You are on page 1of 6

I.

Present Simple

Khi trong câu có các trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn

 Always (luôn luôn)


 usually (thường xuyên)
 often (thường xuyên)
 frequently (thường xuyên)
 sometimes (thỉnh thoảng)
 seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi)
 hardly (hiếm khi)
 never (không bao giờ)
 generally (nhìn chung)
 regularly (thường xuyên)

Ví dụ:
We sometimes go to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)

I always drink lots of water. (Tôi thường hay uống nhiều nước.)

Ngoài ra, dấu hiệu hiện tại đơn còn có các từ:

 Every day, every week, every month, every year, every morning…(mỗi ngày, mỗi
tuần, mỗi tháng, mỗi năm).
 Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng
quý, hàng năm)

Ví dụ:

They watch TV every evening. (Họ xem truyền hình mỗi tối.)

I play football weekly. (Tôi chơi đá bóng hàng tuần.)

Đặc biệt, cần chú ý đến các từ dưới đây để nhận biết dấu hiệu của thì hiện tại đơn:

 Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần/
hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Ví dụ:

He goes to the cinema three times a month. (Anh ấy đi xem phim 3 lần mỗi tháng.)

I go swimming once a week. (Tôi đi bơi mỗi tuần một lần.)

Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất trong câu thì hiện tại đơn

Các từ nhận biết thì hiện tại đơn này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ
to be và trợ động từ (Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom,…).

II. Present Continuous

Nhận biết qua trạng từ chỉ thời gian

Trong thì tiếp diễn thường xuất hiện những trạng từ như:

Từ chỉ thời điểm hiện tại 

Now bây giờ


Right now  ngay bây giờ

At present  hiện tại

At the moment  vào lúc này

Ví dụ: It’s 6 o’clock now => Bây giờ là


It’s + giờ cụ thể + now  
6 giờ

These days  những ngày gần đây

Khi, trong khi (trong câu có hai mệnh


When/ while đề, diễn tả hai hành động diễn ra song
song)

Ví dụ:

 I am trying to focus right now! (Bây giờ tôi đang phải cố tập trung đây!)
 It’s 12 o’clock, and my friends are cooking lunch in the kitchen (Bây giờ là 12 giờ
và những người bạn của tôi đang nấu bữa trưa trong bếp)

Nhận biết qua các động từ đặc biệt 

Bên cạnh các trạng từ chỉ thời gian, ta có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua một số động
từ, từ chỉ mệnh lệnh như:

Câu mệnh lệnh kêu gọi sự chú ý

Look! / Watch! Xem kìa!

Listen! Nghe này!

Keep silent! Giữ trật tự!

Xem chừng!/ Coi


Watch out! / Look out!
chừng

Ví dụ:

 Listen! Someone is crying in the next room. (Nghe kìa! Có ai đó đang khóc ở phòng
bên cạnh)
 Keep silent! The teacher is saying the main point of the lesson! (Trật tự! Cô giáo
đang giảng đến phần chính của cả bài!)

Câu hỏi có từ để hỏi:

am I
 Wh_questions(What, Where,
is She, He, It, Danh từ số ít V_ing…?
…)
are You, We, They, Danh từ số nhiều

Ví dụ:

 What are you wearing, Timmy? (Bạn đang mặc gì vậy, Timmy?)
 Where is he going? (Anh ấy đang đi đâu?)

III. Present Perfect

A. Các từ nhận biết thường gặp

 Before: trước đây


 Ever: đã từng
 Never: không bao giờ
 For + một quãng thời gian: trong khoảng  ( ví dụ: for years, for a long time,..)
 Since + một mốc thời gian nào đó: từ khi (ví dụ: since 2001,…)
 Yet: chưa (được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
 …the first/ second/third…time : lần đầu tiên/ thứ hai/thứ 3..
 Just=  Lately = Recently :  vừa mới, mới đây, gần đây
 Already: rồi
 So far= Up to now = Until now = Up to the present: cho đến tận bây giờ

*Ví dụ: 

 I have bought 3 smartphone so far. (Tôi đã mua 3 cái điện thoại thông minh cho tới
bây giờ.)
 Since 2015, he has just met his wife twice.(Kể từ 2015 thì anh ấy mới chỉ gặp vợ
anh ấy hai lần.)

B. Vị trí của các trạng từ trong câu ở thì hiện tại hoàn thành

– already, just, never, ever” thường đứng sau “have/ has” và đứng trước động từ.

+ already: trong câu có thể đứng ở cuối.

⇒ Ví dụ: I have just come to school. (Tôi vừa mới tới trường.)

+ Yet: đứng ở cuối câu,và thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
⇒ Ví dụ:I haven’t told you about him yet. (Tôi vẫn chưa kể với bạn về anh ấy.)

+ so far lately,, recently, up to this moment, up to present, in/ for/ during/ over + the past/ last
+ thời gian: Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
⇒ Ví dụ: We have read this book recently. (chúng tôi đọc cuốn sách này gần đây.)

IV. Past Simple

Các từ nhận biết cơ bản thường gặp của thì quá khứ đơn gồm:

 Yesterday
 Ago
 last (week, year, month)
 in the past, the day before <Cấu trúc before trong tiếng anh >
 today, this morning, this afternoon (khoảng thời gian đã qua trong ngày)
 Sau  as though, as if (như thể là) <Cách sử dụng as, if, though, as if, as though>
  it’s time (đã đến lúc)
  if only, wish (ước gì) <Cấu trúc câu wish trong tiếng anh>
  would sooner, rather (thích hơn) <Cấu trúc would rather trong tiếng Anh chi
tiết>

→ Ví dụ: Yesterday morning, I got up early; then I ate breakfast and went to school. (Sáng
hôm qua, tôi thức dậy muộn, sau đó tôi ăn sáng và đến trường)

→ Ví dụ:The plane took off 30 minutes ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 30 phút.)

V. Future Simple

Từ chỉ thời gian trong tương lai

 Tomorrow: Ngày mai, …
 Next day/week/month/year/…: Ngày hôm sau, tháng sau, năm sau,…
 In + Một khoảng thời gian: In 2 days, in 4 hours, in next week,…

Ví dụ

 I’ll see you tomorrow.

(Tớ sẽ gặp lại cậu vào ngày mai.)

 We will go for a picnic in Moc Chau next week.

(Tuần tới chúng ta sẽ có chuyến đi dã ngoại ở Mộc Châu.)

 He’ll be back in 5 minutes.

(Anh ấy sẽ quay lại trong 5 phút nữa.) 

Động từ hay trạng từ chỉ quan điểm và không chắc chắn


 Probably, maybe, supposedly, … : Có thểm, được cho là,…
 Think / believe / suppose / …: Tin rằng, cho là,…

Ví dụ

She believes that she will pass the exam.

(Cô ấy tin rằng mình sẽ đỗ kì thi.)

Vi. Near Future

Thông thường, ta sẽ bắt gặp một số trạng từ thời gian đi cùng với be going to. Khi thấy các
trạng từ này, đối chiếu với cách sử dụng cấu trúc be going to, bạn có thể chia thì tương lai
gần mà không cần suy nghĩ!

Next + thời gian next month (tháng tới), next weekend (cuối tuần tới), next Sunday
trong tương lai  (Chủ nhật tới),…

I’m going to take a very important exam tomorrow. (Tôi sẽ làm


Tomorrow 
bài kiểm tra vô cùng quan trọng vào ngày mai).

Is she going to his wedding party tonight? (Cô ấy có đến dự tiệc


Tonight 
cưới của anh ấy vào tối nay không?)

In + khoảng thời gian


in 2 weeks (trong 2 tuần nữa), in a decade (một thập kỷ nữa),…
cụ thể

Tóm lại, về dấu hiệu nhận biết, thông thường, trong câu chia thì tương lai gần, ta sẽ thấy căn
cứ rõ ràng cho hành động trong tương lai. Trong giao tiếp, căn cứ này có thể được hiểu ngầm
theo ngữ cảnh.

You might also like