Professional Documents
Culture Documents
a/ Cấu trúc
b/ Cách dùng
– Một thói quen, hành động được lặp đi lặp lại, xảy ra thường xuyên
Eg: I often wake up at 7 am. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ)
– Một chân lý, sự thật hiển nhiên, hiện tượng thời tiết
Eg: The earth moves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)
– Lịch trình tàu, xe chạy, thời gian biểu
Eg: This train leaves at 9 pm. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc 9 giờ tối)
Eg: My best friend is good at playing volleyball. (Bạn thân của tôi chơi bóng rổ rất
cừ)
Trong thì hiện tại đơn, ta thường nhận thấy sự xuất hiện của các từ chỉ tần
suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never, every day, every Monday,
twice in a month,…
Eg: This festival is held every 2 years. (Lễ hội này được tổ chức cách 2 năm 1 lần)
a/ Cấu trúc
b/ Cách dùng
Diễn tả các hành động diễn ra và kết thúc tại một mốc thời gian nhất định trong quá
khứ.
Eg: We went to shopping 2 weeks ago. (Chúng tôi đã đi mua sắm vào 2 tuần trước)
Lưu ý: Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
>>> Xem thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp 2 cực kì hiệu quả
1.3. Thì tương lai đơn
a/ Cấu trúc
b/ Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Eg: I will go to university next two years. (Hai năm sau tôi sẽ vào đại học)
Tomorrow, next week, next month, next year, next three years,…
In + thời gian trong tương lai: in 10 minutes, in 2050,…
a/ Cấu trúc
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn (Yes/ No question): Am/is/are + S + V-ing?
b/ Cách dùng
Eg: My kids are playing basketball. (Những đứa trẻ đang chơi bóng rổ)
– Diễn tả một sự phàn nàn về một hành động thường xuyên xảy ra (đi kèm với
“always”)
Eg: He is always going to class lately. (Anh ấy luôn luôn đến lớp muộn)
a/ Cấu trúc
b/ Cách sử dụng
– Diễn tả hành động đang xảy ra tại một mốc thời gian trong quá khứ
Eg: I was listening music at 10 pm last night. (Tôi đang nghe nhạc lúc 10 giờ tối
qua)
– Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen
vào.
Eg: While I was walking, I met my friends. (Tôi gặp bạn mình khi đang đi bộ)
a/ Cấu trúc
b/ Cách dùng
– Diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một mốc thời gian xác định trong tương lai
Eg: At 7 pm tomorrow, I will be having dinner with my friends. (Lúc 7 giờ tối mai
tôi sẽ đang ăn tối với bạn bè)
– Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào trong tương
lai.
– Dấu hiệu nhận biết: at + thời gian cụ thể trong tương lai
a/ Cấu trúc
b/ Cách sử dụng
– Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, vẫn đang diễn ra ở hiện tại (và có thể
kéo dài đến tương lai)
Eg: My boyfriend and I have worked in same company for 3 years. (Tôi và bạn trai
làm việc chung trong công ty đã 3 năm)
– Diễn tả một kinh nghiệm của bản thân (thường dùng với “ever”)
Eg: He is the best boy I have ever met. (Cậu ấy là người con trai tốt nhất tôi từng
gặp)
a/ Cấu trúc
b/ Cách dùng
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một
thời điểm trong quá khứ
Eg: We left California after we had visited our parents. (Chúng tôi đã rời khỏi
California sau khi đã thăm ba mẹ chúng tôi)
Before, after
By the time
Eg: Before I went to Thailand, I had planned very carefully. (Trước khi đến Thái
Lan, tôi đã lên kế hoạch thật chu đáo.
1.9. Thì tương lai hoàn thành
a/ Cấu trúc
b/ Cách dùng
Dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác (hoặc trước
một thời điểm) trong tương lai
Eg: I will have done my project by the end of this year. (Tôi sẽ hoàn thành dự án
của mình vào cuối năm nay)
2. Các dạng thức của động từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Các dạng thức của động từ được hiểu đơn giản là các động từ được chia theo động
từ đứng trước nó thay vì chia theo các thì. Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp
9 có 3 dạng thức của động từ, gồm: động từ thêm đuôi “ing” – danh động từ (V-
ing), động từ nguyên mẫu có “to” (to V), động từ nguyên mẫu không có “to” (V-
inf).
2.1. Động từ thêm đuôi “ing” – Danh động từ (V-ing)
Cách sử dụng:
Được sử dụng làm tân ngữ trong câu (giữ chức năng như một động từ) hoặc
làm chủ ngữ của câu (chức năng như danh từ)
Được sử dụng khi trước nó là các động từ: hate, love, like, avoid, deny,
allow, admit, can’t stand, can’t help…
Eg: I can’t help falling in love with you. (Tôi không ngăn được mình yêu anh)
– Được sử dụng khi động từ đứng trước nó thuộc các từ sau: want, decide, forget,
agree, arrange, promise, start,…
Eg: I want to cook with my mother. (Tôi muốn cùng nấu ăn với mẹ tôi)
– Được sử dụng khi trước nó là các động từ có tân ngữ theo sau: advise, invite,
need, cause, allow, force, expect,…
Eg: Lisa invites me to go to her birthday. (Lisa mời tôi đến dự sinh nhật của cô ấy)
Để tránh nhầm lẫn nữa giữa V-ing và to V, bạn học ngay bí kíp Phân biệt cách
dùng V-ing và To V trong tiếng Anh nhé!
– Trước nó là các động từ khiếm khuyết: can, could, would, must, may, might,
ought to,…
Eg: My brother can draw by both two hands. (Anh trai tôi có thể vẽ bằng cả hai
tay)
Eg: Let’s go to the party! (Đi đến bữa tiệc thôi nào!)
– Đứng sau các cụm từ: had better, would sooner, would rather,…
Eg: I’d rather study master rather than look for a job. (Tôi thích nghiên cứu cao
hơn là tìm một việc làm)
– Trước nó là các động từ chỉ cảm giác, giác quan: feel, see, taste, smell, listen….
Eg: I saw him go to restaurant. (Tôi thấy anh ta đi đến nhà hàng)
Đáp án:
1. Go
2. Is losing
3. Was
4. Was taking
5. Will go
6. Are singing
7. Had finished
8. Will be going
9. Was visiting
10. Had traveled
Đáp án:
1. Stay
2. To teach
3. Play
4. Being stuck
5. To take