You are on page 1of 18

1.

Thì hiện tại đơn – Simple Present tense

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một
hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

1.2. Công thức thì hiện tại đơn

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”

1
Khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O

He plays football. He is a doctor.

Vs/es: S là he, she, it và số ít Is: S là he, she, it, và số ít

Ex: It smells so good. Am: S là I

A flower has its own beauty. Are: S là they, we, you và số


nhiều
V: S là số nhiều, they, we, you, I
Ex: they are my best friends.
Ex: They do homework everyday.

We go to class every day.

khi nào chia s/es:

- es: đuôi của động từ cần


chia là các đuôi o, x, zz, z
ss, ch, sh
+ go => goes
+ push => pushes
- s: còn lại

Phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O

I don’t play games. She isn’t a teacher.

Do: số nhiều

Does: số ít

Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?

Do you play football? Is she a teacher?

2
● She gets up at 6 ● She is a student.
Ví Dụ o’clock.
(Cô ấy là học sinh)
(Cô thức dậy lúc 6 giờ)
● She is not a teacher
● She doesn’t eat
chocolate. (Cô ấy không phải là giáo viên)

(Cô ấy không ăn sô cô la.) ● Is she a student?

● Does she eat (Cô ấy có phải là học sinh không)


pastries?

(Cô ấy có ăn bánh ngọt không?)

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn

● Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở
hướng Tây)

Human breathes air.

Exercise every day is good for health.


● Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói
quen ở hiện tại.

Ex: He gets up early every morning. (Anh dậy sớm mỗi sáng.)

I go to school every day.


● Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người

Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)

He studies English very badly.


● Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp
trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển, lịch trình (tàu, xe, phương
tiện công cộng), lịch chiếu chương trình TV, thời khoá biểu, thời gian biểu.

Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
News starts at 7 pm.

1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:

3
● Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng. Ex: He plays football
every week.

● Often, usually, frequently: thường. Ex: I often study English.

● Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng. Ex: Sometimes I do my homework

● Always, constantly: luôn luôn. Ex: I always brush my teeth.

● Seldom, rarely: hiếm khi. Ex: I rarely play game

● Once a week (một tuần một lần), twice a year (một năm hai lần), three
times a day (một ngày ba lần)...

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra
ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa
chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

● Khẳng định: S + am/is/are + V_ing

Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)


● Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing

Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
● Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?

Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )

2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

● Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở
hiện tại.

Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
● Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.

Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
● Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS:

4
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn
mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)

He is always forgetting his homework. => Phàn nàn một ai đó lặp đi lặp lại hành động
xấu của mình
● Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)

Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu
tới Ohio để thăm người thân)

2.4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các các từ sau:


● Now: bây giờ

● Right now

● Listen!: Nghe nào!

● At the moment

● At present

● Look!: nhìn kìa

● Watch out!: cẩn thận!

● Be quiet!: Im lặng

* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand
(hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua),
feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem
(dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.

Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense

3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc
đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương
lai.

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

5
● Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)

She has had dinner with her family (Cô ấy đã ăn tối với gia đình)
● Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O

Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)

She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao)
=> kết quả, cô ấy chưa hoàn thành
● Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)

Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại
trại trẻ mồ côi chưa?)
Trong đó:
· S = I/ We/ You/ They + have
· S = He/ She/ It + has

3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

● Diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại
và vẫn còn có khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lai

● Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không
xác định trong quá khứ.

● Diễn tả sự lặp đi lặp lại nhiều lần của 1 hành động trong quá khứ. Ex: He
has done his homework for 5 times.

● Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu
quả ở hiện tại => tập trung kết quả

● Diễn tả những trải nghiệm, thường có dùng “EVER” hoặc “NEVER”

3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trong câu thường chứa các các từ sau:


● Before: trước đây
● Ever: đã từng
● Never: chưa từng, không bao giờ
● For + quãng thời gian (trong khoảng, VD: for years, for a long time,..)
● Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
● Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
● …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..

6
● Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
● Already: rồi
● So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
● So sánh nhất

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Tense

4.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì diễn tả sự
việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết
thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.

4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

● Khẳng định: S + have/has + been + V_ing

Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
● Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing

Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
● Nghi vấn: Has/ Have + S + been + V_ing?

Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )

4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

● Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ
và tiếp diễn đến hiện tại. => quá trình

Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
● Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết
quả của hành động ấy.

Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm
việc cả ngày)

4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Các từ để nhận biết:

· all + thời gian (all the morning, all day/week…)

· for the whole + N (N chỉ thời gian)

7
· for + N (quãng thời gian): trong khoảng (for months, for years,…)

· since + N (mốc/điểm thời gian): từ khi (since he arrived, since July,…)

5. Thì quá khứ đơn– Simple Past Tense

5.1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và
kết thúc trong quá khứ.

5.2. Công thức thì quá khứ đơn

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”

Khẳng S + V2/ed (+ O) S + was/were + O


định

Play – played – played (có quy is/am -> was: số ít


tắc)
are -> were: số nhiều
Become – became – become (bất
quy tắc)

Phủ định S + didn’t + V_inf (+ O) S + was/were + not + O

Did not = didn’t

Nghi vấn Did + S + V_inf (+ O)? Was/were + S + O?

8
● I saw Peter ● I was tired yesterday.
Ví Dụ yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất
mệt)
(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy
Peter) ● The supermarket was
not full yesterday. (Ngày
● I didn’t go to hôm qua, siêu thị không
school yesterday. đông)
(Ngày hôm qua tôi đã không đi ● Were you absent
học) yesterday? (Hôm qua bạn
vắng phải không?
● Did you visit Mary
last week? (Tuần trước
bạn đến thăm Mary phải
không ?)

5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn

● Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (tôi đi xem phim
“Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)
● Diễn tả thói quen trong quá khứ. (used to V)

Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng
đi bơi với các bạn hàng xóm)
● Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn
sáng)
● Dùng trong câu điều kiện loại 2 (quá khứ)

Ex: you could/would pass the entrance examination If you studied hard. (Nếu bạn học
hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)

5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Các từ thường xuất hiện:


● Ago: cách đây…

● In + mốc thời gian trong quá khứ: in 2007…

9
● Yesterday: ngày hôm qua

● Last night/month…: tối qua, tháng trước

● Với những khoảng thời gian đã qua trong ngày: today, this morning, this
afternoon.

● Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước
gì), would sooner/ rather (thích hơn)

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense

6.1. Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc
đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn


● Khẳng định: S + was/were + V_ing + O

Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem
tv)
● Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O

Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không
xem tv)
● Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?

Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy
đang xem TV?)

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn


● Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá
khứ.

Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
● Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động
khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
● Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang
đọc sách thì Tom đang xem TV)

6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

10
Trong câu xuất hiện các từ:
● giờ + trạng từ quá khứ (at 3 am yesterday, at 5pm last Sunday….)

● at this/that year time + trạng từ quá khứ (at this time last week…)

● When/ while/ as

● From 4pm to 9pm…

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense

7.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra
trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá
khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

● Khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ex: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời
khỏi nhà.)

come - came - come

leave - left - left


● Phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn
chưa rời khỏi nhà.)
● Nghi vấn: wh-q + Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had he left his house by 4pm yesterday? ( Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4
giờ chiều ngày hôm qua?)

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

● Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá
khứ.

Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)

11
● Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá
khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động
xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy
đã làm xong bài tập)
● Dùng trong câu điều kiện loại 3

Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn
học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)

7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Trong câu chứa các từ:

● until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, …
● before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past …

Lưu ý:
o before/by the time (trước chia QKHT, sau chia QKĐ)
o after (trước chia QKĐ, sau chia QKHT).VD: after I had breakfast, I had
done exercise

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Tense

8.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một
hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng
xảy ra trong quá khứ.

8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

● Khẳng định: S + had been + V_ing + O

Ex: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)


● Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Ex: He hadn’t been watching film.


● Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)

8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous

12
● Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để
nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết
thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ. => quá
trình

Ex: Sam gained weight because he had been overeating

I had been thinking about that before you mentioned it

● Có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 nhằm diễn tả điều kiện không
có thực trong quá khứ.

Ex: If Harry had had a map, he wouldn't have got lost in this city

8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong câu thường chứa:


● for: trong bao lâu
● since: kể từ khi
● when: khi
● how long: trong bao lâu
● until then: cho đến lúc đó
● by the time: vào lúc
● prior to that time: thời điểm trước đó
● before, after: trước, sau

9. Thì tương lai đơn – Simple Future Tense

9.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế
hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại
thời điểm nói.

9.2. Công thức thì tương lai đơn

● Khẳng định: S + will/shall + V_inf + O

● Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O

● Nghi vấn: wh-q + Will/shall + S + V_inf + O?

9.3. Cách dùng thì tương lai đơn

● Diễn tả một hành động hoặc dự đoán nhưng không có căn cứ cụ thể.

Ex: I think It will rain.

13
● Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.

Ex: I will bring coffee to you.


● Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.

Ex: I will never speak to you again.


● Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If you don’t hurry, you will be late.

9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu thường có:


● Tomorrow: ngày mai, soon: sắp tới

● in + thời gian ( ( in 2020, in 10 minutes)....

● Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous Tense

10.1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự
việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn

● Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

● Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

● Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

● Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong
tương lai

Ex: I will be eating dinner at 8 p.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ăn tối vào lúc 8 giờ tối mai.)

● Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành
động, sự việc khác xen vào.

LƯU Ý: Hành động, sự việc xen vào được chia ở thì hiện tại đơn.

14
Ex: I will be waiting for you when the party ends. (Tôi sẽ chờ anh khi buổi tiệc kết thúc.)

● Diễn tả một hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian
ở tương lai.

Ex: Next week is Christmas, I will be staying with my family for the next 5 days. (Tuần
tới là Giáng sinh, tôi sẽ ở với gia đình trong 5 ngày tới.)

● Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch
trình, thời gian biểu định trước.

Ex: The match will be starting at 8 p.m tomorrow. (Trận đấu sẽ bắt đầu vào 8 giờ tối
mai.)

The party will be starting at nine o’clock

10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Trong câu thường chứa các cụm từ:


● giờ + trạng từ tương lai (at 3 am tomorrow….)
● at this/that year time + trạng từ tương lai (at this time next week…)

11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

11.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động hay sự
việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành

● Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà
trước 9 giờ)
● Phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O

Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng này,
họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà)
● Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9
giờ chứ?)

→ Yes, I will / No, I won’t.

15
11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

● Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương
lai.

Ex: At six o’clock, Mrs. Smith will have left. (Vào lúc 6 giờ thì bà Smith sẽ đã rời đi
rồi.)

● Diễn tả hành động sẽ được hoàn thành trước khi một hành động khác xảy đến.

LƯU Ý: Hành động, sự việc hoàn thành trước sẽ chia thì tương lai hoàn thành. Hành
động, sự việc xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn.

Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.

When you come back, I will have typed this email.

11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Trong câu chứa các từ:


● by + trạng từ của tương lai (by tomorrow, by next week,...)
● by the end of + thời gian trong tương lai (by the end of next week,..)
● by the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (by the time I get up,…)
● before + sự việc/ thời điểm trong tương lai (before 2022,…)
● khoảng thời gian + from now (2 weeks from now,…)

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

12.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả
một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong
tương lai.

12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

● Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing

Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month.
● Phủ định: S + will not + have been + V_ing

Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
● Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?

16
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?

12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai
và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month

12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ:


● by then: tính đến lúc đó
● by this June,…: tính đến tháng 6 năm nay
● by the end of this week/ month/ year: tính đến cuối tuần này/ tháng này/
năm này.
● by the time + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn (by the time he comes back)

13. Thì tương lai gần – Near future tense

13.1. Khái niệm

Thì tương lai gần (Near future tense) là thì dùng để diễn tả hành động đã được lên kế
hoạch và có tính toán từ trước trong tương lai gần. Các kế hoạch, dự định này đều có mục
đích, lý do cụ thể. Đây là thì thường được người bản xứ dùng trong cuộc sống đời thường,
mang tính thân mật gần gũi.

13.2. Công thức thì tương lai gần

● Khẳng định: S + be going to + V (bare-inf)

Ex: We are going to see a new movie after work tonight. (Tối mai chúng tôi sẽ đi xem bộ
phim mới sau giờ làm.)

● Phủ định: S + be + not + going to + V (bare-inf)

Ex: I am not going to come home this weekend because of the final exam. (Tôi sẽ không
về nhà vào cuối tuần này vì bài kiểm tra cuối kì.)

● Nghi vấn: Be + S+ going to + V (bare-inf)?

Ex: Are we going to see that new movie after work tonight? (Tối mai sau khi tan làm thì
chúng ta có đi xem bộ phim mới đó không?)

17
13.3. Cách dùng thì tương lai gần

Nói về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch
hoặc dự định mà ta đã đặt từ trước.

Ex: She is going to work in a new company next month. (Cô ấy sẽ làm việc ở công ty mới
vào tháng sau.)

Dự đoán 1 sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện
tại.

Ex: The sky is clearing, I think the weather is going to be nice this morning. (Trời đang
sáng dần rồi, tớ nghĩ là thời tiết sáng nay sẽ đẹp đấy.)

13.4. Dấu hiệu của thì tương lai gần

● in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)


● tomorrow: ngày mai
● Next day: ngày hôm tới
● Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

18

You might also like