You are on page 1of 26

EVERYDAY ENGLISH

1000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PART 2

Word Transcript Class Meaning

main /meɪn/ adj. chính, chủ yếu

make /meɪk/ v. làm

Male /meɪl/ n. giống đực

Man /mæn/ n. đàn ông

many /'meni / quantifier nhiều

much /mʌtʃ/ quantifier nhiều

More /mɔ:/ quantifier nhiều hơn, hơn

Most /moʊst/ quantifier nhiều nhất, nhất

Map /mæp/ n. bản đồ

Mark /mɑrk/ n. điểm, điểm số

Market /ˈmɑrkɪt/ n. chợ, thị trường

Marry /ˈmæri/ v. cưới, kết hôn

matter /ˈmætər/ n. vấn đề, chuyện, việc

may /meɪ/ modal v. có thể

must /mʌst/, /məst/ modal v. phải

me /miː/, /mɪ/ pron. Tôi

của tôi
my /maɪ/ poss. adj.

1
EVERYDAY ENGLISH

meal /mi:l/ n. bữa ăn

meat /miːt/ n. thịt

milk /mɪlk/ n. sữa

mean /miːn/ v. có nghĩa là, có ý định

measure /ˈmɛʒər/ v. đo, đo lường

medicine /ˈmedɪsən/ n. thuốc

meet / mi:t / v. gặp

member /ˈmɛmbər/ n. thành viên

mention /ˈmɛnʃən/ v. đề cập, giới thiệu

method /ˈmɛθəd/ n. phương pháp, cách thức

middle /ˈmɪdl/ adj. n. ở giữa phần giữa

million /ˈmɪljən/ n. một triệu

v.
mind /maɪnd/ quan tâm, để tâm tâm trí, tinh thần
n.

minute /ˈmɪnɪt/ n. phút

miss /mɪs/ v. nhỡ, bỏ lỡ, nhớ

mistake /mɪˈsteɪk/ n. lỗi, lỗi lầm

mix /mɪks/ v. hòa lẫn, pha trộn

model /ˈmɒdl/ n. người mẫu

modern /ˈmɒdərn/ adj. hiện đại, tân tiến

moment /ˈmoʊmənt/ n. chốc, lúc lát

2
EVERYDAY ENGLISH

money /ˈmʌni/ n. tiền

monkey /ˈmʌŋki/ n. con khỉ

month /mʌnθ/ n. tháng

moon /muːn/ n. mặt trăng

mouth /maʊθ/ n. miệng

music /ˈmjuːzɪk/ n. âm nhạc

mother ˈmʌð.ər/ n. mẹ

morning /ˈmɔːnɪŋ/ n. buổi sáng

mountain /'mɑʊntən/ n. núi

name /neɪm/ n. tên

nation /ˈneɪʃən/ n. nước, quốc gia

nature /ˈneɪtʃər/ n. thiên nhiên

neck /nek/ n. cổ

narrow /ˈnær.əʊ/ adj. chật, hẹp

near /nɪər/ adj. gần

new /njuː/ adj. mới

nice /naɪs/ adj. đẹp, xinh, tốt

no /nəʊ/ adv. không

none /nʌn/ pron. không ai

nor /nɔːr/ conj. mà ...cũng không

3
EVERYDAY ENGLISH

neither /ˈnɑɪðər/ adv. không

now /naʊ/ adv. bây giờ, lúc này

not /nɒt/ adv. không

nose /nəʊz/ n. mũi

neighbour /ˈneɪ.bər/ n. hàng xóm, láng giềng

nine /naɪn/ No. chín

north /nɔːθ/ n. miền bắc, phía bắc

needle /ˈniː.dl ̩/ n. cái kim

net /net/ n. lưới, mạng

news /njuːz/ n. tin, tin tức

newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ n. báo chí, tờ báo

noise /nɔɪz/ n. tiếng, tiếng ồn ào

number /ˈnʌm.bər/ n. số

need /niːd/ v. cần

move /muːv/ v. di chuyển, dịch chuyển

never /ˈnev.ər/ adv. không bao giờ, chưa bao giờ

nothing /ˈnʌθ.ɪŋ/ pron. không gì, không cái gì

next /nekst/ adj. kế tiếp

night /naɪt/ n. buổi tối

nearly /ˈnɪə.li/ adv. gần, sắp, suýt

4
EVERYDAY ENGLISH

notice /ˈnəʊ.tɪs/ v. để ý, chú ý

noble /ˈnəʊ.bl ̩/ adj. quý tộc, quý phái

obey /əʊ ˈbeɪ/ v. vâng lời, nghe lời

object /ˈɒb.dʒɪkt/ n. vật thể, đồ vật

office /ˈɒf.ɪs/ n. văn phòng

oil /ɔɪl/ n. dầu

orange /ˈɒr.ɪndʒ/ n. quả cam

ocean /ˈəʊ.ʃən/ n. đại dương, biển

pain /peɪn/ n. nỗi đau, sự đau đớn

pan /pæn/ n. cái xoong, chảo

paper /ˈpeɪ.pər/ n. giấy, tờ giấy

parent /ˈpeə.rənt/ n. cha, mẹ, phụ huynh

page /peɪdʒ/ n. trang, tờ giấy

of /əv/ prep. của

off /ɒf/ prep. khỏi, tách, rời

on /ɒn/ prep. trên, bên trên

opposite /ˈɒp.ə.zɪt/ prep. đối diện, trước mặt

out /aʊt/ prep. bên ngoài

over /ˈəʊ.vər / prep. bên trên, phủ bên ngoài vật gì

past /pɑːst/ prep. ngang qua

5
EVERYDAY ENGLISH

or /ɔːr/ conj. hoặc là, hay là

own /əʊn/ v. sở hữu

outside /ˌaʊtˈsaɪd/ prep. bên ngoài, ngoài

offer /ˈɒf.ər/ v. biếu, tặng, cúng, hiến

open /ˈəʊ.pən/ v. mở

order /ˈɔː.dər/ v. ra lệnh, yêu cầu, gọi món

paint /peɪnt/ v. vẽ

park /pɑːk/ v. đậu xe, bố trí vào bãi

pass /pɑːs/ v. đi qua, vượt qua, thông qua

pay /peɪ/ v. trả, nộp, thanh toán

pick /pɪk/ v. lấy, chọn

play /pleɪ/ v. chơi

pour /pɔːr/ v. đổ, rót, chút

one /wʌn/ No. một

our /aʊər/ adj. của chúng tôi, của chúng ta

only /ˈəʊn.li/ adj. duy nhất, chỉ

part /pɑːt/ n. một phần, phần

partner /ˈpɑːt.nər/ n. cộng sự, đối tác

party /ˈpɑː.ti/ n. tiệc, buổi liên hoan

path /pɑːθ/ n. đường mòn

6
EVERYDAY ENGLISH

pair /peər/ n. cặp, đôi

peace /piːs/ n. hòa bình, bình yên

pen /pen/ n. bút

people /ˈpiː.pl ̩/ pl. n người, nhân dân, quần chúng

pepper /ˈpep.ər/ n. hạt tiêu, hồ tiêu

period /ˈpɪə.ri.əd/ n. thời kỳ

person /ˈpɜː.sən/ n. con người

petrol /ˈpet.rəl/ n. dầu, xăng

photograph /ˈfəʊ.tə.grɑːf/ n. ảnh

piano /piˈæn.əʊ/ n. đàn piano

picture /ˈpɪk.tʃər/ n. bức tranh

pig /pɪg/ n. con lợn

plane /pleɪn/ n. máy bay

pencil /ˈpensəl/ n. bút chì

pin /pɪn/ n. đinh ghim, kẹp

place /pleɪs/ n. nơi chốn, địa điểm

n.
pink /pɪŋk/ màu hồng, hồng
adj.

plate /pleɪt/ n. đĩa

pocket /ˈpɒkɪt/ n. túi, bao

point /pɔɪnt/ n. điểm

7
EVERYDAY ENGLISH

police /pəˈliːs/ n. cảnh sát

pool /puːl/ n. bể bơi, hồ bơi

prince /prɪn s/ n. hoàng tử

often /ˈɒfən/ adv. thường

old /əʊld/ adj. cũ, già

n.
plant /plɑːnt/ thực vật, trồng
v.

please /pliːz/ exc. vui lòng, xin mời

pleased /pliːzd/ adj. hài lòng, vui lòng

plenty /ˈplen.ti/ n. nhiều

poison /ˈpɔɪ.zən/ n. chất độc

power /paʊər/ n. sức mạnh, quyền hạn

press /pres/ n. báo chí định kỳ

pretty /ˈprɪt.i/ adj. xinh đẹp

quiet /kwaɪət/ adj. yên lặng, không ồn ào

perfect /ˈpɜː.fekt/ adj. hoàn hảo

quick /kwɪk/ adj. nhanh

polite /pəˈlaɪt/ adj. lịch sự

poor /pɔːr/ adj. nghèo, tội

popular /ˈpɒp.jʊ.lər/ adj. phổ biến, nổi tiếng

possible /ˈpɒs.ə.bl ̩/ adj. có thể

8
EVERYDAY ENGLISH

private /ˈpraɪ.vət/ adj. riêng tư

proper /ˈprɒp.ər/ adj. thích hợp

public /ˈpʌb.lɪk/ adj. chung, công cộng

piece /piːs/ n. miếng, mẩu

per /pɜːr/ prep. mỗi

prison /ˈprɪz.ən/ n. nhà tù

prize /praɪz/ n. giải thưởng

price /praɪs/ n. giá

problem /ˈprɒb.ləm/ n. vấn đề

pupil /ˈpjuː.pəl/ n. học sinh

queen /kwiːn/ n. nữ hoàng

question /ˈkwes.tʃən/ n. câu hỏi

n.
promise /ˈprɒm.ɪs/ lời hứa
v.

produce /prəˈdjuːs/ v. sản xuất

protect /prəˈtekt/ v. bảo vệ

provide /prəˈvaɪd/ v. cung cấp

pull /pʊl/ v. kéo

punish /ˈpʌn.ɪʃ/ v. phạt

push /pʊʃ/ v. đẩy

put /pʊt/ v. đặt

9
EVERYDAY ENGLISH

n.
rain /reɪn/ cơn mưa, mưa
v.

raise /reɪz/ v. nâng, tăng

reach /riːtʃ/ v. với lấy, tiến gần

probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv. có thể

real /rɪəl/ adj. thật

really /ˈrɪə.li/ adv. thật sự

ready /ˈred.i/ adj. sẵn sàng

rainy /ˈreɪ.ni/ adj. mưa

n.
red /red/ màu đỏ, đỏ
adj.

right /raɪt/ adj. đúng

prep.
round /raʊnd/ tròn
adv.

rich /rɪtʃ/ adj. giàu

quite /kwaɪt/ adv. quá, khá, hơi

radio /ˈreɪ.di.əʊ/ n. đài phát thanh

n.
record /rɪˈkɔːd/ đĩa hát, ghi chép
v.

restaurant /ˈres.trɒnt/ n. nhà hàng

result /rɪˈzʌlt/ n. kết quả

rice /raɪs/ n. gạo, cơm

road /rəʊd/ n. đường, phố

10
EVERYDAY ENGLISH

rock /rɒk/ n. đá

rubber /ˈrʌb.ər/ n. cao su

rule /ruːl/ n. luật

ruler /ˈruː.lər/ n. thước, người cai trị

read /riːd/ v. đọc

receive /rɪˈsiːv/ v. nhận, thu, tiếp

remember /rɪˈmem.bər/ v. nhớ

remind /rɪˈmaɪnd/ v. nhắc nhở

remove /rɪˈmuːv/ v. chuyển đi, bỏ đi, tháo ra

v.
rent /rent/ thuê, tiền nhà
n.

repair /rɪˈpeər/ v. sửa chữa

repeat /rɪˈpiːt/ v. nhắc lại

reply /rɪˈplaɪ/ v. trả lời

v.
report /rɪˈpɔːt/ thuật lại biên bản, báo cáo
n.

v.
rest /rest/ nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi
n.

return /rɪˈtɜːn/ v. trở lại, trả lại

ride /raɪd/ v. đi xe đạp

ring /rɪŋ/ v. rung chuông, reo, gọi

rise /raɪz/ v. dậy, mọc, nổi lên

11
EVERYDAY ENGLISH

rob /rɒb/ v. cướp, lấy trộm

rude /ruːd/ adj. thô lỗ

run /rʌn/ v. chạy

rush /rʌʃ/ v. vội vã đi gấp

sail /seɪl/ v. nhổ neo, đi trên biển

room /ruːm/ n. buồng, phòng

salt /sɒlt/ n. muối

sand /sænd/ n. cát

school /skuːl/ n. trường học

science /saɪən s/ n. khoa học

scissors /ˈsɪz.əz/ n. kéo

seat /siːt/ n. chỗ ngồi

sentence /ˈsen.tən s/ n. câu

sex /seks/ n. giới tính

shade /ʃeɪd/ n. bóng tối

sad /sæd/ adj. buồn

safe /seɪf/ adj. an toàn

save /seɪv/ v. cứu, lưu

same /seɪm/ adj. giống, tương tự

say /seɪ/ v nói, bảo

12
EVERYDAY ENGLISH

search /sɜːtʃ/ v. khám xét, lục soát, điều tra

see /siː/ v. nhìn, nhìn thấy

seem /siːm/ v. dường như

sell /sel/ v. bán

send /send/ v. gửi

second /ˈsek.ənd/ n. giây

serve /sɜːv/ v. phục vụ

seven /ˈsev.ən/ n. bảy

several /ˈsev.ər.əl/ pron. một vài

shadow /ˈʃæd.əʊ/ n. bóng tối, bóng râm, bóng

shake /ʃeɪk/ n. sự rung, sự run

shape /ʃeɪp/ n. hình dạng, khuôn mẫu

share /ʃeər/ v. chia sẻ, tham gia

sharp /ʃɑːp/ adj sắc, nhọn, bén

she /ʃiː/ pron. cô ấy, chị ấy, bà ấy

sheep /ʃiːp/ n. con cừu

sheet /ʃiːt/ n. tờ, chăn

shelf /ʃelf/ n. cái giá

shine /ʃaɪn/ v. chiếu sáng

ship /ʃɪp/ n. con tàu

13
EVERYDAY ENGLISH

shirt /ʃɜːt/ n. áo sơ mi

shoe /ʃuː/ n. giày

shoot /ʃuːt/ v. săn bắn, bắn

shop /ʃɒp/ n. cửa hàng

short /ʃɔːt/ adj. ngắn, thấp

should /ʃʊd/ v. nên

sing /sɪŋ/ v. hát

shout /ʃaʊt/ v. hét

show /ʃəʊ/ v. chỉ, cho xem, trưng bày

sit /sɪt/ v. ngồi

n
signal /ˈsɪgnəl/ dấu hiệu, tín hiệu ra hiệu
v.

n.
sink /sɪŋk/ bồn rửa bát chìm, lún
v.

since /sɪns/ adv. từ đó, từ lúc ấy

six /sɪks/ n. sáu

size /saɪz/ n. kích cỡ

sick /sɪk/ adj. ốm

side /saɪd/ n. cạnh, mép, lề

silence /ˈsaɪ.ləns/ n. sự yên lặng

silly /ˈsɪl.i/ adj. ngốc nghếch, khờ dại, lố bịch

14
EVERYDAY ENGLISH

silver /ˈsɪl.vər/ n. bạc

similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ adj. giống

simple /ˈsɪm.pl ̩/ adj. đơn giản

single /ˈsɪŋ.gl ̩/ adj. một mình, độc thân

sister /ˈsɪs.tər/ n. em gái, chị gái

skill /skɪl/ n. kỹ năng

skin /skɪn/ n. da, vỏ

skirt /skɜːt/ n. váy

sky /skaɪ/ n. bầu trời

tomato /təˈmeɪtoʊ/ n. quả cà chua

position /pəˈzɪʃ.ən/ n. vị trí, địa vị

potato /pəˈteɪ.təʊ/ n. khoai tây

other /ˈʌð.ər/ adj. Khác

prevent /prɪˈvent/ v. ngăn cản

present /ˈprez.ənt/ n. món quà

animal /ˈænəməl/ n. động vật

sleep /sliːp/ v. ngủ

slip /slɪp/ v. trượt

smell /smel/ v. ngửi, đánh hơi

smile /smaɪl/ v. mỉm cười

15
EVERYDAY ENGLISH

smoke /sməʊk/ v. hút thuốc

v.
snow /snəʊ/ có tuyết tuyết
n.

speak /spiːk/ v. Nói

spell /spel/ v. đánh vần

spend /spend/ v. Tiêu

support /səˈpɔːt/ v. ủng hộ

slow /sləʊ/ adj. chậm

small /smɔːl/ adj. nhỏ

so /səʊ/ adv. rất

soap /səʊp/ n. xà phòng

sock /sɒk/ n. tất

soft /sɒft/ adj. mềm

some /sʌm/ adj. một số

someone /ˈsʌm.wʌn/ pron. ai đó

something /ˈsʌm.θɪŋ/ pron. điều gì

sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ adv. thỉnh thoảng

son /sʌn/ n. con trai

soon /suːn/ adv. sớm

sorry /ˈsɒr.i/ adj. xin lỗi, tiếc

sound /saʊnd/ n. âm thanh, tiếng

16
EVERYDAY ENGLISH

soup /suːp/ n. Súp

south /saʊθ/ n. phía nam

space /speɪs/ n. không gian, khoảng trống

special /ˈspeʃ.əl/ adj. đặc biệt

speed /spiːd/ n. tốc độ

spoon /spuːn/ n. Thìa

sport /spɔːt/ n. thể thao

spread /spred/ v. lan rộng, trải dài

spring /sprɪŋ/ n. mùa xuân

square /skweər/ n. hình vuông, quảng trường

stamp /stæmp/ n. Tem

stand /stænd/ v. đứng

star /stɑːr/ n. ngôi sao

start /stɑːt/ v. bắt đầu

station /ˈsteɪ.ʃən/ n. Ga, nhà ga

stay /steɪ/ n. ở lại

steal /stiːl/ v. ăn cắp, ăn trộm

steam /stiːm/ n. hơi nước

step /step/ n. bước

still /stɪl/ adv. vẫn

17
EVERYDAY ENGLISH

stomach /ˈstʌm.ək/ n. bụng

stone /stəʊn/ n. hòn đá

stop /stɒp/ v. dừng lại, ngừng lại

store /stɔːr/ n. cửa hàng

storm /stɔːm/ n. cơn bão

story /ˈstɔː.ri/ n. câu chuyện

strange /streɪndʒ/ adj. kỳ lạ

street /striːt/ n. phố

strong /strɒŋ/ adj. khỏe

structure /ˈstrʌk.tʃər/ n. cấu trúc

student /ˈstjuː.dənt/ n. sinh viên

study /ˈstʌd.i/ v. nghiên cứu

stupid /ˈstjuː.pɪd/ adj. ngu ngốc

subject /ˈsʌb.dʒekt/ n. chủ đề

substance /ˈsʌb.stənt s/ n. chất

successful /səkˈses.fəl/ adj. thành công

such /sʌtʃ/ pron. như thế, như vậy

sudden /ˈsʌd.ən/ adj. bất ngờ

sugar /ˈʃʊg.ər/ n. đường

suitable /ˈsj uː.tə.bl ̩/ adj. thích hợp, phù hợp

18
EVERYDAY ENGLISH

summer /ˈsʌm.ər/ n. mùa hè

sun /sʌn/ n. mặt trời

sunny /ˈsʌn.i/ adj. có nắng, sáng sủa

sure /ʃɔːr/ adj. chắc chắn

n.
surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên, bất ngờ
v.

sweet /swiːt/ adj. ngọt

swim /swɪm/ v. bơi

sword /sɔːd/ n. gươm, kiếm

table /ˈteɪ.bl ̩/ n. bàn

taxi /ˈtæk.si/ n. tắc-xi

tea /tiː/ n. trà

telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ n. điện thoại

television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ n. ti-vi, truyền hình

tennis /ˈten.ɪs/ n. quần vợt

test /test/ n. bài kiểm tra

tie /taɪ/ n. cà vạt

take /teɪk/ v. lấy đi

talk /tɔːk/ v. nói chuyện

taste /teɪst/ v. vị

teach /tiːtʃ/ v. dạy

19
EVERYDAY ENGLISH

tear /teər/ v. xé, làm rách

tell /tel/ v. kể, nói

think /θɪŋk/ v. suy nghĩ

threat /θret/ n. sự đe dọa

touch /tʌtʃ/ v. chạm vào, động vào

travel /ˈtræv.əl/ v. đi lại

team /tiːm/ n. đội, nhóm

then /ðen/ adv. vào thời điểm đó, sau đó

prep.
than /ðæn/ hơn
conj.

there /ðeər/ adv. ở đó

therefore /ˈðeə.fɔːr/ adv. do đó

this /ðɪs/ adj. cái này

that /ðæt/ adj. cái kia

these /ðiːz/ adj. những cái này

the /ðə/ article này (dùng để xác định người, vật)

their /ðeər/ adj. của họ

tall /tɔːl/ adj. cao

thick /θɪk/ adj. dày

thin /θɪn/ adj. mỏng, gầy

twice /twaɪs/ adv. hai lần

20
EVERYDAY ENGLISH

three /θriː/ No. ba

third /θɝːd/ ordinal No. thứ ba

ten /ten/ No. mười

thing /θɪŋ/ n. thứ, vật, điều, chuyện

terrible /ˈter.ə.bl ̩/ adj. khủng khiếp, tồi tệ

though /ðəʊ/ conj. mặc dù

tidy /ˈtaɪ.di/ adj. gọn gàng

to /tuː/ prep. đến

title /ˈtaɪ.tl ̩/ n. tiêu đề, tựa đề

today /təˈdeɪ/ n. ngày hôm nay

toe /təʊ/ n. ngón chân

together /təˈgeð.ər / adv. cùng nhau

tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ n. ngày mai

tonight /təˈnaɪt/ n. đêm nay

too /tuː/ adv. quá

tool /tuːl/ n. công cụ, dụng cụ

tooth /tuːθ/ n. răng

top /tɒp/ n. đỉnh

total /ˈtəʊ.təl/ n. tổng

town /taʊn/ n. thị trấn, thành phố nhỏ

21
EVERYDAY ENGLISH

train /treɪn/ n. tàu

tram /træm/ n. tàu điện, xe điện

tree /triː/ n. cây

trouble /ˈtrʌb.l ̩/ n. rắc rối, vấn đề

true /truː/ adj. đúng, phải

trust /trʌst/ v. tin tưởng

try /traɪ/ v cố gắng

turn /tɜːn/ v. quay

type /taɪp/ n. loại

ugly /ˈʌg.li/ adj. xấu xí

uncle /ˈʌŋ.kl ̩/ n. chú, bác

under /ˈʌn.dər/ prep. ở dưới

understand /ˌʌn.dəˈstænd/ v. hiểu, biết

unit /ˈjuː.nɪt/ n. đơn vị, phần

until /ənˈtɪl/ prep. cho đến khi

up /ʌp/ adj. ở trên

use /juːz/ v. sử dụng, dùng

useful /ˈjuːs.fəl/ adj. có ích, hữu ích

usual /ˈjuː.ʒu.əl/ adj. thông thường, bình thường

usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ adv. thường xuyên

22
EVERYDAY ENGLISH

vegetable /ˈvedʒ.tə.bl ̩/ n. rau

very /ˈver.i/ adv. rất

village /ˈvɪl.ɪdʒ/ n. làng

voice /vɔɪs/ n. giọng

visit /ˈvɪz.ɪt/ v. thăm

we /wiː/ v. chúng tôi, chúng ta

wait /weɪt/ v. chờ đợi

wake /weɪk/ v. thức dậy

walk /wɔːk/ v. đi bộ

want /wɒnt/ v. muốn

wash /wɒʃ/ v. rửa, giặt

watch /wɒtʃ/ v. xem

wear /weər/ v. mặc

welcome /ˈwel.kəm/ v. chào đón

win /wɪn/ v. thắng

wish /wɪʃ/ v. mơ ước, chúc

v. (quá khứ
was /wɒz/ thì, là
của "be")
v. (quá khứ
were /wɜːr/ thì, là
của "be")

what /wɒt/ pron. cái gì

23
EVERYDAY ENGLISH

when /wen/ adv. khi

where /weər/ adv. ở đâu

which /wɪtʃ/ pron. cái nào

who /huː/ pron. ai

why /waɪ/ adv. tại sao

with /wɪð/ prep. với

without /wɪˈðaʊt/ prep. mà không có

warm /wɔːm/ adj. ấm áp

waste /weɪst/ v. lãng phí

water /ˈwɔː.tər/ n. nước

way /weɪ/ n. cách, con đường

weak /wiːk/ adj. yếu

week /wiːk/ n. tuần

weather /ˈweð.ər/ n. thời tiết

wedding /ˈwed.ɪŋ/ n. đám cưới

weight /weɪt/ n. cân nặng, khối lượng

well /wel/ adv. tốt

west /west/ n. phía tây

wet /wet/ adj. ướt

wheel /wiːl/ n. bánh xe

24
EVERYDAY ENGLISH

while /waɪl/ conj. trong khi

white /waɪt/ adj. trắng

wide /waɪd/ adj. rộng

wife /waɪf/ n. vợ

wild /waɪld/ adj. hoang dã

will /wɪl/ modal v. sẽ

wind /wɪnd/ n. gió

window /ˈwɪn.dəʊ/ n. cửa sổ

wine /waɪn/ n. rượu vang

winter /ˈwɪn.tər/ n. mùa đông

wire /waɪər/ n. dây điện

wise /waɪz/ adj. thông minh

woman /ˈwʊm.ən/ n. phụ nữ

wonder /ˈwʌn.dər/ v. tự hỏi

word /wɜːd/ n. từ

work /wɜːk/ v. làm việc, hiệu quả

world /wɜːld/ n. thế giới

worry /ˈwʌr.i/ v. lo lắng, làm lo lắng

yard /jɑːd/ n. sân

yell /jel/ v. la hét

25
EVERYDAY ENGLISH

n.
yesterday /ˈjes.tə.deɪ/ hôm qua
adv.

yet /jet/ adv. chưa

you /juː/ pron. bạn

your /jɔːr/ adj. của bạn

young /jʌŋ/ adj. trẻ

zero /ˈzɪə.rəʊ/ No. không

zoo /zuː/ n. vườn bách thú

26

You might also like