You are on page 1of 90

Unit 1 My New School

1. activity /ækˈtɪvəti/ n hoạt động


2. art /ɑːt/ n nghệ thuật
3. backpack /ˈbækpæk/ n ba lô
4. binder /ˈbaɪndə(r)/ n bìa hồ sơ
5. boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ n trường nội trú
6. borrow /ˈbɒrəʊ/ v mượn, vay
7. break time /breɪk taɪm/ n giờ ra chơi
8. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/ n bảng viết phấn
9. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ n bạn cùng lớp
10. calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ ər/ n máy tính
11. compass /ˈkʌmpəs/ n compa
12. creative /kriˈeɪtɪv/ adj sáng tạo
13. diploma /dɪˈpləʊmə/ n bằng, giấy khen
14. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ n thiết bị
15. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ adj hào hứng, phấn khích
16. folder /ˈfəʊldə(r)/ n bìa đựng tài liệu
17. greenhouse /’griːnhaʊs/ n nhà kính
18. gym /dʒɪm/ n phòng tập thể dục
19. healthy /ˈhelθi/ adj khỏe mạnh
20. help /help/ v giúp đỡ
21. history /ˈhɪstri/n lịch sử
22. ink /iŋk/ n mực
23. ink bottle /iŋkˈbɒtl/ n lọ mực
24. international /ɪntəˈnæʃnəl/ adj thuộc về quốc tế
25. interview /ˈɪntəvjuː/ n cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. judo /ˈdʒuːdəʊ/ n môn võ ju-đô (của Nhật)
27. kindergarten /ˈkɪndəgɑːtn/ n nhà trẻ
28. knock /nɒk/ v gõ cửa
29. lecturer /ˈlektʃərər/ n giảng viên
30. locker /ˈlɒkə(r)/ n tủ có khóa
31. mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/ n bút chì kim
32. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xóm, vùng lân cận
33. notepad /ˈnəʊtpæd/ n sổ tay
34. overseas /əʊvəˈsiːz/ adj ở nước ngoài
35. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ n gọt bút chì
36. physics /ˈfɪzɪks/ n môn Vật lý
37. playground /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi
38. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ n tiền tiêu vặt
39. poem /ˈpəʊɪm/ n bài thơ
40. private tutor /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ n gia sư riêng
41. pupil /ˈpjuːpil/ n học sinh
42. quiet /ˈkwaɪət/ adj yên tĩnh, yên lặng
43. remember /rɪˈmembə(r)/ v ghi nhớ
44. rubber /ˈrʌb·ər/ n cục tẩy
45. ride /raɪd/ v đi xe
46. schoolbag /ˈskuːlbæg/ n cặp xách
47. school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ n bữa ăn trưa ở trường
48. school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ n dụng cụ học tập
49. science /ˈsaɪəns/ n môn Khoa học
50. share /ʃeə(r)/ v chia sẻ
51. spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ n sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. student /stjuːdənt/ n học sinh
53. surround /səˈraʊnd/ v bao quanh
54. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ n bể bơi
55. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ n giáo viên
56. textbook /ˈtekst bʊk/ n sách giáo khoa
57. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ n bộ đồng phục

Unit 2 My house
apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ
attic /ˈæt̬ .ɪk/ (n) gác mái
air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức
bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) phòng ngủ
bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) nhà tắm
bed /bed/ (n) giường
behind /bɪˈhaɪnd/ (pre) /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
between /bɪˈtwin/ (pre) ở giữa
blanket/ˈblæŋkɪt/ cái chăn
bathroom scales /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ cân sức khỏe
country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) nhà ở nông thôn
cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n) tủ chén
chair /tʃeər/ (n) ghế
ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
cellar /ˈselə(r)/ tầng hầm
chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa
cooker /ˈkʊkər/ nồi cơm điện
curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa
cushion /ˈkʊʃn/ đệm
chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) ngăn kéo tủ
crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj) kì dị, lạ thường
department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa
dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh
furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
garage /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe
hall /hɑːl/ (n) phòng lớn
kitchen/ˈkɪtʃ·ən/ (n) nhà bếp
lamp /læmp/ cái đèn
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) phòng khách
light /laɪt/ ánh sáng
microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) lò vi sóng
messy /ˈmes.i/ (adj) lộn xộn, bừa bộn
move /muːv/ (v) di chuyển, chuyển nhà
next to /'nɛkst tu/ (pre) kế bèn, ở cạnh
in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) ở phía trước, đằng trước
under /ˈʌn dər/ (pre) ở bên dưới, phía dưới
table /ˈteɪ bəl/ (n) bàn
sofa /ˈsoʊ·fə/ (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n) nhà sàn
poster /ˈpoʊ·stər/ (n) áp phích
toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) nhà vệ sinh
town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) nhà phố
villa /ˈvɪl.ə/ (n) biệt thự
wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n) tủ đựng quần áo

Unit 3 My Friends
arm n /ɑːrm/ cánh tay
ear n /ɪər/ tai
eye n /ɑɪ/ mắt
leg n /leɡ/ chân
neck n /nek/ cái cổ
nose n /noʊz/ mũi
finger n /ˈfɪŋ·ɡər/ ngón tay
tall adj /tɔl/ cao
short adj /ʃɔrt/ lùn, thấp
big adj /bɪg/ to
small adj /smɔl/ nhỏ
active adj /ˈæk tɪv/ hăng hái, năng động
appearance n /əˈpɪər·əns/ dáng vẻ, ngoại hình
barbecue n /ˈbɑr·bɪˌkju/ món thịt nướng barbecue
boring adj /ˈbɔː.rɪŋ/ buồn tẻ
choir n /kwɑɪər/ dàn đồng ca
competition n /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ cuộc đua, cuộc thi
confident adj /ˈkɒn fɪ dənt/ tự tin, tin tưởng
curious adj /ˈkjʊər·i·əs/ tò mò, thích tìm hiểu
chubby adj /ˈtʃʌbi/ mập mạp, mũm mĩm
gardening v /ˈɡɑrd·nɪŋ/ làm vườn
firefighter n /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ ər/ lính cứu hỏa
fireworks n /ˈfɑɪərˌwɜrks/ pháo hoa
freedom-loving adj /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ yêu tự do
field trip /ˈfiːld trɪp/ chuyến đi về vùng quê
sensitive adj /ˈsentsɪtɪv/ nhạy cảm
funny adj /ˈfʌn i/ buồn cười, thú vị
generous adj /ˈdʒen·ə·rəs/ rộng rãi, hào phóng
museum n /mjʊˈzi·əm/ viện bảo tàng
organise v /ˈɔr gəˌnaɪz/ tổ chức
patient adj /ˈpeɪ·ʃənt/ điềm tĩnh
personality n /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬ i/ tính cách, cá tính
prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị
racing n /ˈreɪ.sɪŋ/ cuộc đua
reliable adj /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ đáng tin cậy
serious adj /ˈsɪr.i.əs/ nghiêm túc
shy adj /ʃɑɪ/ bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty adj /ˈspɔːr.t̬ i/ dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer n /ˌvɑl·ənˈtɪr/ tình nguyện viên
zodiac n /ˈzoʊd·iˌæk/ cung hoàng đạo

Unit 4 My neighbourhood
1. statue (n) /ˈstætʃju/ tượng
2. square (n) /skweər/ quảng trường
3. railway station (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga
4. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ
5. memorial (n) /məˈmɔːr.i.əl/ đài tưởng niệm
6. left (n, a) /left/ trái
7. right (n, a) /raɪt/ phải
8. straight (n, a) /streɪt/ thẳng
9. narrow (a) /ˈner.oʊ/ hẹp
10. noisy (a) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
11. crowded (a) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
12. quiet (a) /ˈkwaɪ ɪt/ yên tĩnh
13. art gallery (n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
14. backyard (n) /ˌbækˈjɑːrd/ sân phía sau nhà
15. cathedral (n) /kəˈθi·drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường
16. convenient (adj) /kənˈvin·jənt/ thuận tiện, thuận lợi
17. dislike (v) /dɪsˈlɑɪk/ không thích, không ưa, ghét
18. exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ ɪŋ/ thú vị, lý thú, hứng thú
19. fantastic (adj) /fænˈtæs·tɪk/ tuyệt vời
20. historic (adj) /hɪˈstɔr ɪk/ cổ, cổ kính
21. inconvenient (adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ bất tiện, phiền phức
22. incredibly (adv) /ɪnˈkred·ə·bli/ đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
23. modern (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại
24. pagoda (n) /pəˈɡoʊ·də/ ngôi chùa
25. palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện, dinh, phủ
26. peaceful (adj) /ˈpis·fəl/ yên tĩnh, bình lặng
27. polluted (adj) /pəˈlut/ ô nhiễm
28. suburb (n) /ˈsʌb·ɜrb/ khu vực ngoại ô
29. temple (n) /ˈtem·pəl/ đền, điện, miếu
30. terrible (adj) /ˈter·ə·bəl/ tồi tệ
31. workshop (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
32. traffic light (n) /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
33. secondary school (n) /ˈsekəndri skuːl/ trường Trung học cơ sở
34. sandy (adj) /ˈsændi/ như cát, phủ đầy cát
35. pharmacy (n) /fɑːməsi/ hiệu thuốc
36. petrol station (n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu
37. health centre (n) /helθˈsentər/ trung tâm y tế
38. hairdresser’s (n) /ˈheədresər/ hiệu cắt tóc
39. grocery /ˈgrəʊsəri/ cửa hàng rau củ quả
40. fire station /faɪərˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
41. department store /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ cửa hàng tạp hóa
42. dress shop /dres ʃɒp/ cửa hàng váy
43. cemetery /ˈsemətri/ nghĩa trang
44. charity shop /tʃærɪti ʃɒp/ cửa hàng từ thiện
45. bus stop /bʌsstɒp/ trạm xe bus
46. barber /ˈbɑːbər/ thợ cạo đầu
47. beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/tiệm làm đẹp

Unit 5 Natural Wonders of the world


1. plaster (n) /ˈplæs·tər/ miếng băng dán
2. walking boots (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ giày ống đi bộ
3. painkiller (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ thuốc giảm đau
4. sun cream (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng
5. scissor (n) /ˈsɪz.ər/ cái kéo
6. sleeping bag (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ túi ngủ
7. backpack (n) /ˈbækˌpæk/ba lô
8. compass (n) /ˈkʌm·pəs/ la bàn
9. desert (n) /dɪˈzɜrt/ sa mạc
10. mountain (n) /ˈmɑʊn·tən/ núi
11. lake (n) /leɪk/ hồ nước
12. river (n) /ˈrɪv·ər/ sông
13. forest (n) /ˈfɔr·əst/ rừng
14. waterfall (n) /ˈwɔ·t̬ ərˌfɔl/ thác nước
15. Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực
16. boat (n) /boʊt/ con thuyền
17. boot (n) /buːt/ giày ủng
18. cave (n) /keɪv/ hang động
19. cuisine (n) /kwɪˈziːn/ kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
20. diverse (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng
21. essential (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết
22. island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
23. rock (n) /rɑk/ hòn đá, phiến đá
24. thrilling (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp
25. torch (n)/tɔrtʃ/ đèn pin
26. travel agent’s (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ công ty du lịch
27. valley (n) /ˈvæl·i/ thung lũng
28. windsurfing (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm
29. wonder (n) /ˈwʌn·dər/ kỳ quan
30. rainforest (n) /ˈreɪnfɒrɪst/thác nước
31. waterproof coat (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa
32. unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
33. travel items (n) /trævl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch
34. traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thống
35. tent (n) /tent/ cái lều
36. sun hat (n) /sʌn hæt/ mũ chống nắng
37. special (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt
38. Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái
39. necessary (adj) /ˈnesəseri/ cần thiết
40. nature (n) ˈ/neitʃər/ thiên nhiên

Unit 6 Our Tet holiday


1. flower (n) /ˈflɑʊ·ər/ hoa
2. firework (n) /ˈfaɪr.wɝːk/ pháo hoa
3. lucky money (n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/ tiền lì xì
4. apricot blossom (n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ hoa mai
5. peach blossom (n) /pitʃ ˈblɑs·əm/ hoa đào
6. make a wish (v) ước một điều ước
7. cook special food (v) nấu một món ăn đặc biệt
8. go to a pagoda (v) /pəˈɡəʊdə/ đi chùa
9. decorate (v) /ˈdek·əˌreɪt/ trang trí, trang hoàng
10. decorate our house (v) trang trí nhà của chúng ta
11. plant trees (v) trồng cây
12. watch fireworks (v) xem pháo hoa
13. hang a calendar (v) /ˈkælɪndər/ treo một cuốn lịch
14. give lucky money (v) cho tiền lì xì
15. do the shopping (v) mua sắm
16. visit relative (v) /ˈrelətɪv/ thăm người thân
17. buy peach blossom (v) mua hoa đào
18. clean furniture (v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ lau chùi đồ đạc
19. calendar (n) /ˈkæl ən dər/ lịch
20. celebrate (v) /ˈsel·əˌbreɪt/ kỉ niệm
21. cool down (v) /kul daʊn/ làm mát
22. Dutch (n, adj) /dʌtʃ/ người, tiếng Hà Lan
23. empty out (v) /ˈempti/ đổ (rác)
24. family gathering (n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ sum họp gia đình
25. feather (n) /ˈfeð·ər/ lông (gia cầm)
26. first-footer (n) /ˈfɜrstˈfʊt/ người xông nhà (đầu năm mới)
27. get wet (v) bị ướt
28. Korean (n, adj) /kəˈriən/ người/tiếng Hàn Quốc
29. remove (v) /rɪˈmuv/ rủ bỏ
30. rooster (n) /ˈru·stər/ gà trống
31. rubbish (n) /ˈrʌb·ɪʃ/ rác
32. Thai (n, adj) /taɪ/ người ¡tiếng Thái Lan
33. wish (n, v) /wɪʃ/ lời ước, ước nguyện
34. kumquat tree (n) /ˈkʌmkwɒt triː/ cây quất
35. the new year tree (n) /ðə njuː jɪə(r) triː/ cây nêu
36. sticky rice (n) /ˈstɪki raɪs/ gạo nếp
37. jellied meat (n) /ˈdʒelid miːt/ thịt đông
38. lean pork paste (n) /liːn pɔːk peɪst/ giò lụa
39. pickled onion (n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/ dưa hành
40. Kitchen God (n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/ táo quân
41. sweep the floor (v) /swiːp ðə flɔː(r)/ quét nhà
42. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm
43. decoration (n) /dekəˈreɪʃn/ sự trang trí
44. calendar (n) /ˈkælɪndər/ lịch
45. rooster (n) /ˈruːstər/ con gà trống
46. welcome (v) /ˈwelkəm/ chào đón, tiếp đón
47. colourful (adj) /ˈkʌləfəl/ đa sắc màu
48. envelope (n) /ˈenvələʊp/bao thư, phong bì
49. belief (n) niềm tin niềm tin
50. backward (n) /ˈbækwəd/ sự thụt lùi
51. poverty (n) /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói
52. midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
53. behave (v) /bɪˈheɪv/ cư xử

Unit 7 Television
1. announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo
2. action film (n) /ˈækʃn fɪlm/ phim hành động
3. adventure (n) /ədˈventʃər/ sự phiêu lưu
4. animals programme(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ chương trình thế giới động vật
5. audience (n) /ˈɔːdjəns/ khán giả
6. boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ tẻ nhạt
7. broadcast (n) /ˈbrɔːdkɑːst/ phát thanh
8. cartoon (n) /kɑːˈtuːn/ hoạt hình
9. clever /ˈklevər/ khéo léo
10. cameraman (n) /ˈkæmrəmæn/ chuyên viên quay phim
11. channel (n) /ˈtʃænl/ kênh
12. character (n) /ˈkæriktə/ nhân vật
13. chat show (n) /tʃæt ʃəʊ/ chương trình tán gẫu
14. comedy (n) /ˈkɔmidi/ kịch vui, hài kịch
15. comedian (n) /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch
16. cool (adj) /kuːl/ mát mẻ
17. cute (adj) /kjuːt/ đáng yêu
18. discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/ khám phá
19. designer (n) /diˈzaɪnə/ nhà thiết kế
20. director (n) /diˈrektə/ giám đốc sản xuất
21. documentaries (n) /ˌdɒkjuˈmentriz/ phim tài liệu
22. educate (v) /ˈedjukeɪt/ giáo dục
23. entertain (v) /entəˈteɪn/ chiêu đãi, giải trí
24. entertaining (adj) /entəˈteɪnɪŋ/ có tính giải trí
25. event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
26. exhibition (n) /eksɪˈbɪʃn/ sự triễn lãm
27. fact (n) /fækt/ thực tế, sự thực
28. game show (n) /ɡeɪm ʃəʊ/ trò chơi truyền hình
29. historical drama (n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ phim, kịch lịch sử
30. horror film(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/ phim kinh dị
31. MC (n) /ˌem ˈsiː/ người dẫn chương trình
32. news (n) /ðə njuːz/ bản tin thời sự
33. newsreader (n) /ˈnjuːzˌriːdə/ phát thanh viên
34. producer (n) /prəˈdjuːsə(r)/ nhà sản xuất
35. quiz show (n) /kwɪz ʃəʊ/ trò chơi đố vui
36. reality show (n) /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế
37. remote control (n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển
38. reporter (n) /rɪˈpɔːtə/ phóng viên
39. romantic film (n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ phim lãng mạn
40. sitcom (n) /ˈsɪtˌkɔm/ tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)
41. soap operas (n) /səʊp ˈɒprə/ phim dài tập
42. TV schedule /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ lịch phát sóng
43. viewer (n) /ˈvjuːə(r)/ khán giả
44. war film (n) /wɔː(r) fɪlm/ phim chiến tranh
45. weather forecast (n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ bản tin dự báo thời tiết
weatherman (n) /ˈweðəmæn/ người đọc tin dự báo thời tiết

Unit 8 Sports and Games


- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ ə/ (n): cuộc đua thuyền
- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông
- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
- athletics /æθˈlet̬ ·ɪks/ (n): điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu
- athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
- badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ
- bat /bæt/ gậy đánh bóng chày
- blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê
- boat /bəʊt/ con thuyền
- boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc
- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch
- career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp
- chess /tʃes/ cờ vua
- chew /tʃuː/ nhai
- congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng
- court /kɔːt/ sân (quần vợt)
- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp
- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn
- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức
- fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá
- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn
- football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá
- football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá
- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá
- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)
- gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân
- karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê
- last /lɑːst/ kéo dài
- marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông
- marble /ˈmɑːbl/ viên bi
- match /mætʃ/ trận đấu
- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic
- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp
- racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)
- referee /refəˈriː/ trọng tài
- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như
- ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)
- running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy
- sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền
- skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt
- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván
- ski /skiː/ ván trượt bang
- skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang
- skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây
- sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao
- sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao
- sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao
- stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
- swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt
- swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội
- table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn
- tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt
- tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co
- volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền
- weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết

Unit 9 Cities of the world


1. Asia (n) /ˈeɪ.ʒə/ châu Á
2. Africa (n) /ˈæf.rɪ.kə/ châu Phi
3. Europe (n) /ˈjʊr.əp/ châu Âu
4. Holland (n) /ˈhɑː.lənd/ Hà Lan
5. Australia (n) /ɑːˈstreɪl.jə/ Úc
6. America (n) /əˈmer.ɪ.kə/ châu Mỹ
7. Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam Cực
8. award (n, v) /əˈwɔrd/ giải thưởng, trao giải thưởng
9. common (adj) /ˈkɒm ən/ phổ biến, thông dụng
10. continent (n) /ˈkɑn·tən·ənt/ châu lục
11. creature (n) /ˈkri·tʃər/ sinh vật, tạo vật
12. design (n, v) /dɪˈzɑɪn/ thiết kế
13. journey (n) /ˈdʒɜr·ni/ chuyến đi
14. landmark (n) /ˈlændˌmɑrk/ danh thắng (trong thành phố)
15. lovely (adj) /ˈlʌv·li/ đáng yêu
16. musical (n) /ˈmju·zɪ·kəl/ vở nhạc kịch
17. palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện
18. popular (adj) /ˈpɑp·jə·lər/ nổi tiếng, phổ biến
19. postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ bưu thiếp
20. symbol (n) /ˈsɪm·bəl/ biểu tượng
21. tower (n) /ˈtɑʊ·ər/ tháp
22. UNESCO World Heritage (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ ɪdʒ/ di sản thế giới được UNESCO công
nhận
23. well-known (adj) /ˈwelˈnoʊn/ nổi tiếng
24. university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
25. web page (n) /web peɪdʒ/ trang web
26. writer (n) /ˈraɪtər/ nhà văn
27. Temple of Literature (n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / Văn Miếu
28. Sweden (n) /ˈswiːdn/ nước Thụy Điển
29. square (n) /skweər/ quảng trường
30. South America (n) /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
31. safe (n/ adj) /seɪf/ an toàn
32. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia
33. quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
34. purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích
35. polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
36. playwright (n) /ˈpleɪraɪt/ nhà viết kịch
37. place of interest (n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/ nơi/ điểm tham quan
38. peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ thanh bình
39. overall /əʊvəˈrɔːl/ toàn bộ
40. North America (n) /nɔːθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ
41. noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ầm ĩ, ồn ào
42. merlion (n) /mɜˈlaɪən/ sư tử cá
43. leisure activity (n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti / hoạt động giải trí
44. historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ có tính lịch sử
45. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
46. famous (for) (adj) /ˈfeɪməs fɔːr/ nổi tiếng
47. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ
48. exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/hứng thú, náo nhiệt
49. Europe (n) /ˈjʊərəp/ châu Âu
50. egg-shaped building (n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà hình quả trứng
51. dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
52. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc, chật ních
53. country (n) /ˈkʌntri/ quốc gia, đất nước
54. consist (of) (v) /kənˈsɪst əv/ bao gồm
55. city (n) /ˈsɪti/ thành phố
56. capital (n) /ˈkæpɪtəl/ thủ đô
57. awful (adj) /ˈɔːfl/ kinh khủng

Unit 10 Our houses in the future


1. apartment (n) /əˈpɑrt·mənt/ căn hộ
2. flat (n) /flæt/ căn hộ
3. condominium (n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ chung cư
4. penthouse (n) /ˈpent·hɑʊs/ tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng
5. basement apartment (n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ căn hộ tầng hầm
6. houseboat (n) /ˈhɑʊsˌboʊt/ nhà thuyền
7. villa (n) /ˈvɪl·ə/ biệt thự
8. cable television (TV cable) (n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ truyền hình cáp
9. fridge (n) /frɪdʒ/ tủ lạnh
10. wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/ hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
11. wireless (adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/ vô tuyến điện, không dây
12. wireless TV (n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ ti vi có kết nối mạng không dây
13. appliance (n) /əˈplɑɪ·əns/thiết bị, dụng cụ
14. automatic (adj) /ˌɔ·t̬ əˈmæt̬ ·ɪk/ tự động
15. castle (n) /ˈkæs·əl/ lâu đài
16. comfortable (adj) /ˈkʌm·fər·t̬ ə·bəl/ đầy đủ, tiện nghi
17. dry (v) /drɑɪ/ làm khô, sấy khô
18. helicopter (n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ máy bay trực thăng
19. hi-tech (adj) /ˈhɑɪˈtek/ kỹ thuật cao
20. iron (v) /aɪrn/ bàn là, ủi (quần áo)
21. look after (v) /lʊk ˈæf tər/ trông nom, chăm sóc
22. modern (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại
23. motorhome (n) /ˈməʊtəˌhəʊm/ nhà lưu động (có ôtô kéo)
24. skyscraper (n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ nhà chọc trời
25. smart (adj) /smɑːrt/ thông minh
26. solar energy (n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ năng lượng mặt trời
27. space (n) /speɪs/ không gian vũ trụ
28. special (adj) /ˈspeʃ·əl/ đặc biệt
29. cottage (n) /ˈkɒtɪdʒ/ cái lều
30. different (adj) /ˈdɪfərənt/ khác biệt
31. dishwasher (n) /ˈdɪʃwɒʃər/ máy rửa bát
32. drip (v) /drɪp/ chảy nhỏ giọt
33. drop (n) /drɒp/ giọt (nước)
34. electricity (n) /ɪlekˈtrɪsəti/ điện
35. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
36. hay(n) /heɪ/ cỏ khô
37. helicopter (n) /ˈhelɪkɒptər/ máy bay trực thăng
38. houseboat (n) /ˈhaʊsbəʊt/nhà thuyền
39. housework (n) /ˈhaʊswɜːk/ việc nhà
40. modern (adj) /ˈmɒdən/ hiện đại
41. palace (n) /ˈpæləs/ lâu đài, cung điện
42. smart (adj) /smɑːt/ thông minh
43. space (n) /speɪs/ không gian
44. swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
45. temperature (n) /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
46. track (n) /træk/ lối đi
47. tractor (n) /ˈtræktə(r)/ máy kéo
48. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định

Unit 11 Our Greener World


- air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí
- be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần
- cause /kɔz/ (v): gây ra
- charity /ˈtʃær·ɪ·t̬ i/ (n): từ thiện
- deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
- disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất
- do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra
- effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng
- electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬ ·i/ (n): điện
- energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng
- environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường
- Environmental pollution /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ Sự ô nhiễm môi trường
- exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi
- greenhouse gas emissions /’gri"nhaʊs gæs i’mɪ∫n/: Khí thải nhà kính
- invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời
- natural resource /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/(n) Tài nguyên thiên nhiên
- natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhiên
- noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn
- pollutant /pə’lu:tənt/ Chất gây ô nhiễm
- pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm
- pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm
- president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch
- recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế
- recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế
- reduce /rɪˈdus/ (v): giảm
- refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại
- reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng
- sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển
- soil /sɔɪl/ (n) Đất
- soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất
- swap /swɑːp/ (v) trao đổi
- the ozone layer /ðə ‘əʊzəʊn ‘leɪə(r)/ (n) Tầng ô zôn
- to destroy /dɪ’strɔɪ/ (v) Phá hủy
- to preserve biodiversity /prɪ’zɜ:v baɪəʊdaɪ’vɜ:səti/ Bảo tồn sự đa dạng sinh học
- water pollution /ˈwɔ·t̬ ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước
- wrap /ræp/ (v) gói, bọc
- to control /kən’trəʊl/ (v) Kiểm soát
- survey /ˈsɜːveɪ/ (n) bài nghiến cứu
- tap /tæp/ (n) vòi nước
- turn off /tɜːn ɒf/ (v) tắt
- reusable /riːˈjuːzəbl/ (adj) có thể tái sử dụng
- rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) rác thải

Unit 12 Robots
- play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
- sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
- teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
- worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
- doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
- home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
- make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
- cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
- do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
- (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)
- go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
- there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
- go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
- go/come to town: đi ra thành phố
- gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
- guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt
- lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
- opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
- planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
- recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
- robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
- role /roʊl/ (n): vai trò
- space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
- type /taɪp/ (n): kiểu, loại
- water /ˈwɔ·t̬ ər/ (v): tưới, tưới nước

Unit 1 My hobbies
1. a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/ : dễ ợt
2. aerobics (n) /eəˈrəʊbɪks/ : thể dục nhịp điệu
3. arrange (v) /ə'reɪndʒ/ : sắp xếp, sắp đặt
4. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ : cắm hoa
5. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/ : quan sát chim chóc
6. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/ : trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
7. carve (v) /kɑːv/ : chạm, khắc
8. carved (adj) /kɑːvd/ : được chạm, khắc
9. chat with friends /tʃæt wɪð frendz/ : nói chuyện với bạn
10. clay (n) /klei/ : đất sét
11. collage (n) /'kɒlɑːʒ/ : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
12. collect (v) /kə'lekt/ : sưu tầm, lượm nhặt
13. cycling(n) /'saikliɳ/ : đạp xe
14. eggshell (n) /eɡʃel/ : vỏ trứng
15. fragile (adj) /'frædʒaɪl/ : dễ vỡ
16. fishing(n) /'fiʃiɳ/ : câu cá
17. gardening (n) /'ɡɑːdənɪŋ/ : làm vườn
18. gymnastics (n) /dʒɪmˈnæstɪks/ : thể dục
19. hobby(n) /'hɔbi/ : sở thích
20. horse-riding (n) /hɔːs, 'raɪdɪŋ/ : cưỡi ngựa
21. ice-skating (n) /aɪs, 'skeɪtɪŋ/ : trượt băng
22. making model /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/ : làm mô hình
23. making pottery /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/ : nặn đồ gốm
24. melody (n)/'melədi/ : giai điệu
25. monopoly (n) /mə'nɒpəli/ : cờ tỉ phú
26. mountain climbing (n) /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/ : leo núi
27. play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə(r) ɡeɪmz/ : chơi game
28. share (v) /ʃeər/ : chia sẻ
29. skate (v) /skeit/ :trượt, lướt
30. skating (n) /'skeɪtɪŋ/ : trượt pa tanh
31. strange (adj) /streɪndʒ/ : lạ
32. surfing (n) /'sɜːfɪŋ/: lướt sóng
33. take photos (v) /teik 'foutou/ : chụp ảnh
34. take up (v) /teik ʌp/ : bắt đầu (một thói quen, sở thích)
35. unique (adj) /jʊˈni:k/ : độc đáo
36. unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/ : khác thường
37. walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/ : dắt chó đi dạo
38. watch (v) /wɒtʃ/ : xem

Unit 2 Health
1. allergy (n) /'ælədʒi/ dị ứng
2. calorie(n) /'kæləri/ calo
3. compound (n) /'kɒmpaʊnd/ ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt/ tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ
6. coordinate (v) /kəʊˈɔːdɪneɪt/ kết hợp
7. cough (n) /kɒf/ ho
8. depression (n) /dɪˈpreʃən/ chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) /'daɪət/ ăn kiêng
10. essential (n) /ɪˈsenʃəl/ cần thiết
11. expert (n) /'ekspɜːt/ chuyên gia
12. independent (v) /'ɪndɪˈpendənt/ độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) /'ɪtʃi/ ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) /dʒʌŋk fu:d/ đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) /mɪθ/ việc hoang đường
16. obesity (adj) /əʊˈbi:sɪti/ béo phì
17. pay attention /peɪ ə'tenʃən/ chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) /pʊt ɒn weɪt/ lên cân
19. sickness (n) /'sɪknəs/ đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt/ mụn nhọt
21. stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) /'sʌnbɜːn/ cháy nắng
23. triathlon (n) /traɪˈæθlɒn/ cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən/ người ăn chay

Unit 3 Community service


1. benefit (n) /'benɪfɪt/ lợi ích
2. blanket (n) /'blæŋkɪt/ chăn
3. charitable (adj) /'tʃærɪtəbl/ từ thiện
4. clean up (n, v) /kli:n ʌp/ dọn sạch
5. community service (n) /kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/ dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) /dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/ người tàn tật
7. donate (v) /dəʊˈneɪt/ hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) /'eldəli 'pi:pl/ người cao tuổi
9. graffiti /ɡrə'fi:ti/ hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people /'həʊmləs 'pi:pl/ người vô gia cư
11. interview (n, v) /'ɪntərvju:/ cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference /meɪk ə 'dɪfərəns/ làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) /'mentɔːr/ thầy hướng dẫn
14. mural (n) /'mjʊərəl/ tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) /nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home /'nɜːsɪŋ həʊm/ nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức
18. service (n) /'sɜːrvɪs/ dịch vụ
19. shelter (n) /'ʃeltər/ mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n)/sɔ:t/ thứ, loại, hạng
21. street children (n) /stri:t 'tʃɪldrən/ trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced /tu: bi: fɔːst/ bị ép buộc
23. traffic jam (n) /"træfɪk dʒæm/ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) /'tju:tər/ thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) /,vɒlən'tɪər/ người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…) dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees trồng cây
29. punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người

Unit 4 Music and Arts


1. anthem (n) /'ænθəm/ quốc ca
2. atmosphere (n) /'ætməsfɪər/ không khí, môi trường
3. compose (v) /kəm'pəʊz/ soạn, biên soạn
4. composer (n) /kəm'pəʊzər/ nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) /kən'trəʊl/ điều khiển
6. core subject (n) /kɔːr 'sʌbdʒekt/ môn học cơ bản
7. country music (n) /'kʌntri 'mju:zɪk/ nhạc đồng quê
8. curriculum (n) /kə'rɪkjʊləm/ chương trình học
9. folk music (n) /fəʊk 'mju:zɪk/ nhạc dân gian
10. non-essential (adj) /nɒn-ɪˈsenʃəl/ không cơ bản
11. opera (n) /'ɒpərə/vở nhạc kịch
12. originate (v) /ə'rɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn
13. perform (n) /pə'fɔːm/ biểu diễn
14. performance (n) /pə'fɔːməns/ sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) /fə'tɒɡrəfi/ nhiếp ảnh
16. puppet (n) /'pʌpɪt/ con rối
17. rural (adj) /'rʊərəl/ thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) /'skʌlptʃər/ điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) /tɪk tæk təʊ/ trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) /'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/ múa rối nước

Unit 5 Vietnamese food and drink


1. beat (v) /bi:t/ khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) /bi:f/ thịt bò
3. bitter (adj) /'bɪtə/ đắng
4. broth (n) /brɒθ/ nước xuýt
5. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ ngon, thơm ngon
6. eel (n) /i:l/ con lươn
7. flour (n) /flaʊə/ bột
8. fold (n) /fəʊld/ gấp, gập
9. fragrant (adj) /'freɪɡrənt/ thơm, thơm phức
10. green tea (n) /,ɡri:n 'ti:/ chè xanh
11. ham (n) /hæm/ giăm bông
12. noodles (n) /'nu:dlz/ mì, mì sợi
13. omelette (n) /'ɒmlət, 'ɒmlɪt/ trứng tráng
14. pancake (n) /'pænkeɪk/ bánh kếp
15. pepper (n) /'pepər/hạt tiêu
16. pork (n) /pɔːk/ thịt lợn
17. pour (v) /pɔː/ rót, đổ
18. recipe (n) /'resɪpi/công thức làm món ăn
19. salt (n) /'sɔːlt/ muối
20. salty (adj) /'sɔːlti/ mặn, có nhiều muối
21. sandwich (n) /'sænwɪdʒ/ bánh xăng-đúych
22. sauce (n) /sɔːs/ nước xốt
23. sausage (n) /'sɒsɪdʒ/ xúc xích
24. serve (v) /sɜːv/ múc/ xới/ gắp ra để ăn
25. shrimp (n) /ʃrɪmp/ con tôm
26. slice (n) /slaɪs/ miếng mỏng, lát mỏng
27. soup (n) /su:p/ súp, canh, cháo
28. sour (adj) /saʊər/ chua
29. spicy (adj) /'spaɪsi/ cay, nồng
30. spring rolls (n)/sprɪŋ rəʊlz/ nem rán
31. sweet (adj) /swi:t/ ngọt
32. sweet soup (n) /swi:t su:p/ chè
33. tasty (adj) /'teɪsti/ đầy hương vị, ngon
34. tofu (n) /'təʊfu:/ đậu phụ
35. tuna (n) /'tju:nə/ cá ngừ
36. turmeric (n) /'tɜːmərɪk/ củ nghệ
37. warm (v) /wɔːm/ hâm nóng

Unit 6 The first university in Viet Nam


Imperial Academy n /ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/ Quốc Tử Giám
Temple of literature n /ˈtempl əv ˈlɪtrəʧ(ə)/ Văn Miếu
Khue Van Pavilion n /Khue van pəˈvɪliən/ Khuê Văn Các
One Pillar Pagoda n /wʌn ˈpɪlə(r) pəˈgəʊdə/ Chùa Một Cột
Doctors’ stone tablets n /ˈdɒktə(r) stəʊn ˈtæbləts/ bia tiến sĩ
Old Quarter n /əʊld ˈkwɔːtə(r)/ phố cổ
World Heritage Site n /wɜːld ˈherɪtɪʤ saɪt/ di sản thế giới
doctorate n /ˈdɒktərət/ học vị tiến sĩ
Emperor n /ˈempərə(r)/ hoàng đế
relic n /ˈrelɪk/ di vật, di tích
recognition n /ˌrekəgˈnɪʃn/ sự công nhận
scholar n /ˈskɒlə(r)/ học giả
site n /saɪt/ địa danh
statue n /ˈstæt∫uː/ bức tượng
symboln /ˈsɪmbl/ biểu tượng
tomb n /tuːm/ nấm mồ
bottled water n /ˈbɒtld ˈwɔːtə(r)/ nước đóng chai
compass n /ˈkʌmpəs/ com pa
tent n /tent/ cái lều
warm clothes n /wɔːm kləʊðz/ quần áo ấm
cultural adj /ˈkʌltʃərəl/ thuộc về văn hóa
historic adj /hɪˈstɒrɪk/ cổ kính
build v /bɪld/ xây dựng
consider v /kənˈsɪdə(r)/ xem như, coi như
consist v /kənˈsɪst/ bao gồm
erect v /ɪˈrekt/ dựng lên
grow v /ɡrəʊ/ phát triển
locate v /ləʊˈkeɪt/ định vị
recognise v /ˈrekəɡnaɪz/ nhận ra
regard v /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như
renamev /riːˈneɪm/ đặt tên
reconstruct v /ˌriːkənˈstrʌkt/ tái cấu trúc
surround v /səˈraʊnd/ bao vây, bao quanh

Unit 7 Traffic
vehicle n /ˈviːəkl/ phương tiện
helicopter n /ˈhelɪkɒptə(r)/ máy bay trực thăng
tricycle n /ˈtraɪsɪkl/ xe đạp 3 bánh
circle n /ˈsɜːkl/ vòng tròn
triangle n /ˈtraɪæŋɡl/ hình tam giác
helmet n /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
railway stationn /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ nhà ga
roof n /ruːf/ mái nhà
lane n /leɪn/ ngõ
pavement n /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè
seat belt n /siːt belt/ thắt lưng
driving licencen /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / giấy phép lái xe
road sign n /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
traffic light n /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
traffic jam n /ˈtræfɪk dʒæm/sự tắc đường
traffic rule n /ˈtræfɪk ruːl/ luật giao thông
rush hour n /ˈrʌʃ ˈaʊə(r)/ giờ cao điểm
speed n /spiːd ˈlɪmɪt/ tốc độ giới hạn
zebra crossing n /ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/ vạch sang đường cho người đi bộ
bumpy adj /ˈbʌmpi/ bì bõm, lầy lội
illegal adj /ɪˈliːɡl/ bất hợp pháp
right-handed adj /ˌraɪt ˈhændɪd/ bên tay phải
prohibitive adj /prəˈhɪbətɪv/ ngăn ngừa, ngăn cấm
safe adj /seɪf/ an toàn
safety n /seɪfti/ sự an toàn
park n /pɑːrk/ công viên
reverse adj /rɪˈvɜːrs/ ngược, ngược chiều
obey v /əˈbeɪ/ tuân lệnh, vâng lời
warn v /wɔːrn/ cảnh báo
ride a bike v /raɪd ə baɪk/ đạp xe đạp
drive a car v /draɪv ə kɑː(r)/ lái xe ô tô
fly a plane v /flaɪ ə pleɪn/ lái máy bay
sail a boat v /seɪl ə bəʊt/ chèo thuyền
get on the bus v /ɡet ɒn ðə bʌs/ lên xe buýt
get off the train v /ɡet ɒn ðə treɪn/ xuống tàu

Unit 8 Films
1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ
2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm/ phim kinh dị
10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo
12. recommend (v) /,rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính
17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát
18. thriller (n) /'θrɪlə/ phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực

Unit 9 Festivals Around the World


1. Easter n /ˈiːstə(r)/ lễ Phục sinh
2. Halloween n /ˌhæləʊˈiːn/ lễ hội hóa trang
3. Thanksgiving n /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ lễ Tạ ơn
4. Mid-autumn Festival n /mɪd ˈɔːtəm/ tết Trung thu
5. Water festival n /ˈfestɪvl/ lễ hội té nước
6. carnival n /ˈkɑːnɪvl/ lễ hội các na van
7. parade n /pəˈreɪd/ đoàn diễu hành
8. celebratory adj /ˌseləˈbreɪtəri/ kỷ niệm
9. culture n /ˈkʌltʃə(r)/ văn hóa
10. cultural adj /ˈkʌltʃərəl/ thuộc văn hóa
11. festive adj /ˈfestɪv/ thuộc ngày lễ
12. religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ tôn giáo
13. seasonal adj /ˈsiːzənl/ theo mùa
14. serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng
15. superstitious adj /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ có tính mê tín
16. traditional adj /trəˈdɪʃənl/ thuộc truyền thống
17. feast n /fiːst/ yến tiệc
18. cranberry n /ˈkrænbəri/ cây việt quất
19. turkey n /ˈtɜːki/ gà tây
20. stuffing n /ˈstʌfɪŋ/ sự nhồi (nhồi gà tây trong lễ tạ ơn)
21. gravy n /ˈɡreɪvi/ nước xốt
22. greasy adj /ˈɡriːsi/nhiều dầu mỡ
23. steep n /stiːp/ con dốc
24. chaos n /ˈkeɪɒs/ sự hỗn loạn
25. goggles n /ˈɡɒɡlz/ kính bảo hộ, kính râm
26. jet n /dʒet/ tia, vòi
27. highlight n /ˈhaɪlaɪt/ điểm nhấn
28. harvest n, v /ˈhɑːvɪst/ mùa gặt, thu hoạch
29. lantern n /ˈlæntən/ đèn lồng
30. decorate v /ˈdekəreɪt/ trang trí
31. host v, n /həʊst/ đăng cai, tổ chức, chủ nhà
32. take place v /teɪk pleɪs/ diễn ra, xảy ra
33. festival n /'festɪvl/ lễ hội
34. fascinating adj /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
35. religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo
36. celebrate v /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ
37. stuffing n /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)
38. cranberry n /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất
39. seasonal adj /'si:zənl/ thuộc về mùa

Unit 10 Sources of energy


1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn
2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường
3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng
4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ
5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen
6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách
7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông
8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện
9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học
10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân
11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời
12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2
13. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực
14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác
15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm
16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượng
17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước
18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được
19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào
20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại
21. source (n) / sɔ:s / nguồn

Unit 11 Travelling in the future


1. automated (adj) /ˌɔːtəmeɪtɪd/ : tự động
2. aircraft (n) /ˈeəkrɑːft/ : máy bay, tàu bay
3. aviation (n) /ˌeɪviˈeɪʃn/ : hàng không
4. bullet train (n) : tàu cao tốc
5. caravan (n) /ˈkærəvæn/ : xe nhà lưu động
6. compass (n) /ˈkʌmpəs/ : la bàn
7. crash (n) /kræʃ/ : va chạm xe, tai nạn xe
8. double decker bus (n) : xe buýt 2 tầng
9. driverless car (n) /ˈdraɪvələs kɑː(r)/ : xe tự lái
10. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ : thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
11. envision (v) /ɪnˈvɪʒn/ : mường tượng, hình dung
12. fantasize (v) /ˈfæntəsaɪz/ : mơ mộng, viển vông
13. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ : tuyệt vời, không tưởng
14. float (v) /fləut/ : nổi
15. flop (v) /flɔp/ : thất bại
16. flying (adj) /ˈflaɪɪŋ/: bay
17. fuel (n) /fju:əl/ : nhiên liệu
18. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ : giao thông kẹt cứng
19. high-speed (adj) : tốc độ cao
20. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ : một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
21. imaginative (adj) ɪˈmædʒɪnətɪv/ : tưởng tượng
22. jet pack (n) /ˈdʒetpæk/ : ba lô phản lực
23. lorry (n) /ˈlɒri/ : xe tải
24. metro (n) /'metrəʊ/ : xe điện ngầm
25. minibus (n) /ˈmɪnibʌs/ : xe buýt nhò
26. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ : một loại xe đạp có một bánh
27. moped (n) /ˈməʊped/ : xe gắn máy có bàn đạp
28. overpass (n) /ˈəʊvəpɑːs/ : cầu vượt
29. passageway (n) /ˈpæsɪdʒweɪ/ : hành lang, đường phố nhỏ, ngõ
30. passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ : hành khác (đi tàu xe …)
31. pilotless (adj) /paɪlətles/ : không cần phi công, không có phi công
32. pedal (v,n) /'pedl : đạp, bàn đạp
33. pleasant (adj) /'pleznt/ : thoải mái, dễ chịu
34. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ : sự ô nhiễm
35. safety (n) /'seɪfti/ : sự an toàn
36. scooter (n) /ˈskuːtə(r)/ : xe tay ga
37. segway (n)/'segwei/ : một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe
trên mặt đất
38. sky safety system (n) /skaɪ ˈseɪfti ˈsɪstəm/ : hệ thống an toàn trên không
39. skycycling (n) /skaɪ ˈsaɪklɪŋ/ : đạp xe trên không
40. skycycling tube (n) /skaɪ ˈsaɪklɪŋ tjuːb/ : ống đạp trên không
41. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ : tàu trên không trong thành phố
42. spaceship (n) /ˈspeɪsʃɪp/ : phi thuyền
43. supersonic (adj) /ˌsuːpəˈsɒnɪk/ : siêu thanh
44. solar-powered (adj) /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ : dùng năng lượng mặt trời
45. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ : kỹ thuật
46. teleporter (n) /ˈtelipɔːte(r)/ : máy dịch chuyển tức thời
47. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ : sự kẹt xe
48. truck (n) /trʌk/ : xe tải
49. underwater (adj) /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ : dưới nước
50. underground (adv)/ˌʌndəˈɡraʊnd/: ngầm dưới lòng đất
51. unicycle (n) /ˈjuːnɪsaɪkl/ : xe đạp một bánh
52. van (n) /væn/ : xe thùng, xe lớn
53. vehicle (n) /ˈviːəkl/ : phương tiện giao thông
54. weird (adj)/wɪəd/ : kỳ lạ, kỳ quặc
55. wind-powered (adj) /wɪnd ˈpaʊəd/ : dùng năng lượng mặt gió

Unit 12 An Overcrowded World


1. affect (v) /ə'fekt/ : tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/ : gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/ : lừa đảo
4. crime (n) /kraim/ : tội phạm
5. criminal (n) /'kriminəl/ : kẻ tội phạm
6. density (n) /'densiti/ : mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai'və:s/ : đa dạng
8. effect (n) /i'fekt/ : kết quả
9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ : bùng nổ
10. famine (n) /ˈfæmɪn/ : nạn đói
11. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ : chợ trời
12. health care (n) /ˈhelθ ˌkeə(r)/ : chăm sóc sức khỏe
13. hunger (n) /'hʌɳgər/ : sự đói khát
14. issue (n) /ˈɪʃuː/ : vấn đề
15. major (adj)/'meiʤər/ : chính, chủ yếu, lớn
16. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ : bệnh suy dinh dưỡng
17. megacity (n) /'megəsiti/ : thành phố lớn
18. overcrowded (adj) /,ouvə'kraudid/: quá đông đúc
19. physician (n) /fɪˈzɪʃ.ən/ : bác sĩ (người chuyên điều trị mà không dùng phẫu thuật)
20. poverty (n)/'pɔvəti/ : sự nghèo đói
21. slum (n) /slʌm/ : khu ổ chuột
22. slumdog (n) /slʌmdɔg/ : kẻ sống ở khu ổ chuột
23. space (n) /speis/ : không gian
24. spacious (Adj) /'speiʃəs/ : rộng rãi
25. standard of living (n) /ˌstændəd əv ˈlɪvɪŋ/ : mức sống
26. underdeveloped (adj) /ˌʌndədɪˈveləpt/ : chưa phát triển
27. wealthy (adj) /welθi/ : giàu có

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES


1. antivirus n /ˈæntivaɪrəs/ chống lại virus
2. bead n /biːd/ hạt chuỗi
3. bracelet n /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay
4. button n /ˈbʌtn/ khuy
5. check out v /tʃek aʊt/ xem kĩ
6. check out something v /tʃek aʊtˈsʌmθɪŋ/ kiểm tra điều gì đó
7. comedy n /ˈkɒmədi/ hài kịch
8. comfortable adj /ˈkʌmftəbl/ thoải mái
9. comic book n /ˈkɒmɪk bʊk/ truyện tranh
10. cultural event n /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ sự kiện văn hoá
11. craft kit n /krɑːft kɪt/ bộ dụng cụ thủ công
12. DIY do-it-yourself n /diːaɪ‘waɪ/ ~ /du ɪt jɔːˈself/ các công việc tự mình làm
13. DIY project n /diː aɪ‘waɪˈprɒdʒekt/ kế hoạch tự làm đồ
14. drama n /’drɑːmə/ kịch
15. generation n /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ
16. go mountain biking n /gəʊ‘maʊntənˈbaɪkɪŋ/ đi đạp xe leo núi
17. go out with friends v /gəʊaʊt wɪð frendz/ đi chơi với bạn
18. go shopping v /gəʊˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm
19. go to the movies v /gəʊtəðə‘muːviz/ đi xem phim
20. go window shopping v /gəʊ‘windəʊˈʃɒpɪŋ/ đi ngắm đồ
21. hanging out (with friends)v /ˈhæŋɪŋ aʊt/ (wɪð frendz) đi chơi với bạn bè
22. harmful adj /’hɑːmfəl/ độc hại
23. leisure n /’leʒə(r)/ sự giải trí
24. leisure activity n /’leʒə(r) ækˈtɪvəti/ hoạt động giải trí
25. listen to music v /lɪsn tu ‘mjuːzɪk/ nghe nhạc
26. make crafts v /meɪk kra:fts/ làm đồ thủ công
27. make friends v /meɪk frendz/ kết bạn
28. make origami n /meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/ gấp giấy
29. making crafts n /’meɪkɪŋ krɑ:fts/ hoạt động làm đồ thủ công
30. melody n /’melədi/ giai điệu (âm nhạc)
31. mountain biking n /’maʊntən ‘baɪkɪŋ/ hoạt động đạp xe leo núi
32. novel n /ˈnɒvəl/ cuốn tiểu thuyết
33. personal information n /ˈpɜːsənl ɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin cá nhân
34. pet training n /pet ˈtreɪnɪŋ/ hoạt động huấn luyện thú
35. play an instrumentv /pleɪən ˈɪnstrəmənt/ chơi nhạc cụ
36. play beach games v /pleɪbiːtʃgeɪmz/ chơi các trò chơi trên bãi biển
37. play sport v /pleɪspɔːt/ chơi thể thao
38. play video games v / pleɪˈvɪdiəʊ geɪmz/ chơi điện tử
39. poetry n /ˈpəʊətri/ thơ ca
40. read v /riːd/ đọc (sách, báo)
41. reality show n /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế
42. relaxing adj /rɪˈlæksɪŋ/ thư giãn
43. right up someone’s street idiom /raɪt ʌpˈsʌmwʌn striːt/đúng sở thích của ai đó
44. satisfied adj /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng
45. skateboard n /ˈskeɪtbɔːd/ trò lướt ván
46. socialise (with someone) v /ˈsəʊʃəlaɪz (wɪð ˈsʌmwʌn)/ giao lưu với ai đó
47. socialising (with someone) n /ˈsəʊʃəlaɪzɪŋ (wɪð ˈsʌmwʌn)/ hoạt động giao lưu với ai đó
48. software n /ˈsɒftweər/ phần mềm
49. spare time n /speə taɪm/ thời gian rảnh
50. sticker n /ˈstikər/ nhãn dính có hình
51. stranger n /ˈstreɪndʒər/ người lạ
52. surf the Internet v /sɜːf ðə ˈɪntənet/ truy cập in-tơ-net
53. technologyn /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
54. text v /tekst/ nhắn tin
55. train a pet v /treɪn ə pet/ huấn luyện thú
56. trick n /trɪk/ thủ thuật
57. update v /ʌpˈdeɪt/ cập nhật
58. virtual adj /ˈvɜːtʃuəl/ ảo (không có thực)
59. watch TV v /wɒtʃtiːˈviː/ xem ti vi
60. window shopping n /ˈwɪndəʊˈʃɒpɪŋ/ hoạt động đi ngắm đồ
61. wool n /wʊl/ len

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE


access v, n /ˈækses/ sự truy cập, tiếp cận
beehive n /ˈbiːhaɪv/ tổ ong
blackberry n /ˈblækbəri/ dâu tây
bloom v, n /bluːm/ (sự) nở hoa
brave adj /breɪv/ dũng cảm
buffalo n /ˈbʌfələʊ/ con trâu
camel n /ˈkæml/ con lạc đà
cattle n /ˈkætl/ gia súc
climb tree v /klaɪm triː/ trèo cây
collect v /kəˈlekt/ thu, lượm
collect water v / kəˈlektˈwɔːtər/ đi lấy nước
convenient adj /kənˈviːniənt/ thuận tiện
country folk n /ˈkʌntri fəʊk/ người nông thôn
crowded adj /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
densely populated adj /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ đông dân
disturb v /dɪˈstɜːb/ làm phiền
education n /edʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục
electricity n /ɪlekˈtrɪsəti/ điện
entertainment centre n /entəˈteɪnmənt ˈsentər/ trung tâm giải trí
exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
explore v /ɪkˈsplɔːr/ khám phá
facility n /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất
flying kite n /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ thả diều
generous adj /ˈdʒenərəs/ hào phóng
go herding v /gəʊhɜːd/ đi chăn trâu
grow up v /grəʊʌp/ trưởng thành
harvest v /ˈhɑːvɪst/ thu hoạch, gặt
harvest time n /ˈhɑːvɪst taɪm/ mùa gặt, mùa thu họach
hay n /heɪ/ cỏ khô
herd the buffalo v /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ chăn trâu
hospitable adj /hɒˈspɪtəbl/ hiếu khách
inconvenient adj /ˌɪnkənˈviːniənt/ bất tiện
interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
nomadic adj /nəʊˈmædɪk/ có tính du mục
opportunity n /ɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội
optimistic adj /ɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
paddy field n /ˈpædi fiːld/ cánh đồng lúa
peaceful adj /ˈpiːsfəl/ thanh bình
pick fruit v /pɪk fruːt/ hái trái cây
pole n /pəʊl/ cái sào, cái cọc (lều)
rice n /raɪs/ gạo, cơm
rice straw n /raɪs strɔː/ rơm, rạ
ride a horse v /raɪd ə hɔːs/ cuỡi ngựa
ripe adj /raɪp/ chín
tent n /tent/ lều trại
tradition n /trəˈdɪʃən/ truyền thống
vacation n /veɪˈkeɪʃən/ kì nghỉ
vast adj /vɑːst/ rộng lớn
wild flower n /waɪld flaʊər/ hoa dại

UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM


according to adv /əˈkɔːdɪŋ tuː/ theo như
account for v /əˈkaʊnt fɔːr/ lí giải
against pre /əˈgents/ chống lại
alternating song n /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ bài hát giao duyên, đối đáp
ancestor n /ˈænsestər/ tổ tiên
architect n /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc
bamboo n /bæmˈbuː/ cây tre
basic adj /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
basket n /ˈbɑːskɪt/ cái rổ, cái giỏ, cái thúng
belong to v /bɪˈlɒŋ tʊ/ thuộc về
boarding school n /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú
cattle n /ˈkætl/ gia súc
centre n /ˈsentər/ trung tâm
ceremony n /ˈserɪməni/ nghi thức, nghi lễ
colourful adj /ˈkʌləfəl/ nhiều màu sắc
communal house n /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ nhà rông
complicated adj /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp
costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục
country n /ˈkʌntri/ đất nước
curious (about) adj /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ tò mò (về điều gì)
custom n /ˈkʌstəmz/ thói quen, phong tục
design v, n /dɪˈzaɪn/ thiết kế, phác thảo
difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn
discriminate v /dɪˈskrɪmɪneɪt/ phân biệt, kì thị
display n /dɪspleɪ/ sự trưng bày
diverse adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng
element n /ˈelɪmənt/ yếu tố
ethnic adj /ˈeθnɪk/ thuộc dân tộc
ethnic minority n /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số
ethnology n /eθˈnɒlədʒi/ dân tộc học
exhibition n /eksɪˈbɪʃn/ sự triển lãm, cuộc triển lãm
far-away adj /fɑːr əˈweɪ/ xa xôi
festivaln /ˈfestɪvl/ lễ hội
find out v /faɪnd aʊt/ tìm ra, phát hiện
flat n /flæt/ căn hộ
gather v /ˈɡæðər/ tụ họp, tập hợp
group n /gruːp/ nhóm
guest n /gest/ vị khách
harmony n /ˈhaːməni/ sự hài hòa
heritage site n /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ khu di tích
hunt n /hʌnt/ sự săn bắn, cuộc đi săn
insignificant adj /ɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/không quan trọng
instead adv /ɪnˈsted/ thay vì vậy
item n /ˈaɪtəm/ món đồ
language n /ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
law n /lɔː/ luật, phép tắc
literature n /ˈlɪtərɪtʃər/ văn học
local people n /ˈləʊkl ˈpiːpl / người dân địa phương
major adj /ˈmeɪdʒər/ lớn, chủ yếu
majority n /məˈdʒɒrəti/ phần lớn, đa số
member n /ˈmembər/ thành viên
minority n /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, phần nhỏ
modern adj /ˈmɒdən/ hiện đại
mostly adv /ˈməʊstli/ hầu hết, phần lớn
mountainous adj /ˈmaʊntɪnəs/ nhiều núi non
mountainous region n /ˈmaʊntɪnəsˈriːdʒən/ vùng núi
museum of ethnology n /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ bảo tàng dân tộc học
musical instrument n /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
north n /nɔːθ/ phía bắc
northern adj /ˈnɔːðən/ thuộc phía bắc
occasion n /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
open-air market n /ˈəʊpən - eərˈmɑːkɪt/ chợ ngoài trời
pagoda n /pəˈɡəʊdə/ ngôi chùa
people n /ˈpiːpl/ mọi người
poor adj /pɔːr/ nghèo
population n /pɒpjuˈleɪʃn/ dân số
poultry n /ˈpəʊltri/ gia cầm
province n /ˈprɒvɪns/ tỉnh
region n /ˈriːdʒən/ vùng, miền
religious group n /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ nhóm tôn giáo
represent v /reprɪˈzent/ đại diện
scarf n /skaːf/ khăn quàng
schooling n /ˈskuːlɪŋ/ việc học
shawl n /ʃɔːl/ chiếc khăn piêu
simple adj /ˈsɪmpl/ đơn giản
south n /saʊθ/ phía nam
southern adj /ˈsʌðən/ thuộc phía nam
sow seed v /səʊ siːd/ gieo hạt
speciality n /speʃiˈælɪti/ đặc sản
spicy adj /ˈspaɪsi/ cay
sticky rice n /ˈstɪki raɪs/ xôi
stilt house n /ˈstɪlts haʊs/ nhà sàn
sugar n /ˈʃʊgər/ đường
temple n /ˈtempl/ ngôi đền
terraced field n /ˈterəst fiː:ld/ ruộng bậc thang
tool n /tuːl/ công cụ, dụng cụ
tradition n /trəˈdɪʃən/ truyền thống
unforgettable adj /ʌnfəˈɡetəbl/ không thê quên được
unique adj /jʊˈniːk/ duy nhất
waterwheel n /ˈwɔːtəwiːl/ bánh xe quay nước
way of life n /weɪəv laɪf/ cách sống

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS


accepted adj /əkˈseptɪd/ được công nhận
according to social custom phr /əˈkɔːdɪŋ təˈsəʊʃl ˈkʌstəm/ theo như phong tục
adult n /ˈædʌlt/ người lớn
ancestor n / ˈænsestər/ tổ tiên
anniversary n /ænɪˈvɜːsəri/ lễ kỉ niệm
area n /ˈeəriə/ diện tích, bề mặt
account for v /əˈkaʊnt fɔːr/ lí giải
against pre /əˈgents/ chống lại
alternating song n /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ bài hát giao duyên, đối đáp
architect n /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc
bamboo n /bæmˈbuː/ cây tre
basic adj /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
basket n /ˈbɑːskɪt/ cái rổ, cái giỏ, cái thúng
belong to v /bɪˈlɒŋ tʊ/ thuộc về
boarding school n /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú
cattle n /ˈkætl/ gia súc
centre n /ˈsentər/ trung tâm
ceremony n /ˈserɪməni/ nghi thức, nghi lễ
colourful adj /ˈkʌləfəl/ nhiều màu sắc
communal house n /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ nhà rông
complicated adj /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp
costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục
country n /ˈkʌntri/ đất nước
curious (about) adj /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ tò mò (về điều gì)
Christmas n /ˈkrɪsməs/ lễ Giáng sinh
circle dance n /ˈsɜːkl dɑːnts/ múa vòng
community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
compliment n /ˈkɒmplɪmənt/ lời khen
custom n /ˈkʌstəm/ phong tục
cutlery n /ˈdɪdʒɪtəl wɜːld/ bộ dao nĩa
dessert n /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng
detail n /ˈdiːteɪl/ chi tiết
difference n /ˈdɪfərəns/ sự khác biệt
design v, n /dɪˈzaɪn/ thiết kế, phác thảo
difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn
discriminate v /dɪˈskrɪmɪneɪt/ phân biệt, kì thị
display n /dɪspleɪ/ sự trưng bày
explainv /ɪksˈpleɪn/ lí giải, giải thích
ethnic adj /ˈeθnɪk/ thuộc dân tộc
ethnic minority n /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số
ethnology n /eθˈnɒlədʒi/ dân tộc học
festivaln /ˈfestɪvəl/ lễ hội
firecracker n /ˈfaɪəkrækər/ pháo nổ
firework n /ɡlɑːns/ pháo hoa
follow the custom of doing sth phr /ˈfɒləʊ ðə ˈkʌstəm əv ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/theo phong tục làm điều gì
follow the tradition of doing sth phr /ˈfɒləʊ ðə trəˈdɪʃn əv ˈduːɪŋˈsʌmθɪŋ/ theo truyền thống làm điều gì
fork n /fɔːk/ cái nĩa
find out v /faɪnd aʊt/ tìm ra, phát hiện
flat n /flæt/ căn hộ
generation n /dʒenəˈreɪʃn/ thế hệ
get married v /get ˈmærid/ kết hôn
gift n /gɪft/ món quà
grilled chickenn /ˈgrɪl ˈtfɪkɪn/ gà nướng
honour n /ˈɒnər/ vinh danh
host n /həʊst/ chủ nhà
harmony n /ˈhaːməni/ sự hài hòa
heritage site n /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ khu di tích
hunt n /hʌnt/ sự săn bắn, cuộc đi săn
inside prep /ɪnˈsaɪd/ bên trong
invite v /ɪnˈvaɪt/ mời
lucky money n /ˈlʌkiˈmʌni/ tiền lì xì
law n /lɔː/ luật, phép tắc
literature n /ˈlɪtərɪtʃər/ văn học
local people n /ˈləʊkl ˈpiːpl / người dân địa phương
main course n /meɪn kɔːs/ món chính
maintain the tradition of doing sth phr /meɪnˈteɪn ðə trəˈdɪʃn əv ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ duy trì truyền thống
làm điều gì
mid-autumn n /meɪn kɔːs/ trung thu
middle n, adj /ˈmɪdl/ ở giữa
monk n /mʌŋk/ thầy tu
majority n /məˈdʒɒrəti/ phần lớn, đa số
minority n /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, phần nhỏ
modern adj /ˈmɒdən/ hiện đại
mountainous adj /ˈmaʊntɪnəs/ nhiều núi non
museum of ethnology n /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ bảo tàng dân tộc học
musical instrument n /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
offspring n /ˈɒfsprɪŋ/ con cái, con cháu
opinion n /əˈpɪnjən/ ý kiến
occasion n /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
open-air market n /ˈəʊpən - eərˈmɑːkɪt/ chợ ngoài trời
outdoor activity n /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ hoạt động ngoài trời
poor adj /pɔːr/ nghèo
poultry n /ˈpəʊltri/ gia cầm
pagoda n /pəˈgəʊdə/ ngôi chùa
palm n /pɑːm/ cây cọ
pass down v /pɑːs daʊn/ truyền xuống
perform v /pəˈfɔːm/ trình diễn
presentation n /prezənˈteɪʃən/ bài thuyết trình
prong n /prɒŋ/ răng, ngạnh
region n /ˈriːdʒən/ vùng, miền
religious group n /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ nhóm tôn giáo
represent v /reprɪˈzent/ đại diện
reflect v /rɪˈflekt/ phản ánh
remember v /rɪˈmembər/ nhớ
resident n /ˈrezɪdənt/ cư trú, thường trú
reunite v /riːjuːˈnaɪt/ tái hợp, thống nhất lại
rice bowl n /raɪs bəʊl/ bát ăn cơm
same adj /seɪm/ giong nhau
shake hands v /ʃeɪk hændz/ bắt tay
similarity n /sɪmɪˈlærɪti/ sự giống nhau
special adj /ˈspeʃəl/ đặc biệt
sponge cake n /spʌndʒ keɪk/ bánh bông lan
scarf n /skaːf/ khăn quàng
schooling n /ˈskuːlɪŋ/ việc học
shawl n /ʃɔːl/ chiếc khăn piêu
sow seed v /səʊ siːd/ gieo hạt
speciality n /speʃiˈælɪti/ đặc sản
spicy adj /ˈspaɪsi/ cay
sticky rice n /ˈstɪki raɪs/ xôi
stilt house n /ˈstɪlts haʊs/ nhà sàn
tradition n / trəˈdɪʃn/ truyền thống
temple n /ˈtempl/ ngôi đền
terraced field n /ˈterəst fiː:ld/ ruộng bậc thang
unforgettable adj /ʌnfəˈɡetəbl/ không thê quên được
unique adj /jʊˈniːk/ duy nhất
wedding n /ˈwedɪŋ/ lễ cứoi
wish n /wɪʃ/ điều ước, ước muốn
worship n, v /ˈwɜːʃɪp/ thờ cúng
wrap v /ræp/ bọc
waterwheel n /ˈwɔːtəwiːl/ bánh xe quay nước

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM


a five-fruit tray n /ə faɪv-fruːt treɪ/ mâm ngũ quả
a kumquat treen /ə ˈkʌmkwɒt treɪ/ cây quất
annually adv /ˈænjuəli/ hàng năm
attention n /əˈtenʃən/ sự chú ý
boat race n /bəʊt reɪs/ đua thuyền
buddhan /ˈbʊdə/ ông phật
buffalo fighting n /ˈbʌfələʊˈfaɪtɪŋ/ chọi trâu
candle n /ˈkændl/ đèn cầy, nến
carnival n /ˈkɑːnɪvəl/ ngày hội
cave n /keɪv/ hang động
celebration n /selɪˈbreɪʃən/ lễ kỉ niệm
clasp hands v /kɑːsp hændz/ chắp tay
cock fighting n /kɒk ˈfaɪtɪŋ/ môn chọi gà
coconut n /ˈkəʊkənʌt/ quả dừa
command n, v /kəˈmɑːnd/ mệnh lệnh, ra lệnh
commemorate v /kəˈmeməreɪt/ kỷ niệm, tưởng nhớ
companion n /kəmˈpænjən/ bạn đồng hành
control v /kənˈtrəʊl/ kiểm soát
cow racing n /kaʊˈreɪsɪŋ/ đua bò
crowd n /kraud/ đám đông
defeat v /dɪˈfiːt/ đánh bại
dragon boat n /ˈdrægən bəʊt/ thuyền rồng
drum n /drʌm/ cái trống
drum performance n /drʌm pəˈfɔːməns màn biểu diễn trống
elephant race n /ˈelɪfənt reɪs/ con voi
emperor n /ˈempərər/ hoàng đế
family reunionn /ˈfæməli riːˈjuːniən/ sự đoàn tụ gia đình
fashion show n /ˈfæʃən ʃəʊ/ màn trình diễn thời trang
feature n /ˈfiːtʃər/ nét đặc biệt, đặc trưng
festivaln /ˈfestɪvəl/ lễ hội
fisherman n /ˈfɪʃəmən/ ngư dân
float v /fləʊt/ nổi, thả trôi
flute n /fluːt/ cây sáo, thổi sáo
folk game n /fəʊk geɪm/ trò chơi dân gian
fortune n /ˈfɔːtʃuːn/ tài sản
founder n /ˈfaʊndər/ người thành lập
god n /gɒd/ vị thần
hero n /ˈhiərəʊ/ vị anh hùng
historian n /hɪˈstɔːriən/ nhà sử học
holiday n /ˈhɒlədeɪ/ kì nghỉ
horn n /hɔːn/ sừng trâu, bò
human chess n /ˈhjuːmən tʃes/ cờ người
incense n /ˈɪnsents/ hương, nhang
invader n /ɪnˈveɪdə(r)/ kẻ xâm lược
joyful adj /ˈdʒɔɪˈfəl/ vui mừng, vui sướng
lantern n /ˈlæntən/ đèn lồng
legendary adj /ˈledʒəndri/ truyền thuyết, cổtích
local festival n /ˈləʊkəl ˈfestɪvəl/ lễ hội địa phương
magician n /məˈdʒɪʃən/ nhà ảo thuật
make offerings of v /meɪk ˈɒfərɪŋ əv/ dâng, cúng cái gì đó
mandarin tree n /ˈmændərɪŋ triː/ cây quất
opening ceremony n /ˈəʊpənɪŋ serɪməni/ lễ khai mạc
oriental adj /ɔːriˈentəl/ thuộc phương đông
overseas adj, adv /əʊvəˈsiːz/ nước ngoài
pay the respects to buddha v /peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/ kính trọng đức phật
peach blossomn /piːtʃˈblɒsəm/ hoa đào
performance n /pəˈfɔːməns/ màn trình diễn
pray v /preɪ/ cầu nguyện
pray for inner peace and happiness v /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) pi:s ənd hæpinəs/ cầu mong gia đình hạnh phúc
và bình an
prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị
procession n /prəˈseʃən/ đám rước, diễu hành
rider n /raɪdər/ người cưỡi ngựa/voi
ritual adj /ˈrɪtjuəl/ thuộc nghi lễ
royal- adj /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia
royal court music n /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ nhã nhạc cung đình
saint n /seɪnt/ vị thánh
scenery n /ˈsiːnəri/ khung cảnh
speciality n /speʃiˈæləti/ đặc sản, đặc biệt
sporting activity n /ˈspɔːtɪŋ ækˈtɪvəti/ hoạt động thể thao
the grand opening ceremony n /ðə grændˈəʊpənɪŋˈserəməni/ lễ khai mạc lớn
the lunar new year festival n /ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) s(r) ˈfestɪvl/ tết âm lịch
the spiritual rituals n /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/ các nghi lễ tâm linh
the traditional procession n /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/đám rước truyền thống
visitor n /ˈvɪzɪtər/ du khách
whale n /weɪl/ cá coi
wrestling n /ˈreslɪŋ/ môn đấu vật
yellow apricot blossom n /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ hoa mai

UNIT 6. FOLKS TALES


anger /ˈaŋɡər/ sự tức giận
baby /ˈbeɪbi/ trẻ em
boast /bəʊst/ khoe khoang, nói khoác
brave /breɪv/ dũng cảm
buddha/ˈbʊdə/ Đức phật
capture/ˈkæptʃər/ bắt giữ
challenge /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức, thử thách
character /ˈkerɪktər/ nhân vật
cheerful /ˈtʃɪəfl/ đáng khích lệ
cruel /kruːəl/ độc ác
cunning /ˈkʌnɪŋ/ quỷ quyệt, mưu mô
defeat /dɪˈfiːt/ đánh bại
describe /dɪˈskrʌɪb/ miêu tả
dragon /ˈdræɡən/ con rồng
eagle /ˈiːɡl/ con đại bàng
elf /elf/ con yêu tinh
emperor /ˈempərər/ hoàng đế, nhà vua
event /ɪˈvent/ sự kiện
evil /ˈiːvəl/ xấu, ác, có hại
fable /ˈfeɪbl/ truyện ngụ ngôn
fairy /ˈfeəri/ nàng tiên
fairytale /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích
fierce /fɪəs/ hung dữ, dữ tợn
folk tale /fəʊk teɪl/ truyện dân gian
fox /fɒks/ con cáo
generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng
genre /ˈʒɒnrə/ thể loại
giant /ˈdʒaɪənt/ gã khổng lổ
grandmother /ˈɡrænmʌðər/ bà nội
greedy /ˈɡriːdi/ tham lam
handsome /ˈhænsəm/ đẹp trai
hare /heər/ con thỏ
heaven /ˈhevən/ thiên đường
hit /hɪt/ cú đánh, đánh
imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/ tưởng tượng
invade /ɪnˈveɪd/ xâm lược
kind /kaiɪnd/ tốt bụng
king /kɪŋ/ vua, quốc vương
knight /naɪt/ hiệp sĩ
legend /ˈledʒənd/ truyền thuyết
magic /ˈmædʒɪk/ phép thuật, ma thuật, có ma lực
main /mein/ chính, quan trọng
moral lesson /ˈmɒrəl ˈlesən/ bài học đạo đức
mountain /ˈmaʊntɪn/ núi
ogre /ˈəʊɡər/ yêu tinh
once upon a time /wʌns əˈpɒn ə taɪm/ ngày xưa
origin /ˈɒrɪdʒɪn/ nguồn gốc, dòng dõi
original /əˈrɪdʒənl/ có nguồn gốc, nguyên bản
party /ˈpɑːti/ bữa tiệc
pick flower /pɪk ˈflaʊər/ ngắt hoa, hái hoa
plot /plɒt/ kịch bản
popular /ˈpɒpjələr/ phổ biến, nổi tiếng
prince /prɪns/ hoàng tử
princess /prɪnˈses/ công chúa
project /ˈprɒdʒekt/ dự án
queen /kwiːn/ nữ hoàng
rescue /ˈreskjuː/ sự giải thoát, cứu giúp
roar /rɔːr/ gầm, rú, tiếng gầm
scream /skriːm/ gào thét, tiếng thét
servant /ˈsɜːvənt/ người hầu
spindle /ˈspɪndl/ con thoi
star fruit tree /staːr fruːt triː/ cây khế
stepmother /ˈstepmʌðər/ mẹ kế
stepsister /ˈstepsɪstər/ chị/em gái kế
story /ˈstɔːri/ câu chuyện
subject /ˈsʌbdʒekt/ chủ đề
swear /sweər/ thề
take a nap /teɪk ə næp/ ngủ trưa
title /taɪtl/ tiêu đề
tortoise /ˈtɔːtəs/ con rùa
tower /taʊər/ tòa tháp
wicked /ˈwɪkɪd/ xảo quyệt
witch /wɪtʃ/ mụ phù thủy
wolf /wʊlf/ con sói
woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/ người tiều phu

UNIT 7. POLLUTION
acid rain n /æsɪd reɪn/ mưa axit
advertising billboard n /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/ biển quảng cảo
affect v /əˈfekt/ gây ảnh hưởng
air pollution n /eər pəˈluːʃn/ ô nhiễm không khí
aquatic adj /əˈkwætɪk/ sống ở dưới nước
atmosphere n /ˈætməsfɪər/ bầu không khí
behaviour n /bɪˈheɪvjər/ hành vi
believe v /bɪˈliːv/ tin tưởng
birth defect n /bɜːθ ˈdiːfekt/ khuyết tật bẩm sinh
blood pressure n /blʌd ˈpreʃər/ huyết áp
breathing problem n /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/ vấn đề thở
change v /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi
chemical adj /ˈkemɪkəl/ thuộc hóa học
come up with v /kʌm ʌp wɪð/ nghĩ ra
complain v /kəmˈpleɪn/ phàn nàn
containv /kənˈteɪn/ chứa đựng
contaminant n /kənˈtæmɪnənt/ chất gây ô nhiễm
continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
decrease v /dɪˈkriːs/ làm giảm
dirty adj /ˈdɜːti/ bẩn thỉu
discharge v, n /dɪsˈtʃɑːdʒ/ sự dỡ hàng, sự tháo ra
disease n /dɪˈziːz/ bệnh tật
dramatic adj /drəˈmætɪk/ nghiêm trọng
dump v /dʌmp/ đổ, vứt bỏ
dust n /dʌst/ bụi
earth’s surface n /ɜːθ ˈsɜːfɪs/ bề mặt trái đất
environmental adj /ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ thuộc môi trường
expose v /ɪkˈspəʊz/ tiếp xúc
factory n /ˈfæktəri/ nhà máy
float v /fləʊt/ nổi
fume n /fjuːm/ khói thải
gas n /ɡæs/ khí, dầu xăng
give presentation v /ɡɪv prezənˈteɪʃən/ thuyết trình
global warming n /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
ground water n /ɡraʊnd ˈwɔːtər/ nước ngầm
harmful adj /ˈhɑːmfəl/ có hại
hearing loss n /ˈhɪərɪŋ lɒs/ sự mất khả năng nghe
herbicide n /ˈhɜːbɪsaɪd/ thuốc diệt cỏ
home village n /həʊm ˈvɪlɪdʒ/ quê nhà
household n, adj /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình, thuộc gia đình
illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa
industrial adj /ɪnˈdʌstriəl/ thuộc về công nghiệp
issue n /ˈɪʃuː/ vấn đề
land/soil pollution n /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/ ô nhiễm đất
lead to v /lɪːd tuː/ dẫn tới
light pollution n /laɪt pəˈluːʃən/ ô nhiễm ánh sáng
litter v /lɪtər/ xả rác, rác
noise pollutionn /nɔɪz pəˈluːʃən/ ô nhiễm tiếng ồn
occur v /əˈkɜːr/ xảy ra
ocean n /ˈəʊʃən/ đại dương
pattern n /ˈpætən/ kiểu mẫu, gương mẫu
poison n /ˈpɔɪzən/ chất độc
poisonous adj /ˈpɔɪzənəs/ có độc, nhiễm độc
polluted adj /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
pollution n /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
radioactive pollution n /reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / ô nhiễm phóng xạ
recycle v /riːˈsaɪkl/ tái chế
reduction n /rɪˈdʌkʃən/ sự rút gọn, sự giảm
renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ làm mới được, tái sinh được
river n /rɪvər/ dòng sông
rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ rác thải
serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng
sneeze v /sniːz/ hắt hơi
spill v /spɪl/ làm tràn, làm đổ
stream n /ˈstriːm/ dòng suối
thermal pollution n /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ ô nhiễm nhiệt
throw v /θrəʊ/ ném, vứt
tiny species n /ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/ những sinh vật nhỏ
untidy adj /ʌn ˈtaɪdi/ lôi thôi, lếch thếch
vehicle n /ˈviːɪkl/ phương tiện giao thông
visual pollution n /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ ô nhiễm tầm nhìn
waste n /weɪst/ chắt thải
water pollution n /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ ô nhiễm nước
weed n /wiːd/ cỏ dại

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES


absolutely adv /æbsəˈluːtli/ hoàn toàn, tuyệt đối
accent n /ˈæksent/ âm, giọng điệu
amazing adj /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc
appealing adj /əˈpiːlɪŋ/ cuốn hút, cảm động
arctic circle n /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ vòng cực
Arctic Ocean n /ˈɑːktɪk ˈəʊʃən/ Bắc Băng Dương
art centre n /ɑːt ˈsentər/ trung tâm nghệ thuật
attraction n /əˈtrækʃən/ sự thu hút
brigade n /brɪˈɡeɪd/ lữ đoàn
capital n /ˈkæpɪtəl/ thủ đô
cattle station n /ˈkætl ˈsteɪʃən/ trại gia súc
century n /ˈsentʃəri/ thế kỉ
competition n /kɒmpəˈtɪʃən/ cuộc thi
country n /ˈkʌntri/ đất nước, quốc gia
debate v /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận
diverse adj /daɪˈvɜːs/ khác nhau, đa dạng
endlessadj /ˈendləs/ vô tận
entertainment n /entəˈteɪnmənt/ sự giải trí
excursion n /ɪkˈskɜːʃn/ cuộc đi chơi, tham quan
exhibition n /eksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm
freedom n /ˈfriːdəm/ sự tự do
garment n /ˈɡɑːmənt/ áo quần
ghost n /ɡəʊst/ con ma
haunt v, n /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
icon n /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa
international adj /ɪntəˈnæʃənəl/ quốc tế
journalism n /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ nghề báo, báo chí
kangaroo n /kæŋɡəˈruː/ con chuột túi
koala n /kəʊˈɑːlə/ con gấu koala
loch n /lɒk/ hồ
look forward to v /lʊk ˈfɔːwəd tʊ/ mong đợi
march v, n /mɑːtʃ/ hành quân, cuộc diễu hành
monument n /ˈmɒnjʊmənt/ đài tưởng niệm
mother tongue n /ˈmʌðər tʌŋ/ ngon ngữ mẹ đẻ
native adj /ˈneɪtɪv/ thuộc bản xứ
north pole n /nɔːθ pəʊl/ Bắc Cực
official language n /əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ chính thức
Pacific Ocean n /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ Thái Bình Dương
parade n /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
perhaps adv /pəˈhæps/ có lẽ
practise v /ˈpræktɪs/ thực hành, luyện tập
puzzle n /ˈpʌzl/ câu đố
raincoat n /ˈreɪnkəʊt/ áo mưa
scenic adj /ˈsiːnɪk/ thuộc quang cảnh đẹp
schedule n /ˈʃedjuːl/ lịch trình, lộ trình
spectacular adj /spekˈtækjələr/đẹp, ngoạn mục

UNIT 9. NATURAL DISATERS


1. accurate adj /ˈækjʊrət/ chính xác
2. against pre /əˈɡenst/ chống lại
3. aid v /eɪd/ hỗ trợ, trợ giúp
4. area n /ˈeəriə/ vùng, khu vực
5. awful adj /ˈɔːfəl/ kinh khủng
6. basement n /ˈbeɪsmənt/ hầm, tầng hầm
7. bury v /ˈberi/ chôn vùi
8. climate change n /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu
9. collapse v /kəˈlæps/ sụp đổ
10.common adj /ˈkɒmən/ thông thường
11. debris n /ˈdebriː/ mảnh vụn
12. destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy
13.destructive adj /dɪˈstrʌktɪv/ có sức tàn phá lớn
14.disaster b /dɪˈzɑːstər thảm họa
15. drought n /draʊt/ hạn hán
16. earthquake n /ˈɜːθkweɪk/ động đất
17. emergency n /ɪˈmɜːdʒənsi/ sự khẩn cấp
18. emergency supply kit n /ɪˈmɜːdʒənsi səˈplaɪ kɪt/ bộ đồ dùng cứu trợ khẩn cấp
19. equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
20. erupt v /ɪˈrʌpt/ phun trào
21. eruption n /ɪˈrʌpʃən/ sự phun trào
22. essential adj /ɪˈsenʃəl/ cần thiết
23. evacuate v /ɪˈvækjueɪt/ sơ tán, rút lui
24. evacuation n /ɪˈvækjueɪʃən/ sự sơ tán
25. extensive adj /ɪkˈstensɪv/ mở rộng
26. familiar adj /fəˈmɪliər/ quen thuộc
27. flood n /flʌd/ lũ lụt
28. global warming n /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
29. guideline n /ˈɡaɪdlaɪn/ hướng dẫn
30. happen v /ˈhæpən/ xảy ra
31. homeless adj /ˈhəʊmləs/ vô gia cư
32. in charge phr /ɪn tʃɑːdʒ/ chịu trách nhiệm
33. include v /ɪnˈkluːd/ gồm
34. injured adj /ˈɪndʒəd/ bị thương
35. injury n /ˈɪndʒəri/ vết thương
36. knowledge n /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức
37. manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, xoay xở
38. medical supply n /ˈmedɪkəl səˈplaɪ/ thuốc men, dụng cụ y tế
39. mudslide n /ˈmʌdslaɪd/ lũ bùn
40. organise v /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức
41. powerful adj /ˈpaʊəfəl/ mạnh mẽ
42. predict v /prɪˈdɪkt/ tiên đoán, dự báo
43. prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị
44. property n /ˈprɒpəti/ tài sản
45. radio station n /ˈreɪdiəʊ/ đài phát thanh
46. rage v, n /reɪdʒ/ nổi cơn thịnh nộ, sự giận dữ
47. rain-free adj /reɪn-friː/ không có mưa
48. raise money v /reɪz ˈmʌni / quyên góp tiền
49. report v, n /rɪˈpɔːt/ báo cáo
50. rescue v, n /ˈreskjuː/ cứu hộ, giải cứu
51. resident n /ˈrezɪdənt/ cư dân
52. respect v /rɪˈspekt/ tôn trọng
53. route n /ruːt/ con đường
54.scatter v /ˈskætər/ rắc, vung vãi
55. severe adj /sɪˈvɪər/ nghiêm trọng, khốc liệt
56. shake v /ʃeɪk/ lắc, rung
57. shelter n ˈʃeltər/ chỗ ở, nơi trú ẩn
58. strike v /straɪk/ đánh, tấn công
59. survivor n /səˈvaɪvər/ người sống sót
60. technologyn /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
61.temporary adj /ˈtempərəri/ tạm bợ, tạm thời
62.terrible adj /ˈterəbl/ khủng khiếp
63.tornado n /tɔːˈneɪdəʊ/ cơn lốc xoáy
64. trap v, n /træp/ bẫy, cái bẫy
65. tropical storm n /ˈtrɒpɪkəl stɔːm/ bão nhiệt đới
66.tsunami n /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần
67.typhoon n /taɪˈfuːn/ cơn lốc xoáy
68. victim n /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
69.violent adj /ˈvaɪələnt/ dữ dội
70.volcanic adj /vɒlˈkænɪk/ thuộc núi lửa
71. weather bureau n /ˈweðər ˈbjʊərəʊ/ phòng dự báo thời tiết
72. wind n /wɪnd/ cơn gió
73. wreak havoc v /riːk ˈhævək/ phá hủy

UNIT 10. COMMUNICATION


1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau,
ngưng trệ giao tiếp
4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
19. telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY


1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi
5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
8. field (n) /fiːld/: lĩnh vực
9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn
12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác
15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng
16. role (n) /rəʊl/: vai trò
17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết
20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ
22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
23. technical (adj) /ˈteknɪkl/
24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
28. yield (n) /jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS


1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa
10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành
25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim
28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

Unit 1 Local Environment


1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.) đúc (đồng…)
8. craft /krɑ:ft/ (n.) nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.) mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) thêu
13. frame /freɪm/ (n.) khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.) lớp (lá…)
16. mould /məʊld/ (v.) đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) bề mặt
19. thread /θred/ (n.) chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.) khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) truyền lại (cho thế hệ sau…)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.) thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.) xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.) chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.) bước, giai đoạn
33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) đồ tạo tác
34. loom /lu:m/ (n.) khung cửi dệt vải
35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.) nhiều tác dụng, đa năng
36. willow /’wɪləʊ/ (n.) cây liễu
37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ chì, chì than (để vẽ)
38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.) nhiều, đông đảo, số lượng lớn
39. birthplace /ˈbɜːθpleɪs/ (n.) nơi sinh ra, quê hương
40. deal with /diːl wɪð/ (phr. v.) giải quyết
41. get on with /get ɒn wɪð/ (phr. v.) có quan hệ tốt
42. knit /nɪt/ (v.) đan (len,sợi)
43. look foward to /lʊk ˈfɔːwəd tu/ (phr. v.) trông mong
44. marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ điêu khắc đá
45. memorable /ˈmemərəbəl/ (adj) đáng nhớ
46. pottery /ˈpɒtəri/ (n.) đồ gốm
47. great- grandparent /ɡreɪt/ /ˈɡrænpeərənt/ (n) cụ (người sinh ra ông bà)
48. Place of interest /pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ (n.) địa điểm hấp dẫn
49. tug of war /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ (n.) trò kéo co
50. riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n.) bờ sông
51. conical hat /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ (n) nón lá
52. minority ethnic /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ (n) dân tộc thiểu số

Unit 2 City Life


1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng
2. ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ : cổ kính
3. asset (n) /ˈæset/ : tài sản
4. catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ : thảm khốc, thê thảm
5. cheer (sb) up (ph.v) /tʃɪə(r)/ : làm ai đó vui lên
6. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện
7. conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ : xung đột
8. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định
9. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ : (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
10. drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ : mặt hạn chế
11. dweller (n)/ˈdwelə/ : cư dân (một khu vực cụ thể)
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính
13. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành
14. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu
15. factor (n) /ˈfæktə/ : yếu tố
16. feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/ : điểm đặc trưng
17. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm
18. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này
19. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số
20. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số
21. jet lag : sự mệt mỏi do lệch múi giờ
22. make progess /meɪkˈprəʊ.ɡres/ : tiến bộ
23. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung
24. metro (n) /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm
25. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thủ phủ
26. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
27. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực
28. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương
29. populous (adj) /ˈpɒpjələs/ : đông dân cư
30. packed (adj) /pækt/ : chật ních người
31. put on (ph.v) /ˈpʊt ɒn/ : mặc vào
32. recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/ : giải trí
33. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
34. resident (n) /ˈrezɪdənt/ : dân cư
35. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời
36. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc
37. urban (adj)/ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị
38. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa
39. variety (n) /vəˈraɪəti/ : sự phong phú, đa dạng
40. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang

Unit 3 Teen stress and pressure


1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên
2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thành
3. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ ngạc nhiên, kinh ngạc
4. breakdown (n) /ˈbreɪkdaʊn/ sự thất bại, sự sụp đổ
5. calm(adj) /kɑːm/ bình tĩnh
6. cognitive skill (n) /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ kĩ năng tư duy
7. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/tập trung
8. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
9. conflict (n, v) /ˈkɒnflɪkt/ (sự) xung đột, mâu thuẫn
10. degree (n) /dɪˈɡriː/ trình độ, bằng cấp
11. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng
12. depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng
13. designer (n) /dɪˈzaɪnə(r)/ nhà thiết kế
14. disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm thất vọng
15. doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ, ngờ vực
16. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ
17. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp
18. emotion (n) /ɪˈməʊʃn/ cảm xúc
19. expect (v) /ɪkˈspekt/ kì vọng
20. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
21. graduate (n) /ˈɡrædʒuət/người mới tốt nghiệp
22. helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nóng trợ giúp
23. house-keeping skill (n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kĩ năng làm việc nhà
24. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, tự lập
25. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có cân nhắc
26. left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
27. life skill /laɪf skɪl/ kĩ năng sống
28. medicine (n) /ˈmedɪsn/ thuốc
29. organ (n) /ˈɔːɡən/ bộ phận, cơ quan
30. perform (v) /pəˈfɔːm/ thể hiện
31. put in sb’s shoes (v) đặt mình vào địa vị ai đó
32. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
33. relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn
34. resolve (v) /rɪˈzɒlv/ giải quyết
35. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột
36. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/liều lĩnh
37. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức, ngộ ra
38. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện
39. stay up late (v) /steɪ ʌp leɪt) thức khuya
40. stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi
41. suffer (v) /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng, trải qua
42. tense (adj) /tens/ căng thẳng
43. worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng

Unit 4 Life in the past


1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất
4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố
8. eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài
9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí
10. event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt
12. facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị
13. igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết
14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học
15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa
16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp
17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại
18. post (v) /pəʊst/: đăng tải
19. snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt
20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong
21. strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc
22. treat (v) /triːt/: cư xử

Unit 5 Wonders of Viet Nam


1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt
3. cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động
4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì
5. complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể
6. contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh
7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất
9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi
10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách
11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường
12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thưa nhận
14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo
15. round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)
16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc)
17. setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường
18. spectacular(adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng
20. tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ
21. excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/vui mừng, kích thích
22. monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ tượng đài
23. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
24. souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm
25. palace (n) /ˈpæləs/ cung điện
26. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ngoạn mục
27. man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
28. honour (v) /ˈɒnə(r)/ tôn kính
29. conserve (v) /kənˈsɜːv/ bảo tồn
30. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/thuộc tôn giáo
31. pilgrims (n) /ˈpɪlɡrɪmz/ những người hành hương
32. severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/khắc nghiệt

Unit 6 Viet Nam: Then and Now


1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu
2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc
3. boom (n) /buːm/: bùng nổ
4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng
6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác
7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ
8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu
9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay
12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm
13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý
14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh
16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ
17. roof (n) /ruːf/: mái nhà
18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su
19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép
20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá
21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói
22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện
23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông
24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm
25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường

Unit 7 Recipes and Eating habits


1. chop (v) /tʃɒp/: chặt
2. cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương
3. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ
4. dip (v) /dɪp/: nhúng
5. drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước
6. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)
7. grate (v) /ɡreɪt/: nạo
8. grill (v) /ɡrɪl/: nướng
9. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp
10. peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ
11. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn
12. roast (v) /rəʊst/: quay
13. shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô
14. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om
15. spread (v) /spred/: phết
16. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc
17. slice (v) /slaɪs/: cắt lát
18. staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính
19. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị
20. steam (v) /stiːm/: hấp
21. stew (v) /stjuː/: hầm
22. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào
23. tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm
24. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng
25. whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)

Unit 8 lớp 9 Tourism


1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)
3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn
4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay
5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn
6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối
7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi
8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ
9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
13. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền
16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan
17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói
18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
19. promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá
20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp
21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích
24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh
25. varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng

Unit 9 English in the world - Tiếng Anh trên Thế giới


1. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập
6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu
9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt
10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy
11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước
12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn
toàn
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn
14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ
15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức
17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở
18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản
23. variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại
Unit 10 Space Travel - Du hành không gian
1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
2. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học
3. attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài
4. float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)
5. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống
6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà
8. land (v) /lænd/: hạ cánh
9. launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng
10. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch
11. microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực
12. mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ
13. operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành
14. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo
15. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
16. rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa
17. rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước
18. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh
19. space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ
20. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ
21. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ
22. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ
23. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian
24. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn
25. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ

Unit 11 Changing roles in society


1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng
2. advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ : có lợi
3. attendance (n) /əˈtendəns/ : sự tham gia
4. breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình
5. burden (n) /ˈbɜːdn/ : gánh nặng
6. consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy
7. content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng
8. cover (v) /ˈkʌvə(r)/ : bao phủ, đề cập
9. drastically (adv) /ˈdræstɪkli/ : mạnh mẽ, trầm trongj
10. evaluate (v) /ɪˈvæljʊeɪt/ : đánh giá
11. externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài
12. facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
13. facilitator (n) /fəˈsɪlɪteɪtə/ : người điều phối
14. financial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính
15. forum (n) /ˈfɔːrəm/ : diễn đàn
16. hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
17. individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ : có xu hướng cá nhân
18. leave (n) /liːv/ : nghỉ phép
19. male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo
20. railway (n)/ˈreɪlweɪ/ : đường tàu
21. real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực
22. responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy
23. role (n) /rəʊl/ : vai trò
24. sector (n) /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực
25. sense (of) (n) /sens/ : tính
26. sole (adj) /səʊl/ : độc nhất
27. tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu
28. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo
29. vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn
30. tailor (v) /ˈteɪlə/ : biến đổi theo nhu cầu
31. witness (v)/ˈwɪtnɪs/ : chứng kiến

UNIT 12. MY FUTURE CAREER


academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/ ứng dụng
approach (n) /əˈprəʊtʃ/ phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ một cách thầm lặng
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ học hoặc làm việc muộn
career (n) /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp
career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/ con đường sự nghiệp
chef (n) /ʃef/ đầu bếp
certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác
customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học
housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ liên tục
profession (n) /prəˈfeʃn/ nghề
take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ cân nhắc kỹ
sector (n) /ˈsektə(r)/ thành phần

UNIT 1. FAMILY LIFE


1. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
2. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
3. chore /tʃɔː(r)/ (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà
4. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v): đóng góp
5. critical /ˈkrɪtɪkl/ (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính
6. enormous /ɪˈnɔːməs/ (a): to lớn, khổng lồ
7. equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/ (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con
cái
8. extended family /ɪkˈstendɪd - ˈfæməli/ (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
9. (household) finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns / (np): tài chính, tiền nong (của gia đình)
10. financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/ (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc
11. gender convergence / ˈdʒendə(r) - kənˈvɜːdʒəns/(np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
12. grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): thực phẩm và tạp hóa
13. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (np): mang vác nặng
14. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): người nội trợ
15. iron /ˈaɪən/ (v): là/ ủi (quần áo)
16. laundry /ˈlɔːndri/ (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi
17. lay ( the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm
18. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
19. nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v): nuôi dưỡng
20. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm

UNIT 2. YOUR BODY AND YOU


1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu
2. ailment /ˈeɪlmənt/ (n): bệnh tật
3. allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng
4. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh
5. cancer /ˈkænsə(r)/ (n): ung thư
6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a): thuộc về tuần hoàn
7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n): hợp chất
9. consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ, dùng
10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a): (thuộc) tiêu hóa
11. disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh
12. evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
13. frown /fraʊn/ (v): cau mày
14. grain /ɡreɪn/ (n): ngũ cốc
15. heal /hiːl/ (v): hàn gắn, chữa (bệnh)
16. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng
17. intestine /ɪnˈtestɪn/ (n): ruột
18. lung /lʌŋ/ (n): phổi
19. muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp
20. needle /ˈniːdl/ (n): cây kim
21. nerve /nɜːv/ (n): dây thần kinh
22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v): cấp ô-xy
23. poultry /ˈpəʊltri/ (n): gia cầm
24. respiratory /rəˈspɪrətri/ (a): (thuộc) hô hấp

UNIT 3. MUSIC
1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình
2. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả
3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử
4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
5. clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc
6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc
7. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
8. dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a
9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay
10. fan /fæn/ (n): người hâm mộ
11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới
12. idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng
13. judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo
14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/(n): hiện tượng
15. platinum /ˈplætɪnəm/(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối
thiểu 1 triệu bản
16. pop /pɒp/ (n): nhạc bình dân, phổ cập
17. post /pəʊst/ (v): đưa lên Internet
18. process /ˈprəʊses/ (n): quy trình
19. release /rɪˈliːs/ (v): công bố

UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY


1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): quảng cáo, rao vặt
2. announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n): thông báo
3. apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn xin việc
4. balance /ˈbæləns/ (v): làm cho cân bằng
5. by chance /baɪ - tʃɑːns/ (np): tình cờ, ngẫu nhiên
6. community /kəˈmjuːnəti/(n): cộng đồng
7. concerned /kənˈsɜːnd/ (a): lo lắng, quan tâm
8. creative /kriˈeɪtɪv/ (a): sáng tạo
9. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (a): tận tâm, tận tụy
10. development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
11. disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/(a): thiệt thòi
12. donate /dəʊˈneɪt/ (v): cho, tặng
13. employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): việc tuyển dụng
14. excited /ɪkˈsaɪtɪd/(a): phấn khởi, phấn khích
15. facility /fəˈsɪləti/ (n): cơ sở vật chất, trang thiết bị
16. fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a): may mắn
17. handicapped /ˈhændikæpt/ (a): tàn tật, khuyết tật
18. helpful /ˈhelpfl/(a): hữu ích
19. hopeless /ˈhəʊpləs/ (a): vô vọng
20. interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác
21. interested /ˈɪntrəstɪd/ (a): quan tâm, hứng thú
22. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (a): hay, thú vị
23. invalid /ɪnˈvælɪd/ (n): người tàn tật, người khuyết tật
24. leader /ˈliːdə(r)/ (n): người đứng đầu, nhà lãnh đạo
25. martyr /ˈmɑːtə(r)/ (n): liệt sỹ
26. meaningful /ˈmiːnɪŋfl/ (a): có ý nghĩa
27. narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/(a): nông cạn, hẹp hòi
28. non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (a): phi lợi nhuận
29. obvious /ˈɒbviəs/ (a): rõ ràng, hiển nhiên
30. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội, dịp
31. passionate /ˈpæʃənət/ (a): say mê, đam mê
32. patient /ˈpeɪʃnt/ (a): kiên trì, kiên nhẫn
33. position /pəˈzɪʃn/ (n): vị trí, địa vị, chức vụ
34. post /pəʊst/ (n): vị trí, địa vị, chức vụ
35. priority /praɪˈɒrəti/(n): việc ưu tiên hàng đầu
36. public /ˈpʌblɪk/ (a): công cộng
37. remote /rɪˈməʊt/ (a): xa xôi, hẻo lánh
38. running water /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/ (np): nước máy

UNIT 5. INVENTIONS
1. bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng
2. collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại
3. earbuds /ˈɪəbʌdz/(n): tai nghe
4. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí
5. fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải
6. generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng
7. headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu
8. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo
9. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
10. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh
11. laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay
12. patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
13. portable (a): dễ dàng mang, xách theo
14. principle /ˈpɔːtəbl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản
15. submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): tàu ngầm
16. velcro /ˈvelkrəʊ/ (n): một loại khóa dán

UNIT 6. GENDER EQUALITY


1. address/əˈdres/(v): giải quyết
2. affect/əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n):người trông nom nhà
4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/(n):thách thức
5. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n):phân biệt đối xử
6. effective /ɪˈfektɪv/ (adj):có hiệu quả
7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v): xóa bỏ
8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):động viên, khuyến khích
9. enrol /ɪnˈrəʊl/(v):đăng ký nhập học
+ enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/(n): sự đăng ký nhập học
10. equal /ˈiːkwəl/ (adj):ngang bằng
+ equality /iˈkwɒləti/(n):ngang bằng, bình đẳng
+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/(n):không bình đẳng
11. force /fɔːs/(v): bắt buộc, ép buộc
12. gender /ˈdʒendə(r)/ (n): giới, giới tính
13. government/ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ
14. income /ˈɪnkʌm/(n):thu thập
15. limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n):hạn chế, giới hạn
16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n):sự cô đơn
17. opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n):cơ hội
18. personal /ˈpɜːsənl/(adj):cá nhân
19. progress /ˈprəʊɡres/(n): tiến bộ
20. property /ˈprɒpəti/(n): tài sản
21. pursue/pəˈsjuː/ (v): theo đuổi
22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj): đủ khả năng/ năng lực
23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj):đáng chú ý, khác thường
25. right /raɪt/ (n):quyền lợi
26. sue /suː/ (v): kiện
27. treatment/ˈtriːtmənt/(n): sự đối xử
28. violent /ˈvaɪələnt/ (adj): có tính bạo lực, hung dữ
+ violence/ˈvaɪələns/(n): bạo lực; dữ dội
29. wage/weɪdʒ/ (n): tiền lương
30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

UNIT 7. CULTURAL DIVERSITY


1.alert /əˈlɜːt/(adj): tỉnh táo
2. altar /ˈɔːltə(r)/(n): bàn thờ
3. ancestor /ˈænsestə(r)/(n): ông bà, tổ tiên
4. Aquarius /əˈkweəriəs/(n): chòm sao/ cung Thủy bình
5. Aries /ˈeəriːz/ (n): chòm sao/ cung Bạch dương
6. assignment/əˈsaɪnmənt/ (n): bài tập lớn
7. best man /bestmæn/(n): phù rể
8. bride /braɪd/ (n): cô dâu
9. bridegroom/groom/ˈbraɪdɡruːm/ (n): chú rể
10. bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ (n): phù dâu
11. Cancer /ˈkænsə(r)/(n): chòm sao/ cung Cự giải
12. Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ (n): chòm sao/ cung Ma kết
13. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/(adj): phức tạp
14. contrast /ˈkɒntrɑːst/(n): sự tương phản, sự trái ngược
+ contrast /kənˈtrɑːst/ (v): tương phản, khác nhau
15. crowded /ˈkraʊdɪd/(adj): đông đúc
16. decent/ˈdiːsnt/ (adj): đàng hoàng, tử tế
17. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n): sự da dạng, phong phú
18. engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/(adj): đính hôn, đính ước
+ engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/(n): sự đính hôn, sự đính ước
19. export /ˈekspɔːt/ (n) : sự xuất khẩu, hàng xuất
+ export /ɪkˈspɔːt/ (v): xuất khẩu
20. favourable/ˈfeɪvərəbl/ (adj): thuận lợi
21. fortune /ˈfɔːtʃuːn/(n): vận may, sự giàu có
22. funeral /ˈfjuːnərəl/ (n) : đám tang
23. garter /ˈɡɑːtə(r)/: (n) nịt bít bất
24. Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ (n): chòm sao/ cung Song tử
25. handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/ (n): khăn tay
26. high status /haɪ ˈsteɪtəs/(np): có địa vị cao, có vị trí cao
27. honeymoon /ˈhʌnimuːn/(n): tuần trăng mật
28. horoscope/ˈhɒrəskəʊp/ (n): số tử vi, cung Hoàng đạo
29. import /ˈɪmpɔːt/ (n): sự nhập khẩu, hàng nhập
+ import/ɪmˈpɔːt/ (v): nhập khẩu
30. influence /ˈɪnfluəns/ (n): sự ảnh hưởng
31. legend /ˈledʒənd/(n): truyền thuyết, truyện cổ tích
32. lentil/ˈlentl/ (n): đậu lăng, hạt đậu lăng
33. Leo/ˈliːəʊ/ (n): chòm sao/ cung Sư tử
34. Libra /ˈliːbrə/(n): chòm sao/ cung Thiên bình
35. life partner /laɪf ˈpɑːtnə(r)/(np) : bạn đời
36. magpie /ˈmæɡpaɪ/(n) : chim chích chòe
37. majority/məˈdʒɒrəti/ (n): phần lớn
38. mystery /ˈmɪstri/ (n) : điều huyền bí, bí ẩn
39. object /əbˈdʒekt/(v): phản đối, chống lại
+ object /ˈɒbdʒɪkt/(n) đồ vật, vật thể
40. Pisces /ˈpaɪsiːz/(n): chòm sao/ cung Song ngư
41. present /ˈpreznt/ (adj): có mặt, hiện tại
+ present /prɪˈzent/(v): đưa ra, trình bày
+ present /ˈpreznt/(n) : món quà
42. prestigious /preˈstɪdʒəs/(adj): có uy tín, có thanh thế
43. proposal /prəˈpəʊzl/ (n): sự cầu hôn
44. protest/ˈprəʊtest/; /prəˈtest/ (n,v): sự phản kháng, sự phản đối
45. rebel /ˈrebl/; /rɪˈbel/ (v,n): nổi loạn, chống đối
46. ritual/ˈrɪtʃuəl/ (n): lễ nghi, nghi thức
47. Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ (n) : chòm sao/ cung Nhân mã
48. Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/(n) : chòm sao/ cung Thiên yết
49. soul /səʊl/(n) : linh hồn, tâm hồn
50. superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/(n): sự tín ngưỡng, mê tín
+ superstitious/ˌsuːpəˈstɪʃəs/ (adj): mê tín
51. sweep /swiːp/(v): quét
52. take place /teɪkpleɪs/ (v): diễn ra
53. Taurus /ˈtɔːrəs/ (n) : chòm sao/ cung Kim ngưu
54. veil /veɪl/(n): mạng che mặt
55. venture /ˈventʃə(r)/(n): dự án hoặc công việc kinh doanh
56. Virgo/ˈvɜːɡəʊ/ (n): chòm sao/ cung Xử nữ
57. wealth /welθ/(n) : sự giàu có, giàu sang, của cải
58. wedding ceremony /ˈwedɪŋˈserəməni/ (np): lễ cưới
59. wedding reception / ˈwedɪŋrɪˈsepʃn/ (np): tiệc cưới

UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN


1. access /ˈækses/(v): truy cập
2. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): ứng dụng
3. concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
4. device /dɪˈvaɪs/(n): thiết bị
5. digital /ˈdɪdʒɪtl/(adj): kỹ thuật số
6. disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): nhược/ khuyết điểm
7. educate /ˈedʒukeɪt/(v) : giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/(adj): có tính/thuộc giáo dục
8. fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n): đầu ngón tay
9. identify /aɪˈdentɪfaɪ/(v): nhận dạng
10. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện/tiến
11. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/(n): hướng/chỉ dẫn
12. native /ˈneɪtɪv/(adj): bản ngữ
13. portable /ˈpɔːtəbl/(adj): xách tay
14. software /ˈsɒftweə(r)/(n): phần mềm
15. syllable/ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
16. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
17. touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr): màn hình cảm ứng
18. voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr): nhận dạng giọng nói

UNIT 9. PRESERVING THE ENVIRONMENT


1. aquatic /əˈkwætɪk/(adj): dưới nước, sống ở trong nước
2. article /ˈɑːtɪkl/(n): bài báo
3. chemical /ˈkemɪkl/ (n)/ (adj): hóa chất, hóa học
4. confuse /kənˈfjuːz/(v): làm lẫn lộn, nhầm lẫn
+ confusion /kənˈfjuːʒn/ (n): sự lẫn lộn, nhầm lẫn
5. consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ, tiêu dùng
6. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, nhiễm
7. damage /ˈdæmɪdʒ/(v): làm hại, làm hỏng
8. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/(n) : sự phá rừng, sự phát quang
9. degraded /dɪˈɡreɪd/ (adj): giảm sút chất lượng
10. deplete /dɪˈpliːt/ (v) : làm suy yếu, cạn kiệt
+ depletion/dɪˈpliːʃn/ (n): sự suy yếu, cạn kiệt
11. destruction /dɪˈstrʌkʃn/ (n): sự phá hủy, tiêu diệt
12. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n): hệ sinh thái
13. editor /ˈedɪtə(r)/ (n) : biên tập viên
14. fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ (n): phân bón
15. fossil fuel (n.phr): nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)
16. global warming /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/(n.phr): sự nóng lên toàn cầu
17. greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ (n.phr): hiệu ứng nhà kính
18. influence (v,n): ảnh hưởng, tác dụng
19. inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/(adj): vô cơ
20. long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj): dài hạn, lâu dài
21. mass-media /ˌmæs ˈmiːdiə/(n.phr): thông đại chúng
22. pesticide /ˈpestɪsaɪd/(n): thuốc trừ sâu
23. polar ice melting/ˈpəʊlə(r)aɪsˈmeltɪŋ/ : sự tan băng ở địa cực
24. pollute /pəˈluːt/(v): gây ô nhiễm
+ pollutant /pəˈluːtənt/ (n): chất ô nhiễm
+ pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
25. preserve/prɪˈzɜːv/ (y): giữ gìn, bảo tồn
+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn, duy trì
26. protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ, che chở
+ protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ, che chở
27. sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) : nước cống
28. solution /səˈluːʃn/(n): giải pháp, cách giải quyết
29. vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/(n): cây cỏ, thực vật
UNIT 10. ECOTOURISM
1.adapt /əˈdæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp, thích nghi
2. biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r)rɪˈzɜːv/(n): khu dự trữ sinh quyển
3. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v) : thải ra, xả ra
4. eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/(adj): thân thiện với môi trường
5. ecology /iˈkɒlədʒi/ (n): hệ sinh thái
6. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) : du lịch sinh thái
7. entertain /ˌentəˈteɪn/(v): tiếp đãi, giải trí
8. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ (adj) : từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ
9. fauna /ˈfɔːnə/ (n): hệ động vật
10. flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật
11. impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng
12. sustainable/səˈsteɪnəbl/ (adj): không gây hại cho môi trường; bền vững
13. tour guide /tʊə(r)ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch

UNIT 1. THE GENERATION GAP


1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ
3. bless /bles/ (v): cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v): nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng
26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp
34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng
42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,...)
45. prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/(n): sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
52. right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi
53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột
55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ
58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước
59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ
61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách
63. taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về
64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát
65. trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm
69. work out (phr.v): tìm ra

UNIT 2. RELATIONSHIPS
1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi
2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn
6. date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò
7. lend an ear: lắng nghe
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông

UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT


1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
2. cope with /kəʊp/ (v): đương đầu với
3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đooán
4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/(a): quyết tâm
5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc gia đình, việc nhà
6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đạo
7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân
8. motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực, động cơ, tích cực
9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên
10. reliable /rɪˈlaɪəbl/(a): có thể tin cậy được
11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác
12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng
13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực
14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực
15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian
16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết
17. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan
18. protective /prəˈtektɪv/ (adj): che chở, bảo vệ

UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED


1.access /ˈækses/(v): tiếp cận, sử dụng
+ accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng
2. barrier /ˈbæriə(r)/(n): rào cản, chướng ngại vật
3. blind /blaɪnd/(adj): mù, không nhìn thấy được
4. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch
5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom
6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện
7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/(a): liên quan đến nhận thức
8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/(n): sự hợp tác
9. deaf /def/(a): điếc, không nghe được
10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/(n): sự ốm yếu, tàn tật
11. disable /dɪsˈeɪbl/(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
12. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/(a): thiếu tôn trọng
14. donate /dəʊˈneɪt/(v): quyên góp, tặng
15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/(a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
18. hearing /ˈhɪərɪŋ/(n): thính giác, nghe
19. impaired /ɪmˈpeəd/(a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
+ impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/(a): độc lập, không phụ thuộc
21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
23. mobility /məʊˈbɪləti/(n): tính lưu động, di động
24. physical /ˈfɪzɪkl/(a): thuộc về cơ thể, thể chất
25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết
26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
29. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài
30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị
31. unite/juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết
32. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
33. volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n):người tình nguyện
35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n):xe lăn

UNIT 5. BEING A PART OF ASEAN


1.assistance /əˈsɪstəns/(n): sự giúp đỡ
2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n): hội, hiệp hội
3. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
4. bend /bend/ (v): uốn cong
5. benefit /ˈbenɪfɪt/(n): lợi ích
6. bloc /blɒk/ (n): khối
7. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm /tʃɑːm/(n): sự quyến rũ
9. charter /ˈtʃɑːtə(r)/(n): hiến chương
10. constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp
11. delicate /ˈdelɪkət/(a): mềm mại, thanh nhã
12. digest /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa
13. economy /ɪˈkɒnəmi/(n): nền kinh tế
+ economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a): thuộc về kinh tế
14. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài
15. external /ɪkˈstɜːnl/(a): ở ngoài, bên ngoài
16. govern/ˈɡʌvn/ (v): cai trị, nắm quyền
17. graceful /ˈɡreɪsfl/(a): duyên dáng
18. identity /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc
19. in accordance with/əˈkɔːdns/: phù hợp với
20. infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm
21. inner /ˈɪnə(r)/(a): bên trong
22. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n): sự can thiệp
23. legal /ˈliːɡl/(a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp
24. maintain /meɪnˈteɪn/(v): duy trì
25. motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu
26. official /əˈfɪʃl/(a): chính thức
27. outer /ˈaʊtə(r)/(a): bên ngoài
28. progress/ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ
29. rank /ræŋk/ (n): thứ hạn
30. stability /stəˈbɪləti/(n): sự ổn định
31. theory /ˈθɪəri/ (n): học thuyết, lý thuyết
32. vision /ˈvɪʒn/ (n): tầm nhìn
33. project /ˈprɒdʒekt/(n): đề án, dự án, kế hoạch
34.quiz /kwɪz/(v): kiểm tra, đố

UNIT 6. GLOBAL WARMING


1. absorb /əbˈzɔːb/(v): thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/(n): khí quyển
3. awareness /əˈweənəs/(n): sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4. ban /bæn/(v): cấm
5. capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): lưu lại, giam giữ lại
6. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...
7. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ (adj):thảm họa
8. clean-up /ˈkliːn ʌp/(n):sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9. climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n):biến đổi khí hậu
10. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n):sự đa dạng
11. drought /draʊt/ (n): hạn hán
12. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/(adj): thuộc vể sinh thái
13. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n):hệ sinh thái
14. emission /iˈmɪʃn/ (n):(danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);
15. famine /ˈfæmɪn/(n): nạn đói kém
16. greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ (n): chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/(a): có liên quan tới nhiệt
18. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm, lan truyền
19. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə(r)/ (n): người làm luật, nhà lập pháp
20. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ (n.p):tràn dầu

UNIT 7. FURTHER EDUCATION


1. abroad /əˈbrɔːd/ (adv):ở nước ngoài
2. academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj):thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
3. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): phòng ở
4. achieve /əˈtʃiːv/ (v):đạt được
5. admission /ədˈmɪʃn/(n): sự vào hoặc được nhận vào một trường học
6. analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/(adj):(thuộc) phân tích
7. baccalaureate /ˌbækəˈlɔːriət/(n):kì thi tú tài
8. bachelor /ˈbætʃələ(r)/(n):người có bằng cử nhân
9. broaden /ˈbrɔːdn/ (n):mở rộng, nới rộng
10. campus /ˈkæmpəs/ (n): khu trường sở, sân bâi (của các trường trung học, đại học)
11. collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/ (n): cộng tác
12. college /ˈkɒlɪdʒ/ (n): trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
13. consult /kənˈsʌlt/(v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
14. coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ (n):người điều phối, điều phối viên
15. course /kɔːs/ (n): khoá học, chương trình học
16. critical /ˈkrɪtɪkl/(adj):thuộc bình phẩm, phê bình
17. CV/ˌsiːˈviː/ (n): viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp
theo đơn xin việc); bản lí lịch
18. dean /diːn/(n):chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
19. degree /dɪˈɡriː/ (n):học vị, bằng cấp
20. diploma /dɪˈpləʊmə/(n) : bằng cấp, văn bằng
21. doctorate /ˈdɒktərət/(n):học vị tiến sĩ
22. eligible /ˈelɪdʒəbl/(adj):đủ tư cách, thích hợp
23. enrol /ɪnˈrəʊl/ (v):ghi danh
24. enter /ˈentə(r)/ (v):gia nhập, theo học một trường
25. faculty /ˈfæklti/(n):khoa (của một trường đại học)
26. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n):viện, trường đại học
27. internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n):giai đoạn thực tập
28. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n): trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)
29. major /ˈmeɪdʒə(r)/ (n): môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
30. mandatory /ˈmændətəri/ (a):có tính bắt buộc
31. Master/ˈmɑːstə(r)/ (n): thạc sĩ
32. passion /ˈpæʃn/(n):sự say mê, niềm say mê
33. potential /pəˈtenʃl/(n): khả năng, tiềm lực
34. profession /prəˈfeʃn/ (n):nghề, nghề nghiệp
35. pursue /pəˈsjuː/(v):đeo đuổi
36. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/(n): văn bằng, học vị, chứng chỉ
37. scholarship /ˈskɒləʃɪp/(n):học bổng
38. skill /skɪl/(n):kĩ năng
39. talent /ˈtælənt/ (n): tài năng, năng lực, nhân tài
40. training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): rèn luyện, đào tạo
41. transcript /ˈtrænskrɪpt/(n):học bạ, phiếu điểm
42. tuition /tjuˈɪʃn/(n): tiền học, học phí
43. tutor/ˈtjuːtə(r)/ (n):thầy giáo dạy kèm
44. undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/(n): sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
45. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n): trường đại học
46. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ (adj): thuộc vể hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES


1. abundant /əˈbʌndənt/(adj):dồi dào, nhiều
2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/(v):chấp nhận, công nhận, thừa nhận
3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj):thuộc về khảo cổ học
4. authentic /ɔːˈθentɪk/(adj):thật, thực
5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj): đẹp đến ngỡ ngàng
6. bury /ˈberi/ (v):chôn vùi, giấu trong lòng đất
7. cave /keɪv/(n):hang động
8. citadel /ˈsɪtədəl/(n):thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
9. complex /ˈkɒmpleks/(n): quẩn thể, tổ hợp
10. comprise /kəmˈpraɪz/(v): bao gổm, gổm
11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n):thợ thủ công
12. cruise /kruːz/ (n):chuyến du ngoạn trên biển
13. cuisine /kwɪˈziːn/(n):cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
14. decorate /ˈdekəreɪt/(v): trang trí
15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v): đổ sập, đánh sập
16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj): nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
17. dome /dəʊm/(n) : mái vòm
18. dynasty /ˈdɪnəsti/(n): triểu đại
19. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): trồi lên, nổi lên
20. emperor /ˈempərə(r)/(n): đế vương, nhà vua
21. endow /ɪnˈdaʊ/(v):ban tặng
22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n): việc khai quật
23. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
24. fauna /ˈfɔːnə/(n): hệ động vật
25. flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật
26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/(a): thuộc về địa chất
27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/ (n): hang
28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a): hài hòa
29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản
30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a): thuộc về hoàng tộc
31. in ruins (idiom)/ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát
32. intact /ɪnˈtækt/ (a): nguyên vẹn, không bị hư tổn
33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a): thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
34. islet /ˈaɪlət/(n): hòn đảo nhỏ
35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lịch trình cho chuyến đi
36. landscape /ˈlændskeɪp/ (n):phong cảnh ( thiên nhiên)
37. lantern /ˈlæntən/ (n):đèn lồng
38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n):đá vôi
39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(a): tuyệt đẹp
40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/(n): kiệt tác
41. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ
42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj): khảm, chạm khảm
43. mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo
44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) : nổi bật, xuất chúng
45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/(adj) : đẹp theo kiểu cổ kính
46. poetic /pəʊˈetɪk/(adj): mang tính chất thơ ca
47. preserve /prɪˈzɜːv/(v): bảo tồn
+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n) việc bảo tồn
48. relic /ˈrelɪk/(n): cổ vật
49. respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv):theo thứ tự lắn lượt
50. royal /ˈrɔɪəl/ (adj): thuộc về nhà vua, hoàng gia
51. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/(n):thánh địa, địa điểm thẩn thánh
52. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): có cảnh quan đẹp
53. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj):tiếp theo, kế tiếp
54. tomb /tuːm/(n): lăng mộ
55. worship /ˈwɜːʃɪp/(n): thờ cúng, tôn thờ

UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE


1. city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n):người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
2. detect /dɪˈtekt/(v): dò tìm, phát hiện ra
3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở hạ tầng
4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân, người cư trú
5. liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được
6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj):lạc quan
7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/(adj): chật ních, đông nghẹt
8. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/(adj): bi quan
9. quality of life (n): chất lượng sống
10. renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj):có thể tái tạo lại
11. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững
12. upgrade /ˈʌpɡreɪd/(v): nâng cấp
13. urban /ˈɜːbən/(adj): thuộc về đô thị
14. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị

UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY


1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho
2. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh, nâng lên
3. dietary /ˈdaɪətəri/(adj): thuộc về chế độ ăn uống
4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch
15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n): tuổi thọ
16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n):thiền định
17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
18. nutrition /njuˈtrɪʃn/(n): sự dinh dưỡng
+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn
20. stress-free /stres - friː/(adj):không bị căng thẳng
21. workout /ˈwɜːkaʊt/(n): luyện tập thể lực

UNIT 1. LIFE STORIES


1. achievement /əˈtʃiːvmənt/(n): thành tích, thành tựu
2. anonymous /əˈnɒnɪməs/(a): ẩn danh, giấu tên

3. dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

4. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/(v): chẩn đoán (bệnh)

5. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a): kiệt xuất, lỗi lạc

6. figure/ˈfɪɡə(r)/ (n): nhân vật

7. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/(n): sự rộng lượng, tính hào phóng

8. hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện

9. perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/(n): tính kiên trì, sự bền chí

10. prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/(n.phr): chân giả

11. reputation/ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): danh tiếng

12. respectable/rɪˈspektəbl/(a): đáng kính, đứng đắn

13. talented/ˈtæləntɪd/ (a): có tài năng, có năng khiếu

14. waver /ˈweɪvə(r)/ (v): dao động, phân vân

UNIT 2. URBANISATION
1. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/(a): thuộc về nông nghiệp
2. centralise /ˈsentrəlaɪz/(v): tập trung

3. cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả, xứng đáng với chi phí

4. counter – urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): phản đô thị hóa, dãn dân

5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao

6. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/(n): sự phân biệt đối xử


7. double /ˈdʌbl/(v): tăng gấp đôi

8. downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/(a): giá rẻ, bình dân

9. down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/(a): thực tế/ sát thực tế

10. energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/(a): tiết kiệm năng lượng

11. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng

12. industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự công nghiệp hóa

13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a): không tính lãi/ không lãi suất

14. kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a): tử tế, tốt bụng

15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/(a): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài

16. migrate /maɪˈɡreɪt/(v): di cư

17. mindset /ˈmaɪndset/ (n): định kiến

18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v): làm cho quá tải

19. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/(n): vệ sinh

20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): tự tạo động lực cho bản thân

21. slum /slʌm/(n): nhà ổ chuột

22. switch off /swɪtʃ ɒf/ (v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa

23. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/(a): tốn thời gian

24. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a): đáng để suy nghĩ

25. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/(n): tình trạng thất nghiệp

26. upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a): đắt tiền, xa xỉ

27. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): đô thị hóa

28. weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a): dãi dầu sương gió

29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm

30. worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (adv): trên phạm vi toàn cầu

UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT


1. asthma /ˈæsmə/(n): bệnh hen, bệnh suyễn
2. biomass /ˈbaɪəʊmæs/(n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối

3. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/(n): bệnh viêm phế quản

4. clutter /ˈklʌtə(r)/(n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn

5. combustion /kəmˈbʌstʃən/(n): sự đốt cháy


6. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn

7. deplete /dɪˈpliːt/(v): rút hết, làm cạn kiệt

8. dispose of /dɪˈspəʊz əv/(v): vứt bỏ

9. geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/(a): (thuộc) địa nhiệt

10. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống

11. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống

12. mildew /ˈmɪldjuː/ (n): nấm mốc

13. mould /məʊld/ (n): mốc, meo

14. organic /ɔːˈɡænɪk/(a): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

15. pathway /ˈpɑːθweɪ/(n): đường mòn, lối nhỏ

16. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ gìn

17. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, phát triển

18. purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự làm sạch, sự tinh chế

19. replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v): làm đầy lại, bổ sung

20. soot /sʊt/ (n): bồ hóng, nhọ nồi

21. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường,
bền vững

UNIT 4. THE MASS MEDIA


1. addicted /əˈdɪktɪd/ (a): nghiện
2. advent /ˈædvent/ (n): sự đến/ tới sự kiện quan trọng

3. app ( = application)/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng

4. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ, quan điểm

5. connect /kəˈnekt/(v): kết nối

6. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/(n): khủng bố qua mạng Internet

7. documentary /ˌdɒkjuˈmentri/(n): phim tài liệu

8. dominant /ˈdɒmɪnənt/(a): thống trị, có ưu thế hơn

9. drama /ˈdrɑːmə/(n): kịch, tuồng

10. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (a): có hiệu quả

11. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): vượt trội, nổi bật, nổi lên

12. fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ (adj, adv): gấp 5 lần


13. GPS ( Global Positioning System): hệ thống định vị toàn cầu

14. leaflet /ˈliːflət/ (n): tờ rơi, tờ in rời

15. mass /mæs/(n): số nhiều, số đông, đại chúng

16. media /ˈmiːdiə/ (n): ( số nhiều của medium) phương tiện

17. microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/(n): việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên
mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin

18. pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/: biểu đồ tròn

19. social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/: mạng xã hội

20. subscribe /səbˈskraɪb/(v): đặt mua dài hạn

21. tablet PC /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/: máy tính bảng

22. the mass media: truyền thông đại chúng

23. tie in /taɪ/(v): gắn với

24. website /ˈwebsaɪt/ (n): vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử

UNIT 5. CULTURAL IDENTITY


1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v): đồng hóa
+ assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/(n): sự đồng hóa

2. attire /əˈtaɪə(r)/(n): quần áo, trang phục

3. blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê

4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa

5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa

6. custom /ˈkʌstəm/(n): phong tục, tập quán

7. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n): tính đa dạng

8. flock /flɒk/ (v): lũ lượt kéo đến

9. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): bảo vệ, duy trì

10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/(n.phr): tin thần thượng võ

11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/(a): đa văn hóa

12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc

13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc

14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết

15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/(v): thống nhất


16. unique /juˈniːk/ (a): độc lập, duy nhất, chỉ có 1

17. unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết

18. worship /ˈwɜːʃɪp/(v): tôn kính, thờ cúng

UNIT 6. ENDANGERED SPECIES


1. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/(n): đa dạng sinh học

2. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn

+ conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn

3. endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

4. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa

5. extinct /ɪkˈstɪŋkt/(a): tuyệt chủng

+ extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/(n): sự tuyệt chủng

6. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống

7. poach/pəʊtʃ/ (v): săn trộm

8. rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/(n): tê giác

9. sea turtle /siː ˈtɜːtl/(n): con rùa biển

10. survive /səˈvaɪv/(v): sống sót

+ survival /səˈvaɪvl/(n): sự sống sót

11. trade /treɪd/ (n): mua bán

12. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/(a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm

UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE


1. activate /ˈæktɪveɪt/(v): kích hoạt
2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/(n): thuật toán

3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/(n.phr): trí tuệ nhân tạo

4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/(a): tự động

5. call for /kɔːl fɔː(r)/(v): kêu gọi

6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/(n): tấn công mạng

7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v): tiêu diệt

8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a): xa xôi

9. hacker /ˈhækə(r)/(n): tin tặc


10. implant /ɪmˈplɑːnt/ (v): cấy ghép

11. incredible /ɪnˈkredəbl/ (a): đáng kinh ngạc

12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/(n): sự can thiệp

13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n): sự trục trặc

14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n): sự đi lại trên biển hoặc trên không

15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/(n): sự quá tải dân số

16. resurrect /ˌrezəˈrekt/(v): làm sống lại, phục hồi

17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a): khó tin

UNIT 8. THE WORLD OF WORK


1. academic /ˌækəˈdemɪk/(a): học thuật, giỏi các môn học thuật
2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính

3. align /əˈlaɪn/(v): tuân theo, phù hợp

4. applicant /ˈæplɪkənt/(n): người nộp đơn xin việc

5. apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình

6. apprentice /əˈprentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc

7. approachable /əˈprəʊtʃəbl/(a): dễ gần, dễ tiếp cận

8. articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/(a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát

9. barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê

10. candidate /ˈkændɪdət/(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

11. cluttered /ˈklʌtəd/(a): lộn xộn, trông rối mắt

12. compassionate /kəmˈpæʃənət/(a): thông cảm, cảm thông

13. colleague /ˈkɒliːɡ/(n): đồng nghiệp

14. covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/: thư xin việc

15. dealership /ˈdiːləʃɪp/(n): doanh nghiệp, kinh doanh

16. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): thể hiện

17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp

18. potential/pəˈtenʃl/ (a): tiềm năng

19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước

20. probation /prəˈbeɪʃn/(n): sự thử việc, thời gian thử việc

21. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp


22. recruit /rɪˈkruːt/(v): tuyển dụng

23. relevant /ˈreləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp

24. shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển

25. specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó

26. tailor /ˈteɪlə(r)/(v): điều chỉnh cho phù hợp

27. trailer /ˈtreɪlə(r)/(n): xe móc, xe kéo

28. tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí

29. unique /juˈniːk/(a): đặc biệt, khác biệt, độc nhất

30. well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt

UNIT 9. CHOOSING A CAREER


1. advice /ədˈvaɪs/(n): lời khuyên
2. ambition /æmˈbɪʃn/(n): hoài bão, khát vọng, tham vọng

3. be in touch with: liên lạc với

4. career (n): nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

5. career adviser: người cố vấn nghề nghiệp

6. come up with /tʌtʃ/: tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)

7. cut down on: cắt giảm ( biên chế, số lượng)

8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

9. downside /ˈdaʊnsaɪd/(n): mặt trái/ bất lợi

10. drop in on: ghé thăm

11. drop out of: bỏ ( học, nghề,...)

12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn

13. get on with: sống hòa thuận với

14. get to grips with: bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)

15. keep up with: theo kịp, đuổi kịp

16. look forward to /ˈfɔːwəd/: chờ đợi, trông đợi

17. mature /məˈtʃʊə(r)/(a): trưởng thành

18. paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/(n): công việc giấy tờ, văn phòng

19. pursue /pəˈsjuː/(v): theo đuổi, tiếp tục

20. put up with: chịu đựng


21. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (a): bõ công, đáng công, thỏa đáng

22. run out of : hết, cạn kiệt ( tiền, năng lượng,...)

23. secure /sɪˈkjʊə(r)/(v): giành được, đạt được

24. shadow /ˈʃædəʊ/(v): đi theo quan sát ai, thực hành để học việc

25. tedious/ˈtiːdiəs/ (a): tẻ nhạt, làm mệt mỏi

26. think back on: nhớ lại

27. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

UNIT 10. LIFELONG LEARNING


1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp
2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi

5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động

6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội

14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân

17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn

18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất

19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện

You might also like