You are on page 1of 18

1.

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens

1.1. Khái niệm


Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động
diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

1.2. Công thức thì hiện tại đơn


Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”

Khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O

Phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O

Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?

She gets up at 6 o’clock. She is a student.


(Cô thức dậy lúc 6 giờ) (Cô ấy là học sinh)
She doesn’t eat chocolate. She is not a teacher
Ví Dụ
(Cô ấy không ăn sô cô la.) (Cô ấy không phải là giáo viên)
Does she eat pastries? Is she a student?
(Cô ấy có ăn bánh ngọt không?) (Cô ấy có phải là học sinh không)

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn


Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Ex: He gets up early every morning.(Anh dậy sớm mỗi sáng.)
Lưu ý: Quy tắc thêm s/es tại bài viết về bài tập thì hiện tại đơn.
Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người
Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là
trong việc di chuyển.
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)

1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn


Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
Often, usually, frequently: thường
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Always, constantly: luôn luôn
Seldom, rarely: hiếm khi
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.1. Khái niệm


Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc
chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục
diễn ra).

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn


Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )

2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn


Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của
chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để
thăm người thân)

2.4. Dấu hiệu nhận biết


Trong câu có chứa các các từ sau:
Now: bây giờ
Right now
Listen!: Nghe nào!
At the moment
At present
Look!: nhìn kìa
Watch out!: cẩn thận!
Be quiet!: Im lặng
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know
(biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ),
smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget
(quên), etc.
Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

3.1. Khái niệm


Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ
trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành


Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
She has had dinner with her family (Cô ấy đã ăn tối với gia đình)
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi
chưa?)

3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành


Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá
khứ.
Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.
Được dùng với since và for.
Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe
phải tính thời gian là bao lâu.
For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là
bao lâu.
Ex: I’ve done all my homework (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)
She has lived in Liverpool all her life (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)

3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu thường chứa các các từ sau:
Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
Already : đã….rồi , before: đã từng
Not….yet: chưa
Never, ever
Since, for
So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
So sánh nhất
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

4.1. Khái niệm


Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì diễn tả sự việc bắt đầu
trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết
quả còn lưu lại hiện tại.

4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )

4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày)
4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các từ để nhận biết:
All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
Since, for
5. Thì quá khứ đơn– Simple Past

5.1. Khái niệm


Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong
quá khứ.

5.2. Công thức thì quá khứ đơn


Loại
Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
câu

Khẳng
S + V2/ed + O S + was/were + O
định

Phủ
S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
định

Nghi
Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?
vấn

I saw Peter yesterday. I was tired yesterday. (Ngày hôm qua


(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter) tôi đã rất mệt)
I didn’t go to school yesterday. The supermarket was not full
Ví Dụ (Ngày hôm qua tôi đã không đi học) yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị
-Did you visit Mary last week? (Tuần không đông)
trước bạn đến thăm Mary phải không Were you absent yesterday? (Hôm qua
?) bạn vắng phải không?

5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn


Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh”
với bạn trai vào 3 ngày trước)
Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với
các bạn hàng xóm)
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn
đã đậu kỳ thi đại học)

5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn


Các từ thường xuất hiện:
Ago: cách đây…
In…
Yesterday: ngày hôm qua
Last night/month…: tối qua, tháng trước
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

6.1. Khái niệm


Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra
xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn


Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động
xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì
Tom đang xem TV)

6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
At 5pm last Sunday
At this time last night
When/ while/ as
From 4pm to 9pm…
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

7.1. Khái niệm


Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành
động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy
ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành


Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.)
Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi
nhà.)
Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had he left his house by 4pm yesterday? ( Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4 giờ chiều ngày
hôm qua?)

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành


Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra
trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong
bài tập)
Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm
chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)

7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
By the time, prior to that time
As soon as, when
Before, after
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

8.1. Khái niệm


Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,
sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.

8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)
Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: He hadn’t been watching film.
Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)

8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để nhấn mạnh khoảng thời
gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết
thúc trong quá khứ.
Ex: Sam gained weight because he had been overeating
I had been thinking about that before you mentioned it

8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu thường chứa:
Before, after
Until then
Since, for
9. Thì tương lai đơn – Simple Future
9.1. Khái niệm
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết
định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

9.2. Công thức thì tương lai đơn


Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?

9.3. Cách dùng thì tương lai đơn


Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Ex: I think It will rain.
Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you.
Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
Ex: I will never speak to you again.
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If you don’t hurry, you will be late.

9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn


Trong câu thường có:
Tomorrow: ngày mai
in + thời gian
Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
10 years from now

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous


10.1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang
diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn
Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ
diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời
gian biểu.
Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday
The party will be starting at nine o’clock
10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu thường chứa các cụm từ:
Next year, next week
Next time, in the future, And soon
11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
11.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn
thành trước một thời điểm trong tương lai.
11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành
Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ)
Phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O
Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng này, họ vẫn sẽ
chưa xây xong ngôi nhà)
Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9 giờ chứ?)
→ Yes, I will / No, I won’t.

11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành


Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.
When you come back, I will have typed this email.

11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
By, before + thời gian tương lai
By the time …
By the end of + thời gian trong tương lai

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
12.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành
động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month.
Phủ định: S + will not + have been + V_ing
Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?

12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1
hành động khác trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month
12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
For 2 years by the end of this
By the time/ Month/By then
Câu điều kiện

Loại Công thức Cách sử dụng

0 If + S + V(s,es), S+ V(s,es)/câu mệnh lệnh Điều kiện diễn tả thói quen, sự thật
If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam hiển nhiên

1 If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall…… + V Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại ở


tương lai
- Ví dụ: If the weather is nice, I will go
swimming tomorrow.

2 If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Điều kiện không có thật ở hiện tại
Should…+ V

- Ví dụ: If I were you, I would follow her


advice.

3 If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ Điều kiện không có thật trong quá khứ
could…+ have + V(pp)/Ved

- Ví dụ: If I had studied the lessons, I could


have answered the questions.
1. Khi nào thì sử dụng cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh?
• Khi muốn sử dụng dạng khác của từ ngữ trong câu
• Sử dụng một cấu trúc hay công thức nào đó trong Tiếng Anh
• Chuyển từ dạng câu chủ động sang câu bị động
• Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
• Sử dụng trong những trường hợp về đảo ngữ trong câu tiếng Anh

2. Các cấu trúc viết lại câu thường gặp


Cấu trúc câu so sánh
Câu so sánh trong tiếng Anh có các dạng viết lại như sau:
Chuyển đổi từ câu so sánh hơn sang so sánh nhất và ngược lại
Ví dụ:
To me, my mom is the most wonderful woman. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất.)
⇔ To me no other woman can be more wonderful than my mom. (Với tôi, không có người phụ nữ
nào có thể tuyệt vời hơn mẹ tôi.)
Chuyển đổi từ câu so sánh bằng sang so sánh hơn và ngược lại
Ví dụ:
I’m not as tall as Mike. (Tôi không cao bằng Mike.)
↔ Mike is taller than me. (Mike cao hơn tôi.)
Cấu trúc câu đề nghị
Cấu trúc viết lại câu của câu đề nghị:
Let’s + V
⇔ Shall we + V
⇔ How/What about + V-ing ⇔ Why don’t we + V
⇔ In my opinion
⇔S + suggest + that + S + mệnh đề hiện tại
Ví dụ:
Let’s have dinner together! (Hãy ăn tối cùng nhau!)
⇔ Shall we have dinner together? (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau chứ?)
⇔ How about having dinner together? (Ăn tối cùng nhau thì sao?)
⇔ What about having dinner together? ( Ăn tối cùng nhau thì sao?)
⇔ In my opinion, have dinner together. (Theo tôi, hãy ăn tối cùng nhau.)
⇔ I suggest that we have dinner together. (Tôi đề nghị chúng ta nên ăn tối cùng nhau.)
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc Let trong tiếng Anh

Cấu trúc câu ước


Cấu trúc viết lại câu với câu ước có 3 dạng:

Ở thì tương lai:


S + wish + someone + would/could + V (nguyên mẫu)
⇔ If only + S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
I wish I would be a doctor in the future. (Tôi ước mình sẽ là một bác sĩ trong tương lai.)
⇔ If only I would be a doctor in the future. (Giá như tôi là bác sĩ trong tương lai)
Ở thì hiện tại:
S + wish(es) + S + Ved (thì quá khứ đơn)
⇔ If only + S+ Ved (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
I wish I could have a car. (Tôi ước tôi có thể có một chiếc xe hơi.)
⇔ If only I had a car. (Giá như tôi có một chiếc ô tô.)
Ở thì quá khứ:
S + wish(es) + S + had + V (P2)
S + wish(es) + S + could have + V (P2)
⇔ If only + S + V (P2)
Ví dụ:
I wish I had passed my driving exam. (Tôi ước tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe của tôi.)
⇔ I wish I could have passed my driving exam. (Tôi ước tôi có thể đã vượt qua kỳ thi lái xe của
tôi.)
⇔ If only I passed my driving exam. (Giá như tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe của mình.)
Xem thêm: Cấu trúc Wish: công thức, cách dùng và bài tập

Cấu trúc câu tường thuật dạng bị động


Câu chủ động Câu bị động

It be said that + S + V
People say + S + V + …
S + be said to + V hoặc to have V3/-ed

Ví dụ:
People say he is a very intelligent person. (Mọi người nói anh ấy là một người rất thông minh.)
⇔ It is said that he is a very intelligent person. (Người ta nói rằng anh ấy là một người rất thông
minh.)
⇔ He is said to be a very intelligent person. (Anh ấy được cho là một người rất thông minh.)
⇔ He is said to have been a very intelligent person. (Anh ấy được cho là một người rất thông
minh.)

Biến đổi câu điều kiện


Có 2 dạng cấu trúc viết lại của câu điều kiện:
Khi 2 mệnh đề được nối bằng “so”:
Clause 1 + so + Clause 2
⇔ If + Clause 1, Clause 2
Ví dụ:
I woke up late so I was late for school. (Tôi thức dậy muộn vì vậy tôi đã đến trường muộn.)
⇔ If I had woken up early, I wouldn’t have been late for school. (Nếu tôi dậy sớm, tôi đã không
đi học muộn.)
Khi 2 mệnh đề được nối bằng “because”:
Clause 1 + because + Clause 2
⇔ If + Clause 2, Clause 1
Ví dụ:
I can’t buy that shirt because I don’t have enough money. (Tôi không thể mua chiếc áo đó vì tôi
không có đủ tiền.)
⇔ If I had enough money, I could buy that shirt. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua chiếc áo đó.)
Cấu trúc nguyên nhân, bởi vì
Cấu trúc viết lại câu cấu trúc nguyên nhân, kết quả trong tiếng Anh:
Because, Since, As + S + V + …
⇔ Because of, As a result of, Due to + N/ V-ing

Ví dụ:
Because it’s raining now, I can’t play soccer. (Vì trời mưa nên tôi không thể chơi bóng đá.)
⇔ Because of the rain, I can’t play soccer. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua chiếc áo đó.)
Cấu trúc so… that, such …that, too…to
Cấu trúc viết lại câu với “so… that”, “such… that” và “too… to”(mang nghĩa là quá … đến nỗi
mà) đi kèm với tính từ hay danh từ:
S + V + so + Adj + that…
⇔ It + be + such + N + that…
⇔ too + Adj (for sbd) + to V
Ví dụ:
This song is so bad that I can’t listen anymore.(Bài này tệ đến mức tôi không thể nghe được nữa.)
⇔ It is such song that I can’t listen anymore. (Đó là bài hát mà tôi không thể nghe được nữa.)
⇔ This song is too for me bad to listen to anymore.(Bài hát này quá tệ đối với tôi để nghe nữa..)
Cấu trúc it takes time
Viết lại câu với cấu trúc “it takes time” mang nghĩa là dành/tốn bao nhiêu thời gian làm gì.
S + V + … + time
⇔ It takes/took + someone + time + to V
Ví dụ:
I go from home to school in 25 minutes. (Tôi đi từ nhà đến trường trong 25 phút.)
⇔ It takes me 25 minutes to go from home to school. (Tôi mất 25 phút để đi từ nhà đến trường.)
Cấu trúc this is the first time
This is the first time + S + has/have + V3/-ed
⇔ S + has/have + never (not) + V3/-ed + before
Ví dụ:
This is the first time meeting someone as kind as him (Đây là lần đầu tiên gặp một người tốt như
anh ấy.)
⇔ I have never met someone as kind as him before. (Tôi chưa từng gặp ai tốt như anh ấy trước
đây.)
Cấu trúc it’s time/ it’s high time/ it’s about time
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed …
Ví dụ:
You’d better come back home. (Tốt hơn hết bạn nên trở về nhà.)
⇔ It’s time you came back home. (Đã đến lúc bạn trở về nhà)
⇔ It’s high time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
⇔ It’s about time you came back home. (Đã đến lúc bạn làm bài tập về nhà.)
Cấu trúc too to … enough
Cấu trúc “too to” (mang nghĩa là không thể) dùng để thay thế cho cấu trúc enough:
S + V + too + Adj + to V
⇔ S + not + Adj (ngược lại) + enough + to V
Ví dụ:
I am too fat to wear that shirt. (Tôi quá béo để mặc chiếc áo đó.)
⇔ I’m not thin enough to wear that shirt. (Tôi không đủ gầy để mặc chiếc áo đó.)
Cấu trúc sự trái ngược
Cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh có chứa những từ cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù):
Though/Although/Even though + S + V + …
⇔ In spite of/Despite + N/ V-ing
Ví dụ:
Although I was sick, I still went to work. (Dù ốm nhưng tôi vẫn đi làm.)
⇔ In spite of being sick, I still went to work. (Mặc dù bị bệnh, tôi vẫn đi làm.)
Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

3. Một số cấu trúc viết lại câu khác


Bên cạnh những cấu trúc viết lại câu kể trên, trong tiếng Anh cũng còn một số cấu trúc khác đặc
biệt. Hãy khám phá xem đó là gì nhé:
Cấu trúc it is necessary that
Need to V
⇔ It is (not) necessary (for sbd) + to V

Ví dụ:
I need to go to the hospital now.
⇔ It is necessary for me to go to the hospital now.
(Tôi cần phải đến bệnh viện ngay bây giờ.)
Các cấu trúc với more
Not…any more
⇔ S + no more + V
⇔ No longer + đảo ngữ
Ví dụ:
We don’t talk anymore.
⇔ We no more talk.
⇔ No longer do we talk anymore.
(Chúng ta không nói chuyện nữa.)
Cấu trúc used to, accustomed to
S + be used to + N/V-ing
⇔ S + be accustomed to + N/V-ing
Ví dụ:
I am used to having my mother around.
⇔ I am accustomed to having my mother around.
(Tôi đã quen với việc có mẹ ở bên.)
Sử dụng to infinitive thay thế cho cấu trúc because
S + V + because + S + V
⇔ S + V + to V
Ví dụ:
I work hard because I want to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ vì tôi muốn vượt qua KPI.)
⇔ I work hard to exceed KPIs. (Tôi làm việc chăm chỉ để vượt KPI.)

I. Một số dạng bài tập tìm lỗi sai trong tiếng Anh
Dạng 1: Lỗi sai về chính tả, số ít, số nhiểu.
Đề bài sẽ cho một từ viết sai chính tả. Việc của chúng ta là phải tìm ra lỗi sai đó thông
qua kiến thức từ vựng đã học.

Ví dụ: There are differences and similarities between Vietnamese and American culture.
Lỗi sai ở đây là culture phải sửa thành cultures vì văn hóa của 2 nước phải để ở số
nhiểu.

Dạng 2: Lỗi sai về cách dùng các từ loại : Danh từ, động từ, tính từ… Và cấu trúc câu
>>> Cấu trúc So...that... và such...that...
Ta có 2 cấu trúc câu sau:

• So + adj/ adv + that + clause


• Such + (a/ an) + adj + n + that + clause
Quan sát câu đã cho xem có mạo từ a/ an hay danh từ hay không để
dùng so hoặc such.
>>> Many và much
Các bạn học sinh cũng rất hay nhầm lẫn giữa many và much. Many dùng trước danh từ
đếm được số nhiều còn much dùng trước danh từ không đếm được.

Dạng 3: Lỗi sai về ngữ pháp


Dưới đây là một số lỗi sai mà các đề thi thường yêu cầu các bạn tìm kiếm

>>> Lỗi sai về thì của động từ


Đây là dạng bài tìm lỗi sai phổ biến nhất để làm tốt dạng bài này các bạn cần nắm
vững các thì trong tiếng Anh và ghi nhớ dấu hiệu nhận biết các thì để chia động từ cho
phù hợp.
Ví dụ: Xác định lỗi sai trong câu sau
Thanh rides his red bicycle to school every morning with his sister, does he?
A. Rides B. To school C.With his sister D. Does he
Đáp án là D

Giải thích: Câu trên là thì hiện tại đơn động từ chia ở dạng số ít thể khẳng định “Rides”.
Câu hỏi đuôi phải có trợ động từ dạng số ít thể phủ định thì hiện tại đơn. Vậy câu trên
được sửa thành” Doesn’t he”.
>>> Lỗi dùng sai đại từ quan hệ
Các đại từ quan hệ who, whose, whom, which, that... Có cách sử dụng khác nhau. Ví
dụ which thay thế cho danh từ chỉ vật, Who thay cho danh từ chỉ người.
Ví dụ: Xác định lỗi sai trong câu sau:
The woman of whom the red car is parked in front of the bank is a famous pop star.
A. of whom the B. is parked C. Front of D. a famous pop star
Đáp án là A.
Ta sửa Whom thành Whose

>>> Lỗi sai về bổ ngữ


Các bạn cần lưu ý khi nào thì dùng to infinitive, bare infinitive hoặc V-ing.
>>> Lỗi Sai cách sử dụng câu điều kiện
Các loại câu điều kiện có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Bạn chỉ cần ghi nhớ và áp
dụng đúng thì việc xác định lỗi sai sẽ không hề khó khăn.
>>> Lỗi sai về giới từ
Giới từ thường đi thành cụm cố định như to be fond of, to be fed up with, to depend on,
at least.... Các em cần phải học thuộc lòng những cụm từ đó.
To rely on sb: tin cậy, trông đợi vào ai. Do đó, B là đáp án cần tìm.
>>> Lỗi sai về các hình thức so sánh
Có 3 hình thức so sánh là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Các bạn cần phải
nắm vững cấu trúc của từng loại vì người ra đề thường cho sai hình thức so sánh của
tính/ trạng từ hoặc cố tình làm lẫn giữa 3 loại so sánh với nhau.

>>> Lỗi Sai về sự hòa hợp giữ chủ ngữ và động từ


Các đáp án bị gạch chân sẽ chủ yếu là động từ chính và chủ ngữ của câu.

Thường trong những câu này chủ ngữ và động từ không đứng cạnh nhau mà có thể bị
xen vào bởi các thành phần khác (mệnh đề quan hệ,đại từ quan hệ…)
Ví dụ: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng: I like (A) pupils (B) who works (C) very
hard (D).
Đáp án: C Trong câu ta thấy đáp án B là chủ ngữ của câu; A, C là động từ trong câu.
Xét đáp án A đúng vì chủ ngữ là “I”. Sang đáp án B, dựa vào nghĩa (tôi thích những học
sinh người mà học tập chăm chỉ) ta thấy danh từ “pupils” ở dạng số nhiều là đúng.

Mệnh đề quan hệ “who” thay thế cho danh từ số nhiều “pupils” nên động từ theo sau
cũng phải chia theo danh từ số nhiều C là đáp án cần sửa

Chữa lỗi: works thành work Dịch câu: Tôi thích những học sinh mà học tập chăm chỉ.
Trong câu ví dụ trên, chủ ngữ “pupils” và động từ “work” không đi liền nhau mà được
xen vào bởi đại từ quan hệ “who”.

You might also like