Professional Documents
Culture Documents
T V NG Bài 21
T V NG Bài 21
•Lắp ráp
•Ex: The shelves are easy
to assemble.
•(Các kệ rất dễ lắp ráp.)
4. temporary (adj)
/ˈtempəreri/ - /ˈtemprəri/
•Đổi
•Ex: I need to exchange
this for a larger size.
•(Tôi cần đổi cái này để
lấy kích thước lớn hơn).
11. purchase (v) /ˈpɜːrtʃəs/
•Mua
•Ex: Please ensure that you
purchase your ticket in advance.
•(Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã
mua vé trước.)
12. recommend (v)
/ˌrekəˈmend/
•Làm giảm
•Ex: Costs have been reduced
by 20% over the past year.
•(Chi phí đã giảm 20% trong
năm qua.)
14. carpenter (n)
/ˈkɑːrpəntər/
•Thợ mộc
•Ex: A master carpenter was in
charge of teaching the apprentices.
•(Một thợ mộc giỏi chịu trách
nhiệm dạy những người học việc.)
15. instruction manual (n)
/ɪnˈstrʌkʃn/ /ˈmænjuəl/
Đúng giờ
Đảm bảo
Tiêu thụ
(Bạn có thể gửi cho tôi thông tin liên lạc của bạn được
không?)
Ex: The brochure details all the hotels in the area and
their facilities.
(Tài liệu giới thiệu chi tiết tất cả các khách sạn trong khu
vực và các cơ sở của họ.)
20. operation (n)
/ˌɑːpəˈreɪʃn/