You are on page 1of 98

1.

Nghề nghiệp

TỪ VỰNG (TỪ LOẠI) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

accountant (n) /əˈkaʊn.t̬ ənt/ kế toán

actor/ actress (n) /ˈæk.tɚ/ diễn viên


/ˈæk.trəs/

artist (n) /ˈɑːr.t̬ ɪst/ nghệ sỹ

astronaut (n) /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia

baker (n) /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh

butcher (n) /ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt

cashier (n) /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân

chef (n) /ʃef/ đầu bếp


TỪ VỰNG (TỪ LOẠI) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

comedian (n) /kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài

delivery man (n) /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng

doctor (n) /ˈdoktə/ bác sĩ

entrepreneur (n) /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh

engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư

factory worker (n) /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy

office worker (n) /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng

florist (n) /ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa

hairdresser (n) /ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc

lawyer (n) /ˈlɑː.jɚ/ luật sư


TỪ VỰNG (TỪ LOẠI) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công

pharmacist (n) /ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ

plumber (n) /ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước

politician (n) /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia

programmer (n) /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên

real estate agent (n) /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản

tailor (n) /ˈteɪ.lɚ/ thợ may

taxi driver (n) /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi


teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên

receptionist (n) /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân

singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ


TỪ VỰNG (TỪ LOẠI) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

2. Gia đình
PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ)

family (n) /ˈfæm.əl.i/ gia đình

mother (n) /ˈmaðə/ mẹ

father (n) /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha


TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

parent (n) /ˈpeərənt/ bố hoặc mẹ


(parents: bố mẹ, phụ huynh)

daughter (n) /ˈdɑː.t̬ ɚ/ con gái

son (n) /san/ con trai

sibling (n) /ˈsibliŋ/ anh chị em ruột

sister (n) /ˈsistə/ chị, em gái

brother (n) /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai

grandmother (n) /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội (ngoại)

grandfather (n) /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội (ngoại)

grandparent (n) /ˈɡræn.per.ənt/ ông hoặc bà


(grandparents: ông bà)
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
relative (n) /ˈrelətiv/ họ hàng

aunt (n) /ænt/ cô, dì

uncle (n) /ˈaŋkl/ chú, bác, cậu, dượng

cousin (n) /ˈkʌz.ən/ anh em họ

nephew (n) /ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)

niece (n) /niːs/ cháu gái (con của anh chị em)

wife (n) /waif/ vợ

husband (n) /ˈhʌz.bənd/ chồng


2. Màu sắc
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

white (n, adj) /waɪt/ màu trắng

black (n, adj) /blæk/ màu đen

red (n, adj) /red/ màu đỏ

orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam

yellow (n, adj) /ˈjel.oʊ/ màu vàng

green (n, adj) /ɡriːn/ xanh lá cây

blue (n, adj) /bluː/ màu xanh lam, xanh nước biển

violet (n) /ˈvaiəlit/ màu tím

purple (n, adj) /ˈpɝː.pəl/ màu tía

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT


beige (n, adj) /beɪʒ/ màu be

pink (n) /piŋk/ màu hồng

gray (n, adj) /ɡreɪ/ màu xám

brown (n, adj) /braʊn/ màu nâu

silver (n, adj) /ˈsɪl.vɚ/ màu bạc

indigo (n, adj) /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ màu chàm

navy (blue) (n, adj) /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ màu xanh tím than

ivory (n, adj) /ˈaɪ.vɚ.i/ màu trắng ngà

coral (n, adj) /ˈkɔːr.əl/ màu hồng san hô


TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT

teal (n, adj) /tiːl/ màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm)
blond (n, adj) /blɑnd/ vàng hoe

3. Giáo dục

TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

assignment n /əˈsaɪn.mənt/ bài tập tiểu luận

boarding school n /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú

campus n /ˈkæm.pəs/ khu trường học, địa điểm trường học

co-education n /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ nam nữ đồng giáo

concentrate v /ˈkɑːn.sən.treɪt/ tập trung


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

coursework n /ˈkɔːrs.wɝːk/ đồ án môn học

curriculum n /kəˈrɪk.jə.ləm/ chương trình giảng dạy

distance learning n /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ việc học từ xa, học trực tuyến

eager beaver n /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ người chăm chỉ, tham việc

enroll v /ɪnˈrəʊl/ đăng ký

evaluation n /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ sự đánh giá

fellowship n /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh

final (exam) n /ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/ bài thi cuối kỳ

graduate v /ˈɡrædʒ.u.ət/ tốt nghiệp, ra trường

higher education n /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục cấp đại học


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

illiterate n /ɪˈlɪt̬ .ɚ.ət/ mù chữ, thất học

institution n /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ viện, cơ quan

internship n /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ kỳ thực tập

kindergarten n /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ lớp mẫu giáo, nhà trẻ

lecture n /ˈlek.tʃɚ/ bài giảng, bài diễn thuyết

literacy n /ˈlɪt̬ .ɚ.ə.si/ khả năng biết đọc và viết

material n /məˈtɪr.i.əl/ học liệu

physical education n /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục thể chất

plagiarize v /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/ đạo văn, sao chép

practice n /ˈpræk.tɪs/ bài luyện tập


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

premise n /ˈprem.ɪs/ giả thuyết, tiền đề

preschool n, adj /ˈpriː.skuːl/ trường mầm non

primary school n /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ trường tiểu học, trường cấp 1

private school n /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ trường tư

qualification n /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực, trình độ chuyên môn

secondary school n /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ trường trung học, trường cấp 2

syllabus n /ˈsɪl.ə.bəs/ giáo trình

teacher’s pet n /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ học sinh cưng của giáo viên

thesis n /ˈθiː.sɪs/ luận văn, luận án

tuition n /tuːˈɪʃ.ən/ hoạt động giảng dạy, hướng dẫn


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

undergraduate n /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ sinh viên chưa tốt nghiệp

vocational school n /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ trường dạy nghề

4. Đồ dùng học tập

TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

backpack n /ˈbæk.pæk/ ba lô, cặp đeo sau lưng

ballpoint pen n /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/ bút bi

beaker n /ˈbiː.kɚ/ cốc đong trong phòng thí nghiệm


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

binder n /ˈbaɪn.dɚ/ bìa rời

blackboard n /ˈblæk.bɔːrd/ bảng đen

book n /bʊk/ quyển sách

calculator n /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ ɚ/ máy tính bỏ túi

chair n /tʃer/ ghế

clip n /klɪp/ kẹp ghim

clock n /klɑːk/ đồng hồ

compass n /ˈkʌm.pəs/ la bàn

computer n /kəmˈpjuː.t̬ ɚ/ máy tính để bàn

desk n /desk/ bàn học


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

eraser n /ɪˈreɪ.sɚ/ tẩy, gôm

funnel n /ˈfʌn.əl/ phễu

globe n /ɡloʊb/ quả địa cầu

glue n /ɡluː/ keo hồ

highlighter n /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ ɚ/ bút nhớ

magnifying glass n /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/ kính lúp

map n /mæp/ bản đồ

paint brush n /ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/ cọ tô màu

paper n /ˈpeɪ.pɚ/ giấy

pin n /pɪn/ đinh ghim


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

protractor n /prəˈtræk.tɚ/ thước đo góc

scissors n /ˈsɪz.ɚz/ kéo

scotch tape n /ˌskɑːtʃ ˈteɪp/ băng keo

set square n /ˈset ˌskwer/ thước vuông, ê-ke

stapler n /ˈsteɪ.plɚ/ cái dập ghim

test tube n /ˈtest ˌtuːb/ ống thí nghiệm

4. Thiên nhiên
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

animal n /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật

Arctic n, adj /ˈɑːrk.tɪk/ vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực

atmosphere n /ˈæt.mə.sfɪr/ khí quyển

beach n /biːtʃ/ bãi biển

breezy adj /ˈbriː.zi/ gió thổi hiu mát

bush n /bʊʃ/ bụi cây, bụi rậm

cave n /keɪv/ hang động


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

coal n /koʊl/ than đá

creek n /kriːk/ lạch, nhánh sông, sông con

daisy n /ˈdeɪ.zi/ hoa cúc

deforestation n /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ sự tàn phá rừng

cliff n /klɪf/ vách đá

desert n /ˈdez.ɚt/ sa mạc, hoang mạc

ecological adj /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ (thuộc) sinh thái


/ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/

environment n /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường

eruption n /ɪˈrʌp.ʃən/ sự phun trào (núi lửa)

flood n /flʌd/ lũ lụt


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

flower n /ˈflaʊ.ɚ/ hoa

fossil n, adj /ˈfɑː.səl/ chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá

gloomy adj /ˈɡluː.mi/ u ám, ảm đạm

graze v /ɡreɪz/ thả (súc vật) ăn cỏ

herd n /hɝːd/ bầy, đàn (vật nuôi)

highland n /ˈhaɪ.lənd/ cao nguyên

hurricane n /ˈhɝː.ɪ.keɪn/ bão


/ˈhɝː.ɪ.kən/

insect n /ˈɪn.sekt/ côn trùng, sâu bọ

livestock n /ˈlaɪv.stɑːk/ vật nuôi, thú nuôi


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

meadow n /ˈmed.oʊ/ đồng cỏ, bãi cỏ

misty adj misty có sương mù

mountain n /ˈmaʊn.tən/ núi, dãy núi

mud n /mʌd/ bùn

overcast v, adj /ˈoʊ.vɚ.kæst/ mây phủ; tối sầm do mây phủ

peninsula n /pəˈnɪn.sə.lə/ bán đảo

petal n /ˈpet̬ .əl/ cánh hoa

planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh

pollution n /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

pond n /pɑːnd/ ao nước

river n /ˈrɪv.ɚ/ dòng sông

riverbank n /ˈrɪvəˌbæŋk/ bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông

root n /ruːt/ gốc, rễ cây

rubbish n /ˈrʌb.ɪʃ/ rác rưởi

savanna n /səˈvæn.ə/ hoang mạc, thảo nguyên

scenery n /ˈsiː.nɚ.i/ phong cảnh, cảnh vật

sea n /siː/ biển

season n /ˈsiː.zən/ mùa trong năm

seed n /siːd/ hạt giống


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

slaughter n, v /ˈslɑː.t̬ ɚ/ sự giết mổ; giết mổ thịt

sleet n, v /sliːt/ mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết

slope n /sloʊp/ dốc

snowslide n /ˈsnōˌslīd/ tuyết lở

soil n /sɔɪl/ đất trồng, đất dai

solar adj /ˈsoʊ.lɚ/ (thuộc) mặt trời

sunshine n /ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh sáng mặt trời, ánh nắng

sustainable adj /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững

temperature n /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

tornado n /tɔːrˈneɪ.doʊ/ lốc xoáy

tsunami n /tsuːˈnɑː.mi/ sóng thần

valley n /ˈvæl.i/ thung lũng, châu thổ, lưu vực

vapor v /ˈveɪ.pər/ bốc hơi

vivid adj /ˈvɪv.ɪd/ sống động, mãnh liệt

volcano n /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ núi lửa

waterfall n /ˈwɑː.t̬ ɚ.fɑːl/ thác nước

wild n, adj /waɪld/ thiên nhiên hoang dại; hoang dại

wildlife n /ˈwaɪld.laɪf/ sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

winter n /ˈwɪn.t̬ ɚ/ mùa đông

5. Động vật

TỪ VỰNG
LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

bald eagle n /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/ đại bàng trắng

bee n /biː/ con ong

blackbird n /ˈblæk.bɝːd/ chim két

cat n /kæt/ con mèo

chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ con gà

chimpanzee n /ˌtʃɪm.pænˈziː/ con tinh tinh


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

cow n /kaʊ/ con bò

coyote n /kaɪˈoʊ.t̬ i/ chó sói đồng cỏ

crab n /kræb/ con cua

crow n /kroʊ/ (một loại) quạ

deer n /dɪr/ con hươu, nai

dog n /dɑːɡ/ con chó

dove n /dʌv/ chim bồ câu

duck n /dʌk/ con vịt

elephant n /ˈel.ə.fənt/ con voi

fish n /fɪʃ/ con cá


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

flamingo n /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ chim hồng hạc

fox n /fɑːks/ con cáo

giraffe n /dʒɪˈræf/ hươu cao cổ

goat n /ɡoʊt/ con dê

goldfish n /ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng

goose n /ɡuːs/ con ngỗng

hamster n /ˈhæm.stɚ/ chuột đồng

hawk n /hɑːk/ chim diều hâu

hedgehog n /ˈhedʒ.hɑːɡ/ con nhím

hippopotamus n /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ ə.məs/ hà mã


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

horse n /hɔːrs/ con ngựa

kangaroo n /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ chuột túi

kitten n /ˈkɪt̬ .ən/ mèo con

koala n /koʊˈɑː.lə/ gấu túi

leopard n /ˈlep.ɚd/ con báo

lion n /ˈlaɪ.ən/ sư tử

mole n /moʊl/ chuột chũi

monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ

mouse n /maʊs/ con chuột

ostrich n /ˈɑː.strɪtʃ/ đà điểu


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

otter n /ˈɑː.t̬ ɚ/ rái cá

owl n /aʊl/ con cú

ox n /ɑːks/ con bò đực

panda n /ˈpæn.də/ gấu trúc

parrot n /ˈper.ət/ con vẹt

peacock n /ˈpiː.kɑːk/ con công

penguin n /ˈpeŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt

pig n /pɪɡ/ con lợn, heo

pigeon n /ˈpɪdʒ.ən/ chim bồ câu (lớn hơn)

puppy n /ˈpʌp.i/ chó con


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

rabbit n /ˈræb.ɪt/ con thỏ

raven n /ˈreɪ.vən/ (một loại) quạ

robin n /ˌrɑː.bɪn-/) chim cổ đỏ

seagull n /ˈsiː.ɡʌl/ mòng biển, hải âu

sheep n /ʃiːp/ con cừu

shrimp n /ʃrɪmp/ con tôm

sparrow n /ˈsper.oʊ/ chim sẻ

squirrel n /ˈskwɝː.əl/ con sóc

stork n /stɔːrk/ con cò

swallow n /ˈswɑː.loʊ/ chim nhạn, én


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

swan n /swɑːn/ thiên nga

turkey n /ˈtɝː.ki/ con gà tây

turtle n /ˈtɝː.t̬ əl/ con rùa

walrus n /ˈwɑːl.rəs/ hải mã


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

woodpecker n /ˈwʊdˌpek.ɚ/ chim gõ kiến

6. Giải trí

TỪ VỰNG
LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

activity n /ækˈtɪv.ə.t̬ i/ hoạt động

art gallery n /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật

ballet n /bælˈeɪ/ ba lê, kịch múa

bar n /bɑːr/ quán rượu, quầy bán rượu

bowling n /ˈboʊ.lɪŋ/ trò chơi lăn bóng, bowling

cafè n /kæfˈeɪ/ quán cà phê

cheat n, v /tʃiːt/ trò lừa đảo; gian lận, lừa đảo


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

cinema n /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim

circus n /ˈsɝː.kəs/ rạp xiếc

concert n /ˈkɑːn.sɚt/ buổi hòa nhạc

concert hall n /ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl/ phòng hòa nhạc

cosplay n /ˈkɑːz.pleɪ/ trò chơi hóa trang

dartboard n /ˈdɑːrt.bɔːrd/ tấm bia trong trò chơi phi tiêu

exhibition n /ˌek.səˈbɪʃ.ən/” buổi triển lãm, trưng bày

exhibition center n /ˌek.səˈbɪʃ.ən ˌsen.t̬ ɚ/ hội chợ thương mại, trung tâm triển lãm

film n /fɪlm/ phim, phim ảnh

handcraft n /ˈhænd.kræft/ nghề thủ công, hoạt động thủ công


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

leisure centre n /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ ɚ/ khu vui chơi, trung tâm giải trí

monopoly n /məˈnɑː.pəl.i/ trò chơi cờ tỷ phú

museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng

nightclub n /ˈnaɪt.klʌb/ hộp đêm

opera n /ˈɑː.pɚ.ə/ nhạc kịch

opera house n /ˈɑː.pɚ.ə ˌhaʊs/ nhà hát

play n, v /pleɪ/ sự vui đùa; vui chơi

pub n /pʌb/ nơi phục vụ đồ uống có cồn

puzzle n /ˈpʌz.əl/ trò chơi xếp hình

quiz n /kwɪz/ trò chơi đố vui


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

restaurant n /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng ăn uống

soft play n /ˌsɑːft ˈpleɪ/ trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ em

stadium n /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động

theater n /ˈθiː.ə.t̬ ɚ/ nhà hát, rạp hát

zoo n /zuː/ sở thú

7. Nhà cửa

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

accommodation n /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ chỗ ở


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

armchair n /ˈɑːrm.tʃer/ ghế bành, ghế có tựa tay

attic n /ˈæt̬ .ɪk/ tum, gác mái

balcony n /ˈbæl.kə.ni/ ban công

basement n /ˈbeɪs.mənt/ tầng hầm, nền móng

bathroom n /ˈbæθ.ruːm/ phòng tắm


/ˈbæθ.rʊm/

bathtub n /ˈbæθ.tʌb/ bồn tắm

bedroom n /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ

bleach n /bliːtʃ/ chất tẩy trắng

broom n /bruːm/ cái chổi


/brʊm/

bucket n /ˈbʌk.ɪt/ xô
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

chimney n /ˈtʃɪm.ni/ ống khói

closet n /ˈklɑː.zət/ phòng để đồ, phòng kho

cloth n /klɑːθ/ miếng vải, mảnh vải

cottage n /ˈkɑː.t̬ ɪdʒ/ nhà tranh

couch n /kaʊtʃ/ ghế dài, trường kỷ, đi văng

counter n /ˈkaʊn.t̬ ɚ/ kệ bếp

doorstep n /ˈdɔːr.step/ ngưỡng cửa, bậc cửa ra vào

doorway n /ˈdɔːr.weɪ/ lối ra vào sát cửa

dustpan n /ˈdʌst.pæn/ xẻng hốt rác

entrance n /ˈen.trəns lối vào, cổng vào


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

garage n /ɡəˈrɑːʒ/ ga ra, hầm để xe

hose n /hoʊz/ ống cao su dài

iron n /aɪrn/ bàn là, máy ủi

ironing board n /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ bàn để là quần áo

kettle n /ˈket̬ .əl/ ấm đun nước

kitchen n /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp

laundry basket n /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ giỏ đựng quần áo

laundry detergent n /ˈlɑːn.dri dɪˌtɝː.dʒənt/ dung dịch tẩy quần áo

mop n /mɑːp/ chổi lau nhà

napkin n /ˈnæp.kɪn/ khăn ăn


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

oven n /ˈʌv.ən/ lò nướng

pantry n /ˈpæn.tri/ phòng để thức ăn, phòng ăn

patio n /ˈpæt̬ .i.oʊ/ hiên, sân hè

pillow n /ˈpɪl.oʊ/ gối

roof n /ruːf/ mái nhà

rubber gloves n /ˈrʌb.ɚ ˌɡlʌv/ găng tay cao su

rug n /rʌɡ/ thảm trải sàn

scrub brush n /ˈskrʌb.ɪŋ ˌbrʌʃ/ bàn chải cọ

shower n /ˈʃaʊ.ɚ/ vòi hoa sen

sink n /sɪŋk/ bồn rửa, chậu rửa mặt


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

sponge n /spʌndʒ/ miếng bọt biển

squeegee mop n /ˈskwiː.dʒiː ˌmɑːp/ chổi lau nhà dẹt

stove n /stoʊv/ bếp lò

toaster n /ˈtoʊ.stɚ/ máy nướng bánh mỳ

toilet n /ˈtɔɪ.lət/ bồn cầu

towel n /taʊəl/ khăn vải

trash can n /ˈtræʃ ˌkæn/ thùng rác

wardrobe n /ˈwɔːr.droʊb/ tủ quần áo

washing machine n /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ máy giặt

window n /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ

8. Rau quả LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

asparagus n /əˈsper.ə.ɡəs/ măng tây

avocado n /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ

banana n /bəˈnæn.ə/ quả chuối

bean n /biːn/ hạt đậu

TỪ VỰNG

apple n /ˈæp.əl/ quả táo

apricot n /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ

artichoke n /ˈɑːr.t̬ ə.tʃoʊk/ Atiso

beetroot n /ˈbiːt.ruːt/ củ cải đường, củ dền


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

blueberry n /ˈbluːˌbər.i/ việt quất


/ˈbluːˌber.i/

broccoli n /ˈbrɑː.kəl.i/ bông cải xanh

Brussels sprout n /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/ cải Brussel

cabbage n /ˈkæb.ɪdʒ/ bắp cải

carrot n /ˈker.ət/ củ cà rốt

cauliflower n /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ súp lơ

celery n /ˈsel.ɚ.i/ cần tây

cherry n /ˈtʃer.i/ quả anh đào

chili pepper n /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ ớt đỏ

coconut n /ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

corn n /kɔːrn/ ngô, bắp

courgette/ Zucchini n /kʊrˈʒet/ bí ngòi


/zuːˈkiː.ni/

cucumber n /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ dưa chuột

eggplant n /ˈeɡ.plænt/ cà tím, cà bung

garlic n /ˈɡɑːr.lɪk/ tỏi

ginger n /ˈdʒɪn.dʒɚ/ gừng

grape n /ɡreɪp/ nho

grapefruit n /ˈɡreɪp.fruːt/ bưởi chùm (lai giữa cam và bưởi)

jackfruit n /ˈdʒæk.fruːt/ quả mít

kiwi n /ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào)


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

leek n /liːk/ tỏi tây

lemon n /ˈlem.ən/ chanh vàng

lettuce n /ˈlet̬ .ɪs/ ra diếp

lime n /laɪm/ chanh xanh

mandarin n /ˈmæn.dɚ.ɪn/ quả quýt

mango n /ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài

melon n /ˈmel.ən/ quả dưa

mushroom n /ˈmʌʃ.ruːm/ nấm


/ˈmʌʃ.rʊm/

nectarine n /ˌnek.təˈriːn/ quả xuân đào

onion n /ˈʌn.jən/ củ hành


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

orange n /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam

papaya n /pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ

pea n /piː/ đậu Hà Lan

peach n /piːtʃ/ quả đào

pear n /per/ quả lê

pineapple n /ˈpaɪnˌæp.əl/ quả dứa

plum n /plʌm/ quả mận

pomegranate n /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ quả lưu

potato n /pəˈteɪ.t̬ oʊ/ củ khoai tây

pumpkin n /ˈpʌmp.kɪn/ bí ngô, bí đỏ


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

radish n /ˈræd.ɪʃ/ củ cải đỏ

raspberry n /ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi

spinach n /ˈspɪn.ɪtʃ/ rau bina

spring Onion n /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ hành lá xanh

squash n /skwɑːʃ/ cây bí, quả bí

starfruit n /ˈstɑːr.fruːt/ quả khế

strawberry n /ˈstrɑːˌber.i/ quả dâu tây

sweet potato n /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬ oʊ/ khoai lang

tomato n /təˈmeɪ.t̬ oʊ/ quả cà chua

turnip n /ˈtɝː.nɪp/ củ cải trắng


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

watermelon n /ˈwɑː.t̬ ɚˌmel.ən/ dưa hấu

9. Tính cách

TỪ VỰNG
LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

active adj /ˈæk.tɪv/ năng nổ, lanh lợi

alert adj /əˈlɝːt/ tỉnh táo, cảnh giác

ambitious adj /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng

attentive adj /əˈten.t̬ ɪv/ chăm chú, chú tâm

bold adj /boʊld/ táo bạo, mạo hiểm

brave adj /breɪv/ dũng cảm, gan dạ


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

careful adj /ˈker.fəl/ cẩn thận, thận trọng

careless adj /ˈker.ləs/ bất cẩn, cẩu thả

cautious adj /ˈkɑː.ʃəs/ thận trọng, cẩn thận

conscientious adj /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ chu đáo, tỉ mỉ

courageous adj /kəˈreɪ.dʒəs/ can đảm

crafty adj /ˈkræf.ti/ láu cá, xảo quyệt

cunning adj /ˈkʌn.ɪŋ/ xảo trá, khôn lỏi

deceitful adj /dɪˈsiːt.fəl/ dối trá


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

decent adj /ˈdiː.sənt/ lịch sự, tao nhã

dependable adj /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin cậy

determined adj /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm

devoted adj /dɪˈvoʊ.t̬ ɪd/ hết lòng, tận tâm, tận tụy

diligent adj /ˈdɪl.ə.dʒənt/ siêng năng, cần cù

disciplined adj /ˈdɪs.ə.plɪnd/ có tính kỷ luật

dishonest adj /dɪˈsɑː.nɪst/ bất lương, dối trá

disloyal adj /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ phản trắc, phản bội

energetic adj /ˌen.ɚˈdʒet̬ .ɪk/ giàu năng lượng


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

fair adj /fer/ ngay thẳng

faithful adj /ˈfeɪθ.fəl/ trung thành, chung thủy

fearless adj /ˈfɪr.ləs/ bạo dạn

forgetful adj /fɚˈɡet.fəl/ hay quên

hard-headed adj /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ cứng đầu, ương ngạnh

hardworking adj /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, chịu khó

hardy adj /ˈhɑːr.di/ táo bạo, gan dạ

honest adj /ˈɑː.nɪst/ chân thật, trung thành

idle adj /ˈaɪ.dəl/ nhàn rỗi, lười nhác


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

immature adj /ˌɪm.əˈtʊr/ non nớt, thiếu chín chắn

impartial adj /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ trung lập, ngay thẳng

inattentive adj /ˌɪn.əˈten.t̬ ɪv/ lơ đễnh, thiếu tập trung

independent adj /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ tự lập

inert adj /ˌɪnˈɝːt/ trì trệ, chậm chạp

insightful adj /ˈɪn.saɪt.fəl/ sâu sắc, sáng suốt

insincere adj /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ không thành thực, giả dối

irrational adj /ɪˈræʃ.ən.əl/ không hợp lý

irresponsible adj /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/ thiếu trách nhiệm


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

lazy adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng

level-headed adj /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ bình tĩnh, điềm đạm

loyal adj /ˈlɔɪ.əl/ trung thành, trung kiên

mature adj /məˈtʊr/ trưởng thành, chững chạc

methodical adj /məˈθɑː.dɪ.kəl/ ngăn nắp, cẩn thận

naive adj /naɪˈiːv/ ngây thơ

objective adj /əbˈdʒek.tɪv/ khách quan

observant adj /əbˈzɝː.vənt/ tinh ý, hay quan sát

opinionated adj /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ ɪd/ cứng đầu, ngoan cố


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

organized adj /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ có trật tự, ngăn nắp

passive adj /ˈpæs.ɪv/ nhiệt huyết

perceptive adj /pɚˈsep.tɪv/ mẫn cảm, sâu sắc

persevering adj /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ kiên nhẫn, bền bỉ

practical adj /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế, thực tiễn

prudent adj /ˈpruː.dənt/ thận trọng, khôn ngoan

quick adj /kwɪk/ nhanh nhẹn

rational adj /ˈræʃ.ən.əl/ có lý trí

reasonable adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ biết điều


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

reckless adj /ˈrek.ləs/ liều lĩnh, táo bạo

reliable adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin tưởng

resolute adj /ˈrez.ə.luːt/ cương quyết

responsible adj /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ có trách nhiệm

scrupulous adj /ˈskruː.pjə.ləs/ kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng

sensible adj /ˈsen.sə.bəl/ khôn ngoan, có óc phán xét

shallow adj /ˈʃæl.oʊ/ nông cạn

shrewd adj /ʃruːd/ khôn ngoan

sincere adj /sɪnˈsɪr/ chân thành


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

slow adj /sloʊ/ chậm chạp

sluggish adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ uể oải, lờ đờ

sly adj /slaɪ/ ranh mãnh, quỷ quyệt

strong adj /strɑːŋ/ mạnh mẽ, đanh thép

strong-minded adj /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ cứng cỏi, kiên quyết

strong-willed adj /ˌstrɑːŋˈwɪld/ cứng cỏi

stubborn adj /ˈstʌb.ɚn/ bướng bỉnh, ngang ngạnh

superficial adj /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ hời hợt, nông cạn

superstitious adj /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ mê tín


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

thorough adj /ˈθɝː.ə/ kỹ lưỡng, thấu đáo


/ˈθɝː.oʊ/

timid adj /ˈtɪm.ɪd/ rụt rè, bẽn lẽn

tough adj /tʌf/ cứng rắn

treacherous adj /ˈtretʃ.ɚ.əs/ bội bạc

trustworthy adj /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ đáng tin

truthful adj /ˈtruːθ.fəl/ thật thà, chân thật

unbiased adj /ʌnˈbaɪəst/ không thiên vị

unpredictable adj /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ khó đoán, khôn lường

unreasonable adj /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ vô lý, quá đáng


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

unreliable adj /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ không đáng tin

unscrupulous adj /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ cẩu thả

vigorous adj /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ mạnh mẽ, sôi nổi

weak adj /wiːk/ yếu đuối

10. Bộ phận cơ thể

TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

ankle n /ˈæŋ.kəl/ mắt cá chân

arm n /ɑːrm/ cánh tay

armpit n /ˈɑːrm.pɪt/ nách

beard n /bɪrd/ râu


TỪ VỰNG LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
TỪ

breast n /brest/ ngực, vú (phụ nữ)

calf n /kæf/ bắp chân

cheek n /tʃiːk/ má

chest n /tʃest/ ngực (chung)

chin n /tʃɪn/ cằm

earlobe n /ˈɪr.loʊb/ dái tai

elbow n /ˈel.boʊ/ khuỷu tay

eyebrow n /ˈaɪ.braʊ/ lông mày


TỪ VỰNG LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
TỪ

eyelash n /ˈaɪ.læʃ/ lông mi

eyelid n /ˈaɪ.lɪd/ mí mắt

face n /feɪs/ gương mặt

finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay

forearm n /ˈfɔːr.ɑːrm/ cẳng tay

forehead n /ˈfɑː.rɪd/ trán

gum n /ɡʌm/ nướu, lợi

heel n /hiːl/ gót chân

hip n /hɪp/ hông


TỪ VỰNG LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
TỪ

jaw n /dʒɑː/ hàm, quai hàm

index n /ˈɪn.deks ngón tay trỏ finger


ˌfɪŋ.ɡɚ/
knee n /niː/ đầu gối

knuckle n /ˈnʌk.əl/ khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và
bàn tay)

leg n /leɡ/ chân

lip n /lɪp/ môi

mouth n /maʊθ/ miệng

mustache n /ˈmʌs.tæʃ/ râu mép, ria


11. Đồ ăn và đồ uống
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

bacon n /ˈbeɪ.kən/ thịt xông khói

bagel n /ˈbeɪ.ɡəl/ bánh vòng

baguette n /bæɡˈet/ bánh mỳ dài

breadstick n /ˈbred.stɪk/ bánh mỳ que

cheese n /tʃiːz/ phó mát

chicken nugget n /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ gà viên chiên

coffee n /ˈkɑː.fi/ cà phê

croissant n /kwɑːˈsɑ̃ː/ bánh sừng bò

donut n /ˈdoʊ.nʌt/ bánh rán


LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

egg n /eɡ/ trứng

fish and chips n /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên

French fries n /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ khoai tây chiên

ham n /hæm/ thịt giăm bông muối

hamburger n /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ lát thịt băm hình tròn (thường kẹp với bánh mỳ)

hot chocolate n /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la nóng

hot dog n /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ bánh mỳ kẹp xúc xích

ice cream n /ˈaɪs ˌkriːm/ kem

jelly roll n /ˈdʒel.i ˌroʊl/ bánh cuộn (mứt, sô cô la…) TỪ VỰNG

marmalade n /ˈmɑːr.mə.leɪd/ mứt cam

milk n /mɪlk/ sữa


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

muffin n /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp

onion ring n /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ vòng hành

orange juice n /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ nước cam

pancake n /ˈpæn.keɪk/ bánh kếp

pita n /ˈpɪt̬ .ə/ bánh mỳ ổ tròn dẹt

pizza n /ˈpiːt.sə/ bánh pizza

porridge n /ˈpɔːr.ɪdʒ/ cháo đặc

pretzel n /ˈpret.səl/ bánh xoắn

salad n /ˈsæl.əd/ rau trộn, nộm rau

sandwich n /ˈsæn.wɪtʃ/ bánh mỳ kẹp


LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

sausage n /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích

taco n /ˈtɑː.koʊ/ bánh kẹp Mexico

toast n /toʊst/ bánh mỳ nướng

waffle n /ˈwɑː.fəl/ bánh quế

yogurt n /ˈjoʊ.ɡɚt/ sữa chua


12. Động tác
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

bend v /bend/ cúi, uốn cong

break v /breɪk/ làm vỡ, bẻ gãy

carry v /ˈker.i/ mang, vác

cartwheel v /ˈkɑːrt.wiːl/ nhào lộn

catch v /kætʃ/ bắt, đỡ

clap v /klæp/ vỗ tay

crawl v /krɑːl/ bò, trườn

cry v /kraɪ/ khóc lóc

dance v /dæns/ nhảy múa, khiêu vũ


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

dive v /daɪv/ nhảy lao xuống nước, lặn

drag v /dræɡ/ lôi, kéo

drop v /drɑːp/ làm rơi

hit v /hɪt/ đánh, va phải

hold v /hoʊld/ nắm, giữ

jog v /dʒɑːɡ/ chạy bộ

jump v /dʒʌmp/ nhảy, giật mình

kick v /kɪk/ đá

kiss v /kɪs/ hôn

kneel v /niːl/ quỳ gối

laugh v /læf/ cười lớn


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

lean v /liːn/ dựa, tựa

leap v /liːp/ nhảy vọt

lie down v /laɪ daʊn/ nằm xuống, ngả lưng

lift v /lɪft/ nâng lên

look v /lʊk/ nhìn, ngắm

march v /mɑːrtʃ/ diễu hành, hành quân

open v /ˈoʊ.pən/ mở ra

point v /pɔɪnt/ chỉ, trỏ

pour v /pɔːr/ đổ, rót

pull v /pʊl/ kéo


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

punch v /pʌntʃ/ đấm, thọi

push v /pʊʃ/ xô đẩy

put down v /pʊt daʊn/ đặt xuống

run v /rʌn/ chạy

sit v /sɪt/ ngồi

slip v /slɪp/ trượt, tuột


squat v /skwɑːt/ ngồi xổm

stand v /stænd/ đứng yên

stretch v /stretʃ/ vươn (vai..), ưỡn lưng

talk v /tɑːk/ nói chuyện, trò chuyện

throw v /θroʊ/ ném, quăng, vứt


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

tiptoe v /ˈtɪp.toʊ/ đi nhón chân

trip v /trɪp/ ngáng chân, vấp ngã

walk v /wɑːk/ đi bộ

wave v /weɪv/ vẫy tay


13. Thời trang
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

bathrobe n /ˈbæθ.roʊb/ áo choàng tắm

belt n /belt/ thắt lưng

blazer n /ˈbleɪ.zɚ/ áo khoác dáng dài

boot n /buːt/ ủng, giày cao cổ

bow tie n /ˌboʊ ˈtaɪ/ nơ con bướm

cap n /kæp/ mũ lưỡi trai

cardigan n /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ áo đan len

cargo pants n /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ quần túi hộp


LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

flip-flop n /ˈflɪp.flɑːp/ dép tông, dép xỏ ngón

glasses n /ˈɡlæs·əz/ kính mắt

gloves n /ɡlʌv/ găng tay, bao tay

handbag n /ˈhænd.bæɡ/ túi xách

Hawaiian shirt n /həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/ áo sơ mi Hawaii

jacket n /ˈdʒæk.ɪt/ áo vét

jeans n /dʒiːnz/ quần bò jeans

jumper n /ˈdʒʌm.pɚ/ áo len chui đầu

polo shirt n /ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/ áo polo có cổ

pullover n /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ áo len chui đầu TỪ VỰNG

scarf n /skɑːrf/ khăn choàng


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

shirt n /ʃɝːt/ áo sơ mi

shorts n /ʃɔːrts/ quần sóoc, quần đùi

singlet n /ˈsɪŋ.ɡlət/ áo lót, áo may ô

socks n /sɑːk/ tất, vớ

suit n /suːt/ bộ com lê, Âu phục

sunglasses n /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ kính râm, kính mát

sweater n /ˈswet̬ .ɚ/ áo len dài tay

swimsuit n /ˈswɪm.suːt/ đồ tắm, đồ bơi

t-shirt n /ˈtiː.ʃɝːt/ áo phông

tie n /taɪ/ cà vạt, nơ


LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

trench coat n /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ áo choàng

umbrella n /ʌmˈbrel.ə/ ô

underpants n /ˈʌn.dɚ.pænts/ đồ lót nam

vest n /vest/ áo gi-lê, áo vét

waistcoat n /ˈwes.kət/ áo gi-lê (áo chẽn)


/ˈweɪs.koʊt/

wallet n /ˈwɑː.lɪt/ ví, bóp

watch n /wɑːtʃ/ đồng hồ


14. Cảm xúc
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

accepting adj /əkˈsep.tɪŋ/ chấp nhận

admiration n /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ sự ngưỡng mộ

adoring adj /əˈdɔːr.ɪŋ/ tha thiết, trìu mến

annoyed adj /əˈnɔɪd/ khó chịu, bực bội, bị làm phiền

antsy adj /ˈænt.si/ căng thẳng, sốt ruột

anxious adj /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu, bồn chồn

apologetic adj /əˌpɑː.ləˈdʒet̬ .ɪk/ hối lỗi, biện hộ

appalled adj /əˈpɑːld/ kinh hãi, sợ sệt

astonished adj /əˈstɑː.nɪʃt/ kinh ngạc


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

awed adj /ɑːd/ thán phục, nể sợ

bashful adj /ˈbæʃ.fəl/ rụt rè, bẽn lẽn

bemused adj /bɪˈmjuːzd/ sửng sốt, kinh ngạc

bored adj /bɔːrd/ buồn chán, tẻ nhạt

bothered adj /ˈbɑː.ðɚd/ bực mình, khó chịu

brooding adj /ˈbruː.dɪŋ/ ủ ê, não nề

calm adj /kɑːm/ bình tĩnh

captivated adj |ˈkæptɪveɪtɪd| bị hớp hồn, choáng ngợp

carefree adj /ˈker.friː/ vô tư lự

certain adj /ˈsɝː.tən/ quả quyết, chắc chắn

clueless adj /ˈkluː.ləs/ ngây người


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

cold adj /koʊld/ lạnh lùng

cranky adj /ˈkræŋ.ki/ kỳ quặc

delighted adj /dɪˈlaɪ.t̬ ɪd/ vui mừng, mừng rỡ

delirious adj /dɪˈlɪr.i.əs/ cuồng nhiệt, điên cuồng

derisive adj /dɪˈraɪ.sɪv/ nhạo báng, giễu cợt

desperate adj /ˈdes.pɚ.ət/ tuyệt vọng, chán trường

disturbed adj /dɪˈstɝːbd/ bối rối, lúng túng

dopey adj /ˈdoʊ.pi/ mơ màng, uể oải

doubtful adj /ˈdaʊt.fəl/ nghi hoặc, hoài nghi

down adj /daʊn/ nản lòng, chán nản


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

drained adj /dreɪnd/ kiệt sức

edgy adj /ˈedʒ.i/ cáu kỉnh

elated adj /iˈleɪ.t̬ ɪd/ phẩn khởi, hân hoan

embarrassed adj /ɪmˈber.əst/ xấu hổ, ngại ngùng

empathetic adj /ˌem.pəˈθet̬ .ɪk/ đồng cảm, xót xa

engrossed adj /ɪnˈɡroʊst/ bị mê hoặc

enlightened adj /ɪnˈlaɪ.t̬ ənd/ được làm sáng tỏ, được thông suốt

envious adj /ˈen.vi.əs/ ghen tị, độ kỵ

excited adj /ɪkˈsaɪ.t̬ ɪd/ hưng phấn, sôi nổi

excluded adj /ɪkˈskluːd/ bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng

exhausted adj /ɪɡˈzɑː.stɪd/ mệt lử


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

flabbergasted adj /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ sửng sốt, thất kinh

foolish adj /ˈfuː.lɪʃ/ dại dột

frazzled adj /ˈfræz.əld/ mệt rã rời, kiệt quệ

fretful adj /ˈfret.fəl/ bực tức, khó chịu

frustrated adj /ˈfrʌs.treɪ.t̬ ɪd/ nản lòng, nản chí

furious adj /ˈfʊr.i.əs/ giận dữ, điên tiết

giddy adj /ˈɡɪd.i/ chóng mặt, choáng váng

glad adj /ɡlæd/ vui sướng

gleeful adj /ˈɡliː.fəl/ hân hoan, mừng rỡ

guarded adj /ˈɡɑːr.dɪd/ thận trọng, ý tứ


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

guilty adj /ˈɡɪl.ti/ mặc cảm, cảm thấy tội lỗi

hankering n /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/ khao khát, thèm muốn

hesitant adj /ˈhez.ə.tənt/ do dự, ngập ngừng

hollow adj /ˈhɑː.loʊ/ trống rỗng

horrified adj /ˈhɔːr.ə.faɪd/ khiếp sợ

hostile adj /ˈhɑː.stəl/ chống đối, thù địch

humiliated adj /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ ɪd/ cảm giác bẽ mặt, xấu hổ

hysterical adj /hɪˈster.ɪ.kəl/ kích động, cuồng loạn

indifferent adj /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ

indignant adj /ɪnˈdɪɡ.nənt/ căm phẫn, phẫn nộ

intense adj /ɪnˈtens/ mãnh liệt, nồng nhiệt


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

interested adj /ˈɪn.trɪ.stɪd/ hứng thú, thích thú

intoxicated adj /ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ ɪd/ say sưa

irritated adj /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ ɪd/ tức tối, khó chịu

jittery adj /ˈdʒɪt̬ .ɚ.i/ bồn chồn, dễ bị kích động

jocular adj /ˈdʒɑː.kjə.lɚ/ hài hước, vui vẻ

jolly adj /ˈdʒɑː.li/ vui tươi, nhộn nhịp

joyful adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ hân hoan, vui mừng

jumpy adj /ˈdʒɔɪ.fəl/ giật mình, hốt hoảng

keen adj /kiːn/ say mê, ham thích

lethargic adj /ləˈθɑːr.dʒɪk/ mệt mỏi, uể oải

lonely adj /ˈloʊn.li/ cô đơn


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

longing adj /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ thèm khát, thèm muốn

lost adj /lɑːst/ lạc lõng, mất phương hướng

lucky adj /ˈlʌk.i/ may mắn

melancholic adj /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ u sầu, buồn bã

miserable adj /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ khốn khổ, đáng thương

mortified adj /ˈmɔːr.t̬ ə.faɪd/ xấu hổ, ái ngại

mournful adj /ˈmɔːrn.fəl/ buồn rầu, ảm đạm

nasty adj /ˈnæs.ti/ tục tĩu

needy adj /ˈniː.di/ thiếu thốn (về mặt tình cảm)

nervous adj /ˈnɝː.vəs/ lo lắng, bồn chồn


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

numb adj /nʌm/ lặng người

obsessed adj /əbˈsest/ ám ảnh

offended adj /əˈfendɪd phật ý, cảm thấy bị xúc phạm

optimistic adj /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ lạc quan, yêu đời

overwhelmed adj /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ choáng ngợp, quá tải

paranoid adj /ˈper.ə.nɔɪd/ hoang tưởng

passionate adj /ˈpæʃ.ən.ət/ nồng nhiệt, thiết tha

peaceful adj /ˈpiːs.fəl/ thanh thản, bình yên

perky adj /ˈpɝː.ki/ tươi tỉnh, vênh váo

perplexed adj /pɚˈplekst/ lúng túng, bối rối

pessimistic adj /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ bi quan


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

petrified adj /ˈpet.rə.faɪd/ làm sững sờ, chết điếng

positive adj /ˈpɑː.zə.t̬ ɪv/ tích cực, lạc quan

powerful adj /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ quyền thế, quyền lực

proud adj /praʊd/ hãnh diện, tự hào

rattled adj /ˈræt̬ .əld/ bồn chồn, lo lắng

reflective adj /rɪˈflek.tɪv/ trầm ngâm

regretful adj /rɪˈɡret.fəl/ hối tiếc

relaxed adj /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái

relieved adj /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm

remorseful adj /rɪˈmɔːr.sfəl/ ăn năn, hối hận


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

rueful adj /ˈruː.fəl/ buồn bã, rầu rĩ

satisfied adj /ˈsæt̬ .ɪs.faɪd/ thỏa mãn, hài lòng

self-conscious adj /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ e dè, ngượng nghịu

selfish adj /ˈsel.fɪʃ/ ích kỷ

sensitive adj /ˈsen.sə.t̬ ɪv/ nhạy cảm, dễ tổn thương

shameful adj /ˈʃeɪm.fəl/ đáng hổ thẹn, ngượng

shock adj /ʃɑːkt/ bất ngờ, sốc

sluggish adj /ˈslʌɡ.ɪʃ/ lờ đờ, chậm chạp

smug adj /smʌɡ/ tự mãn

snappy adj /ˈsnæp.i/ dễ gắt gỏng, cáu kỉnh

somber adj /ˈsɒm.bər/ u sầu, ủ rũ


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

speechless adj /ˈspiːtʃ.ləs/ câm nín

stressed adj /strest/ căng thẳng

stunned adj /stʌnd/ sững sờ, bất ngờ

submissive adj /səbˈmɪs.ɪv/ ngoan ngoãn, dễ bảo

suffering adj /səbˈmɪs.ɪv/ đau đớn, đau khổ

surprised adj /sɚˈpraɪzd/ bất ngờ, ngạc nhiên

thankful adj /ˈθæŋk.fəl/ biết ơn

thoughtful adj /ˈθɑːt.fəl/ trầm ngâm, suy tư

troubled adj /ˈtrʌb.əld/ băn khoăn, lo lắng

upbeat adj /ˈʌp.biːt/ vui vẻ, phấn chấn

uptight adj /ˌʌpˈtaɪt/ căng thẳng, lo lắng


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

wary adj /ˈwer.i/ thận trọng, đề phòng

woeful adj /ˈwoʊ.fəl/ thiểu não, buồn rầu

wretched adj /ˈretʃ.ɪd/ bất hạnh, đáng thương

15. Nấu ăn
TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

bake v /beɪk/ nướng

barbecue v /ˈbɑːr.bə.kjuː/ nướng, quay thịt trên lò

baste v /beɪst/ phết

blanch v /blæntʃ/ chần thức ăn

blend v /blend/ trộn


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

boil v /bɔɪl/ đun sôi

braise v /breɪz/ om (thịt…)

brew v /bruː/ ủ (trà, rượu…)

caramelize v /ˈkɑːr.məl.aɪz/ thắng đường

char-broil v /ˈtʃɑːr.brɔɪl/ nấu thức ăn trên vỉ nướng

chill v /tʃɪl/ làm tan giá, rã đông

chop v /tʃɑːp/ chặt, bổ

chunk v, n /tʃʌŋk/ cắt khúc, khúc

churn v, n /tʃɝːn/ đánh, khuấy sữa

coddle v /ˈkɑː.dəl/ tần, hầm


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

congeal v /kənˈdʒiːl/ làm đông, làm cô đặc lại

cool v /kuːl/ để nguội

deglaze v /ˌdiːˈɡleɪz/ làm nước xốt

descale v /ˌdiːˈskeɪl/ cạo cặn

dice v /daɪs/ thái hạt lựu

dip v /dɪp/ nhúng, ngâm

ferment v /fɚˈment/ lên men

fillet v /ˈfɪl.ɪt/ róc xương, lạng thịt

flambé v /flɑːmˈbeɪ/ đốt rượu

flavor v /ˈfleɪ.vɚ/ tẩm gia vị


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

fold v /foʊld/ quấy, trộn

garnish v /ˈɡɑːr.nɪʃ/ trang trí, bày biện

knead v /niːd/ nhào bột

layer v /ˈleɪ.ɚ/ xếp từng lớp

leaven v /ˈlev.ən/ làm men nở

marinate v /ˈmer.ə.neɪt/ ướp thịt

mash v /mæʃ/ nghiền, làm nát

measure v /ˈmeʒ.ɚ/ cân đếm

melt v /melt/ làm tan chảy

mince v /mɪns/ băm, xay


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

pinch v /pɪntʃ/ véo

precook v /ˌpriːˈkʊk/ nấu sơ qua

prepare v /prɪˈper/ sơ chế, chuẩn bị

press v /pres/ ấn, ép

pulp v /pʌlp/ nghiền nhão, nghiền nát

raw adj /rɑː/ sống

refrigerate v /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ ướp lạnh

roast v /roʊst/ quay, nướng

roll v /roʊl/ cuộn

salt v /sɑːlt/ ướp gia vị, rắc muối


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

saute v /sɔːˈteɪ/ rán, áp chảo

scald v /skɑːld/ đun gần sôi

scramble v /ˈskræm.bəl/ trưng (bác) trứng

shell v /ʃel/ bóc vỏ

shred v /ʃred/ xé nhỏ

shuck v /ʃʌk/ bóc vỏ, lột vỏ

sieve v /sɪv/ sàng, rây

sift v /sɪft/ sàng, rắc

simmer v /ˈsɪm.ɚ/ ninh nhỏ lửa

skewer v /ˈskjuː.ɚ/ xiên thịt


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

skim v /skɪm/ vớt bọt, vớt váng

slice v /slaɪs/ thái

souse v /saʊs/ ngâm, giầm

sprinkle v /ˈsprɪŋ.kəl/ rắc

steam v /stiːm/ hấp

steep v /stiːp/ ngâm vào nước

stew v /stuː/ hầm, ninh nhừ

stir v /stɝː/ xào, quấy

sweeten v /ˈswiː.tən/ làm ngọt

wash v /wɑːʃ/ rửa


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

16. Phương tiện giao thông


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

aerial adj /ˈer.i.əl/ trên không

aerial tramway n /ˈer.i.əl ˈtræm.weɪ/ cáp treo


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

airplane n /ˈer.pleɪn/ máy bay

airplane n /ˈer.pleɪn/ máy bay

ambulance n /ˈæm.bjə.ləns/ xe cứu thương

automobile n /ˈɑː.t̬ ə.moʊ.biːl/ xe ô tô

baby carriage n /ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/ xe đẩy trẻ con

bicycle n /ˈbaɪ.sə.kəl/ xe đạp

boat n /boʊt/ tàu thuyền

bus n /bʌs/ xe buýt

carriage n /ˈker.ɪdʒ/ xe ngựa

cement mixer n /sɪˈment ˌmɪk.sɚ/ máy trộn xi măng


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

crane n /kreɪn/ cần cẩu, cần trục

dump truck n /ˈdʌmp ˌtrʌk/ xe tải tự đổ

emergency brake n /ɪˈmɝː.dʒən.si ˌbreɪk/ thắng tay khẩn cấp

fire engine n /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ xe cứu hỏa

forklift n /ˈfɔrkˌlift/ xe nâng

helicopter n /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ trực thăng

motorcycle n /ˈmoʊ.t̬ ɚˌsaɪ.kəl/ xe mô tô

mountain bike n /ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/ xe đạp leo núi

police car n /pəˈliːs ˌkɑːr/ xe cảnh sát

propeller n /prəˈpel.ɚ/ chân vịt, máy đẩy


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

rearview mirror n /ˌrɪr.vju ˈmɪr.ɚ/ gương chiếu hậu

rowboat n /ˈroʊ ˌboʊt/ thuyền có mái chèo

scooter n /ˈskuː.t̬ ɚ/ xe máy tay ga

seat belt n /ˈsiːt ˌbelt/ dây đai an toàn

skateboard n /ˈskeɪt.bɔːrd/ ván trượt

streetcar n /ˈstriːt.kɑːr/ xe điện

subway n /ˈsʌb.weɪ/ đường ngầm

taxi n /ˈtæk.si/ xe taxi

tractor n /ˈtræk.tɚ/ máy kéo

train n /treɪn/ tàu hỏa


TỪ VỰNG LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

tramway n /ˈtræm.weɪ/ đường tàu điện

van n /væn/ xe tải

vehicle n /ˈviː.ə.kəl/ phương tiện giao thông

windscreen wiper n /ˈwɪnd.skriːn ˌwaɪ.pɚ/ cần gạt nước

17. Du lịch TỪ
VỰNG LOẠI TỪ

PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

airport n /ˈer.pɔːrt/ sân bay


TỪ VỰNG

LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ

arrive v /əˈraɪv/ đến nơi

check-in n /tʃek ɪn/ đăng ký phòng ở khách sạn

cruise n /kruːz/ chuyến đi chơi trên biển

depart v /dɪˈpɑːrt/ khởi hành

destination n /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ điểm đến

expedition n /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ cuộc thám hiểm

journey n /ˈdʒɝː.ni/ hành trình

land v /lænd/ hạ cánh

leave v /liːv/ rời đi


LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
TỪ VỰNG

passenger n /ˈpæs.ən.dʒɚ/ hành khách

route n /ruːt/ lộ trình, hành trình


/raʊt/

safari n /səˈfɑːr.i/ cuộc đi săn

tour n /tʊr/ chuyến đi du lịch

travel v /ˈtræv.əl/ đi du lịch

trip n /trɪp/ cuộc du ngoạn, dạo chơi

visit v /ˈvɪz.ɪt/ thăm viếng

voyage n /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ chuyến du lịch dài ngày

You might also like