You are on page 1of 37

BÀI 21

1. remeasure (v) (measure)


/ˈmeʒər/

•Đo đạc lại/ tính lại


•Ex: A ship's speed is
measured in knots.
•(Tốc độ của một con tàu
được tính bằng hải lý.)
2. doorway (n) /ˈdɔːrweɪ/

•Ô cửa, ngưỡng cửa


•Ex: She stood in/ˈdɔːrweɪ/
the doorway
for a moment before going in.
•(Cô ấy đứng ở ngưỡng cửa
một lúc trước khi đi vào.)
3. assemble (v) /əˈsembl/

•Lắp ráp
•Ex: The shelves are easy
to assemble.
•(Các kệ rất dễ lắp ráp.)
4. temporary (adj)
/ˈtempəreri/ - /ˈtemprəri/

•Tạm thời, thời vụ


•Ex: to hire temporary
workers (thuê công nhân
thời vụ)
5. catalogue (v)
/ˈkætəlɔːɡ/

•Lập danh mục


•Ex: New books are catalogued
on an electronic database.
•(Sách mới được lập danh mục
trên cơ sở dữ liệu điện tử.)
6. architectural (adj)
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/

• (thuộc) kiến trúc


•Ex: architectural features
(đặc điểm kiến trúc)
7. brainstorm (n,v)
/ˈbreɪnstɔːrm/

•Vận dụng trí não (làm gì)


•Ex: Brainstorm as many
ideas as possible.
•(Động não càng nhiều ý
tưởng càng tốt.)
8. sort (n) /sɔːrt/

•Thứ, loại, hạng


/sɔːrt/
•Ex: This sort of problem is
quite common.
•(Loại vấn đề này khá phổ
biến.)
9. separate (adj) /ˈseprət/

•Riêng rẽ, riêng biệt


/ˈseprət/
•Ex: They have begun to
sleep in separate rooms.
•(Họ đã bắt đầu ngủ trong
các phòng riêng biệt.)
10. exchange (v)
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

•Đổi
•Ex: I need to exchange
this for a larger size.
•(Tôi cần đổi cái này để
lấy kích thước lớn hơn).
11. purchase (v) /ˈpɜːrtʃəs/

•Mua
•Ex: Please ensure that you
purchase your ticket in advance.
•(Vui lòng đảm bảo rằng bạn đã
mua vé trước.)
12. recommend (v)
/ˌrekəˈmend/

•Giới thiệu, tiến cử


•Ex: I recommend the book
to all my students.
•(Tôi giới thiệu cuốn sách
cho tất cả học sinh của mình.)
13. reduce (v) /rɪˈduːs/

•Làm giảm
•Ex: Costs have been reduced
by 20% over the past year.
•(Chi phí đã giảm 20% trong
năm qua.)
14. carpenter (n)
/ˈkɑːrpəntər/

•Thợ mộc
•Ex: A master carpenter was in
charge of teaching the apprentices.
•(Một thợ mộc giỏi chịu trách
nhiệm dạy những người học việc.)
15. instruction manual (n)
/ɪnˈstrʌkʃn/ /ˈmænjuəl/

•Cẩm nang hướng dẫn


• Ex: Please read the instruction
manual carefully before
assembling the shelf.
•(Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử
dụng trước khi lắp ráp kệ.)
I. TỪ VỰNG
READING
1. summary / abstract (n)
/ˈsʌməri/ /ˈæbstrækt/

Bản tóm tắt

Ex: The following is a summary of


our conclusions.
(Sau đây là tóm tắt kết luận của
chúng tôi.)
2. respectively (adv)
/rɪˈspektɪvli /
Theo thứ tự tương ứng, lần lượt
/rɪˈspektɪvli /

Ex: Julie & Mark, aged 17 and 19 respectively.


(Julie và Mark, lần lượt 17 tuổi và 19 tuổi)
3. punctual (adj)
/ˈpʌŋktʃuəl/

Đúng giờ

Ex: She has been reliable and punctual.


(Cô ấy đáng tin cậy và đúng giờ.)
4. mutually (adv)
/ˈmjuːtʃuəli/

Qua lại, lẫn nhau

Ex: a mutually beneficial relationship


(mối quan hệ đôi bên cùng có lợi)
5. avoid + V-ing (v)
/əˈvɔɪd/
Tránh

Ex: They built a wall to avoid soil being


washed away.
(Họ xây một bức tường để tránh đất bị
rửa trôi.)
6. potential (a,n)
/pəˈtenʃl/

tiềm năng, tiềm ẩn, tiềm tang

Ex: potential risks


(rủi ro tiềm ẩn)
7. guarantee (v) /ˌɡærənˈtiː/
ensure (v) /ɪnˈʃʊr/
assure (v) /əˈʃʊr/
make sure (v) /meɪk ʃʊr/

Đảm bảo

Ex: She's perfectly safe, I can assure you.


(Cô ấy hoàn toàn an toàn, tôi có thể đảm
bảo với bạn.)
8. consume (v)
/kənˈsuːm/

Tiêu thụ

Ex: Before he died, he had consumed


a large quantity of alcohol.
(Trước khi chết, anh ta đã uống một
lượng lớn rượu.)
9. transit (n,v)
/ˈtrænzɪt/

quá cảnh, liên vận

Ex: The cost includes transit.


(Chi phí đã bao gồm quá cảnh.)
10. issue (v) /ˈɪʃuː/

phát hành, phát ra, cấp

Ex: to issue a licence.


(cấp giấy phép)
11. résumé (n)
/ˈrezəmeɪ/
Hồ sơ, lý lịch

Ex: I've read your résumé.


Very impressive.
(Tôi đã đọc lý lịch của bạn.
Rất ấn tượng.)
12. resume (v)
/rɪˈzuːm/

hồi phục lại, bắt đầu lại

Ex: to resume negotiations


(tiếp tục đàm phán)
13. treatment (n)
/ˈtriːtmənt/
sự điều trị/ sự đối xử

Ex: She has been undergoing


cancer treatment.
(Cô ấy đã và đang điều trị ung
thư.)
14. goal (n) /ɡoʊl/
purpose (n) /ˈpɜːrpəs/
objective (n) /əbˈdʒektɪv/
target (n) /ˈtɑːrɡɪt/

Mục đích, mục tiêu

Ex: the government's policy objectives


(các mục tiêu chính sách của chính phủ)
15.respect (v,n)
/rɪˈspekt/

Tôn trọng, kính trọng

Ex: I respect Jack's opinion on


most subjects.
(Tôi tôn trọng ý kiến của Jack về
hầu hết các chủ đề.)
16. file (n) /faɪl/
document (n) /ˈdɑːkjumənt/

Tài liệu, văn bản

Ex: This is an important legal


document.
(Đây là một văn bản pháp lý
quan trọng.)
17. stage (n)
/steɪdʒ/
giai đoạn/ sân khấu

Ex: The product is at the design stage.


(Sản phẩm đang ở giai đoạn thiết kế.)
18. compile (v)
/kəmˈpaɪl/
soạn thảo, biên soạn

Ex: We are trying to compile a list of suitable


people for the job.
(Chúng tôi đang cố gắng biên soạn một danh
sách những người phù hợp cho công việc.)
19. detail (v,n)
/dɪˈteɪl/ /ˈdiːteɪl/
trình bày chi tiết/ thông tin chi tiết
Ex: Can you send me your contact details?

(Bạn có thể gửi cho tôi thông tin liên lạc của bạn được
không?)

Ex: The brochure details all the hotels in the area and
their facilities.

(Tài liệu giới thiệu chi tiết tất cả các khách sạn trong khu
vực và các cơ sở của họ.)
20. operation (n)
/ˌɑːpəˈreɪʃn/

sự hoạt động, vận hành, hoạt động


Ex: The firm is looking to expand its
operations overseas.
(Công ty đang tìm cách mở rộng hoạt động
ra nước ngoài.)

You might also like