Professional Documents
Culture Documents
Unit 2 My house
apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ
attic /ˈæt̬ .ɪk/ (n) gác mái
air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức
bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) phòng ngủ
bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) nhà tắm
bed /bed/ (n) giường
behind /bɪˈhaɪnd/ (pre) /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
between /bɪˈtwin/ (pre) ở giữa
blanket/ˈblæŋkɪt/ cái chăn
bathroom scales /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ cân sức khỏe
country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) nhà ở nông thôn
cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n) tủ chén
chair /tʃeər/ (n) ghế
ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
cellar /ˈselə(r)/ tầng hầm
chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa
cooker /ˈkʊkər/ nồi cơm điện
curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa
cushion /ˈkʊʃn/ đệm
chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) ngăn kéo tủ
crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj) kì dị, lạ thường
department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa
dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh
furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
garage /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe
hall /hɑːl/ (n) phòng lớn
kitchen/ˈkɪtʃ·ən/ (n) nhà bếp
lamp /læmp/ cái đèn
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) phòng khách
light /laɪt/ ánh sáng
microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) lò vi sóng
messy /ˈmes.i/ (adj) lộn xộn, bừa bộn
move /muːv/ (v) di chuyển, chuyển nhà
next to /'nɛkst tu/ (pre) kế bèn, ở cạnh
in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) ở phía trước, đằng trước
under /ˈʌn dər/ (pre) ở bên dưới, phía dưới
table /ˈteɪ bəl/ (n) bàn
sofa /ˈsoʊ·fə/ (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n) nhà sàn
poster /ˈpoʊ·stər/ (n) áp phích
toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) nhà vệ sinh
town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) nhà phố
villa /ˈvɪl.ə/ (n) biệt thự
wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n) tủ đựng quần áo
Unit 3 My Friends
arm n /ɑːrm/ cánh tay
ear n /ɪər/ tai
eye n /ɑɪ/ mắt
leg n /leɡ/ chân
neck n /nek/ cái cổ
nose n /noʊz/ mũi
finger n /ˈfɪŋ·ɡər/ ngón tay
tall adj /tɔl/ cao
short adj /ʃɔrt/ lùn, thấp
big adj /bɪg/ to
small adj /smɔl/ nhỏ
active adj /ˈæk tɪv/ hăng hái, năng động
appearance n /əˈpɪər·əns/ dáng vẻ, ngoại hình
barbecue n /ˈbɑr·bɪˌkju/ món thịt nướng barbecue
boring adj /ˈbɔː.rɪŋ/ buồn tẻ
choir n /kwɑɪər/ dàn đồng ca
competition n /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ cuộc đua, cuộc thi
confident adj /ˈkɒn fɪ dənt/ tự tin, tin tưởng
curious adj /ˈkjʊər·i·əs/ tò mò, thích tìm hiểu
chubby adj /ˈtʃʌbi/ mập mạp, mũm mĩm
gardening v /ˈɡɑrd·nɪŋ/ làm vườn
firefighter n /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ ər/ lính cứu hỏa
fireworks n /ˈfɑɪərˌwɜrks/ pháo hoa
freedom-loving adj /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ yêu tự do
field trip /ˈfiːld trɪp/ chuyến đi về vùng quê
sensitive adj /ˈsentsɪtɪv/ nhạy cảm
funny adj /ˈfʌn i/ buồn cười, thú vị
generous adj /ˈdʒen·ə·rəs/ rộng rãi, hào phóng
museum n /mjʊˈzi·əm/ viện bảo tàng
organise v /ˈɔr gəˌnaɪz/ tổ chức
patient adj /ˈpeɪ·ʃənt/ điềm tĩnh
personality n /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬ i/ tính cách, cá tính
prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị
racing n /ˈreɪ.sɪŋ/ cuộc đua
reliable adj /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ đáng tin cậy
serious adj /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc
shy adj /ʃɑɪ/ bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty adj /ˈspɔːr.t̬ i/ dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer n /ˌvɑl·ənˈtɪr/ tình nguyện viên
zodiac n /ˈzoʊd·iˌæk/ cung hoàng đạo
Unit 4 My neighbourhood
1. statue (n) /ˈstætʃju/ tượng
2. square (n) /skweər/ quảng trường
3. railway station (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga
4. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ
5. memorial (n) /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm
6. left (n, a) /left/ trái
7. right (n, a) /raɪt/ phải
8. straight (n, a) /streɪt/ thẳng
9. narrow (a) /ˈner.oʊ/ hẹp
10. noisy (a) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
11. crowded (a) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
12. quiet (a) /ˈkwaɪ ɪt/ yên tĩnh
13. art gallery (n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
14. backyard (n) /ˌbækˈjɑːrd/ sân phía sau nhà
15. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường
16. convenient (adj) /kənˈvin·jənt/ thuận tiện, thuận lợi
17. dislike (v) /dɪsˈlɑɪk/ không thích, không ưa, ghét
18. exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ ɪŋ/ thú vị, lý thú, hứng thú
19. fantastic (adj) /fænˈtæs·tɪk/ tuyệt vời
20. historic (adj) /hɪˈstɔr ɪk/ cổ, cổ kính
21. inconvenient (adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ bất tiện, phiền phức
22. incredibly (adv) /ɪnˈkred·ə·bli/ đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
23. modern (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại
24. pagoda (n) /pəˈɡoʊ·də/ ngôi chùa
25. palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện, dinh, phủ
26. peaceful (adj) /ˈpis·fəl/ yên tĩnh, bình lặng
27. polluted (adj) /pəˈlut/ ô nhiễm
28. suburb (n) /ˈsʌb·ɜrb/ khu vực ngoại ô
29. temple (n) /ˈtem·pəl/ đền, điện, miếu
30. terrible (adj) /ˈter·ə·bəl/ tồi tệ
31. workshop (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
32. traffic light (n) /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
33. secondary school (n) /ˈsekəndri skuːl/ trường Trung học cơ sở
34. sandy (adj) /ˈsændi/ như cát, phủ đầy cát
35. pharmacy (n) /fɑːməsi/ hiệu thuốc
36. petrol station (n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu
37. health centre (n) /helθˈsentər/ trung tâm y tế
38. hairdresser’s (n) /ˈheədresər/ hiệu cắt tóc
39. grocery /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng rau củ quả
40. fire station /faɪərˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
41. department store /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ cửa hàng tạp hóa
42. dress shop /dres ʃɒp/ cửa hàng váy
43. cemetery /ˈsemətri/ nghĩa trang
44. charity shop /tʃærɪti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện
45. bus stop /bʌsstɒp/ trạm xe bus
46. barber /ˈbɑːbər/ thợ cạo đầu
47. beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/tiệm làm đẹp
Unit 7 Television
1. announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo
2. action film (n) /ˈækʃn fɪlm/ phim hành động
3. adventure (n) /ədˈventʃər/ sự phiêu lưu
4. animals programme(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ chương trình thế giới động vật
5. audience (n) /ˈɔːdjəns/ khán giả
6. boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ tẻ nhạt
7. broadcast (n) /ˈbrɔːdkɑːst/ phát thanh
8. cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ hoạt hình
9. clever /ˈklevər/ khéo léo
10. cameraman (n) /ˈkæmrəmæn/ chuyên viên quay phim
11. channel (n) /ˈtʃænl/ kênh
12. character (n) /ˈkæriktə/ nhân vật
13. chat show (n) /tʃæt ʃəʊ/ chương trình tán gẫu
14. comedy (n) /ˈkɔmidi/ kịch vui, hài kịch
15. comedian (n) /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch
16. cool (adj) /kuːl/ mát mẻ
17. cute (adj) /kjuːt/ đáng yêu
18. discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá
19. designer (n) /diˈzaɪnə/ nhà thiết kế
20. director (n) /diˈrektə/ giám đốc sản xuất
21. documentaries (n) /ˌdɒkjuˈmentriz/ phim tài liệu
22. educate (v) /ˈedjukeɪt/ giáo dục
23. entertain (v) /entəˈteɪn/ chiêu đãi, giải trí
24. entertaining (adj) /entəˈteɪnɪŋ/ có tính giải trí
25. event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
26. exhibition (n) /eksɪˈbɪʃn/ sự triễn lãm
27. fact (n) /fækt/ thực tế, sự thực
28. game show (n) /ɡeɪm ʃəʊ/ trò chơi truyền hình
29. historical drama (n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ phim, kịch lịch sử
30. horror film(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/ phim kinh dị
31. MC (n) /ˌem ˈsiː/ người dẫn chương trình
32. news (n) /ðə njuːz/ bản tin thời sự
33. newsreader (n) /ˈnjuːzˌriːdə/ phát thanh viên
34. producer (n) /prəˈdjuːsə(r)/ nhà sản xuất
35. quiz show (n) /kwɪz ʃəʊ/ trò chơi đố vui
36. reality show (n) /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế
37. remote control (n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển
38. reporter (n) /rɪˈpɔːtə/ phóng viên
39. romantic film (n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ phim lãng mạn
40. sitcom (n) /ˈsɪtˌkɔm/ tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)
41. soap operas (n) /səʊp ˈɒprə/ phim dài tập
42. TV schedule /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ lịch phát sóng
43. viewer (n) /ˈvjuːə(r)/ khán giả
44. war film (n) /wɔː(r) fɪlm/ phim chiến tranh
45. weather forecast (n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ bản tin dự báo thời tiết
weatherman (n) /ˈweðəmæn/ người đọc tin dự báo thời tiết
Unit 12 Robots
- play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
- sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
- teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
- worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
- doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
- home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
- make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
- cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
- do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
- (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)
- go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
- there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
- go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
- go/come to town: đi ra thành phố
- gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
- guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt
- lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
- opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
- planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
- recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
- robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
- role /roʊl/ (n): vai trò
- space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
- type /taɪp/ (n): kiểu, loại
- water /ˈwɔ·t̬ ər/ (v): tưới, tưới nước
Unit 1 My hobbies
1. a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/ : dễ ợt
2. aerobics (n) /eəˈrəʊbɪks/ : thể dục nhịp điệu
3. arrange (v) /ə'reɪndʒ/ : sắp xếp, sắp đặt
4. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ : cắm hoa
5. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/ : quan sát chim chóc
6. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/ : trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
7. carve (v) /kɑːv/ : chạm, khắc
8. carved (adj) /kɑːvd/ : được chạm, khắc
9. chat with friends /tʃæt wɪð frendz/ : nói chuyện với bạn
10. clay (n) /klei/ : đất sét
11. collage (n) /'kɒlɑːʒ/ : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
12. collect (v) /kə'lekt/ : sưu tầm, lượm nhặt
13. cycling(n) /'saikliɳ/ : đạp xe
14. eggshell (n) /eɡʃel/ : vỏ trứng
15. fragile (adj) /'frædʒaɪl/ : dễ vỡ
16. fishing(n) /'fiʃiɳ/ : câu cá
17. gardening (n) /'ɡɑːdənɪŋ/ : làm vườn
18. gymnastics (n) /dʒɪmˈnæstɪks/ : thể dục
19. hobby(n) /'hɔbi/ : sở thích
20. horse-riding (n) /hɔːs, 'raɪdɪŋ/ : cưỡi ngựa
21. ice-skating (n) /aɪs, 'skeɪtɪŋ/ : trượt băng
22. making model /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/ : làm mô hình
23. making pottery /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/ : nặn đồ gốm
24. melody (n)/'melədi/ : giai điệu
25. monopoly (n) /mə'nɒpəli/ : cờ tỉ phú
26. mountain climbing (n) /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/ : leo núi
27. play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə(r) ɡeɪmz/ : chơi game
28. share (v) /ʃeər/ : chia sẻ
29. skate (v) /skeit/ :trượt, lướt
30. skating (n) /'skeɪtɪŋ/ : trượt pa tanh
31. strange (adj) /streɪndʒ/ : lạ
32. surfing (n) /'sɜːfɪŋ/: lướt sóng
33. take photos (v) /teik 'foutou/ : chụp ảnh
34. take up (v) /teik ʌp/ : bắt đầu (một thói quen, sở thích)
35. unique (adj) /jʊˈni:k/ : độc đáo
36. unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/ : khác thường
37. walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/ : dắt chó đi dạo
38. watch (v) /wɒtʃ/ : xem
Unit 2 Health
1. allergy (n) /'ælədʒi/ dị ứng
2. calorie(n) /'kæləri/ calo
3. compound (n) /'kɒmpaʊnd/ ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt/ tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ
6. coordinate (v) /kəʊˈɔːdɪneɪt/ kết hợp
7. cough (n) /kɒf/ ho
8. depression (n) /dɪˈpreʃən/ chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) /'daɪət/ ăn kiêng
10. essential (n) /ɪˈsenʃəl/ cần thiết
11. expert (n) /'ekspɜːt/ chuyên gia
12. independent (v) /'ɪndɪˈpendənt/ độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) /'ɪtʃi/ ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) /dʒʌŋk fu:d/ đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) /mɪθ/ việc hoang đường
16. obesity (adj) /əʊˈbi:sɪti/ béo phì
17. pay attention /peɪ ə'tenʃən/ chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) /pʊt ɒn weɪt/ lên cân
19. sickness (n) /'sɪknəs/ đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt/ mụn nhọt
21. stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) /'sʌnbɜːn/ cháy nắng
23. triathlon (n) /traɪˈæθlɒn/ cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən/ người ăn chay
Unit 7 Traffic
vehicle n /ˈviːəkl/ phương tiện
helicopter n /ˈhelɪkɒptə(r)/ máy bay trực thăng
tricycle n /ˈtraɪsɪkl/ xe đạp 3 bánh
circle n /ˈsɜːkl/ vòng tròn
triangle n /ˈtraɪæŋɡl/ hình tam giác
helmet n /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
railway stationn /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ nhà ga
roof n /ruːf/ mái nhà
lane n /leɪn/ ngõ
pavement n /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè
seat belt n /siːt belt/ thắt lưng
driving licencen /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / giấy phép lái xe
road sign n /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
traffic light n /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
traffic jam n /ˈtræfɪk dʒæm/sự tắc đường
traffic rule n /ˈtræfɪk ruːl/ luật giao thông
rush hour n /ˈrʌʃ ˈaʊə(r)/ giờ cao điểm
speed n /spiːd ˈlɪmɪt/ tốc độ giới hạn
zebra crossing n /ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/ vạch sang đường cho người đi bộ
bumpy adj /ˈbʌmpi/ bì bõm, lầy lội
illegal adj /ɪˈliːɡl/ bất hợp pháp
right-handed adj /ˌraɪt ˈhændɪd/ bên tay phải
prohibitive adj /prəˈhɪbətɪv/ ngăn ngừa, ngăn cấm
safe adj /seɪf/ an toàn
safety n /seɪfti/ sự an toàn
park n /pɑːrk/ công viên
reverse adj /rɪˈvɜːrs/ ngược, ngược chiều
obey v /əˈbeɪ/ tuân lệnh, vâng lời
warn v /wɔːrn/ cảnh báo
ride a bike v /raɪd ə baɪk/ đạp xe đạp
drive a car v /draɪv ə kɑː(r)/ lái xe ô tô
fly a plane v /flaɪ ə pleɪn/ lái máy bay
sail a boat v /seɪl ə bəʊt/ chèo thuyền
get on the bus v /ɡet ɒn ðə bʌs/ lên xe buýt
get off the train v /ɡet ɒn ðə treɪn/ xuống tàu
Unit 8 Films
1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ
2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm/ phim kinh dị
10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo
12. recommend (v) /,rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính
17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát
18. thriller (n) /'θrɪlə/ phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 7. POLLUTION
acid rain n /æsɪd reɪn/ mưa axit
advertising billboard n /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/ biển quảng cảo
affect v /əˈfekt/ gây ảnh hưởng
air pollution n /eər pəˈluːʃn/ ô nhiễm không khí
aquatic adj /əˈkwætɪk/ sống ở dưới nước
atmosphere n /ˈætməsfɪər/ bầu không khí
behaviour n /bɪˈheɪvjər/ hành vi
believe v /bɪˈliːv/ tin tưởng
birth defect n /bɜːθ ˈdiːfekt/ khuyết tật bẩm sinh
blood pressure n /blʌd ˈpreʃər/ huyết áp
breathing problem n /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/ vấn đề thở
change v /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi
chemical adj /ˈkemɪkəl/ thuộc hóa học
come up with v /kʌm ʌp wɪð/ nghĩ ra
complain v /kəmˈpleɪn/ phàn nàn
containv /kənˈteɪn/ chứa đựng
contaminant n /kənˈtæmɪnənt/ chất gây ô nhiễm
continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
decrease v /dɪˈkriːs/ làm giảm
dirty adj /ˈdɜːti/ bẩn thỉu
discharge v, n /dɪsˈtʃɑːdʒ/ sự dỡ hàng, sự tháo ra
disease n /dɪˈziːz/ bệnh tật
dramatic adj /drəˈmætɪk/ nghiêm trọng
dump v /dʌmp/ đổ, vứt bỏ
dust n /dʌst/ bụi
earth’s surface n /ɜːθ ˈsɜːfɪs/ bề mặt trái đất
environmental adj /ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ thuộc môi trường
expose v /ɪkˈspəʊz/ tiếp xúc
factory n /ˈfæktəri/ nhà máy
float v /fləʊt/ nổi
fume n /fjuːm/ khói thải
gas n /ɡæs/ khí, dầu xăng
give presentation v /ɡɪv prezənˈteɪʃən/ thuyết trình
global warming n /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
ground water n /ɡraʊnd ˈwɔːtər/ nước ngầm
harmful adj /ˈhɑːmfəl/ có hại
hearing loss n /ˈhɪərɪŋ lɒs/ sự mất khả năng nghe
herbicide n /ˈhɜːbɪsaɪd/ thuốc diệt cỏ
home village n /həʊm ˈvɪlɪdʒ/ quê nhà
household n, adj /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình, thuộc gia đình
illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa
industrial adj /ɪnˈdʌstriəl/ thuộc về công nghiệp
issue n /ˈɪʃuː/ vấn đề
land/soil pollution n /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/ ô nhiễm đất
lead to v /lɪːd tuː/ dẫn tới
light pollution n /laɪt pəˈluːʃən/ ô nhiễm ánh sáng
litter v /lɪtər/ xả rác, rác
noise pollutionn /nɔɪz pəˈluːʃən/ ô nhiễm tiếng ồn
occur v /əˈkɜːr/ xảy ra
ocean n /ˈəʊʃən/ đại dương
pattern n /ˈpætən/ kiểu mẫu, gương mẫu
poison n /ˈpɔɪzən/ chất độc
poisonous adj /ˈpɔɪzənəs/ có độc, nhiễm độc
polluted adj /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
pollution n /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
radioactive pollution n /reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / ô nhiễm phóng xạ
recycle v /riːˈsaɪkl/ tái chế
reduction n /rɪˈdʌkʃən/ sự rút gọn, sự giảm
renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ làm mới được, tái sinh được
river n /rɪvər/ dòng sông
rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ rác thải
serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng
sneeze v /sniːz/ hắt hơi
spill v /spɪl/ làm tràn, làm đổ
stream n /ˈstriːm/ dòng suối
thermal pollution n /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ ô nhiễm nhiệt
throw v /θrəʊ/ ném, vứt
tiny species n /ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/ những sinh vật nhỏ
untidy adj /ʌn ˈtaɪdi/ lôi thôi, lếch thếch
vehicle n /ˈviːɪkl/ phương tiện giao thông
visual pollution n /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ ô nhiễm tầm nhìn
waste n /weɪst/ chắt thải
water pollution n /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ ô nhiễm nước
weed n /wiːd/ cỏ dại
UNIT 3. MUSIC
1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình
2. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả
3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử
4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
5. clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc
6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc
7. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
8. dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a
9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay
10. fan /fæn/ (n): người hâm mộ
11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới
12. idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng
13. judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo
14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/(n): hiện tượng
15. platinum /ˈplætɪnəm/(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối
thiểu 1 triệu bản
16. pop /pɒp/ (n): nhạc bình dân, phổ cập
17. post /pəʊst/ (v): đưa lên Internet
18. process /ˈprəʊses/ (n): quy trình
19. release /rɪˈliːs/ (v): công bố
UNIT 5. INVENTIONS
1. bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng
2. collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại
3. earbuds /ˈɪəbʌdz/(n): tai nghe
4. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí
5. fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải
6. generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng
7. headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu
8. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo
9. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
10. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh
11. laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay
12. patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
13. portable (a): dễ dàng mang, xách theo
14. principle /ˈpɔːtəbl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản
15. submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): tàu ngầm
16. velcro /ˈvelkrəʊ/ (n): một loại khóa dán
UNIT 2. RELATIONSHIPS
1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi
2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn
6. date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò
7. lend an ear: lắng nghe
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông
UNIT 2. URBANISATION
1. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/(a): thuộc về nông nghiệp
2. centralise /ˈsentrəlaɪz/(v): tập trung
3. cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả, xứng đáng với chi phí
5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao
13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a): không tính lãi/ không lãi suất
15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/(a): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): tự tạo động lực cho bản thân
22. switch off /swɪtʃ ɒf/ (v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa
29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
21. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường,
bền vững
11. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): vượt trội, nổi bật, nổi lên
17. microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/(n): việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên
mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin
24. website /ˈwebsaɪt/ (n): vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử
5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n): sự đi lại trên biển hoặc trên không
9. barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê
17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
30. well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt
8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa
12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn
14. get to grips with: bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)
24. shadow /ˈʃædəʊ/(v): đi theo quan sát ai, thực hành để học việc
8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc