You are on page 1of 50

3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ take action hành động
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài actively adv. /'æktivli/ tích cực
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài activity n. /æk'tiviti/ hoạt động
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn add v. /æd/ cộng, thêm vào
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn in addition (to) thêm vào
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
lâm adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
thuận admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán
phục
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident do tai nạn adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành;
trưởng thành
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết xuất
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo in advance trước, sớm
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính
đến advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng take advantage of lợi dụng
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
acid n. /'æsid/ axit
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
affair n. /ə'feə/ việc
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử affection n. /ə'fekʃn/
afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc
gì) theo
afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
đấy already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi
again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
age n. /eidʤ/ tuổi alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v) alternatively adv. như một sự lựa chọn
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: chung
xông xáo)
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
ago adv. /ə'gou/ trước đây
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
định, hợp đồng amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm,
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
tập trung, hướng vào amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian (money)
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười
airport n. sân bay, phi trường amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích
sợ hãi analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích
alarmed adj. /ə'lɑ:m/ ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn and conj. /ænd, ənd, ən/ và
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại angle n. /'æɳgl/ góc
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật
mạnh; được
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân
minh, kết thông gia anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo

almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy
nhiễu
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, phiền, quẫy nhiễu
suốt theo
annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
another det., pron. /ə'nʌðə/ khác approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt
answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời với
anti- prefix chống lại approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ
anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường chừng
trước April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư
anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt
anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ
any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
chút nào, tí nào
arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ arms n. vũ khí, binh giới, binh khí
ai
armed adj. /ɑ:md/ vũ trang
anything pron. /'enièiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật
gì army n. /'ɑ:mi/ quân đội
anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh
nữa
arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự
apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên sửa soạn
apart from (also aside from especially in NAmE) prep. arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ
ngoài…ra
arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng,
căn buồng arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi
arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi
apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
vẻ article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu
khẩn artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
apple n. /'æpl/ quả táo as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
chuyên cần, chuyên tâm aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên
apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào aside from ngoài ra, trừ ra
appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được ask v. /ɑ:sk/ hỏi
bổ nhiệm asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức fall asleep ngủ thiếp đi
approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
lại gần
assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích
đáng assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá;
thuận giúp đỡ, phụ tá
associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
cộng tác awkwardly adv. vụng về, lung túng
associated with liên kết với back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết background n. /'bækgraund/ phía sau; nền
assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính backwards (also backward especially in NAmE) adv.
chất…) /'bækwədz/
assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
atom n. /'ætəm/ nguyên tử bad adj. /bæd/ xấu, tồi
attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
attached adj. gắn bó badly adv. /'bædli/ xấu, tồi
attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
công kích
bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách
attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử
bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò
attend v. /ə'tend/ dự, có mặt balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương
attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý xứng
pay attention (to) chú ý tới ball n. /bɔ:l/ quả bóng
attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy band n. /bænd/ băng, đai, nẹp
quyền
attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn bar n. /bɑ:/ quán bán rượu
bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật
August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ
aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì sở trên cái gì
author n. /'ɔ:èə/ tác giả based on dựa trên
authority n. /ɔ:'èɔriti/ uy quyền, quyền lực basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở
automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
automatically adv. một cách tự động basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở

autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa bath n. /bɑ:è/ sự tắm
thu là fall) bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh
available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy
hiệu lực
battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
mức trung bình bays: vòng nguyệt quế
avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa beach n. /bi:tʃ/ bãi biển
awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy beak n. /bi:k/ mỏ chim
award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy beard n. /biəd/ râu
away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp
awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp bird n. /bə:d/ chim
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì birth n. /bə:è/ sự ra đời, sự sinh đẻ
because of prep. vì, do bởi give birth (to) sinh ra
become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên birthday n. /'bə:èdei/ ngày sinh, sinh nhật
bed n. /bed/ cái giường biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy
bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
beef n. /bi:f/ thịt bò a bit một chút, một tí
beer n. /bi:ə/ rượu bia bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
black adj., n. /blæk/ đen; màu đen
beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi
đầu blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo);
cánh (chong chóng)
behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai trách, sự mắng trách
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s
blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
behalf) nhân danh cá nhân ai
behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần
blind adj. /blaind/ đui, mù
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn
chặn
belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe
believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng vàng
bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông
blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa
below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh
belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng
board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, on board trên tàu thủy
uốn cong
boat n. /bout/ tàu, thuyền
bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
beneath prep., adv. /bi'ni:è/ ở dưới, dưới thấp body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác
benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho boil v. /bɔil/ sôi, luộc
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc bone n. /boun/ xương
betting n. /beting/ sự đánh cuộc book n., v. /buk/ sách; ghi chép
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất boot n. /bu:t/ giày ống
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán
bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp bored adj. buồn chán
bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ
big adj. /big/ to, lớn borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn
bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu both det., pron. /bouè/ cả hai
biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
bunch n. /bËnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn
bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ
(AME)
bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối,
burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
cuối cùng
burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm
bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn (da)
bowl n. /boul/ cái bát burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong
bóng); háo hức
box n. /bɔks/ hộp, thùng
bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng
boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên
boyfriend n. bạn trai bus n. /bʌs/ xe buýt
brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh
branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả doanh
đường
businessman, businesswoman n. thương nhân
brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)
busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn
brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm
bread n. /bred/ bánh mỳ but conj. /bʌt/ nhưng
break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ butter n. /'bʌtə/ bơ
broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng buy v. /bai/ mua
breast n. /brest/ ngực, vú buyer n. /´baiə/ người mua
breath n. /breè/ hơi thở, hơi by prep., adv. /bai/ bởi, bằng
breathe v. /bri:ð/ hít, thở bye exclamation /bai/ tạm biệt
cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)
breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
đẻ; nòi giống cable n. /'keibl/ dây cáp
brick n. /brik/ gạch cake n. /keik/ bánh ngọt
bridge n. /bridʤ/ cái cầu calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán
brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán
briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
bright adj. /brait/ sáng, sáng chói be called được gọi, bị gọi
brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng,
brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi sự êm ả
bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
broad adj. /broutʃ/ rộng camera n. /kæmərə/ máy ảnh
camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
camping n. /kæmpiç/ sự cắm trại
broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền
rộng rãi; phát thanh, quảng bá campaign n. /kæm□peɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
brother n. /'brÄðç/ anh, em trai can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca
đựng
brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu
cannot không thể
brush n., v. /brÄ∫/ bàn chải; chải, quét
could modal v. /kud/ có thể
bubble n. /'bÄbl/ bong bóng, bọt, tăm
cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ
budget n. /□bʌdʒɪt/ ngân sách
cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư
build v. /bild/ xây dựng
candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự
building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; thi
tòa nhà binđinh
candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo
bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen
năng, cả gan ti met
capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
suất centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung
capital n., adj. /□kæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, tâm, trung ương
chính yếu, cơ bản
century n. /'sentʃuri/ thế kỷ
captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ
ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ
lĩnh
certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn
capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định
car n. /kɑ:/ xe hơi
uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc
card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp chắn
cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng
chỉ
care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
take care (of) sự giữ gìn chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại
care for trông nom, chăm sóc chair n. /tʃeə/ ghế
career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ
careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn tịch, chủ tọa
challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức;
carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo thách thức, thử thách
careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
chamber n. /□tʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ
carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn
chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn
carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)
carrot n. /´kærət/ củ cà rốt change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
carry v. /□kæri/ mang, vác, khuân chở channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển
chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)
case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi
character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
in case (of) nếu......
characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt,
cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm;
sự ném (lưới), sự thả (neo) giao nhiệm vụ, giao việc
castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách in charge of phụ trách
cat n. /kæt/ con mèo charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố
catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy thí
category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt
nên chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm,
CD n. chuyện gẫu
cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh cheap adj. /tʃi:p/ rẻ
ceiling n. /□silɪŋ/ trần nhà cheaply adv. rẻ, rẻ tiền
celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán
cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
dương, ca tụng
check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự
tán dương, sự ca tụng cheek n. /´tʃi:k/ má
cell n. /sel/ ô, ngăn cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi
điện thoại di động
cheese n. /tʃi:z/ pho mát client n. /´klaiənt/ khách hàng
chemical adj., n. /□kɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
học, hóa chất climb v. /klaim/ leo, trèo
chemist n. /´kemist/ nhà hóa học climbing n. /´klaimiç/ sự leo trèo
chemist’s n. (BrE) clock n. /klɔk/ đồng hồ
chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
hóa học
closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc
close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm
closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để
chicken n. /□tʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà đồ, phòng kho
chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh cloth n. /klɔè/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
tụ, người đứng đầu, xếp clothes n. /klouðz/ quần áo
child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ clothing n. /´klouðiç/ quần áo, y phục
chin n. /tʃin/ cằm cloud n. /klaud/ mây, đám mây
chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
chocolate n. /□tʃɒklɪt/ sô cô la centimetre /'senti,mi:tç/ xen ti mét
choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên
choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn coal n. /koul/ than đá
chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển

church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ coat n. /koʊt/ áo choàng


cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ

cinema n. (especially BrE) /□sɪnəmə/ rạp xi nê, rạp coffee n. /'kɔfi/ cà phê
chiếu bóng coin n. /kɔin/ tiền kim loại
circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
circumstance n. /□sɜrkəm□stæns , □sɜrkəm□stəns/ coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống collapse v., n. /kç'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
citizen n. /´sitizən/ người thành thị
colleague n. /□kɒlig/ bạn đồng nghiệp
city n. /'si:ti/ thành phố collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân
claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu collection n. /kə□lɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
sách, sự thỉnh cầu college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô
màu
class n. /klɑ:s/ lớp học
classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu
sắc, có màu sắc
classroom n. /'klá:si/ lớp học, phòng học
clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ; column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
clear adj., v. lau chùi, quét dọn combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp
clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
léo comfort n., v. /'kÄmfçt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động
click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
cách, cú nhắp (chuột) comfortable adj. /'kÄmfçtçbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy
đủ
concept n. /□kɒnsept/ khái niệm
comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện concern v., n. /kən'sç:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên
nghi, ấm cúng quan, sự dính líu tới
uncomfortable adj. /ʌç´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
không thoải mái concerning prep. /kən´sə:niç/ bâng khuâng, ái ngại
command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy conclude v. /kən□klud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt
(công việc)
comment n., v. /□kɒment/ lời bình luận, lời chú giải;
bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải conclusion n. /kən□kluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận,
phần kết luận
commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
commission n., v. /kə□mɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy condition n. /kən'di∫ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo,
giam, bỏ tù chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận conference n. /□kɒnfərəns , □kɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn
tâm bạc
committee n. /kə'miti/ ủy ban confidence n. /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
phổ biến
confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
in common sự chung, của chung
confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao
thiệp, liên lạc confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực

communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên conflict n., v. /v. kən□flɪkt ; n. □kɒnflɪkt/ xung đột, va
lạc, sự truyền đạt, truyền tin chạm; sự xung đột, sự va chạm
community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
company n. /´kʌmpəni/ công ty
compare v. /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếu confusing adj. /kən'fju:ziç/ khó hiểu, gây bối rối
comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen
competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
thi đấu
competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
complaint n. /kəm□pleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
khiếu nại, đơn kiện conscious adj. /□kɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức,
completely adv. /kçm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn không biết rõ
vẹn
consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo
complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối thủ
consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm,
complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
lưu ý đến
computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập
consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét,
trung
sự để ý, sự quan tâm convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho
nhận thức thấy
consist of v. /kən'sist/ gồm có
cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng
cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
kiến
consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao
chép, bắt chước
contact n., v. /□kɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp
xúc core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
contain v. /kən'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh
cuộc chiến đấu, chiến tranh
cotton n. /□kɒtn/ bông, chỉ, sợi
context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
coughing n. /´kɔfiç/ ho
continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
could /kud/ có thể, có khả năng
continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
council n. /kaunsl/ hội đồng
continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
count v. /kaunt/ đếm, tính
contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký
kết counter n. /□kaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy
đếm
contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản;
làm tương phản, làm trái ngược country n. /□kʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh

contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
phần a couple một cặp, một đôi
control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng
quyền lực, quyền chỉ huy khí
in control (of) trong sự điều khiển của
course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy
under control dưới sự điều khiển của đua
controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm of course dĩ nhiên
tra
court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan
uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, tòa, phiên tòa
không bị kiểm tra, không bị hạn chế
convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích cousin n. /□kʌzən/ anh em họ
hợp cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước covering n. /´kʌvəriç/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,
conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò bọc
chuyện cow n. /kaʊ/ con bò cái
convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ,
rạn nứt
cracked adj. /krækt/ rạn, nứt curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay;
crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, dòng (nước), luống (gió)
sụp đổ; phá tan tành, phá vụn currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
cream n. /kri:m/ kem curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn
create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên cong, bẻ cong
curved adj. /kə:vd/ cong
creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập
credit n. /□krɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi quán
ngân hàng
credit card n. thẻ tín dụng customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
criminal adj., n. /□krɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
tội, tội phạm cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng
theo chu kỳ, đi xe đạp
crisis n. /□kraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
crisp adj. /krips/ giòn
dad n. /dæd/ bố, cha
criterion n. /kraɪ□tɪəriən/ tiêu chuẩn daily adj. /'deili/ hàng ngày
critical adj. /□krɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời damage n., v. /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại;
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
phê bình, lời phê phán
damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
criticize (BrE also -ise) v. /□krɪtə□saɪz/ phê bình, phê
phán, chỉ trích dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa,
khiêu vũ
crop n. /krop/ vụ mùa
dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng
qua; băng qua, vượt qua dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
crowd n. /kraud/ đám đông danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo;
crowded adj. /kraudid/ đông đúc nguy cơ, mối đe dọa
crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
nhất dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu dark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
cruel adj. /'kru:ə(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu
crush v. /kr□∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề
cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu ngày tháng, ghi niên hiệu
la
daughter n. /□dɔtər/ con gái
cultural adj. /□kʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa day n. /dei/ ngày, ban ngày
culture n. /□kʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục dead adj. /ded/ chết, tắt
cup n. /kʌp/ tách, chén deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa
cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
thuận mua bán
curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
deal with giải quyết
cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách
điều trị; thuốc dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng death n. /deè/ sự chết, cái chết
curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ debate n., v. /dɪ□beɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi;
curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn tranh luận, bàn cãi
debt n. /det/ nợ dentist n. /'dentist/ nha sĩ
decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian
đổ nát hàng, khu bày hàng
December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai,
tháng Chạp departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ
decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
vào, trông mong vào
decision n. /di□siʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự
phân xử deposit n., v. /dɪ□pɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc;
gửi, đặt cọc
declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm
decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp,
suy giảm
suy tàn
depressing adj. /di'presiç/ làm chán nản làm thát vọng,
decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí làm trì trệ
decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền
hoàng, trang trí muộn; suy yếu, đình trệ
decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, depth n. /depè/ chiều sâu, độ dày
để làm cảnh derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát
decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
giảm đi, sự giảm sút
describe v. /dɪ□skraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
description n. /dɪ□skrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 desert n., v. /□dɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ,
kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..) bỏ trốn
defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, deserted adj. /di'zç:tid/ hoang vắng, không người ở
vật để chống đỡ, sự che chở deserve v. /di'zç:v/ đáng, xứng đáng
defend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương.
define v. /di'fain/ định nghĩa phác thảo; phác họa, thiết kế
definite adj. /də'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
degree n. /dɪ□gri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
delay n., v. /dɪ□leɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở;
làm chậm trễ destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt
deliberate adj. /di'libəreit/ thận trọng, có tính toán, chủ phá
tâm, có suy nghĩ cân nhắc destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự
deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân tiêu diệt
nhắc
detail n. /n. dɪ□teɪl , □diteɪl ; v. dɪ□teɪl/ chi tiết
delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
in detail tường tận, tỉ mỉ
delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều
thích thú; làm vui thích, làm say mê detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
delighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòng determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ;
deliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày sự quyết định
delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao determine v. /di'tç:min/ xác định, định rõ; quyết định
hàng; sự bày tỏ, phát biếu determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được
xác định rõ
demand n., v. /dɪ.□mænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi develop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày
hỏi, yêu cầu
tỏ
demonstrate v. /□dɛmən□streɪt/ chứng minh, giải thích; development n. /di’veləpmənt/ sự phát triển, sự trình
bày tỏ, biểu lộ bày, sự bày tỏ
device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa
devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; discipline n. /'disiplin/ kỷ luật
hết lòng, nhiệt tình discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt,
diagram n. /□daɪə□græm/ biểu đồ chiết khấu
diamond n. /´daiəmənd/ kim cương discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ discovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát
dictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển hiện ra
discuss v. /dis'kËs/ thảo luận, tranh luận
die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
dying adj. /□daɪɪŋ/ sự chết discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật

difference n. /□dɪfərəns , □dɪfrəns/ sự khác nhau disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm
phẫn nộ
different adj. /'difrçnt/ khác, khác biệt, khác nhau
differently adv. /'difrçntli/ khác, khác biệt, khác nhau disgusting adj. /dis´gʌstiç/ làm ghê tởm, kinh tởm
difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
cản trở
dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
dig v. /dɪg/ đào bới, xới dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương
dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều thiện
direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát
thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải
direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy (người làm)
director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự
bày ra, phô bày, trưng bày
dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
dissolve v. /dɪ□zɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
distinguish v. /dis´tiçgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
disadvantage n. /□dɪsəd□væntɪdʒ , □dɪsəd□vɑntɪdʒ/sự distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp,
bất lợi, sự thiệt hại phân loại
disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác,
không giống; không hợp distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối,
disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không phân phát, sự sắp xếp
đồng ý, sự khác nhau district n. /'distrikt/ huyện, quận
disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động,
quấy rầy
disappoint v. /□dɪsə□pɔɪnt/ không làm thỏa ước
nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại disturbing adj. /dis´tə:biç/ xáo trộn
divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
disappointing adj. /¸disə´pɔintiç/ làm chán ngán, làm
thất vọng division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
disappointed adj. /,disç'pointid/ thất vọng divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị
disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị
thất vọng do v., auxiliary v. /du:, du/ làm
disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán
thành undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa,
đối, chê tiến sĩ
disapproving adj. /¸disə´pru:viç/ phản đối document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
đáng
dog n. /dɔg/ chó
dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ due to vì, do, tại, nhờ có
domestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
trợ, quốc nội
dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
dominate v. /□dɒmə□neɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng,
chi phối; kiềm chế during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi
door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào bụi
dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận,
double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp trách nhiệm
đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi DVD n.
doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ,
ngờ vực each det., pron. /i:tʃ/ mỗi
each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau
down adv., prep. /daun/ xuống
downstairs adv., adj., n. /'daun'steçz/ ở dưới nhà, ở tầng ear n. /iə/ tai
dưới; xống gác; tầng dưới early adj., adv. /´ə:li/ sớm
downwards (also downward especially in NAmE) adv. earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
/´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
earth n. /ə:è/ đất, trái đất
downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh
dozen n., det. /dʌzn/ tá (12) thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc)
phác thảo, thiết kế đông, ở phía đông
drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê eastern adj. /'i:stən/ đông
drama n. /drɑ□.mə/ kịch, tuồng easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích easily adv. /'i:zili/ dễ dàng
hợp với sân khấu
eat v. /i:t/ ăn
dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
draw v. /dro:/ vẽ, kéo economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo economy n. /ɪ□kɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
dressed adj. cách ăn mặc educate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ
năng)
driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
driver n. /draivə(r)/ người lái xe
effective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước,
máu...) effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực

drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
dược phẩm effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for
example)
drunk adj. /drʌŋk/ say rượu
egg n. /eg/ trứng
dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích
elbow n. /elbou/ khuỷu tay ai làm gì
elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi encounter v., n. /in'kautə/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm
trán, sự bắt gặp
elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định
encourage v. /in'kÄridÇ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm
election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử can đảm, mạnh dạn
electric adj. /ɪ□lɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động
electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện viên, khuyến khích, sự làm can đảm
electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
in the end cuối cùng, về sau
electronic adj. /ɪlɛk□trɒnɪk , □ilɛk□trɒnɪk/ (thuộc)
điện tử ending n. /´endiç/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối,
kết cục
elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
enemy n. /'enəmi/ kẻ thù, quân địch
element n. /□ɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
energy n. /□ɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
elevator n. (NAmE) /□ɛlə□veɪtər/ máy nâng, thang máy
engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
else adv. /els/ khác, nữa; nếu không
engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có
elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác người
email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư
engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ
điện tử
embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư
làm rắc rối, gây khó khăn engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của
embarrassing adj. /im´bærəsiç/ làm lúng túng, ngăn trở kỹ sư
embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; enjoy v. /in'dÇoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được
mang nợ hưởng, có được
embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
rối
enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được,
emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên được hưởng
emergency n. /i'mç:dÇensi/ tình trạng khẩn cấp enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
emotion n. /i'moƱʃ(ə)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ
xác cảm enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiəri/
emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc sự điều tra, sự thẩm vấn
cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm ensure v. /ɛn□ʃʊər , ɛn□ʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập
emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
emphasize (BrE also -ise) v. /□ɛmfə□saɪz/ nhấn mạnh, entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
làm nổi bật entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi,
empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc chiêu đãi
entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi,
employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì chiêu đãi
unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng,
không sử dụng được enthusiasm n. /ɛn□èuzi□æzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt
tình
employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
enthusiastic adj. /ɛn□èuzi□æstɪk/ hăng hái, say mê,
employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động nhiệt tình
employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
unemployment n. /'Änim'ploimçnt/ sự thất nghiệp, nạn entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
thất nghiệp
entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền
empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm làm gì
cạn
entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép
entry n. /□ɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi
nhận (pháp lý)
examine v. /ɪg□zæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí
envelope n. /'enviloup/ phong bì sinh)
environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
xung quanh
excellent adj. /□eksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang exception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
equally adv. /'i:kwçli / bằng nhau, ngang bằng exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị in exchange (for) trong việc trao đổi về
equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động
tương đương
exciting adj. /ik´saitiç/ hứng thú, thú vị
error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, excited adj. /ɪk□saɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
lỗi thoát excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
essay n. /□ɛseɪ/ bài tiểu luận excluding prep. /iks´klu:diç/ ngoài ra, trừ ra
excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha
essential adj., n. /ə□sɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu;
thứ, tha lỗi
yếu tố cần thiết
executive n., adj. /ɪg□zɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành;
essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản (thuộc) sự thi hành, chấp hành
establish v. /ɪ□stæblɪʃ/ lập, thành lập exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực
estate n. /ɪ□steɪt/ tài sản, di sản, bất động sản hiện; làm, thi hành, thực hiện
estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh exhibit v., n. /ɪg□zɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng
giá; ước lượng, đánh giá bày, vật triển lãm
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân exhibition n. /□ɛksə□bɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu exist v. /ig'zist/ tồn tại, sống
even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng,
điềm đạm, ngang bằng existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

ever adv. /'evə(r)/ từng, từ trước tới giờ expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng

every det. /'evəri/ mỗi, mọi unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
unexpectedly adv. /'Äniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc
everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người nhiên
everything pron. /'evrièiɳ/ mọi vật, mọi thứ expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi
expense n. /ɪk□spɛns/ chi phí
evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng expensive adj. /iks'pensiv/ đắt
evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua,
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài nếm mùi
experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng
exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng trải, giàu kinh nghiệm
exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
experiment n., v. /n. ɪk□spɛrəmənt ; v. ɛk□spɛrə□mɛnt/
exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
exaggerated adj. /ig'zædÇçreit/ cường điệu, phòng đại expert n., adj. /,ekspç'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn,
exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa thành thạo
phía dưới) explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
explanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích yours faithfully (BrE) bạn chân thành
explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm fall over ngã lộn nhào, bị đổ
explosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất fame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếng
khẩu familiar adj. /fə□miliər/ thân thiết, quen thộc
expose v. /ɪk□spoʊz/ trưng bày, phơi bày family n., adj. /□fæmili/ gia đình, thuộc gia đình
express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, famous adj. /'feiməs/ nổi tiếng
tốc hành
fan n. /fæn/ người hâm mộ
expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự fancy v., adj. /□fænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng;
diễn đạt tưởng tượng
extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài
(thời gian..), dành cho, gửi lời far adv., adj. /fɑ:/ xa
further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự
extension n. /ɪkstent□
dành cho, gửi lời farm n. /fa:m/ trang trại
extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng
extent n. v /ɪk□stɛnt/ quy mô, phạm vi farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại
extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, fashion n. /'fæ∫ən/ mốt, thời trang
phụ
fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác
thường fast adj., adv. /fa:st/ nhanh
extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói
khích, cực đoan; sự quá khích fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
father n. /'fɑ:ðə/ cha (bố)
eye n. /ai/ mắt
faucet n. (NAmE) /□fɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)
face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối
mặt fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót
favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivç/ thiện ý, sự quý
facility n. /fə□sɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
thuận lợi
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of
fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện something )
factor n. /'fæktə / nhân tố favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivçrit/ được ưa
factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng thích; người (vật) được ưa thích

fail v. /feil/ sai, thất bại fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
feather n. /'feðə/ lông chim
failure n. /□feɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
feature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả
faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt nét đặc biệt, đặc trưng của...
faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
federal adj. /'fedərəl/ liên bang
fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng
fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí
unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi feed v. /fid/ cho ăn, nuôi
unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất feel v. /fi:l/ cảm thấy
lợi
faith n. /feiè/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
faithful adj. /'feièful/ trung thành, chung thủy, trung thực
faithfully adv. /'feièfuli/ trung thành, chung thủy, trung female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
thực fence n. /fens/ hàng rào
festival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn
phòng, mặt phẳng
fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho
quyến rũ gia vị, làm tăng thêm mùi vị
fever n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt flesh n. /fle∫/ thịt
few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
a few một ít, một vài
float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
chiến đấu floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
fighting n. /´faitiç/ sự chiến đấu, sự đấu tranh flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ
figure n., v. /figə(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy
miêu tả flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu
flu n. /flu:/ bệnh cúm
fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín
fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim
flying adj., n. /´flaiiç/ biết bay; sự bay, chuyến bay
final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm
finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng (n.bóng)
finance n., v. /fɪ□næns , □faɪnæns/ tài chính; tài trợ, fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
cấp vốn folding adj. /´fouldiç/ gấp lại được
financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
find v. /faind/ tìm, tìm thấy
following adj., n., prep. /´fɔlouiç/ tiếp theo, theo sau, sau
find out sth khám phá, tìm ra đây; sau, tiếp theo
fine adj. /fain/ tốt, giỏi food n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng foot n. /fut/ chân, bàn chân
finger n. /'fiɳgə/ ngón tay football n. /□fʊt□bɔl/ bóng đá
finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...
finished adj. /□fɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán,
set fire to đốt cháy cái gì dự báo
firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở
vũng vàng, mạnh mẽ nước ngoài
firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết forest n. /'forist/ rừng
first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu
forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi
tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
at first trực tiếp forget v. /fə'get/ quên
forgive v. /fər□gɪv/ tha, tha thứ
fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
fishing n. /´fiʃiç/ sự câu cá, sự đánh cá fork n. /fɔrk/ cái nĩa
fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm
thành, được tạo thành
fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
formal adj. /fɔ:ml/ hình thức
fixed adj. đứng yên, bất động
formally adv. /'fo:mçlaiz/ chính thức
flag n. /'flæg/ quốc kỳ
flame n. /fleim/ ngọn lửa former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
nháy formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
fortune n. /□fɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào
công quỹ
forward (also forwards) adv. /□fɔrwərd/ về tương lai,
sau này ở phía trước, tiến về phía trước fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
forward adj. /□fɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước funeral n. /□fju:nərəl/ lễ tang, đám tang
found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ fur n. /fə:/ bộ da lông thú
chức
furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
further, furthest cấp so sánh của far
free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự
do future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai
freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt
freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do tới
gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít
freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh ở Mỹ
frozen adj. /frouzn/ lạnh giá gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
frequent adj. /□frikwənt/ thường xuyên
gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên
game n. /geim/ trò chơi
fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
garbage n. (especially NAmE) /□gɑrbɪdʒ/ lòng, ruột
fridge n. (BrE) /fridÇ/ tủ lạnh (thú)
friend n. /frend/ người bạn garden n. /'gɑ:dn/ vườn
make friends (with) kết bạn với gas n. /gæs/ khí, hơi đốt
friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có gate n. /geit/ cổng
thiện cảm gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
frighten v. /□fraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
frightening adj. /´fraiəniç/ kinh khủng, khủng khiếp generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ in general nói chung, đại khái
from prep. /frɔm/ frəm/ từ generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước generation n. /□dʒɛnə□reɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh
in front (of) ở phía trước ra; thế hệ, đời
freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào
đông, làm đóng băng phóng
fruit n. /fru:t/ quả, trái cây generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
fuel n. /□fyuəl/ chất đốt, nhiên liệu gently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
full adj. /ful/ đầy, đầy đủ gentleman n. /□dʒɛntlmən/ người quý phái, người
fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn thượng lưu
fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
function n., v. /□fʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
(máy) get v. /get/ được, có được
get on leo, trèo lên grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
get off ra khỏi, thoát khỏi grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
giant n., adj. /□dʒaiənt/ người khổng lồ, người phi granddaughter n. /'græn,do:tç/ cháu gái
thường; khổng lồ, phi thường
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông
gift n. /gift/ quà tặng
grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà
girl n. /g3:l/ con gái
girlfriend n. /'gç:lfrend/ bạn gái, người yêu grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà
give v. /giv/ cho, biếu, tặng grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai
give sth away cho, phát grant v., n. /grá:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
give sth out chia, phân phối grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
give (sth) up bỏ, từ bỏ grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm,
glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
nghiêm trọng
glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
glasses n. kính đeo mắt grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ green adj., n. /grin/ xanh lá cây
gram n. /'græm/ đậu xanh grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
go v. /gou/ đi grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa
go down đi xuống hàng tạp phẩm
go up đi lên groceries n. /□groʊsəri, □groʊsri/ hàng tạp hóa
be going to sắp sửa, có ý định ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
goal n. /goƱl/ group n. /gru:p/ nhóm
god n. /gɒd/ thần, Chúa grow v. /grou/ mọc, mọc lên
gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng grow up lớn lên, trưởng thành
good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện growth n. /grouè/ sự lớn lên, sự phát triển
guarantee n., v. /□gærən□ti/ sự bảo hành, bảo lãnh,
good at tiến bộ ở
người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
good for có lợi cho guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác,
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào canh giữ
tạm biệt guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước
goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa chừng
govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền guest n. /gest/ khách, khách mời
government n. /□gʌvərnmənt , □gʌvərmənt/ chính phủ, guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn
nội các; sự cai trị đường, chỉ đường
governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị guilty adj. /□gɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy gun n. /gʌn/ súng
grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
gradually adv. /'grædzuəli/ dần dần, từ từ hair n. /heə/ tóc
grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi,
pháp nửa giờ; nửa
grammar n. /□græmər/ văn phạm
hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
hammer n. /'hæmə/ búa helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ
hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai her pron., det. /hç:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
hang v. /hæŋ/ treo, mắc hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy,
cái của bà ấy
happen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
here adv. /hiə/ đây, ở đây
happiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
hero n. /'hiərou/ người anh hùng
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị
happy adj. /□hæpi/ vui sướng, hạnh phúc ta, chính bà ta
happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ hi exclamation /hai/ xin chào
hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
gắng, tích cực
high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao
hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ,
khó khăn highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt highlight v., n. /□haɪ□laɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi
hại bật nhất, đẹp, sáng nhất
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại hill n. /hil/ đồi
hat n. /hæt/ cái mũ him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông
ta, chính anh ta
hatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
hip n. /hip/ hông
have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho
have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải) thuê
he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh
head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh
dẫn đầu ấy
headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành history n. /´histəri/ lịch sử, sử học
hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
health n. /hɛlè/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
healthy adj. /'helèi/ khỏe mạnh, lành mạnh hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
hear v. /hiə/ nghe hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
hearing n. /□hɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
heating n. /'hi:tiç/ sự đốt nóng, sự làm nóng holy adj. /□hoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
heaven n. /□hɛvən/ thiên đường home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh),
heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
công việc làm ở nhà
heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề
honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
heel n. /hi:l/ gót chân
honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onç/ danh dự, thanh
hell n. /hel/ địa ngục danh, lòng kính trọng
hello exclamation, n. /hç'lou/ chào, xin chào; lời chào in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối
với
help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu ill adj. (especially BrE) /il/ ốm
hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
ngang, nằm ngang (trục hoành) illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...) illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
horse n. /hɔrs/ ngựa imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự
host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng tưởng tượng
cai tổ chức (hội nghị....)
imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng
hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức rằng, cho rằng
hotel n. /hou´tel/ khách sạn immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
hour n. /'auç/ giờ immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức
house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
housing n. /´hauziç/ nơi ăn chốn ở impact n. /□ɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh
household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia hưởng
đình
impatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
impatiently adv. /im'pei∫çns/ nóng lòng, sốt ruột
however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can,
huge adj. /hju□dʒ/ to lớn, khổng lồ điều gợi ý
human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập
humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, khẩu
sự hóm hỉnh importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
hungry adj. /'hÄŋgri/ đó
important adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng,
hurry v., n. /□hɜri , □hʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút không trọng đại
in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh
tráo, lợi dụng
hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không
husband n. /´hʌzbənd/ người chồng thể xảy ra
ice n. /ais/ băng, nước đá impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng,
ice cream n. kem làm cảm động
idea n. /ai'diç/ ý tưởng, quan niệm impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào

ideal adj., n. /aɪ□diəl, aɪ□dil/ (thuộc) quan niệm, tư impression n. /ɪm□prɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in,
tưởng; lý tưởng đóng dấu
impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ,
ideally adv. /aɪ□diəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng oai vệ
identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
identity n. /aɪ□dɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến,
nhất, giống hệt sự mở mang
i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est) in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào
if conj. /if/ nếu, nếu như inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54
cm) injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại,
include v. /in'klu:d/ bao gồm, tính cả điều tổn hại
including prep. /in´klu:diç/ bao gồm, kể cả ink n. /içk/ mực
income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
tăng, sự tăng thêm (enquiry n. /in'kwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
increasingly adv. /in´kri:siçli/ tăng thêm insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
indeed adv. /ɪn□did/ thật vậy, quả thật insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần
independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập trong; ở trong, nội bộ
independently adv. /,indi'pendçntli/ độc lập insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị install v. /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
ngắn gọn for instance ví dụ chẳng hạn
indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ instead adv. /in'sted/ để thay thế
indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp instead of thay cho
indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp institute n. /□´institju:t/ viện, học viện
individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành
nhân lập, lập; cơ quan, trụ sở
indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ
industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ nhục
inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc insulting adj. /in´sʌltiç/ lăng mạ, xỉ nhục
chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
insurance n. /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn
intelligence n. /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
intelligent adj. /in,teli'dÇen∫çl/ thông minh, sáng trí
infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc
intend v. /in'tend/ ý định, có ý định
infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích
influence n., v. /□ɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; interest n., v. /□ɪntərest/ or /□ɪntrest/ sự thích thú, sự
ảnh hưởng, tác động
quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm,
informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi làm chú ý
thức interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý
information n. /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong,
ở phía trong
ingredient n. /in'gri:diənt/ phần hợp thành, thành phần
initial adj., n. /i'ni∫çl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
tên gọi) international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu internet n. /'intə,net/ liên mạng
initiative n. /ɪ□nɪʃiətɪv , ɪ□nɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi interpret v. /in'tç:prit/ giải thích
đầu
interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
injure v. /in'dӡə(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời job n. /dʒɔb/ việc, việc làm
interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
interval n. /□ɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn);
interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; chỗ nối, đầu nối
phỏng vấn, nói chuyện riêng
jointly adv. /□dʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo
introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới
journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng
thiệu đường, chặng đường đi
invent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế
joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
invention n. /ɪn□vɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm
invest v. /in'vest/ đầu tư phán
investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu judgement (also judgment especially in NAmE) n.

investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử


investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
invitation n. /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
invite v. /in'vait / mời jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
June n. (abbr. Jun.) /dÇu:n/ tháng 6
involve v. /ɪn□vɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn
tâm trí junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi
involved in để hết tâm trí vào hơn

involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
dồn hết tâm trí vào justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng
iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là
irritating adj. /´iriteitiç/ làm phát cáu, chọc tức đúng
irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết keen adj. /ki:n/ sắc, bén
-ish suffix keen on say mê, ưa thích
island n. /´ailənd/ hòn đảo keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại
key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
issue n., v. /ɪʃu□; BrE also ɪsju□/ sự phát ra, sự phát
sinh; phát hành, đưa ra keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím
it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó kick v., n. /kick/ đá; cú đá
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái kid n. /kid/ con dê non
của điều đó, cái của con vật đó
kill v. /kil/ giết, tiêu diệt
item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục
killing n. /´kiliç/ sự giết chóc, sự tàn sát
itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính
con vật đó kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg)
/´kilou¸græm/ Kilôgam
jacket n. /'dʤækit/ áo vét kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km)
jam n. /dʒæm/ mứt /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
jeans n. /dÇeins/ quần bò, quần zin unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
jelly n. /´dʒeli/ thạch kindness n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, king n. /kiɳ/ vua, quốc vương
kim hoàn
kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí
kitchen n. /´kitʃin/ bếp layer n. /'leiə/ lớp
kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet lazy adj. /'leizi/ lười biếng
knee n. /ni:/ đầu gối lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng
dẫn
knife n. /naif/ con dao
leading adj. /´li:diç/ lãnh đạo, dẫn đầu
knit v. /nit/ đan, thêu
leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
knitting n. /´nitiç/ việc đan; hàng dệt kim
league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn
knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu
know v. /nou/ biết
least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất
unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết at least ít ra, ít nhất, chí ít
well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người
biết đến leather n. /'leðə/ da thuộc
leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
litre n. /´li:tə/ lít leave out bỏ quên, bỏ sót
lecture n. /'lekt∫ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài
label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
nói chuyện
laboratory, lab n. /□læbrə□tɔri/ phòng thí nghiệm left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibç/ lao động; công
việc leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)
lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu legal adj. /□ligəl/ hợp pháp
lacking adj. /'lækiç/ ngu đần, ngây ngô legally adv. /'li:gçlizm/ hợp pháp
lemon n. /´lemən/ quả chanh
lady n. /□leɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
lake n. /leik/ hồ lend v. /lend/ cho vay, cho mượn
lamp n. /læmp/ đèn length n. /leɳè/ chiều dài, độ dài
land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
landscape n. /'lændskeip/ phong cảnh lesson n. /'lesn/ bài học
lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố) let v. /låt/ cho phép, để cho
letter n. /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
language n. /□læŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
level n., adj. /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang
large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to bằng
largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn library n. /'laibrəri/ thư viện
last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người licence (BrE) (NAmE license) n. /□laɪsəns/ bằng, chứng
cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
late adj., adv. /leit/ trễ, muộn license v. /'laisçns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây
nhất lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá

latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây life n. /laif/ đời, sự sống
lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp
launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ sáng
thủy, buổi giới thiệu sản phầm
lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng
law n. /lo:/ luật
like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như
lawyer n. /□lɔyər , □lɔɪər/ luật sư
unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống lord n. /lɔrd/ Chúa, vua
likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có
lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
khả năng; có thể, chắc vậy
lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc
unlikely adj. /ʌn□laɪkli/ không thể xảy ra, không chắc
xảy ra lost adj. /lost/ thua, mất
limit n., v. /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
limited adj. /□lɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số
lượng lớn; rất nhiều
line n. /lain/ dây, đường, tuyến
loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
lip n. /lip/ môi
liquid n., adj. /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
không vững lovely adj. /□lʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình
listen (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn
literature n. /□lɪtərətʃər/ văn chương, văn học loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít luck n. /lʌk/ may mắn, vận may
little adj., det., pron., adv. /'lit(ə)l/ nhỏ, bé, chút ít;
không nhiều; một chút lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
a little det., pron. nhỏ, một ít unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
live v. /liv/ sống lump n. /lËmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu

living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống lunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
lively adj. /'laivli/ sống, sinh động lung n. /lʌç/ phổi
load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
loan n. /ləʊn/ sự vay mượn
magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí
local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma
locally adv. /□loʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
thuật, ảo thuật
locate v. /loʊ□keɪt/ xác định vị trí, định vị mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
located adj. /loʊ□keɪtid/ định vị main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
lock v., n. /lɔk/ khóa; khóa maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
logic n. /'lɔdʤik/ lô gic major adj. /□meɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn
make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông,
look at nhìn, ngắm, xem con trống, đực
look for tìm kiếm mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
look forward to mong đợi cách hân hoan man n. /mæn/ con người; đàn ông
loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom,
sự điều khiển by means of bằng phương tiện
manager n. /□mænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc meanwhile adv. /mi□n.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
manner n. /'mænç/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn
vị đo lường
manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/
manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriç/ sự sản xuất, sự chế measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
tạo meat n. /mi:t/ thịt
manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
sản xuất medical adj. /'medikə/ (thuộc) y học
many det., pron. /'meni/ nhiều medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
map n. /mæp/ bản đồ medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự
trung gian, sự môi giới
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ
diễu hành meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
dấu
member n. /'membə/ thành viên, hội viên
market n. /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội
marketing n. /'má:kitiç/ ma-kết-tinh viên
marriage n. /□mærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
marry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) in memory of sự tưởng nhớ
married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần
chúng
massive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
menu n. /'menju/ thực đơn
master n. /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
mere adj. /miə/ chỉ là
match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối
chọi, sánh được merely adv. /'miəli/ chỉ, đơn thuần
mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn;
matching adj. /´mætʃiç/ tính địch thù, thi đấu người nhếch nhác, bẩn thỉu
mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
message n. /□mɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo,
material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, thông điệp
hữu hình
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. metal n. /'metl/ kim loại
/,mæèi'mætiks/ toán học, môn toán method n. /'meèəd/ phương pháp, cách thức
matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét
chất quan trọng
mid- combining form tiền tố: một nửa
maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực
đại, lượng cực đại, cực độ midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
may modal v. /mei/ có thể, có lẽ middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
May n. /mei/ tháng 5 midnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ
mayor n. /mɛə/ thị trưởng mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ mile n. /mail/ dặm (đo lường)
meal n. /mi:l/ bữa ăn military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là milk n. /milk/ sữa
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg)
meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa /´mili¸græm/ mi-li-gam
means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất,
/´mili¸mi:tə/ mi-li-met hơn cả
mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
chăm sóc, quan tâm
mother n. /'mÄðç/ mẹ
mine pron., n. của tôi
motion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
mineral n., adj. /□mɪnərəl , □mɪnrəl/ công nhân, thợ
mỏ; khoáng motor n. /´moutə/ động cơ mô tô
minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô
thiểu, mức tối thiểu tô
minister n. /´ministə/ bộ trưởng mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
ministry n. /´ministri/ bộ mountain n. /□maʊntən/ núi
minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng mouse n. /maus - mauz/ chuột
mouth n. /mauè - mauð/ miệng
minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
move v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di
minute n. /'minit/ phút chuyển, sự chuyển động
mirror n. /□mɪrər/ gương moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động
miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động;
Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ cử động, động tác
missing adj. /´misiç/ vắng, thiếu, thất lạc movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim
phạm sai lầm Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm
mixture n. /□mɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp mud n. /mʌd/ bùn
mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần;
mobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động sinh sôi nảy nở
model n. /□mɒdl/ mẫu, kiểu mẫu mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ
modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết
người, ám sát
mum n. /mʌm/ mẹ
moment n. /'məum(ə)nt/ chốc, lát muscle n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ thứ 2
music n. /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
money n. /'mʌni/ tiền
musical adj. /□myuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du
monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; dương, êm ái
nghe, ghi phát thanh, giám sát
musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
month n. /mʌnè/ tháng
must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm
mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu
my det. /mai/ của tôi
moon n. /mu:n/ mặt trăng
myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi
moral adj. /□mɔrəl , □mɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý,
phẩm hạnh; có đạo đức mysterious adj. /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
morally adv. có đạo đức mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp
nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia niece n. /ni:s/ cháu gái
national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc night n. /nait/ đêm, tối
natural adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên no exclamation, det. /nou/ không
naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không
người nào
nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
navy n. /'neivi/ hải quân
noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần
non- prefix
nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt
neat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì

neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
nor conj., adv. /no:/ cũng không
necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng
bình thường
unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không normally adv. /'no:mçli/ thông thường, như thường lệ
mong muốn
neck n. /nek/ cổ north n., adj., adv. /nɔ:è/ phía bắc, phương bắc
need v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc
needle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn nose n. /nouz/ mũi

negative adj. /´negətiv/ phủ định not adv. /nɔt/ không


neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. nothing pron. /□nʌèɪŋ/ không gì, không cái gì
/´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
notice n., v. /'nəƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý,
neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng nhận biết
không kia
take notice of chú ý
nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
noticeable adj. /□noʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
novel n. /□nɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
nervous adj. /□nɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo
lắng November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
nervously adv. /'nç:vçstli/ bồn chồn, lo lắng now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
net n. /net/ lưới, mạng nuclear adj. /'nju:kliç/ (thuộc) hạt nhân
network n. /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số
never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào nurse n. /nə:s/ y tá
nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu
new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ obey v. /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
newly adv. /´nju:li/ mới object n., v. /n. □ɒbdʒɪkt, □ɒbdʒɛkt ; v. əb□dʒɛkt/ vật,
vật thể; phản đối, chống lại
news n. /nju:z/ tin, tin tức
objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích;
newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo (thuộc) mục tiêu, khách quan
next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp
observation n. /obzə:'vei∫(ə)n/ sự quan sát, sự theo dõi
nữa
observe v. /əb□zə:v/ quan sát, theo dõi
next to prep. gần
obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được
nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
opening n. /´oupniç/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc,
obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy
được lễ khánh thành

occasion n. /ə□keɪʒən/ dịp, cơ hội operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
occasionally adv. /ç'keiÇnçli/ thỉnh thoảng, đôi khi operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt
động
occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
opportunity n. /□ɒpər□tunɪti , □ɒpər□tyunɪti/ cơ hội,
ocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dương thời cơ
o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ oppose v. /ə□poʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống
October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10 đối, phản đối
odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) opposing adj. /ç'pouziç/ tính đối kháng, đối chọi
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
of prep. /ɔv/ or /əv/ của opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược
nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ sự vi phạm, sự opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự
phạm tội chống lại, sự phản đối; phe đối lập
offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
in order to hợp lệ
office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
ordinary adj. /'o:dinəri/ thường, thông thường
officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
viên chức, công chức organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ
officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chức, cơ quan; sự tổ chức
chính thức
organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn organized adj. /'o:gçnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này.. xếp, được tổ chức

oil n. /ɔɪl/ dầu origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn
OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, nguyên; nguyên bản
tán thành
originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ,
old adj. /ould/ già độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
old-fashioned adj. lỗi thời
other adj., pron. /□ʌðər/ khác
on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không
once adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một thì...; mặt khác
khi
ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng
nào đó tôi, của chúng mình
each other nhau, lẫn nhau ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của
chúng tôi, của chúng mình
onion n. /□ʌnjən/ củ hành ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân
only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
open adj., v. /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt,
dáng, nét ngoài riêng biệt
output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngoài, bên partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
ngoài; ở ngoài; ngoài
outstanding adj. /¸aut´stændiç/ nổi bật, đáng chú ý; còn partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
tồn lại party n. /□pɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
oven n. /ʌvn/ lò (nướng) pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên passing n., adj. /´pa:siç/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng
qua, ngắn ngủi
overall adj., adv. /adv. □oʊvər□ɔl ; adj. □oʊvər□ɔl/
toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm passage n. /□pæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
overcome v. /□oʊvər□kʌm/ thắng, chiến thắng, khắc passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách
phục, đánh bại (khó khăn) passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì) past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá,
own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, qua
nhìn nhận
path n. /pɑ:è/ đường mòn; hướng đi
owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân
patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì,
pace n. /peis/ bước chân, bước sự chịu đựng
pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói patient n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại,
package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, bền chí
đóng kiện pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm
packet n. /'pækit/ gói nhỏ ngừng
page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách) pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi
thường
painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
painting n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
painter n. /peintə/ họa sĩ
pen n. /pen/ bút
pair n. /pɛə/ đôi, cặp pence n. /pens/ đồng xu
palace n. /□pælɪs/ cung điện, lâu đài penny /´peni/ đồng xu
pale adj. /peil/ taí, nhợt pencil n. /´pensil/ bút chì
pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền
panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
pants n. /pænts/ quần lót, đùi people n. /□pipəl/ dân tộc, dòng giống; người
paper n. /´peipə/ giấy pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
parallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đương per prep. /pə:/ cho mỗi
parent n. /'peərənt/ cha, mẹ per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm
park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng
thành công viên perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo
perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
part n. /pa:t/ phần, bộ phận perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
take part (in) tham gia (vào) performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi
hành, sự biểu diễn
pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh
performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình
diễn bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a
pint of beer + một panh bia
perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
xuyên pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng
permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh thương
cửu place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
permit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế
person n. /□pɜrsən/ con người, người hoạch, dự kiến
personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
planning n. /plænniç/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần
rôi, đối với tôi plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
personality n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân planet n. /´plænit/ hành tinh
phẩm, cá tính
plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng,
persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục gieo
pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
thích
plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại
petrol n. (BrE) /□pɛtrəl/ xăng dầu
phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận
philosophy n. /fɪ□lɒsəfi/ triết học, triết lý đấu
photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp player n. /'pleiç/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân
ảnh; chụp ảnh mật
photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó
ảnh ưa
phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng,
mong... vui lòng, xin mời
physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
pleasing adj. /´pli:siç/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
pleased adj. /pli:zd/ hài lòng
physics n. /'fiziks/ vật lý học
piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm pleasure n. /□plɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú,
điều thú vị; ý muốn, ý thích
pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ
pick sth up cuốc, vỡ, xé sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ
đồ, dựng đồ án
piece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
pig n. /pig/ con lợn plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)
plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...);
pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất
dấu cộng; cộng, thêm vào
chồng
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emç/ quá trưa, chiều,
pill n. /´pil/ viên thuốc tối
pilot n. /´paiələt/ phi công
pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp poem n. /'pouim/ bài thơ
pink adj., n. /piçk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình
trạng tốt, hoàn hảo poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ
point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm potential adj., n. /pə□tɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm
(câu..) lực
pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn potentially adv. /pə□tɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
poison n., v. /□pɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường
độc, tẩm thuốc độc
pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội
poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết,
bệnh powder n. /'paudə/ bột, bụi
power n. /□pauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức
pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...) mạnh, nội lực; quyền lực
police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
policy n. /'pol.ə si/ chính sách
practical adj. /□præktɪkəl/ thực hành; thực tế
polish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
làm cho láng practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực
polite adj. /pə□laɪt/ lễ phép, lịch sự hành, thực tiễn
politely adv. /pə□laɪtli/ lễ phép, lịch sự practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn
chính trị kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện
thận trọng; sảo quyệt
precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính
predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
trị, quan điểm chính trị
prefer v. /pri'fə:/ thích hơn
pollution n. /pə□luʃən/ sự ô nhiễm preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái
pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi được ưa thích hơn
poor adj. /puə/ nghèo pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng,
sáng tạo
pop n., v. /pɒp; NAmE pɑ□p/ tiếp bốp, phong cách dân
gian hiện đại; nổ bốp premises n. /'premis/ biệt thự
popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
dân; được nhiều người ưa chuộng prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
port n. /pɔ:t/ cảng presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât
hiện diện
pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezənt/ có mặt,
position n. /pə□zɪʃən/ vị trí, chỗ hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình
positive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc bày
quan presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình
possess v. /pə'zes/ có, chiếm hữu diện, sự giới thiệu
preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng
possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng thống
possible adj. /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
được
presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
post office n. /'ɔfis/ bưu điện pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;,
pot n. /pɒt/ can, bình, lọ... đẹp
potato n. /pə'teitou/ khoai tây prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
previous adj. /□priviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến
ngày hôm trước), ưu tiên bộ, tiến triển, phát triển
previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây project n., v. /n. □prɒdʒɛkt , □prɒdʒɪkt ; v. prə□dʒɛkt/
price n. /prais/ giá đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu promise v., n. hứa, lời hứa
căng, tự phụ
promote v. /prə□moʊt/ thăng chức, thăng cấp
priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ
đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục,
nhắc nhở
primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
prime minister n. /´ministə/ thủ tướng promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức

prince n. /prins/ hoành tử pronounce v. /prə□naʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
princess n. /prin'ses/ công chúa pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm
principle n. /□prɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, chứng
nguyên tắc
proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra
properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách
printing n. /´printiç/ sự in, thuật in, kỹ sảo in thích đáng
printer n. /´printə/ máy in, thợ in property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa,
prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên bất động sản
priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
prison n. /□prɪzən/ nhà tù proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
prisoner n. /□prɪzənə(r)/ tù nhân propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
private adj. /□praɪvɪt/ cá nhân, riêng prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng,
mong chờ
privately adv. /□praɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
prize n. /praiz/ giải, giải thưởng
protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
protest n., v. /□prəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng;
probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn phản đối, phản kháng
problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh
procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh
proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn diện
process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
chế biến, gia công, xử lý provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung
produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo cấp, chu cấp
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều
producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
kiện là, miễn là
product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng,
professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nhân dân
nghiệp; chuyên nghiệp in public giữa công chúng, công khai
professor n. /prə□fɛsər/ giáo sư, giảng viên publicly adv. /'pÄblikli/ công khai, công cộng
profit n. /□prɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận publication n. /□pʌblɪ□keɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương
trình publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
publishing n. /´pʌbliʃiç/ công việc, nghề xuất bản rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt rare adj. /reə/ hiếm, ít
punishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị rarely adv. /'reçli/ hiếm khi, ít khi
pupil n. (especially BrE) /□pju:pl/ học sinh rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ
purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành rather than hơn là
purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
purple adj., n. /□pɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía re- prefix
purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
pursue v. /pə'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt reaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy read v. /ri:d/ đọc
put v. /put/ đặt, để, cho vào reading n. /´ri:diç/ sự đọc
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày) reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả
put sth out tắt, dập tắt ready adj. /'redi/ sẵn sàng
qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
năng chuyên môn
really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
qualified adj. /□kwɒlə□faɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
năng
realize (BrE also -ise) v. /'riəlaiz/ thực hiện, thực hành
quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
quantity n. /□kwɒntɪti/ lượng, số lượng rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
queen n. /kwi:n/ nữ hoàng
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý
question n., v. /□kwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
quick adj. /kwik/ nhanh unreasonable adj. /ʌn□rizənəbəl/ vô lý
quickly adv. /´kwikli/ nhanh recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
quit v. /kwit/ thoát, thoát ra
recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
quote v. /kwout/ trích dẫn
reckon v. /'rekən/ tính, đếm
race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
racing n. /´reisiç/ cuộc đua recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio diện; công nhận, thừa nhận
rail n. /reil/ đường ray recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị,
railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt khuyên bảo
rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu;
thu, ghi chép
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
recording n. /ri´kɔ:diç/ sự ghi, sự thu âm
range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ remain v. /ri□mein/ còn lại, vẫn còn như cũ
reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt remaining adj. /ri´meiniç/ còn lại
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý,
reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
remarkable adj. /ri'ma:kəb(ə)l/ đáng chú ý, đáng để ý;
reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh khác thường
reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải remarkably adv. /ri'ma:kəb(ə)li/ đáng chú ý, đáng để ý;
cách, sự cải thiện, cải tạo khác thường
refrigerator n. /ri'fridÇçreitç/ tủ lạnh remember v. /rɪ□mɛmbər/ nhớ, nhớ lại
refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ remind v. /ri□maind/ nhắc nhở, gợi nhớ
refuse v. /rɪ□fyuz/ từ chối, khước từ remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời
tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) đi
regarding prep. /ri´ga:diç/ về, về việc, đối với (vấn đề...) remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
regional adj. /□ridʒənl/ vùng, địa phương rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự
register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ chỉnh tu
sách, máy ghi
repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc,
sự hối tiếc repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
tắc report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo,
reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ bản tường trình
relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay
related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, mặt
cái gì representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu,
tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng
relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc trưng
relationship n. /ri'lei∫ən∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ,
đại từ quan hệ reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu
relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
requirement n. /rɪ□kwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi;
relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng luật lệ, thủ tục
release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát,
hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự sự cứu nguy
phát hành
research n. /ri'sç:tʃ/ sự nghiên cứu
relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn
relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự chế
trợ cấo; sự đền bù reserve v., n. /ri'zÇ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký
religion n. /rɪ□lɪdʒən/ tôn giáo trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký
religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo trước
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
kháng cự rid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
quyết (vấn đề, khó khăn..) riding n. /´raidiç/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus,
điện, xe đạp)
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
respect n., v. /ri□spekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn ridiculous adj. /rɪ□dɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
trọng, kính trọng, khâm phục right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều
respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời thiện, điều phải, tốt, bên phải
rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý
response n. /rɪ□spɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng
ứng, sự đáp lại ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
responsibility n. /ris,ponsç'biliti/ trách nhiệm, sự chịu rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy,
trách nhiệm đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
trách nhiệm trước ai, gì rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi river n. /'rivə/ sông
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
road n. /roʊd/ con đường, đường phố
restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm
restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi
lại rock n. /rɔk/ đá
role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn,
restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cuộn
cấm
restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn romantic adj. /roʊ□mæntɪk/ lãng mạn
roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
room n. /rum/ phòng, buồng
retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
root n. /ru:t/ gốc, rễ
retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
việc rough adj. /r□f/ gồ ghề, lởm chởm
retirement n. /rɪ□taɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
về hưu, sự nghỉ việc round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung
return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về quanh
reveal v. /ri□vi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy
phá đủ
reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
trái routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục;
review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem thường lệ, thông thường
xét lại row NAmE n. /rou/ hàng, dãy
revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
royal adj. /□rɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự
ôn lại rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng rubber n. /´rʌbə/ cao su
reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, rubbish n. (especially BrE) /□rʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi,
thưởng công rác rưởi
rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản save v. /seiv/ cứu, lưu
rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản saving n. /´seiviç/ sự cứu, sự tiết kiệm
ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự say v. /sei/ nói
hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự
điều khiển kinh hoàng
ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
rumour n. /□rumər/ tin đồn, lời đồn scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh

run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê;
lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực
runner n. /´rʌnə/ người chạy hiện; lược đồ, sơ đồ
rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá
rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
lao vào, sự xô đẩy scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính
sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao khoa học
sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, scissors n. /´sizəz/ cái kéo
không may mà score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được,
sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã thành công, cho điểm
safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy
safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin xước da
scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng
safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn kêu to
sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh
buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm nói chung
sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sailor n. /seilə/ thủy thủ sea n. /si:/ biển
salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
salary n. /□sæləri/ tiền lương search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra;
sale n. /seil/ việc bán hàng tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season n. /´si:zən/ mùa
salt n. /sɔ:lt/ muối
seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, second det., ordinal number, adv., n. /□sɛkənd/ thứ hai,
vẫn cái đó ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
sand n. /sænd/ cát secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
nguyện; sự trả nợ, bồi thường
secretary n. /'sekrətri/ thư ký
satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ),
chuộc tội section n. /'sekʃn/ mục, phần
satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả sector n. /□sɛktər/ khu vực, lĩnh vực
mãn secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ
satisfying adj. /'sætisfaiiç/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa an ninh
mãn, làm vừa ý
security n. /si□kiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
seed n. /sid/ hạt, hạt giống sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc shadow n. /□ʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng
selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc mát
self n. /self/ bản thân mình shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
self- combining form shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
sell v. /sel/ bán shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn
senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
senator n. /□sɛnətər/ thượng nghị sĩ shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
send v. /send/ gửi, phái đi shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng
trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường góp, phần tham gia, phần chia sẻ
trung học, cao đẳng
sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
được shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị
xúc phạm she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
sentence n. /'sentəns/ câu sheep n. /ʃi:p/ con cừu
separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
tách ra, chia tay shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
separated adj. /'seprətid/ ly thân shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người
riêng, vật riêng shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu;
che chở, bảo vệ
separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia
tay, ly thân shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay
đổi, sự luân phiên
September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
series n. /□sɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
serious adj. /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang
ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ shirt n. /ʃɜ□t/ áo sơ mi
shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động,
serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ shocking adj. /´ʃɔkiç/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích
session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên động
set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc

settle v. /□sɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí shoe n. /ʃu:/ giày
several det., pron. /'sevrəl/ vài shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm
ra, trồi ra
severe adj. /sə□vɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử);
giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) shooting n. /'∫u:tiç/ sự bắn, sự phóng đi
severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
sew v. /soʊ/ may, khâu
short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
sewing n. /´souiç/ sự khâu, sự may vá
shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
sex n. /seks/ giới, giống
shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên sister n. /'sistə/ chị, em gái
shoulder n. /'ʃouldə/ vai sit v. /sit/ ngồi
shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo sit down ngồi xuống
show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự site n. /sait/ chỗ, vị trí
bày tỏ situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen size n. /saiz/ cỡ
shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín -sized /saizd/ đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo
shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn tay
sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi,
be sick (BrE) bị ốm khéo tay
feel sick (especially BrE) buồn nôn skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
side n. /said/ mặt, mặt phẳng skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có
kinh nghiệm,, lành nghề
sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang
bên skin n. /skin/ da, vỏ
sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn skirt n. /skɜ□rt/ váy, đầm
sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký
sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời
hiệu
sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
signature n. /□sɪgnətʃər , □sɪgnə□tʃʊər/ chữ ký slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng
significant adj. /sɪg□nɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng mỏng, lát mỏng
significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
silence n. /□saɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy
silent adj. /□saɪlənt/ im lặng, yên tĩnh slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
như bạc slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như
small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé
similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ
simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị tàn thành mảnh
since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó;
từ đó, từ lúc ấy smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc
sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành khói, hơi
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết
smoking n. /smoukiç/ sự hút thuốc
ở cuối thư)
smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
sing v. /siɳ/ hát, ca hát
smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
singing n. /´siçiç/ sự hát, tiếng hát
snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
singer n. /´siçə/ ca sĩ
snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi
single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì
sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm thế cho nên
so that để, để cho, để mà đồ dự phòng
soap n. /soup/ xà phòng speak v. /spi:k/ nói
social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội speaker n. /□spikər/ người nói, người diễn thuyết
society n. /sə'saiəti/ xã hội special adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
software n. /'sɔfweç/ phần mềm (m.tính) specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói,
bài nói
soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say
solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp mê
solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết spelling n. /´speliç/ sự viết chính tả
some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó spice n. /spais/ gia vị
somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách spicy adj. /´spaisi/ có gia vị
này hay cách khác spider n. /´spaidə/ con nhện
something pron. /'sʌmèiɳ/ một điều gì đó, một việc gì spin v. /spin/ quay, quay tròn
đó, một cái gì đó
spirit n. /□spɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù,
chút bất chấp
somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự
chia ra
son n. /sʌn/ con trai
spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
song n. /sɔɳ/ bài hát
spoon n. /spu:n/ cái thìa
soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
as soon as ngay khi sport n. /spɔ:t/ thể thao
sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết

sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun;
bơm, phun, xịt
sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân
spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
loại
soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình
sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe vuông, hình vuông
soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng;
chuồng ngưa
source n. /sɔ:s/ nguồn
south n., adj., adv. /sauè/ phương Nam, hướng Nam; ở staff n. /sta:f / gậy
phía Nam; hướng về phía Nam stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam stair n. /steə/ bậc thang
space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
stand up đứng đậy storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm
story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao,
đánh dấu sao straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
stare v., n. /'steə(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
chằm
strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
đầu, khởi hành
state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; stranger n. /'streinʤə/ người lạ
(thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
tuyên bố
stream n. /stri:m/ dòng suối
statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên
bố, sự trình bày street n. /stri:t/ phố, đườmg phố
station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn strength n. /'streɳè/ sức mạnh, sức khỏe
statue n. /'stæt∫u:/ tượng stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
status n. /□steɪtəs , □stætəs/ tình trạng stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc
strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc
unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định bãi công, cuộc đình công
steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
steam n. /stim/ hơi nước
string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây
steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng
stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...) stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự
step n., v. /step/ bước; bước, bước đi vuốt ve; vuốt ve
stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc
qua củi, cán chắn
stick out (for) đòi, đạt được cái gì
strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
struggle v., n. /'strʌg(ə)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc
stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết chiến đấu
still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn student n. /'stju:dnt/ sinh viên
sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng
nọc (rắn); sự châm, chích.. thu
stir v. /stə:/ khuấy, đảo study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập,
stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn nghiên cứu

stomach n. /□stʌmək/ dạ dày stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất


stone n. /stoun/ đá stupid adj. /□stupɪd , □styupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ
ngẩn
stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự
ngừng, sự đỗ lại style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại

store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào subject n. /□sʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
kho substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan suppose v. /sə'pəƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
trọng
sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay
surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn
thế
surface n. /□sɜrfɪs/ mặt, bề mặt
succeed v. /sək'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
success n. /sək'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt surname n. (especially BrE) /□sɜr□neɪm/ họ
surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm
successful adj. /sək□sɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành ngạc nhiên, gây bất ngờ
đạt surprising adj. /sə:´praiziç/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
successfully adv. /sək□sɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, surprisingly adv. /sə'praiziçli/ làm ngạc nhiên, làm bất
thành đạt ngờ
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
bại
surround v. /sə'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là surrounding adj. /sə.□rɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao
such as đến nỗi, đến mức quanh
suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu surroundings n. /sə´raundiçz/ vùng xung quanh, môi
trường xung quanh
sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan
suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
suffer v. /'sËfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suffering n. /'sËfəriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả
nghi, người bị tình nghi
sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi
sugar n. /'ʃugə/ đường ngờ, khả nghi
suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
khêu gợi
suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
hợp với sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với sweater n. /'swetç/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với sweep v. /swi:p/ quét
suitcase n. /´su:t¸keis/ va li sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ
ngọt
sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
swell v. /swel/ phồng, sưng lên
summary n. /□sʌməri/ bản tóm tắt swelling n. /´sweliç/ sự sưng lên, sự phồng ra
summer n. /□sʌmər/ mùa hè swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
sun n. /sʌn/ mặt trời swim v. /swim/ bơi lội
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật swimming n. /´swimiç/ sự bơi lội
superior adj. /su:'piəriə(r)/ cao, chất lượng cao swimming pool n. bể nước
supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa,
supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung lúc lắc
cấp, đáp ứng, tiếp tế
switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy,
support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, roi
ủng hộ switch sth off ngắt điện
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người switch sth on bật điện
ủng hộ
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu tendency n. /□tɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh
sympathetic adj. /¸simpə´èetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ hướng
thương
tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
sympathy n. /´simpəèi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
tent n. /tent/ lều, rạp
system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
table n. /'teibl/ cái bàn
terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn
test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm;
thảo; đồ dùng, dụng cụ
kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
than prep., conj. /ðæn/ hơn
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
thank v. /èæŋk/ cám ơn
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái
gì thanks exclamation, n. /'èæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh
talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện,
cuộc thảo luận chị...)
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng,
tall adj. /tɔ:l/ cao là
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể the definite article /ði:, ði, ðç/ cái, con, người, ấy này....
tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa theatre (BrE) (NAmE theater) n. /□èiətər/ rạp hát, nhà
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây hát
target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
task n. /tɑ□sk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác,
công việc them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm theme n. /èi:m/ đề tài, chủ đề
tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè theory n. /'èiəri/ lý thuyết, học thuyết
teach v. /ti:tʃ/ dạy there adv. /ðeç/ ở nơi đó, tại nơi đó
teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
team n. /ti:m/ đội, nhóm thick adj. /èik/ dày; đậm
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; thickly adv. /èikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
nước mắt
thickness n. /´èiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
thief n. /èi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ
thuật thin adj. /èin/ mỏng, mảnh
thing n. /èiŋ/ cái, đồ, vật
technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, think v. /èiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
gọi điện thoại thinking n. /'èiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình thirsty adj. /´èə:sti/ khát, cảm thấy khát
tell v. /tel/ nói, nói với this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ thorough adj. /'èʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
temporary adj. /□tɛmpə□rɛri/ tạm thời, nhất thời thoroughly adv. /'èʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
temporarily adv. /'tempçrçlti/ tạm
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua
nhiên, tuy vậy
tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
thought n. /èɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, ton n. /tÄn/ tấn
tư tưởng, tư duy
tone n. /toun/ tiếng, giọng
thread n. /èred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
tongue n. /tʌç/ lưỡi
threat n. /èrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm
threaten v. /'èretn/ dọa, đe dọa nay, tối nay
threatening adj. /´èretəniç/ sự đe dọa, sự hăm dọa tonne n. /tʌn/ tấn
throat n. /èrout/ cổ, cổ họng too adv. /tu:/ cũng
through prep., adv. /èru:/ qua, xuyên qua tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
throughout prep., adv. /èru:'aut/ khắp, suốt tooth n. /tu:è/ răng
throw v. /èrou/ ném, vứt, quăng top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi topic n. /□tɒpɪk/ đề tài, chủ đề
thumb n. /èʌm/ ngón tay cái total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´èə:zdi/ thứ 5 số lượng
totally adv. /toutli/ hoàn toàn
thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
ticket n. /'tikit/ vé touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp
xúc
tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho
sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp,
lịch; đi du lịch
lộn xộn
tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
giày towards (also toward especially in NAmE) prep.
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao tower n. /'tauə/ tháp
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
time n. /taim/ thời gian, thì giờ toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác
việc, thời gian biểu họa; dấu, vết, một chút
tin n. /tɪn/ thiếc track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao
đổi
tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiç/) /´taiə/ trading n. /treidiç/ sự kinh doanh, việc mua bán
làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống
tiring adj. /´taiəriç/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối
tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán cổ

title n. /□taɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là
truyền thống
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tç/ theo hướng, tới
traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển
today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay động
toe n. /tou/ ngón chân (người) train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự
mặc, chải tóc...) dời chỗ
transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
sủa
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiç/ lốp, vỏ xe
vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, ultimate adj. /□ʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
chặn lại ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi,
những chuyến đi umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có
khách thể)
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp
treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử nhận
tree n. /tri:/ cây uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết
rõ ràng
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm uncle n. /ʌçkl/ chú, bác
uncomfortable comfortable /ʌç´kʌmfətəbl/ bất tiện,
triangle n. /´trai¸æçgl/ hình tam giác
không tiện lợi
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa
gạt unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế,
ngoạn không bị kiểm tra
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về
trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền phía dưới
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm
dưới đất; ngầm
truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
true adj. /tru:/ đúng, thật underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:è/ dưới, bên dưới
truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành understanding n. /□ʌndər□stændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
của...) underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước,
trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó dưới mặt nước
thác underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
truth n. /tru:è/ sự thật
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
try v. /trai/ thử, cố gắng
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất
tube n. /tju:b/ ống, tuýp nghiệp
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 unemployment employment /'Änim'ploimçnt/ sự thất
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây nghiệp, tình trạng thất nghiệp
(đàn) unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất
ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công
bằng, gian lận
TV television vô tuyến truyền hình
unfortunate adj. /Ënfo:'t∫əneit/ không may, rủi ro, bất
twice adv. /twaɪs/ hai lần hạnh
twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc,
một cách không may
upset v., adj. /ʌp□sɛt/ làm đổ, đánh đổ
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân upsetting adj. /ʌp´setiç/ tính đánh đổ, làm đổ
thiện
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở tầng gác; tầng trên, gác
uniform n., adj. /□junə□fɔrm/ đồng phục; đều, giống upwards (also upward especially in NAmE) adv.
nhau, đồng dạng
upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng urban adj. /□ɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi
unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị thúc
unit n. /'ju:nit/ đơn vị urgent adj. /□ɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
nhất
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học cái gì
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt used to modal v. đã quen dùng
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
ra useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
unlikely likely /ʌn□laɪkli/ không có thể xảy ra, không usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường
chắc chắn; không có thực unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ ý
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ,
không mong muốn ngày lễ

unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley n. /'væli/ thung lũng
unreasonable reasonable /ʌn□rizənəbəl/ vô lý, vượt quá
giới hạn của cái hợp lý valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
vững, không chắc van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức
công, không thành đạt độ, sự khác nhau
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
lộn xộn
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những
vẻ đa dạng
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliç/ không muốn,
không có ý định vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
up adv., prep. /Ëp/ ở trên, lên trên, lên vegetable n. /□vɛdʒtəbəl , □vɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
upper adj. /´ʌpə/ cao hơn venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh
doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
vertical adj. /□vɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
very adv. /'veri/ rất, lắm washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang
victim n. /'viktim/ nạn nhân vu, sa mạc; bỏ hoang
victory n. /'viktəri/ chiến thắng watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác,
video n. /'vidiou/ video sự canh phòng
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan water n. /'wɔ:tə/ nước
sát
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành
village n. /□vɪlɪdʒ/ làng, xã sóng
violence n. /□vaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực way n. /wei/ đường, đường đi
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
violently adv. /'vaiçlçntli/ mãnh liệt, dữ dội weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
virus n. /'vaiərəs/ vi rút wealth n. /welè/ sự giàu có, sự giàu sang
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được weapon n. /'wepən/ vũ khí
vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự weather n. /'weèə/ thời tiết
đi thăm, sự thăm viếng
web n. /wɛb/ mạng, lưới
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
the Web n.
vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
website n. không gian liên tới với Internet
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
wedding n. /□wɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần
cử
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
weigh v. /wei/ cân, cân nặng
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
weight n. /'weit/ trọng lượng
wait v. /weit/ chờ đợi
waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng,
người trông chờ hoan nghênh
wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
as well (as) cũng, cũng như
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
well known know
walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về
wall n. /wɔ:l/ tường, vách hướng tây
wallet n. /'wolit/ cái ví western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
want v. /wɔnt/ muốn what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
war n. /wɔ:/ chiến tranh whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm gì
nóng wheel n. /wil/ bánh xe
warmth n. /wɔ:mè/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà winter n. /□wɪntər/ mùa đông
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi wire n. /waiə/ dây (kim loại)
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
nơi đâu wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết mong muốn
có.. không
with prep. /wið/ với, cùng
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
withdraw v. /wɪð□drɔ , wɪè□drɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi thời gian
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì
without prep. /wɪð□aʊt , wɪèaʊt/ không, không có
thầm, tiếng xì xào witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, kiến, làm chứng
thổi còi
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ
người nào, dù ai diệu, tuyệt vời
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, wood n. /wud/ gỗ
không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà wool n. /wul/ len
whose det., pron. /hu:z/ của ai word n. /wə:d/ từ
why adv. /wai/ tại sao, vì sao work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn working adj. /´wə:kiç/ sự làm, sự làm việc
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi worker n. /'wə:kə/ người lao động
width n. /wɪdè; wɪtè/ tính chất rộng, bề rộng world n. /wɜ:ld/ thế giới
wife n. /waif/ vợ worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
wild adj. /waɪld/ dại, hoang worrying adj. /´wʌriiç/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định worse, worst bad xấu
willing adj. /´wiliç/ bằng lòng, vui lòng, muốn worship n., v. /□wɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ,
willingly adv. /'wiliçli/ sẵn lòng, tự nguyện thờ phụng, tôn thờ
unwilling adj. /ʌn´wiliç/ không sẵn lòng, miễn cưỡng worth adj. /wɜrè/ đáng giá, có giá trị
unwillingly adv. /ʌn´wiliçgli/ không sẵn lòng, miễn would modal v. /wud/
cưỡng wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị
willingness n. /´wiliçnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng thường, gây thương tích
wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
winning adj. /´winiç/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết wrist n. /rist/ cổ tay
wind n. /wind/ gió write v. /rait/ viết
writing n. /´raitiç/ sự viết
window n. /'windəʊ/ cửa sổ
wine n. /wain/ rượu, đồ uống written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
wing n. /wiç/ cánh, sự bay, sự cất cánh writer n. /'raitə/ người viết

winner n. /winər/ người thắng cuộc wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai
go wrong mắc lỗi, sai lầm mày

wrongly adv. /´rɔçgli/ một cách bất công, không đúng young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của
các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài,
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các
year n. /jə:/ năm ngài, cái của chúng mày
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính
mày, tự mày, tự mình
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ
youth n. /ju:è/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi
yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua niên thiếu
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, zero number /'ziərou/ số không
xong, tuy thế, tuy nhiên
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng
anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng

You might also like