Professional Documents
Culture Documents
Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng
Tây)
Một hành động diễn ra lặp đi lặp lại – như một thói quen, một hành động xảy ra thường
xuyên.
Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
Một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận
cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách
của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio
để thăm người thân)
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be,
understand (hiểu), know (biết), like (thích), love(yêu), remember(nhớ), want(muốn), see(nhìn),
hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), hate(ghét), realize(nhận
ra), seem(dường như), forget(quên),…
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Ex: Jane has stayed with her parents since she graduated. (Jane đã ở cùng bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt
nghiệp.)
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ex: Our family have seen this film three times. (Gia đình tôi đã xem bộ phim này ba lần.)
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.
Ex: I have never been to America. (Tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)
Thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.
Ex: I can’t get home. I have lost my bike.(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa mất xe đạp.)
Nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại .
Ex: I’ve broken my watch so I don’t know what time it is. (Tôi đã làm vỡ đồng hồ vậy nên tôi không biết
bây giờ là mấy giờ.)
Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.
Ex: You can’t call me. I have lost my mobile phone. (Bạn không thể gọi tôi. Tôi đánh mất điện thoại di
động của mình rồi).
LƯU Ý: Thì hiện tại hoàn thành còn được dùng với SINCE và FOR
Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.).
Ex: She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn
bé. )
For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ, bao lâu).
Ex: We have worked in this factory for 15 years. ( Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy này
được 15 năm. )
3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense):
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến
hiện tại.
Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động
ấy.
Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả
ngày)
4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
4.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi
với các bạn hàng xóm)
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng)
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ,
thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
Loại
Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
câu
Khẳng
S + V2/ed + O S + was/were + O
định
Phủ
S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
định
Nghi
Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?
vấn
I saw Peter yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter) I was tired yesterday. (Ngày hôm
qua tôi đã rất mệt)
I didn’t go to school The supermarket was not full
yesterday. yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị
Ví Dụ
không đông)
(Ngày hôm qua tôi đã không đi học) Were you absent yesterday? (Hôm
qua bạn vắng phải không?
-Did you visit Mary last week? (Tuần
trước bạn đến thăm Mary phải
không ?)
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào
(hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc
sách thì Tom đang xem TV)
6.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động
xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm
xong bài tập)
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành
chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để:
Diễn tả quá trình của một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới một thời điểm khác
trong quá khứ.
Ex: He and his wife had been talking for about two hours before the policemen arrived. (Anh ấy
và vợ đã đang nói chuyện trong khoảng hai giờ trước khi cảnh sát tới.)
Diễn tả hành động, sự việc là nguyên nhân của một hành động, sự việc nào đó trong quá khứ.
Ex: James gained three kilograms because he had been overeating. (James đã tăng ba cân vì anh
ấy đã ăn uống quá độ.)
Diễn đạt một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (nhấn mạng tính tiếp
diễn).
Ex:I had been thinking about that before you mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước
khi bạn đề cập tới.)
Diễn tả hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác.
Ex:I had been practicing for five months and was ready for the championship. (Tôi đã luyện tập
suốt 5 tháng và sẵn sàng cho giải vô địch).
LƯU Ý: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 nhằm
diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Before, after
Until then
Since, for
Will/shall + S + V_inf + O?
Nghi vấn
→ Yes, I will / No, I won’t.
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian
trong tương lai.
Ex: I will be eating dinner at 8 p.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ăn tối vào lúc 8 giờ tối mai.)
Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác
xen vào.
Ex: I will be waiting for you when the party ends. (Tôi sẽ chờ anh khi buổi tiệc kết thúc.)
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.
Ex: Next week is Christmas, I will be staying with my family for the next 5 days. (Tuần tới là Giáng sinh,
tôi sẽ ở với gia đình trong 5 ngày tới.)
Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu định trước.
Ex: The match will be starting at 8 p.m tomorrow. (Trận đấu sẽ bắt đầu vào 8 giờ tối mai.)
Dùng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai
Ex: Will you be bringing your friend to the pub tonight? (Bạn sẽ rủ bạn của mình đến pub tối nay chứ?)
Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra
trong tương lai
Ex: Tomorrow he will still be suffering from his cold. (Ngày mai anh ấy vẫn sẽ bị cơn cảm lạnh hành hạ.)
Will/shall + S + be + V-ing?
Nghi vấn
→ Yes, I will / No, I won’t.
10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ex: I will have finished writing this letter before 10 a.m. (Tôi sẽ viết xong lá thư này trước 10 giờ sáng.)
Diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc trong tương lai.
Ex: You will have received the package by the time your flight takes off. (Bạn sẽ nhận được bưu
kiện trước khi chuyến bay của bạn cất cánh.)
Nghi vấn
Shall/Will+ S + have + V3/ed?
→ Yes, I will / No, I won’t.
11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để:
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.
Ex: I will have been playing video games for 6 years when I am 18 years old. (Tôi sẽ chơi trò chơi điện
tử trong 6 năm khi tôi 18 tuổi.)
Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ex: John will have been travelling abroad for 2 months by the end of next week. (John sẽ du lịch nước
ngoài được 2 tháng tính đến cuối tuần sau.)
12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
LOẠI CÂU CÔNG THỨC
Khẳng định S + will/shall + have been + V_ing
Phủ định S + will not + have been + V_ing
12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
For 2 years by the end of this
By the time
Month
By then