Professional Documents
Culture Documents
Trong đó:
Lưu ý:
Ví dụ:
She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể
từ khi còn bé. )
We have worked in this factory for 15 years. ( Chúng tôi đã làm việc trong nhà
máy này được 15 năm. )
Lưu ý:
They haven’t played football for years. (Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều
năm.)
She hasn’t met her classmates for a long time. (Cô ấy đã không gặp các bạn
cùng lớp trong một thời gian dài.)
2.3. Thể nghi vấn (Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành)
2.3.1. Câu hỏi Yes/No question
Trả lời:
Ví dụ:
Ví dụ:
Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)
The present perfect tense rất phổ biến trong văn nói tiếng Anh
3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Cách dùng hiện tại hoàn thành khá phổ biến trong ngữ pháp và các cuộc hội thoại
tiếng Anh. Vậy bạn đã biết khi nào dùng hiện tại hoàn thành chưa? Hãy cùng tham
khảo bảng dưới đây nhé!
evening
→ sự việc “ở cùng bố mẹ” và “không được đọc” đã bắt đầu từ trong
quá khứ và ở hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra.
Diễn tả một kinh nghiệm cho My last birthday was the best day I have ever had. (Ngày sinh
tới thời điểm hiện tại nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)
LƯU Ý: thường có dùng “ever” I have never been to America. (Tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)
hoặc “never”
5. Những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong
tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành khá đặc trưng bởi những trạng từ hiện tại hoàn
thành. Cùng điểm qua các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành với TOPICA
Native nhé!
Ví dụ:
I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)
Since 2015, Rosie has just met her husband twice.(Kể từ 2015 thì Rosie mới chỉ
gặp chồng cô ấy hai lần.)
5.2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
already: cũng có thể đứng cuối câu.
Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Example:She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over +
the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)
1. has been
2. hasn’t had
3. hasn’t played
4. haven’t had
5. haven’t seen
6. have…realized
7. has finished
8. have…known
9. Have you taken
10. Has Jack eaten
XCXCXC
Bài 3. Chia các động từ sau ở thì phù hợp. (Sử dụng thì hiện tại tiếp
diễn và hiện tại hoàn thành)
BE + v_ing
1. hasn’t played
2. are attending
3. haven’t had
4. haven’t seen
5. is having
6. is happening
7. have just realized
8. has finished
9. is composing
10. are having
Bài 5. Mỗi câu sau chứa một lỗi sai. Tìm và sửa chúng
Eat__ ate__eaten
Đáp án
Bài tập 6. Chia thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Đáp án
Bài 7. Bài tập chuyển đổi thì hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn
Đáp án