Professional Documents
Culture Documents
I. Simple present
1. Cấu trúc:
a) Với động từ "TO BE"
• Câu khẳng định: S+ am/is/are
Lưu ý:
• Khi S = I + am
• Khi S = He/ She/ It + is
• Khi S = We, You, They + are
Ex: She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
• Câu phủ định: S + am/ is/ are + not
Ex: He isn’t my bother. (Anh ấy không phải là anh trai của tôi.)
• Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S?
Ex: Are you a student? - Yes, I am/ No, I am not.
b) Với động từ THƯỜNG
• Câu khẳng định: S + V(s/es)
Lưu ý:
• S = I, We, You, They, danh từ số nhiều thì ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
• S = He, She, It, danh từ số ít thì ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc ES”
Ex: They go to work by bus every day. (Họ đi làm bằng xe buýt hàng ngày.)
• Câu phủ định: S + don’t/ doesn’t + Vo
Ex: We don’t go to school on Sunday. (Chúng tôi không đến trường vào ngày Chủ Nhật.)
• Câu nghi vấn: Do/ Does + S + Vo?
Ex: Does your sister like reading books? (Chị của bạn có thích đọc sách không?)
2. Cách dùng:
• Dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một
thói quen.
Ex: I brush my teeth every day. (Tôi đánh răng mỗi ngày.)
• Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc hướng Đông và lặn hướng Tây)
• Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng như giờ tàu, máy bay
chạy.
Ex: The train leaves at 6 pm today. (Tàu sẽ rời đi vào lúc 6h chiều ngày hôm nay.)
• Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
Ex: I think that your brother is a good person. (Tôi nghĩ rằng anh trai bạn là một người tốt.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
• Khi trong các câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất:
1
- Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên)
, sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không
bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
- Every day, every week, every month, every year, ……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi
năm)
- Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year……. (một lần / hai lần/ ba
lần/ bốn lần …….một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
II. Present continuous
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
Ex: He is cooking with his mother. (Anh ấy đang nấu ăn với mẹ của anh ấy.)
• Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing
Ex: They aren’t watching the TV at present. (Hiện tại họ không xem ti vi.)
• Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Ex: Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?)
Yes, I am./ No, I am not.
2. Cách dùng:
• Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ex: We are studying Maths now. (Bây giờ chúng tôi đang học toán)
• Diễn tả sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
Ex: I am looking for a job. (Tôi đang tìm việc.)
• Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
Ex: I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.
• Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng “always,
continually”.
Ex: He is always coming late. (Anh ta toàn đến muộn.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
• Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: Now, right now, at the moment, at present, at + …
o’clock
• Trong câu có các động từ như:
- Look! (Nhìn kìa!)
Ex: Look! The train is coming. (Nhìn kia! tàu đang đến.)
- Listen! (Hãy nghe này!)
Ex: Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
- Keep silent! (Hãy im lặng)
Ex: Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)
III. Present Perfect:
1. Cấu trúc:
2
• Câu khẳng định: S + have/ has + Vpp
• Câu phủ định: S + haven’t / hasn’t + Vpp
• Câu nghi vấn: Have/ Has + S + Vpp?
2. Cách dùng:
• Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi
nào.
Ex: I’ve done all my homeworks.( Tôi đã làm hết bài tập về nhà )
• Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại
Ex: They’ve been married for nearly forty years. (Họ đã kết hôn được 40 năm.)
• Hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm
Ex: She has written three books and she is working on another book.
(Cô ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)
• Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever )
Ex: My last birthday was the worst day I’ve ever had
Sinh nhật năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi
• Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
Ex: I can’t get my house. I’ve lost my keys.
(Tôi không thể vào nhà được.Tôi đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi )
3. Dấu hiệu nhận biết:
• Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
• Already: rồi
• Before: trước đây
• Ever: đã từng
• Never: chưa từng, không bao giờ
• For + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
• Since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
• Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
• So far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
IV. Present Perfect Continuous:
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + have/ has + been + V-ing
• Câu phủ định: S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing
• Câu nghi vấn: Have/ Has + S + been + V-ing?
2. Cách dùng:
• Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến
hiện tại (Nhấn mạnh tính “liên tục” của hành động)
Ex: I have been typing this letter for 3 hours. (Tôi đã đánh máy bức thư này được 3 tiếng đồng hồ
rồi.)
3
• Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc nhưng kết quả của hành động
vẫn có thể nhìn thấy được ở hiện tại.
Ex: I am very tired now because I have been working hard for 8 hours. (Bây giờ tôi rất mệt vì tôi
đã làm việc vất vả trong 8 tiếng đồng hồ.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
• Since + mốc thời gian
Ex: She has been working since the early morning. (Cô ấy làm việc từ sáng sớm.)
• For + khoảng thời gian
Ex: They have been listening to the radio for 3 hours. (Họ nghe đài được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
• All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)
Ex: They have been working in the field all the morning. (Họ làm việc ngoài đồng cả buổi sáng.)
V. Past simple
1. Cấu trúc:
a) Với động từ “TO BE”
• Câu khẳng định: S + was/ were
Lưu ý:
S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
S = We/ You/ They (số nhiều) + were
• Câu phủ định: S + was/were + not
• Câu nghi vấn: Were/ Was + S?
b) Với động từ THƯỜNG
• Câu khẳng định: S + V-ed
• Câu phủ định: S + did not + Vo
• Câu nghi vấn: Did + S + Vo?
2. Cách dùng:
• Diễn đạt một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ
Ex: They went to the concert last night.
(Họ đã tới rạp hát tối hôm qua.)
• Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Ex: She came home, switched on the computer and checked her e-mails.
(Cô ấy đã trở về nhà, bật máy tính và kiểm tra hộp thư điện tử)
• Diễn đạt một thói quen trong quá khứ
Ex: I used to play volleyball with my friends when I was young.
(Tôi thường chơi bóng chuyền với bạn bè của mình khi tôi còn trẻ)
• Dùng trong câu điều kiện loại II
Ex: If I had a million USD, I would buy that car.
(Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua chiếc xe ô tô đó)
3. Dấu hiệu nhận biết:
4
• Yesterday (hôm qua)
• Last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
• Số+ years ago: … năm trước
• When: khi (trong câu kể)
• In + năm …. : vào năm ….
VI. Past Continuous:
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + was/were + V-ing
• Câu phủ định: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
• Câu nghi vấn: Was/ Were + S + V-ing?
2. Cách dùng:
• Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ tiếp diễn
Ex: When my sister got there, he was waiting for her.
(Khi chị tôi tới, anh ta đã đợi ở đây rồi.)
• Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Ex: While I was taking a bath, she was using the computer. (Trong khi tôi đang tắm thì cô ấy dùng
máy tính.)
• Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Ex: They were still waiting for the plane when I spoke to them. (Khi tôi nói chuyện với họ thì họ vẫn
đang chờ máy bay.)
• Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác
Ex: My mom was always complaning about my room when she got there (Mẹ tôi luôn than phiền về
phòng tôi khi bà ấy ở đó)
3. Dấu hiệu nhận biết:
• Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.
- At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)
- At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)
- In + năm (in 1995, in 2000)
- In the past (trong quá khứ)
• Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen
vào.
VII. Past Perfect:
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + had + Vpp
Ex: He had gone out when I came into the house.
(Anh ấy đã đi ra ngoài khi tôi vào nhà.)
• Câu phủ định: S + hadn’t + Vpp
5
Ex: Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu
phim phải không?)
Yes, it had. /No, it hadn’t.
2. Cách dùng:
• Diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá
khứ: Thường sử dụng các từ nối như before, after, just, when, as soon as, by the time, until,…
Ex: When I came, he had gone to bed. (Khi tôi đến thì anh ta đã đi ngủ rồi.)
• Diễn tả 1 hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trước một mốc thời
gian khác
Ex: I had gone to school before 7 a.m yesterday. (Tôi đã đi học trước 7 giờ sáng ngày hôm qua.)
• Diễn tả một hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác trong
quá khứ
Ex: I had work hard and was ready to pass the exam. (Tôi đã học hành chăm chỉ và sẵn sàng để
vượt qua kỳ thi.)
• Dùng trong câu điều kiện loại 3, để diễn tả điều không có thực trong quá khứ.
Ex: If she had told me the truth yesterday, I would have helped her. (Nếu hôm qua cô ấy nói sự thật
với tôi, tôi đã có thể giúp cô ấy rồi).
• Dùng trong câu mong ước để diễn tả ước muốn trong quá khứ.
Ex: I wish I had gone with you yesterday. (Tôi ước rằng tôi đã đi với bạn ngày hôm qua.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
• When: Khi
Ex: When they arrived at the airport, her flight had taken off. (Khi họ tới sân bay, chuyến bay của
cô ấy đã cất cánh.)
• Before: Trước khi
Trước “before” sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau “before” sử dụng thì quá khứ đơn.
Ex: He had done her homework before his mother asked his to do so. (Anh ấy đã làm bài tập về nhà
trước khi mẹ anh ấy yêu cầu anh ấy làm.)
• After: sau khi
=> Trước “after” sử dụng thì quá khứ đơn và sau “after” sử dụng thì quá khứ hoàn thành.)
Ex: They went home after they had eaten a big roasted chicken. (Họ về nhà sau khi đã ăn một con
gà quay lớn.)
• By the time: Vào thời điểm
Ex: He had cleaned the house by the time her mother came back. (Cậu ấy đã lau xong nhà vào thời
điểm mẹ cậu ấy trở về.)
VIII. Past Perfect Continuous:
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + had + been + V-ing
6
Ex: They had been working for two hours when she telephoned.
(Bọn họ đã làm việc suốt hai giờ khi mà cô ấy gọi)
• Câu phủ định: S + hadn’t + been + V-ing
Ex: They hadn’t been paying attention for long when he asked the question.
(Họ đã không tập trung trong một khoảng thời gian dài trước khi ông ta đặt câu hỏi)
• Câu nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Ex: Had they been not studying hard when the teacher asked?
(Có phải họ đã không học tập chăm chỉ trước khi giáo viên yêu cầu?)
Yes, they had. / No, they hadn’t.
2. Cách dùng:
• Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá
khứ
Ex: He had been typing for 3 hours before he finshed his work.
(Cậu ta đã đánh máy suốt 3 tiếng đồng hồ trước khi hoàn thành xong công việc.)
• Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá
khứ.
Ex: My father had been driving for 5 hours before 10pm last night.
(Bố tôi đã lái xe liên tục 5 tiếng đồng hồ trước thời điểm 10h tối hôm qua.)
• Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.
Ex: This morning he was very tired because he had been working very hard all night.
(Sáng nay anh ấy rất mệt bởi vì anh ấy đã làm việc vất vả cả đêm.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
• Until then, by the time, prior to that time, before, after.
IX. Simple Future:
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + will + Vo
Ex: I will help her take care of her children tomorrow morning.
(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
• Câu phủ định: S + will not + Vo
Ex: I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)
• Câu nghi vấn: Will + S + Vo?
Ex: Will you come here tomorrow? (Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
Yes, I will./ No, I won’t.
2. Cách dùng:
• Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ex: I will come back home to take my document which I have forgotten. (Tôi sẽ về nhà để lấy tài
liệu mà tôi để quên.)
• Diễn tả một dự đoán không có căn cứ
7
Ex: I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)
• Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.
Ex: I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
• Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và
tương lai.
Ex: If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
• Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
- In + thời gian: trong … nữa (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)
- Tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày hôm tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
• Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
- Think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
- Perhaps: có lẽ
- Probably: có lẽ
X. Future Continuous:
1. Cách dùng:
• Câu khẳng định: S + will + be + V-ing
Ex: She will be working at the factory when you come tomorrow.
(Cô ấy sẽ đang làm việc tại nhà máy lúc bạn đến ngày mai.)
• Câu phủ định: S + will + not + be + V-ing
Ex: We won’t be studying at 8 a.m tomorrow.
(Chúng tôi sẽ đang không học lúc 8h sáng ngày mai.)
• Câu nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Ex: Will you be waiting for the train at 9 a.m next Monday?
(Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 9h sáng thứ Hai tuần tới phải không?)
2. Cách dùng:
• Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định
trong tương lai.
Ex: At 12 o’clock tomorrow, my friends and I will be having lunch at school.
Vào lúc 12h ngày mai, các bạn tôi và tôi sẽ đang ăn trưa tại trường.
• Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc
khác xen vào trong tương lai.
Ex: When you come tomorrow, they will be playing tennis.
(Khi bạn đến vào ngày mai, thì họ sẽ đi chơi tennis rồi.)
• Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
8
Ex: My parents are going to London, so I’ll be staying with my grandma for the next 2 weeks.
(Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 2 tuần tới.)
• Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
Ex: The party will be starting at ten o’clock.
(Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
– At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
– At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..
Ex: At this time tomorrow I will be going shopping in Singapore.
(Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đi mua sắm ở Singapore.)
XI. Future Perfect:
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + will + have + Vpp
Ex: I will have finished my report by the end of this month.
(Tôi sẽ hoàn hành bài báo cáo của tôi vào cuối tháng này.)
• Câu phủ định: S + will + not + have + Vpp
Ex: I will not have stopped my work before the time you come tomorrow.
(Mình sẽ vẫn chưa xong việc khi bạn đến ngày mai.)
• Câu nghi vấn: Will + S + have + Vpp?
Ex: Will you have gone out by 7 pm tomorrow?
(Vào lúc 7 giờ tối mai bạn đi ra ngoài rồi đúng không?)
Yes, I will./ No, I won’t.
2. Cách dùng:
• Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong
tương lai
Ex: I will have finished my homework before 12 o’clock this evening
(Tôi sẽ hoàn thành bài tập của mình vào trước 12 giờ tối nay)
• Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự
việc trong tương lai
Ex: When you come back, I will have typed this email
(Khi bạn quay lại, tôi sẽ đánh máy xong bức thư điện tử này)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các cụm từ sau:
- By + thời gian trong tương lai
- By the end of + thời gian trong tương lai
- By the time …
- Before + thời gian trong tương lai
9
Ex: By the end of this month I will have taken an English course.
(Cho tới cuối tháng này thì tôi đã tham gia một khóa học Tiếng Anh rồi.)
XII. Future Perfect Continuous
1. Cấu trúc:
• Câu khẳng định: S + will + have + been +V-ing
Ex: We will have been living in this house for 15 years by next month.
(Chúng tôi sẽ sống được 15 năm ở căn nhà này cho đến cuối tháng)
• Câu phủ định: S + will not/ won’t + have + been + V-ing
Ex: We won’t have been living in that house for 10 years by next month.
(Chúng tôi sẽ không sống được 10 năm ở căn nhà đó tính đến tháng sau)
• Câu nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?
Ex: Will you have been living in this country for 3 months by the end of this week?
(Bạn sẽ sống ở đất nước này được khoảng 3 tháng tính đến cuối tuần này ư?)
Yes, I will./ No, I won’t.
2. Cách dùng:
• Diễn tả 1 hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai
Ex: I will have been studying English for 12 year by the end of next month
(Tôi sẽ học tiếng Anh được 12 năm tính đến thời điểm cuối tháng sau)
• Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong
tương lai
Ex: When I get my degree, I will have been studying at Cambridge for four years.
(Tính đến khi tôi lấy bằng thì tôi sẽ học ở Cambridge được 4 năm.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có các cụm từ sau:
• By then: tính đến lúc đó
• By this October,…: tính đến tháng 10 năm nay
• By the end of this week/month/year: tính đến cuối tuần này/tháng này/năm nay
• By the time + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn
12
TOPIC 3: AUXILIARY & MODAL VERBS
(TRỢ ĐỘNG TỪ & ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT)
1. Trợ động từ (Auxiliary verb) trong tiếng Anh
Theo ngữ pháp tiếng Anh thì trợ động từ là các động từ giúp biến thể một động từ chính như: have,
has, do, does, did, shall, should, will, would, can, be,…
Trợ động từ trong tiếng Anh dùng để bổ sung nghĩa cho động từ chính. Trợ động từ có thể bổ sung
về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái,… của hành động. Do vậy trợ động từ không thể thay thế
cho các động từ chính (phải luôn có động từ chính đi kèm) cũng như không được dùng cùng với các
loại trợ động từ khác cùng loại.
Trợ động từ được chia làm hai loại:
+ Trợ động từ chính (principal auxiliary verbs)
+ Trợ động từ tình thái (modal auxiliary verbs)
- Trợ động từ chính (principal auxiliary verbs) hay còn gọi là trợ động từ cơ bản, bao gồm
các động từ be, have, do được dùng với động từ khác để chỉ thì, thể và dùng để thành lập câu
hỏi hoặc câu phủ định.
• Be: Là động từ được thêm vào động từ khác để tạo thành thể tiếp diễn hoặc thể bị động
Nguyên thể (infinitive): to be
Trong câu hiện tại (present tense): am/is/are
Trong câu quá khứ (past tense): was/were
Trong quá khứ hoàn thành (past participle): been
Ex:
The children are playing in the yard (Bọn trẻ đang chơi trong sân)
He was imprisoned for three years (Ông ta bị bỏ tù ba năm)
• Do: Là động từ được dùng để thành lập câu hỏi, câu phủ định và dạng nhấn mạnh của các động
từ không có trợ động từ
Nguyên thể (infinitive): to do
Trong câu hiện tại (present tense): do/does
Trong câu quá khứ (past tense): did
Trong quá khứ hoàn thành (past participle): done
– Ex:
Do you smoke? (Anh có hút thuốc không?)
I didn’t see them (Tôi không thấy họ)
• Have
Là trợ động từ được dùng để tạo thể hoàn thành
Nguyên thể (infinitive): to have
Trong câu hiện tại (present tense): have/has
Trong câu quá khứ (past tense): had
Trong quá khứ hoàn thành (past participle): had
13
– Ex:
We have lived here for a long time (Chúng tôi đã sống ở đây lâu rồi)
I realized that I had met him before (Tôi nhận ra rằng trước đây tôi đã gặp anh)
Lưu ý: Trợ động từ chính be, do, have cũng có thể được sử dụng như động từ thường (ordinary
verbs)
– Ex: He is lazy (Anh ta lười biếng)
He does nothing (Anh ta chẳng làm gì cả)
Trợ động từ tình thái (Modal auxiliary verbs) hay còn gọi là trợ động từ khuyết thiếu , được
dùng trước hình thức nguyên thể (bare-infinitive) của động từ khác để chỉ khả năng, sự chắc
chắn, sự cho phép, nghĩa vụ,…
Đúng theo ngữ pháp tiếng Anh thì động từ tình thái luôn đi với dạng thứ nguyên thể không “to” của
động từ nên trợ động từ tình thái không bao giờ chứa các dạng [verb-ing], [verb + s], [to + verb].
Ta có các trợ động từ tình thái sau:
• Can
Có hình thức phủ định là Cannot (Can’t). Diễn tả khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai:
nói về điều gì đó có thể xảy ra hoặc người nào đó có khả năng/cơ hội để làm việc gì đó
Ex: I haven’t got time today, but I can see you tomorrow (Hôm nay tôi không có thời gian, nhưng
ngày mai tôi có thể gặp anh)
Sự xin phép và cho phép. Dùng Can’t để từ chối sự xin phép ấy
Ex: You can take the car if you want (Em có thể lấy cái ô tô đó nếu em muốn)
Lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý
Ex: Can I carry your bag? (Anh cầm túi cho em nhé?)
• Could
Là hình thức quá khứ của Can, phủ định là Could not (Couldn’t), khi Could là trợ động từ tình thái
thì nó được dùng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại và tương lại nhưng lại không chắc
chắn
Ex: The story could be true, I suppose (Tôi cho là câu chuyện có thể là thật)
Sự xin phép: Could lễ phép và trịnh trọng hơn Can. Nhưng ngữ pháp tiếng Anh không dùng
Could/Couldn’t để diễn đạt sự cho phép và từ chối lời xin phép
Ex: Could we camp here? (Chúng cháu cắm trại ở đây được không ạ?)
=>I’m afraid you can’t (Bác e là không được rồi) [NOT I’m afraid you couldn’t]
Lời yêu cầu lịch sự (lịch sự và trang trọng hơn can) hoặc để đưa ra lời đề nghị, gợi ý
Ex: Could you mail this letter for me? (Bạn gửi giúp tôi là thư này được không?)
• May và Might
May và might được dùng để diễn tả một điều gì đó có thể diễn ra hoặc có thể là thật trong hiện tại/
tương lai. Nhưng Might mang ít tính khẳng định hơn May
Ex: I may go to London next month. (Tháng tới tôi có thể sẽ đi Luân Đôn)
“May” và “might” được dùng để xin phép. So với “could” và “can” thì “may” và “might” có tính
trang trọng hơn nhiều, nhưng “might” là động từ trong tiếng Anh ít được sử dụng trong văn nói, chủ
14
yếu được dùng trong câu cấu trúc câu hỏi gián tiếp. “May” thể hiện sự cho phép còn “may not” từ
chối sự cho phép
16
TOPIC 4: ADJECTIVE
I. Định nghĩa:
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính
của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Tính từ luôn dùng để trả lời cho các câu hỏi:
“Which?”: Cái nào?
“What kind?”: Loại gì?
“How many?”: Bao nhiêu?
Ex:
“The beautiful girl is riding her bike.” – Cô gái xinh đẹp đang đi xe đạp của cô ấy.
“Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi
“Which girl?”
2. Vị trí:
A. Tính từ đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Ex:
“I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì,
như thế nào?
Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ
nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử
dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà
họ muốn nói đến.
B. Sau động từ liên kết:
17
Đây là loại tính từ miêu tả, và cũng gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp
của nhiều người vì rất hay xảy ra sự nhẫm lẫn trong cách sử dụng.
Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về
một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ex:
I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep.
Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi.
Feeling tired and depressed, he went to bed. (Cảm thấy mệt mỏi và thất vọng, anh ấy đã đi ngủ.)
– Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào.
Ex:
Have you seen that film? It’s absolutely terrifying.
Bạn xem phim đấy chưa? Nó thật sự kinh khủng.
A boring lesson makes me feel bored. (Một tiết học nhàm chán khiến tôi cảm thấy chán chường.)
4. Dấu hiệu nhận biết tính từ
18
Ex: round, square, oval
5. Color (Màu sắc)
Ex: green, red, blue, black
6. Country of origin (Xuất xứ)
Ex: Swiss, Italian, English
7. Material (Chất liệu)
Ex: woolly, cotton, plastic
8. Purpose and power (Công dụng)
Ex: walking (socks), tennis (racquet), electric (iron)
19
TOPIC 5: ADVERB
TRẠNG TỪ PHÓ TỪ
Là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cạc trạng từ khác hay cả câu
Eg: Adv Adj
• She looks very beautiful. (Cô ấy trông rất đẹp.)
=> “very” đứng trước tính từ “beautiful” để bổ ngữ cho trạng từ này
I. CÁC LOẠI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. Trạng từ chỉ cách thức (Adv of manner): cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế
nào: Slowly, Angrily, Interestingly,… Thường được dùng để trả lời các câu hỏi HOW?
Ex: My brother looked at me anrily. (Anh trai tôi nhìn tôi một cách giận dữ.)
2. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adv of place): chỉ đại điểm, nơi chốn xảy ra hành động, hoạt động:
here, there, … Dùng để trả lời câu hỏi WHERE?
Ex: I have lived here for a long time. (Tôi sống ở đây lâu rồi.)
3. Trạng từ chỉ thời gian (Adv of time): Trạng từ diễn tả thời gian hành động được thực hiện:
Yesterday, last week, last month, …. Thường được sử dụng để trả lời câu hỏi WHEN?
Ex: My daughter came home late yesterday. (Hôm qua, em gái tôi về nhà muộn.)
4. Trạng từ chỉ tần suất (Adv of frequency): Chỉ tuần suất xảy ra hành động, hoạt động như:
Always (luôn luôn), Usually (thường thường), Often (thường), Sometimes (thỉnh thoảng), Seldom
(hiếm khí), Rarely (hiếm khi), Never (không bao giờ)… thường dùng để trả lời câu hỏi HOW
OFTEN?
Ex: I seldom cook meals. (Tôi hiếm khi nấu ăn.)
5. Trạng từ chỉ mức độ (Adv of degree): Trạng từ chỉ mức độ hay quy mô của hành động:
Completely/ absolutely, Extremely, Very, Quite, Fairly, A little/ a bit, Hardly, ...
Ex: I have finished my work completely. (Tôi đã hoàn thành công việc một cách hoàn chỉnh)
II. VÍ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
đầu câu, đứng giữa câu hoặc đứng cuối câu.
He often goes to school at 7.15 a.m. (Anh ấy thường đi học vào lúc 7 giờ 15 phút.)
My family went to Da Lat yesterday. (Gia đình tôi tới Đà Lạt ngày hôm qua.)
1. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu:
- Đứng trước hoặc đứng sau động từ/ cụm động từ mà nó bổ nghĩa.
Ex: She finished his examination quickly. (Cô ấy hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.)
- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Ex: She is tiredly waiting for him. (Cô ấy đang chờ đợi anh ấy một cách mệt mỏi.)
20
2. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu:
- Thường đứng ở vị trí cuối câu:
Ex: There are a lot of delicious food in Hue. (Ở Huế có nhiều món ăn ngon.)
- Có thể đứng đầu câu nhưng không thông dụng, thường chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh địa điểm.
Ex: In Vung Tau, the beaches are beautiful. (Ở Vũng Tàu, các bãi biển rất đẹp.)
3. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu:
- Thường được đặt ở cuối câu.
Ex: I forgot to do my homework last night. (Tôi quên làm bài tập về nhà tối hôm qua.)
- Đứng đầu câu khi muốn nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động, hoạt động.
Ex: Yesterday I saw my sister on the street. (Hôm qua tôi gặp chị tôi trên đường.)
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu:
- Đứng trước động từ chính:
My brother usually gets up early. (Anh tôi thường dậy sớm.)
- Đứng sau trợ động từ:
I don’t often go to the zoo. (Tôi không thường đi đến sở thú.)
- Đứng sau động từ “to be”:
He is always late for school. (Anh ấy toàn đi học muộn.)
5. Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu:
- Đứng trước động từ thường: He absolutely believes in her.(A ấy hoàn toàn tin tưởng cô
ta.)
- Đứng sau trợ động từ và sau động từ chính:
He doesn’t absolutely believes in her.(Anh ấy không hoàn toàn tin tưởng cô ta.)
- Đứng trước tính từ: She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh.)
21
TOPIC 6: PREPOSITIONS
I. ĐỊNH NGHĨA
Giới từ (Pre) là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường
đi sau giới từ là tân ngữ (Object), Verb + ing, Cụm danh từ ...
Ex: I went into the room.
II. VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Vị Trí Ví dụ
Sau TO BE, trước danh từ The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có I live in Ho Chi Minh city.
thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
giới từ.
Sau tính từ He is not angry with you.(Anh ấy không giận
bạn.)
22
Giới từ Cách dùng Ví dụ
At - Chỉ thời điểm - At 5pm, at midnight, at
Vào lúc noon,…
- Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ) - At the weekend, at Christmas,
…
In - Chỉ một khoảng thời gian dài : tháng, mùa, - In September, in 1995, in the
Trong năm 1990s ,…
- Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các - In the morning, in the
buổi trong ngày afternoon,…
On - Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong - On Monday, on Tuesday, On
(vào) năm 30th Octorber…
- Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi - On Chrismas Day, On Sunday
trong 1 ngày cụ thể mornings …
24
Topic 7: SUBJECT AND VERB AGREEMENT
(SỰ HÒA HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ)
26
27
Topic 8: CONDITIONAL SENTENCES
(CÂU ĐIỀU KIỆN)
Câu điều kiện dùng để nêu lên một giả định về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi
điều kiện được nói đến xảy ra.
- Câu điều kiện gồm 2 phần (hai mệnh đề)
Mệnh đề chứa if (mệnh đề nêu lên điều kiện) + mệnh đề chính (mệnh đề nêu lên kết quả)
- Vị trí của 2 mệnh đề:
+ Khi mệnh đề chứa “If” đứng đầu thì giữa hai mệnh đề ngăn cách với nhau bằng 'dấu phẩy'.
+ Khi mệnh đề chứa “If” đứng sau mệnh đề chính thì KHÔNG sử dụng dấu phẩy để ngăn cách
hai mệnh đề.
Ex: I will go swimming if it is sunny. (Tôi sẽ đi bơi nếu trời đẹp.)
--> If it is sunny, I will go swimming. (Nếu trời đẹp, tôi sẽ đi bơi.)
5 LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH
1. Câu điều kiện loại 0 (IF0)
• Cấu trúc:
IF + S + V (s/es), S + V (s/es)
Trong câu điều kiện loại 0 động từ trong hai mệnh đề đều chia thì HIỆN TẠI ĐƠN.
• Cách sử dụng:
Câu điều kiện loại 0 diễn tả một hành động, sự kiện luôn luôn đúng, kiểu một chân lý.
Ex: If you put ice under the sun, it melts. (Nếu bạn để đá dưới mặt trời, nó sẽ tan chảy.)
Đây là một sự thật hiện nhiên, luôn luôn đúng nên ta sẽ sử dụng câu điều kiện loại 0 đề nói.
2. Câu điều kiện loại 1 (IF1)
• Cấu trúc:
IF + S + V (s/es), S + will/can/shall... + V (nguyên mẫu)
Trong câu điều kiện loại I, mệnh đề "IF" chúng ta chia ở thì HIỆN TẠI ĐƠN và mệnh đề chính
ta chia thì tương lai đơn.
• Cách sử dụng:
Câu điều kiện loại 1 diễn tả sự việc, hiện tượng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex: If he comes, I will go with him. (Nếu anh ấy đến, tôi sẽ đi với anh ấy)
3. Câu điều kiện loại 2 (IF2)
• Cấu trúc:
IF + S + V2/ V-ed, S + would/could/should... + V (nguyên mẫu)
Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề "IF" chúng ta chia ở thì QUÁ KHỨ ĐƠN và mệnh đề
chính ta sử dụng cấu trúc: Would/could/should... + động từ nguyên mẫu.
• Cách sử dụng:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả sự việc, hiện tượng không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
28
Ex: If they had a lot of money now, they would travel around the world.
(Nếu bây giờ họ có nhiều tiền, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
• Lưu ý: Trong câu điều kiện loại II, nếu mệnh đề "IF" sử dụng động từ "to be" ở thì Quá khứ
đơn" thì ta chỉ sử dụng "to be" là "Were" với tất cả các ngôi.
4. Câu điều kiện loại 3 (IF3)
• Cấu trúc:
IF + S + had + P.P (quá khứ phân từ), S + would + have + P.P
Trong câu điều kiện loại III, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở quá khứ phân từ, còn động
từ của mệnh đề chính chia ở điều kiện hoàn thành (perfect conditional).
• Cách sử dụng:
Câu điều kiện loại 3 không có thực trong quá khứ.
Ex: If he had told me the truth yesterday, I would have helped him
(Nếu anh ấy nói với tôi sự thật ngày hôm qua, tôi đã giúp anh ấy rồi.)
5. Câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp là câu điều kiện kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3.
Đây là loại câu thường xuyên xuất hiện trong các bài thi THPT, thi năng lực tiếng Anh...
• Cấu trúc:
If + S + Had + V3/Ved, S + Would + (Vo)
Ở đây ta thấy, mệnh đề "If" sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 3, còn mệnh đề chính sử
dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2.
• Cách sử dụng:
Dùng để diễn đạt giả thiết về một điều “trái với sự thật trong quá khứ”, nhưng kết quả muốn nói
đến trái ngược với sự thật ở hiện tại.
Ex: If she had told me the reason yesterday, I wouldn't be sad now
(Nếu hôm qua cô ấy nói với tôi lý do thì bây giờ tôi không buồn như vậy) -> sự thật là hôm
qua cô ấy đã không nói với tôi lý do, và bây giờ tôi cảm thấy rất buồn.)
29
TOPIC 9: CLAUSES
(CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ)
Mệnh đề là một nhóm từ có chứa một động từ đã chia và chủ từ của nó. Động từ đã chia là động
từ hòa hợp với chủ từ của nó về ngôi và số.
I. Types of clause (Các loại mệnh đề):
A. Mệnh đề chính:
Là loại mệnh đề mà ý nghĩa của nó không phụ thuộc vào một mệnh đề khác trong cùng một
câu.
B. Mệnh đề phụ:
Là mệnh đề không thể đúng riêng một mình, ý nghĩa của nó phụ thuộc vào mệnh đề chính.
Có 3 loại mệnh đề phụ:
1. Adverbial clauses (Mệnh đề trạng ngữ): làm chức năng của một trạng từ hay phó từ.
+ Mệnh đề gồm: Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mệnh
đề trạng ngữ chỉ nơi chốn, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức,
mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự
so sánh, mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện.
Ex: Some people eat so that they may live. Others seem to live in order that they may eat.
Một số người ăn để họ có thể sống. Những người khác dường như sống để họ có thể ăn.
He sold the car because it was too small.
Ông ta đã bán chiếc xe bởi vì nó quá nhỏ.
Sit wherever you like.
Ngồi bất cứ nơi nào bạn muốn.
He came after night had fallen.
Ông ta đã đến sau khi đêm xuống.
You look as if you have seen a ghost.
Anh nhìn cứ như thể anh thấy một bóng ma vậy đó.
The coffee is so hot that I can't drink it.
Cà phê rất nóng mà tôi không thể uống nó.
Rich as he is, he never gives anybody anything.
Giàu như ông ta vậy mà ông ta chưa từng cho ai cái gì.
This exercise is not so easy as you think.
Bài tập này không quá dễ như bạn tưởng đâu.
If it rains we shall stay at home.
Nếu trời mưa chúng ta sẽ ở nhà.
2. Nouns clause (Mệnh đề danh ngữ): Mệnh đề danh từ làm chức năng của một danh từ: Làm
tân ngữ của động từ, chủ từ của động từ; Tân ngữ cho giới từ; bổ ngữ cho câu.
30
Ex: That a majority of shareholders didn't attend the meeting is natural.
Đa số cổ đông không đến tham dự buổi họp là điều bình thường thôi.
We know that the astronauts were very tired after their long trip.
Chúng ta biết rằng các phi hành gia đã rất mệt mỏi sau chuyến đi dài.
It seems that the company has made a mistake in its marketing strategy.
Có vẻ như công ty đã mắc sai lầm trong chiến lược tiếp thị của nó.
3. Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một thành phần của câu dùng để giải thích rõ hơn về
danh từ đứng trước nó. Hay mệnh đề quan hệ còn được gọi là mệnh đề tính ngữ (adjective
clause) vì nó là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước (tiền ngữ).
Ví dụ:
• The boy who is watching TV is my son. (Cậu bé người mà đang xem TV là con trai tôi.) →
Thành phần gạch chân chính là mệnh đề quan hệ, đứng sau “the boy” để giải thích rõ hơn cho
danh từ đó.
Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ (relative pronouns) hoặc
các trạng từ quan hệ (relative adverbs):
Đại từ
Cách sử dụng Ví dụ
quan hệ
I told you about the
WHO Làm chủ ngữ, đại diện ngôi người
woman who lives next door.
Do you see the cat which is lying
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện ngôi đồ
on the roof?
WHICH vật, động vật
He couldn’t read which surprised
Bổ sung cho cả câu đứng trước nó
me.
Do you know the
WHOSE Chỉ sở hữu cho người và vật
boy whose mother is a nurse?
I was invited by the
WHOM Đại diện cho tân ngữ chỉ người professor whom I met at the
conference.
Đại diện cho chủ ngữ chỉ người, vật, đặc
I don’t like the table that stands
THAT biệt trong mệnh đề quan hệ xác định (who,
in the kitchen.
which vẫn có thê sử dụng được)
Ví
Trạng từ quan hệ Nghĩa Cách sử dụng
dụ
WHEN in/on which Đại diện cho cụm thời gian the day when we met him
WHERE in/at which Đại diện cho nơi chốn the place where we met him
WHY for which Đại diện cho lí do the reason why we met him
31
II. PHÂN LOẠI
Mệnh đề quan hệ trong tiếng anh được phân làm 2 loại:
• Mệnh đề quan hệ xác định (defining/ restrictive relative clause): Dùng để bổ nghĩa cho
danh từ đứng trước, là bộ phận quan trọng của câu, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính không có nghĩa
rõ rang.
Ex: The man who keeps the school library is Mr. Green. (Người đàn ông mà trông coi thư viện
trường là ông Green.)
• Mệnh đề không xác định (non-defining/ non-restrictive relative clause): Dùng để bổ nghĩa
cho danh từ đứng trước, là phần giải thích thêm, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính vẫn còn nghĩa rõ
ràng. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn với mệnh đề chính bằng các dấu phẩy. Trước
danh từ thường có: this, that, these, those, my, his … hoặc tên riêng.
Ex: That man, whom you saw yesterday, is Mr. Pike. (Người đàn ông đó, người mà tôi đã thấy hôm
qua, là ông Pike.)
Note: Không được dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative
clause).
Đại từ,
trạng từ Cách dùng Ví dụ
quan hệ
32
Who là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người
The man who is standing
WHO để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ
overthere is Mr. Pike.
đứng sau nó.
Whom là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ The girl whom you saw
WHOM
người để làm tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. yesterday is my girlfriend.
Which là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để
This is the movie which I
WHICH làm chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ(object) cho động từ đứng
watch the most.
sau nó.
That là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật.
My father is the
That có thể được dùng thay cho who, whom, which trong
person that/ who(m) I
mệnh đề quan hệ xác định (defining ralative clause).
THAT admire most.
That luôn được dùng sau các tiền tố hỗn hợp (gồm cả người
She is the nicest
lẫn vật), sau các đại từ eveything, something, anything, all,
woman that I’ve ever met.
little, much, more và sau dạng so sánh nhất (superlative).
Whose là đại từ quan hệ chỉ sở hữu.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Whose đứng sau danh từ chỉ John found a
WHOSE
người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh cat whose leg was broken.
từ. Whose luôn đi kèm với một danh từ.
When là đại từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ That was the time when
WHEN người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ chỉ (at which) he managed the
thời gian. When được dùng thay cho at/on/in which, then. company.
Where là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ Hanoi is the place where I
WHERE
nơi chốn.Where được dùng thay cho at/ in/ to which, there. like to come.
He told me the
Why là trạng từ quan hệ chỉ lý do, đứng sau the reason. Why reason why he had been
WHY
được dùng thay cho for which. absent from class the day
before.
Notes: Chúng ta không sử dụng active hay passive to-infinitive sau an
33
• Ở vị trí túc từ, whom có thể được thay bằng who.
Ex: I’d like to talk to the man whom / who I met at your birthday party.
• Trong mệnh đề quan hệ xác định , chúng ta có thể bỏ các đại từ quan hệ làm túc từ:
whom, which.
Ex: The girl you met yesterday is my close friend. The book you lent me was very interesting.
• Các cụm từ chỉ số lượng some of, both of, all of, neither of, many of, none of … có thể
được dùng trước whom, which và whose.
Ex: I have two sisters, both of whom are students. She tried on three dresses, none of which fitted
her.
34
TOPIC 10: SUBJUNCTIVE
(CÂU GIẢ ĐỊNH, CÂU CẦU KHIẾN)
I. ĐƯA RA ĐỀ XUẤT, GỢI Ý VỚI LET'S, WHAT ABOUT, HOW ABOUT, WHY NOT
1. Let's
Ta có thể dùng câu trúc câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “Let’s” (Let us) để đề nghị ai đó cùng làm
một việc gì với mình.
Let’s + bare infinitive
Ex: Let’s go to the cinema.
(Chúng ta hãy đi xem phim đi.)
2. What about…? / How about…?
Ta có thể đưa ra gợi ý làm một việc gì đó với cấu trúc câu hỏi “What about…? / How
about…?”
What about + Noun/Noun phrase/V-ing…?
How about + Noun/Noun phrase/V-ing…?
Ex: What about going out for a walk?
(Ra ngoài đi dạo chút nhé?)
What about a glass of beer?
(Một ly bia nha?)
How about going out for lunch?
(Ra ngoài ăn cơm trưa được không?)
3. Why not…?
Ta cũng có thể gợi ý hay lịch sự đề nghị người đối diện làm gì bằng câu hỏi với “Why not…?”
Why not + bare infinitive …?
Why don’t we/you + bare infinitive
Ex: Why not have a bath?
(Sao không đi tắm?)
Why don’t we play soccer in the rain?
(Tại sao chúng ta không chơi đá banh dưới trời mưa nhỉ?)
II. ĐƯA RA LỜI ĐỀ NGHỊ VỚI CẤU TRÚC DO YOU MIND/ WOULD YOU MIND
1. Dùng cấu trúc dạng verb-ing:
Would you mind + verb-ing…?
Do you mind + verb-ing…?
Ex: Would/ Do you mind helping me for a few minutes?
(Bạn có phiền giúp tôi ít phút được không?)
2. Dùng cấu trúc dạng if
Để hỏi xin phép một cách lịch sự trong tiếng Anh ta thường dùng cấu trúc dạng if, cụ thể:
Do you mind + if-clause (present tense)…?
35
Would you mind + if-clause (past tense)…?
Ex: Do you mind if I smoke?
(Anh có phiền không nếu tôi hút thuốc?)
Would you mind if I opened the window?
(Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)
36
• When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ (dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý
do, cách thức của hành động).
When/Where/How/Why… + auxiliary verb+ S + V +...?
Ex: When will you finish this work? (Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?)
Where are you going now? (Cậu đang đi đâu vậy?)
How did Tom go to work this morning? His car had been broken down.
(Sáng nay Tom đi làm bằng gì thế? Xe cậu ấy bị hỏng rồi mà.)
Why don’t you wake me up, Mom? I will be late for school.
(Sao mẹ không đánh thức con? Con sẽ bị muộn học mất.)
3. Embedded question: Câu hỏi phức (gồm hai thành phần được nối với nhau bằng một từ
nghi vấn).
S + V + Question word (Từ hỏi) + S + V
Ex: The students still can’t figure out why their teacher gave them bad marks last week.
(Học sinh vẫn chưa thể lý giải tại sao giáo viên của họ lại cho họ điểm kém vào tuần trước.)
Trợ động từ + S + V + Question word + S + V
Ex: Do you know what he said? (Bạn có biết anh ta đã nói gì không?)
Could you tell me how much it cost? (Bạn có thể cho tôi biết nó trị giá bao nhiêu được
không?)
Trường hợp đặc biệt: từ hỏi là một cụm từ như: Whose + noun, How many, How much,
How long, How often, What time, What kind,…
Ex: How often do you visit your parents? (Bạn có thường về thăm bố mẹ bạn không?)
Can you tell me how far your school is from your house? (Bạn có thể nói cho tôi biết từ
nhà đến trường bạn bao xa không?)
4. Tag questions: câu hỏi đuôi
(+) Dạng khẳng định: (S) + V, phủ định
(-) Dạng phủ định: (S) + V, khẳng định
Được sử dụng khi người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề (mệnh đề chính) nhưng không hoàn
toàn chắc chắn về tính đúng / sai của mệnh đề đó. Vì vậy, dạng câu hỏi này cũng có chức năng
kiểm chứng mệnh đề đã đưa ra.
Ex: He should stay in bed, shouldn't he? (Anh ấy nên ở yên trên giường, có phải không?)
It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn còn mưa, phải không?)
- Lưu ý: Câu hỏi đuôi chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy theo quy tắc sau:
+ Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.
+ Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.
+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người (everyone/ everybody/ someone/ somebody/ anyone/
anybody/ noone/nobody/ neither…) thì phần đuôi để là "they"
+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật (something/everything/anything, nothing), phần đuôi để
là "it"
37
+ Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định (no one/ nobody/ nothing) hoặc trong
mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định (never/ rarely/ seldom/ occasionally,…) thì phần đuôi
để ở dạng khẳng định.
Verb tense (+) sentence -> (-) tag (-) sentence -> (+) tag
Present be She is American, isn’t she? She isn’t American, is she?
Present simple You study English, don’t You don’t study English, do
you? you?
Past simple You were at home, weren’t You weren’t at home, were
you? you?
Past continuous Tom was watching TV, Tom wasn’t watching TV,
wasn’t he? was he?
Present perfect He has written 5 letters, He hasn’t written 5 letters,
hasn’t he? has he?
Past perfect You had had lunch, hadn’t You hadn’t had lunch, had
you? you?
Will He’ll read this book, won’t He won’t read this book, will
he? he?
Modal verbs He can read this book, can’t He can’t read this book, can
he? he?
Phân động từ là từ do động từ tạo ra và nó có đặc tính như một tính từ.
Phân từ gồm 2 loại: Hiện tại phân từ và quá khứ phân từ.
- Hiện tại phân từ chính là động từ thêm đuôi “-ing”. Hiện tại phân từ còn được gọi là danh động từ,
được thành lập bằng cách thêm “-ing” vào sau động từ.
39
- Quá khứ phân từ hay còn gọi là phân từ hai của động từ, có dạng ”V-ed” (đối với các động từ có
quy tắc) và các động từ nằm ở cột thứ 3 trong bảng liệt kê các động từ bất quy tắc.
2. Các dạng của Phân động từ: ACTIVE (Chủ động) & PASSIVE (Bị động)
ACTIVE PASSIVE
PRESENT… writing being written
PAST… writing written
PERFECT… having writing having been writing
a/ Hiện tại phân từ: V-ing + phân từ: Tức là động từ thêm đuôi ING vào cuối
b/ Quá phân từ : Mà được tạo thành bằng cách thêm ED vào sau Động từ thường, còn Những động
từ Bất qui tắc thì phải học thuộc lòng, và Cột cuối cùng là Past Particple (PP hay P2). IRREGULAR
VEBS - (Động từ bất quy tắc)
3. Theo luật chung:
Dùng trong các thì tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định như thì hiện
tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn
thành tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn. học tiếng anh online
Dùng như bổ ngữ của chủ ngữ. Trong tiếng Anh, những câu dạng S + Be + complement thì
“complement” ở đây được gọi là bổ ngữ của chủ ngữ.
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.
Hiện tại phân từ của động từ đều tận cùng bằng (+ING) visiting, going, ending, walking, ...
c. Nếu động từ có IE ở cuối , ta đổi IE thành Y rồi mới thêm ING: tie - tying, die - dying, lie - lying
Dùng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lại hoàn thành.
Dùng như tính từ trong câu.
40
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.
a. Nếu động từ có E câm ở cuối, ta bỏ E đi rồi mới thêm -ING: invite - invited, smile - smiled
b. Nếu động từ ở cuối có phụ âm, và trước phụ âm mà có một nguyên âm , ta phải gấp đôi phụ âm
rồi mới thêm ING: rub - rubbed, stop - stopped
c. Nếu động từ có kết thúc Y, ta đổi Y thành IE rồi mới thêm ED, Vd: study - studied. carry -
carried
mockingly (một cách chế nhạo). undoubtedly ( một cách chắc chắn - không nghi ngờ).
b. Chia ở lối so sánh sẽ giống như các tính từ có nhiều âm tiết (đa âm), bằng cách thêm MORE và
MOST.
Ex: It is difficult to find a more charming partner. He is considered the most admired person of
those.
Ex: Do you hear her calling? Did you see the girls walking in the park? I saw them walking in the
park very late last night.
41
Ex: He came running to see his close girlfriend. Step by step, they followed dancing.
d. Chỉ một việc cùng xảy ra hoặc ngay trước việc khác
Ex: He came to visit her, bringing his son with him. Hearing the noise outside, we rush out of the
room at once.
7. Phân động từ có thể dùng làm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ ấy.
Ex: The boy wearing the blue jeans is his son. Taking morning exercise everyday, you can improve
your health. Having been built, the ship was checked carefully.
42
TOPIC 13: COMPARISON (SO SÁNH)
Chúng ta so sánh khi 2 vật, 2 người, 2 nhóm đối tượng có cùng tính chất.
CÁC LOẠI CÂU SO SÁNH:
44
TOPIC 14: NEGATIVE SENTENCES (CÂU PHỦ ĐỊNH)
1. Định nghĩa câu phủ định trong tiếng Anh
Câu phủ định trong tiếng Anh (Negative sentences) là loại câu được dùng để bộc lộ ý kiến về một
điều gì đó là sai hay không đúng với sự thật của nó. Thông thường, câu phủ định trong tiếng Anh
được tạo thành bằng cách cho thêm từ “not” vào trong một câu khẳng định.
Ex:
(+): Linda wants to become a doctor. (Linda muốn trở thành một bác sĩ.)
(-): Linda doesn’t want to become a doctor. (Linda không muốn trở thành một bác sĩ.)
2. Các dạng câu phủ định trong tiếng Anh
Giống như câu trực tiếp gián tiếp, câu phủ định trong tiếng Anh cũng có nhiều dạng cùng các quy
tắc tạo thành khác nhau.
Để tạo thành một câu phủ định trong tiếng Anh, ta chỉ cần đặt thêm từ “not” vào sau trợ động từ
hoặc động từ tobe hoặc một số động từ khuyết thiếu. Trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn khi
chuyển sang dạng phủ định phải chia phù hợp dạng của các từ do/does/did
Ex:
She can cook many dishes => She can not cook many dishes.
(Cô ấy có thể nấu nhiều món ăn => Cô ấy không thể nấu nhiều món ăn.)
Ở dạng câu phủ định trong tiếng Anh này, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau.
- Cấu trúc khẳng định: Think, suppose, believe, imagine + (that) + clause.
- Chuyển sang dạng phủ định: S + Trợ từ + not + V (think, suppose, believe, imagine) + that +
clause.
Ex: I believe she will call me soon. => I don’t believe she will call me soon.
Một dạng câu phủ định trong tiếng Anh khác mà chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên đó là sử
dụng “any/no” để nhấn mạnh ý nghĩa câu phủ định cho câu đó.
45
Cách thức chuyển đổi ở dạng này sẽ là: “some” trong câu khẳng định chuyển thành “any/no” +
danh từ trong câu phủ định.
Ex:
There is some bread in the fridge => There isn’t any bread in the fridge.
(Có một ít bánh mì trong tủ lạnh) => (Không có một ít bánh mì nào trong tủ lạnh.)
Cấu trúc:
Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn
Ex:
He doesn’t know how to answer this question, still less get a high score. (Anh ta không biết cách trả
lời câu hỏi này, chứ đừng nói tới đạt điểm cao.)
Giữa các dạng cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh cũng có sự khác biệt về mức độ phủ định. Và
trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phủ định đi kèm so sánh là loại câu có tính chất phủ định mang ý
nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất.
Cấu trúc:
Ex:
I couldn’t agree with you more = I absolutely agree with you.
Tôi không thể đồng ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu.
• Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất
Bản thân một số trạng từ tần suất cũng mang nghĩa phủ định “không, hầu như không” nên chúng
thường được sử dụng ở câu phủ định trong tiếng Anh.
46
Hardly, scarcely, barely = almost not at all/almost nothing = hầu như không.
Hardly ever, rarely, seldom= almost never = hiếm khi, hầu như không bao giờ.
Ex:
Landy rarely ever goes to school late. (Landy hầu như không đi học muộn).
Ex:
No matter who calls, say I will call back later. (Dù là ai gọi đến, thì cũng nói là tôi gọi lại sau nhé.)
Để tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta còn có thể sử dụng cụm “Not… at all” với
nghĩa không chút nào cả. Cụm từ này thường đứng cuối câu phủ định.
Ex:
This bed is not comfortable at all. (Cái giường này không thoải mái chút nào cả).
This pencil is not good at all. (Cái bút chì này không tốt chút nào cả.)
47
Topic15: NOUNS & ARTICLES (DANH TỪ & MẠO TỪ)
A. Nouns
a. Proper nouns (danh từ riêng): chỉ tên riêng của người, địa điểm, vật. Chữ cái đầu phải viết
hoa.
Ex: David Beckham, London, Buddhism
b. Common nouns (danh từ chung): Chỉ tên chung cho một loại đối tượng, vật dụng…
Ex: school, hospital, table, house…
c. Abstract nouns (danh từ trừu tượng): Chỉ những thứ trừu tượng không nhìn thấy được mà
cảm nhận được
Ex: love, sadness, opinion, knowledge
d. Collective nouns (danh từ tập hợp): Chỉ tên một nhóm, một tập hợp các cá thể khác nhau
Ex: family, class, group, crowd,
e. Compound nouns (danh từ ghép): Là các danh từ ghép lại với nhau để trở thành 1 danh từ
khác
Ex: bedroom, mineral water, mother-in-law
II. Position (vị trí trong câu):
• Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Ex: Computers are being used in all kind of work.
• Làm bổ ngữ cho động từ “to be, become, seem,….
Ex: Tom is an actor.
• Làm túc từ của một động từ
Ex: I saw Tom at the theater last night.
• Danh từ đứng sau tính từ hay tính từ sở hữu: a/an/the + Adj +N
Ex: She is a good teacher.
• Danh từ đứng sau giới từ of, with….
Ex: He has a good knowledge of science.
• Danh từ đứng sau các từ chỉ số lượng
Ex: I have a little knowledge about genetics.
III. Formation (Cách hình thành danh từ):
Ngoài các danh từ có sẵn, ta có thể hình thành danh từ từ các loại từ khác như động từ và tính
từ.
• Thêm hậu tố vào động từ: -ion, -ation, -ment, -ence, -ance, -er, -ar, -or, -ant, -ee, -ing, -
age,…
Ex: to prevent -> prevention
To preserve -> preservation
48
To develop -> development
To differ -> difference
To appear -> appearance
To drive -> driver
To edit -> editor
To beg -> beggar
To assist -> assistant
To examine -> examinee
To teach -> teaching
To drain -> drainage
• Thêm các hậu tố vào sau danh từ khác: -ship, -ism,…
Ex: friend -> friendship
Capital -> capitalism
• Thêm các tiền tố vào các danh từ khác: super-, under-, sur-, sub-,…
Ex: man -> superman
Pass -> underpass
Face -> surface
Way -> subway
• Thêm các hậu tố vào sau tính từ: -ity, -ism, -ness,…
Ex: possible -> possibility
Social -> socialism
Sad -> sadness
• Countable nouns (danh từ đếm được)
Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm được bằng số, dùng để chỉ số lượng của sự
vật, hiện tượng. Danh từ đếm được có 2 dạng: số ít (single) và số nhiều (plural). Danh từ đếm được
số ít là danh từ chỉ có số lượng là 1, thường đi sau mạo từ “a/an” hoặc one. Danh từ số nhiều là khi
danh từ này có số lượng kể từ 2 trở lên.
Ex: a pen -> pens
one table -> tables
Note:
49
child children đứa trẻ
fish fish cá
B. Article
I. Indefinite articles (Mạo từ không xác định) a, an
50
• Dùng để nói về một vật, sự việc bất kỳ nào đó, chưa xác định cụ thể.
Ex: Can I borrow a pencil? Any pencil is fine.
A ball is round. -> nói chung mọi trái bóng đều tròn
• Chỉ có thể dùng cho danh từ đếm được số ít.
+ An được dùng trước những từ bắt đầu bằng một nguyên âm: u, e, o, a, i
+ A được dùng trước những từ bắt đầu bằng một phụ âm
Ex: a book, a pen
An apple, an umbrella
Note: an umbrella a white umbrella
an hour a whole hour
II. Definite article (Mạo từ xác định) THE
The được sử dụng để chỉ sự việc mà chúng ta đã biết hoặc là một kiến thức chung, phổ biến.
Ex: The boy in the corner is my friend. -> Cả người nói lẫn người nghe đều biết “boy” nào
The Earth is round. -> chỉ có duy nhất 1 “Earth”
• Với những danh từ không đếm được, mạo từ The được sử dụng để nói về một cái gì đấy riêng
biệt, nhưng sẽ không dùng mạo từ nếu muốn chỉ cái gì đấy chung chung.
Ex: Sugar is sweet. (Đường thì ngọt) -> nói chung chung
The sugar on the table is from Cuba. (Đường ở trên bàn là đường Cuba.) -> riêng biệt
• Với danh từ riêng sẽ có mạo từ the đứng trước nếu người nói muốn xác định rõ.
Ex: The Susan Parker that I know lives on First Avenue.
A. Sử dụng THE với:
1. oceans, rivers, seas, gulfs, plural lakes
Ex: the Red Sea, the Atlantic Ocean, the Persian gulf, the great Lakes
2. mountain ranges
Ex: the Rocky Mountains, the Andes
3. Earth, Moon
Ex: the Earth, the Moon
4. schools, colleges, universities when the phrase begins with school,….
Ex: the University of Florida
The college of Art and Sciences
5. ordinal numbers before nouns
Ex: the First World War, the third chapter
6. wars (except World Wars)
Ex: the Korean war
7. certain countries of groups of countries with more than one word (except Great Britain)
Ex: the United States, the United Kingdom
8. historical documents
Ex: the constitution
9. ethnic groups
51
Ex: the Indians
B. Không sử dụng THE với:
1. singular lakes
Ex: Lake Geneva, Lake Erie
2. mountains
Ex: (Mount) McKinley, (Mount) Everest
3. planets
Ex: Venus, Mars, …
4. schools, colleges, universities when the phrase begins with a proper noun.
Ex: Hong Bang college, Duy Tan University
5. cardinal numbers after nouns
Ex: World War I, chapter three
6. countries preceded by “New” or an adjective such as a direction
Ex: New Zealand, South Africa
7. countries with only one word
Ex: France, Sweden, Vietnam,…
8. continents
Ex: Europe, Africa,…
9. states
Ex: Florida, Ohio, California,…
10. sports
Ex: baseball, basket ball
11. abstract nouns
Ex: freedom, happiness
12. general areas of subject matter
Ex: Mathematics, sociology
13. holidays
Ex: Christmas, Easter
52
Topic16: CONJUNCTION (LIÊN TỪ)
Liên từ là từ vựng được sử dụng để liên kết hai từ, cụm từ hoặc liên kết hai mệnh đề lại với
nhau. Liên từ được chia làm ba loại: Liên từ kết hợp (coordinating conjunction), liên từ tương
quan (correlative conjunction) và liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)
I. Coordinating conjunction (Liên từ kết hợp):
1. Sử dụng: Kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (Ví dụ: Nối hai từ vựng
cùng loại từ, hai mệnh đề).
2. Các liên từ kết hợp:
Nghĩa Ví dụ
– I can’t see for the tears in my eyes.
– Giải thích lí do hoặc mục đích
– for (Vì mắt đầy nước mắt nên tôi không thể thấy
– Nghĩa tương đương “because”
gì.)
– She went out, and I stayed at home alone.
– Thêm, bổ sung vào một thứ khác khi liệt (Cô ấy ra ngoài còn tôi ở nhà một mình.)
kê. – Yesterday, I went to the cinema and watched
– and – Hai đơn vị từ phải tương đương (cùng “Superman”.
một loại từ hoặc là hai mệnh đề) (Hôm qua tôi ra rạp và xem phim “Siêu nhân”.)
– Mang nghĩa “và” – He wants an apple and a cup of milk.
(Cậu ấy muốn một trái táo và một cốc sữa.)
– Bổ sung một ý cho ý mang nghĩa phủ – I don’t like playing footbal nor volleyball.
– nor định đã nêu trước đó. (Tôi không thích chơi bóng đá và cũng không
– Mang nghĩa “cũng không” thích bóng chuyền.)
– I love her, but she doesn’t love me.
(Tôi yêu cô ấy nhưng cô ấy không yêu tôi.)
– Thể hiện ý nghĩa đối lập, trái ngươc.
– but – He works quickly but not acccurately.
– Mang nghĩa “nhưng”
(Anh ấy làm việc nhanh nhưng không chuẩn
xác.)
– You can pay now or later.
(Bạn có thể trả tiền bây giờ hoặc để sau.)
– Dùng để trình bày thêm một lựa chọn – Are you comfortable, or shall I turn on the air-
– or
– Mang nghĩa “hoặc” conditioner?
(Anh thấy dễ chịu không hay để tôi bật điều hoà
lên nhé?”
– He’s overweight, yet somehow, he’s so
– Dùng để trình bày ý ngược lại với ý nêu
attractive.
– yet ra trước đó.
(Anh ấy hơi quá cân, nhưng nhìn thế nào lại
– Nghĩa tương tự “but”
quyến rũ lắm.)
53
– I bought a lot of instant noodles yet ate
nothing.
(Anh ấy mua bao nhiêu là mì ăn liền nhưng bữa
tối lại chẳng ăn gì cả.)
– I’m easygoing, so I decided to put all her
friends up last night.
(Tôi là người xuề xoà nên tôi quyết định cho tất
– Dùng để nói về kết quả, ảnh hưởng của
cả bạn của cô ấy ngủ nhờ đêm qua.)
– so một sự việc lên sự việc được nhắc tới sau.
– I took my umbrella, so we wouldn’t get
– Mang nghĩa “nên là.”
soaked.
(Tôi đã mang theo ô rồi nên chúng tôi không bị
ướt.)
Liên từ Nghĩa Ví dụ
both… – Diễn tả lựa chọn kép They learn both English and French.
and… – Nghĩa: vừa… vừa… (Họ học cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp)
– Diễn tả lựa chọn kép I like playing not only tennis but also football.
not only…
– Nghĩa: không chỉ… mà (Tôi không chỉ thích chơi tennis mà còn thích cả bóng
but also…
còn… đá)
– I don’t have either American money or Vietnamese
money.
(Tôi không có tiền Mỹ cũng chẳng có tiền Việt.)
either… – Diễn tả sự lựa chọn
– Either we go by train or we rent a car. Which do you
or… – Nghĩa: hoặc… hoặc…
prefer?
(Chúng ta đi bằng tàu hoặc thuê ô tô. Cậu thích cái nào
hơn?)
– He drinks neither wine nor beer.
– Diễn tả sự phủ định kép (Anh ấy không uống rượu, cũng chẳng uống bia.)
neither…
– Nghĩa: không… – Some beggars are neither poor nor homeless.
nor…
cũng không… (Nhiều người ăn xin không nghèo mà cũng chẳng vô gia
cư đâu.)
54
– I can’t decide whether to paint the wall green or blue.
(Tôi không thể quyết định liệu mình sẽ sơn bức tường
– DIễn tả nghi vấn giữa hai
whether… màu xanh lục hay xanh lam.)
đối tượng
or… – She didn’t know whether he was laughing or crying.
– Nghĩa: Liệu… hay…
(Cô ấy không biết liệu rằng anh ấy đang cười hay đang
khóc.)
– My ice-cream isn’t as delicious as yours.
– Dùng so sánh ngang bằng (Kem của mình không ngon như của bạn.)
as… as…
– Nghĩa: bằng, như – I can play guitar as well as she can.
(Tôi có thể chơi guitar tốt như cô ấy.)
– Scarcely/ Hardy had I sat down to eat when the phone
no sooner….
rang.
than…;
– Diễn tả quan hệ thời gian (Tôi vừa ngồi xuống để ăn thì có điện thoại.)
hardly/
– Nghĩa: Ngay khi… thì… – No sooner had I started mowing the lawn than it
scarcely…
started raining.
than…
(Tôi vừa mới bắt đầu cắt cỏ thì trời đổ mưa.)
– I think I’d like to stay at home this evening rather than
go out.
– Diễn tả sự lựa chọn (Tôi nghĩ tối nay tôi muốn ở nhà hơn là ra ngoài.)
rather…
– Nghĩa: Thay vì/ Hơn là… – Helicopters are mainly used for military rather than
than…
thì… civil use.
(Máy bay trực thăng thường được sử dụng cho mục đích
quân sự thay vì dân sự.)
Liên từ Nghĩa Ví dụ
– Dùng để diễn tả thời gian, một – I eat some bread before I go to school.
after/ việc xảy ra sau/trước một việc (Tôi ăn một ít bánh mì trước khi tới trường.)
before khác. – I was mad after she told me the truth.
– Nghĩa: Sau khi/ trước khi… (Tôi phát điên sau khi cô ấy nói cho tôi sự thật.)
although/ – Although he studied hard, he couldn’t pass the exam.
– Dùng để biểu thị hai hành động
though/ (Dù học chăm nhưng cậu ấy không thể thi đỗ.)
trái ngược nhau về mặt logic.
even – Even though I want to sleep, I have to keep myself
– Nghĩa: mặc dù…
though… awake to finish packing for the trip.
55
(Cho dù tôi muốn ngủ, tôi phải cố giữ mình tỉnh táo để
hoàn thành việc xếp đồ cho chuyến đi,)
– Dùng để diễn tả hai hành động – I saw him as I was wandering around.
cùng xảy ra hoặc diễn tả nguyên (Tôi thấy anh ấy lúc đang đi lang thang lianh quanh.)
as
nhân – As it’s raining, you should bring your umbrella.
– Nghĩa: Khi…; Bởi vì… (Vì trời đang mưa nên cậu nên cầm theo ô đi.)
as long – Diễn tả điều kiện – As long as you are happy, you can do what you like.
as… – Nghĩa: Miễn là… (Miễn là cậu vui vẻ, cậu có thể làm việc cậu thích.)
– As soon as I arrived at the airport, he came to pick me
as soon – Diễn tả quan hệ thời gian
up.
as… – Nghĩa: Ngay khi
(Ngay khi tôi vừa tới sân bay, anh ấy ra đón tôi.)
– Because/ Since I was sick yesterday, I had to stay at
because; – Diễn tả nguyên nhân, lí do
home.
since – Nghĩa: Vì…
(Vì hôm qua tôi bị ốm nên tôi phải ở nhà.)
– Even if everyone betrays you, I will still stand by you.
– Diễn tả điều kiện giả định mạnh
even if… (Cho dù mọi người phản bội cậu, mình sẽ vẫn luôn bên
– Nghĩa: Ngay cả khi…
cậu.)
– Unless you have experience, you cannot get a job.
(Bạn không thể tìm được việc trừ khi bạn có kinh
if…; – Dùng để diễn tả điều kiện
nghiệm.)
unless… – NghĩaL Nếu…, trừ khi…
– If you need my help, call me.
(Nếu bạn cần tôi giúp, gọi điện nhé.)
– You’ll feel better once you’ve got some hot soup
down you.
– Diễn tả ràng buộc về mặt thời
(Một khi uống một chút canh nóng, bạn sẽ thấy khá hơn
once… gian
đấy.)
– Nghĩa: Một khi…
Once I’ve found somewhere to live I’ll send you my
address.
– Now that I live only a few blocks from work, I walk
– Dùng để giải thích một sự việc,
to work and enjoy it.
now that… hoàn cảnh mới
(Giờ đây khi sống chỉ cách nơi làm việc vài toà nhà, tôi
– Nghĩa: Giờ đây, khi đã…
đi bộ tới chỗ làm và tận hưởng điều ấy.)
– I study English so that/ in order that I can
so that…;
– Diễn tả mục đích communicate with my German boss.
in order
– Nghĩa: Để… (Tôi học tiếng Anh để có thể giao tiếp với ông chủ
that…
người Đức.)
– Diễn tả quan hệ thời gian – When I came, he was still sleeping.
when
– Nghĩa: Khi… (Khi tôi đến, ông ta vẫn đang ngủ)
56
– I was washing dishes while my mother was cleaning
– Diễn tả quan hệ thời gian the floor.
while – Diễn tả hai ý đối lập (Tôi đang rửa chén trong khi đó mẹ tôi đang dọn sàn.)
– Nghĩa: Trong khi… – While he is hard-working, his brother is really lazy.
(Trong khi cậu ấy thì chăm chỉ, em cậu ấy lại rất lười.)
– Diễn tả địa điểm – Where I stood, there was a little dog.
where
– Nghĩa: nơi mà.. (Ở nơi tôi đứng, có một chú cún nhỏ.)
– Until you come back, I won’t leave this house.
– Dùng diễn tả quan hệ thời gian, (Cho đến khi cậu quay trở lại, tớ sẽ không rời khỏi ngôi
until thường dùng với ý phủ định. nhà này)
– Nghĩa: Cho đến khi – We didn’t see him until 2 a.m.
(Bọn tôi không gặp cậu ta cho đến lúc 2 giờ sáng.)
– In the event of an actual emergency, you will be told
– Diễn tả giả định về hành động, what to do.
in case…;
sự kiện có thể diễn ra trong tương (Trong trường hợp có tình huống khẩn cấp thật, bạn sẽ
in the
lai được nhắc cần phải làm gì.)
event
– Nghĩa: Phòng khi…; trong – In case I forget later, here are the keys to the garage.
that…
trường hợp… (Phòng trường hợp lát tôi quên mất, đây là chìa khoá
vào garage.)
57
Topic17: PRONOUNS (ĐẠI TỪ)
I. Personal pronouns (Đại từ nhân xưng):
58
IV. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân):
Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
I myself
you yourself / yourselves
he himself
she herself
it itself
we ourselves
they themselves
Đại từ quan
Chức năng trong câu Ví dụ
hệ
The girl who is wearing the red shirt is my
Who Chỉ người: S, O
neighbor.
The people whom my parents are talking
Whom Chỉ người: O
to are my relatives.
Did she take my computer which I put on
Which Chỉ người và vật: S, O
the table?
Mr. David, whose son has just achieved
Chỉ tính sở hữu: N
Whose the first prize in the last Math competition,
whose N
is very proud of what his son has done.
Chỉ người và vật: S I love eating fruits which are rich in
That
and O vitamins.
Tính từ chỉ định Đại từ chỉ định Đại từ chỉ định số nhiều
this this these
that that those
Từ hạn định là các từ như the, a, my, this, some, either, every, enough, several… Từ hạn định
đứng trước danh từ nhưng không phải là tính từ.
Ex: the moon (mặt trăng), this house (ngôi nhà này), every week (hàng tuần), a nice day (một
ngày đẹp trời), some problems (một vài vấn đề), enough trouble (đủ rắc rối), my fat old
cat (chú mèo già béo ú của tôi), either arm (một trong 2 tay), several young students (một vài
học sinh nhỏ tuổi)
Từ hạn định gồm hai nhóm chính
I. Nhóm A gồm mạo từ, tính từ sở hữu và đại từ chỉ định
Nhóm những từ này giúp xác định xem danh từ được nhắc đến đã được người nghe/người nói
biết đến hay chưa, người/vật mà người nói đang nhắc đến là người/vật nào, và liệu người nói
đang nói đến người/vật chung chung hay cụ thể nào... Nhóm này gồm 3 loại từ hạn định chính
là:
- Mạo từ (articles): a/an, the
- Tính từ sở hữu (possessives): my, his, their, its, our, her, one's, whose...
- Đại từ chỉ định (demonstratives): this, that, those, these
Ta không thể đặt 2 từ hạn định trong cùng nhóm A với nhau. Ví dụ ta có thể nói a friend (1
người bạn), my friend (bạn tôi), hay this friend (người bạn này)... nhưng không thể nói the my
friend, the this friend, this my friend, hay my this friend. Để dùng cả tính từ sở hữu
với a/an hoặc với đại từ chỉ định, chúng ta phải dùng cấu trúc a/this... of mine/yours...
Ex:
She's a friend of mine. (Cô ấy là 1 người bạn của tôi.)
KHÔNG DÙNG: She's a my friend.
Các danh từ với sở hữu cách ('s) có thể dùng như 1 từ hạn định, ví dụ như Britain's weather
(thời tiết ở Anh).
Một số từ thuộc nhóm B dùng với danh từ số ít ( như each), 1 số dùng với danh từ số nhiều
(như many), một số đi với danh từ không đếm được (như much) và 1 số có thể đi với nhiều
loại danh từ (như which).
Chúng ta có thể đặt 2 từ cùng thuộc nhóm B cùng nhau, miễn là hợp nghĩa.
Ex: We meet every few days. (Cứ cách vài ngày chúng tôi lại gặp nhau.)
Have you got any more coffee? (Cậu có còn chút cà phê nào nữa không?)
Nhưng nếu chúng ta muốn dùng 1 từ thuộc nhóm B trước danh từ mà đã có từ thuộc nhóm A thì
ta phải dùng thêm of.
Ex:
- some people (vài người)
some of the people (một vài người)
- which friend (người bạn nào)
which of your friends? (người nào trong số những người bạn của bạn)
- each child (mỗi đứa trẻ)
each of my children (mỗi đứa con tôi)
- most shops (hầu hết các cửa hàng)
most of the shops (hầu hết những cửa hàng đó)
- neither door (không cánh cửa nào)
- neither of these doors (không cánh cửa nào trong số 2 cánh cửa này)
Một từ hạn định thuộc nhóm B + of có thể đứng trực tiếp trước danh từ mà không cần từ thuộc
nhóm A trong 1 số trường hợp, chẳng hạn như khi danh từ là tên riêng chỉ địa danh, hoặc danh
từ không đếm được mà chỉ toàn bộ lĩnh vực, hoạt động nào đó.
Ex:
Most of Walkes was without electricity last night. (Gần như cả xứ Wales bị mất điện vào tối
61
qua.)
Much of philosophy is concerned with questions that have no answers. (Phần lớn ngành triết
học quan tâm đến những nghi vấn mà vẫn chưa có lời giải đáp.)
Note: khi each, every, either và neither đứng trực tiếp trước danh từ mà không có of, thì
những danh từ này phải ở dạng số ít.
Ex: each tree (mỗi cái cây)
each of the trees (mỗi cái cây)
neither partners (không ai trong số các đối tác)
neither of the partners (không ai trong số các đối tác)
IX. Các trường hợp từ hạn định không có danh từ phía sau
Danh từ đứng sau các từ hạn định thường được lược bỏ khi nghĩa câu đã rõ ràng.
Ex:
Do you know Orwell's books? ~ I haven't read any. (Cậu có biết các tác phẩm của Orwell
không? ~ Tớ chưa đọc bất kỳ cuốn nào cả.)
Have we got any tomotoes? ~ A few. (Chúng ta còn quả cà chua nào không? ~ Còn 1 vài quả
đấy.)
Which chair do you want? ~This will do. (Bạn muốn ngồi ghế nào? ~ Ghế này đi.)
Các từ hạn định đôi khi cũng được dùng một mình mà không có danh từ phía sau khi đề cập đến
mọi người nói chung. Trường hợp này thường được dùng trong văn phong trang trọng.
Ex:
Many are called but few are chose. (Nhiều người được gọi tên nhưng chỉ vài người được chọn.)
Some say one thing, some say another. (Một vài người nói thế này, một vài người lại nói thế
khác.)
(Khi khai mạc hội thảo): All (are) welcomed. (Chào mừng tất cả mọi người.)
Các tính từ sở hữu thì được chuyển sang đại từ sở hữu khi lược bỏ danh từ như mine, yours,
hers, ours, theirs.
63
That's my coat. (Đó là áo khoác của tớ.)
That's mine. (Của tớ đấy.)
64
IRREGULAR VERBS
Động từ
Thể quá khứ Quá khứ phân từ
nguyên mẫu Nghĩa của động từ
(V2) (v3)
(V1)
cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai
65
come came come đến, đi đến
66
give gave given cho
go went gone đi
67
mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
68
rewrite rewrote rewritten viết lại
shear /ʃɪə(r) ; ʃɪr / sheared shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/ xén lông (Cừu)
69
speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt
70
unbend unbent unbent làm thẳng lại
71