You are on page 1of 8

A.

THÀNH PHẦN TRONG CẤU TRÚC CÂU ĐƠN

1. CHỦ NGỮ (SUBJECT - S)

Nó là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề đóng vai trò là người, vật, động vật hoặc sự việc
thực hiện hành động được mô tả trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và được liên
kết với động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

- She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)

→ Trong câu này, S là "She" (Cô ấy) là người hoặc đối tượng thực hiện hành động
"sings" (hát) được mô tả trong câu.

- The dog chased the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)

→ Trong câu này, S là "The dog" (con chó) là đối tượng thực hiện hành động "chased"
(đuổi theo) được mô tả trong câu.

- Running in the park is fun. (Chạy trong công viên thật vui.)

→ Trong câu này, S là "Running in the park" (Chạy trong công viên) là một mệnh đề
đóng vai trò là sự việc được mô tả trong câu.

* Trong một số trường hợp, câu có thể có nhiều chủ ngữ.

Ví dụ: John and Jane are going to the party. (John và Jane sẽ đi dự tiệc.)

→ Trong câu này, S bao gồm hai người, "John" và "Jane" đóng vai trò là người hoặc
đối tượng thực hiện hành động "are going" (đang đi) được mô tả trong câu.

2. ĐỘNG TỪ (VERB - V)
Một động từ bao gồm một động từ chính và các thành phần bổ sung như giới từ
hoặc trạng từ để mô tả hành động hoặc trạng thái đó.

Có hai loại động từ chính: động từ hành động (action verbs) và động từ trạng thái/
liên động từ (linking verbs). Động từ hành động biểu thị hành động cụ thể, ví dụ như
"walk" (đi bộ) hoặc "eat" (ăn). Động từ trạng thái biểu thị trạng thái của chủ ngữ, ví dụ
như "be" (thì, là…) hoặc "feel" (cảm thấy).

Ngoài ra, động từ còn có thể được chia thành các thì và ngôi, bao gồm quá khứ
đơn (simple past), hiện tại đơn (simple present), tương lai đơn (simple future), hiện tại
tiếp diễn (present continuous), quá khứ tiếp diễn (past continuous), tương lai tiếp diễn
(future continuous), quá khứ hoàn thành (past perfect), hiện tại hoàn thành (present
perfect), tương lai hoàn thành (future perfect).

Ví dụ :

- I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.)

→ Trong câu này, "walk" là action verbs, biểu thị hành động của chủ ngữ "I".

- She is feeling sick today. (Cô ấy cảm thấy khó chịu hôm nay.)

→ Trong câu này, "is feeling" là động từ trạng thái, biểu thị trạng thái của chủ ngữ
"she".

3. TÂN NGỮ (OBJECT - O)

Tân ngữ thường được đặt sau động từ và nó là đối tượng tác động của hành động được
thực hiện trong câu. Tân ngữ thường là danh từ hoặc đại từ sau động từ.

- Tân ngữ trực tiếp (Direct object): là từ hoặc cụm từ mô tả người hoặc vật nhận
hành động của động từ trực tiếp. Tân ngữ trực tiếp luôn được đặt sau động từ và trả lời
cho câu hỏi "what?" hoặc "whom?".

Ví dụ: "She ate an apple." (Cô ấy đã ăn một quả táo.)

→ Trong câu này, "an apple" là tân ngữ trực tiếp, và nó trả lời cho câu hỏi "what did
she eat?" ( Cô ấy đã ăn gì)

- Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): đối tượng mà hành động được thực hiện với
hoặc đối tượng nhận lợi ích từ hành động đó. Tân ngữ gián tiếp được đặt trước tân ngữ
trực tiếp trong câu và thường được chỉ ra bằng cách sử dụng giới từ "to" hoặc "for".
- Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi "to/for whom?-cho ai?/với ai?" hoặc "to/for
what-cho cái gì/với cái gì?".

Ví dụ: "He gave a present to his sister." (Anh ấy đã tặng một món quà cho chị gái của
mình.)

→ Trong câu này, "his sister" là tân ngữ gián tiếp và "a present" là tân ngữ trực tiếp.
Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi "to whom did he give a present?" ( Anh ấy đã
tặng quà cho ai).

Trong một câu đơn giản, tân ngữ là một phần không thể thiếu và nó giúp chúng ta
hiểu rõ hơn về hành động được thực hiện trong câu.

4. BỔ NGỮ (COMPLEMENT)

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một thành phần trong câu để mô tả thêm cho tân ngữ
hoặc chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, động từ ở dạng nguyên thể, giới
từ cụ thể hoặc một mệnh đề.

Các loại bổ ngữ như:

- Bổ ngữ danh từ: là một danh từ hoặc cụm danh từ được sử dụng để mô tả thêm cho
tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: She found the book interesting. (Cô ấy thấy quyển sách thú vị.)

→ Trong câu này, "interesting" là bổ ngữ của tân ngữ "the book", mô tả thêm cho
quyển sách.

- Bổ ngữ tính từ: là một tính từ hoặc cụm tính từ được sử dụng để mô tả thêm cho tân
ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. Ví dụ:

Ví dụ: My father is very proud of me. (Ba tôi rất tự hào về tôi.)

→ Trong câu này, "proud" là bổ ngữ của chủ ngữ "my father", mô tả tình trạng của ba.

- Bổ ngữ động từ ở dạng nguyên thể: là một động từ ở dạng nguyên thể được sử
dụng để mô tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động được thực hiện.

Ví dụ: He went to the store to buy some milk. (Anh ta đi đến cửa hàng để mua sữa.)

→ Trong câu này, "to buy some milk" là bổ ngữ của động từ "went", mô tả mục đích
của việc đi đến cửa hàng.

- Bổ ngữ giới từ cụ thể: là một giới từ được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc
chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: The cat is sitting on the roof of the house. (Con mèo đang ngồi trên mái nhà.)

→ Trong câu này, "on the roof of the house" là bổ ngữ của tân ngữ "the cat", mô tả vị
trí của con mèo.

- Bổ ngữ mệnh đề: là một mệnh đề(SVO) được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ
hoặc chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: She was happy that she passed the test. (Cô ấy rất vui khi đã qua bài kiểm tra.)

→ Trong câu này, "that she passed the test" là bổ ngữ của chủ ngữ "she", mô tả cảm
xúc của cô ấy khi qua bài kiểm tra.

5. TRẠNG NGỮ (ADVERBIAL)

Trạng ngữ là một loại từ hay cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự khác
nhau về thời gian, địa điểm, mức độ hay mục đích của một hành động được thể hiện
bởi động từ. Adverbial thường đứng sau động từ hoặc trước hoặc sau một mệnh đề.

Ví dụ

- Thời gian: I will meet you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)

→ Trong câu này, "tomorrow" là một adverbial để chỉ thời gian.

- Địa điểm: She lives in Paris. (Cô ấy sống ở Paris.)

→ Trong câu này, "in Paris" là một adverbial để chỉ địa điểm.

- Mức độ: He speaks English very fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)

→ Trong câu này, "very fluently" là một adverbial để chỉ mức độ.

- Mục đích: I went to the store to buy some milk. (Tôi đi đến cửa hàng để mua sữa.)

→ Trong câu này, "to buy some milk" là một adverbial để chỉ mục đích.

Adverbial cũng có thể là một cụm từ được sử dụng để chỉ thời gian, địa điểm, mức
độ hay mục đích, ví dụ: "at the park", "in the morning", "to learn English" .

Trong tổng thể, adverbial là một phần quan trọng trong câu để giúp mô tả các yếu tố
liên quan đến hành động, giúp người nghe hoặc đọc hiểu được thông tin một cách chi
tiết hơn.A

B. CÁC CẤU TRÚC CÂU ĐƠN PHỔ BIẾN

S+V
Cấu trúc câu đơn Subject + verb là cấu trúc đơn giản nhất trong tiếng Anh. Nó bao
gồm một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb) và có thể được sử dụng để diễn tả
một hành động hoặc sự việc đơn giản.

Cấu trúc câu đơn này bao gồm hai thành phần chính: chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ
là người, động vật, vật thể hoặc sự việc thực hiện hành động trong câu . Động từ chỉ
hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.

Ví dụ: She is singing. (Cô ấy đang hát.)

→ S: she (cô ấy) + V: is singing (hát) Trong câu này, động từ "sings" chỉ hành động
được thực hiện bởi chủ ngữ "she".

S+V+O
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ.
Tân ngữ là người, vật thể hoặc ý tưởng bị tác động bởi hành động của động từ.

Ví dụ:

She drinks coffee. (Cô ấy uống cà phê.)

→ S: she (cô ấy) V: drinks (uống) O: coffee (cà phê) Trong câu này, tân ngữ "coffee"
là đối tượng của hành động "drinks" của động từ.

- The children eat cakes and fruit. (Bọn trẻ ăn những cái bánh và trái cây).

→ S: The children (Bọn trẻ) V: eat (ăn) O: cakes and fruit (bánh và trái cây). Trong
câu này, tân ngữ "cakes and fruit" là đối tượng của hành động của động từ "eat".

S + V + complements
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính chính: chủ ngữ, động từ và bổ ngữ.
Bổ ngữ là thành phần giúp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, động từ và giúp cho câu trở
nên hoàn chỉnh hơn. Bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ, giới từ, trạng từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

- She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)

→ S: she (cô ấy), V: is (là), bổ ngữ: happy (vui vẻ). Trong câu này, bổ ngữ "happy"
giúp mô tả tình trạng của chủ ngữ "she".
- He became a doctor after years of studying. (Anh ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm
học tập.)

→ Chủ ngữ: he (anh ấy), động từ: became (trở thành), bổ ngữ: a doctor (một bác sĩ).
Trong câu này, bổ ngữ "a doctor" mô tả vị trí mà chủ ngữ "he" đã đạt được sau nhiều
năm học tập.

- The cake tastes very delicious. (Cái bánh có hương vị ngon.)

→ Chủ ngữ: the cake (cái bánh), động từ: tastes (có hương vị), bổ ngữ: delicious
(ngon). Trong câu này, bổ ngữ "delicious" mô tả hương vị của chủ ngữ "the cake".

S + V + adverbial
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ.
Trạng ngữ là thành phần giúp mô tả thêm về cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức
độ của hành động.

Ví dụ:

- She sings in the concert. (Cô ấy hát trong buổi hòa nhạc.)

→ S: she (cô ấy) , V: sings (hát), Adverbial: beautifully (đẹp/hay). Trong câu này,
trạng ngữ "beautifully" mô tả cách thức của hành động "sings" của động từ và địa
điểm là "in the concert".

- He runs every morning in the park. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng ở công viên.)

→ S: he (anh ấy), V: runs (chạy bộ), Adverbial: every morning (mỗi sáng) và in the
park (ở công viên). Trong câu này, trạng ngữ "every morning" mô tả thời gian của
động từ "runs" và trạng ngữ "in the park" mô tả địa điểm thực hiện hành động.
TỪ LOẠI
Từ loại trong tiếng Anh được hiểu là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và
được nhận biết qua cấu tạo từ vựng của nó. Từ loại trong tiếng Anh có thể được phân
ra thành 9 nhóm:
 5 nhóm chính bao gồm: Danh từ (Noun) - Động từ (Verb) - Tính từ
(Adjective) - Trạng từ (Adverb) - Giới từ (Preposition)
 4 nhóm phụ bao gồm: Đại từ (Pronoun) - Hạn định từ (Determiner) - Liên
từ (Conjunction) - Thán từ (Interjection).
Sơ lược về tên gọi, chức năng và ví dụ về từ loại trong tiếng Anh như sau:
Từ loại trong
Chức năng Ví dụ Vị trí trong câu
tiếng Anh
chỉ hành động, trạng speak, eat, sleep, go,
Động từ (v) Nhi is singing.
thái sing, …
Ha, Duy, cat, pen,
Danh từ (n) chỉ người, vật, sự việc Ha is talking to Duy.
book,...
miêu tả danh từ, động good, big, red, full,
Tính từ (adj) Her hair is red.
từ interesting,..
bổ nghĩa cho động từ, slowly, well, very,
Trạng từ (adv) Ha walks quickly.
tính từ hoặc trạng từ really,..

Giới từ (pre) liên kết danh từ to, at, in, on, for, by,.. Ha goes to work on foot
I, you, we, he, she, it, Nuce comes from
Đại từ (P) thay thế cho danh từ
they,.. Canada, he is friendly.
Liên từ nối từ, mệnh đề, câu, and, or, also, that,
Nuce is also tall and thin.
(Conjunction) đoạn,... since,...
Thán từ từ mang nghĩa cảm
OMG!, yeah!, yay,... OMG, you look so good!
(Interjection) thán
Từ hạn định giới hạn hay xác định a, an, the, this, my, I have a dog
(Determiner) 1 danh từ which, some,…. and some cats.

You might also like