You are on page 1of 5

1.

Thì hiện tại đơn – Present simple

Công thức với Động từ thường:


Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)
Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
Ex: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)
Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?
Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
Công thức với Động từ tobe:
Khẳng định: S + am/is/are + O.
Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)
Phủ định: S + am/is/are not + O.
Ex: He’s not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu.)
Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Cách dùng:
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện
tại.
Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)
Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
Ex: The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất
cánh lúc 8 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động
từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần
suất như: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense


Công thức:
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
Ex: She is not playing soccer with her brother. (Cô ấy đang không chơi
bóng đá với em trai cô ấy)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá
bây giờ.)
Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước
(99,99% xảy ra).
Ex: I’m going out to eat with my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi
ăn với bạn bè.)
Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.
Ex: He is always going to work without remembering to bring
documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu.)
Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang
thảo luận.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm
từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look,
listen, be quiet.…
Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri
giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết) , think (nghĩ),
believe (nhớ)…

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense


Công thức:
Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Ex: I have been a nurse for more than six years (Tôi làm y tá đã hơn 6
năm.)
Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
Ex: We haven’t seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp
Mike kể từ thứ Năm..)
Lưu ý: has not = hasn’t, have not = haven’t
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)
Cách dùng:
Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và
tương lai.
Ex: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm
2014.)
Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ
thời gian xảy ra.
Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa
chia tay bạn trai được 15 phút.)
Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ
nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường có những từ
sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…

4. Thì quá khứ đơn – Past simple tense


Công thức với động từ thường
Câu khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)
Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm
qua.)
Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Ex: Did you cook dinner? (Bạn đã nấu bữa tối rồi chứ?)
Công thức với Động từ tobe
Câu khẳng định: S + was/were + O
Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)
Câu phủ định: S + were/was not + O
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)
Lưu ý:
S = I, he , she, it (số ít) + was
S= We, you, they (số nhiều) + were
thì qua khứ đơn
Cách dùng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá
khứ.
Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.
Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm
qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời
điểm trong quá khứ
Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang
học, anh trai tôi xem phim.)
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn:
Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…

5. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense


Công thức:
Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi
bóng chuyền thì trời mưa.)
Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi
chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)
Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?
Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của
mình?)
Cách dùng:
Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ex: My mom was cooking rice at 6 o’clock last night. (Mẹ tôi đang nấu
cơm lúc 6 giờ tối qua.)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động
khác xen vào.
Ex: I was playing game when he called. (Tôi đang chơi game thì anh ấy
gọi.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra, ta chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành
dộng chen vào chia ở thì quá khứ đơn
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While I washed the vegetables, my mother cooked the chicken soup.
(Trong khi tôi rửa rau, mẹ tôi nấu canh gà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ
thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
Ví dụ: At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm
quá khứ, in the past,…

6. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense


Công thức:
Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành
bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)
Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: She hadn’t come home when her mother got there. (Cô ấy vẫn chưa
về nhà khi mẹ cô ấy về.)
Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had the film ended when she arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết
thúc khi cô ấy tới rạp phải không?)
Lưu ý: trong thì quá khứ hoàn thành, các động từ được chia theo thì quá
khứ hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.
thi qua khu hoan thanh
Cách dùng:
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Ex: By 5:00 pm Mike had left Ha Noi. (Đến 5 giờ chiều Mike đã rời Hà
Nội.)
Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá
khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng
quá khứ đơn
Ex: Before I went out with friends, I had done my homework. (Trước khi
đi chơi với bạn, tôi đã làm bài tập về nhà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: By the time, prior to
that time, before, after, as soon as, until then,…

9. Thì tương lai đơn – Simple future tense


Công thức
Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối
tuần.)
Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ không đi Phú Quốc
vào cuối tuần.)
Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào
cuối tuần đúng không?)
Cách dùng:
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: She thinks it will be sunny. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.)
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next
day/week/month/year, in + thời gian…
Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại
1.
Ex: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học
chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

You might also like