Professional Documents
Culture Documents
Động từ to be
Câu khẳng định: S + is/am/are + O.
Ví dụ: I am a student. (Dịch: Tôi là một học sinh.)
Câu phủ định: S + is/am/are not + O.
Ví dụ: She is not a football player. (Dịch: Cô ấy không phải một người chơi đá
bóng.)
Câu nghi vấn: Is/am/are + S + O?
Ví dụ: Are you 20 years old? (Dịch: Cậu 20 tuổi à?)
Động từ thường
Câu khẳng định: S + V(s/es) + O.
Ví dụ: She goes to school by bike. (Dịch: Cô ấy đến trường bằng xe đạp.)
Câu phủ định: S + do/does not + V(nguyên thể) + O.
Ví dụ: I don't do yoga everyday. (Dịch: Tôi không tập yoga mỗi ngày.)
Câu nghi vấn: Does/Do + S + V(nguyên thể) + O?
Ví dụ: Does he drink tea in the morning? (Dịch: Anh ấy có uống trà vào buổi
sáng không?)
1.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:
Một hành động, thói quen trong sinh hoạt được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện
tại.
Ví dụ: I walk to school every morning. (Dịch: Tôi đi bộ tới trường mỗi buổi
sáng.)
Một chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều mà không ai có thể chối cãi
được.
Ví dụ: Ice melts at zero degrees Celsius. (Dịch: Đá tan ở nhiệt độ 0 độ C.)
Những sự việc, tình huống mang tính cố định, bền vững và kéo dài.
Ví dụ: My mom works in a bank. (Dịch: Mẹ tôi làm việc ở một ngân hàng.)
Một lịch trình, thời gian biểu có sẵn.
Ví dụ: The train leaves at 10 p.m. tomorrow. (Dịch: Tàu rời đi lúc 10 giờ tối
mai.)
Tiêu đề báo chí.
Ví dụ: Laughter Is An Effective Medicine for These Trying Times. (Dịch: Nụ
cười là liều thuốc hữu hiệu cho những lúc khó khăn.)
1.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ tần suất như:
Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently
(thường xuyên), regularly (thường xuyên).
Sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), seldom (hiếm
khi), never (không bao giờ).
Các cụm từ chỉ tần suất như:
Every day, every week, every weekend, every night, every month, every year,
…(Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi cuối tuần, mỗi đêm, mỗi tháng, mỗi năm).
Once/twice/three times/four times... a day/week/month/year, ... (một lần/hai
lần/ba lần/ bốn lần... một ngày/tuần/tháng/năm).
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
2.1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả những
sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hay xung quanh thời
điểm chúng ta nói và vẫn chưa chấm dứt.
2.2. Công thức