You are on page 1of 10

1.

Các thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9


Thời gian được chia ra làm ra 3 mốc thời gian chính: Quá khứ, Hiện tại, Tương lai.
Trong tiếng Anh, mỗi mốc thời gian lại được chia ra làm các thì nhỏ hơn.

1.1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + V(s,es) + O


 Phủ định: S + do not/ does not + V + O
 Nghi vấn (Yes/No question): Do/ does + S + V + O?

b/ Cách dùng

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:

– Một thói quen, hành động được lặp đi lặp lại, xảy ra thường xuyên

Eg: I often wake up at 7 am. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ)

– Một chân lý, sự thật hiển nhiên, hiện tượng thời tiết

Eg: The earth moves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)
– Lịch trình tàu, xe chạy, thời gian biểu

Eg: This train leaves at 9 pm. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc 9 giờ tối)

– Năng lực của con người

Eg: My best friend is good at playing volleyball. (Bạn thân của tôi chơi bóng rổ rất
cừ)

c/ Dấu hiệu nhận biết

Trong thì hiện tại đơn, ta thường nhận thấy sự xuất hiện của các từ chỉ tần
suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never, every day, every Monday,
twice in a month,…

Eg: This festival is held every 2 years. (Lễ hội này được tổ chức cách 2 năm 1 lần)

1.2. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + V-ed + O


 Phủ định: S + did + not + V + O
 Nghi vấn (Yes/No question): Did + S + V +O?

b/ Cách dùng

Diễn tả các hành động diễn ra và kết thúc tại một mốc thời gian nhất định trong quá
khứ.

Eg: We went to shopping 2 weeks ago. (Chúng tôi đã đi mua sắm vào 2 tuần trước)

Lưu ý: Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

 Yesterday, last night, last week, ago…


 In + năm trong quá khứ (in 1990, in 1768)

>>> Xem thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp 2 cực kì hiệu quả
1.3. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + will + V + O


 Phủ định: S + will + not + V + O
 Nghi vấn (Yes/No question): Will + S + V + O?

b/ Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Eg: I will go to university next two years. (Hai năm sau tôi sẽ vào đại học)

c/ Dấu hiệu nhận biết

 Tomorrow, next week, next month, next year, next three years,…
 In + thời gian trong tương lai: in 10 minutes, in 2050,…

1.4. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

a/ Cấu trúc
 Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
 Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
 Nghi vấn (Yes/ No question): Am/is/are + S + V-ing?

b/ Cách dùng

– Diễn tả hành động đang diễn ra tại hiện tại

Eg: My kids are playing basketball. (Những đứa trẻ đang chơi bóng rổ)

– Diễn tả hành động theo sau mệnh đề chỉ mệnh lệnh

Eg: Be quite! My baby is sleeping. (Im lặng nào! Em bé đang ngủ.)

– Diễn tả một sự phàn nàn về một hành động thường xuyên xảy ra (đi kèm với
“always”)

Eg: He is always going to class lately. (Anh ấy luôn luôn đến lớp muộn)

– Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

Eg: My mother is coming tomorrow. (Ngày mai mẹ tôi sẽ đến)

1.5. Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + was/were + V-ing + O


 Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
 Nghi vấn (Yes/No question) Was/were + S + V-ing + O?

b/ Cách sử dụng

– Diễn tả hành động đang xảy ra tại một mốc thời gian trong quá khứ

Eg: I was listening music at 10 pm last night. (Tôi đang nghe nhạc lúc 10 giờ tối
qua)

– Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen
vào.
Eg: While I was walking, I met my friends. (Tôi gặp bạn mình khi đang đi bộ)

c/ Dấu hiệu nhận biết

 At that time, at that moment,…


 At this time last night, at this time last month, at this time last year,…
 At 8 pm yesterday, at 7 o’clock yesterday morning,…

1.6. Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + will +be + V-ing + O


 Phủ định: S + will + not +be + V-ing + O
 Nghi vấn (Yes/ No question): Will + S + be + V-ing + O?

b/ Cách dùng

– Diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một mốc thời gian xác định trong tương lai

Eg: At 7 pm tomorrow, I will be having dinner with my friends. (Lúc 7 giờ tối mai
tôi sẽ đang ăn tối với bạn bè)

– Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào trong tương
lai.

Eg: When my family go to vacation tomorrow, I will be studying at school. (Ngày


mai khi gia đình tôi tận hưởng kỳ nghỉ thì tôi lại đang học ở trường)

– Dấu hiệu nhận biết: at + thời gian cụ thể trong tương lai

1.7. Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + have/has + PII + O


 Phủ định: S + have/has + not + PII + O
 Nghi vấn (Yes/No question): Have/has + S + PII + O?

b/ Cách sử dụng

– Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, vẫn đang diễn ra ở hiện tại (và có thể
kéo dài đến tương lai)

Eg: My boyfriend and I have worked in same company for 3 years. (Tôi và bạn trai
làm việc chung trong công ty đã 3 năm)

– Diễn tả một kinh nghiệm của bản thân (thường dùng với “ever”)

Eg: He is the best boy I have ever met. (Cậu ấy là người con trai tốt nhất tôi từng
gặp)

1.8. Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + had + PII + O


 Phủ định: S + had + not + PII + O
 Nghi vấn (Yes/ No question): Had +S + PII + O?

b/ Cách dùng

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một
thời điểm trong quá khứ

Eg: We left California after we had visited our parents. (Chúng tôi đã rời khỏi
California sau khi đã thăm ba mẹ chúng tôi)

c/ Dấu hiệu nhận biết

 Before, after
 By the time

Eg: Before I went to Thailand, I had planned very carefully. (Trước khi đến Thái
Lan, tôi đã lên kế hoạch thật chu đáo.
1.9. Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành

a/ Cấu trúc

 Khẳng định: S + will have + PII + O


 Phủ định: S + will not + have + PII + O
 Nghi vấn (Yes/ No question): Will +S + have + PII + O?

b/ Cách dùng

Dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác (hoặc trước
một thời điểm) trong tương lai

Eg: I will have done my project by the end of this year. (Tôi sẽ hoàn thành dự án
của mình vào cuối năm nay)

c/ Dấu hiệu nhận biết

 By/By the end of + thời gian trong tương lai


 Before + thời gian trong tương la

2. Các dạng thức của động từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Các dạng thức của động từ được hiểu đơn giản là các động từ được chia theo động
từ đứng trước nó thay vì chia theo các thì. Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp
9 có 3 dạng thức của động từ, gồm: động từ thêm đuôi “ing” – danh động từ (V-
ing), động từ nguyên mẫu có “to” (to V), động từ nguyên mẫu không có “to” (V-
inf).
2.1. Động từ thêm đuôi “ing” – Danh động từ (V-ing)

Danh động từ (V-ing)

Cách sử dụng:

 Được sử dụng làm tân ngữ trong câu (giữ chức năng như một động từ) hoặc
làm chủ ngữ của câu (chức năng như danh từ)
 Được sử dụng khi trước nó là các động từ: hate, love, like, avoid, deny,
allow, admit, can’t stand, can’t help…

Eg: I can’t help falling in love with you. (Tôi không ngăn được mình yêu anh)

2.2. Động từ nguyên mẫu có “to” (to V)

Phân biệt to V và V-ing

Trường hợp sử dụng:

– Được sử dụng khi động từ đứng trước nó thuộc các từ sau: want, decide, forget,
agree, arrange, promise, start,…

Eg: I want to cook with my mother. (Tôi muốn cùng nấu ăn với mẹ tôi)
– Được sử dụng khi trước nó là các động từ có tân ngữ theo sau: advise, invite,
need, cause, allow, force, expect,…

Eg: Lisa invites me to go to her birthday. (Lisa mời tôi đến dự sinh nhật của cô ấy)

Để tránh nhầm lẫn nữa giữa V-ing và to V, bạn học ngay bí kíp Phân biệt cách
dùng V-ing và To V trong tiếng Anh nhé!

2.3. Động từ nguyên mẫu không có “to” (V-inf)

Động từ nguyên mẫu không có “to” (V-inf)

Trường hợp sử dụng:

– Trước nó là các động từ khiếm khuyết: can, could, would, must, may, might,
ought to,…

Eg: My brother can draw by both two hands. (Anh trai tôi có thể vẽ bằng cả hai
tay)

– Đứng sau các động từ: let, make, help,…

Eg: Let’s go to the party! (Đi đến bữa tiệc thôi nào!)

– Đứng sau các cụm từ: had better, would sooner, would rather,…

Eg: I’d rather study master rather than look for a job. (Tôi thích nghiên cứu cao
hơn là tìm một việc làm)

– Trước nó là các động từ chỉ cảm giác, giác quan: feel, see, taste, smell, listen….

Eg: I saw him go to restaurant. (Tôi thấy anh ta đi đến nhà hàng)

Bài 1: Chia các động từ trong ngoặc:

1. I often (go) ………………… to school by bus.


2. She always (lose) ………………… her key.
3. I (be) ………………… at home last night.
4. When the phone rang, I (take) ………………… a shower.
5. My daughter (go) ………………… to Paris to study next month.
6. Listen! The birds (sing) …………………
7. I (finish) ………………… my homework by the time my friends went to my
house.
8. At 11 am tomorrow, William (go) ………………… shopping with his
girlfriend.
9. At this time last week, I (visit) ………………… my grandparents.
10. I came back to Vietnam after (travel) ………………… around
Europe.

Đáp án:

1. Go
2. Is losing
3. Was
4. Was taking
5. Will go
6. Are singing
7. Had finished
8. Will be going
9. Was visiting
10. Had traveled

Bài 2: Chia các động từ trong ngoặc

1. It’s so cold today. You had better (stay) ………………… at home.


2. My sister agrees (teach) ………………… me English every evening.
3. Let’s (play) ………………… that song.
4. The driver changed to another street to avoid (be stuck) ………………… in
traffic jams.
5. Do you need me (take) ………………… that heavy bag?

Đáp án:

1. Stay
2. To teach
3. Play
4. Being stuck
5. To take

You might also like