You are on page 1of 19

UNIT 1: FIRST CLASS

● Vocabulary: Feelings

● Grammar: Linking verbs, Present Simple and Present Continuous Tense

I. VOCABULARY
1. Talking about people
- Warehouse /ˈweəhaʊs/: kho chứa hàng
Ex: My brother works in a warehouse (Anh trai tôi làm ở kho hàng)
- Civil servant /ˌsɪvl ˈsɜːvənt/: công chức
Ex: My husband’s a civil servant (Chồng tôi là công chức)
- Separated /ˈsepəreɪtɪd/: ly thân
Ex: My aunt Maria is separated (Dì Maria của tôi đã ly thân)
- Twin /twɪn/: sinh đôi
Ex: My friend is a twin (Bạn của tôi là một cặp song sinh)
2. Talking about language
- Accent /ˈæksent/: giọng điệu
Ex: He's got a strong southern accent (Anh ấy có giọng miền nam khá nặng)
- Accurate /ˈækjərət/: chính xác
Ex: The figures I have used are not accurate (Số liệu tôi đã sử dụng không chính
xác)
- Fluently /ˈfluːəntli/: trôi chảy
Ex: I'd like to speak English fluently (Tôi muốn nói tiếng Anh trôi chảy)
- Get by: được ai đó đánh giá/được chấp nhận
Ex: Active plan will get by soon (Kế hoạch hoạt động sẽ sớm có)
- Picked sth up: có được một thứ gì đó
Ex: Don’t worry if you are not good at writing at first, you’ll pick it up as you go
along. (Đừng lo lắng nếu ban đầu bạn viết không tốt, bạn sẽ tiếp thu nó
nhanh thôi khi bạn tiếp tục thực hành nó)
II. GRAMMAR
1. Trợ động từ (Auxiliary Verb)
a. Định nghĩa Trợ động từ
Trợ động từ có tên gọi khác là Động từ trợ giúp (helping verbs), có 12 trợ động
từ phổ biến: have, be, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to)
dare, used (to). Ngoại trừ have, be do, tất cả các Trợ động từ còn lại được
xếp vào hàng Động từ khiếm khuyết (Model auxiliary verb)
Trợ động từ có các chức năng sau:
- By expressing tense (tham chiếu thời gian của câu)
- Grammatical aspect (hiển thị thì sự liên quan của động từ chính và thời
gian trong câu)
- Modality (định lượng động từ)
- Voice (hiển thị sự liên hệ giữa hành động của động từ và người tham gia
trong câu)
- Thêm vào để nhấn mạnh câu nói
- Kết hợp với động từ tạo thành câu phủ định, hoặc câu hỏi, câu bị động
Ex:
- Does Sam write all his own reports? (Sam có viết tất cả các báo cáo của
anh ấy không?)
- The secretaries haven’t written all the letters yet. (Các thư ký vẫn chưa viết
hết các bức thư.)
- Terry is writing an e-mail to a client at the moment. (Terry đang viết e-mail
cho một khách hàng.)
b. Cách xác định Trợ động từ
- Trợ động từ trở thành động từ chính:
Trợ động từ sẽ trờ thành động từ chính trong câu khi hành động và điều kiện chỉ
xuất hiện duy nhất một lần trong câu. Mỗi câu thường xuất hiện ít nhất một
động từ, cả 2 động từ này có thể đi kèm với các trợ động từ (do, be, have)
để bổ sung ý nghĩa trong câu.
Có 2 loại động từ chính trong câu:
- Động từ hành động (Action verb): mô tả các hành động được thực hiện bởi
chủ thể nào đó
- Động từ liên kết (Linking verb): dùng để mô tả các điều kiện xảy ra trong
câu
Ex: Jerry slammed the car door on his thumb. He is in horrible pain (Jerry đóng
sầm cửa xe bằng ngón tay cái. Anh ấy đang rất đau đớn) - “is” là Linking
verb trong câu này, vì nó chỉ đứng một mình, nó không phải là trợ động từ
trong câu này.
- Sử dụng các cụm từ gồm trợ động từ
Sử dụng cụm từ bao gồm trợ động từ khi các động từ đơn lẻ không thể mô
tả chính xác những gì đang diễn ra do nó có thể được dự đoán trước hoặc
xảy ra trong một tập hợp sự kiện khác
c. Trợ động từ phổ biến: Do, Have, Be
- Trợ động từ Have
“Have” là động từ có thể xuất hiện độc lập trong tất cả các thì để mô tả sở
hữu, khả năng, ngoại hình của một đối tượng hoặc thay thế cho những động
từ khác như “eat” và “drink”. Ex: “Let’s have breakfast!” (Đi ăn sáng thôi)
“Have” thường xuất hiện trong câu dưới hình thức: has, have, having,
had, han’t, had no
Khi là trợ động từ, “have” sẽ kết hợp với động từ chính để tạo thành một
cụm động từ để hoàn thành ý nghĩa cho câu. Ex: Minh has bought a new
shirt to replace the one that was ruined earlier. (Minh đã mua một cái áo
mới để thay cái đã bị hỏng trước đó) – Trong câu này “has” có chức năng là
một trợ động từ đi kèm với động từ “bought”
- Trợ động từ Be
“Be” hay “To be” có thể được dùng làm Động từ chính trong câu. Thường
xuất hiện trong câu với các hình thức: be, to be, been, am, are, is, was,
were, wasn’t, was not. aren’t, are not, weren’t, were not
Khi là trợ động từ, “be” kết hợp với động từ chính tạo thành một cụm
động từ, có thể ở thì quá khứ hoặc hiện tại, hoặc có thể là số ít/ số nhiều.
Ex: Jerry is going to be doing laundry for the rest of his life. (Jerry sẽ phải
giặt quần áo trong suốt phần đời còn lại của mình) (to be = auxiliary verb =
trợ động từ)
- Trợ động từ Do
“Do” là động từ có thể đứng độc lập trong câu dùng để khẳng định hay nhấn
mạnh. Thường xuất hiện trong câu với những hình thức: to do, do, does,
done, did, didn’t, doesn’t, did not
Khi là trợ động từ “do” luôn phải kết hợp với một động từ để trở thành cụm
động từ hoàn chỉnh. Ex: “I did put the garbage out”. (Tôi đã bỏ rác ra ngoài
rồi)
Ngoài ra “do” cũng thường được dùng trong các câu hỏi và câu phủ định. Ví
dụ: She plays piano well, doesn’t she?
- Trợ động từ khuyết khiếu (Model Auxiliary verb)
Những trợ động từ khuyết khiếu sẽ không thay đổi hình thức trong câu. Bao
gồm: can, shall, will, may, must, need, ought (to) dare, used (to)
2. Các Thì tường thuật (Narrative Tense)
Sử dụng 3 thì chính khi kể chuyện hay tường thuật 1 sự việc: the Past Simple
(quá khứ đơn), the Past Continuous (quá khứ tiếp diễn) and the Past Perfect
Simple (quá khứ hoàn thành)
a. Quá khứ đơn
thường gặp khi chúng ta mô tả một chuỗi sự kiện hoặc kể một câu chuyện
theo trình tự thời gian về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ (On Mondays
December 1984, a poisonous cloud of gas escaped from a pesticide plant in
Bhopal, India. Eyewitnesses described a cloud in the shape of a mushroom
which rose above the plant and then descended over the town.) (Vào ngày
thứ Hai, tháng 12 năm 1984, một đám mây khí độc bị thoát ra từ một nhà
máy thuốc trừ sâu ở Bhopal, Ấn Độ. Những người chứng kiến bằng mắt
thường đã mô tả rằng có một đám mây với hình dạng một cây nấm đã nhô
lên trên cây và sau đó hạ xuống thị trấn)
b. Chúng ta sử dụng quá khứ tiếp diễn để mô tả các sự kiện chưa hoàn thành
đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ. (By Monday
10 December, the death toll had risen to 2,000 and American lawyers
representing Indian families were suing Union Carbide for $12.5 billion in
compensation. Meanwhile journalists were asking the company difficult
questions about its safety procedures and the share price was
dropping sharply as investors became worried about the billions of dollars
of compensation that the company might have to pay.) (Đến thứ Hai ngày 10
tháng 12, số người chết đã tăng lên 2.000 và các luật sư Mỹ đại diện cho các
gia đình Ấn Độ đang kiện Union Carbide đòi bồi thường 12,5 tỷ USD. Trong
khi đó, các nhà báo đã đưa ra những câu hỏi khó cho công ty về các thủ tục
an toàn và giá cổ phiếu thì đang giảm mạnh, các nhà đầu tư trở nên lo lắng
về khoản bồi thường hàng tỷ đô la mà công ty có thể sẽ phải trả)
c. Chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành để xác định một sự kiện đã xảy ra
trước một sự kiện khác trong quá khứ. (By the end of the week, 1,200
people had died and at least 10,000 had been affected very seriously.) (Tính
đến cuối tuần, 1.200 người đã chết và có ít nhất 10.000 người đã bị ảnh
hưởng rất nghiêm trọng.)
UNIT 2: FEELINGS

● Vocabulary: Feelings
● Grammar: Linking verbs, Present Simple and Present Continuous Tense

I. VOCABULARY

- happy /ˈhæpi/: vui vẻ, hạnh phúc

Ex: She looks so happy.

- sad /sæd/: buồn bã

Ex: I've just received some very sad news.

- angry /´æηgri/: tức giận

Ex: It made me really angry.

- confused /kənˈfjuːzd/: bối rối

Ex: I'm a bit confused.

- disappointed /disə'pɔintid/: thất vọng

Ex: She was disappointed they hadn't phoned.

- excited /ɪkˈsaɪtɪd/: hào hứng

Ex: An excited crowd waited for the singer to arrive.

- jealous /'ʤeləs/: ghen tị

Ex: Anna says she feels jealous every time another woman looks at


her boyfriend.
- scared /skerd/: sợ hãi

Ex: He's scared of spiders.

- upset /ʌpˈsɛt/: không vui, bực bội

Ex: It still upsets him when he thinks about the accident.

- surprised /sə:´praizd/: ngạc nhiên

Ex: We were very surprised at the result.

- bored /bɔːd/: chán

Ex: It was a cold, wet day and the children were bored.


II. GRAMMAR

1. Linking verbs

● Use: là động từ nối hay liên động từ có tác dụng chỉ ra mối quan hệ giữa
chủ ngữ và vị ngữ trong câu chứ không thể hiện hành động.

Ex:

- My cat is furry.

⇨ “is” là liên động từ nối chủ ngữ là “my cat” với vị ngữ là tính từ
“furry”. Furry là một ví dụ về vị ngữ – từ ngữ được mô tả đóng vai trò tính
từ.

- My childhood dog was an Akita. (Con chó lúc nhỏ của tôi là một con


Akita).
⇨ “was” là liên động từ nối giữa chủ ngữ “my childhood dog” và vị ngữ “an
Akita”.

- A few comon linking verbs:

+) be (am/is/are/was/were): I am thirsty. She is a teacher.

+) Grow (trở nên): She grows prettier every day

+) Look (trông có vẻ): The girl looked so cute.

+) Prove (tỏ ra): The test proved too difficult for most students in the school.

+) Remain (vẫn): He remains the kind man he always was.

+) Smell (có mùi) The flower smelled sweet.

+) Sound (nghe có vẻ): The idea sounds interesting.

+) Taste (có vị): The cake tasted delicious.

+) Stay (vẫn): The room stayed cool two hours after the air conditioner was
turned off.

+) Feel (cảm thấy): I felt so bad

+) Come/Become (trở nên, trở thành): My dream finally came true. He’s become
a new star after the contest.

+) Seem (dường như): She seems nervous.

+) Appear (hóa ra, xem ra): She didn’t appear at all surprised at the news.

LOOK OUT!

⮚ Linking verbs không chia tiếp diễn dù ở bất cứ thì nào.


⮚ Phía sau linking verbs là các tính từ hoặc danh từ.
⮚ Linking verbs là động từ không mô tả hành động mà chỉ diễn tả trạng thái
hoặc bản chất của sự việc, sự vật.

2. Present Simple Tense

● Structure:

(+) S + V(s,es) + O

(-) S + don’t/doesn’t + Vinf + O

(?) Do/Does + S + Vinf + O?

● Use:

+) Dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại
hay một thói quen.

Ex: I brush my teeth every day. (Tôi đánh răng mỗi ngày.)

+) Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc hướng Đông và
lặn hướng Tây).

+) Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng như giờ tàu,
máy bay chạy.

Ex: The train leaves at 6 pm today. (Tàu sẽ rời đi vào lúc 6h chiều ngày hôm
nay).

+) Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.


Ex: I think that your brother is a good person. (Tôi nghĩ rằng anh trai bạn là một
người tốt.)

3. Present Contiuous Tense.

● Structure:

(+) S + be Ving + O

(-) S + be not Ving + O

(?) Be + S + Ving + O?

● Use:

+) Một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ex: I am studying English now. = Tôi đang học tiếng Anh lúc này. (nghĩa là tôi
đang ngồi học tiếng Anh lúc nói câu này).

+) Một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết
phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ex: He is reading Godfather. (You cannot borrow the book from him.) = Anh ấy
đang đọc quyển Bố già. (Bạn không thể mượn quyển đó từ anh ấy đâu).

+) Một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là một kế hoạch đã lên
lịch sẵn.

Ex: They are visiting France next weekend. = Họ sẽ thăm quan nước Pháp vào
cuối tuần sau.

+) Một hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho
người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ “always".
Ex: He is always coming late. = Anh ấy thường xuyên đến trễ. (thể hiện sự bực
mình).

UNIT 3: TIME OFF

● Grammar: Future plans & Present perfect simple


● Vocabulary: Places of interest, Weather

I. GRAMMAR
1. Future plans
When we talk about plans in future, we can use different verb forms: will, be
going to, the present continuous, have to, may/might, be thinking of…….
depend on what kind of plan it is: a spontaneous plan, a pre-decided plan or
an arrangement. (Khi nói về kế hoạch trong tương lai, ta thường sử dụng
các dạng khác nhau của dộng từ như will, be going to……. tùy vào loại kế
hoạch đó là gì: 1 kế hoạch nảy ra khi ta nói, 1 kế hoạch đã được định sẵn từ
trước, hay một sắp xếp nào đó)

❖ Future tense
✔ Be going to: we use “be going to” to talk about plans decided before the
moment of speaking. (dùng để nói về kế hoạch đã quyết định trước thời
điểm nói)
I'm going to phone Mum after dinner. I told her I'll call at 8 o'clock. (Tôi sẽ
gọi cho mẹ sau khi ăn tối vì tôi đã nói sẽ gọi mẹ vào 8 giờ)
I'm going to wear my black dress tonight. (Tôi sẽ mặc váy đen tối nay)
I'm going to go to the supermarket after work. What do we need? (Tớ sẽ đi
chợ sau khi tan làm đấy, chúng ta cần những gì nhỉ?)

✔ Will:
● We use will to talk about spontaneous plans decided at the moment of
speaking. (Dùng để nói về dự định đột nhiên nảy ra tại thời điểm nói)
I can't decide what to wear tonight. I know! I'll wear my green shirt. (Tôi
không biết sẽ mặc gì vào tối nay. À biết rồi! Tôi sẽ mặc chiếc đầm màu
xanh)
There's no milk. I'll buy some when I go to the shops. (Hết sữa mất rồi, tôi
sẽ mua thêm khi đến cửa hàng)

● Express a desire to or agreement to do something (Ý muốn đề nghị làm 1


việc gì đó hoặc đồng ý làm cái gì đó.
I will keep my promise. (Tôi sẽ giữ lời hứa)

✔ Cả 2 Will và Be going to đều có thể dùng để dự đoán 1 điều gì đó trong


tương lai
She will be famous someday. (cô ấy sẽ nổi tiếng vào một ngày nào đó)

She is going to be famous someday. (cố ấy sẽ nôi tiếng vào một ngày nào
đó)

❖ Present tense with future meaning


✔ Present continuous tense (Cho những việc đã được sắp xếp trước)
Are you doing anything for the weekend? (Cậu có dự định gì vào cuối tuần
không?)

They are having a party at Christmas. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào
Giáng Sinh)

My parent is coming to visit us next week. (Bố mẹ tớ sẽ đến thăm tụi mình
vào tuần tới)

✔ Simple present tense (cho 1 sự kiện đã được lên lịch)


The bus goes at half past 5am (Xe buýt xẽ rời đi lúc 5 rưỡi sáng)
When does the concert begin? (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc mấy giờ)

The plane leaves at 10:30 in the evening (Máy bay sẽ rời đi lúc 10:30 tối)

2. Modal verbs and adverbs: We can use modal verbs (such as will, might

or could) and adverbs (such as probably and definitely) to show how sure
we are (ta có thể dùng động từ khuyết cùng với các trạng từ trên để mức
độ chắc chắn của mình)

✔ Very sure:
Robots definitely won’t replace human jobs (Robot chắc chắn sẽ không
thay thế công việc của con người)

People will definitely work from home more in the future (Trong tương lai,
mọi người chắc chắn sẽ làm việc ở nhà nhiều hơn)

✔ Sure:
Dony will really like the film (Chắc chắn Nony sẽ rất thích bộ phim)

You won’t regret it (Bạn sẽ không hối tiếc đâu)

✔ Almost sure:
We’ll probably finish the project tomorrow (Có lẽ chúng ta sẽ hoàn thành
xong dự án vào ngày mai)

He probably won’t have enough time (Anh ấy có lẽ sẽ không có đủ thời


gian)

The government’s likely to call an election soon (Chính phủ có thể sẽ tổ


chức sớm một cuộc bầu cử)

Ali’s unlikely to be invited to the party (Ali không chắc sẽ được mời tới
bữa tiệc)

✔ Not sure:
I might go to the party, but I’m not sure yet (Tôi có thể sẽ đến bữa tiệc,
nhưng tôi không chắc đâu)

He hasn’t studied much, so he might not pass the exam (Anh ta đã không
học nhiều lắm, anh ta có thể sẽ không qua được bài kiểm tra)

❖ When you are not sure you can also use may, could, and may not.
However, we don’t use could not to talk about the future
(Khi bạn không chắc lắm về dự định đó, bạn cũng có thể dùng may, could
và may not. Tuy nhiên, chúng ta không dùng could not để nói về dự định
trong tương lai)

3. Present perfect simple


● Structure
S + has/have (not/never) + PII

● Use: The present perfect simple is used to introduce or list experiences

connected to a present discussion (Trong trường hợp này, thì hiện tại hoàn
thành dùng để giới thiệu hoặc liệt kê ra những trải nghiệm của mình đến
thời điểm hiện tại của cuộc thảo luận)
Ex: Have you ever visited Ha Long Bay?
(Bạn đã từng đến Vịnh Hạ Long chưa?)

Yeah, I have been to Ha Long Bay several times

(À, tôi đã từng đến Vịnh Hạ Long vài lần rồi)

❖ When you use the present perfect simple, we don’t usually say the exact
time of the experience. Details about experience are usually in the past time, we
often use a time phrase with these details, but not always.
(Khi dùng HTHT, ta thường không hay nói thời gian chính xác của trải nghiệm,
những chi tiết về trải nghiệm thường ở thì quá khứ, ta thường sử dụng các cụm
từ chỉ thời gian, nhưng không phải lúc nào cũng cần dùng)
Ex:

I’ve travelled a lot. I’ve been to several countries in Europe and Asia. I actually
went to Japan a few months ago. So, I think I can be good at talking to foreign
students. I’ve also tried learning a language myself. I tried to learn Japanese
before I went there.

(Tôi đi du lịch rất nhiều, tôi đã đến 1 vài quốc gia châu Âu và châu Á. Tôi đã
đến Nhật vào tháng trước. Vậy nên tôi nghĩ mình sẽ giỏi nói chuyện với các bạn
học sinh nước ngoài. Tôi cũng cố gắng tự học ngoại ngữ và đã học tiếng Nhật
trước khi sang đây)

ο Nói về những trải nghiệm, mình dùng HTHT là do ta vẫn có thể trải

nghiệm tiếp những thứ đó cả trong tương lai, ví dụ như tôi đã đi


du lịch nhiều khá nhiều, và có thể tôi sẽ đi nữa sau này, nên mình
sẽ không đề cập đến khoảng thời gian cụ thể, còn thì quá khứ là
để chỉ 1 hành động vào 1 thời điểm có mốc thời gian trong quá
khứ.)

II. VOCABULARY
Vocabulary Phiên âm Example Meaning
Places of interest
They built a new
Phòng trưng bày
Gallery (n) /'gæləri/ modern art gallery
nghệ thuật
recently
There are Roman ruins Tàn tích, sự đổ
Ruin (n) /ruin/
all over the country nát
There is a fun theme
Công viên giải
Theme Park (n) /θi:m pɑ:k/ park further along the
trí
coast
The main nightlife is in Cuộc sống về
Nightlife (n)
the old Jewish district đềm
There is an old royal
Cung điện, lâu
Palace (n) /'pælis/ palace down by the
đài
river
There is a beautiful Nhà thờ Hồi
Mosque (n) /mɔsk/
mosque near here Giáo
There is a street market
in the east of the city
Stall (n) /stɔ:l/ with stalls selling Quầy hàng
everything from
antiques to apples.
There is a famous
Medieval (adj) /,medi'i:vəl/ church which is Thời Trung Cổ
medieval
That building was
Architect (n) /'ɑ:kitekt/ designed by a famous Kiến trúc sư
architect
Weather
Hot and humid /hɔt ænd
Nóng ẩm
(adj) 'hju:mid /
Really windy
/'riəli 'windi / Lộng gió
(adj)

Freezing (adj) /'fri:ziɳ/ Băng giá


Boiling hot It might drop to minus Nóng như thiêu
/'bɔiliɳhɔt/
(adj) 10 degrees đốt
Pour down (adj) /pɔ: daun / It might reach 36 Mưa to
Grey and degrees tomorrow
/grei ænd
miserable I might even get a Âm u
'maizərəbl /
(adj) suntan
Drop to minus /drɔp tu: 'mainəs Giảm đến....,
(v) / giảm còn....
Reach (v) /ri:tʃ/ Chạm tới, lên tới
Suntan (n) /sʌntæn / Sự rám nắng
Clear up (adj) /kliə ʌp/ Trong xanh
Chilly (n) /'tʃili/ Giá lạnh

You might also like