Professional Documents
Culture Documents
ST Động từ thường
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + HAS
- She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở
Sài Gòn kể từ khi còn bé.)
- We have worked in this factory for 15 years. ( Chúng tôi đã làm việc
Ví dụ trong nhà máy này được 15 năm.)
- I have been to Vietnam three times. (Tôi đã đến Việt Nam 3 lần)
1
Gia sư Vũ Mỹ Huyền 09/01/2024
• Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
2
Gia sư Vũ Mỹ Huyền 09/01/2024
VD: David has written five books and is working on another one. (David đã viết
được năm cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.)
Our family have seen this film three times. (Gia đình tôi đã xem bộ phim
này ba lần.)
→ sự việc “viết sách” và “xem phim” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ
(“năm cuốn sách” và “ba lần”)
• Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tạiVD: - The concert takes
place on Saturday evening.
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”
My last birthday was the best day I have ever had. (Ngày sinh nhật vừa rồi
là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)
I have never been to America. (Tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)
• Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không
được biết rõ.
VD:
- I can’t get home. I have lost my bike.(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa mất xe đạp.)
- Someone has taken my seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.)
→ thời điểm diễn ra việc “mất xe đạp” và “chiếm chỗ ngồi” không được biết rõ
hoặc không quan trọng.
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành
1. Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Before: trước đây
Ever: đã từng
Never: chưa từng, không bao giờ
For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
…the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
Already: rồi
So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
3
Gia sư Vũ Mỹ Huyền 09/01/2024
Ví dụ:
I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.)
Since 2015, Rosie has just met her husband twice.(Kể từ 2015 thì Rosie mới
chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.)
2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ
II.
already: cũng có thể đứng cuối câu.
Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi
vấn.
Example:She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về
bạn.)
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/
over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)