You are on page 1of 8

Từ vựng COMPLETE KET

UNIT 1
Numbers - Family
NOUN Danh từ ADJECTIVE Tính từ
aunt /ɑːnt/ cô/dì/mợ/thím friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
boy /bɔɪ/ cậu bé married /ˈmærɪd/ Đã kết hôn
brother /ˈbrʌðə/ anh em trai single /ˈsɪŋɡl/ Độc thân
best friend /bɛst/ /frɛnd/ bạn thân funny /ˈfʌni/ Buồn cười
/ʧaɪld/
Child - children đứa trẻ,đứa con
/ˈʧɪldrən/
cousin /ˈkʌzn/ anh chị em họ
dad(dy) /dæd/ ba,cha COUNTRY Các đất nước
daughter /ˈdɔːtə/ con gái England /ˈɪŋɡlənd/ Nước Anh
family /ˈfæmɪli/ gia đình Poland /ˈpəʊlənd/ Nước Ba Lan
father /ˈfɑːðə/ ba, cha France /ˈfrɑːns/ Nước Pháp
friend /frɛnd/ bạn bè Spain /speɪn/ Nước Tây Ban Nha
girl /gɜːl/ cô bé,cô gái Spanish /ˈspænɪʃ/ Tiếng Tây Ban Nha
grandchild /ˈgrænʧaɪld/ đứa cháu Người Tây Ban Nha
grand(d)ad /grændæd/
grandfather /ˈgrændˌfɑːðə/ ông
grandpa /ˈgrænpɑː/
granddaughter /ˈgrænˌdɔːtə/ cháu gái
grandma /ˈgrænmɑː/

grandmother /ˈgrænˌmʌðə/
grandparent /ˈgrænpeərənt/ ông,bà
grandson /ˈgrænsʌn/ cháu trai
group /gruːp/ nhóm
guest /gɛst/ người khách
husband /ˈhʌzbənd/ người chồng
Miss /mɪs/ cô
Mr /ˈmɪstər/ ông
Mrs /ˈmɪsɪz/ bà (đã có chồng)
Ms /mɪz/ cô/bà
mum(my) /mʌmɪ/
mẹ
mother /ˈmʌðə/
neighbour /ˈneɪbə/ hàng xóm
parent /ˈpeərənt/ ba,mẹ
pen-friend /pɛn/-/frɛnd/
bạn qua thư
pen pal /ˈpen pæl/
sister /ˈsɪstə/ chị em gái
son /sʌn/ con trai
surname /ˈsɜːneɪm/ họ (tên)
teenager /ˈtiːnˌeɪʤə/ thanh thiếu niên
uncle /ˈʌŋkl/ cậu/chú/bác trai
wife /waɪf/ vợ

UNIT 2
Home
NOUN Danh từ
Apartment /əˈpɑːtmənt/ Other words
Căn hộ chung cư afterwards
flat /flæt/ /ˈɑːftəwədz/ sau đó
Apartment block (adv)
Khu chung cư excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng
(apartment building)
Boat house /bəʊt haʊs/ Nhà trên thuyền notice (n) /ˈnəʊtɪs/ thông báo
bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ Phòng tắm noticeboard (n) /ˈnəʊtɪsbɔːrd/ Bảng thông báo
bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ Kệ sách surprised (adj) /səˈpraɪzd/ ngạc nhiên
carpet /ˈkɑːpɪt/ thảm chụp hình bản
take a selfie /teɪk/ /ə/ /ˈsɛlfi/
curtain /ˈkɜːtn/ Màn cửa thân
dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ Phòng ăn worried (adj) /ˈwʌrid/ lo lắng
*first floor (A.E) /fɜːst flɔː/ /
Tầng trệt
ground floor (B.E) /graʊnd flɔː/
floor /flɔː/ Tầng lầu/sàn nhà
garage /ˈgærɑːʒ/ Nhà để xe
gate /geɪt/ Cánh cổng
/həʊm ˈwɔːmɪŋ/
home warming party Tiệc tân gia
/ˈpɑːti/
kitchen /ˈkɪʧɪn/ Nhà bếp
/lɪft/
Lift / elevator Thang máy
/ˈelɪveɪtər/
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách
roof /ruːf/ Mái nhà
stairs /steəz/ Cầu thang bộ
swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi
tree house /triː haʊs/ Nhà trên cây

UNIT 3
1. dairy (adj) là m từ sữ a
dairy product (n) đồ là m từ sữ a
2. chilly (n): ớ t, quả ớ t
3. aubergine = eggplant (n): cà tím
4. asparagus(n) mă ng tâ y
5. broccoli (n): bô ng cả i xanh
6. cabbage (n): bắ p cả i
7. lettuce (n) xà lá ch
8. mince (n) thịt bằ m
9. steak (n) miếng thịt
10. sauce (n): nướ c số t
11. mayonnaise (n) số t kem trứ ng
12. recipe (n) cô ng thứ c nấ u ă n
13. instruction (n) sự hướ ng dẫ n
14. prepare (v) chuẩ n bị
15. include (v) bao gồ m
16. chef (n) đầ u bếp
17. practise (v) tậ p luyện
18. glad (adj) vui, vui mừ ng
19. mineral water: nướ c khoá ng

*enjoy myself = have fun: vui vẻ, tậ n hưở ng


*hard (adj) khó khă n
*real (adj) thậ t sự
*interesting (adj): thú vị
*interested (adj) hứ ng thú , quan tâ m
*quiet (adj) im lặ ng
*actually (adv) thật sự là, thậ t ra là
*amazed (adj) bị ngạ c nhiên
*strange (adj) kì lạ i
*million: triệu
*understand - understood - understood (V) hiểu
*throw - threw - thrown(v) ném/quăng
*different (adj) khá c biệt => differently (adv) 1 cá ch khá c biệt

UNIT 4
Clothes and accessories
belt (n): dâ y thắ t lưng, dâ y nịt
boots (n): đô i già y ố ng/ đô i ủ ng/đô i bố t
dress (n): á o đầ m
hat (n): mũ /nó n (rộ ng và nh)
jacket (n): á o khoá c ngắ n
coat (n): á o khoá c dà i
jeans (n): quầ n bò /quầ n jean
shirt (n): á o sơ mi
t-shirt (n): á o thun
blouse (n): á o kiểu/á o cá nh
shoes (n): đô i già y
trainers
trousers
sweater
sunglasses
swimming costume
jewellery - jewelry
Adjectives
dirty - clean
expensive - cheap
light- dark
new - old
short- long
small - large
High-low
Light - heavy

Shops
bookshop
chemist
department store
supermarket
VERB:
change into
change out of
Put on
Take off
Try on
Other words:
Fashion show
Model

Unit 6
School subjects: môn học
art: mô n vẽ
biology: mô n sinh họ c
chemistry: mô n hó a họ c
physics: mô n vậ t lý
geography: mô n địa lý
maths/math: mô n toá n
history: mô n lịch sử
English: Tiếng Anh
Foreign language: ngoạ i ngữ
a test: bà i kiểm tra
an exam = an examination: bà i thi

Education verbs: động từ liên quan tới giáo dục


fail a test / an examination: thi rớ t
pass a test / an examination: thi đậ u
take a test / an examination = have a test / an examination: là m 1 bà i kiểm tra
Learn (v): họ c tậ p
study (v): họ c / nghiên cứ u

Classroom objects: Đồ vật trong lớp học


dictionary: từ điển
timetable: thờ i khó a biểu
textbook: sá ch giá o khoa
notebook: tậ p viết

Diploma: vă n bằ ng/bằ ng cấ p
Course: khó a họ c
UNIT 7

Describing places
beautiful adj /ˈbjuːtəfʊl/ Xinh đẹp
Big adj /bɪg/ To lớ n
boring adj /ˈbɔːrɪŋ/ Chá n ngắ t, buồ n tẻ
Dangerous adj /ˈdeɪnʤrəs/ Nguy hiểm
Exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị, đầ y hà o hứ ng, kích thích
Little adj /ˈlɪtl/ Nhỏ bé
noisy adj /ˈnɔɪzi/ Ồ n ào
quiet adj /ˈkwaɪət/ Im ắ ng
safe adj /seɪf/ An toà n
ugly adj /ˈʌgli/ Xấ u xí
Buildings
church Noun /ʧɜːʧ/ Nhà thờ
cinema Noun /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim
factory Noun /ˈfæktəri/ Nhà má y
hospital Noun /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện
hotel Noun /həʊˈtɛl/ Khá ch sạ n
mosque Noun /mɒsk/ Đền thờ hồ i giá o
museum Noun /mju(ː)ˈzɪəm/ Bả o tàng
post office Noun /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ Bưu điện
stadium Noun /ˈsteɪdiəm/ Sâ n vậ n độ ng
train station Noun /treɪn/ /ˈsteɪʃən Ga xe lử a/trạ m xe lử a
Directions
bridge noun /brɪʤ/ Câ y cầ u
cross verb /krɒs/ Bă ng qua
Crossing noun /ˈkrɒsɪŋ/ Ngã tư, giao lộ
= intersection /ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/
= crossroads /ˈkrɒsˌrəʊdz/
*zebra crossing noun /ˈziːbrə/ /ˈkrɒsɪŋ/ Vạ ch bă ng qua đườ ng (cho ngườ i đi bộ )
= pedestrian crossing /pɪˈdɛstrɪən/
/ˈkrɒsɪŋ/
roundabout noun /ˈraʊndəbaʊt/ Bù ng binh
square noun /skweə/ Quả ng trườ ng
traffic lights noun /ˈtræfɪk/ /laɪts/ Đèn giao thô ng
come out of verb /kʌm/ /aʊt/ /ɒv/ Đi ra khỏ i
go (straight) over verb (/streɪt/) Đi thẳ ng qua
it's on the left/right Ở bên trái/phả i
take the first (second/third/..) /ˈtɜːnɪŋ/ Rẽ trá i/phả i ở ngã rẽ đầ u tiên (thứ
turning on the left/right hai/ba/tư..v.v)
turn left/right verb /tɜːn/ Rẽ trái/phả i
UNIT 8
Technology : công nghệ
Follower (n) ngườ i theo dõ i (trên mạ ng xã hộ i)
internet (n): mạ ng internet
online (adj): trự c tuyến
post (v) gử i bằ ng bưu điện / đă ng bà i (lên mạ ng xã hộ i)
smartphone (n) điện thoạ i thô ng minh
social media (n) mạ ng xã hộ i
Wifi (n) mạ ng khô ng dâ y
Technology verbs
check
download
email
text
upload
Music
classical
electronic/dance
jazz
opera
pop
R&B
rock
UNIT 11
Keeping fit - giữ dáng / giữ người gọn gàng
Exercise (v) tậ p thể dụ c
fit (adj) gọ n gà ng, câ n đố i
=> get fit: trở nên gọ n gà ng, câ n đố i
healthy (adj) khỏ e mạ nh / tố t cho sứ c khỏ e
=> unhealthy (adj) khô ng khỏ e mạ nh/khô ng tố t cho sứ c khỏ e
Improve (v) cả i thiện
personal trainer (n) huấ n luyện viên thể hình cá nhâ n
train (v) huấ n luyện, luyện tậ p
Parts of the body - bộ phận cơ thể
Arm (n) cá nh tay
Back (n) lưng
eye (n) con mắ t
Head (n) cá i đầ u
leg (n) cẳ ng châ n
Mouth (n) miệng
Neck (n) cổ
nose (n) mũ i
Finger (n) ngó n tay
Foot - feet (n) bà n châ n
hand (n) bà n tay
stomach (n) dạ dà y
What's the matter?
drink water: uố ng nướ c
feel sick: bị bệnh
go to the (doctor/dentist): đi khá m bá c sĩ / đi khá m ră ng
have (got) a broken arm: bị gã y tay
have (got) a cold: bị cả m
have (got) a headache : bị đau đầ u
have (got) a temperature: bị số t = have (got) a fever
*temperature (n) nhiệt độ
have(got)toothache: bị đau ră ng
Have (got) a stomach-ache: bị đau bụ ng
(my leg) hurts: đau châ n/tay
Have (got) a cut: bị đứ t (tay/châ n)
lie down (in bed): nằ m xuố ng/nằ m nghỉ
Rest (v/n) nghỉ ngơi
take (an aspirin): uố ng thuố c giả m đau

UNIT 12
Means of transport : phương tiện di chuyển
bike : xe đạ p
bus : xe buýt
plane : má y bay
boat : con thuyền
car : xe hơi
Train : xe lử a

Vehicles : xe cộ
coach : xe khá ch
motorbike : xe má y / xe mô tô
taxi : xe tắ c xi
helicopter : má y bay trự c thă ng
scooter : xe má y điện / xe đẩ y
tram : xe điện (xe cáp điện)

Travel verbs : động từ di chuyển


drive (a car, a bus, a coach, a taxi, a train, a tram, a truck…) lá i xe hơi, xe 4 bá nh
fly (a plane, a helicopter) lá y (má y bay)
ride (a bicycle, a motorbike) : cưỡ i (ngự a.v.v.) / lá i xe 2 bánh
go/travel + by/in/on : đi, di chuyển (bằ ng phương tiện gì)
*by motorbike/bus/train..v.v
*in + THE/my/your/his/her/… + car
*on + THE/my/your/his/her/… + bike/bicycle/motorbike
Get on/off + a bus/train/tram/plane/boat : lên /xuố ng (xe buýt….)
Get in / out of + a taxi/a car: lên /xuố ng xe hơi / xe taxi

half: mộ t nử a
half an hour: nử a tiếng
half-price: giả m giá 1 nử a

You might also like