You are on page 1of 12

6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)


1.1. Định nghĩa
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì sử dụng để diễn tả một sự thật
hiển nhiên hay một sự việc, hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói
quen, khả năng, phong tục.
1.2. Công thức

Động từ to be
Câu khẳng định: S + is/am/are + O.
Ví dụ: I am a student. (Dịch: Tôi là một học sinh.)
Câu phủ định: S + is/am/are not + O.
Ví dụ: She is not a football player. (Dịch: Cô ấy không phải một người chơi đá
bóng.)
Câu nghi vấn: Is/am/are + S + O?
Ví dụ: Are you 20 years old? (Dịch: Cậu 20 tuổi à?)
Động từ thường
Câu khẳng định: S + V(s/es) + O.
Ví dụ: She goes to school by bike. (Dịch: Cô ấy đến trường bằng xe đạp.)
Câu phủ định: S + do/does not + V(nguyên thể) + O.
Ví dụ: I don't do yoga everyday. (Dịch: Tôi không tập yoga mỗi ngày.)
Câu nghi vấn: Does/Do + S + V(nguyên thể) + O?
Ví dụ: Does he drink tea in the morning? (Dịch: Anh ấy có uống trà vào buổi
sáng không?)
1.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:
Một hành động, thói quen trong sinh hoạt được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện
tại.
Ví dụ: I walk to school every morning. (Dịch: Tôi đi bộ tới trường mỗi buổi
sáng.)
Một chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều mà không ai có thể chối cãi
được.
Ví dụ: Ice melts at zero degrees Celsius. (Dịch: Đá tan ở nhiệt độ 0 độ C.)
Những sự việc, tình huống mang tính cố định, bền vững và kéo dài.
Ví dụ: My mom works in a bank. (Dịch: Mẹ tôi làm việc ở một ngân hàng.)
Một lịch trình, thời gian biểu có sẵn.
Ví dụ: The train leaves at 10 p.m. tomorrow. (Dịch: Tàu rời đi lúc 10 giờ tối
mai.)
Tiêu đề báo chí.
Ví dụ: Laughter Is An Effective Medicine for These Trying Times. (Dịch: Nụ
cười là liều thuốc hữu hiệu cho những lúc khó khăn.)
1.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ tần suất như:
Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently
(thường xuyên), regularly (thường xuyên).
Sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), seldom (hiếm
khi), never (không bao giờ).
Các cụm từ chỉ tần suất như:
Every day, every week, every weekend, every night, every month, every year,
…(Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi cuối tuần, mỗi đêm, mỗi tháng, mỗi năm).
Once/twice/three times/four times... a day/week/month/year, ... (một lần/hai
lần/ba lần/ bốn lần... một ngày/tuần/tháng/năm).
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
2.1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả những
sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hay xung quanh thời
điểm chúng ta nói và vẫn chưa chấm dứt.
2.2. Công thức

Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O.


Câu phủ định: S + am/is/are not + V-ing + O.
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
2.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
Hành động, sự việc xảy ra ngay thời điểm nói. Sử dụng với: now, at present, at
the moment,…
Ví dụ: Helen is doing exercises right now. (Dịch: Helen đang tập thể dục vào
lúc này.)
Một thói quen tạm thời hoặc thói quen mới bắt đầu gần đây. Sử dụng với: for a
few/several days, these days, at the moment,…
Ví dụ: I am eating a lot these days. (Dịch: Dạo này tôi đang ăn rất nhiều.)
Hành động, sự việc đang diễn ra trong hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn
ra ngay tại thời điểm nói. (Hành động, sự việc mang tính chất tạm thời). Sử
dụng với: forever, always, constantly,…
Ví dụ: I’m staying in my uncle's house for two weeks. (Dịch: Tôi đang ở nhà
của bác tôi trong vòng hai tuần.)
Thói quen được lặp lại và gây khó chịu. Sử dụng với: always, constantly,...
Ví dụ: You’re always forgetting to turn off the light. (Dịch: Bạn suốt ngày quên
tắt đèn.)
Kế hoạch được xác định và chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai. Sử dụng với:
later, tonight, this month, this week,…
Ví dụ: I’m joining a party with my friends tonight. (Dịch: Tôi sẽ tham gia một
bữa tiệc với bạn bè tối nay.)
Diễn tả một sự thay đổi chậm rãi, từ từ. Sử dụng với: slowly, little by little,
gradually,…
Ví dụ: The weather is gradually getting better. (Dịch: Thời tiết đang dần trở nên
tốt hơn.)
2.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian mang nghĩa "hiện tại" như:
Right now (ngay lúc này), now (hiện tại), at the moment (vào lúc này), at
present (vào lúc này), currently (lúc này)...
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
3.1. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một sự
việc, hành động cụ thể đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện
tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.
3.2. Công thức
Câu khẳng định: S + has/have + V3/ed + O.
Câu phủ định: S + has/have not + V3/ed + O.
Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
3.3. Cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:
Sự việc, hành động hay tình huống bắt đầu từ trong quá khứ và kéo dài đến thời
điểm hiện tại. Sử dụng với: since, for.
Ví dụ: My father has been a doctor since 2000. (Ví dụ: Bố tôi đã làm bác sĩ từ
năm 2000.)
Một sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra.
Ví dụ: Has Jimmy just left? (Dịch: Jimmy vừa mới rời đi à?)
Sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra và có tác động đến hiện tại.
Ví dụ: I have lost my phone so I cannot contact you. (Dịch: Tôi đã làm mất điện
thoại nên tôi không thể liên lạc với bạn.)
Kinh nghiệm, trải nghiệm trong cuộc sống. Thường sử dụng với: never, ever.
Ví dụ: I have been to Phu Quoc island. (Dịch: Tôi đã tới đảo Phú Quốc.)
Hành động, sự việc đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: My grandfather has written four books. (Dịch: Ông tôi đã viết bốn cuốn
sách.)
Thời điểm xảy ra sự việc ở trong quá khứ nhưng không quan trọng hoặc không
được rõ ràng.
Ví dụ: Someone has stolen my wallet. (Dịch: Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)
3.4. Dấu hiệu nhận biết
Những trạng từ chỉ mức độ hoàn thành của sự việc, hành động:
already: đã ... rồi
before: trước đây
just: vừa mới
ever: đã từng
never: chưa từng, không bao giờ
yet: chưa - sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn
the first/second/… time: lần thứ nhất/thứ hai/…
Những trạng từ miêu tả khoảng thời gian:
since + mốc thời gian (since 2008, since April,...): kể từ khi
for + khoảng thời gian (for a month, for a long time,...): được bao lâu
so far = until now = up to now = up to the present: cho đến hiện tại
recently, lately: gần đây
the past/last + khoảng thời gian (the past 3 months, the past 2 weeks,...): … vừa
qua
4. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
4.1. Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì dùng để diễn tả hành động, sự việc
đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
4.2. Công thức
Động từ to be
Câu khẳng định: S + was/were + O.
Ví dụ: He was an artist. (Dịch: Anh ấy đã từng là hoạ sĩ.)
Câu phủ định: S + was/were + not + O.
Ví dụ: They weren’t a friend. (Dịch: Họ không phải là bạn bè của nhau.)
Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ví dụ: Was James good at Maths? (Dịch: James có giỏi Toán không?)
Động từ thường
Câu khẳng định: S + V2/ed + O.
Ví dụ: She skipped the English class yesterday. (Dịch: Cô ấy trốn lớp học tiếng
Anh hôm qua.)
Câu phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể) + O.
Ví dụ: I didn’t go to work last week. (Dịch: Tôi không đến chỗ làm vào tuần
trước.)
Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + O?
Ví dụ: Did they pass the exam? (Dịch: Họ có vượt qua bài kiểm tra không?)
4.3. Cách sử dụng
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:
Một sự việc, hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời
gian trong quá khứ và đã hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ.
Ví dụ: The employee was fired two weeks ago. (Dịch: Người nhân viên đã bị sa
thải từ hai tuần trước.)
Một sự việc, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: Lan and Minh always went to school on foot when they studied at a
primary school. (Dịch: Lan và Minh luôn đi bộ tới trường khi họ còn học ở
trường tiểu học.)
Một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: Jenny went out, bought a book, then visited her grandparents. (Dịch:
Jenny ra ngoài, mua một cuốn sách, rồi tới thăm ông bà cô ấy.)
Một sự việc, hành động chen ngang vào một sự việc, hành động đang diễn ra
trong quá khứ.
Lưu ý: Hành động đang diễn ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động
chen ngang vào thì chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ: James was going for a walk when it rained. (Dịch: James đang đi bộ thì
trời mưa.)
Một sự việc, hành động diễn ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định nào
đó, ngay cả khi thời điểm này không được nhắc đến.
Ví dụ: I bought this bike in Paris. (Dịch: Tôi mua chiếc xe đạp này ở Paris.)
4.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:
yesterday, yesterday morning/noon/afternoon/evening/night: hôm qua,
sáng/trưa/chiều/tối/đêm hôm qua
last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm
ngoái
ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
Đứng phía sau:
as if, as though (như thể là), if only, wish (giá như, ước gì), it’s (high) time (đã
đến lúc), would sooner/rather (thích hơn)
5. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
5.1. Định nghĩa
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì dùng khi người nói không có kế
hoạch cụ thể hay quyết định chắc chắn làm gì mà hoàn toàn là quyết định tự
phát, ngay tức thì tại thời điểm đó.
5.2. Công thức

Câu khẳng định: S + will/shall + V-inf + O.


Câu phủ định: S + will/shall + not + V-inf + O.
Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf + O?
5.3. Cách sử dụng
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả:
Một quyết định hay một ý định tự phát, ngay tức thì nảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ: I am craving for something sweet right now. I will buy a cup of bubble
tea after work. (Dịch: Tôi đang thèm đồ ngọt. Tôi sẽ mua một cốc trà sữa sau
khi tan làm.)
Một dự đoán không có căn cứ.
Ví dụ: I think she will break her promise. (Dịch: Tôi nghĩ cô ta sẽ không giữ lời
hứa.)
Lời yêu cầu, đề nghị, lời mời một cách lịch sự.
Ví dụ: Will you go out for a movie with me? (Dịch: Cậu ra ngoài xem phim
cùng tớ được không?)
Lời đề nghị giúp đỡ người khác. (Bắt đầu bằng “Shall I”)
Ví dụ: Shall I make you a cup of coffee? (Dịch: Tôi pha một tách cà phê cho cậu
được không?)
Đưa ra một lời gợi ý.
Ví dụ: Shall we have lunch outside? (Dịch: Chúng ta ăn trưa ở ngoài nhé?)
Đưa ra lời cảnh cáo, đe doạ.
Ví dụ: Be quiet or you'll lose points in the final exam! (Dịch: Giữ im lặng hoặc
em sẽ bị trừ điểm trong bài kiểm tra cuối kì!)
5.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian như:
In + khoảng thời gian (VD: in 2 hours): trong bao lâu
Soon: sớm thôi
Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai,
sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm
tới.
Các động từ bày tỏ quan điểm:
Think/believe/suppose/assume…: nghĩ rằng/tin rằng/cho là…
Hope, expect: hi vọng/ mong chờ
Promise: hứa
Các trạng từ chỉ quan điểm
Perhaps/probably/maybe: có lẽ, có thể
Supposedly: cho là, giả sử
6. Thì tương lai gần (Near Future Tense)
6.1. Định nghĩa
Thì tương lai gần (Near Future Tense) là thì dùng để diễn tả một kế hoạch hay
dự định trong tương lai không xa và đã được chuẩn bị, dự tính từ trước và đều
có mục đích rõ ràng, cụ thể.
6.2. Công thức
Câu khẳng định: S + am/is/are going to + V-inf + O.
Câu phủ định: S + am/is/are not going to + V-inf + O.
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?
6.3. Cách sử dụng
Thì tương lai gần dùng để diễn tả:
Một sự kiện hay điều gì đó chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai không xa,
thường là các kế hoạch hay dự định mà người nói đã đề ra trước.
Ví dụ: She is going to quit her job next week. (Dịch: Cô ấy sẽ bỏ việc vào tuần
sau.)
Dự đoán một hành, động sự việc sẽ diễn ra trong tương lai dựa trên các quan
sát, dấu hiệu ở thì hiện tại.
Ví dụ: The sky is filled with dark clouds, I think it is going to rain! (Dịch: Trời
bị mây đen bao phủ, tôi nghĩ rằng sắp mưa rồi.)
Một kế hoạch, dự định có từ một thời điểm trong quá khứ nhưng chưa được
thực hiện. Khi đó, to be sẽ được chia ở thì quá khứ.
Ví dụ: We were going to have a football match but we had to cancel due to the
bad weather. (Dịch: Chúng tôi định sẽ có một trận đá bóng nhưng chúng tôi phải
huỷ vì thời tiết xấu.)
6.4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian tương tự như trong dấu hiệu nhận biết của thì tương
lai đơn. Ngoài ra, có thêm những căn cứ hay các dẫn chứng cụ thể.
In + khoảng thời gian (VD: in 2 hours): trong bao lâu
Soon: sớm thôi
Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai,
sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm
tới.

You might also like