You are on page 1of 28

HK I ( mục 1 - 13)

HK II (mục 14 - 23)
1. The present simple tense (Thì hiện tại đơn)
a. Form
* Tobe: is, am, are
(+) S + is/ am/ are + O/ N.
(-) S + isn't/ am not/ aren't + O/ N.
(?) Is/ Are + S + O/ N ?
Yes, S + is/ am/ are.
No, S + isn't/ aren't/ am not.
Ex. She (be) is twelve years old.
Ex. I (not be) am not in Dong Truc.
Ex. Is she (be) twelve years old?
Yes, she (be) is.
* Normal verb (động từ thường):
(+) S + V(s, es) + O
Ex.He ( live) lives in Can Kiem.
They (live) live in Can Kiem.
(-) S + don't/ doesn't + V + O
Ex.He ( not live) doesn't live in Binh Phu.
They (not live) don't live in Can Kiem.
(?) Do/ Does + S + V + O?
Yes, S + do/ does.
No, S + don't/ doesn't.
Ex. Does He (live) live in Binh Phu?
Do They (live) live in Can Kiem?
Usage (cách dùng): Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động mang tính
thường xuyên, thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật.
b. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never.
- Các trạng từ chỉ thời gian: every + time (every day), today, nowadays, Sundays.
2. The present continuous tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
a. Form
(+) S + tobe(am/ is/ are) + V-ing
(- ) S + tobe + not (‘m not/ isn’t/ aren’t) + V-ing
(?) Tobe + S + V-ing…?
Yes, S + tobe(am/ is/ are).
No, S + tobe + not (‘m not/ isn’t/ aren’t)
b. Usage (cách dùng): Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả 1 hành động đang xảy
ra tại thời điểm nói.
c. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn:
Adverbs: now, at the moment, at present, right now
Verbs: Look! Watch!/ Listen!/ Be (careful/ quiet)!
Answer questions with “Where”
3. There is.... / there are.... (có)
a. There is
(+) There is + a/ an + n (danh từ số ít) + (in/ on/ at..... + place).
danh từ không đếm được
Ex. There is a book on the table
There is some milk in the bottle.
(-) There isn't + a/ an + n (danh từ số ít) + (in/ on/ at..... + place).
danh từ không đếm được
Ex. There isn't a knife on the table.
There isn't some coffee in the cup.
(?) Is + there + a/an + n (danh từ số ít) + (in/ on/ at..... + place)?
danh từ không đếm được
Yes, there is/ No, there isn't.
Ex. Is there a knife on the table? Yes, there is.
Is there some coffee in the cup? No, there isn't.
b. There are
(+) There are + danh từ số nhiều (singular nouns) + trạng ngữ (nếu có)
Ex:
- There are four people in my family.
(Nhà tôi có bốn người.)
- There are a lot of homeless in Nguyen Hue street.
(Có rất nhiều người vô gia cư trên đường Nguyễn Huệ.)
(-) There are not (there aren't) + danh từ số nhiều (plural nouns) + trạng từ (nếu có)
Ex: There aren't many animals in the zoo.
(Không có nhiều động vật trong sở thú.)
- Thể nghi vấn:
- Is there any + Danh từ không đếm được (uncountable nouns) hoặc danh từ số ít
(singular nouns) + trạng ngữ (nếu có)
- Are there any + danh từ số nhiều (plural nouns) + trạng ngữ (nếu có)?
Ex: Are there any eggs in the kitchen?
(Trong bếp có trứng không?)
Are there any problems need solved?
(Có vấn đề nào cần giải quyết không?)
4. Prepositions of place (các giới từ chỉ nơi chốn)
a. In front of: phía trước
Ex: I am standing in front of your apartment. Please open the door
(Tôi đang đứng trước cửa nhà em. Làm ơn mở cửa)
You should stand in front of a mirror and look at yourself before ask me for a
conversation
(Cậu nên đứng trước gương và nhìn lại chính mình trước khi muốn có một cuộc nói
chuyện với tôi)
b. Behind: Đằng sau
Ex: He told something bad about me behind my back.
(Anh ta nói xấu sau lưng tôi)
I wonder who he is behind the mask
(Tôi tự hỏi anh ta là ai đằng sau lớp mặt nạ.)
c. Between: ở giữa
Ex: Between my house and his house is a long way
(Giữa nhà tôi và nhà anh ấy là một đoạn đường dài)
What will you choose between Canada and Germany?
(Bạn sẽ chọn Canada hay Đức?)
d. Across from/ opposite: Đối diện với…
Ex: I live across from a book store.
(Tôi sống đối diện với nhà sách.)
In the opposite of the table is my best friend.
(Phía bên kia bàn là bạn thân của tôi.)
e. Next to/ beside: kế bên
Ex: Next to Sandra’s house is Disney Park. I’m so jealous with her.
(Kế bên nhà của Sandra là công viên Disney. Tôi vô cùng ghen tỵ với cô ta.)
He walked beside me on the way back home, we talked and laughed about
everything around us.
(Anh ấy đi bộ bên cạnh tôi trên đường về, chúng tôi nói chuyện và cười đùa về mọi
thứ xung quanh chúng tôi.)
f. Near/ close to: Gần đó (nó có ý nghĩa giống với next to/ beside nhưng giữa hai
vật thể này có một khoảng cách nhất định)
Ex: The check-in desk is near the front door.
(Bàn đăng ký gần cửa trước.)
My house near a high school and a cinema.
(Nhà tôi gần trường học và rạp chiếu phim.)
g. On: Ở trên
Ex: Your English book is on the table.
(Sách tiếng Anh của bạn ở trên bàn.)
On the top of mountain, we thought I can saw all the world.
(Trên đỉnh núi, tôi đã nghĩ mình có thể nhìn ngắm cả thế giới.)
Excuse me, you are sitting on my coat.
(Xin lỗi, bạn đang ngồi trên áo của tôi.)
h. In: Ở trong
Ex: They have discussed in the meeting room for 2 hours.
(Bọn họ đã tranh luận trong phòng họp suốt 2 tiếng đồng hồ.)
Are you sure there is no sugar in my coffee?
(Anh có chắc là không có đường trong cà phê của tôi không?)
i. At: Ở…
- At dùng để chỉ những địa điểm chính xác, cụ thể
Ex: I am waiting a bus at the bus stop. What’s up?
(Tôi đang đợi xe buýt ở trạm xe buýt. Có chuyện gì vậy?)
I stayed at home yesterday and watched movie.
(Hôm qua tôi ở nhà và xem phim.)
- Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc
Ex: I met him at my birthday party and we fell in love with each other.
(Tôi gặp anh ấy ở bữa tiệc sinh nhật của tôi và chúng tôi đã yêu nhau.)
- Chỉ những địa điểm mà người ta tới đó để làm những việc cụ thể (khám chữa
bệnh, học hành, đọc sách, xem phim,..): at hospital, at school, at library, at movie
theater,…
Ex: 3 o’clock yesterday? I was reading at library. Why?
(3 giờ hôm qua à? Tôi đang đọc sách ở thư viện. Sao vậy?)
I’m working as a doctor at a local hospital.
(Tôi đang làm bác sĩ ở một bệnh viện địa phương)
- Ngoài ra chúng ta còn có ví dụ: She sat at the table.
(Cô ấy đã ngồi lên bàn.)
l. Above/ over: ở trên, cao hơn cái gì đó
Ex: Her apartment is above mine.
(Căn hộ của cô ấy ở phía trên của tôi.)
There is a ceiling above my head.
(Có một cái quạt trần trên đầu tôi.)
- “Over” còn có nghĩa sự bao phủ bề mặt một cái gì đó, thường dùng với từ “all”
All over
Ex: There wine all over the floor.
(Rượu đổ đầy sàn nhà.)
m. Under/ below: Ở dưới, thấp hơn cái gì đó
Ex: Under my car is a little cat. It’s so lovely!
(Phía dưới xe hơi cửa tôi là một chú mèo nhỏ. Nó rất dễ thương)
You can stand under my umbrella.
(Bạn có thể đi chung dù với tôi)
n. From: từ nơi nào đó
Ex: Where do you come from?
(Bạn đến từ đâu?)
How far from your house to school?
(Nhà bạn cách trường bao xa?)
5. Describe appearance with "be" (miêu tả hình dáng với "be")
Ex. He is tall and handsome.

Ex. Is she beautiful?


(?)
Am I + adj?
- Yes, you are/ No, you aren't
Are you/ we/ they/ Lan and Na + adj
- Yes, you/ we/ they are/ No, you/ we/ they aren't
Is she/ he/ it/ Lan + adj
- Yes, she/ he/ it is/ No, she/ he/ it isn't.
6. Describe appearance with "have"(miêu tả hình dáng với "have")
Ex. She has an oval face.
(+) I/ you/ we/ they/ Lan and Na + have (a/ an) + adj + noun.
He/ She/ It/ Lan + has (a/ an) + adj + noun.
Ex. He doesn't have beard. ( Ông ấy không có dâu quai nón)
(-) I/ you/ we/ they/ Lan and Na + haven't (a/an) + adj + noun.
He/ She/ It/ Lan + hasn't (a/ an) + adj + noun.
Ex. Does she have small nose?
? Do + I/ you/ we/ they + have (a/ an) + adj + noun?
- Yes, I/ you/ we/ they do
- No, I/ you/ we/ they don't.
? Does + she/ he/ it + have + (a /an) + adj + noun?
- Yes, he/ she/ it does
- No, he/ she/ it doesn't.
7. The present continuous for future ( Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả ý tương lai)
- Cấu trúc và cách sử dụng xem lại mục 2.
- Ngoài những cách dùng cơ bản của thì HTTD đã giới thiệu ở bài 1, chúng ta còn
dùng thì này để nói về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.
Ex: Tomorrow evening, my best friend is having a party in her house.
They aren't coming here next weekend.
* Chú ý: Chúng ta còn dùng cấu trúc "be going to + V" (sẽ làm gì) để nói về dự
định trong tương lai gần.
Ex. He is going to work in England next month.
I and my mother are going to Da Lat for vacation.
8. Comparative (So sánh hơn)
* Tính từ ngắn (short adjective): là tính từ có một âm tiết.
Ex. good, small, hot, thin,…
* Tính từ dài (long adjective): là tính từ có từ hai âm tiết trở lên.
Ex. expensive, skillful, beautiful,….
a. Comparative with short adjective:
S1 + be (is/ am/ are) + short adj-er + than + S2
Ex. I'm taller than my brother.
b. Comparative with long adjective:
S1 + be (is/ am / are) + more + long adj + than + S2
Ex. This dress is more expensive than my dress.
* Note:
- Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng "y" thì ta đổi "y" thành "i" rồi thêm "er".
Ex. happy - happier easy - easier
- Tính từ kết thúc bằng "e" thì chỉ thêm "r"
Ex. large - larger
- Nếu tính từ ngắn có một nguyên âm đứng giữa hai phụ âm thì gấp đôi phụ âm
cuối rồi thêm "er".
Ex. hot - hotter thin - thinner.
- Một vài trường hợp là tính từ bất quy tắc:

9. GIVING DIRECTIONS (Hỏi và trả lời về chỉ đường)


a. Asking the way:
Khi hỏi đường, chúng ta có thể dùng các cấu trúc câu hỏi sau:
- How do I get to + …………………..?
- Can/ Could you tell/ show me the way to + ………………..?
- Do you know where the + ………………….. + is?
b. Giving the way ( chỉ đường):
Khi chỉ đường chúng ta có thể dùng các câu và cụm từ sau:
- turn left/ right: rẽ trái/ phải.
- go straight: đi thẳng.
- go south/ east/ north/ west: đi về phía nam/ đông/ bắc/ tây
- go along: đi dọc theo.
- go one block: đi qua 1 tòa nhà.
- go pass: đi qua.
- cross: băng qua.
- It's around…: Nó ở xung quanh…..
- Take the first/ second street on the left/ right: rẽ trái/ phải ở đường thứ nhất/ hai.
- It's next to….: Nó ở bên cạnh…..
- It's at the end of …… : Nó ở cuối…..
- It's opposite…… : Nó đối diện…..
- It's on your left/ right: Nó ở bên tay trái/ phải của bạn.
- Turn right a t the crossroad: Rẽ phải ở ngã tư.
10. Superlative (so sánh hơn nhất)
a. Superlative with short adjectives:
Ex. My brother is the tallest person in my family.
S1 + tobe + the short adj+ est + noun + (in/ of..............+ n)
b. Superlative with long adjectives:
Ex. This dress is the most expensive dress in this shop.
S1 + tobe + the most + long adj+ est + noun + (in/ of..............+ n)
c. Note:
- Tính từ từ hai âm tiết kết thúc bằng "y" thì đổi "y" thành "i" rồi thế "est"
Ex. happy - happiest easy - easiest
- Tính từ kết thúc bằng "e" thì chỉ thêm "st"
Ex. large - largest
- Nếu tính từ ngắn có một nguyên âm đứng giữa hai phụ âm thì gấp đôi phụ âm
cuối rồi thêm "est"
Ex. hot - hottest thin - thinnest
- Một vài trường hợp là tính từ bất quy tắc:

11. Modal verb: must


- Động từ khuyết thiếu must (phải) được dùng để đưa ra một mệnh lệnh, sự cấm
đoán.
Ex. You must finish your homework before going to bed.
He must arrive here on time.
- Khi phủ định, chúng ta chỉ cần thêm " not" sau động từ "must". Có thể viết tắt là
mustn't.
Ex. You mustn't play with fire
He mustn't tobe late.
Chú ý:
- NGoài động từ must thì các động từ khuyết thiếu thường gặp: can (có thể), should
(nên), may - might (có lẽ), ....
- Động từ khuyết thiếu không cần chia ở ngôi thứ ba số ít: I must; She must; He
must;...
- Không có hình thức nguyên thể hay quá khứ phân từ giống như các động từ khác.
- Động từ chính đứng sau không chia, ở dạng nguyên thể ( có hoặc không có "to").
Ex. They must follow the rules.
- Không cần trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định. Vì bản thân từ " must" đã là
một trợ động từ.
Ex. What must I do now ?
12. The future simple:
a. Form:
(+) S + will + V + O
(-) S + will not (won't) + V + O
(?) Will + S + V + O?
Yes, S + will
No, S + won't
? Wh + will + S + V?
S + will + V + O
Ex. My dad will cook lunch for my family tomorrow.
b. Usage:Thì tương lai đơn giản dùng để
- Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ex. Are you going to the supermarket now? I will go with you. (Bây giờ bạn đang
tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với bạn.)
Ta thấy quyết định đi siêu thị được nảy ra ngay tại thời điểm nói khi thấy một
người khác cũng đi siêu thị.
I will come back home to take my document which I have forgotten. (Tôi sẽ về nhà
để lấy tài liệu mà tôi để quên.)
Ta thấy đây cũng là một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói.
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.
Ex. I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)
Ta thấy đây là một dự đoán chủ quan không có căn cứ nên ta sử dụng thì tương lai
đơn để diễn đạt.
She supposes that she will get a better job. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một
công việc tốt.)
- Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.
Ex. I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
Đây là một lời hứa nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
Will you please bring me a cup of coffee? (Bạn làm ơn mang cho tôi một cốc cà
phê được không?)
Đây là một lời đề nghị nên ta cũng sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
- Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại
và tương lai.
Ví dụ:
- If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
Ta thấy việc “cô ấy đến” hoàn toàn có thể xảy ra nên ta sử dụng câu điều kiện loại I
để diễn đạt và mệnh đề chính ta sử dụng thì tương lai đơn.
c. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
13. Advice (lời khuyên):
Cách dùng “should/ shouldn’t” (nên/ không nên)
a) Cách thành lập
Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + should + động từ (v)
Ex: You should see a doctor. Bạn nên đi khám bác sĩ.
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + shouldn’t + động từ (v)
Ex: You shouldn’t eat too many candies.
Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.
Câu nghi vấn:
Should + chủ ngữ (S) + động từ (v)...?
Ex: Should he go to the dentist?
Cậu ấy có nến đi khám ở nha sĩ không?
b) Cách dùng
- Should/ shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng).
B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.).
A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng).
B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng).
- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
Ex: How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)
Why should he thinks that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)
- Dùng với các đại từ nghi vấn như what I where I who để diễn tả sự ngạc nhiên,
thường dùng với “but”.
Ex: I was thinking of going to see John when who should appear but John himself.
(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy).
What should I find but an enormous spider.
(Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ.).
14. CONJUNCTIONS (LIÊN TỪ)
Conjunctions (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức
năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.
- and (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
Ví dụ: My hobbies are playing soccer and listening to music. (Sở thích của tôi là
chơi bóng đá và nghe nhạc.)
- but (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
Vd: I want other car but I have no money.
(Tôi muốn xe ô tô khác nhưng tôi không có tiền.)
- or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
Vd: Would you like tea or coffee?
(Bạn muốn trà hay cà phê?)
- so (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu
phẩy ngăn cách
Vd: It’s raining, so I’ll stay home and read.
(Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách.)
- because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
Vd: I failed in my exam because I didn’t study.
(Tôi rớt bài kiểm tra vì tôi không học bài.)
- however (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự
việc được nhắc trước đó
Vd: I feel sleepy, however, I must finish the report.
(Tôi cảm thấy buồn ngủ. Tuy nhiên tôi phải hoàn thành xong báo cáo.)
15. WH-QUESTIONS
a. Các câu hỏi với từ để hỏi cho phép người nói tìm thêm thông tin về chủ đề mình
quan tâm. Các từ để hỏi theo thông tin muốn tìm có thể được liệt kê như sau:
b. Các từ khác cũng có thể được sử dụng để hỏi các thông tin cụ thể:

16. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN


 . Thì quá khứ đơn với động từ "to be"
Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn có hai dạng là “was” và “were”.
a. Khẳng định: S + was/ were
Trong đó: S (subject): chủ ngữ
CHÚ Ý:
S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
S = We/ You/ They (số nhiều) + were
Ví dụ:
- I was at my friend’s house yesterday morning. (Tôi đã ở nhà bạn tôi sang hôm
qua.)
- They were in London on their summer holiday last year. (Họ ở Luân Đôn vào kỳ
nghỉ hè năm ngoái.)
b. Phủ định: S + was/were + not
Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”.
CHÚ Ý
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ:
- She wasn’t very happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy
không vui vì mất tiền.)
- We weren’t at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)
c. Câu hỏi: Were/ Was + S ?
Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren’t.
Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì
nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?)
Yes, she was./ No, she wasn’t. (Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)
- Were they at work yesterday? (Hôm qua họ có làm việc không?)
Yes, they were./ No, they weren’t. (Có, họ có./ Không, họ không.)
 Công thức thi quá khứ đơn với động từ thường
a. Khẳng định: S + V-ed
Trong đó: S: Chủ ngữ
V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo qui tắc hoặc bất qui tắc)
Ví dụ:
- We studied English last night. (Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)
- He met his old friend near his house yesterday. (Anh ấy đã gặp người bạn cũ của
mình ngay gần nhà ngày hôm qua.)
b. Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
Trong thì quá khứ đơn câu phủ định ta mượn trợ động từ “did + not” (viết tắt là
“didn’t), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.)
Ví dụ:
- He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)
- We didn’t see him at the cinema last night. (Chúng tôi không trông thấy anh ta tại
rạp chiếu phim tối hôm qua.)
c. Câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)?
Trong thì quá khứ đơn với câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ
ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend? (Bạn có đi
thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)
Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.)
- Did he miss the train yesterday? (Cậu ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay
không?)
Yes, he did./ No, he didn’t. (Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)
 Cách sử dụng thì quá khứ đơn:
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- They went to the concert last night. (Họ đã tới rạp hát tối hôm qua.)
Ta thấy “tối hôm qua” là một mốc thời gian trong quá khứ. Hành động “tới nhà
hát” đã xảy ra tối hôm qua và kết thúc rồi nên ta sử dụng thì quá khứ đơn.
- The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)
Ta thấy “cách đây 2 giờ” là thời gian trong quá khứ và việc “máy bay cất cánh” đã
xảy ra nên ta sử dụng thì quá khứ đơn.
 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/ last week/ last month/ last year (tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm
ngoái)
- ago: cách đây (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày
…)
- when: khi (trong câu kể)
 Cách chia động từ thì quá khứ đơn:
a. Ta thêm “-ed” vào sau động từ:
- Thông thường ta thêm “ed” vào sau động từ có quy tắc thông thường.
- Ví dụ:
watch – watched
turn – turned
want – wanted
* Chú ý khi thêm đuôi “-ed” vào sau động từ
+ Động từ tận cùng là “e” => ta chỉ cần cộng thêm “d”.
Ví dụ: type – typed, smile – smiled, agree – agreed,…
+ Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT
nguyên âm -> ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped,…
+ Động từ tận cùng là “y”:
- Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.
Ví dụ: play – played, stay – stayed,…
- Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”.
Ví dụ: study – studied, cry – cried,…
b. Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed”.
Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo qui tắc thêm “ed”. Những
động từ này ta cần học thuộc.
Ví dụ: go – went, have – had, see – saw,…
17. IMPERATIVE (CÂU MỆNH LỆNH)
Câu mệnh lệnh hay còn gọi là câu cầu khiến mang tính chất sai khiến, yêu cầu hoặc
ra lệnh cho người khác.
a. Dạng khẳng định: V (nguyên thể)!
Ví dụ:
- Close the door . (Đóng cửa lại.)
- Please turn off the light. (Làm ơn, tắt đèn đi.)
- Open the window. (Mở cửa sổ ra.)
- Be quiet. (Hãy yên lặng.)
Ta có thể thấy những câu mệnh lệnh trên đều bắt đầu bằng một động từ nguyên thể
(tức giữ nguyên động từ đó) hoặc thêm từ please (mang nghĩa khẩn khoản hơn)
Ngoài ra nếu muốn nhấn mạnh hơn thì thêm Do trước động từ:
Ví dụ: Do eat quickly! (Ăn nhanh lên!)
b. Dạng thức phủ định của câu mệnh lệnh
Với dạng phủ định của câu mệnh lệnh, bạn chỉ cần thêm Don’t (do not) vào trước
động từ.
Ví dụ:
- Don’t move! (Đứng im!)
- Don’t turn off the light when you go out. (Đừng tắt đèn khi bạn đi ra ngoài.)
- Don’t smoke here. (Đừng hút thuốc ở đây!)
18. PRESENT PERFECT TENSE (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
a. Form
- Câu khẳng định: S + have/has Ved/PP
- Câu phủ định: S + have/ has not (= haven’t/ hasn’t) + Ved/PP
- Câu nghi vấn: (Wh-word) + have/ has + S + Ved/PP?
b. Usage
- Diễn đạt một hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ
không có thời gian xác định.
Ví dụ:
John has traveled around the world. (Anh ấy đã đi du lịch khắp thế giới.)
I have lost my key. (Tôi đã mất chìa khóa.)
She has moved to New York. (Anh ấy đã chuyển đến New York.)
Have you passed your driving test? (Bạn đã đỗ kỳ thi bằng lái xe chưa?)
They have finished the project. (Họ đã hoàn thành dự án.)
- Diễn tả 1 hành động mang tính trải nghiệm: kèm với các từ dấu hiệu: …times,
never, ever,..
Ví dụ:
I have watched “Iron Man” several times. (Tôi đã xem phim “Người sắt” nhiều lần.
He has studied this lesson twice. (Anh ấy đã nghiên cứu bài học này hai lần.)
– Sau cấu trúc: This/It is the first/second… time…, phải dùng thì hiện tại hoàn
thành.
Ví dụ:
This is the first time he has driven a car. (Đây là lần đầu tiên anh ấy lái ô tô.)
It’s the second time he has lost his passport. (Đây là lần thứ hai anh ấy mất hộ
chiếu.)
- Diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và hành động đó vẫn còn
kéo dài ở hiện tại: Có các từ chỉ thời gian đi cùng như: since, for, ever, never, up to
now, so far…
Ví dụ:
John has lived in that house for 20 years. (John đã sống trong ngôi nhà đó khoảng
20 năm.)
John has lived in that house since 1989. (John đã sống ở ngôi nhà đó từ năm 1989.)
c. Các từ đi với thì hiện tại hoàn thành
– since + thời điểm trong quá khứ (mốc thời gian, thời điểm mà hành động bắt
đầu): since 1982, since January... : kể từ khi
Ví dụ:
Since September I haven’t smoked. (Anh ấy đã không hút thuốc từ tháng Chín.)
He hasn’t met her since she was a little girl. (Anh ấy đã không gặp cô ấy kể từ khi
cô còn bé.)
- for + khoảng thời gian (kéo dài hành động): for three days, for ten minutes… :
trong vòng
Ví dụ:
I haven’t heard from her for 2 months. (Tôi đã không nghe tin tức của cô ấy khoảng
hai tháng.)
I have worked here for 15 years. (Tôi đã làm việc ở đây khoảng 15 năm.)
– already: đã… rồi (Dùng trong câu khẳng định hay câu hỏi, ALREADY có thể
đứng ngay sau have/has và cũng có thể đứng cuối câu)
Ví dụ:
I have already had the answer. = I have had the answer already. (Tôi đã biết câu trả
lời rồi.)
He has already started his new job. (Anh ấy đã bắt đầu công việc mới rồi.)
– not… yet: chưa (Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. YET thường đứng cuối
câu, có thể đứng giữa câu sau not)
Ví dụ:
John hasn’t written his report yet. = John hasn’t yet written his report. (John vẫn
chưa viết xong báo cáo.)
I haven’t decided what to do yet. = I haven’t yet decided what to do. (Tôi vẫn chưa
quyết định làm gì nữa.)
– just: vừa mới (Dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra)
Ví dụ:
I have just met him. (Tôi vừa mới gặp anh ấy.)
I have just tidied up the kitchen. (Tôi vừa mới lau dọn bếp.)
– recently, lately: gần đây
Ví dụ: He has recently arrived New York. (Gần đây anh ấy đã đến New York.)
– ever: đã từng bao giờ chưa (chỉ dùng trong câu nghi vấn)
Ví dụ:
Have you ever gone abroad? (Bạn đã bao giờ đi nước ngoài chưa?)
Have you ever eaten snake meat? (Bạn đã bao giờ ăn thịt rắn chưa?)
– never/ never … before: chưa bao giờ
Ví dụ:
I have never eaten a mango before. Have you eaten a mango? (Tôi chưa từng bao
giờ ăn xoài. Bạn đã ăn xoài chưa?)
I have never had a car. (Tôi chưa bao giờ có ô tô.)
- Ta dùng HTHT với this morning/ this evening/ today/ this week/ this term… khi
những khoảng thời gian này vẫn còn trong lúc nói.
Ví dụ:
I’ve smoked 4 cigarettes today. (Hôm nay tôi hút 4 điếu thuốc lá.)
Tommy hasn’t studied very much this term. (Học kỳ này Tom chưa học nhiều lắm.)
I haven’t seen Tom this morning. Have you? (Sáng nay tôi chưa nhìn thấy Tom.
Bạn có nhìn thấy không?)
19. SUPERLATIVE WITH LONG ADJECTIVES (SO SÁNH NHẤT VỚI TÍNH
TỪ DÀI)
Xem lại mục 10
19. THE SIMPLE FUTURE TENSE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
 Cấu trúc
a. Câu khẳng định: S + wil + V nguyên thể
Trong đó: S( subject): chủ ngữ
will: trợ động từ
V(nguyên thể): động từ ở dạng nguyên thể
Chú ý: Cách viết tắt trợ động từ will
- I will = I'll They will = They'll
- He will = He'll We will = We'll
- She will = She'll You will = You'll
- It will = It'll
Ví dụ:
- I will help her take care of her children tomorrow morning. (Tôi sẽ giúp cô ấy
trông bọn trẻ vào sáng mai.)
- She will bring you a cup of tea soon. (Cô ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm
thôi.)
b. Câu phủ định: S + will not + V(nguyên thể)
Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau “will”.
CHÚ Ý: will not = won’t
Ví dụ:
- I won’t help her take care of her children tomorrow morning. (Tôi sẽ không giúp
cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
- She won’t go to school tomorrow. (Cô ấy sẽ không đi học ngày mai.)
c. Câu nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?
Yes, S + will.
No, S + won’t.
Ví dụ:
- Will you come here tomorrow? (Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
Yes, I will./ No, I won’t.
- Will they accept your suggestion? (Họ sẽ đồng ý với đề nghị của bạn chứ?)
Yes, they will./ No, they won’t.
 Cách sử dụng thì tương lai đơn
a. Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- Are you going to the supermarket now? I will go with you. (Bây giờ bạn đang tới
siêu thị à? Mình sẽ đi với bạn.)
Ta thấy quyết định đi siêu thị được nảy ra ngay tại thời điểm nói khi thấy một
người khác cũng đi siêu thị.
- I will come back home to take my document which I have forgotten. (Tôi sẽ về
nhà để lấy tài liệu mà tôi để quên.)
Ta thấy đây cũng là một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói.
b. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.
Ví dụ:
- I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)
Ta thấy đây là một dự đoán chủ quan không có căn cứ nên ta sử dụng thì tương lai
đơn để diễn đạt.
- She supposes that she will get a better job. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được
một công việc tốt.)
c. Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.
Ví dụ:
- I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
Đây là một lời hứa nên ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
- Will you please bring me a cup of coffee? (Bạn làm ơn mang cho tôi một cốc cà
phê được không?)
Đây là một lời đề nghị nên ta cũng sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt.
d. Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện
tại và tương lai.
Ví dụ:
-If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
Ta thấy việc “cô ấy đến” hoàn toàn có thể xảy ra nên ta sử dụng câu điều kiện loại I
để diễn đạt và mệnh đề chính ta sử dụng thì tương lai đơn.
- If it stops raining soon, we will go to the cinema. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì
chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)
Ta thấy việc “tạnh mưa sớm” hoàn toàn có thể xảy ra nên ta sử dụng câu điều kiện
loại I để diễn đạt và mệnh đề chính ta sử dụng thì tương lai đơn.
 Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
- in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
- tomorrow: ngày mai
- next day: ngày hôm tới
- next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
20. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU “MIGHT”
a. Cách dùng
Chúng ta thường dùng might để nói về cơ hội (khả năng) điều gì đó sẽ xảy ra hay
thành sự thật (mang tính phỏng đoán).
b. Cấu trúc:
- Câu khẳng định: S + might + V nguyên thể
Ví dụ:
We may go climbing in the Alps next summer. (Chúng ta có thể sẽ đi leo núi ở dãy
Alps mùa hè tới.)
Peter might phone. If he does, ask him to ring later. (Peter có thể gọi. Nếu anh ấy
gọi, hãy bảo anh ấy gọi lại sau.)
Peter will phone. Ask him to ring later. ( peter sẽ gọi. hãy bảo anh ấy gọi lại sau)
- Câu phủ định: S + might not + V nguyên thể
Chú ý: might not không có dạng viết tắt
Ví dụ:
You might not win him in the competition. ( Bạn có thể không thắng anh ta trong
cuộc thi.)
He might not revise for the next exam. ( Anh ấy có thể sẽ không ôn tập cho kỳ thi
tiếp theo.)
- Câu nghi vấn: Might + S + V nguyên thể?
Ví dụ:
Might you go camping? (Cậu có thể đi cắm trại chứ?)
Might your family go to London next summer? (Gia đình bạn sẽ đi London vào
mùa hè tới chứ?)
c. Dấu hiệu nhận biết
Cấu trúc might + V để diễn tả khả năng trong tương lai có dấu hiệu nhận biết tương
đối giống với cấu trúc will + V (diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
- tomorrow: ngày mai
- next day: ngày hôm tới
- next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
- think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- perhaps: có lẽ
- probably: có lẽ
Ghi chú: phân biệt Might vs Will:
Might: có thể
Will: sẽ
- Will được sử dụng để dự đoán 1 việc gì đó có cơ sở.
Might để diễn tả 1 việc gì đó có khả năng nhưng không có cơ sở.
- wil chắc chắn hơn might
21. CONDITIONAL TYPE 1 (CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1)
a. Định nghĩa câu điều kiện
Câu điều kiện dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có
thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Câu điều kiện gồm có hai phần (hai
mệnh đề):
- Mệnh đề nêu lên điều kiện (còn gọi là mệnh đề IF) là mệnh đề phụ hay mệnh đề
điều kiện
- Mệnh đề nêu lên kết quả là mệnh đề chính.
Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà)
(Mệnh đề điều kiện - mệnh đề chính)
Hai mệnh đề trong câu điều kiện có thể đổi chổ cho nhau được: nếu mệnh đề chính
đứng trước thì giữa hai mệnh đề không cần dấu phẩy, ngược lại thì phải có dấu
phẩy ở giữa.
Ví dụ: You will pass the exam if you work hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn
học tập chăm chỉ.)
=> If you work hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ
vượt qua kỳ thi.)
b. Câu điều kiện loại 1
- Cách dùng
Câu điều kiện loại I còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại, dùng để diễn
tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc
If + S + V (s,es), S + will + V nguyên thể
Nói cách khác, ở câu điều kiện loại 1, mệnh đề IF dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề
chính dùng thì tương lai đơn.
If + S + V hiện tại đơn, S + V tương lai đơn
Ví dụ:
If you come into my garden, my dog will bite you. (Nếu anh vào vườn của tôi, con
chó của tôi sẽ cắn anh đó.)
If it is sunny, I will go fishing. (Nếu trời nắng tốt, tôi sẽ đi câu cá.)
If it rains, we won’t go to the cinema. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi xem
phim nữa).
22. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU: COULD
a. Cấu trúc
- Câu khẳng định: S + could + V nguyên thể
Ví dụ: She could swim at that age of 7. (Cô ấy có thể bơi khi mới 7 tuổi.)
He could remember better when he was young. (Anh ấy có thể nhớ tốt hơn khi anh
ấy còn trẻ.)
- Câu phủ định: S + could not/ couldn’t + V nguyên thể
Ví dụ: He couldn’t read until he was 6. (Anh ấy không thể đọc cho đến khi 6 tuổi.)
She couldn’t sleep before 10 p.m. (Cô ấy không thể ngủ trước 10 giờ tối.)
- Câu nghi vấn: Could + S + V nguyên thể?
Yes, S + could./ No, S + couldn’t.
Ví dụ: Could you ride a bike when you were in Year 5? (Bạn có thể đi xe đạp khi
bạn học lớp 5 không?)
Yes, I could/ No, I couldn’t. (Có, tôi có thể / Không, tôi không thể.)
b. Cách dùng
“could” là dạng quá khứ của “can”, dùng để diễn tả khả năng bản thân làm được
điều gì trong quá khứ
When I lived in Lao cai, I could go jogging in the morning. (Khi tôi sống ở Lào
Cai, tôi có thể chạy bộ vào buổi sáng.)
At the age of 21, she could drive a car. (Năm 21 tuổi, cô có thể lái ô tô.)
Chú ý: Trong nhiều trường hợp , ta cũng dùng Could you ở câu nghi vấn để diễn tả
lời mời, lời đề nghị
Ví dụ: Could you show me the way? (Xin vui lòng cho tôi hỏi thăm đường?)
Could you please show me the way? (Xin vui lòng cho tôi hỏi thăm đường?)
23. WILL BE ABLE TO
a. Cấu trúc
- Câu khẳng định: S + will be able to + V nguyên thể
Ví dụ: She will be able to swim at that age of 7. (Cô ấy sẽ có thể bơi khi 7 tuổi.)
- Câu phủ định: S + won’t be able to + V nguyên thể
Ví dụ: She won’t be able to visit Korea next year. (Cô ấy sẽ không thể đến thăm
Hàn Quốc vào năm tới.)
- Câu nghi vấn: Will + S + be able to + V nguyên thể?
Yes, S + will./ No, S + won’t.
Ví dụ:
Will she be able to pass the exam? (Liệu cô ấy có thể vượt qua kỳ thi?)
Yes, she will/ No, she won’t. (Có, cô ấy sẽ / Không, cô ấy sẽ không.)
b. Cách dùng
“will be able to” dùng để diễn tả khả năng bản thân làm được điều gì trong tương
lai
Ví dụ: He will be able to drive a car next year. (Anh ấy sẽ có thể lái một chiếc xe
hơi vào năm tới.)

You might also like