉ dẫn cho
tôi hướng tới trạm xăng gần nhất được không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

638. Police /pəˈliːs/ (danh từ, động từ) - cảnh sát, cảnh sát hình sự/ giữ trật tự, truy bắt
• Ví dụ 1: The police are investigating the robbery that happened last night. (Cảnh sát đang điều
tra vụ cướp xảy ra đêm qua.)

• Ví dụ 2: The riot police were called in to control the violent protesters. (Cảnh sát hình sự được
triệu tập để kiểm soát những người biểu tình bạo lực.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

639. Policy /ˈpɒləsi/ (danh từ) - chính sách, quy định

• Ví dụ 1: The company has a policy of promoting from within. (Công ty có chính sách thăng tiến
từ bên trong.)

• Ví dụ 2: The government is considering changes to its immigration policy. (Chính phủ đang cân
nhắc thay đổi chính sách nhập cư của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

640. Political /pəˈlɪtɪkl/ (tính từ) - thuộc chính trị, chính trị học

• Ví dụ 1: She's considering a career in political science. (Cô ấy đang xem xét sự nghiệp trong
lĩnh vực chính trị học.)

• Ví dụ 2: The company hired a political consultant to help them navigate government


regulations. (Công ty thuê một chuyên gia tư vấn chính trị để giúp họ điều hướng các quy định
của chính phủ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

641. Politics /ˈpɑːlətɪks/ (danh từ) - chính trị, các hoạt động liên quan đến chính trị

• Ví dụ 1: I try to avoid talking about politics at family dinners. (Tôi cố gắng tránh nói về chính trị
trong các bữa tối gia đình.)

• Ví dụ 2: The show focuses on the politics of a fictional American presidency. (Chương trình tập
trung vào chính trị của một chính quyền Mỹ ảo.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

642. Poor /pʊr/ (tính từ) - nghèo, kém

• Ví dụ 1: Many people in the world still live in poor conditions. (Nhiều người trên thế giới vẫn
sống trong điều kiện nghèo khó.)

• Ví dụ 2: The restaurant received a poor rating from food critics. (Nhà hàng đã nhận được một
đánh giá kém từ các nhà phê bình về đồ ăn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


643. Popular /ˈpɑːpjələr/ (tính từ) - phổ biến, được ưa thích

• Ví dụ 1: This song is so popular, it's been stuck in my head all day. (Bài hát này rất phổ biến,
nó đã cắm đầu vào đầu tôi cả ngày.)

• Ví dụ 2: The restaurant is known for its popular brunch menu. (Nhà hàng nổi tiếng với thực đơn
brunch được ưa thích.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

644. Population /ˌpɑːpjʊˈleɪʃn/ (danh từ) - dân số

• Ví dụ 1: The population of the city has been increasing steadily over the past decade. (Dân số
của thành phố đã tăng ổn định trong thập kỷ qua.)

• Ví dụ 2: The government is implementing policies to control the population growth. (Chính phủ
đang triển khai các chính sách để kiểm soát sự tăng dân số.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

645. Position /pəˈzɪʃn/ (danh từ, động từ) - vị trí, chức vụ, định vị/ đặt, sắp xếp, chỉ định

• Ví dụ 1: She's applying for a position in the marketing department. (Cô ấy đang nộp đơn xin vị
trí trong phòng marketing.)

• Ví dụ 2: Can you help me position the chairs for the meeting? (Bạn có thể giúp tôi sắp xếp ghế
cho cuộc họp được không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

646. Positive /ˈpɑːzətɪv/ (tính từ) - tích cực, không phủ định, thành công

• Ví dụ 1: The team received positive feedback on their performance. (Đội nhận được phản hồi
tích cực về hiệu suất của họ.)

• Ví dụ 2: She has a positive outlook on life. (Cô ấy có một cái nhìn tích cực về cuộc sống.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

647. Possible /ˈpɑːsəbl/ (tính từ) - có thể, có khả năng

• Ví dụ 1: It's possible that we'll be finished by tomorrow. (Có thể chúng ta sẽ xong vào ngày
mai.)

• Ví dụ 2: Is it possible to change the reservation to a later time? (Có thể thay đổi lịch đặt bàn
sang thời gian muộn hơn được không?)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

648. Power /ˈpaʊər/ (danh từ, động từ) - quyền lực, năng lực/ có sức mạnh, kiểm soát

• Ví dụ 1: The president has the power to veto laws passed by Congress. (Tổng thống có quyền
phủ quyết các luật được Quốc hội thông qua.)

• Ví dụ 2: The hurricane was so powerful, it knocked down buildings and caused widespread
damage. (Cơn bão lớn đến mức mạnh, nó làm đổ sập các tòa nhà và làm hư hại rộng rãi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

649. Practice /ˈpræktɪs/ (danh từ, động từ) - thực hành, thực hiện thường xuyên/ thực hành,
tập luyện

• Ví dụ 1: The lawyer has a successful practice in downtown New York. (Luật sư có một phòng
tư vấn thành công tại trung tâm New York.)

• Ví dụ 2: She practices yoga every morning. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

650. Prepare /prɪˈper/ (động từ) - chuẩn bị, sửa soạn

• Ví dụ 1: We need to prepare for the upcoming exam. (Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi sắp
tới.)

• Ví dụ 2: The chef is preparing a special dessert for tonight's menu. (Đầu bếp đang chuẩn bị
món tráng miệng đặc biệt cho thực đơn tối nay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

651. Present /ˈpreznt/ (tính từ, danh từ, động từ) - hiện tại, hiện thời/ quà tặng, món quà/ trình
bày, giới thiệu

• Ví dụ 1: She's currently present at the meeting. (Cô ấy hiện đang có mặt trong cuộc họp.)

• Ví dụ 2: I got him a present for his birthday. (Tôi đã tặng anh ấy một món quà sinh nhật.)

• Ví dụ 3: He will present his findings at the conference next week. (Anh ấy sẽ trình bày các kết
quả nghiên cứu của mình tại hội nghị vào tuần tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

652. President /ˈprezɪdənt/ (danh từ) - tổng thống, chủ tịch

• Ví dụ 1: The president addressed the nation on TV last night. (Tổng thống phát biểu với toàn
dân trên truyền hình đêm qua.)
• Ví dụ 2: She was elected president of the company's board of directors. (Cô ấy được bầu làm
chủ tịch hội đồng quản trị của công ty.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

653. Pressure /ˈpreʃər/ (danh từ, động từ) - áp lực, sức ép/ tạo áp lực, đè nén

• Ví dụ 1: She's feeling a lot of pressure to finish the project on time. (Cô ấy đang cảm thấy nhiều
áp lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

• Ví dụ 2: The weight of the books on top of each other was applying too much pressure on the
table. (Cân nặng của những quyển sách chồng lên nhau đang đè nén quá nhiều lên cái bàn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

654. Pretty /ˈprɪti/ (tính từ, trạng từ) - khá, hơi/ xinh đẹp, duyên dáng

• Ví dụ 1: The hike yesterday was pretty challenging. (Chuyến đi bộ đường dài hôm qua khá thử
thách.)

• Ví dụ 2: She's a pretty girl with a contagious smile. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp với nụ cười
lây lan.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

655. Prevent /prɪˈvent/ (động từ) - ngăn ngừa, cản trở

• Ví dụ 1: Regular exercise can help prevent heart disease. (Tập thường xuyên có thể giúp ngăn
ngừa bệnh tim.)

• Ví dụ 2: The police intervened to prevent the protesters from entering the government building.
(Cảnh sát đã can thiệp để ngăn chặn các người biểu tình vào tòa nhà chính phủ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

656. Price /praɪs/ (danh từ, động từ) - giá cả/ định giá

• Ví dụ 1: The price of gas has gone up in the past few weeks. (Giá xăng đã tăng trong vài tuần
qua.)

• Ví dụ 2: The expert will help you price your antiques. (Chuyên gia sẽ giúp bạn định giá những
tác phẩm nghệ thuật cổ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

657. Private /ˈpraɪvət/ (tính từ) - riêng tư, cá nhân/ tư nhân, không công
• Ví dụ 1: He's a very private person and doesn't like to share too much about his personal life.
(Anh ấy là một người rất kín đáo và không thích chia sẻ quá nhiều về cuộc sống riêng tư của
mình.)

• Ví dụ 2: The company is a private business and not publicly traded. (Công ty là một doanh
nghiệp tư nhân và không được niêm yết công khai.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

658. Probably /ˈprɑːbəbli/ (trạng từ) - có thể, có lẽ, có khả năng

• Ví dụ 1: She's probably going to be late again. (Cô ấy có thể sẽ trễ lại lần nữa.)

• Ví dụ 2: The movie is probably going to start in a few minutes. (Bộ phim có thể sẽ bắt đầu trong
vài phút nữa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

659. Problem /ˈprɑːbləm/ (danh từ) - vấn đề, khó khăn, trở ngại

• Ví dụ 1: The company faced a problem when its main supplier went bankrupt. (Công ty đối mặt
với vấn đề khi nhà cung cấp chính của nó phá sản.)

• Ví dụ 2: We need to find a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề
này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

660. Public /ˈpʌblɪk/ (tính từ) - công khai, công cộng, dành cho công chúng; (danh từ) - công
chúng, quần chúng

• Ví dụ 1: The public is invited to attend the opening ceremony of the new museum exhibit.
(Công chúng được mời tham dự lễ khai mạc triển lãm mới của bảo tàng.)

• Ví dụ 2: The politician made a public statement regarding his controversial policy proposal.
(Chính trị gia đã đưa ra một tuyên bố công khai về đề xuất chính sách gây tranh cãi của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

661. Pull /pʊl/ (động từ) - kéo, lô

• Ví dụ 1: He used a rope to pull the heavy box across the floor. (Anh ta dùng một sợi dây để kéo
cái hộp nặng qua sàn nhà.)

• Ví dụ 2: The truck driver had to pull over to the side of the road to let the emergency vehicles
pass. (Tài xế xe tải phải kéo xe qua lề đường để để các phương tiện khẩn cấp đi qua.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


662. Purpose /ˈpɜːpəs/ (danh từ) - mục đích, ý định, động cơ; (động từ) - đặt mục đích, lập kế
hoạch

• Ví dụ 1: The purpose of the meeting is to discuss the future direction of the company. (Mục
đích của cuộc họp là để thảo luận về hướng đi của công ty trong tương lai.)

• Ví dụ 2: She purposefully avoided mentioning the topic that had caused their previous
argument. (Cô ta cố tình tránh đề cập chủ đề đã gây ra cuộc cãi vã trước đó.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

663. Quality /ˈkwɒlɪti/ (danh từ) - chất lượng, phẩm chất; (tính từ) - chất lượng

• Ví dụ 1: The restaurant prides itself on the quality of its food and service. (Nhà hàng tự hào về
chất lượng thực phẩm và dịch vụ của mình.)

• Ví dụ 2: The quality of the materials used in construction affects the durability of the building.
(Chất lượng vật liệu được sử dụng trong xây dựng ảnh hưởng đến độ bền của tòa nhà.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

664. Question /ˈkwɛstʃən/ (danh từ) - câu hỏi, vấn đề; (động từ) - đặt câu hỏi, thẩm vấn

• Ví dụ 1: The teacher encouraged the students to ask questions during the lecture. (Giáo viên
khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong suốt bài giảng.)

• Ví dụ 2: The reporter questioned the validity of the study's findings. (Nhà báo đặt câu hỏi về
tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

665. Raise /reɪz/ (động từ) - nâng lên, đưa lên, tăng lên; (danh từ) - sự tăng lên, thu nhập

• Ví dụ 1: The team raised their hands in victory after winning the championship game. (Đội bóng
giơ tay lên chiến thắng sau khi giành chiến thắng trong trận chung kết.)

• Ví dụ 2: The company announced a raise in salaries for all employees. (Công ty thông báo tăng
lương cho tất cả nhân viên.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

666. Reach /riːtʃ/ (động từ) - đạt được, đến được, tiếp cận; (danh từ) - phạm vi, tầm với

• Ví dụ 1: The athlete was able to reach his goal of breaking the world record. (Vận động viên đã
đạt được mục tiêu của mình là phá vỡ kỷ lục thế giới.)
• Ví dụ 2: The company's new advertising campaign helped expand its reach to a wider
audience. (Chiến dịch quảng cáo mới của công ty đã giúp mở rộng phạm vi tiếp cận đến một đại
chúng rộng hơn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

667. Reason /ˈriːzən/ (danh từ) - lý do, nguyên nhân; (động từ) - suy luận, nghĩ, làm lý do

• Ví dụ 1: The reason for the delay was due to unforeseen circumstances beyond our control. (Lý
do cho sự chậm trễ là do các hoàn cảnh bất ngờ ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.)

• Ví dụ 2: She reasoned that the best approach was to take a step-by-step approach to solving
the problem. (Cô ấy suy luận rằng phương pháp tốt nhất là tiếp cận giải quyết vấn đề từng bước
một.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

668. Recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ (động từ) - nhận ra, thừa nhận, công nhận

• Ví dụ 1: The detective was able to recognize the suspect from the security footage. (Cảnh sát
đã nhận ra được tội phạm từ hình ảnh an ninh.)

• Ví dụ 2: The organization recognized her contributions to the community by awarding her with a
special honor. (Tổ chức đã công nhận đóng góp của cô ấy cho cộng đồng bằng cách trao cho cô
ấy một danh hiệu đặc biệt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

669. Record /ˈrɛkɔːd/ (danh từ) - bản ghi, hồ sơ, tư liệu; (động từ) - ghi chép, ghi lại, lưu trữ

• Ví dụ 1: The doctor reviewed the patient's medical record before prescribing medication. (Bác
sĩ xem xét hồ sơ bệnh án của bệnh nhân trước khi kê đơn thuốc.)

• Ví dụ 2: The musician set a new world record for the fastest guitar solo. (Nhạc sĩ đã lập một kỷ
lục thế giới mới cho solo guitar nhanh nhất.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

670. Reduce /rɪˈdjuːs/ (động từ) - giảm, làm giảm đi, thu nhỏ lại

• Ví dụ 1: The company implemented new sustainable practices to reduce its carbon footprint.
(Công ty thực hiện các thực tiễn bền vững mới để giảm ảnh hưởng đến môi trường.)

• Ví dụ 2: The price of the product was reduced by 50% during the sale. (Giá sản phẩm được
giảm đi 50% trong đợt khuyến mãi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


671. Region /ˈriːdʒən/ (danh từ) - vùng, miền, khu vực

• Ví dụ 1: The wine produced in this region is known for its bold flavors and high quality. (Rượu
được sản xuất ở vùng này được biết đến với hương vị đậm đà và chất lượng cao.)

• Ví dụ 2: The government plans to invest in infrastructure development in the northern region of


the country. (Chính phủ đang kế hoạch đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng ở miền bắc của đất
nước.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

672. Release /rɪˈliːs/ (động từ) - phát hành, giải phóng, trả tự do; (danh từ) - sự phát hành, sự
giải phóng

• Ví dụ 1: The publisher plans to release the author's new book next month. (Nhà xuất bản dự
định phát hành cuốn sách mới của tác giả vào tháng sau.)

• Ví dụ 2: The prisoner was granted an early release for good behavior. (Tù nhân được ân xá
giải phóng sớm vì có hành vi tốt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

673. Relevant /ˈrɛləvənt/ (tính từ) - liên quan, thích hợp, có tính xác thực

• Ví dụ 1: The data presented in the report is relevant to the current economic climate. (Dữ liệu
được trình bày trong báo cáo có liên quan đến tình hình kinh tế hiện tại.)

• Ví dụ 2: The candidate's prior experience in the field is relevant to the job she is applying for.
(Kinh nghiệm trước đó của ứng viên trong lĩnh vực liên quan đến công việc mà cô ấy đang nộp
đơn cho.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

674. Remain /rɪˈmeɪn/ (động từ) - vẫn còn, tiếp tục, ở lại

• Ví dụ 1: Despite the challenges, he remained committed to his goal of becoming a doctor. (Mặc
dù gặp nhiều thách thức, anh ta vẫn duy trì cam kết của mình để trở thành bác sĩ.)

• Ví dụ 2: Please remain seated until the plane has come to a complete stop. (Vui lòng giữ
nguyên chỗ ngồi cho đến khi máy bay đã dừng hoàn toàn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

675. Replace /rɪˈpleɪs/ (động từ) - thay thế, đổi mới, thế chỗ

• Ví dụ 1: The mechanic advised the customer to replace the worn-out brake pads. (Thợ sửa xe
khuyên khách hàng nên thay thế miếng phanh bị mòn.)
• Ví dụ 2: The retiring CEO will be replaced by the company's current COO. (Giám đốc điều hành
sẽ về hưu và được thay thế bởi Giám đốc điều hành hiện tại của công ty.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

676. Request /rɪˈkwɛst/ (động từ) - yêu cầu, đề nghị; (danh từ) - yêu cầu

• Ví dụ 1: The customer requested a refund for the defective product. (Khách hàng yêu cầu được
hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.)

• Ví dụ 2: The organization sent out requests for donations to support their cause. (Tổ chức gửi
ra yêu cầu quyên góp để hỗ trợ hoạt động của họ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

677. Resources /rɪˈzɔːsɪz/ (danh từ) - tài nguyên, nguồn lực

• Ví dụ 1: The company invested in new resources to improve its production efficiency. (Công ty
đã đầu tư vào các nguồn lực mới để tăng cường hiệu suất sản xuất.)

• Ví dụ 2: The government allocated resources to the education sector to improve access to


quality education for all. (Chính phủ cấp phát nguồn lực cho lĩnh vực giáo dục nhằm cải thiện
quyền tiếp cận với giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

678. Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ (danh từ) - trách nhiệm, nhiệm vụ

• Ví dụ 1: The employee accepts full responsibility for the mistake and apologizes to the
customer. (Nhân viên chấp nhận trách nhiệm đầy đủ cho sai sót và xin lỗi khách hàng.)

• Ví dụ 2: It is the government's responsibility to provide basic services and infrastructure to its


citizens. (Trách nhiệm của chính phủ là cung cấp các dịch vụ cơ bản và cơ sở hạ tầng cho người
dân.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

679. Result /rɪˈzʌlt/ (danh từ) - kết quả, thành quả; (động từ) - gây ra, mang lại kết quả

• Ví dụ 1: The final exam result will determine whether the student graduates or not. (Kết quả thi
cuối kỳ sẽ quyết định liệu học sinh có tốt nghiệp hay không.)

• Ví dụ 2: The new marketing campaign resulted in an increase in sales for the company. (Chiến
dịch tiếp thị mới đã dẫn đến tăng doanh số cho công ty.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


680. Quite /kwaɪt/ (trạng từ) - khá, tương đối, hoàn toàn

• Ví dụ 1: The movie was quite good, but it wasn't great. (Phim khá hay, nhưng không phải là
tuyệt vời.)

• Ví dụ 2: He was quite surprised to see his high school friend at the reunion. (Anh ấy khá bất
ngờ khi gặp bạn cũ của mình tại buổi họp mặt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

681. Race /reɪs/ (danh từ) - chủng tộc, cuộc đua; (động từ) - cạnh tranh, đua tốc độ

• Ví dụ 1: The marathon is open to runners of all races and nationalities. (Cuộc marathon mở
rộng dành cho người chạy của tất cả các chủng tộc và quốc tịch.)

• Ví dụ 2: The two companies are racing to develop the latest technology. (Hai công ty đang
cạnh tranh để phát triển công nghệ mới nhất.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

682. Radio /ˈreɪdiəʊ/ (danh từ) - đài phát thanh, máy thu phát thanh

• Ví dụ 1: I listen to the radio every morning on my way to work. (Tôi nghe đài phát thanh mỗi
sáng trên đường đi làm.)

• Ví dụ 2: The government uses the radio to broadcast emergency alerts to the public. (Chính
phủ sử dụng đài phát thanh để phát sóng các cảnh báo khẩn cấp đến công chúng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

683. Raise /reɪz/ (động từ) - nâng cao, giơ lên, tăng lên; (danh từ) - sự nâng cao, sự tăng lên

• Ví dụ 1: The employee asked for a raise in his salary due to the extra workload. (Nhân viên yêu
cầu tăng lương do khối lượng công việc tăng thêm.)

• Ví dụ 2: The construction of the new building resulted in a raise in property values in the area.
(Xây dựng tòa nhà mới dẫn đến sự tăng giá tài sản trong khu vực.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

684. Range /reɪndʒ/ (danh từ) - phạm vi, dãy, loạt; (động từ) - nằm trong phạm vi, bao gồm,
trải dài

• Ví dụ 1: The products in the store range from affordable to high-end. (Các sản phẩm trong cửa
hàng có giá từ phải chăng đến cao cấp.)

• Ví dụ 2: The new smartphone has a range of features that make it stand out in the market.
(Chiếc điện thoại thông minh mới có rất nhiều tính năng đặc biệt, làm nó nổi bật trên thị trường.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

685. Rate /reɪt/ (danh từ) - tỉ lệ, tốc độ; (động từ) - đánh giá, định giá, xếp hạng

• Ví dụ 1: The unemployment rate in the country has been steadily decreasing over the past
year. (Tỷ lệ thất nghiệp trong đất nước đã giảm ổn định trong suốt năm qua.)

• Ví dụ 2: The hotel was rated five stars for its exceptional service and amenities. (Khách sạn
được đánh giá 5 sao vì dịch vụ và tiện nghi đặc biệt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

686. Rather /ˈræðər/ (trạng từ) - thà, hơn, khá

• Ví dụ 1: I would rather stay in and watch a movie than go out to a party. (Tôi thà ở nhà xem
phim hơn là đi tiệc.)

• Ví dụ 2: The food at this restaurant is rather expensive, but it is also high quality. (Đồ ăn ở nhà
hàng này khá đắt, nhưng cũng rất chất lượng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

687. Reach /riːtʃ/ (động từ) - đạt được, tiếp cận, vượt qua; (danh từ) - tầm với, sự tiếp xúc, sự
đạt được

• Ví dụ 1: The company hopes to reach a wider audience through its new marketing campaign.
(Công ty hy vọng được tiếp cận đến khán giả rộng hơn thông qua chiến dịch tiếp thị mới.)

• Ví dụ 2: The athlete's long jump reached a distance of 7 meters. (Đội vận động viên vượt rào
đã vượt qua một khoảng cách là 7 mét.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

688. Read /riːd/ (động từ) - đọc

• Ví dụ 1: I try to read for at least 30 minutes every day to improve my English skills. (Tôi cố gắng
đọc ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

• Ví dụ 2: The novel I am reading is very engaging and I can't wait to see how it ends. (Tác phẩm
tiểu thuyết mà tôi đang đọc rất hấp dẫn và tôi không thể đợi xem nó kết thúc như thế nào.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

689. Ready /ˈrɛdi/ (tính từ) - sẵn sàng, chuẩn bị sẵn


• Ví dụ 1: The team was ready to compete in the championship game. (Đội đã sẵn sàng để tham
gia trận chung kết.)

• Ví dụ 2: Are you ready to order now or do you need more time? (Bạn đã sẵn sàng để đặt hàng
bây giờ hay cần thêm thời gian?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

690. Real /riːl/ (tính từ) - thực sự, đích thực, có thật

• Ví dụ 1: The experience of traveling to a new country is a real adventure. (Trải nghiệm du lịch
đến một quốc gia mới thực sự là một cuộc phiêu lưu.)

• Ví dụ 2: The company's profits are a real indication of its success. (Lợi nhuận của công ty là
một chỉ số rõ ràng cho sự thành công của nó.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

691. Reality /riːˈælɪti/ (danh từ) - thực tế, hiện thực

• Ví dụ 1: The reality of the situation is that we don't have enough resources to complete the
project on time. (Sự thực tế của tình huống là chúng ta không có đủ tài nguyên để hoàn thành dự
án đúng thời hạn.)

• Ví dụ 2: The TV show provides a glimpse into the reality of life behind bars. (Chương trình cung
cấp cái nhìn thực tế về cuộc sống sau song sắt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

692. Realize /ˈrɪəlaɪz/ (động từ) - nhận ra, nhận thức được, thực hiện được

• Ví dụ 1: It took me a while to realize that I was making a mistake. (Mất một thời gian để tôi
nhận ra mình đang mắc sai lầm.)

• Ví dụ 2: The company was able to realize significant cost savings by outsourcing some of its
operations. (Công ty đã thực hiện được sự tiết kiệm chi phí đáng kể bằng cách giao phần của
hoạt động của mình cho đơn vị bên ngoài.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

693. Really /ˈrɪəli/ (trạng từ) - thực sự, rất

• Ví dụ 1: I really appreciate your help with this project. (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của
bạn trong dự án này.)

• Ví dụ 2: The concert was really amazing and I had a great time. (Buổi hòa nhạc thật sự tuyệt
vời và tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

694. Reason /ˈriːzən/ (danh từ) - lý do, cớ, động cơ; (động từ) - lý giải, phân tích, suy luận

• Ví dụ 1: The reason for the delay was due to traffic congestion. (Lý do của việc chậm trễ là do
tắc đường.)

• Ví dụ 2: He tried to reason with her to come to a compromise, but she refused to listen. (Anh ta
đã cố gắng thuyết phục cô ấy đạt được sự thỏa hiệp, nhưng cô ấy từ chối lắng nghe.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

695. Receive /rɪˈsiːv/ (động từ) - nhận, được trao, được cấp

• Ví dụ 1: I received a package in the mail from my friend. (Tôi nhận được một gói hàng qua thư
từ bạn của mình.)

• Ví dụ 2: She received a promotion at work for her outstanding performance. (Cô ấy được thăng
chức tại công việc bởi vì thành tích xuất sắc của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

696. Recent /ˈriːsnt/ (tính từ) - gần đây, mới đây

• Ví dụ 1: The company's recent profits have exceeded expectations. (Lợi nhuận của công ty gần
đây đã vượt quá kỳ vọng.)

• Ví dụ 2: We had a great time on our recent vacation to Hawaii. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ
tuyệt vời tại Hawaii gần đây.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

697. Recently /ˈriːsntli/ (trạng từ) - gần đây, mới đây

• Ví dụ 1: I recently started a new job and I'm still adjusting to the changes. (Tôi mới đây bắt đầu
công việc mới và vẫn đang thích nghi với các thay đổi.)

• Ví dụ 2: Recently, there have been a lot of changes in the political landscape. (Gần đây, đã có
rất nhiều thay đổi trong cảnh quan chính trị.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

698. Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (động từ) - nhận ra, thừa nhận, công nhận

• Ví dụ 1: I didn't recognize him at first because he had grown a beard. (Ban đầu tôi không nhận
ra anh ta vì anh ta đã để râu.)
• Ví dụ 2: The company recognized the employee's contributions with an award. (Công ty đã
công nhận đóng góp của nhân viên bằng một giải thưởng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

699. Record /rɪˈkɔːd/ (danh từ) - hồ sơ, bản ghi, kỷ lục; (động từ) - ghi lại, thu âm, lưu trữ

• Ví dụ 1: The athlete broke the world record for the 100-meter dash. (Vận động viên đã phá vỡ
kỷ lục thế giới cho cuộc đua 100 mét.)

• Ví dụ 2: I need to record this TV show so I can watch it later. (Tôi cần ghi lại chương trình TV
này để tôi có thể xem nó sau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

700. Red /rɛd/ (tính từ) - màu đỏ

• Ví dụ 1: She wore a red dress to the party and it looked stunning on her. (Cô ấy mặc chiếc váy
đỏ đến buổi tiệc và nó trông rất tuyệt vời trên cô ấy.)

• Ví dụ 2: Stop signs are always painted bright red to make them easily recognizable. (Biển
STOP luôn được sơn màu đỏ sáng để dễ nhận biết chúng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

701. Reduce /rɪˈdjuːs/ (động từ) - giảm bớt, làm cho ít hơn

• Ví dụ 1: The company is trying to reduce its carbon footprint by implementing eco-friendly


practices. (Công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon bằng cách triển khai các phương
pháp thân thiện với môi trường.)

• Ví dụ 2: The teacher suggested that the students reduce the word count in their essays to
improve readability. (Giáo viên đã đề xuất rằng học sinh giảm số lượng từ trong bài luận của họ
để cải thiện tính dễ đọc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

702. Refer /rɪˈfɜːr/ (động từ) - ám chỉ đến, nhắc đến, liên quan đến

• Ví dụ 1: The speaker referred to a study that supported her argument. (Người phát biểu đã
nhắc đến một nghiên cứu hỗ trợ cho lập luận của cô ấy.)

• Ví dụ 2: In his letter, he referred to a previous conversation that they had. (Trong thư của mình,
anh ấy đã nhắc đến một cuộc trò chuyện trước đó mà họ đã có.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


703. Reflect /rɪˈflekt/ (động từ) - phản ánh, suy ngẫm, phản chiếu

• Ví dụ 1: The mirror reflected her image back at her. (Gương phản chiếu lại hình ảnh của cô
ấy.)

• Ví dụ 2: The artist's paintings reflect his deep connection with nature. (Các bức tranh của nghệ
sĩ phản ánh sự kết nối sâu sắc của ông với thiên nhiên.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

704. Region /ˈriːdʒən/ (danh từ) - khu vực, vùng

• Ví dụ 1: The wine region in California is famous for its high-quality wines. (Khu vực sản xuất
rượu vang ở California nổi tiếng với những chai rượu chất lượng cao.)

• Ví dụ 2: The company is expanding its operations into the Asia-Pacific region. (Công ty đang
mở rộng hoạt động của mình sang khu vực châu Á - Thái Bình Dương.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

705. Register /ˈrɛdʒɪstər/ (động từ) - đăng ký, ghi danh, đăng nhập

• Ví dụ 1: She needs to register for the conference by the end of the week. (Cô ấy cần phải đăng
ký cho hội nghị trước cuối tuần.)

• Ví dụ 2: The website requires users to register before they can access certain features. (Trang
web yêu cầu người dùng đăng ký trước khi có thể truy cập vào một số tính năng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

706. Regular /ˈrɛɡjʊlər/ (tính từ) - thường xuyên, đều đặn

• Ví dụ 1: The gym encourages its members to have a regular exercise routine. (Phòng tập thể
dục khuyến khích các thành viên thường xuyên tập luyện thể dục.)

• Ví dụ 2: Her regular schedule includes waking up at 6 am and going to bed at 10 pm. (Lịch trình
thường xuyên của cô ấy bao gồm dậy thức lúc 6 giờ sáng và đi ngủ lúc 10 giờ tối.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

707. Reject /rɪˈdʒɛkt/ (động từ) - từ chối, bác bỏ, không chấp nhận

• Ví dụ 1: The company rejected his application because he didn't meet the qualifications. (Công
ty từ chối đơn xin việc của anh ấy vì anh ấy không đáp ứng được các tiêu chí yêu cầu.)

• Ví dụ 2: She rejected his offer to take her out to dinner because she wasn't interested in him.
(Cô ấy từ chối lời đề nghị của anh săn cơm vì cô không quan tâm đến anh ta.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ

708. Relation /rɪˈleɪʃn/ (danh từ) - quan hệ, mối quan hệ

• Ví dụ 1: She has a close relation with her sister and they talk on the phone every day. (Cô ấy
có mối quan hệ gần gũi với chị gái của mình và họ nói chuyện qua điện thoại mỗi ngày.)

• Ví dụ 2: The relation between the two countries has been tense in recent years. (Mối quan hệ
giữa hai nước đã căng thẳng trong những năm gần đây.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

709. Relative /ˈrɛlətɪv/ (tính từ) - liên quan, tương đối; (danh từ) - họ hàng

• Ví dụ 1: The price of the product is relative to its quality. (Giá của sản phẩm tương đối so với
chất lượng của nó.)

• Ví dụ 2: He is a distant relative of mine that I haven't seen in years. (Anh ta là một người họ
hàng xa của tôi mà tôi đã không gặp trong nhiều năm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

710. Religion /rɪˈlɪdʒən/ (danh từ) - tôn giáo, đạo

• Ví dụ 1: Buddhism is one of the major religions in Asia. (Phật giáo là một trong những tôn giáo
chính ở châu Á.)

• Ví dụ 2: The school has a diverse student body with many different religions represented.
(Trường học có đa dạng học sinh với nhiều tôn giáo khác nhau được đại diện.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

711. Remain /rɪˈmeɪn/ (động từ) - còn lại, vẫn còn, ở lại

• Ví dụ 1: There remains one piece of cake left, would you like it? (Vẫn còn một miếng bánh lưu
lại, bạn có muốn lấy không?)

• Ví dụ 2: He remains in his seat until the end of the movie even though his friends leave early.
(Anh ta ở lại chỗ ngồi của mình cho đến cuối bộ phim dù bạn bè của anh ta đi sớm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

712. Remember /rɪˈmɛmbər/ (động từ) - nhớ lại, nhớ, ghi nhớ

• Ví dụ 1: I remember the first time I rode a bike without training wheels, I felt so free. (Tôi nhớ lại
lần đầu tiên tôi đi xe đạp không bánh huấn luyện, tôi cảm thấy rất tự do.)
• Ví dụ 2: Please remember to turn off the lights when you leave the room. (Xin nhớ tắt đèn khi
rời khỏi phòng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

713. Repeat /rɪˈpiːt/ (động từ) - lặp lại, tái lại

• Ví dụ 1: Can you repeat the question? I didn't quite catch it. (Bạn có thể lặp lại câu hỏi không?
Tôi không nắm bắt được.)

• Ví dụ 2: The teacher asked them to repeat the experiment to ensure accurate results. (Giáo
viên yêu cầu học sinh lặp lại thí nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

714. Reply /rɪˈplaɪ/ (động từ) - trả lời, đáp lại; (danh từ) - câu trả lời

• Ví dụ 1: She replied to the email immediately, thanking the sender for the information. (Cô ấy
trả lời email ngay lập tức, cảm ơn người gửi thông tin.)

• Ví dụ 2: The manager's reply to the customer's complaint was prompt and courteous. (Phản hồi
của quản lý đối với khiếu nại của khách hàng nhanh chóng và lịch sự.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

715. Represent /ˌrɛprɪˈzɛnt/ (động từ) - đại diện, tượng trưng, mô tả

• Ví dụ 1: The eagle represents strength and freedom in many cultures. (Đại bàng tượng trưng
cho sức mạnh và tự do trong nhiều văn hóa.)

• Ví dụ 2: The bar graph represents the data in a clear and concise manner. (Biểu đồ cột mô tả
dữ liệu một cách rõ ràng và ngắn gọn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

716. Request /rɪˈkwɛst/ (động từ) - yêu cầu, đòi hỏi; (danh từ) - yêu cầu, đề nghị

• Ví dụ 1: He requested a copy of the report from his colleague. (Anh ấy yêu cầu một bản sao
của báo cáo từ đồng nghiệp của mình.)

• Ví dụ 2: The manager reviewed the request and approved the budget increase. (Quản lý đã
xem xét yêu cầu và chấp thuận tăng ngân sách.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

717. Require /rɪˈkwaɪr/ (động từ) - yêu cầu, đòi hỏi, cần
• Ví dụ 1: The job requires previous experience in a similar role. (Công việc yêu cầu kinh nghiệm
trước đó trong một vai trò tương đương.)

• Ví dụ 2: The recipe requires a teaspoon of salt to bring out the flavor. (Công thức yêu cầu một
thìa cà phê muối để làm nổi bật hương vị.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

718. Research /rɪˈsɜːrtʃ/ (động từ, danh từ) - nghiên cứu, khảo sát

• Ví dụ 1: The scientist spent years researching the effects of climate change on animal
behavior. (Nhà khoa học đã dành nhiều năm nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với
hành vi động vật.)

• Ví dụ 2: Her research on the history of the town was published in a local journal. (Nghiên cứu
của cô về lịch sử của thị trấn được đăng trên một tạp chí địa phương.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

719. Respond /rɪˈspɒnd/ (động từ) - phản hồi, đáp lại

• Ví dụ 1: He responded to her text message within seconds. (Anh ta đã trả lời tin nhắn của cô
ấy trong vài giây.)

• Ví dụ 2: The company responded to customer feedback by making changes to their product


design. (Công ty đã phản hồi lại phản hồi của khách hàng bằng cách thay đổi thiết kế sản phẩm
của họ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

720. Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (tính từ) - chịu trách nhiệm, có trách nhiệm

• Ví dụ 1: The CEO is responsible for making final decisions about the company's direction.
(Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm đưa ra quyết định cuối cùng về hướng đi của công ty.)

• Ví dụ 2: Parents are responsible for ensuring that their children receive a good education. (Các
bậc phụ huynh chịu trách nhiệm đảm bảo rằng con cái của họ được nhận một giáo dục tốt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

721. Rest /rɛst/ (danh từ) - sự nghỉ ngơi, sự yên nghỉ, giấc ngủ

• Ví dụ 1: I need to get some rest before the big game. (Tôi cần nghỉ ngơi trước trận đấu quan
trọng.)

• Ví dụ 2: You should do some rest after a long day of working( Bạn nên nghỉ ngơi một chút sau
1 ngày dài làm việc)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

722. Result /rɪˈzʌlt/ (danh từ) - kết quả, thành quả

• Ví dụ 1: The team's hard work produced positive results. (Sự nỗ lực của đội đã đưa đến kết
quả tích cực.)

• Ví dụ 2: The experiment had unexpected results. (Thí nghiệm đã có những kết quả bất ngờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

723. Return /rɪˈtɜːn/ (động từ) - trở lại, quay trở lại

• Ví dụ 1: We will return home tomorrow. (Chúng tôi sẽ trở về nhà vào ngày mai.)

• Ví dụ 2:Please return the book to the library when you're finished. (Vui lòng trả sách vào thư
viện khi bạn đã đọc xong.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

724. Reveal /rɪˈviːl/ (động từ) - tiết lộ, bộc lộ, phát hiện ra

• Ví dụ 1: The magician revealed the secret behind his trick. (Nhà ảo thuật đã tiết lộ bí mật đằng
sau màn ảo thuật của mình.)

• Ví dụ 2: The investigation revealed new evidence. (Cuộc điều tra đã phát hiện được bằng
chứng mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

725. Rich /rɪtʃ/ (tính từ) - giàu có, phong phú, dồi dào

• Ví dụ 1: She inherited a large sum of money and became very rich. (Cô ấy thừa kế một khoản
tiền lớn và trở thành người giàu có.)

• Ví dụ 2: The soil is rich in nutrients, which is good for growing crops. (Đất có chứa nhiều chất
dinh dưỡng tốt cho việc trồng trọt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

726. Right /raɪt/ (tính từ) - đúng, chính xác, thích đáng

• Ví dụ 1: The answer to the question is right. (Câu trả lời cho câu hỏi là đúng.)

• Ví dụ 2: It's not right to steal from others. (Không đúng để trộm cắp của người khác.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

727. Rise /raɪz/ (động từ) - tăng lên, nổi lên, đứng dậy

• Ví dụ 1: The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc về phía đông và lặn về
phía tây.)

• Ví dụ 2: The price of goods is rising due to inflation. (Giá hàng hóa tăng do lạm phát.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

728. Risk /rɪsk/ (danh từ) - rủi ro, nguy hiểm, sự liều lĩnh

• Ví dụ 1: Smoking poses a serious health risk. (Hút thuốc gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức
khỏe.)

• Ví dụ 2: Investing in the stock market involves a certain amount of risk. (Đầu tư chứng khoán
liên quan đến một số rủi ro nhất định.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

729. Room /ruːm/ (danh từ) - phòng, chỗ, không gian

• Ví dụ 1: The hotel room was spacious and comfortable. (Phòng khách sạn rộng rãi và thoải
mái.)

• Ví dụ 2: Is there any room for improvement in our project? (Còn chỗ nào cải thiện trong dự án
của chúng ta không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

730. Rough /rʌf/ (tính từ) - gồ ghề, không mịn, khổ sở

• Ví dụ 1: The surface of the wall was rough to the touch. (Bề mặt tường gồ ghề khi chạm vào.)

• Ví dụ 2: Life can be rough sometimes, but we have to persevere. (Cuộc sống có thể khổ sở đôi
khi, nhưng chúng ta phải kiên trì.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

731. Rule /ruːl/ (danh từ) - quy tắc, qui định, luật lệ

• Ví dụ 1: There are rules that must be followed in this classroom. (Có những quy tắc phải tuân
thủ trong lớp học này.)

• Ví dụ 2: The rules of the game are very simple. (Quy tắc của trò chơi rất đơn giản.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

732. Run /rʌn/ (động từ) - chạy, vận hành, điều khiển

• Ví dụ 1: I like to run in the park every morning. (Tôi thích chạy trong công viên vào mỗi buổi
sáng.)

• Ví dụ 2: She runs her own business successfully. (Cô ấy vận hành công việc kinh doanh của
mình thành công.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

733. Safe /seɪf/ (tính từ) - an toàn, không nguy hiểm

• Ví dụ 1: Please make sure that the children are safe at all times. (Vui lòng đảm bảo rằng trẻ em
luôn an toàn.)

• Ví dụ 2: The valuables were kept in a safe place. (Vật dụng quý giá được giữ ở một nơi an
toàn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

734. Save /seɪv/ (động từ) - tiết kiệm, giữ lại, cứu

• Ví dụ 1: We need to save money for our future. (Chúng ta cần tiết kiệm tiền cho tương lai.)

• Ví dụ 2: The surgeon managed to save the patient's life. (Bác sĩ phẫu thuật đã cứu sống được
bệnh nhân.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

735. Say /seɪ/ (động từ) - nói, phát biểu, cho biết, tuyên bố

• Ví dụ 1: She said she would meet me at the café. (Cô ấy nói cô ấy sẽ gặp tôi ở quán cà phê.)

• Ví dụ 2: The CEO said that the company would be expanding its business in the near future.
(Giám đốc điều hành cho biết công ty sẽ mở rộng kinh doanh trong tương lai gần.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

736. School /skuːl/ (danh từ) - trường học, trường đại học

• Ví dụ 1: I go to school from Monday to Friday. (Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

• Ví dụ 2: He graduated from Harvard Law School. (Anh ấy tốt nghiệp trường Luật Harvard.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

737. Science /ˈsaɪəns/ (danh từ) - khoa học, khoa học tự nhiên

• Ví dụ 1: She has a degree in science from Oxford University. (Cô ấy có bằng cử nhân khoa học
từ Đại học Oxford.)

• Ví dụ 2: Science has made many advances in recent years. (Khoa học đã đạt được nhiều tiến
bộ trong những năm gần đây.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

738. Search /sɜːrtʃ/ (động từ) - tìm kiếm, khám phá

• Ví dụ 1: The police are searching for the missing child. (Cảnh sát đang tìm kiếm đứa trẻ mất
tích.)

• Ví dụ 2: She spent years searching for the meaning of life. (Cô ấy đã dành nhiều năm để tìm
kiếm ý nghĩa của cuộc sống.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

739. Seat /siːt/ (danh từ) - ghế ngồi, chỗ ngồi

• Ví dụ 1: Please have a seat and make yourself comfortable. (Vui lòng ngồi xuống và làm cho
mình thoải mái.)

• Ví dụ 2: Your seat on the plane is in the first row. (Chỗ ngồi của bạn trên máy bay ở hàng đầu
tiên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

740. Second /ˈsekənd/ (thứ tự từ) - thứ hai, thứ hai hàng

• Ví dụ 1: I'll be there in a second. (Tôi sẽ đến đó trong một giây.)

• Ví dụ 2: He finished the race in second place. (Anh ấy hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ hai.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

741. Score /skɔːr/ (danh từ) - điểm số, bàn thắng

• Ví dụ 1: The final score of the game was 3-2. (Điểm số cuối cùng của trò chơi là 3-2.)

• Ví dụ 2: He scored a goal in the last few minutes of the match. (Anh ấy ghi bàn trong vài phút
cuối của trận đấu.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

742. Sea /siː/ (danh từ) - biển, đại dương

• Ví dụ 1: The sea was calm and peaceful today. (Biển hôm nay yên tĩnh và thanh bình.)

• Ví dụ 2: They went swimming in the sea this afternoon. (Họ đi bơi ở biển chiều nay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

743. Season /ˈsiːzn/ (danh từ) - mùa, thời vụ

• Ví dụ 1: Winter is my favorite season. (Mùa đông là mùa yêu thích của tôi.)

• Ví dụ 2: Farmers are busy during the harvest season. (Nông dân bận rộn trong mùa thu
hoạch.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

744. Seat /siːt/ (danh từ) - ghế ngồi, chỗ ngồi

• Ví dụ 1: Please have a seat and make yourself comfortable. (Vui lòng ngồi xuống và làm cho
mình thoải mái.)

• Ví dụ 2: Your seat on the plane is in the first row. (Chỗ ngồi của bạn trên máy bay ở hàng đầu
tiên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

745. Second /ˈsekənd/ (thứ tự từ) - thứ hai, thứ hai hàng

• Ví dụ 1: I'll be there in a second. (Tôi sẽ đến đó trong một giây.)

• Ví dụ 2: He finished the race in second place. (Anh ấy hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ hai.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

746. Section /ˈsekʃn/ (danh từ) - khu vực, phần, đoạn

• Ví dụ 1: The building has a separate section for offices and a section for apartments. (Tòa nhà
có một khu vực riêng biệt cho văn phòng và một khu vực cho căn hộ.)

• Ví dụ 2: This book is divided into several different sections. (Cuốn sách này được chia thành
một vài phần khác nhau.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


747. Security /sɪˈkjʊərɪti/ (danh từ) - an ninh, bảo mật

• Ví dụ 1: The company takes security very seriously. (Công ty đưa an ninh rất nghiêm túc.)

• Ví dụ 2: We need to beef up security at the airport. (Chúng ta cần tăng cường an ninh tại sân
bay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

748. See /siː/ (động từ) - nhìn thấy, đọc được, hiểu được

• Ví dụ 1: I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy các ngọn núi từ cửa sổ
của mình.)

• Ví dụ 2: I see what you mean now. (Tôi hiểu ý của bạn bây giờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

749. Seek /siːk/ (động từ) - tìm kiếm, tìm cách

• Ví dụ 1: He went to the Amazon rainforest to seek adventure. (Anh ấy đi đến rừng mưa
Amazon để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.)

• Ví dụ 2: She seeks to improve her skills every day. (Cô ấy cố gắng cải thiện kỹ năng của mình
mỗi ngày.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

750. Seem /siːm/ (động từ) - dường như, có vẻ

• Ví dụ 1: It seems like it's going to rain. (Dường như trời sắp mưa.)

• Ví dụ 2: He seems to be a very smart person. (Anh ấy có vẻ là một người rất thông minh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

751. Sell /sel/ (động từ) - bán

• Ví dụ 1: She sells handmade jewelry at the market. (Cô ấy bán đồ trang sức thủ công tại chợ.)

• Ví dụ 2: We need to sell more products to increase our revenue. (Chúng ta cần bán nhiều sản
phẩm hơn để tăng doanh thu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


752. Send /send/ (động từ) - gửi, chuyển đi

• Ví dụ 1: I will send you an email with the information. (Tôi sẽ gửi cho bạn một email với thông
tin.)

• Ví dụ 2: He sent the package to his parents yesterday. (Anh ấy đã gửi gói hàng cho bố mẹ anh
ấy ngày hôm qua.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

753. Senior /ˈsiːniər/ (tính từ) - cao niên, cấp cao hơn

• Ví dụ 1: She is a senior executive at the company. (Cô ấy là một giám đốc cấp cao tại công ty.)

• Ví dụ 2: My grandparents are now in their senior years. (Các ông bà tôi bây giờ đã vào tuổi
cao.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

754. Sense /sens/ (danh từ) - giác quan, ý niệm, cảm giác

• Ví dụ 1: Sight is one of the five senses. (Thị giác là một trong năm giác quan.)

• Ví dụ 2: She had a sudden sense of fear when she heard the noise. (Cô ấy bỗng cảm thấy
sợ hãi khi nghe thấy tiếng ồn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

755. Series /ˈsɪəriːz/ (danh từ) - loạt, chuỗi, dãy

• Ví dụ 1: The Harry Potter series is very popular among children and adults. (Loạt sách Harry
Potter rất phổ biến với trẻ em và người lớn.)

• Ví dụ 2: We need to replace a whole series of parts in the machine. (Chúng ta cần thay thế
toàn bộ một chuỗi các bộ phận trong máy.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

756. Serious /ˈsɪəriəs/ (tính từ) - nghiêm trọng, đứng đắn, quan trọng

• Ví dụ 1: The accident was very serious and many people were injured. (Tai nạn rất nghiêm
trọng và nhiều người bị thương.)

• Ví dụ 2: You need to take this matter more seriously. (Bạn cần phải đối mặt với vấn đề này một
cách nghiêm túc hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


757. Serve /sɜːrv/ (động từ) - phục vụ, đáp ứng, chơi bóng (tennis)

• Ví dụ 1: The waiter will serve your meal shortly. (Người phục vụ sẽ phục vụ bữa ăn của bạn
sớm thôi.)

• Ví dụ 2: The company aims to serve its customers with the best quality products and services.
(Công ty mục tiêu phục vụ khách hàng của mình với sản phẩm và dịch vụ chất lượng nhất.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

758. Service /ˈsɜːrvɪs/ (danh từ) - dịch vụ, sự phục vụ

• Ví dụ 1: The hotel offers excellent room service for its guests. (Khách sạn cung cấp dịch vụ
phòng tuyệt vời cho khách của mình.)

• Ví dụ 2: He was awarded for his distinguished military service. (Anh ấy được trao giải thưởng vì
sự phục vụ quân sự xuất sắc của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

759. Set /set/ (động từ) - đặt, cài đặt, thiết lập

• Ví dụ 1:He set his alarm clock for 6:00 AM. (Anh ấy đặt báo thức lúc 6 giờ sáng.)

• Ví dụ 2: We need to set up a meeting to discuss the project. (Chúng ta cần thiết lập một cuộc
họp để thảo luận về dự án.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

760. Seven /ˈsevən/ (tính từ) - số bảy

• Ví dụ 1: I have seven cats. (Tôi có bảy con mèo.)

• Ví dụ 2: The party starts at seven o'clock. (Bữa tiệc bắt đầu lúc bảy giờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

761. Several /ˈsɛvrəl/ (tính từ) - một số, vài, khá nhiều.

• Ví dụ 1: Several people have asked me about the event. (Một vài người đã hỏi tôi về sự kiện.)
• Ví dụ 2: There are several options for dinner tonight. (Có một vài lựa chọn cho bữa tối hôm
nay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

762. Sex /sɛks/ (danh từ) - giới tính.

• Ví dụ 1: In most cultures, sex is usually classified into male and female. (Trong hầu hết các văn
hóa, giới tính thường được phân loại thành nam và nữ.)

• Ví dụ 2: The doctor asked about my sex when filling out my medical record. (Bác sĩ hỏi về giới
tính của tôi khi điền vào hồ sơ y tế.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

763. Sexual /ˈsɛkʃuəl/ (tính từ) - liên quan đến giới tính, tình dục.

• Ví dụ 1: The book discusses the various aspects of human sexual behavior. (Sách bàn về các
khía cạnh khác nhau của hành vi tình dục của con người.)

• Ví dụ 2: The movie has some sexual content that may not be suitable for younger audiences.
(Phim có một số nội dung liên quan đến tình dục có thể không phù hợp với khán giả trẻ tuổi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

764. Shake /ʃeɪk/ (động từ) - rung, lắc.

• Ví dụ 1: He shook the bottle before opening it. (Anh ta lắc chai trước khi mở nó.)

• Ví dụ 2: I was so cold that my whole body was shaking. (Tôi lạnh đến mức cả thân thể đều run
lên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

765. Share /ʃɛr/ (động từ) - chia sẻ, phần.

• Ví dụ 1: Let's share a pizza for dinner. (Hãy chia sẻ một chiếc pizza cho bữa tối.)

• Ví dụ 2: The company's profits will be shared among the employees. (Lợi nhuận của công ty sẽ
được chia đều cho nhân viên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

766. She /ʃiː/ (đại từ) - cô ấy, bà ấy.

• Ví dụ 1: She is a talented musician. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)


• Ví dụ 2: I need to ask her for her opinion on this matter. (Tôi cần hỏi ý kiến của cô ấy về vấn đề
này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

767. Shoot /ʃuːt/ (động từ) - bắn, chụp ảnh.

• Ví dụ 1: The police had to shoot the suspect during the chase. (Cảnh sát phải bắn nghi phạm
trong quá trình truy đuổi.)

• Ví dụ 2: She loves to shoot photos of nature. (Cô ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

768. Short /ʃɔːt/ (tính từ) - ngắn.

• Ví dụ 1: My hair is too short for a ponytail. (Tóc của tôi quá ngắn để buộc đuôi ngựa.)

• Ví dụ 2: He prefers to wear shorts instead of pants in the summer. (Anh ta thích mặc quần soóc
thay vì quần dài vào mùa hè.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

769. Shot /ʃɑːt/ (danh từ) - cú bắn, liều thuốc.

• Ví dụ 1: He took a shot at the target and missed. (Anh ta bắn vào mục tiêu nhưng bỏ lỡ.)

• Ví dụ 2: The doctor gave him a shot to help him feel better. (Bác sĩ tiêm cho anh ta một liều
thuốc giúp anh ta cảm thấy tốt hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

770. Should /ʃʊd/ (động từ) - nên, phải.

• Ví dụ 1: You should eat more vegetables for a healthy diet. (Bạn nên ăn nhiều rau củ để có một
chế độ ăn uống lành mạnh.)

• Ví dụ 2: He should apologize for what he said earlier. (Anh ta nên xin lỗi vì những gì anh ta nói
trước đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

771. Shoulder /ˈʃoʊldər/ (danh từ) - vai.

• Ví dụ 1: My shoulder hurts from carrying this heavy bag. (Vai tôi đau do mang túi nặng này.)
• Ví dụ 2: His hand on her shoulder made her feel comforted. (Bàn tay anh ta đặt trên vai cô ấy
khiến cô ấy cảm thấy được an ủi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

772. Show /ʃoʊ/ (động từ) - cho xem, trình diễn.

• Ví dụ 1: Can you show me how to do this job? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm công việc này
không?)

• Ví dụ 2: She will show her artwork at the exhibition next week. (Cô ấy sẽ trình diễn tác phẩm
nghệ thuật của mình tại triển lãm vào tuần tới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

773. Side /saɪd/ (danh từ) - bên cạnh, phía.

• Ví dụ 1: The car was parked on the side of the road. (Chiếc xe được đậu bên lề đường.)

• Ví dụ 2: She tore a piece of paper from the side of the notebook. (Cô ấy rách một tờ giấy từ
phía bên của quyển sổ tay.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

774. Sign /saɪn/ (danh từ) - dấu hiệu, biển báo.

• Ví dụ 1: He ignored all the warning signs and got himself in trouble. (Anh ta phớt lờ tất cả các
dấu hiệu cảnh báo và đưa mình vào rắc rối.)

• Ví dụ 2: The sign on the door says "Do not disturb". (Biển trên cửa nói "Đừng làm phiền".)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

775. Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (tính từ) - quan trọng, đáng kể.

• Ví dụ 1: His contribution to the project was significant. (Đóng góp của anh ta cho dự án là quan
trọng.)

• Ví dụ 2: The new discovery is significant for the field of science. (Khám phá mới này có ý nghĩa
đáng kể đối với lĩnh vực khoa học.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

776. Similar /ˈsɪmələr/ (tính từ) - giống nhau, tương tự.

• Ví dụ 1: These two products are very similar in terms of quality and price. (Hai sản phẩm này
rất giống nhau về chất lượng và giá cả.)
• Ví dụ 2: The twins looked so similar that it was hard to tell them apart. (Những đứa sinh đôi
trông giống nhau đến nỗi khó phân biệt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

777. Simple /ˈsɪmpl/ (tính từ) - đơn giản, dễ dàng.

• Ví dụ 1: The recipe is simple and easy to follow. (Công thức nấu ăn đơn giản và dễ theo.)

• Ví dụ 2: He prefers a simple lifestyle without too many complications. (Anh ta thích một lối sống
đơn giản không quá phức tạp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

778. Simply /ˈsɪmpli/ (trạng từ) - đơn giản, chỉ.

• Ví dụ 1: I simply don't have enough time to finish all the work. (Tôi đơn giản là không có đủ thời
gian để hoàn thành tất cả công việc.)

• Ví dụ 2: She explained the answer to the question simply and clearly. (Cô ấy giải thích câu trả
lời cho câu hỏi một cách đơn giản và rõ ràng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

779. Since /sɪns/ (giới từ) - từ khi, kể từ.

• Ví dụ 1: He has been working hard since he joined the company. (Anh ta đã làm việc chăm chỉ
kể từ khi gia nhập công ty.)

• Ví dụ 2: Since we're already here, let's make the most of it. (Kể từ khi chúng ta đã đến đây rồi,
hãy tận dụng thời gian tốt nhất có thể.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

780. Sing /sɪŋ/ (động từ) - hát, ca hát.

• Ví dụ 1: She loves to sing in the shower. (Cô ấy thích hát trong phòng tắm.)

• Ví dụ 2: He has a beautiful voice when he sings. (Anh ta có giọng hát tuyệt đẹp khi hát.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

781. Single /ˈsɪŋɡəl/ (tính từ) - độc thân, đơn.

• Ví dụ 1: He's been single for a year now. (Anh ta đã độc thân được một năm rồi.)
• Ví dụ 2: This is a single room with a shared bathroom. (Đây là một phòng đơn với phòng tắm
chung.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

782. Sister /ˈsɪstər/ (danh từ) - chị em gái, chị, em.

• Ví dụ 1: I have a younger sister who just started college. (Tôi có một em gái đang bắt đầu học
đại học.)

• Ví dụ 2: She treats me like a sister even we are not related by blood. (Cô ấy đối xử với tôi như
chị em dù chúng tôi không có quan hệ máu mủ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

783. Sit /sɪt/ (động từ) - ngồi.

• Ví dụ 1: Please sit down and make yourself comfortable. (Xin mời ngồi xuống và cảm thấy thoải
mái.)

• Ví dụ 2: He likes to sit by the window and watch the world go by. (Anh ta thích ngồi cạnh cửa
sổ và nhìn thế giới trôi qua.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

784. Site /saɪt/ (danh từ) - địa điểm, công trường.

• Ví dụ 1: The company is looking for a new site to build their factory. (Công ty đang tìm kiếm
một địa điểm mới để xây dựng nhà máy của họ.)

• Ví dụ 2: The construction workers are preparing the site for the building project. (Các công
nhân xây dựng đang chuẩn bị công trường cho dự án xây dựng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

785. Situation /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ (danh từ) - tình hình, hoàn cảnh.

• Ví dụ 1: The current situation is quite complicated and unpredictable. (Tình hình hiện tại khá
phức tạp và không thể đoán trước được.)

• Ví dụ 2: How would you handle this situation if you were in my shoes? (Nếu bạn ở trong tình
huống của tôi, bạn sẽ xử lý nó như thế nào?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

786. Six /sɪks/ (số từ) - số sáu.


• Ví dụ 1: The meeting is scheduled for six o'clock. (Cuộc họp được lên kế hoạch diễn ra lúc 6
giờ.)

• Ví dụ 2: She has six siblings, three brothers and three sisters. (Cô ấy có sáu anh chị em, ba
anh trai và ba chị gái.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

787. Size /saɪz/ (danh từ) - kích thước, cỡ.

• Ví dụ 1: What size shoes do you wear? (Bạn mang giày số mấy?)

• Ví dụ 2: The size of the room is perfect for a small family. (Kích thước của phòng lý tưởng cho
một gia đình nhỏ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

788. Skill /skɪl/ (danh từ) - kỹ năng, tay nghề.

• Ví dụ 1: She has excellent communication skills. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)

• Ví dụ 2: This job requires a certain level of skill and experience. (Công việc này yêu cầu một
mức độ kỹ năng và kinh nghiệm nhất định.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

789. Skin /skɪn/ (danh từ) - da.

• Ví dụ 1: Her skin is soft and smooth like silk. (Da cô ấy mềm và mượt như lụa.)

• Ví dụ 2: He forgot to put on sunscreen and now his skin is burnt. (Anh ta quên đánh kem chống
nắng nên da bị cháy nắng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

790. Small /smɔːl/ (tính từ) - nhỏ, bé.

• Ví dụ 1:The town has a small population of around 10,000 people. (Thị trấn có dân số nhỏ
khoảng 10.000 người.)

• Ví dụ 2: She likes to wear small earrings that don't attract too much attention. (Cô ấy thích đeo
khuyên tai nhỏ không gây quá nhiều sự chú ý.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

791. Smile /smaɪl/ (động từ) - cười, mỉm cười.


• Ví dụ 1: He smiled when he saw the cute little puppy. (Anh ta cười khi nhìn thấy chú chó con dễ
thương.)

• Ví dụ 2: She always tries to smile and be positive, even in difficult situations. (Cô ấy luôn cố
gắng mỉm cười và tích cực, ngay cả trong những tình huống khó khăn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

792. So /səʊ/ (liên từ) - vì vậy, do đó.

• Ví dụ 1: I stayed up late last night, so I'm feeling tired today. (Tôi thức khuya tối qua nên hôm
nay cảm thấy mệt.)

• Ví dụ 2: He forgot his umbrella at home, so he got soaking wet in the rain. (Anh ta quên ô ở
nhà nên bị ướt sũng trong mưa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

793. Social /ˈsəʊʃl/ (tính từ) - xã hội, liên quan đến xã hội.

• Ví dụ 1: She enjoys going to social events and meeting new people. (Cô ấy thích đi đến các sự
kiện xã hội và gặp gỡ những người mới.)

• Ví dụ 2: The company has a strong commitment to social responsibility and giving back to the
community. (Công ty có cam kết mạnh mẽ với trách nhiệm xã hội và trở lại cho cộng đồng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

794. Society /səˈsaɪ.ə.ti/ (danh từ) - xã hội, hội đồng xã hội.

• Ví dụ 1: Our society has undergone significant changes over the past few decades. (Xã hội của
chúng ta đã trải qua những thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua.)

• Ví dụ 2: The society organizes regular events and activities for its members. (Hội đồng xã hội tổ
chức các sự kiện và hoạt động thường xuyên cho các thành viên của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

795. Soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ (danh từ) - lính, quân nhân.

• Ví dụ 1: He served as a soldier in the army for five years. (Anh ta đã phục vụ làm lính trong
quân đội trong năm năm.)

• Ví dụ 2: The soldiers marched in formation across the field. (Các lính đi bộ theo đội hình trên
cánh đồng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


796. Some /sʌm/ (đại từ) - một vài, một số.

• Ví dụ 1: Can I have some of your popcorn? (Tôi có thể ăn một ít bắp rang của bạn được
không?)

• Ví dụ 2: Some people prefer to exercise in the morning, while others prefer the evening. (Một
số người thích tập luyện vào buổi sáng, trong khi những người khác thích vào buổi tối.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

797. Somebody /ˈsʌmbədi/ (đại từ) - ai đó.

• Ví dụ 1: Somebody left their jacket on the chair. (Ai đó để quên áo khoác của mình trên ghế.)

• Ví dụ 2: I heard somebody knocking on the door, but when I opened it there was nobody there.
(Tôi nghe thấy có ai đó đập vào cửa, nhưng khi tôi mở ra thì không ai ở đó cả.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

798. Someone /ˈsʌmwʌn/ (đại từ) - ai đó (tương tự với somebody).

• Ví dụ 1: There's someone at the door. Can you please answer it? (Có người nào đó đứng ở
cửa. Bạn có thể trả lời được không?)

• Ví dụ 2: He's looking for someone to help him with his project. (Anh ta đang tìm kiếm ai đó để
giúp anh ta với dự án của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

799. Something /ˈsʌmθɪŋ/ (đại từ) - cái gì đó.

• Ví dụ 1: I think there's something wrong with my car. (Tôi nghĩ có gì đó không ổn với xe của
tôi.)

• Ví dụ 2: Could you please get me something to drink? (Làm ơn mang cho tôi một cái gì đó để
uống được không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

800. Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (trạng từ) - đôi khi, thỉnh thoảng.

• Ví dụ 1: I sometimes forget where I put my keys. (Tôi đôi khi quên đặt chìa khóa ở đâu.)

• Ví dụ 2: Sometimes it's nice to just stay home and relax. (Đôi khi chỉ cần ở nhà và thư giãn thật
tốt.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

801. Song /sɒŋ/ (danh từ) - bài hát, ca khúc.

• Ví dụ 1: This is my favorite song. (Đây là bài hát yêu thích của tôi.)

• Ví dụ 2: She has a beautiful voice and loves to sing songs from her favorite artists. (Cô ấy có
giọng hát tuyệt vời và thích hát những bài hát từ các nghệ sĩ yêu thích của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

802. Soon /suːn/ (trạng từ) - sớm, sắp.

• Ví dụ 1: I will be finished with this project soon. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này sớm thôi.)

• Ví dụ 2: They are getting married soon and are very excited about it. (Họ sắp kết hôn và rất háo
hức về điều đó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

803. Sort /sɔːt/ (danh từ) - loại, thứ.

• Ví dụ 1: She is looking for a certain sort of dress for the party. (Cô ấy đang tìm kiếm một loại
váy nhất định cho buổi tiệc.)

• Ví dụ 2: Can you help me sort these books alphabetically? (Bạn có thể giúp tôi phân loại các
cuốn sách này theo thứ tự chữ cái không?)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

804. Sound /saʊnd/ (danh từ) - âm thanh, tiếng động.

• Ví dụ 1: The sound of the waves crashing against the shore was soothing. (Âm thanh của sóng
vỗ vào bờ cát rất dễ chịu.)

• Ví dụ 2: He opened the window to let in some fresh air and the sound of the birds outside. (Anh
ta mở cửa sổ để cho không khí trong lành và tiếng hót của chim bên ngoài vào.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

805. Source /sɔːs/ (danh từ) - nguồn, nguồn gốc.

• Ví dụ 1: The article cited anonymous sources close to the investigation. (Bài báo trích dẫn
nguồn tin nặc danh gần gũi với cuộc điều tra.)
• Ví dụ 2: We need to find a new source of funding for this project. (Chúng ta cần tìm nguồn tài
trợ mới cho dự án này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

806. South /saʊθ/ (danh từ) - phía nam.

• Ví dụ 1: Miami is located in the south of the United States. (Miami nằm ở phía nam của Hoa
Kỳ.)

• Ví dụ 2: They took a road trip through the south and visited several states along the way. (Họ
thực hiện một chuyến đi bằng ô tô thông qua miền Nam và ghé thăm một số tiểu bang trên
đường đi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

807. Southern /ˈsʌðən/ (tính từ) - thuộc phía Nam.

• Ví dụ 1: The southern part of the country is known for its warm weather and beaches. (Phần
Nam của đất nước được biết đến với thời tiết ấm áp và bãi biển.)

• Ví dụ 2: She has a charming southern accent that reminds her of her childhood. (Cô ấy có một
giọng nói thuần Nam quyến rũ gợi nhớ về tuổi thơ của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

808. Space /speɪs/ (danh từ) - không gian, khoảng cách.

• Ví dụ 1: The spaceship traveled through space and explored the galaxy. (Tàu vũ trụ vượt qua
không gian và khám phá vũ trụ.)

• Ví dụ 2: We need to create more space in the room by moving some of the furniture. (Chúng ta
cần tạo ra nhiều không gian hơn trong phòng bằng cách di chuyển một số đồ đạc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

809. Speak /spiːk/ (động từ) - nói, nói chuyện.

• Ví dụ 1: He speaks three languages fluently. (Anh ta nói ba ngôn ngữ trôi chảy.)

• Ví dụ 2: She is nervous about speaking in public, but wants to overcome her fear. (Cô ấy lo
lắng về việc nói trước công chúng, nhưng muốn vượt qua nỗi sợ của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

810. Special /ˈspeʃl/ (tính từ) - đặc biệt, riêng biệt.


• Ví dụ 1: This is a special occasion and we should celebrate accordingly. (Đây là một dịp đặc
biệt và chúng ta nên tổ chức một cách thích hợp.)

• Ví dụ 2: She has a special talent for playing the piano and has won several competitions. (Cô
ấy có tài đặc biệt trong việc chơi đàn piano và đã chiến thắng nhiều giải thưởng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

811. Specific /spəˈsɪfɪk/ (tính từ) - cụ thể, riêng biệt.

• Ví dụ 1: Can you be more specific about what you need me to do? (Bạn có thể nói cụ thể hơn
về những gì bạn cần tôi làm không?)

• Ví dụ 2: The job requires specific skills and experience that not everyone possesses. (Công
việc yêu cầu các kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể mà không phải ai cũng có.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

812. Speech /spiːtʃ/ (danh từ) - bài diễn văn, phát biểu.

• Ví dụ 1: The politician gave a rousing speech to rally the supporters. (Chính trị gia đã phát biểu
sôi nổi để tập hợp những người ủng hộ.)

• Ví dụ 2: He won an award for his speech on climate change and its impact on society. (Anh ta
đã giành giải thưởng cho bài phát biểu của mình về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến xã
hội.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

813. Spend /spend/ (động từ) - tiêu, dành thời gian, tiền bạc.

• Ví dụ 1: She likes to spend her weekends reading books and relaxing. (Cô ấy thích dành cuối
tuần của mình đọc sách và thư giãn.)

• Ví dụ 2: He spent all his savings on a new car and now has to start saving again. (Anh ta đã
tiêu hết tiết kiệm của mình để mua một chiếc xe mới và giờ phải bắt đầu tiết kiệm lại từ đầu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

814. Sport /spɔːt/ (danh từ) - môn thể thao.

• Ví dụ 1: Soccer is a popular sport around the world. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến trên
toàn thế giới.)

• Ví dụ 2: She enjoys playing a variety of sports, including tennis and basketball. (Cô ấy thích
chơi nhiều môn thể thao khác nhau, bao gồm tennis và bóng rổ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


815. Spring /sprɪŋ/ (danh từ) - mùa xuân.

• Ví dụ 1: The flowers bloom and the weather gets warmer in the spring. (Những bông hoa nở và
thời tiết trở nên ấm áp vào mùa xuân.)

• Ví dụ 2: They went on a hike in the spring and enjoyed the beautiful scenery. (Họ đã đi bộ
đường dài vào mùa xuân và thưởng thức phong cảnh đẹp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

816. Staff /stɑːf/ (danh từ) - nhân viên.

• Ví dụ 1: The hotel has a friendly and helpful staff. (Khách sạn có đội ngũ nhân viên thân thiện
và hữu ích.)

• Ví dụ 2: He manages a team of staff who work in the restaurant. (Anh ta quản lý một nhóm
nhân viên làm việc trong nhà hàng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

817. Stressful /ˈstresfəl/ - tính từ - căng thẳng, áp lực

• Ví dụ 1: His job is very stressful, he works long hours and has to meet tight deadlines.( Công
việc của anh ấy rất căng thẳng, anh ấy làm việc nhiều giờ và phải đáp ứng những thời hạn chặt
chẽ. )

• Ví dụ 2:She finds public speaking very stressful and avoids it whenever possible.(Cô ấy thấy
phát biểu trước công chúng rất gây áp lực và tránh nó mọi khi có thể.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

818. Stage /steɪdʒ/ (danh từ) - sân khấu, giai đoạn.

• Ví dụ 1: The actors were preparing for their performance on the stage. (Các diễn viên đang
chuẩn bị cho buổi biểu diễn trên sân khấu.)

• Ví dụ 2: The project is in the final stage of development and will be launched soon. (Dự án
đang ở giai đoạn phát triển cuối cùng và sẽ được ra mắt sớm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

818. Stand /stænd/ (động từ) - đứng, chịu đựng.


• Ví dụ 1: Please stand up and introduce yourself to the class. (Hãy đứng lên và giới thiệu bản
thân với lớp học.)

• Ví dụ 2: She can't stand the heat and prefers cooler temperatures. (Cô ấy không chịu được
nóng và ưa thích nhiệt độ mát mẻ hơn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

819. Standard /ˈstændəd/ (danh từ) - tiêu chuẩn, chuẩn mực.

• Ví dụ 1: The company strives to maintain high standards of quality in its products. (Công ty cố
gắng duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao trong sản phẩm của mình.)

• Ví dụ 2: He didn't meet the standard requirements for the job and was not hired. (Anh ta không
đáp ứng được yêu cầu chuẩn của công việc và chưa được tuyển dụng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

820. Southern /ˈsʌðən/ (tính từ) - thuộc phía Nam.

• Ví dụ 1: The southern part of the country is known for its warm weather and beaches. (Phần
Nam của đất nước được biết đến với thời tiết ấm áp và bãi biển.)

• Ví dụ 2: She has a charming southern accent that reminds her of her childhood. (Cô ấy có một
giọng nói thuần Nam quyến rũ gợi nhớ về tuổi thơ của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

821. Start /stɑːrt/ (động từ) - bắt đầu, khởi đầu.

• Ví dụ 1: Let's start the meeting with a brief introduction. (Hãy bắt đầu cuộc họp bằng một lời
giới thiệu ngắn gọn.)

• Ví dụ 2: He started his own business after working for many years in the industry. (Anh ta đã
bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình sau khi làm việc nhiều năm trong ngành.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

822. State /steɪt/ (danh từ) - tiểu bang, bang.

• Ví dụ 1: California is a state located on the west coast of the United States. (California là một
tiểu bang nằm ở bờ biển phía Tây của Hoa Kỳ.)

• Ví dụ 2: The capital city of New York State is Albany. (Thủ đô của tiểu bang New York là
Albany.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


823. Statement /ˈsteɪtmənt/ (danh từ) - bản tường trình, tuyên bố.

• Ví dụ 1: The company issued a statement regarding the recent scandal. (Công ty đã phát đi
một tuyên bố liên quan đến scandal gần đây.)

• Ví dụ 2: He made a statement to the press denying any involvement in the crime. (Anh ta đã
phát đi một tuyên bố với báo chí từ chối có bất kỳ liên quan nào đến tội ác.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

824. Station /ˈsteɪʃn/ (danh từ) - trạm, nhà ga.

• Ví dụ 1: They met at the train station to catch their train to the city. (Họ gặp nhau ở ga tàu để
bắt chuyến tàu đi đến thành phố.)

• Ví dụ 2: The radio station broadcasts news and music throughout the day. (Đài phát thanh phát
sóng tin tức và nhạc suốt ngày.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

825. Stay /steɪ/ (động từ) - ở lại, lưu lại.

• Ví dụ 1: Are you going to stay at the party or leave early? (Bạn sẽ ở lại buổi tiệc hay sẽ rời
sớm?)

• Ví dụ 2: They decided to stay at the hotel for an extra night because of the bad weather. (Họ
quyết định ở lại khách sạn thêm một đêm vì thời tiết xấu.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

826. Step /stɛp/ (danh từ) - bước chân, bước đi.

• Ví dụ 1: She took one step forward and tripped over a rock. (Cô ấy bước một bước về phía
trước và ngã đập đầu vào một viên đá.)

• Ví dụ 2: The first step in solving the problem is to identify the root cause. (Bước đầu tiên trong
việc giải quyết vấn đề là xác định nguyên nhân gốc rễ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

827. Still /stɪl/ (trạng từ) - vẫn còn, vẫn đang.

• Ví dụ 1: She still remembers the day they first met. (Cô ấy vẫn nhớ ngày họ gặp nhau lần đầu.)

• Ví dụ 2: The project is still in progress and is expected to be completed soon. (Dự án vẫn đang
tiến hành và dự kiến sẽ sớm hoàn thành.)
Bạn hãy tự lấy ví dụ.

828. Stock /stɑk/ (danh từ) - hàng tồn kho, cổ phiếu.

• Ví dụ 1: The store is running low on stock and needs to order more inventory. (Cửa hàng đang
cạn kiệt hàng tồn kho và cần đặt thêm hàng hóa.)

• Ví dụ 2: He invested in the stock market and made a profit. (Anh ta đầu tư vào thị trường cổ
phiếu và đã có lời.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

829. Stop /stɑp/ (động từ) - dừng lại, ngừng lại.

• Ví dụ 1: The car stopped suddenly when the driver hit the brakes. (Xe dừng đột ngột khi tài xế
đạp phanh.)

• Ví dụ 2: She had to stop working to take care of her sick child. (Cô ấy phải tạm dừng công việc
để chăm sóc cho con bị ốm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

830. Store /stɔːr/ (danh từ) - cửa hàng, kho hàng.

• Ví dụ 1: He owns a small store that sells books and magazines. (Anh ta sở hữu một cửa hàng
nhỏ bán sách và tạp chí.)

• Ví dụ 2: The company has a large warehouse for storing its products. (Công ty có một kho lớn
để lưu trữ sản phẩm của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

831. Story /ˈstɔːri/ (danh từ) - câu chuyện, truyện.

• Ví dụ 1: She loves reading stories to her children before they go to bed. (Cô ấy yêu thích đọc
truyện cho con trước khi đi ngủ.)

• Ví dụ 2: The movie is based on a true story of a famous athlete. (Bộ phim dựa trên một câu
chuyện có thật về một vận động viên nổi tiếng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

832. Strategy /ˈstrætədʒi/ (danh từ) - chiến lược.

• Ví dụ 1: The company developed a new marketing strategy to increase sales. (Công ty đã phát
triển một chiến lược marketing mới để tăng doanh số bán hàng.)
• Ví dụ 2: He came up with a good strategy for winning the game. (Anh ta đã nghĩ ra một chiến
lược tốt để chiến thắng trò chơi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

833. Street /striːt/ (danh từ) - đường phố.

• Ví dụ 1: The street was crowded with people and cars. (Đường phố đông người và xe cộ.)

• Ví dụ 2: There are many shops and restaurants on this street. (Có nhiều cửa hàng và nhà hàng
trên con đường này.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

834. Strong /strɔːŋ/ (tính từ) - mạnh mẽ, vững chắc.

• Ví dụ 1: He is a strong swimmer and has won many competitions. (Anh ta là một vận động viên
bơi lội mạnh mẽ và đã giành được nhiều giải thưởng.)

• Ví dụ 2: The building was constructed with strong materials to withstand earthquakes. (Tòa nhà
được xây dựng bằng vật liệu chắc chắn để chịu được động đất.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

835. Structure /ˈstrʌktʃər/ (danh từ) - cấu trúc, kết cấu.

• Ví dụ 1: The bridge has a unique structure that attracts many tourists. (Cây cầu có một cấu trúc
độc đáo thu hút nhiều khách du lịch.)

• Ví dụ 2: The team is working on a new organizational structure for the company. (Đội ngũ đang
làm việc về một cấu trúc tổ chức mới cho công ty.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

836. Student /ˈstuːdnt/ (danh từ) - sinh viên, học sinh.

• Ví dụ 1: He is a student at the university, studying engineering. (Anh ta là một sinh viên của
trường đại học, học ngành kỹ thuật.)

• Ví dụ 2: The teacher assigned a lot of homework to the students. (Giáo viên giao nhiều bài tập
về nhà cho học sinh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

837. Study /ˈstʌdi/ (động từ) - học tập, nghiên cứu.


• Ví dụ 1: She spends most of her time studying for her exams. (Cô ấy dành phần lớn thời gian
của mình để học cho các kỳ thi của mình.)

• Ví dụ 2: He is currently studying the effects of climate change on marine life. (Anh ta đang
nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với đời sống động vật dưới nước.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

838. Stuff /stʌf/ (danh từ) - đồ đạc, vật phẩm.

• Ví dụ 1: He packed all his stuff and moved out of his apartment. (Anh ta đóng gói hết đồ đạc
của mình và chuyển ra ngoài căn hộ.)

• Ví dụ 2: There's a lot of stuff on the table that needs to be organized. (Có nhiều đồ đạc trên bàn
cần được sắp xếp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

839. Style /staɪl/ (danh từ) - phong cách.

• Ví dụ 1: Her fashion style is very bold and daring. (Phong cách thời trang của cô ấy rất táo bạo
và liều lĩnh.)

• Ví dụ 2: The restaurant is known for its unique style of cuisine. (Nhà hàng được biết đến với
phong cách ẩm thực độc đáo của nó.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

840. Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (danh từ) - chủ đề, đề tài.

• Ví dụ 1: The subject of the presentation was the latest trends in technology. (Chủ đề của bài
thuyết trình là các xu hướng công nghệ mới nhất.)

• Ví dụ 2: He chose a difficult subject for his research paper. (Anh ta đã chọn một đề tài khó cho
bài nghiên cứu của mình

Bạn hãy tự lấy ví dụ:

841. Success /səkˈsɛs/ (danh từ) - thành công

• Ví dụ 1: The company's recent success is due to its innovative business strategy. (Thành công
gần đây của công ty là nhờ vào chiến lược kinh doanh độc đáo của nó.)

• Ví dụ 2: She felt a sense of success after completing her first marathon. (Cô ấy cảm thấy thành
công sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


842. Successful /səkˈsɛsfəl/ (tính từ) - thành công

• Ví dụ 1: He became a successful businessman after years of hard work. (Anh ấy trở thành
doanh nhân thành công sau nhiều năm lao động chăm chỉ.)

• Ví dụ 2: The company has a successful track record of developing innovative products. (Công
ty có một lịch sử thành công trong việc phát triển các sản phẩm đổi mới.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

843. Such /sʌtʃ/ (tính từ) - như vậy, như thế

• Ví dụ 1: Don't make such a mess in the kitchen! (Đừng tạo ra một tình trạng lộn xộn như vậy
trong bếp!)

• Ví dụ 2: She had never seen such a beautiful sunset before. (Cô ấy chưa bao giờ thấy một
hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

844. Suddenly /ˈsʌdnli/ (trạng từ) - đột ngột, bất ngờ

• Ví dụ 1: The phone rang suddenly, startling everyone in the room. (Điện thoại đột ngột reo, làm
bất chợt toàn bộ mọi người trong phòng.)

• Ví dụ 2: Suddenly, a gust of wind blew the umbrella inside out. (Đột ngột, một cơn gió thổi làm
ô lật mặt.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

845. Suffer /ˈsʌfər/ (động từ) - chịu đựng, trải qua đau khổ

• Ví dụ 1: She suffered from a broken heart after the end of her relationship. (Cô ấy chịu đựng
nỗi đau tới tận cùng sau khi kết thúc mối quan hệ của mình.)

• Ví dụ 2: The local residents suffered from the effects of the natural disaster for months. (Các cư
dân địa phương phải chịu đựng hậu quả của thảm họa tự nhiên trong mấy tháng.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

846. Suggest /səˈdʒɛst/ (động từ) - đề nghị, gợi ý

• Ví dụ 1: He suggested that they go out for dinner that night. (Anh ấy đề nghị họ đi ăn tối vào
đêm đó.)
• Ví dụ 2: She suggested a new approach to solving the problem. (Cô ấy đề xuất một cách tiếp
cận mới để giải quyết vấn đề.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

847. Summer /ˈsʌmər/ (danh từ) - mùa hè

• Ví dụ 1: They spent the summer vacation traveling around Europe. (Họ dành mùa hè để du lịch
khắp châu Âu.)

• Ví dụ 2: She loves to swim in the lake during the summer. (Cô ấy thích bơi lội trong hồ vào mùa
hè.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

848. Support /səˈpɔːrt/ (động từ) - hỗ trợ, ủng hộ

• Ví dụ 1: He always supports his friends in their endeavors. (Anh ấy luôn hỗ trợ bạn bè của
mình trong mọi việc.)

• Ví dụ 2: She supports the local farmers by buying fresh produce from them. (Cô ấy ủng hộ các
nhà nông địa phương bằng cách mua sản phẩm tươi từ họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

849. Sure /ʃʊr/ (tính từ) - chắc chắn

• Ví dụ 1: Are you sure you have double-checked the report? (Bạn chắc chắn rằng đã kiểm tra
báo cáo một lần nữa?)

• Ví dụ 2: She was sure she had left her keys on the kitchen counter. (Cô ấy chắc chắn rằng đã
để chìa khóa trên bếp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

850. Surface /ˈsɜrfɪs/ (danh từ) - mặt, bề mặt

• Ví dụ 1: The surface of the lake was as calm as a mirror. (Bề mặt của hồ yên lặng như một tấm
gương.)

• Ví dụ 2: She polished the surface of the table until it shone. (Cô ấy đánh bóng bề mặt của bàn
cho đến khi nó lấp lánh.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

851. Teach /tiːtʃ/ (động từ) - dạy, giảng dạy


• Ví dụ 1: She teaches English at a local high school. (Cô ấy dạy tiếng Anh tại một trường trung
học địa phương.)

• Ví dụ 2: He taught his son how to ride a bike. (Anh ấy dạy con trai mình cách đi xe đạp.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

852. Team /tiːm/ (danh từ) - đội, nhóm

• Ví dụ 1: The basketball team won the championship last year. (Đội bóng rổ đã giành được
chức vô địch năm ngoái.)

• Ví dụ 2: She is part of a team of volunteers who help at the local animal shelter. (Cô ấy là một
phần của một nhóm tình nguyện viên giúp đỡ tại trại chăm sóc động vật địa phương.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

853. Tell /tel/ (động từ) - nói, kể

• Ví dụ 1: He told her the news as soon as he heard it. (Anh ấy kể cho cô ấy nghe tin tức ngay
khi anh ấy nghe được.)

• Ví dụ 2: She could tell from his expression that he was upset. (Cô ấy có thể thấy từ biểu hiện
của anh ấy rằng anh ấy đang buồn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

854. Ten /tɛn/ (số từ) - mười

• Ví dụ 1: She scored ten goals in the last soccer game. (Cô ấy đã ghi được mười bàn thắng
trong trận bóng đá cuối cùng.)

• Ví dụ 2: He spent ten years working on his novel. (Anh ấy đã dành mười năm để viết tiểu
thuyết của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

855. Terrible /ˈtɛrəbl/ (tính từ) - khủng khiếp, kinh khủng

• Ví dụ 1: The earthquake was a terrible disaster that destroyed many homes. (Trận động đất là
một thảm họa khủng khiếp đã phá hủy nhiều nhà cửa.)

• Ví dụ 2: She had a terrible headache all day. (Cô ấy bị đau đầu kinh khủng cả ngày.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


856. Test /tɛst/ (danh từ) - bài kiểm tra, thử nghiệm

• Ví dụ 1: She studied hard for the math test and got an A. (Cô ấy học tập chăm chỉ cho bài kiểm
tra toán học và đạt điểm A.)

• Ví dụ 2: The scientist conducted a test to see how well the new medication worked. (Nhà khoa
học đã tiến hành một cuộc thử nghiệm để xem liệu loại thuốc mới có hoạt động tốt không.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

857. Thank /θæŋk/ (động từ) - cảm ơn

• Ví dụ 1: She thanked her parents for their support during her studies. (Cô ấy cảm ơn bố mẹ vì
đã ủng hộ cô ấy trong suốt quá trình học tập.)

• Ví dụ 2: He thanked the waiter for the excellent service. (Anh ấy cảm ơn người phục vụ cho
dịch vụ tuyệt vời của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

858. Thing /θɪŋ/ (danh từ) - đồ vật

• Ví dụ 1: He found a shiny thing in the sand and picked it up. (Anh ấy tìm thấy một đồ vật sáng
bóng trong cát và nhặt nó lên.)

• Ví dụ 2: She forgot to bring some things with her on the trip. (Cô ấy quên mang một số đồ vật
cần thiết đi cùng mình trong chuyến đi.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ

859. Think /θɪŋk/ (động từ) - nghĩ

• Ví dụ 1: She thinks that studying abroad will be a great experience. (Cô ấy nghĩ rằng học tập ở
nước ngoài sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời.)

• Ví dụ 2: He is thinking about changing jobs. (Anh ấy đang cân nhắc thay đổi công việc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

860. Thousand /ˈθaʊzənd/ (số từ) - nghìn

• Ví dụ 1: They have traveled to over a thousand cities around the world. (Họ đã đi đến hơn một
ngàn thành phố trên khắp thế giới.)

• Ví dụ 2: The company sold a thousand units of the new product in the first month. (Công ty bán
ra một nghìn đơn vị của sản phẩm mới trong tháng đầu tiên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


861. Television /ˈtɛlɪvɪʒn/ (danh từ) - truyền hình

• Ví dụ 1: She likes to watch the news every evening on television. (Cô ấy thích xem tin tức mỗi
tối trên truyền hình.)

• Ví dụ 2: He bought a new 55-inch television for his living room. (Anh ấy mua một chiếc tivi mới
55-inch cho phòng khách của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

862. Tell /tɛl/ (động từ) - nói, kể

• Ví dụ 1: He told her the news as soon as he heard it. (Anh ấy kể cho cô ấy nghe tin tức ngay
khi anh ấy nghe được.)

• Ví dụ 2: She could tell from his expression that he was upset. (Cô ấy có thể thấy từ biểu hiện
của anh ấy rằng anh ấy đang buồn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

863. Ten /tɛn/ (số từ) - mười

• Ví dụ 1: She scored ten points in the last game. (Cô ấy đã ghi được mười điểm trong trò chơi
cuối cùng.)

• Ví dụ 2: He spent ten years working on his novel. (Anh ấy đã dành mười năm để viết tiểu
thuyết của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

864. Tend /tɛnd/ (động từ) - chăm sóc, quản lý

• Ví dụ 1: She tends to her garden every weekend. (Cô ấy chăm sóc vườn của mình mỗi cuối
tuần.)

• Ví dụ 2: He tends to be a perfectionist when it comes to his work. (Anh ấy thường là người theo
đuổi sự hoàn hảo khi làm việc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

865. Term /tɜrm/ (danh từ) - thuật ngữ, học kỳ


• Ví dụ 1: The term "global warming" refers to the increase in the Earth's average surface
temperature. (Thuật ngữ "nóng lên toàn cầu" chỉ sự tăng nhiệt độ bề mặt trung bình của Trái
Đất.)

• Ví dụ 2: The university operates on a trimester system with three terms per year. (Trường đại
học hoạt động theo hệ thống ba kỳ học trong một năm.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

866. Test /tɛst/ (danh từ) - bài kiểm tra, thử nghiệm

• Ví dụ 1: She studied hard for the math test and got an A. (Cô ấy học tập chăm chỉ cho bài kiểm
tra toán học và đạt điểm A.)

• Ví dụ 2: The scientist conducted a test to see how well the new medication worked. (Nhà khoa
học tiến hành một cuộc thử nghiệm để xem liệu loại thuốc mới có hiệu quả không.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

867. Than /ðæn/ (giới từ) - hơn

• Ví dụ 1: She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)

• Ví dụ 2: He would rather stay home than go to the party. (Anh ấy thà ở nhà còn hơn đi tới bữa
tiệc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

868. Thank /θæŋk/ (động từ) - cảm ơn

• Ví dụ 1: She thanked her parents for their support during her studies. (Cô ấy cảm ơn bố mẹ vì
đã ủng hộ cô ấy trong suốt quá trình học tập.)

• Ví dụ 2: He thanked the waiter for the excellent service. (Anh ấy cảm ơn người phục vụ cho
dịch vụ tuyệt vời của họ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

869. That /ðæt/ (đại từ) - đó, cái đó

• Ví dụ 1: She wanted to buy that dress in the window. (Cô ấy muốn mua chiếc váy đó trong cửa
sổ.)

• Ví dụ 2: He was surprised to see that his favorite restaurant had closed. (Anh ấy bất ngờ khi
thấy nhà hàng ưa thích của mình đã đóng cửa.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


870. The /ðiː/ (mạo từ) - cái, những

• Ví dụ 1: The dog barked loudly at the mailman. (Con chó sủa to lên bên tai người đưa thư.)

• Ví dụ 2: The students listened carefully to the teacher's instructions. (Các học sinh lắng nghe
cẩn thận các chỉ dẫn của giáo viên.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

871. Their /ðer/ (tính từ sở hữu) - của họ

• Ví dụ 1: They forgot to bring their books to class. (Họ quên mang sách của mình đến lớp.)

• Ví dụ 2: The couple held hands during their romantic walk on the beach. (Cặp đôi nắm tay nhau
trong khi đi dạo lãng mạn trên bãi biển.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

872. Them /ðem/ (đại từ quy về người) - họ

• Ví dụ 1: She invited them to her birthday party. (Cô ấy đã mời họ đến bữa tiệc sinh nhật của
mình.)

• Ví dụ 2: He gave them each a small gift as a token of his appreciation. (Anh ấy tặng cho mỗi
người món quà nhỏ như một lời tri ân của mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

873. Themselves /ðəmˈsɛlvz/ (đại từ quy về người) - chính họ, bản thân họ

• Ví dụ 1: They enjoyed themselves at the party. (Họ đã thích thú vui chơi tại bữa tiệc.)

• Ví dụ 2: She reminded herself to stay calm during the interview. (Cô ấy nhắc nhở mình để giữ
bình tĩnh trong cuộc phỏng vấn.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

874. Then /ðɛn/ (trạng từ) - sau đó, rồi

• Ví dụ 1: She finished her homework, and then she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập
của mình, sau đó cô ấy đi ngủ.)

• Ví dụ 2: He studied hard for the exam, and then he passed with flying colors. (Anh ấy học tập
chăm chỉ cho kỳ thi, rồi anh ấy đã đỗ với điểm số cao.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.


875. Theory /ˈθiːəri/ (danh từ) - thuyết, lý thuyết

• Ví dụ 1: His theory on the origins of the universe is groundbreaking. (Thuyết về nguồn gốc của
vũ trụ của anh ấy là đột phá.)

• Ví dụ 2: She spent years developing her own psychological theory. (Cô ấy đã dành nhiều năm
để xây dựng lý thuyết tâm lý học của riêng mình.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

876. There /ðɛr/ (trạng từ) - ở đó, có

• Ví dụ 1: There is a park near my house. (Có một công viên gần nhà tôi.)

• Ví dụ 2: She said she would be there at 3 o'clock. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ ở đó lúc 3 giờ.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

877. These /ðiːz/ (đại từ) - những cái này, chúng

• Ví dụ 1: These apples are delicious. (Những quả táo này ngon.)

• Ví dụ 2: She recommended these books for me to read. (Cô ấy đã giới thiệu những cuốn sách
này để tôi đọc.)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

878. They /ðeɪ/ (đại từ quy về người) - họ

• Ví dụ 1: They went to the beach for the weekend. (Họ đã đi đến bãi biển vào cuối tuần.)

• Ví dụ 2: She said they would arrive at the party around 8 o'clock. (Cô ấy nói họ sẽ tới bữa tiệc
vào khoảng 8 giờ đúng)

Bạn hãy tự lấy ví dụ.

879. Thing /θɪŋ/ (danh từ) - vật, đồ vật

• Ví dụ 1: This thing on my desk is a pen. (Vật này trên bàn của tôi là một cây bút.)

• Ví dụ 2: Can you help me carry this heavy thing? (Bạn có thể giúp tôi mang vật nặng này được
không?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


880. Think /θɪŋk/ (động từ) - nghĩ

• Ví dụ 1: I think we should go to the movies tonight. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi xem phim tối nay.)

• Ví dụ 2: She always thinks carefully before making a decision. (Cô ấy luôn suy nghĩ cẩn thận
trước khi đưa ra quyết định.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

881. Third /θɜːrd/ (tính từ) - thứ ba

• Ví dụ 1: The third book on the shelf is my favorite. (Quyển sách thứ ba trên kệ là quyển tôi
thích nhất.)

• Ví dụ 2: He finished in third place in the race. (Anh ấy hoàn thành ở vị trí thứ ba trong cuộc
đua.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

882. This /ðɪs/ (danh từ, đại từ) - này, đây

• Ví dụ 1: This is my new phone. (Đây là điện thoại mới của tôi.)

• Ví dụ 2: I like this painting a lot. (Tôi rất thích bức tranh này.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

883. Those /ðoʊz/ (danh từ, đại từ) - những người, những vật

• Ví dụ 1: Those are my friends over there. (Những người đó bên kia là bạn của tôi.)

• Ví dụ 2: Can you pass me those books, please? (Bạn có thể đưa cho tôi những quyển sách đó
được không?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

884. Though /ðoʊ/ (liên từ) - mặc dù

• Ví dụ 1: Though it was raining, we still went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi
dạo.)

• Ví dụ 2: She decided to go out, though she was feeling tired. (Cô ấy quyết định đi ra ngoài, mặc
dù cảm thấy mệt mỏi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


885. Thought /θɔːt/ (danh từ) - suy nghĩ

• Ví dụ 1: I interrupted her thoughts by asking her a question. (Tôi đã làm gián đoạn suy nghĩ của
cô ấy bằng cách hỏi một câu hỏi.)

• Ví dụ 2: His thoughts were focused on the upcoming exam. (Suy nghĩ của anh ta tập trung vào
kỳ thi sắp tới.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

886. Thousand /ˈθaʊzənd/ (số từ) - nghìn

• Ví dụ 1: There were over a thousand people at the concert. (Có hơn một nghìn người tham dự
buổi hòa nhạc.)

• Ví dụ 2: The car was priced at several thousand dollars. (Chiếc xe được định giá là vài ngàn đô
la.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

887. Threat /θret/ (danh từ) - sự đe dọa

• Ví dụ 1: The company received a threat from a competitor. (Công ty đã nhận được một lời đe
dọa từ một đối thủ cạnh tranh.)

• Ví dụ 2: The police take any threat to public safety very seriously. (Cảnh sát rất nghiêm túc với
bất kỳ sự đe dọa nào đến an toàn công cộng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

888. Three /θriː/ (số từ) - ba

• Ví dụ 1: I have three sisters and two brothers. (Tôi có ba chị em gái và hai anh em trai.)

• Ví dụ 2: It takes around three hours to drive to the coast. (Mất khoảng ba giờ để lái xe đến bờ
biển.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

889. Through /θruː/ (giới từ) - qua, thông qua

• Ví dụ 1: We walked through the park to get to the museum. (Chúng tôi đi bộ qua công viên để
đến bảo tàng.)

• Ví dụ 2: He succeeded through hard work and perseverance. (Anh ấy đạt được thành công
thông qua sự cần cù và bền bỉ.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

890. Throughout /θruːˈaʊt/ (giới từ) - trong suốt, khắp nơi

• Ví dụ 1: The company has offices throughout Europe. (Công ty có văn phòng trên khắp châu
Âu.)

• Ví dụ 2: The festival lasts throughout the summer. (Lễ hội kéo dài trong suốt mùa hè.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

891. Throw /θroʊ/ (động từ) - ném

• Ví dụ 1: She threw the ball to me. (Cô ấy ném bóng cho tôi.)

• Ví dụ 2: He can throw a frisbee with great accuracy. (Anh ấy có thể ném frisbee với độ chính
xác cao.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

892. Thus /ðʌs/ (trạng từ) - như thế, vì vậy

• Ví dụ 1: The company has expanded rapidly. Thus, it now operates in several countries. (Công
ty đã mở rộng nhanh chóng. Vì vậy, nó hiện đang hoạt động trong nhiều quốc gia.)

• Ví dụ 2: He injured his leg and thus could not participate in the race. (Anh ấy bị thương chân và
vì vậy không thể tham gia cuộc đua.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

893. Time /taɪm/ (danh từ) - thời gian

• Ví dụ 1: I need more time to finish this project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án
này.)

• Ví dụ 2: We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

894. To /tuː/ (giới từ) - tới, đến

• Ví dụ 1: She walked to the store to buy some milk. (Cô ấy đi bộ đến cửa hàng để mua sữa.)

• Ví dụ 2: I'm going to the gym to work out. (Tôi đang đi đến phòng tập để tập thể dục.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


895. Today /təˈdeɪ/ (danh từ) - hôm nay

• Ví dụ 1: What are you doing today? (Bạn đang làm gì hôm nay?)

• Ví dụ 2: Today is my sister's birthday. (Hôm nay là sinh nhật của chị tôi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

896. Together /təˈɡeðər/ (trạng từ) - cùng nhau, cùng với nhau

• Ví dụ 1: Let's work together on this project. (Hãy làm việc cùng nhau trong dự án này.)

• Ví dụ 2: We have been together for five years. (Chúng tôi đã ở bên nhau suốt năm năm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

897. Tonight /təˈnaɪt/ (danh từ) - tối nay

• Ví dụ 1: Are you free tonight? (Bạn có rảnh tối nay không?)

• Ví dụ 2: We're having a party tonight. (Chúng tôi đang tổ chức một buổi tiệc vào tối nay.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

898. Too /tuː/ (trạng từ) - quá, cũng

• Ví dụ 1: The soup is too hot to eat. (Món súp quá nóng để ăn.)

• Ví dụ 2: I like pizza too. (Tôi cũng thích pizza.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

899. Top /tɑːp/ (danh từ) - đỉnh, đầu

• Ví dụ 1: He reached the top of the mountain after hours of climbing. (Anh ấy chạm tới đỉnh núi
sau nhiều giờ leo trèo.)

• Ví dụ 2: The book is on top of the desk. (Quyển sách đang nằm trên đầu bàn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

900. Total /ˈtoʊtl/ (tính từ) - tổng, toàn bộ

• Ví dụ 1: The total cost of the project was $10,000. (Tổng chi phí của dự án là 10.000 đô la.)
• Ví dụ 2: She spent the entire weekend watching TV. (Cô ấy dành cả cuối tuần để xem TV.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

901. Tough /tʌf/ (tính từ) - khó khăn

• Ví dụ 1: Running a marathon is a tough challenge. (Chạy marathon là một thử thách khó khăn.)

• Ví dụ 2: It was tough to make a decision without enough information. (Rất khó để đưa ra quyết
định khi không có đủ thông tin.)

901. Tough /tʌf/ (tính từ) - khó khăn

• Ví dụ 1: Running a marathon is a tough challenge. (Chạy marathon là một thử thách khó khăn.)

• Ví dụ 2: It was tough to make a decision without enough information. (Rất khó để đưa ra quyết
định khi không có đủ thông tin.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

902. Toward /təˈwɔːrd/ (giới từ) - hướng về, đối với

• Ví dụ 1: We walked toward the beach to watch the sunset. (Chúng tôi đi bộ hướng về bãi biển
để xem hoàng hôn.)

• Ví dụ 2: She was very friendly toward me. (Cô ấy rất thân thiện đối với tôi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

903. Town /taʊn/ (danh từ) - thành phố nhỏ

• Ví dụ 1: I grew up in a small town in the countryside. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở miền
quê.)

• Ví dụ 2: The town is famous for its beautiful historic buildings. (Thị trấn nổi tiếng với những toà
nhà lịch sử đẹp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

904. Trade /treɪd/ (danh từ) - thương mại

• Ví dụ 1: The country's main trade partners are China and the United States. (Đối tác thương
mại chính của đất nước là Trung Quốc và Hoa Kỳ.)

• Ví dụ 2: He works in the finance and trade sector. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính và
thương mại.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

905. Traditional /trəˈdɪʃənl/ (tính từ) - truyền thống

• Ví dụ 1: The wedding ceremony was very traditional. (Lễ cưới rất truyền thống.)
• Ví dụ 2: We celebrate traditional festivals with our family every year. (Chúng tôi kỷ niệm các lễ
hội truyền thống cùng gia đình hàng năm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

906. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (danh từ) - huấn luyện

• Ví dụ 1: She received extensive training before starting her new job. (Cô ấy được đào tạo rộng
rãi trước khi bắt đầu công việc mới.)

• Ví dụ 2: The company provides on-the-job training for its employees. (Công ty cung cấp đào
tạo sau khi nhận việc cho nhân viên của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

907. Travel /ˈtrævəl/ (động từ) - đi lại, du lịch

• Ví dụ 1: He loves to travel and explore new places. (Anh ấy yêu thích đi du lịch và khám phá
những địa điểm

• Ví dụ 2: I have never traveled to another country

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

908. Treat /triːt/ (động từ) - đối xử

• Ví dụ 1: You should treat everyone with respect. (Bạn nên đối xử với mọi người với sự tôn
trọng.)

• Ví dụ 2: She treated her guests to a delicious dinner. (Cô ấy đã chiêu đãi khách mời của mình
một bữa tối ngon.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

909. Treatment /ˈtriːtmənt/ (danh từ) - liệu pháp, cách điều trị

• Ví dụ 1: He received medical treatment for his injuries. (Anh ấy được điều trị y tế cho chấn
thương của mình.)

• Ví dụ 2: The spa offers a variety of treatments to help you relax. (Spa

910. Tree /triː/ (danh từ) - cây

• Ví dụ 1: The park is full of beautiful trees. (Công viên đầy những cây cảnh đẹp.)

• Ví dụ 2: He climbed the tree to get a better view. (Anh ta leo lên cây để có cái nhìn tốt hơn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

911. Trial /ˈtraɪəl/ (danh từ) - phiên tòa, thử nghiệm


• Ví dụ 1: The trial lasted for several months. (Phiên tòa kéo dài trong vài tháng.)

• Ví dụ 2: They conducted a trial of the new product before releasing it to the market. (Họ tiến
hành thử nghiệm sản phẩm mới trước khi tung ra thị trường.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

912. Trip /trɪp/ (danh từ) - chuyến đi

• Ví dụ 1: We are planning a trip to Europe next summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một
chuyến đi đến châu Âu mùa hè tới.)

• Ví dụ 2: She took a business trip to New York. (Cô ấy đi công tác đến New York.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

913. Trouble /ˈtrʌbl/ (danh từ) - phiền hà, rắc rối

• Ví dụ 1: I'm sorry for all the trouble I've caused you. (Tôi xin lỗi vì những phiền toái mà tôi gây
ra cho bạn.)

• Ví dụ 2: He always seems to be in trouble with the law. (Anh ta luôn luôn dính líu đến vấn đề
pháp lý.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

914. True /truː/ (tính từ) - đúng

• Ví dụ 1: Her statement proved to be true. (Tuyên bố của cô ấy đã được chứng minh là đúng.)

• Ví dụ 2: It's true that he made a mistake, but he's still a good person. (Đúng là anh ta mắc sai
lầm, nhưng anh ta vẫn là một người tốt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

915. Truth /truːθ/ (danh từ) - sự thật

• Ví dụ 1: The truth can sometimes be hard to accept. (Sự thật đôi khi rất khó chấp nhận.)

• Ví dụ 2: He told me the truth about what happened. (Anh ấy nói cho tôi biết sự thật về những gì
đã xảy ra.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

916. Try /traɪ/ (động từ) - thử

• Ví dụ 1: I'm going to try this new recipe tonight. (Tôi sẽ thử công thức mới này tối nay.)

• Ví dụ 2: She tried to convince him to change his mind. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ta
thay đổi quan điểm của mình.)
• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

917. Turn /tɜːrn/ (động từ) - quay, xoay, đổi hướng

• Ví dụ 1: He turned the key in the lock and opened the door. (Anh ta xoay chìa khóa trong khóa
và mở cửa.)

• Ví dụ 2: She turned her attention to a new hobby. (Cô ấy chuyển sự chú ý của mình đến một
sở thích mới.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

918. TV /ˌtiːˈviː/ (danh từ viết tắt) - truyền hình

• Ví dụ 1: I like to watch TV in my free time. (Tôi thích xem TV trong thời gian rảnh của mình.)

• Ví dụ 2: They are filming a new TV series in the city. (Họ đang quay một bộ phim truyền hình
mới ở thành phố.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

919. Two /tuː/ (số từ) - hai

• Ví dụ 1: I have two sisters and one brother. (Tôi có hai chị em gái và một anh trai.)

• Ví dụ 2: The event will take place in two weeks. (Sự kiện sẽ diễn ra trong hai tuần.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

920. Type /taɪp/ (danh từ) - loại, kiểu

• Ví dụ 1: There are many types of flowers in the garden. (Có nhiều loại hoa khác nhau trong khu
vườn.)

• Ví dụ 2: What type of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

921. Under /ˈʌndər/ (giới từ) - dưới, bên dưới

• Ví dụ 1: The cat is hiding under the table. (Con mèo đang trốn dưới bàn.)

• Ví dụ 2: The treasure is buried under the sand. (Kho báu được chôn dưới cát.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


922. Understand /ˌʌndərˈstænd/ (động từ) - hiểu, lĩnh hội

• Ví dụ 1: She understands several languages. (Cô ấy hiểu một số ngôn ngữ.)

• Ví dụ 2: I don't understand why he did that. (Tôi không hiểu tại sao anh ta lại làm như vậy.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

923. Toward /təˈwɔːrd/ (giới từ) - hướng về, đối với

• Ví dụ 1: We walked toward the beach to watch the sunset. (Chúng tôi đi bộ hướng về bãi biển
để xem hoàng hôn.)

• Ví dụ 2: She was very friendly toward me. (Cô ấy rất thân thiện đối với tôi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

924. Town /taʊn/ (danh từ) - thành phố nhỏ

• Ví dụ 1: I grew up in a small town in the countryside. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở miền
quê.)

• Ví dụ 2: The town is famous for its beautiful historic buildings. (Thị trấn nổi tiếng với những toà
nhà lịch sử đẹp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

925. Trade /treɪd/ (danh từ) - thương mại

• Ví dụ 1: The country's main trade partners are China and the United States. (Đối tác thương
mại chính của đất nước là Trung Quốc và Hoa Kỳ.)

• Ví dụ 2: He works in the finance and trade sector. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính và
thương mại.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

926. Traditional /trəˈdɪʃənl/ (tính từ) - truyền thống

• Ví dụ 1: The wedding ceremony was very traditional. (Lễ cưới rất truyền thống.)

• Ví dụ 2: We celebrate traditional festivals with our family every year. (Chúng tôi kỷ niệm các lễ
hội truyền thống cùng gia đình hàng năm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

927. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (danh từ) - huấn luyện

• Ví dụ 1: She received extensive training before starting her new job. (Cô ấy được đào tạo rộng
rãi trước khi bắt đầu công việc mới.)
• Ví dụ 2: The company provides on-the-job training for its employees. (Công ty cung cấp đào tạo
sau khi nhận việc cho nhân viên của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

928. Travel /ˈtrævəl/ (động từ) - đi lại, du lịch

• Ví dụ 1: He loves to travel and explore new places. (Anh ấy yêu thích đi du lịch và khám phá
những địa điểm

Ví dụ 2: We have to travel a lot for work. (Chúng tôi phải đi lại nhiều trong công việc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

929. Treat /triːt/ (động từ) - đối xử

• Ví dụ 1: You should treat everyone with respect. (Bạn nên đối xử với mọi người với sự tôn
trọng.)

• Ví dụ 2: She treated her guests to a delicious dinner. (Cô ấy đã chiêu đãi khách mời của mình
một bữa tối ngon.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

930. Treatment /ˈtriːtmənt/ (danh từ) - liệu pháp, cách điều trị

• Ví dụ 1: He received medical treatment for his injuries. (Anh ấy được điều trị y tế cho chấn
thương của mình.)

• Ví dụ 2: The spa offers a variety of treatments to help you relax. (Spa cung cấp nhiều liệu pháp
khác nhau để giúp bạn thư giãn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

931. Tree /triː/ (danh từ) - cây

• Ví dụ 1: The park is full of beautiful trees. (Công viên đầy những cây cảnh đẹp.)

• Ví dụ 2: He climbed the tree to get a better view. (Anh ta leo lên cây để có cái nhìn tốt hơn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

932. Trial /ˈtraɪəl/ (danh từ) - phiên tòa, thử nghiệm

• Ví dụ 1: The trial lasted for several months. (Phiên tòa kéo dài trong vài tháng.)

• Ví dụ 2: They conducted a trial of the new product before releasing it to the market. (Họ tiến
hành thử nghiệm sản phẩm mới trước khi tung ra thị trường.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

933. Trip /trɪp/ (danh từ) - chuyến đi

• Ví dụ 1: We are planning a trip to Europe next summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một
chuyến đi đến châu Âu mùa hè tới.)
• Ví dụ 2: She took a business trip to New York. (Cô ấy đi công tác đến New York.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

935. Trouble /ˈtrʌbl/ (danh từ) - phiền hà, rắc rối

• Ví dụ 1: I'm sorry for all the trouble I've caused you. (Tôi xin lỗi vì những phiền toái mà tôi gây
ra cho bạn.)

• Ví dụ 2: He always seems to be in trouble with the law. (Anh ta luôn luôn dính líu đến vấn đề
pháp lý.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

936. True /truː/ (tính từ) - đúng

• Ví dụ 1: Her statement proved to be true. (Tuyên bố của cô ấy đã được chứng minh là đúng.)

• Ví dụ 2: It's true that he made a mistake, but he's still a good person. (Đúng là anh ta mắc sai
lầm, nhưng anh ta vẫn là một người tốt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

937. Truth /truːθ/ (danh từ) - sự thật

• Ví dụ 1: The truth can sometimes be hard to accept. (Sự thật đôi khi rất khó chấp nhận.)

• Ví dụ 2: He told me the truth about what happened. (Anh ấy nói cho tôi biết sự thật về những gì
đã xảy ra.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

938. Try /traɪ/ (động từ) - thử

• Ví dụ 1: I'm going to try this new recipe tonight. (Tôi sẽ thử công thức mới này tối nay.)

• Ví dụ 2: She tried to convince him to change his mind. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ta
thay đổi quan điểm của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

939. Turn /tɜːrn/ (động từ) - quay, xoay, đổi hướng

• Ví dụ 1: He turned the key in the lock and opened the door. (Anh ta xoay chìa khóa trong khóa
và mở cửa.)
• Ví dụ 2: She turned her attention to a new hobby. (Cô ấy chuyển sự chú ý của mình đến một
sở thích mới.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

940. TV /ˌtiːˈviː/ (danh từ viết tắt) - truyền hình

• Ví dụ 1: I like to watch TV in my free time. (Tôi thích xem TV trong thời gian rảnh của mình.)

• Ví dụ 2: They are filming a new TV series in the city. (Họ đang quay một bộ phim truyền hình
mới ở thành phố.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

941. Two /tuː/ (số từ) - hai

• Ví dụ 1: I have two sisters and one brother. (Tôi có hai chị em gái và một anh trai.)

• Ví dụ 2: The event will take place in two weeks. (Sự kiện sẽ diễn ra trong hai tuần.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

942. Type /taɪp/ (danh từ) - loại, kiểu

• Ví dụ 1: There are many types of flowers in the garden. (Có nhiều loại hoa khác nhau trong khu
vườn.)

• Ví dụ 2: What type of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

943. Under /ˈʌndər/ (giới từ) - dưới, bên dưới

• Ví dụ 1: The cat is hiding under the table. (Con mèo đang trốn dưới bàn.)

• Ví dụ 2: The treasure is buried under the sand. (Kho báu được chôn dưới cát.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

944. Understand /ˌʌndərˈstænd/ (động từ) - hiểu, lĩnh hội

• Ví dụ 1: She understands several languages. (Cô ấy hiểu một số ngôn ngữ.)

• Ví dụ 2: I don't understand why he did that. (Tôi không hiểu tại sao anh ta lại làm như vậy.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ


945. Until /ʌnˈtɪl/ (giới từ) - cho đến khi, đến khi

• Ví dụ 1: I can't leave until I finish my work. (Tôi không thể ra đi cho đến khi đã hoàn thành công
việc xong.)

• Ví dụ 2: The store is open until 9 pm. (Cửa hàng mở đến 9 giờ tối.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

946. Up /ʌp/ (phó từ) - lên, lên trên

• Ví dụ 1: She climbed up the stairs to the second floor. (Cô ấy leo lên cầu thang lên tầng 2.)

• Ví dụ 2: He held his hands up in surrender. (Anh ta giơ tay đầu hàng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

947. Upon /əˈpɒn/ (giới từ) - trên, trên đầu

• Ví dụ 1: The book was resting upon the table. (Cuốn sách đang nằm trên bàn.)

• Ví dụ 2: He put the crown upon his head. (Anh ta đặt vương miện lên đầu mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

948. Us /ʌs/ (đại từ) - chúng tôi, chúng ta

• Ví dụ 1: She invited us to her party. (Cô ấy mời chúng tôi đến tiệc của cô ấy.)

• Ví dụ 2: Let us know if you need any help. (Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

949. Use /juːz/ (động từ) - sử dụng

• Ví dụ 1: I use my phone to take pictures. (Tôi sử dụng điện thoại của mình để chụp hình.)

• Ví dụ 2: She used to smoke, but she quit. (Cô ấy thường hút thuốc, nhưng cô ấy bỏ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

950. Usually /ˈjuːʒuəli/ (phó từ) - thường thường, thường xuyên

• Ví dụ 1: I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

• Ví dụ 2: She is usually very punctual. (Cô ấy thường rất đúng giờ.)


• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

951. Value /ˈvæljuː/ (danh từ) - giá trị, giá cả

• Ví dụ 1: The antique had sentimental value to her. (Tác phẩm cổ đại mang giá trị tình cảm đối
với cô ấy.)

• Ví dụ 2: The house's value increased over time. (Giá trị của căn nhà tăng lên theo thời gian.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

952. Various /ˈveəriəs/ (tính từ) - đủ loại, đa dạng

• Ví dụ 1: The store sells various types of fruit. (Cửa hàng bán nhiều loại trái cây khác nhau.)

• Ví dụ 2: She has had various jobs throughout her career. (Cô ấy đã có nhiều công việc khác
nhau trong suốt sự nghiệp của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

953. Very /ˈveri/ (trạng từ) - rất, hết sức

• Ví dụ 1: The food was very delicious. (Món ăn rất ngon.)

• Ví dụ 2: She was very tired after a long day at work. (Cô ấy rất mệt sau một ngày dài làm việc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

954. Victim /ˈvɪktɪm/ (danh từ) - nạn nhân

• Ví dụ 1: The victim was taken to the hospital after the accident. (Nạn nhân đã được đưa đến
bệnh viện sau tai nạn.)

• Ví dụ 2: She was a victim of bullying at school. (Cô ấy đã là nạn nhân của bạo lực học đường.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

955. View /vjuː/ (danh từ) - quan điểm, cảnh nhìn

• Ví dụ 1: My view on the matter is different from yours. (Quan điểm của tôi về vấn đề này khác
với của bạn.)

• Ví dụ 2: The view from the mountaintop was breathtaking. (Cảnh nhìn từ đỉnh núi rất đẹp.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

956. Violence /ˈvaɪələns/ (danh từ) - bạo lực


• Ví dụ 1: The police were called to the scene of the violence. (Cảnh sát được gọi đến hiện
trường bạo lực.)

• Ví dụ 2: Domestic violence is a serious issue. (Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

957. Visit /ˈvɪzɪt/ (động từ) - thăm, ghé thăm

• Ví dụ 1: We are going to visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ đến thăm ông bà
vào cuối tuần này.)

• Ví dụ 2: He visited the Louvre Museum while he was in Paris. (Anh ta đã ghé thăm Bảo tàng
Louvre khi đang ở Paris.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

958. Voice /vɔɪs/ (danh từ) - giọng nói, tiếng nói

• Ví dụ 1: Her voice was soft and gentle. (Giọng nói của cô ấy êm dịu và nhẹ nhàng.)

• Ví dụ 2: He raised his voice to be heard over the noise. (Anh ta nâng giọng để được nghe qua
tiếng ồn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

959. Vote /vəʊt/ (danh từ) - phiếu bầu, bỏ phiếu

• Ví dụ 1: I cast my vote in the election yesterday. (Tôi đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử hôm qua.)

• Ví dụ 2: The vote was very close, with only a few votes separating the candidates. (Cuộc bầu
cử rất gần, với chỉ vài phiếu chia tay các ứng cử viên.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

960. Wait /weɪt/ (động từ) - chờ đợi

• Ví dụ 1: He asked me to wait for him outside the building. (Anh ta đã yêu cầu tôi đợi anh ta ở
bên ngoài tòa nhà.)

• Ví dụ 2: The waiter came to take our orders. (Người phục vụ đến để lấy đơn hàng của chúng
tôi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

961. Walk /wɔːk/ (động từ) - đi bộ

• Ví dụ 1: I like to walk in the park in the morning. (Tôi thích đi bộ trong công viên vào buổi sáng.)
• Ví dụ 2: They decided to walk to the store instead of driving. (Họ quyết định đi bộ đến cửa hàng
thay vì lái xe.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

962. Wall /wɔːl/ (danh từ) - tường, bức tường

• Ví dụ 1:wall of the castle was made of stone. (Bức tường của lâu đài được làm bằng đá.)

• Ví dụ 2: She hung a painting on the wall. (Cô ấy treo một bức tranh lên tường.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

963. Want /wɒnt/ (động từ) - muốn, mong muốn

• Ví dụ 1: I want to go on vacation this summer. (Tôi muốn đi nghỉ mát vào mùa hè này.)

• Ví dụ 2: She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ khi lớn
lên.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

964. War /wɔːr/ (danh từ) - chiến tranh

• Ví dụ 1: The country has been at war for years. (Đất nước đang trong cuộc chiến tranh từ
nhiều năm nay.)

• Ví dụ 2: He fought in the war and was decorated for bravery. (Anh ta đã tham gia chiến tranh
và được tôn vinh vì táo bạo.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

965. Watch /wɒtʃ/ (động từ) - quan sát, theo dõi

• Ví dụ 1: She likes to watch the stars at night. (Cô ấy thích quan sát những ngôi sao vào ban
đêm.)

• Ví dụ 2: He watched the news on TV. (Anh ta xem tin tức trên TV.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

966. Water /ˈwɔːtər/ (danh từ) - nước

• Ví dụ 1: The flowers need water to grow. (Hoa cần nước để phát triển.)
• Ví dụ 2: She drank a glass of water after exercising. (Cô ấy uống một cốc nước sau khi tập thể
dục.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

967. Way /weɪ/ (danh từ) - đường, con đường, cách, phương thức

• Ví dụ 1: The fastest way to get there is by taking the highway. (Cách nhanh nhất để đến đó là đi
đường cao tốc.)

• Ví dụ 2: She has her own way of doing things. (Cô ấy có cách làm việc riêng của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

968. We /wiː/ (đại từ) - chúng ta / tôi và người khác

• Ví dụ 1: We are going to the beach this weekend. (Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển vào cuối tuần
này.)

• Ví dụ 2: We need to finish this project by the end of the week. (Chúng ta cần phải hoàn thành
dự án này vào cuối tuần.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

969. Weapon /ˈwɛpən/ (danh từ) - vũ khí

• Ví dụ 1: He was arrested for carrying a weapon without a permit. (Anh ta bị bắt vì mang vũ khí
mà không có giấy phép.)

• Ví dụ 2: Guns are often used as weapons in crimes. (Súng thường được sử dụng làm vũ khí
trong các tội ác.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

970. Wear /weər/ (động từ) - mặc, đeo

• Ví dụ 1: She likes to wear dresses in the summer. (Cô ấy thích mặc váy vào mùa hè.)

• Ví dụ 2: He wears glasses to see better. (Anh ta đeo kính để nhìn rõ hơn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

971. Week /wiːk/ (danh từ) - tuần

• Ví dụ 1: I have a lot of work to do this week. (Tôi có rất nhiều việc cần làm trong tuần này.)
• Ví dụ 2: She is going on vacation next week. (Cô ấy sẽ đi nghỉ vào tuần sau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

972. Weight /weɪt/ (danh từ) - cân nặng

• Ví dụ 1: He has lost a lot of weight since he started exercising. (Anh ta đã giảm rất nhiều cân
nặng kể từ khi bắt đầu tập luyện.)

• Ví dụ 2: The maximum weight for this elevator is 500 kilograms. (Trọng lượng tối đa cho thang
máy này là 500 kg.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

973. Well /wɛl/ (trạng từ) - tốt, giỏi, khỏe mạnh

• Ví dụ 1: She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi.)

• Ví dụ 2: He did well on his exam. (Anh ta làm tốt bài kiểm tra của mình.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

974. West /wɛst/ (danh từ) - phương Tây, về phía Tây

• Ví dụ 1: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía Tây.)

• Ví dụ 2: She is from a small town in the west. (Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở phía Tây.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

975. Western /ˈwɛstən/ (tính từ) - thuộc miền Tây, phương Tây

• Ví dụ 1: He is a big fan of western movies. (Anh ta là một fan hâm mộ lớn của phim miền Tây.)

• Ví dụ 2: The hotel has a western-style restaurant. (Khách sạn có một nhà hàng phong cách
miền Tây.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

976. What /wɒt/ (đại từ) - cái gì, điều gì

• Ví dụ 1: What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

• Ví dụ 2: I don't understand what you are saying. (Tôi không hiểu điều bạn đang nói.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


977. Whatever /wɒtˈɛvə/ (tính từ, giới từ) - bất kể cái gì, dù cái gì

• Ví dụ 1: I will do whatever it takes to succeed. (Tôi sẽ làm bất kể điều gì để thành công.)

• Ví dụ 2: Whatever happens, I will always be there for you. (Dù chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ luôn
ở đây để giúp bạn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

978. When /wɛn/ (phó từ) - khi nào

• Ví dụ 1: When are you going to start your new job? (Bạn sẽ bắt đầu công việc mới khi nào?)

• Ví dụ 2: I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

979. Where /wɛər/ (trạng từ) - ở đâu, tới đâu

• Ví dụ 1: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

• Ví dụ 2: Do you know where the nearest gas station is? (Bạn có biết điểm xăng gần nhất ở đâu
không?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

980. Whether /ˈwɛðər/ (liên từ) - có hay không, liệu rằng

• Ví dụ 1: I haven't decided whether to go to the party or not. (Tôi chưa quyết định có đến tiệc
hay không.)

• Ví dụ 2: It doesn't matter whether it rains or not. (Trời có mưa hay không cũng không quan
trọng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

981. Which /wɪtʃ/ (đại từ) - cái nào, điều nào

• Ví dụ 1: Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)

• Ví dụ 2: I don't know which restaurant to choose. (Tôi không biết chọn nhà hàng nào.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


982. While /waɪl/ (liên từ) - trong khi, trong lúc

• Ví dụ 1: She reads a book while she waits for the bus. (Cô ấy đọc sách trong khi chờ xe buýt.)

• Ví dụ 2: He listens to music while he exercises. (Anh ta nghe nhạc trong khi tập thể dục.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

983. White /waɪt/ (tính từ) - màu trắng

• Ví dụ 1: She wore a white dress to the party. (Cô ấy mặc chiếc váy màu trắng đến tiệc.)

• Ví dụ 2: The walls of the room are painted white. (Tường của căn phòng được sơn màu trắng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

984. Who /huː/ (đại từ) - ai

• Ví dụ 1: Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)

• Ví dụ 2: Who is the singer of this song? (Ca sĩ của bài hát này là ai?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

985. Whole /hoʊl/ (tính từ) - toàn bộ, nguyên, đầy đủ

• Ví dụ 1: I ate the whole pizza by myself. (Tôi đã ăn cả chiếc bánh pizza một mình.)

• Ví dụ 2: She spent the whole day cleaning the house. (Cô ấy đã dành cả ngày để dọn dẹp nhà
cửa.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

986. Whom /huːm/ (đại từ) - ai, những người mà, những cá nhân mà

• Ví dụ 1: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời những ai đến tiệc?)

• Ví dụ 2: The company hired a new executive whom they believe will lead them to success.
(Công ty đã thuê một nhà điều hành mới mà họ tin rằng sẽ dẫn dắt họ đến thành công.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

987. Whose /huːz/ (đại từ) - của ai, thuộc về ai

• Ví dụ 1: Whose jacket is this? (Áo khoác này thuộc về ai?)


• Ví dụ 2: The house whose roof is painted blue is mine. (Ngôi nhà có mái nhà được sơn màu
xanh lam là của tôi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

988. Why /waɪ/ (trạng từ) - tại sao, vì sao

• Ví dụ 1: Why did you come here? (Tại sao bạn đến đây?)

• Ví dụ 2: I don't understand why she is angry. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy tức giận.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

989. Wide /waɪd/ (tính từ) - rộng, rộng rãi

• Ví dụ 1: The river is wide and deep. (Con sông này rộng và sâu.)

• Ví dụ 2: She has a wide range of interests. (Cô ấy có rất nhiều sở thích.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

990. Wife /waɪf/ (danh từ) - vợ

• Ví dụ 1: His wife is a doctor. (Vợ của anh ấy là bác sĩ.)

• Ví dụ 2: She is a devoted wife and mother. (Cô ấy là một người vợ và mẹ quyết tâm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

991. Will /wɪl/ (trợ động từ) - sẽ,

• Ví dụ 1: I will go to the store after work. (Tôi sẽ đến cửa hàng sau khi làm việc xong.)

• Ví dụ 2: She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

992. Win /wɪn/ (động từ) - chiến thắng, thắng

• Ví dụ 1: The basketball team won the game. (Đội bóng rổ đã thắng trận đấu.)

• Ví dụ 2: He always tries his best to win. (Anh ta luôn cố gắng hết sức để thắng.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


993. Wind /wɪnd/ (danh từ) - gió, hơi thở

• Ví dụ 1: The wind is blowing hard today. (Gió đang thổi mạnh hôm nay.)

• Ví dụ 2: She took a deep breath and felt the wind in her hair. (Cô ấy hít thật sâu và cảm nhận
được gió thổi trong tóc.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

994. Window /ˈwɪndoʊ/ (danh từ) - cửa sổ

• Ví dụ 1: She sat by the window and looked outside. (Cô ấy ngồi cạnh cửa sổ và nhìn ra ngoài.)

• Ví dụ 2: The window was broken and needed to be replaced. (Cửa sổ bị vỡ và cần được thay
thế.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

995. Wish /wɪʃ/ (động từ) - ao ước, mong muốn

• Ví dụ 1: I wish I could travel around the world. (Tôi ước mình có thể đi du lịch khắp thế giới.)

• Ví dụ 2: She wished she had studied harder in school. (Cô ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn ở
trường.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

996 With /wɪð/ (giới từ) - với, cùng

• Ví dụ 1: He always goes to the gym with his friends. (Anh ta luôn đi tập thể dục cùng bạn bè.)

• Ví dụ 2: She had a picnic with her family in the park. (Cô ấy đã đi dã ngoại cùng gia đình trong
công viên.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

997 Within /wɪˈðɪn/ (giới từ) - trong vòng

• Ví dụ 1: The package will be delivered within five days. (Gói hàng sẽ được giao trong vòng
năm ngày.)

• Ví dụ 2: You need to finish the project within the deadline. (Bạn cần phải hoàn thành dự án
trong vòng thời hạn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


998 Without /wɪˈðaʊt/ (giới từ) - không có, thiếu

• Ví dụ 1: He can't live without his phone. (Anh ta không thể sống thiếu điện thoại.)

• Ví dụ 2: She passed the exam without studying much. (Cô ấy đã qua kỳ thi mà không học
nhiều lắm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

999. Woman /ˈwʊmən/ (danh từ) - phụ nữ

• Ví dụ 1: She is a successful businesswoman. (Cô ấy là một doanh nhân phụ nữ thành công.)

• Ví dụ 2: Women have made great achievements in many fields. (Phụ nữ đã đạt được nhiều
thành tựu đáng kể trong nhiều lĩnh vực.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1000 Wonder /ˈwʌndər/ (động từ) - tò mò, tự hỏi

• Ví dụ 1: I wonder what happened to her. (Tôi tự hỏi chuyện gì đã xảy ra với

• Ví dụ 2: He wondered if he would ever see her again. (Anh ta tò mò liệu anh ta có bao giờ gặp
lại cô ấy nữa hay không.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

10001 Word /wɜːrd/ (danh từ) - từ, lời nói, thông tin

• Ví dụ 1: Can you define the meaning of this word? (Bạn có thể định nghĩa nghĩa của từ này
được không?)

• Ví dụ 2: He kept his word and did what he promised. (Anh ta giữ lời và làm những gì mình
hứa.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1002 Work /wɜːrk/ (danh từ, động từ) - công việc, làm việc

• Ví dụ 1: She has a lot of work to do today. (Cô ấy có nhiều công việc cần làm hôm nay.)

• Ví dụ 2: He works as a software engineer in a tech company. (Anh ta làm việc là kỹ sư phần


mềm trong một công ty công nghệ.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


1003 Worker /ˈwɜːrkər/ (danh từ) - người lao động, công nhân

• Ví dụ 1: The factory employs over 1000 workers. (Nhà máy có hơn 1000 công nhân.)

• Ví dụ 2: The government needs to protect the rights of workers. (Chính phủ cần bảo vệ quyền
lợi của người lao động.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1004. World /wɜːrld/ (danh từ) - thế giới

• Ví dụ 1: The world is facing many global challenges. (Thế giới đang đối mặt với nhiều thách
thức toàn cầu.)

• Ví dụ 2: She loves to travel and explore different parts of the world. (Cô ấy thích đi du lịch và
khám phá các vùng đất khác nhau trên thế giới.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1005. Worry /ˈwʌri/ (động từ) - lo lắng, quan tâm

• Ví dụ 1: He always worries about his family. (Anh ta luôn lo lắng cho gia đình mình.)

• Ví dụ 2: She worries that she won't be able to finish the project on time. (Cô ấy lo lắng rằng cô
ấy sẽ không kịp hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1006 Would /wʊd/ (trợ động từ) - sẽ, muốn, khiến

• Ví dụ 1: I would like to go to the beach. (Tôi muốn đi đến bãi biển.)

• Ví dụ 2: He would often visit his grandparents on the weekends. (Anh ta thường được ghé
thăm ông bà vào các ngày cuối tuần.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

1007 Write /raɪt/ (động từ) - viết

• Ví dụ 1: She likes to write short stories in her free time. (Cô ấy thích viết truyện ngắn vào thời
gian rảnh rỗi.)

• Ví dụ 2: He wrote a letter to his friend who lives in another country. (Anh ta đã viết một lá thư
cho người bạn của mình sống ở một quốc gia khác.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1008. Writer /ˈraɪtər/ (danh từ) - nhà văn, người viết


• Ví dụ 1: She is a famous writer who has published many books. (Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng
đã xuất bản nhiều cuốn sách.)

• Ví dụ 2: He works as a freelance writer for various magazines. (Anh ta làm việc như một nhà
văn tự do cho nhiều tạp chí khác nhau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1009 Wrong /rɒŋ/ (tính từ) - sai

• Ví dụ 1: He gave the wrong answer to the question. (Anh ta đã trả lời sai câu hỏi.)

• Ví dụ 2: She went to the wrong address and got lost. (Cô ta đến địa chỉ sai và lạc đường.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1010. Yard /jɑːrd/ (danh từ) - sân, khoảng, thước

• Ví dụ 1: They played soccer in the yard behind the house. (Họ chơi bóng đá trên sân sau nhà.)

• Ví dụ 2: The fabric is sold by the yard. (Vải được bán theo thước.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1011 Yeah /jɛər/ (trạng từ) - vâng, đúng vậy

• Ví dụ 1: "Do you want to go to the movies tonight?" "Yeah, that sounds like a good idea." ("Bạn
có muốn đi xem phim tối nay không?" "Vâng, nghe có vẻ là ý tưởng tốt.")

• Ví dụ 2: "Are you sure you can finish the project on time?" "Yeah, I'm confident." ("Bạn có chắc
rằng mình có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn không?" "Đúng vậy, tôi tự tin.")

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1012 Year /jɪr/ (danh từ) - năm

• Ví dụ 1: She graduated from college last year. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)

• Ví dụ 2: We plan to travel to Europe next year. (Chúng tôi dự định đi du lịch châu Âu vào năm
sau.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1013. Yes /jes/ (trợ từ) - có, đồng ý

• Ví dụ 1: "Do you like pizza?" "Yes, I love it." ("Bạn có thích pizza không?" "Có, tôi rất thích.")
• Ví dụ 2: "Can you help me with this?" "Yes, of course." ("Bạn có thể giúp tôi cái này được
không?" "Có, chắc chắn.")

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1014. Yet /jɛt/ (trạng từ) - vẫn chưa, đã

• Ví dụ 1: "Have you finished your homework yet?" "No, not yet." ("Bạn đã hoàn thành bài tập về
nhà chưa?" "Chưa, chưa đâu.")

• Ví dụ 2: She hasn't decided yet whether to accept the job offer or not. (Cô ấy vẫn chưa quyết
định liệu có chấp nhận lời đề nghị việc làm hay không.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1015 You /juː/ (đại từ) - bạn, anh/chị, các bạn

• Ví dụ 1: You should study for the test tomorrow. (Bạn nên học cho bài kiểm tra ngày mai.)

• Ví dụ 2: Can you help me find my keys (Bạn có thể giúp tôi tìm chìa khóa của tôi không?)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1016 Young /jʌŋ/ (tính từ) - trẻ, non nớt

• Ví dụ 1: She is a young and talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ trẻ và tài năng.)

• Ví dụ 2: The school provides education for young children. (Trường học cung cấp giáo dục cho
trẻ em non nớt.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1017. Your /jɔːr/ (đại từ) - của bạn, của anh/chị

• Ví dụ 1: I like your new dress. (Tôi thích chiếc váy mới của bạn.)

• Ví dụ 2: Your opinion is important to us. (Ý kiến của anh/chị rất quan trọng đối với chúng tôi.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1018 Yourself /jɔːrˈsɛlf/ (đại từ) - chính bạn, chính anh/chị

• Ví dụ 1: You can do it yourself. (Bạn có thể tự làm được đấy.)

• Ví dụ 2: Take care of yourself and stay healthy. (Hãy chăm sóc cho bản thân và giữ gìn sức
khỏe.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


1019 Zero /ˈzɪərəʊ/ (danh từ, số từ) - số không

• Ví dụ 1: The temperature is forecasted to be below zero tonight. (Nhiệt độ dự báo sẽ dưới 0 độ


đêm nay.)

• Ví dụ 2: I got zero points for that question. (Tôi không được điểm gì cho câu hỏi đó.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1020 Zone /zəʊn/ (danh từ) - khu vực, vùng

• Ví dụ 1: This is a no smoking zone. (Đây là khu vực cấm hút thuốc.)

• Ví dụ 2: The city is divided into different zones for zoning purposes. (Thành phố được chia
thành các khu vực khác nhau cho mục đích quy hoạch.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1021. Zoo /zuː/ (danh từ) - sở thú

• Ví dụ 1: They went to the zoo to see the lions and tigers. (Họ đi đến sở thú để xem sư tử và
hổ.)

• Ví dụ 2: The zoo is closed on Mondays. (Sở thú đóng cửa vào ngày thứ Hai.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1022. Zip /zɪp/ (danh từ, động từ) - khóa kéo/ kéo khóa

• Ví dụ 1: She forgot to zip up her coat. (Cô ấy quên kéo khóa áo khoác của mình.)

• Ví dụ 2: The bag has a zip for easy access to the contents. (Chiếc túi có khóa kéo để dễ dàng
truy cập vào nội dung.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1023 Zone out /zəʊn aʊt/ (cụm động từ) - tâm trí đánh bay, thoát khỏi tâm trí

• Ví dụ 1: I'm sorry, I was zoning out. What did you say? (Xin lỗi, tôi đã tâm trí đánh bay. Bạn nói
gì vậy?)

• Ví dụ 2: I tend to zone out during long meetings. (Tôi có xu hướng tâm trí đánh bay trong
những cuộc họp dài.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.


1024. Zest /zest/ (danh từ) - hương vị, sự hứng thú

• Ví dụ 1: The lemon zest adds a refreshing taste to the cake. (Vỏ chanh tạo ra hương vị sảng
khoái cho bánh.)

• Ví dụ 2: She danced with zest and energy all night. (Cô ấy nhảy múa với sự hứng thú và năng
lượng cả đêm.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1025 Zigzag /ˈzɪɡzæɡ/ (danh từ, động từ) - chữ Z, zigzag

• Ví dụ 1: The road goes in a zigzag through the mountains. (Con đường đi theo hình chữ Z qua
dãy núi.)

• Ví dụ 2: He zigzagged through the trees to avoid being seen. (Anh ta đi ziczag qua các cây để
tránh bị nhìn thấy.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1026. Zombie /ˈzɒmbi/ (danh từ) - xác sống, zombie

• Ví dụ 1: The movie is about a virus that turns people into zombies. (Bộ phim kể về một loại
virus biến con người thành zombie.)

• Ví dụ 2: She felt like a zombie after not sleeping for two days. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi như
một xác sống sau khi không ngủ trong hai ngày.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ.

1027. Zoom /zuːm/ (danh từ, động từ) - phóng đại, xoay tròn theo trục tâm

• Ví dụ 1: He zoomed in on the picture to see the details. (Anh ta đã phóng to hình ảnh để nhìn
rõ chi tiết.)

• Ví dụ 2: The camera zoomed out to show the entire landscape. (Máy ảnh đã phóng tựa như rời
ra để cho thấy toàn cảnh.)

• Bạn hãy tự lấy ví dụ

You might also like