Professional Documents
Culture Documents
của tôi
my /maɪ/ poss. adj.
1
EVERYDAY ENGLISH
v.
mind /maɪnd/ quan tâm, để tâm tâm trí, tinh thần
n.
2
EVERYDAY ENGLISH
mother ˈmʌð.ər/ n. mẹ
neck /nek/ n. cổ
3
EVERYDAY ENGLISH
number /ˈnʌm.bər/ n. số
4
EVERYDAY ENGLISH
5
EVERYDAY ENGLISH
open /ˈəʊ.pən/ v. mở
paint /peɪnt/ v. vẽ
6
EVERYDAY ENGLISH
n.
pink /pɪŋk/ màu hồng, hồng
adj.
7
EVERYDAY ENGLISH
n.
plant /plɑːnt/ thực vật, trồng
v.
8
EVERYDAY ENGLISH
n.
promise /ˈprɒm.ɪs/ lời hứa
v.
9
EVERYDAY ENGLISH
n.
rain /reɪn/ cơn mưa, mưa
v.
n.
red /red/ màu đỏ, đỏ
adj.
prep.
round /raʊnd/ tròn
adv.
n.
record /rɪˈkɔːd/ đĩa hát, ghi chép
v.
10
EVERYDAY ENGLISH
rock /rɒk/ n. đá
v.
rent /rent/ thuê, tiền nhà
n.
v.
report /rɪˈpɔːt/ thuật lại biên bản, báo cáo
n.
v.
rest /rest/ nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi
n.
11
EVERYDAY ENGLISH
12
EVERYDAY ENGLISH
13
EVERYDAY ENGLISH
shirt /ʃɜːt/ n. áo sơ mi
n
signal /ˈsɪgnəl/ dấu hiệu, tín hiệu ra hiệu
v.
n.
sink /sɪŋk/ bồn rửa bát chìm, lún
v.
14
EVERYDAY ENGLISH
15
EVERYDAY ENGLISH
v.
snow /snəʊ/ có tuyết tuyết
n.
16
EVERYDAY ENGLISH
17
EVERYDAY ENGLISH
18
EVERYDAY ENGLISH
n.
surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên, bất ngờ
v.
taste /teɪst/ v. vị
19
EVERYDAY ENGLISH
prep.
than /ðæn/ hơn
conj.
20
EVERYDAY ENGLISH
21
EVERYDAY ENGLISH
22
EVERYDAY ENGLISH
walk /wɔːk/ v. đi bộ
v. (quá khứ
was /wɒz/ thì, là
của "be")
v. (quá khứ
were /wɜːr/ thì, là
của "be")
23
EVERYDAY ENGLISH
24
EVERYDAY ENGLISH
wife /waɪf/ n. vợ
word /wɜːd/ n. từ
25
EVERYDAY ENGLISH
n.
yesterday /ˈjes.tə.deɪ/ hôm qua
adv.
26