You are on page 1of 181

2.

500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A A
B a (art) /ei, ə/ một
C
(an (art)/æn, ən/ một)
D
E ability (n) /ə'biləti/ khả năng, năng lực
F able (adj) /'eibl/ có năng lực, có thể
G
about (adv) (prep) /ə'baut/ khoảng, về
H
I above (prep) (adv) /ə'bʌv/ ở trên, bên trên
J abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
K
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
L
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
M
N absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
O academic (adj) /,ækə'demik/ (thuộc) học viện, (thuộc)
P trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm
Q
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
R
S acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp
T
thuận
U access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào
V accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
W
accommodation (n) /əkɒmə'deiʃn/ sự thích nghi, sự
X
làm cho phù hợp, chỗ trọ, chỗ ăn ở, sự hòa giải, sự dàn
Y
xếp
Z
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán,
2
tính đến
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

accurate (adj) /'ækjərət/ đúng đắn, chính xác, xác đáng A

achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được B


C
acquire (v)/ə'kwaiə(r)/dành được, đạt được, kiếm được
D
across (adv) (prep) /ə'krɔs/ qua, ngang qua E
act (n) (v)/ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử F
G
action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
H
active (adj) /'æktiv/ tích cực, hoạt động, năng động I
actor (n) /'æktə(r)/ diễn viên nam J

actress (n) /'æktrəs/ diễn viên nữ K


L
actually (adv) /'æktʃuəli/
M
thực sự, quả thật
N
advertisement (n) O
/ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo P
add (v) /æd/ cộng, thêm vào Q
R
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
S
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ T
admire (v) /əd'maiə(r)/ khâm phục, thán phục U

admit (v) /əd'mit/ nhận, thừa nhận, thú nhận V


W
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành;
X
trưởng thành
Y
advantage (n) /əd'vɑ:ntidʒ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi Z
thế, hoàn cảnh thuận lợi
3
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A adventure (n)/əd'ventʃə(r)/ sự phiêu lưu, sự mạo hiểm


B advertising (n) / ˈædvətaɪzɪŋ / sự quảng cáo, nghề
C quảng cáo
D
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, hỏi ý kiến
E
F affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
G afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
H
after (prep) (conj) (adv) /'ɑ:ftə(r)/ sau, đằng sau, sau khi
I
J
afternoon (n) /ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
K again (adv) /ə'gen, ə'gein/ lại, nữa, lần nữa
L age (n) /eidʒ/ tuổi
M
agency (n) /'eidʒənsi/ môi giới, trung gian; chi nhánh;
N
cơ quan; hãng
O
P agent (n) /'eidʒənt/ đại lý, tác nhân
Q ago (adv) /ə'gəʊ/ trước đây
R
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
S
T
air (n) /eə(r)/ không khí, bầu không khí, không gian
U aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
V airport /ˈeəpɔːt/ (n) sân bay, phi trường
W
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ (sự)
X
báo động, (sự) báo nguy
Y
Z allow (v) /ə'laʊ/ cho
phép, để cho
4
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

almost (adv) /'ɔ:lməʊst/ hầu như, gần như A


B
alone (adj) (adv) /ə'ləʊn/ cô đơn, một mình
C
alphabet (n) /'ælfəbet/ bảng chữ cái, bước đầu, điều
D
cơ bản
E
already (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi F
also (adv) /'ɔ:lsəʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế G
H
alternative (n) (adj) /ɔːlˈtɜːnətɪv/ sự lựa chọn; thay
I
phiên nhau
J
although conj. /ɔːlˈðəʊ/ mặc dù, dẫu cho K
always (adv) /'ɔ:lwəiz/ luôn luôn L

amazed (adj) /ə'meizd/ kinh ngạc, sửng sốt M


N
ambition (n) /æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
O
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa P
amount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới Q
(money) R
S
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích
T
ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, U
cổ V
and (conj) /ænd, ənd/ và W

angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức X

giận Y
Z
animal (n) /'æniml/ động vật, thú vật

5
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo


B annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền
C
another (det) (pron) /ə'nʌðə(r)/ khác
D
E answer (n) (v) /'ɑ:nsə(r)/ sự trả lời; trả lời
F anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
G
anyone (pron) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai
H
I
anything (pron) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì,
J
bất cứ vật gì
K anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao
L chăng nữa
M anywher (adv)/'eniweə(r)/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi
N đâu
O
apartment (n)/ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn hộ
P
Q apologize (v) /ə'pɒlədʒaiz/
R xin lỗi, tạ lỗi
S appearance (n) /
T ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự
U trình diện
V apple (n) /'æpl/ quả táo
W
April (n) /'eiprəl/ tháng Tư
X
Y area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt
Z arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

6
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

arm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay A

around (adv) (prep)/ə'raund/ xung quanh, vòng quanh B


C
arrange (v) /ə'reindʒ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
D
arrive (v) /ə'raiv/ đến, tới nơi E
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật F
G
artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
H
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi I
atmosphere (n) /'ætməsfiə(r)/ khí quyển J

attack (n) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích K


L
attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng; cố gắng, thử
M
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt N
attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý O
P
attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
Q
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn R
attractive (adj) /ə'træktiv/ thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn S
T
August (n) /'ɔ:gəst/ tháng Tám
U
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
V
author (n) /'ɔ:θə(r)/ tác giả W

autumn (n) /'ɔ:təm/ mùa thu X


Y
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
Z
awful (adj) /'ɔ:fl/ dễ sợ, khủng khiếp
7
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
B
C Vui học tiếng Anh
D Tại sao lại có câu thành ngữ tiếng Anh: "RAINING CATS
E AND DOGS"?

F "Raining Cats and Dogs" có nghĩa là mưa như trút nước. Có


nhiều giả thiết khác nhau về nguồn gốc của câu thành ngữ
G
này.
H Giả thiết phổ biến nhất là vào thời Trung Cổ, chó mèo
thường trèo lên mái nhà. Khi mưa lớn chúng nhảy từ trên mái
I
nhà xuống để trú mưa và điều đó tạo nên ấn tượng là chúng
J như mưa từ trên trời rơi xuống.
K Một cách giải thích khác là khi mưa bão lớn, nhiều chó
mèo bị chết đuối và cuốn trôi đi bởi nước lũ và từ đó câu
L thành ngữ được hình thành.
M Cũng có giả thiết cho rằng câu thành ngữ này bắt nguồn từ
thần thoại Bắc Âu theo đó Odin là thần bão, được hộ vệ bởi
N
những con chó tượng trưng cho gió còn thì mèo tượng trưng
O cho mưa lớn.
P Và cũng có thể thành ngữ này có nguồn gốc trong từ "cata
doxas" tiếng Latin, có nghĩa là bất ngờ và bất thường. Mưa
Q "cata doxas" có nghĩa là mưa lớn không ngờ. Từ này sau nhiều
R biến đổi trở thành câu thành ngữ "raining cats and dogs".

S
T
U
V
W
X
Y
Z

8
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

B A

back (n) (adj) (adv) (v) /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở B
lại C
D
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
E
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách F
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng G
H
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm đoán,
I
cấm chỉ; sự cấm đoán
J
bank (n) /bæŋk/ ngân hàng; bờ
K
(sông…) , đê
L
bar (n) /bɑ:(r)/ quầy bán rượu M
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở N
O
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
P
bathroom (n) /ˈbɑːθruːm/ buồng tắm, nhà vệ sinh Q
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển R
S
bear (v) /beə(r)/ mang, cầm, vác; chịu; sinh
T
beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
U
beautiful (adj) /'bju:tɪfl/ đẹp V

because (conj) /bi'kɒz/ bởi vì, vì W


X
become (v) /bɪ'kʌm/ trở thành, trở nên
Y
bed (n) /bed/ cái giường Z
bedroom (n) /'bedru:m/ phòng ngủ
9
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A beef (n) /bi:f/ thịt bò


B beer (n) /bɪə(r)/ rượu bia
C
before (prep) (conj) (adv) /bɪ'fɔ:(r)/ trước, đằng trước
D
E begin (v) /bɪ'gɪn/ bắt đầu, khởi đầu
F behaviour (n) / bɪ'heɪvjə(r)/ thái độ
G
behind (prep) (adv) /bɪ'haɪnd/ sau, ở đằng sau
H
I
believe (v) /bɪ'li:v/ tin, tin tưởng
J bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
K belong (v) /bi'lɒŋ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
L
below (prep) /bɪˈləʊ/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
M
N belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng
O beside (prep) /bɪ'saɪd/ bên cạnh, so với
P
bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
Q
R between (prep) /bɪ'twi:n/ giữa, ở giữa
S bicycle (n) /'baɪsɪkl/ xe đạp
T
bill (n) /bil/ hóa đơn
U
bird (n) /bɜːd; bɜːrd / con chim
V
W birthday (n) /'bɜ:θdei/ ngày
X sinh, sinh nhật
Y biscuit (n) /'bɪskɪt/ bánh quy
Z
black (adj) (n) /blæk/ đen; màu đen

10
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

blame (v) (n) /bleɪm/ khiển trách, mắng trách; sự khiển A


trách, sự mắng trách B
blank (adj) (n) /blæŋk/ trống, để trắng; sự trống rỗng C
D
blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh
E
boat (n) /bəʊt/ tàu, thuyền F
body (n) /'bɒdi/ thân thể, thân xác G
H
boil (v) /bɔil/ sôi, đun sôi, luộc
I
bomb (n) (v) /bɒm/ quả bom; đánh bom, thả bom J
bone (n) /bəʊn/ xương K

book (n) (v) /bʊk/ sách; ghi chép, đặt chỗ L


M
boot (n) /bu:t/ giày ống
N
boring (adj) /'bɔ:rɪŋ/ buồn chán O
borrow (v) /'bɒrəʊ/ vay, mượn P
Q
boss (n) /bɒs/ ông chủ, thủ trưởng
R
bottle (n) /'bɒtl/ chai, lọ S
bottom (n) (adj) /'bɒtəm/ phần dưới cùng, đáy; cuối, T
cuối cùng U

bowl (n) /bəʊl/ cái bát V


W
box (n) /bɒks/ hộp, thùng
X
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên Y
boyfriend (n) /'bɔɪfrend/ bạn trai Z

11
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A brain (n) /breɪn/ não; đầu óc, trí não, trí tuệ
B bread (n) /bred/ bánh mỳ
C
break (v) (n) /breɪk/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
D
E broken (adj) /'brəʊkən/ bị gãy, bị vỡ
F breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
G
breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
H
I
brick (n) /brik/ gạch
J bridge (n) /brɪdʒ/ cái cầu
K brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
L
bright (adj) /braɪt/ sáng, sáng chói
M
N bring (v) /brɪŋ/ mang, cầm , xách lại
O brother (n) /'brʌðə(r)/ anh, em trai
P
bubble (n) /'bʌbl/ bong bóng, bọt
Q
R build (v) /bɪld/ xây dựng
S burn (v) /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thiêu
T
bus (n) /bʌs/ xe buýt
U
business (n) /'bɪznəs/ việc buôn bán, thương mại, kinh
V
doanh
W
X busy (adj) /'bɪzi/ bận, bận rộn
Y but (conj) /bʌt/ nhưng
Z
butter (n) /'bʌtə(r)/ bơ

12
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc A

buy (v) /baɪ/ mua B


C
by (prep) /baɪ/ bởi, bằng
D
bye (exclam) /baɪ/ tạm biệt E
F
G
H
I

Vui học tiếng Anh J


K
Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng
L
Trèo cao ngã đau. The greater you climb, the greater
you fall. M
Dục tốc bất đạt. Haste makes waste. N
Tham thì thâm. Grasp all, lose all.
Có mới, nới cũ. New one in, old one out. O
Còn nước, còn tát. While there's life, there's hope. P
Thùng rỗng kêu to. The empty vessel makes greatest
Q
sound.
Càng đông càng vui. The more, the merrier. R
Có còn hơn không. Something better than nothing.
S
Cẩn tắc vô ưu. Good watch prevents misfortune.
Hữu xạ tự nhiên hương. Good wine needs no bush. T
U
V
W
X
Y
Z

13
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A C
B cabinet (n) /'kæbɪnət/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
C
cake (n) /keik/ bánh ngọt
D
E call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
F calm (adj) (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, bình tĩnh, làm dịu đi;
G sự yên lặng, sự êm ả
H
calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
I
J
camera (n) /kæmərə/ máy ảnh
K camping (n) /kæmpiη/ sự cắm
L trại
M campaign (n) /kæm'peɪn/ chiến
N dịch, cuộc vận động
O
can (modal v) /kæn/ có thể
P
Q could (modal v) /kʊd/ có thể
R cancel (v) /'kænsl/ hủy bỏ, xóa bỏ
S
cancer (n) /'kænsə(r)/ bệnh ung thư
T
candidate (n) /'kændidət/ người ứng cử, thí sinh,
U
người dự thi
V
W candy (n) /'kændi/ kẹo
X cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
Y
capable (adj) /'keɪpəbl/ có tài, có năng lực; có khả
Z
năng, dám

14
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

capacity (n) /kə'pæsəti/ năng lực, khả năng tiếp thu, A


năng suất B
capital (n) (adj) /'kæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, C
chính yếu, cơ bản D
E
car (n) /kɑ:(r)/ xe hơi
F
card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếp G
care (n) (v) /keə(r)/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc H
I
career (n) /kə'riə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp
J
careful (adj) /'keəfl/ cẩn thận, thận trọng, chu đáo
K
careless (adj) /'keələs/ sơ suất, cầu thả L
carpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) M
N
carrot (n) /'kærət/ củ cà rốt
O
carry (v) /'kæri/ mang, vác, khuân, chở P
cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt Q
R
cat (n) /kæt/ con mèo
S
catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm T
lấy, chộp lấy
U
ceiling (n) /ˈsiːlɪŋ/ trần nhà V

celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm W


X
celebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
Y
cell (n) /sel/ ô, ngăn, pin, tế bào Z
cent (n) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
15
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A centimetre (n) /'sentɪmiːtə(r)/ xen-ti-met


B central (adj) /'sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương
C
centre (n) /'sentə(r)/ điểm giữa, trung tâm, trung ương
D
E century (n) /'sentʃəri/ thế kỷ
F certainly (adv) /'sɜːtnli/ chắc chắn, nhất định
G
certificate (n) /sə'tifikət/ giấy chứng nhận, bằng,
H
chứng chỉ, văn bằng
I
J
chair (n) /tʃeə(r)/ ghế
K chance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ cơ hội
L change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay
M đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
N
character (n) /'kærəktə(r)/ tính
O
cách, đặc tính, nhân vật
P
Q chat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm,
R chuyện gẫu
S cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ
T check (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra
U
cheek (n) /'tʃi:k/ má
V
W cheerful (adj) /'tʃiəfl/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
X cheese (n) /tʃi:z/ pho mát
Y
chemical (adj) (n) /'kemɪkl/ thuộc hóa học; chất hóa
Z
học, hóa chất

16
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

chemist (n) /'kemist/ nhà hóa học A

cheque (n) /t∫ek/ séc B


C
chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ
D
chicken (n) /'tʃɪkin/ gà, thịt gà E
child (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ F
G
chocolate (n) /'tʃɒklət/ sô cô la
H
choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn I
choose (v) /tʃu:z/ chọn, lựa chọn J

chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ K


L
church (n) /tʃɜːtʃ/ nhà thờ
M
cigarette (n) /,sigə'ret/ điếu thuốc lá N
cinema (n) /'sɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng O
P
circle (n) /'sɜːkl/ đường tròn, hình tròn
Q
circumstance (n) /'sɜ:kəmstəns/ hoàn cảnh, trường R
hợp, tình huống S
city (n) /'siti/ thành phố T

claim (v) /kleim/ đòi hỏi U


V
class (n) /klɑ:s/ lớp học
W
classic (adj) (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển X
classroom (n) /'klα:sru:m lớp học, phòng học Y
Z
clean (adj) (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ;

17
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A clever (adj) /'klevə(r)/ lanh lợi, thông minh


B client (n) /'klaiənt/ khách hàng
C
climate (n) /'klaimət/ khí hậu, thời tiết
D
E climb (v) /klaim/ leo, trèo
F clock (n) /klɒk/ đồng hồ
G
close (v) / kləʊz/ đóng, khép,
H
kết thúc, chấm dứt
I
J
clothes (n) /kləʊðz/ quần áo
K cloud (n) /klaʊd/ mây, đám mây
L club (n) /'klʌb/ câu lạc bộ
M
coat (n) /kəʊt/ áo choàng
N
O code (n) /kəʊd/ mật mã, luật, điều lệ
P coffee (n) /'kɒfi/ cà phê
Q
coin (n) /kɔin/ tiền kim loại
R
S cold (adj) (n) /kəʊld/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
T colleague (n) /'kɒli:g/ bạn đồng nghiệp
U collect (v) /kə'lekt/ sưu tập, tập trung lại
V
college (n) /'kɒlidʒ/ trường cao đẳng, trường đại học
W
X colour (n) (v) /'kʌlə(r)/ màu sắc; tô màu
Y column (n) /'kɒləm/ cột
Z
combination (n) /,kɒmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp

18
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

combine (v) /kəm'bain/ kết hợp, phối hợp A

come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới B


C
comfortable (adj) /'kʌmftəbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
D
command (v) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy E
commercial (adj) /kə'mɜ:ʃl/ buôn bán, thương mại F
G
common (adj) /'kɒmən/ công, công cộng, thông
H
thường, phổ biến
I
communicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; J
giao thiệp
K
communication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp L
company (n) /'kʌmpəni/ công ty M
N
compare (v) /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếu
O
comparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánh P
compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh Q
R
complain (v) /kəm'plein/ phàn nàn, kêu ca
S
completely (adv) /kəm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn T
computer (n) /kəm'pju:tə(r)/ máy tính U

concentrate (v) /'kɒnsntreit/ tập trung V


W
concert (n) /'kɒnsət/ buổi hòa nhạc
X
conclude (v) /kən'klu:d/ kết luận, kết thúc, chấm dứt Y
(công việc) Z
condition (n) /kən'di∫n/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
19
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A confident (adj) /'kɒnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin


B confuse (v) /kənˈfjuːz/ làm lộn xộn, xáo trộn
C
congratulation (n) /kən,grætʃu'lei∫n/ sự chúc mừng,
D
khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi
E
F connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối
G connection (n) /kə'nekʃn,/ sự kết nối, sự giao kết
H
consider (v) /kən'sidə(r)/ cân nhắc, xem xét
I
J
consumer (n) /kən'sju:mə(r)/ người tiêu dùng
K contact (n) (v) /'kɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp
L xúc, liên lạc
M contain (v) /kən'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
N
contest (n) /'kɒntest/ cuộc thi, trận đấu
O
P context (n) /'kɒntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
Q continue (v) /kən'tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
R
continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
S
T
contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, góp phần
U contribution (n) /,kɒntri'bju:ʃn/ sự đóng góp, sự góp phần
V control (v) /kən'trəʊl/ điều khiển
W
convenient (adj) /kən'vi:niənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
X
Y conversation (n) /,kɒnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc
Z trò chuyện
convert (v) /kən'vɜ:t/ đổi, biến đổi
20
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

cook (v) /kʊk/ nấu ăn A

cool (adj) /ku:l/ mát mẻ B


C
copy (n) (v) /'kɒpi/ bản sao, sao chép, bắt chước
D
corner (n) /'kɔ:nə(r)/ góc (tường, nhà, phố...) E
correct (adj) (v) /kə'rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa F
G
cost (n) (v) /kɒst/ giá, chi phí; trị giá, phải trả
H
cough (v) (n) /kɒf/ ho, sự ho, tiếng ho I
could /kʊd/ có thể, có khả năng J

country (n) /'kʌntri/ nước, quốc gia, đất nước K


L
countryside (n) /'kʌntri'saɪd/ miền quê, vùng nông thôn
M
courage (n) /'kʌridʒ/ sự can đảm, sự dũng cảm N
cousin (n) /'kʌzn/ anh em họ O
P
cow (n) /kaʊ/ con bò cái
Q
crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí R
cream (n) /kri:m/ kem S
T
create (v) /kri'eit/ sáng tạo, tạo nên
U
crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
V
crisis (n) /'kraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng W

criticize (v) /'krɪtɪsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích X


Y
crop (n) /krɒp/ vụ mùa
Z
crowd (n) /kraʊd/ đám đông
21
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A crowded (adj) /kraʊdɪd/ đông đúc


B crown (n) /kraʊn/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh
C cao nhất
D
cruel (adj) /'kru:əl/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
E
F cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự
G kêu la
H cultural (adj) /'kʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
I
culture (n) /'kʌltʃə(r)/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
J
cup (n) /kʌp/ tách, chén
K
L cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại
M tủ có ngăn
N cure (v) /kjʊə(r)/ chữa trị, điều trị
O
curious (adj) /'kjʊəriəs/ ham
P
muốn, tò mò, lạ lùng
Q
R current (adj) /'kʌrənt/ hiện hành, hiện nay
S currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
T curtain (n) /'kɜ:tn/ màn (cửa, rạp hát)
U
custom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
V
W customer (n) /'kʌstəmə/ khách hàng
X cut (v) /kʌt/ cắt, chặt
Y
Z

22
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
B
C
Vui học tiếng Anh
D
Những câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản E

So?: Vậy thì sao? F


So so: Thường thôi G
So what?: Vậy thì sao? H
Stay in touch: Giữ liên lạc I
Step by step: Từng bước một
J
See ?: Thấy chưa?
K
Sooner or later: Sớm hay muộn
Shut up!: Im Ngay! L
No choice: Hết cách M
No hard feeling: Không giận chứ N
Not a chance: Chẳng bao giờ O
Now or never: Ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
P
No way out/dead end: Không lối thoát, cùng đường
Q
No more: Không hơn
No more, no less: Không hơn, không kém
R
No kidding?: Không nói chơi chứ? S
Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ T
None of your business: Không phải chuyện của anh U
No way: Còn lâu V
No problem: Không vấn đề
W
No offense: Không phản đối
X
Y
Z

23
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A D
B dad (n) /dæd/ bố, cha
C
daily (adj) /'deili/ hàng ngày
D
E damage (n) (v) /'dæmidʒ/ mối hại, điều hại, sự thiệt
F hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
G dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy
H múa, sự khiêu vũ; nhảy múa,
I khiêu vũ
J dancer (n) /'dɑ:nsə(r)/ diễn viên
K múa, người nhảy múa
L
danger (n) /'deindʒə(r)/ sự nguy
M
hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
N
O dangerous (adj) /'deindʒərəs/ nguy hiểm
P dare (v) /deə(r)/ dám, dám đương đầu với; thách
Q
dark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
R
S
date (n) (v) /deit/ ngày; hẹn hò
T daughter (n) /'dɔ:tə(r)/ con gái
U day (n) /dei/ ngày, ban ngày
V
dead (adj) /ded/ chết
W
X deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
Y deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch,
Z thỏa thuận mua bán

24
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

dear (adj) /diə(r)/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, A
thưa B
death (n) /deθ/ sự chết, cái chết C
D
debt (n) /det/ nợ
E
decade (n) /'dekeid/ thập kỷ F
decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình G
trạng đổ nát H
I
December (n) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
J
decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
K
decision (n) /di'siʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự L
phân xử M
declare (v) /di'kleə(r)/ tuyên bố, công bố N
O
decorate (v) /'dekəreit/ trang hoàng, trang trí
P
decoration (n) /,dekə'reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang Q
hoàng, trang trí R
decrease (v) (n) /di'kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự S
giảm đi, sự giảm sút T

deep (adj) (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn U


V
defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, biện hộ
W
define (v) /di'fain/ định nghĩa X
definite (adj) /de'finət/ xác định, định rõ, rõ ràng Y
Z
definitely (adv) /'definətli/ rạch ròi, dứt khoát

25
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A definition (n) /defi'ni∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa


B degree (n) /dɪ'gri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
C
delay (n) (v) /dɪ'leɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản
D
trở; làm chậm trễ, hoãn lại, cản trở
E
F deliberate (adj) /di'libərət/ thận trọng, có tính toán,
G chủ tâm, cố ý, có suy nghĩ cân nhắc
H delicate (adj) /'delikət/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
I
delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
J
delivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự
K
giao hàng
L
M demand (n) (v) /dɪ'mɑːnd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi
N hỏi, yêu cầu
O demonstrate (v) /'demənstreɪt/ chứng minh, giải thích
P
dentist (n) /'dentist/ nha sĩ
Q
R deny (v) /di'nai/ từ chối, phản
S
đối, phủ nhận
T department (n) /di'pɑ:tmənt/
U cục, sở, ban, khoa; gian hàng,
V khu bày hàng
W departure (n) /di'pɑ:tʃə(r)/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
X
depend (v) /dɪ'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào
Y
Z deposit (n) (v) /dɪ'pɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc;
gửi, đặt cọc
26
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

depressed (adj) /di'prest/ chán nản, thất vọng, phiền A


muộn; suy yếu, đình trệ B
depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày C
D
describe (v) /dɪ'skraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
E
description (n) /dɪ'skrɪpʃn/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả F
desert (n) /'dezət/ sa mạc G
H
design (n) (v) /di'zain/ sự thiết kế
I
desire (n) (v) /di'zaiə(r)/ ước muốn; thèm muốn, ao ước J
desk (n) /desk/ bàn học sinh, bàn làm việc, bàn viết K

despite (prep) /di'spait/ dù, mặc dù, bất chấp L


M
destroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt,
N
triệt phá
O
destruction (n) /di'strʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, P
sự tiêu diệt Q
detail (n) /'di:teɪl/ chi tiết R
S
determination (n) /di,tɜːmi'neiʃn/ sự xác định, sự
định rõ; sự quyết định T
U
determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
V
develop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng W
development (n) /di'veləpmənt/ sự phát triển, sự trình X
bày, sự bày tỏ Y
Z
device (n) /di'vais/ thiết bị, dụng cụ

27
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A devote (v) /di'vəʊt/ hiến dâng, dành hết cho


B diagram (n) /'daɪəgræm/ biểu đồ
C
diamond (n) /'daiəmənd/ kim cương
D
E diary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi
F nhớ
G dictionary (n) /'dikʃənri/ từ điển
H
die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
I
J
diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
K difference (n) /'dɪfrəns/ sự khác nhau
L different (adj) /'difrənt/ khác, khác biệt, khác nhau
M
differently (adv) /'difrəntli/ khác, khác biệt, khác nhau
N
O difficult (adj) /'difikəlt/ khó, khó khăn
P difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn,
Q điều cản trở
R
dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
S
T
dinner (n) /'dinə(r)/ bữa cơm (chiều)
U direct (adj) (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng
V directly (adv) /dɪˈrektli, dai'rektli/ trực tiếp, thẳng
W
direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
X
Y director (n) /di'rektə(r)/ giám đốc, người điều khiển,
Z người chỉ huy
dirty (adj) /'dɜ:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
28
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

disabled (adj) /dis'eibld/ bất lực, không có khả năng A

disadvantage (n) /dɪsəd'vɑːntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt B


hại, mối tổn thất C
D
disagree (v) /,disə'gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác,
E
không giống; không hợp
F
disappear (v) /disə'piə(r)/ biến mất, biến đi G
disappointed (adj) /,disə'pɔintid/ thất vọng H
I
disapproval (n) /,disə'pru:vl/ sự phản đối, sự không
tán thành J
K
disapprove (of) (v) /,disə'pru:v/ không tán thành, phản
L
đối, chê
M
disaster (n) /di'zɑ:stə(r)/ tai họa, thảm họa N
disc (also disk) (n) /disk/ đĩa O
P
discipline (n) /'disəplin/ kỷ luật
Q
discount (n) /'diskaʊnt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền R
bớt, tiền chiết khấu S
discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự T
phát hiện ra U

discuss (v) /dis'kʌs/ thảo luận, tranh luận V


W
discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
X
disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật Y
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn) Z

29
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A dishonest (adj) /dis'ɒnist/ bất lương, không thành thật


B disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
C
dislike (v) /dis'laik/ không ưa, không thích, sự ghét
D
E dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa
F thải (người làm)
G distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
H
distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp,
I
phân loại
J
district (n) /'distrikt/ huyện, quận
K
L disturb (v) /dis'tɜːb/ làm mất yên tĩnh, làm náo động,
M quấy rầy
N divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
O
division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân
P
loại
Q
R divorce (v) /di'vɔ:s/ ly dị
S do (v) /də, du, du:/ làm
T doctor (n) (abbr. Dr) /'dɒktə(r)/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
U
document (n) /'dɒkjumənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
V
W dog (n) /dɔg/ chó
X dollar (n) /'dɒlə(r)/ đô la Mỹ
Y
domestic (adj) /də'mestik/
Z
trong nước, nội địa, (thuộc) gia
đình, thuộc (việc nhà)
30
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

door (n) /dɔ:(r)/ cửa, cửa ra vào A

double (adj) (adv) (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp B
đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi C
D
doubt (n) (v) /daʊt/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi
E
ngờ, ngờ vực
F
down (adv) (prep) /daʊn/ xuống G
downward (adj) /'daʊnwəd/ xuống, đi xuống H
I
dozen (n) (det) /dʌzn/ tá (12)
J
draft (n) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác
K
thảo, thiết kế
L
drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng M
draw (v) /drɔ:/ vẽ N
O
drawing (n) /'drɔ:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
P
dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ Q
dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc R
S
drink (n) (v) /driŋk/ đồ uống; uống
T
drive (v) (n) /draiv/ lái xe, đi xe; cuộc
U
đi xe
V
driver (n) /draivə(r)/ người lái xe W
drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, X
máu...) Y
Z
drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy

31
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu


B dry (adj) (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
C
due (to) (adj) / djuː/ vì, do, tại, nhờ có
D
E during (prep) /'djʊəriŋ/ trong lúc, trong thời gian
F duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, lòng kính trọng; bổn
G phận, trách nhiệm, nhiệm vụ
H
I
J
K
Vui học tiếng Anh
L Những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh
M GONNA là dạng nói tắt của cụm "going to". Nếu bạn nói
nhanh cụm từ này mà không phát âm rõ từng từ, nghe nó sẽ
N
giống như phát âm của "gonna". Ví dụ:
O
Nothing's gonna change my love for you. (Sẽ không có điều
P gì có thể làm thay đổi tình yêu anh dành cho em.)
Q I'm not gonna tell you. (Tôi sẽ không nói cho anh biết)
R What are you gonna do? (Bạn định sẽ làm gì?)
S Tương tự, WANNA là dạng nói tắt của "want to" (muốn ...).
T Ví dụ:
U I wanna go home. (Tôi muốn về nhà.)
I don't wanna go. (Tôi không muốn đi.)
V
Do you wanna watch TV? (Con có muốn xem ti vi không?)
W
X
Y
Z

32
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
B
Ngoài hai từ trên, trong tiếng Anh còn có khá nhiều các
cụm nói tắt tương tự như: C
GIMME = give me (Đưa cho tôi ...) D
Gimme your money. (Đưa tiền của anh cho tôi.)
Don't gimme that rubbish. (Đừng đưa cho tôi thứ rác rưởi đó.) E
Can you gimme a hand? F
(Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
G
GOTTA = (have) got a (có...)
I've gotta gun / I gotta gun. (Tôi có một khẩu sung.) H
She hasn't gotta penny. (Cô ta chẳng có lấy một đồng xu.) I
Have you gotta car? (Anh có xe ô tô không?)
GOTTA = (have) got to (phải làm gì đó) J
I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ.) K
We haven't gotta do that.
(Chúng ta không phải làm điều đó.) L
Have they gotta work? (Họ có phải làm việc không?) M
INIT = isn't it (có phải không)
N
That's smart, init? (Nó thật là thông minh phải không?)
Init strange? (Điều đó có lạ không?) O
KINDA = kind of (đại loại là ...) P
She's kinda cute. (Cô ấy đại loại là dễ thương.)
Are you kinda mad at me? Q
(Có phải anh đại loại là phát điên với tôi phải không?) R
LEMME = let me (để tôi)
S
T
U
V
Can you
gimme a W
OK! hand? X
Y
Z

33
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A E
B each (det) (pron) /i:tʃ/ mỗi, mỗi người, mỗi vật
C
ear (n) /iə(r)/ tai
D
E early (adj) (adv) /'ɜːli/ sớm
F earn (v) /ɜːn; ɜːrn/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
G
earth (n) /ɜːθ; ɜːrθ/ đất, trái đất
H
I
east (n) (adj) (adv) /i:st/ hướng
J
đông, phía đông, ở phía đông
K easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng
L easily (adv) /'i:zəli/ một cách dễ
M dàng
N
eat (v) /i:t/ ăn
O
P economy (n) /ɪ'kɒnəmi/ nền kinh tế
Q edition (n) /i'diʃn/ sự xuất bản
R
editor (n) /'editə(r)/ chủ bút, biên tập viên
S
T
educate (v) /'edʒukeit/ giáo dục, dạy
U educated (adj) /'edʒukeitid/ được giáo dục, được đào tạo
V education (n) /,edʒu'keiʃn/ sự giáo dục
W
effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
X
Y effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
Z efficient (adj) /i'fiʃnt/ có hiệu lực, có hiệu quả

34
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

efficiently (adv) /i'fiʃntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm A

effort (n) /'efət/ sự cố gắng, sự nỗ lực B


C
egg (n) /eg/ trứng
D
elderly (adj) /'eldəli/ có tuổi, cao tuổi E
elect (v) /i'lekt/ bầu, quyết định F
G
electricity (n) /ilek'trisəti/ điện
H
electronic (adj) /ɪlek'trɒnɪk, ilek'trɑːnɪk/ (thuộc) điện tử I
elegant (adj) /'eligənt/ thanh lịch, tao nhã J

element (n) /'eləmənt/ yếu tố, nguyên tố K


L
elevator (n) /'eliveitə(r)/ máy nâng, thang máy
M
else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không N
elsewhere (adv) /,els'weə(r)/ ở một nơi nào khác O
P
email (n) (v) /'i:meil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
Q
embarrassed (adj) /im'bærəst/ lúng túng, bối rối, R
ngượng S
emergency (n) /i'mз:dʒensi/ tình trạng khẩn cấp T

emotion (n) /i'məʊʃn/ xự xúc động, sự cảm động U


V
emphasize (v) /'emfəsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
W
employee (n) /,em'plɔɪi:/ người lao động, người làm X
công Y
employer (n)/em'plɔɪə(r)/chủ, người sử dụng lao động Z

35
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A empty (adj) (v) /'empti/ trống, rỗng, trống không


B enable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho
C phép ai làm gì
D
end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
E
F ending (n) /'endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần
G cuối, kết cục
H enemy (n) /'enəmi/ kẻ thù, quân địch
I
energy (n) /'enədʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
J
engineer (n) /endʒi'niə(r)/ kỹ sư
K
L engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/
M nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
N enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ thích thú (cái gì)
O
enjoyable (adj) /in'dʒɔiəbl/ thú
P
vị, thích thú
Q
R enough (det) (pron) (adv) /i'nʌf/ đủ
S ensure (v) /in'ʃʊə(r) , in'ʃɔː(r)/ bảo đảm, chắc chắn
T enter (v) /'entə(r)/ đi vào, gia nhập
U
entertainment (n) /entə'teinmənt/ sự giải trí, sự tiếp
V
đãi, chiêu đãi
W
X enthusiastic (adj) /ɪnθju:zi'æstɪk/ hăng hái, say mê,
Y nhiệt tình
Z entire (adj) /in'taiə(r)/ toàn thể, toàn bộ

36
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

entirely (adv) /in'taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ A

envelope (n) /'envələʊp/ phong bì B


C
environment (n) /in'vairənmənt/
D
môi trường, hoàn cảnh, những vật
E
xung quanh
F
environmental (adj) / G
invairən'mentl/ thuộc về môi trường
H
equal (adj) (n) (v) /'i:kwəl/ ngang, bằng I

equally (adv) /'i:kwəli / bằng nhau, ngang bằng J


K
equipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
L
error (n) /'erə(r)/ lỗi, sự sai sót, sai lầm M
escape (v) (n) /i'skeip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn N
thoát, lối thoát O
P
especially (adv) /i'speʃəli/ đặc biệt là, nhất là
Q
essay (n) / 'eseɪ / bài tiểu luận R
essential (adj) /ɪ'senʃl/ cần thiết, thiết yếu S

establish (v) /ɪ'stæblɪʃ/ lập, thành lập T


U
euro (n) /'jʊərəʊ/ đồng ơ-rô (đơn vị tiền tệ của liên
V
minh châu Âu)
W
even (adv) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn X
evening (n) /'i:vniŋ/ buổi chiều, tối Y
Z
event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện

37
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A eventually (adv) /i'ventʃuəli/ cuối cùng


B ever (adv) /'evə(r)/ từng, từ trước tới giờ
C
every (det) /'evri/ mỗi, mọi
D
E everyone (pron) /'evriwʌn/ mọi người
F everything (pron) /'evriθiŋ/ mọi vật, mọi thứ
G
everywhere (adv) /'evriweə(r)/ mọi nơi
H
I
evil (adj) (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
J exact (adj) /ig'zækt/ chính xác, đúng
K exactly (adv) /ig'zæktli/ chính xác, đúng đắn
L
examination (n) /igzæmi'neiʃn/ sự thi cử, kỳ thi
M
N examine (v) /ɪg'zæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han
O (thí sinh)
P example (n) /ig'zɑːmpl/ thí dụ, ví dụ
Q
excellent (adj) /'eksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
R
S except (prep) (conj)/ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
T exception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
U exchange (v) (n) /iks'tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
V
exciting (adj) /ik'saitiŋ/ hứng thú, thú vị
W
X excited (adj) /ɪk'saɪtɪd/ sôi nổi, bị kích thích, bị kích
Y động
Z excluding (prep) /iks'klu:diŋ/ ngoài ra, trừ ra

38
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

exercise (n) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện A

exhibition (n)/eksɪ'bɪʃn/cuộc triển lãm/ trưng bày B


C
exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống
D
exit (n) /'eksit/ lối ra, sự đi ra, cửa ra E
expand (v) /ik'spænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra F
G
expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; trông chờ,
H
đoán trước
I
expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi J
expense (n) /ɪk'spens/ chi phí K

expensive (adj) /ik'spensiv/ đắt L


M
experience (n) (v) /ik'spiəriəns/ kinh nghiệm; trải qua,
N
kinh qua
O
expert (n) (adj) /'ekspɜːt / chuyên gia; chuyên môn, P
thành thạo Q
explain (v) /iks'plein/ giảng giải, giải nghĩa, giải thích R
S
export (v) (n) /ik'spɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự
xuất khẩu T
U
express (v) (adj) /ik'spres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ;
V
nhanh, tốc hành
W
extra (adj) (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ X
thêm, phụ Y
extremely (adv) /ik'stri:mli/ vô cùng, cực độ Z

eye (n) / aɪ / mắt


39
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
B
C Vui học tiếng Anh
D Cụm từ tiếng Anh diễn tả sự đồng tình hay bất đồng.
E Khi đồng tình với ý kiến người khác nêu ra, bạn có thể
F dùng các mẫu sau:
Exactly. (Chính xác.)
G
I couldn't agree more. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
H
That's just what I was thinking. (Đó chính là những gì tôi
I đang nghĩ.)
J You know, that's exactly what I think. (Anh biết đấy, đó
K chính xác là những gì tôi nghĩ.)
L That's a good point. (Thật là một ý hay.)

M Ngược lại khi không đồng tình bạn sẽ nói:


Yes, that's quite true, but ... (Ừ, điều đó khá đúng, nhưng ...)
N
I'm not sure if I agree... (Tôi không chắc là tôi đồng ý ...)
O
Well, you have a point there, but ... (Ừm, anh có ý, nhưng...)
P Maybe, but don't you think that ...? (Có thể, nhưng anh
Q không nghĩ là ... sao?)
R
S Khi quan hệ rất thân thiết, bạn có thể bày tỏ sự không
đồng ý thẳng thắn bằng cách dùng:
T
Are you kidding? (Anh đùa à?)
U
Don't make me laugh! (Đừng làm tôi mắc cười chứ!)
V Come off it! (Thôi đi, đừng có nói như vậy!)
W Khi bạn chưa hiểu rõ ý người khác muốn nói, bạn có thể
X dùng những mẫu bên dưới để nhờ họ giải thích rõ hơn.
Y
Z

40
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
I didn't follow what you said about ... B
(Tôi không theo kịp những gì anh nói về ...) C
Sorry, I don't see what you mean. D
(Xin lỗi, tôi không hiểu ý anh.)
E
I don't exactly see what you're getting at.
F
(Tôi không hiểu chính xác những gì anh đang muốn nói.)
What exactly are you trying to tell me? G
(Chính xác thì anh đang muốn nói với tôi cái gì?) H
I
Khi đưa ra lời giải thích có thể dùng các cụm sau: J
That's not exactly what I mean ...
K
(Điều đó không thật sự là những gì tôi muốn nói ...)
L
Let me put it another way ...
(Để tôi trình bày nó theo cách khác ...) M
Sorry, let me explain ... (Xin lỗi, để tôi giải thích ...) N
Let me try that again ... (Để tôi thử lại ...) O
P
Q
Sorry, I don't see R
what you mean.
S
T
U
V
W
X
Y
Z

41
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A F
B face (n) (v) /feis/ mặt; đương đầu, đối mặt
C
factor (n) /'fæktə(r)/ nhân tố
D
E factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
F fail (v) /feil/ sai, thất bại
G
failure (n) /'feɪljə(r)/ sự thất bại, sự hỏng
H
I
fair (adj) /feə(r)/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
J fall (v) /fɔ:l/ rơi, ngã
K false (adj) /fɔ:ls/ sai, nhầm, giả, dối trá
L
fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng
M
N familiar (adj) /fə'miliə(r)/ thân thiết, quen thộc
O family (n) (adj) /'fæməli/ gia đình, thuộc gia đình
P
famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng
Q
R fan (n) /fæn/ người hâm mộ
S fancy (v) /'fænsi/ tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
T
far (adv) (adj) /fɑ:(r)/ xa
U
further (adj) /ˈfɜːðə(r)/
V
xa hơn nữa; thêm nữa
W
X farm (n) /fa:m/ trang trại
Y farmer (n) /'fɑ:mə(r)/
Z nông dân, người chủ trại

42
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

fashion (n) /'fæ∫n/ mốt, thời trang, kiểu cách A

fast (adj) (adv) /fa:st/ nhanh B


C
fat (adj) (n) /fæt/ béo; mỡ, chất béo
D
father (n) /'fɑ:ðə(r)/ bố, ba, cha E
fault (n) /fɔ:lt/ sự thiếu sót, khuyết điểm, sự sai lầm F
G
favour (n) /'feivə(r)/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý;
H
sự chiếu cố, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
I
favourite (adj) (n) /'feivərit/ được mến chuộng, được J
ưa thích; người (vật) được ưa thích
K
fear (n) (v) /fɪə(r)/ sự sợ hãi, sự e ngại; sợ, lo ngại L
February (n) /'februəri/ tháng 2 M
N
fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí
O
feed (v) /fi:d/ cho ăn, nuôi, cung cấp P
feel (v) /fi:l/ cảm thấy Q
R
feeling (n) /'fi:liŋ/ sự cảm thấy, cảm giác
S
festival (n) /'festivl/ lễ hội, đại hội liên hoan T
fever (n) /'fi:və(r)/ cơn sốt, bệnh sốt U

few (det) (adj) (pron) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài V
W
field (n) /fi:ld/ cánh đồng
X
fight (v) /fait/ đấu tranh, chiến đấu Y
file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu Z

43
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A fill (v) /fil/ làm đầy, lấp kín


B film (n) /film/ phim, phim ảnh
C
finally (adv) /'fainəli/ cuối cùng, sau cùng
D
E find (v) /faind/ tìm, tìm thấy
F fine (adj) /fain/ tốt, giỏi
G
finger (n) /'fiŋgə(r)/ ngón tay
H
I
finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc, hoàn thành
J fire (n) (v) /'faiə(r)/ lửa; đốt cháy
K firm (n) (adj) (adv) /'fɜːm/ hãng, công ty; vững chắc,
L vững vàng
M
first (det) (adv) (n) /fɜ:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết;
N
người/ vật đầu tiên, người/ vật thứ nhất
O
P fish (n) /fɪʃ/ cá, món cá
Q fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa
R
fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa
S
T
flame (n) /fleim/ ngọn lửa
U flat (adj) (n) /flæt/ bằng phẳng; căn phòng
V flood (n) /flʌd/ lụt, lũ lụt
W
floor (n) /flɔ:(r)/ sàn, tầng (nhà)
X
Y flower (n) /'flaʊə(r)/ hoa, bông hoa
Z flu (n) /flu:/ bệnh cúm

44
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

fly (v) /flaɪ/ bay A

food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức ăn, món ăn B


C
foot (n) /fut/ chân, bàn chân
D
football (n) /'fʊtbɔ:l/ bóng đá E
for (prep) /fɔ:(r),fə(r)/ cho, dành cho F
G
foreign (adj) /'fɒrən/ (thuộc) nước ngoài, từ nước
H
ngoài, ở nước ngoài
I
forest (n) /'fɒrist/ rừng J
forever (adv) /fər'evə(r)/ K
mãi mãi L
forget (v) /fə'get/ quên M
N
forgive (v) /fə'gɪv/ tha,
O
tha thứ
P
fork (n) /fɔ:k/ cái nĩa Q
form (n) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức R
S
forward (adj) /'fɔ:wəd/ ở phía trước, tiến về phía trước
T
free (adj) (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả
U
tự do
V
freedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do W
freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh X
Y
frozen (adj) /frəʊzn/ lạnh giá, đông lạnh
Z
frequently (adv) /'fri:kwəntli/ thường xuyên
45
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn


B Friday (n) /'fraidei/ thứ Sáu
C
fridge (n) /fridʒ/ tủ lạnh
D
E friend (n) /frend/ người bạn
F friendly (adj) /'frendli/ thân thiện, thân mật
G
friendship (n) /'frendʃip/ tình bạn, tình hữu nghị
H
I
frighten (v) /'fraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
J from (prep) /frɒm/ frəm/ từ
K fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây
L
fry (v) (n) /frai/ rán,
M
chiên; thịt rán
N
O fuel (n) /'fju:əl/ chất đốt,
P nhiên liệu
Q full (adj) /fʊl/ đầy, đầy
R đủ, nhiều
S
fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
T
fund (n) /fʌnd/ kho, quỹ
U
V funny (adj) /'fʌni/ buồn cười, khôi hài
W furniture (n) /'fɜ:nitʃə(r)/ đồ đạc (trong nhà)
X
future (n) (adj) /'fju:tʃə(r)/ tương lai
Y
Z

46
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
Vui học tiếng Anh
B
Một số cách hỏi đường C
D
Hỏi đường
Can you tell me the best way of getting to your office? E
(Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh F
không?)
How do I get to your office?
G
(Làm sao tôi đến được văn phòng của anh?) H
What's the quickest way of getting to your office?
I
(Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất?)
Where are you exactly? J
(Chính xác là anh ở đâu?) K

Tiếp nhận thông tin L


Will you be coming by car or by train? M
(Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng tàu hỏa?)
N
It's much easier if you take the train.
(Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu anh đi tàu hỏa.) O
Which hotel are you staying at? P
(Anh định ở lại khách sạn nào?)
Q
Thông tin chung R
We're not far from… / We're quite close to…
(Chúng tôi không ở xa ... / Chúng tôi đang rất gần ...)
S
It's about a mile / kilometre / two blocks from… T
(Khoảng một dặm / km / hai dãy nhà từ ...)
U
We're opposite / next to / in front of / across the road from
/ round the corner from the supermarket. V
(Chúng tôi đang ở đối diện / cạnh / trước / bên kia đường / W
khúc quanh từ siêu thị.)
X
Đưa ra chỉ dẫn Y
Come off the motorway / highway at Junction / Exit 12.
Z
(Ra khỏi xa lộ / đường cao tốc tại Junction / Lối ra 12.)

47
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
It's signposted "Manchester".
B
(Đó là biển hiệu "Manchester".)
C Follow the signs to …
D (Đi theo các ký hiệu đến ... )
There's a one-way system in the centre of town.
E (Có một hệ thống một chiều ở trung tâm của thành phố.)
F Take the "A12" to "Chelmsford".
(Đi theo "A12" đến "Chelmsford".)
G
Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout
H /at the junction of … and …
I (Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ ở bùng binh
/ ở ngã ba của ... và ... )
J Go past the supermarket.
K (Đi qua siêu thị.)
You'll come to / see …
L (Bạn sẽ đến / nhìn thấy ... )
M It's the first turning on the right after the bank.
(Đó là con đường rẽ đầu tiên ngay sau ngân hàng.)
N
O Sử dụng các điểm mốc để ra chỉ dẫn
P You'll see a large sign / roundabout.
(Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.)
Q On your left you'll see an industrial centre / a hospital / the
R police station.
(Anh sẽ thấy một trung tâm công nghiệp / bệnh viện / trạm
S
cảnh sát ở phía bên trái.)
T Just after the level crossing / shopping centre (or mall).
U (Chỉ ngay sau cổng xe lửa/ trung tâm mua sắm.)
Go past the petrol station / the garage.
V (Đi qua trạm xăng / nhà xe.)
W
X
Y
Z

48
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

G A

gain (n) (v) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, B
đạt tới C
D
game (n) /geim/ trò chơi
E
gap (n) /gæp/ lỗ hổng, kẽ hở; F
chỗ trống G
garage (n) /'gæra:ʒ/ nhà để ô tô H
I
garden (n) /'gɑ:dn/ vườn
J
gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt
K
gate (n) /geit/ cổng L
gather (v) /'gæðə(r)/ tập hợp; hái, lượm, thu thập M
N
general (adj) /'ʤenrəl/ chung, chung chung; tổng
O
generous (adj) /'dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, P
hào phóng Q
gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng R
S
geography (n) /dʒi'ɒgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
T
get (v) /get/ được, có được
U
giant (n) (adj) /'dʒaiənt/ người khổng lồ, người phi V
thường; khổng lồ W
gift (n) /gift/ quà tặng X
Y
girl (n) /gɜːl/ con gái
Z
girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
49
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A give (v) /giv/ cho, biếu, tặng


B glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung
C sướng
D
glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh,
E
cái cốc, ly
F
G global (adj) (v) /'gləʊbl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
H glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay
I
glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
J
go (v) /gəʊ/ đi
K
L God (n) /gɒd/ thần, Chúa
M gold (n) (adj) /gəʊld/ vàng; bằng vàng
N
good (adj) (n) /gʊd/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
O
P goodbye (exclam) (n) /gʊd'bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
Q goods (n) /gʊdz/ của cải, tài sản, hàng hóa
R
government (n) /'gʌvənmənt/ chính phủ, nội các,
S
chính quyền; sự cai trị
T
grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
U
V gradual (adj) /'grædʒuəl/ dần dần, từng bước một
W gradually (adv) /'grædʒuəli/ dần dần, từ từ
X
grammar (n) /'græmə(r)/ ngữ pháp
Y
Z grand (adj) /grænd/ rất lớn, hùng vĩ, vĩ đại
grandchild (n) /'græntʃaild/ cháu (của ông bà)
50
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

granddaughter (n) /'grændɔːtз(r)/ cháu gái A

grandfather (n) /'grænfɑ:ðə(r)/ ông B


C
grandmother (n) /'grænmʌðə(r)/ bà
D
grandparents (n) /'grænpreərənts/ ông bà E
grandson (n) /'grænsʌn/ cháu trai F
G
grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
H
grey (n) (adj) /grei/ màu xám, xám I
great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại J

green (adj) (n) /gri:n/ xanh lá cây; màu xanh lá cây K


L
ground (n) /graʊnd/ mặt đất, đất, bãi đất
M
group (n) /gru:p/ nhóm N
grow (v) /grəʊ/ mọc, mọc lên O
P
guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước
Q
chừng
R
guest (n) /gest/ khách, khách mời S
guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; T
dẫn đường, chỉ đường U

guilty (adj) /'gɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi V


W
gun (n) /gʌn/ súng
X
guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã Y
Z

51
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
Vui học tiếng Anh
B
C Các cụm từ dùng trong trường hợp khẩn cấp
D Help! Cứu tôi với!
E Be careful ! Cẩn thận!
Look out! or Watch out! Cẩn thận!
F Please help me. Hãy giúp tôi với
G Call an ambulance! Gọi xe cấp cứu đi!
I need a doctor. Tôi cần bác sĩ.
H
There's been an accident. Đã có tai nạn xảy ra.
I Please hurry! Nhanh lên!
J I've cut myself. Tôi vừa bị đứt tay.
I've burnt myself. Tôi vừa bị bỏng.
K Are you OK? Bạn có ổn không?
L Is everyone OK? Mọi người có ổn không?
Stop, thief! Dừng lại, tên trộm kia!
M
Call the police! Hãy gọi công an!
N My wallet's been stolen. Tôi vừa bị mất ví.
O My purse has been stolen. Tôi vừa bị mất ví.
My handbag's been stolen. Tôi vừa bị mất túi.
P My laptop's been stolen. Tôi vừa bị mất laptop.
Q I'd like to report a theft. Tôi muốn báo cáo mất trộm.
I've been mugged. Tôi vừa bị cướp.
R I've been attacked. Tôi vừa bị tấn công.
S Fire! Cháy!
Call the fire brigade! Hãy gọi cứu hỏa!
T
Can you smell burning? Anh/chị có ngửi thấy mùi khét
U không?
V There's a fire. Có cháy.
The building's on fire. Tòa nhà đang bốc cháy.
W I'm lost. Tôi bị lạc.
X I can't find my ... Tôi không tìm thấy … của tôi.
I've lost my ... Tôi vừa đánh mất … của tôi.
Y
Please leave me alone. Hãy để tôi yên.
Z Go away! Biến đi!

52
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

H A

habit (n) /'hæbit/ thói quen, tập quán B


C
hair (n) /heə(r)/ tóc
D
hairdresser (n) /'heədresə(r)/ thợ làm tóc E
half (n) (det) (pron) (adv) /hɑ:f/ phân nửa, một nửa, nửa F
G
hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
H
hammer (n)/'hæmə(r)/búa I
hand (n) /hænd/ tay, bàn tay J

happen (v) /'hæpən/ xảy K

ra, xảy đến L


M
happy (adj) /'hæpi/ vui sướng, hạnh phúc
N
hard (adj) (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố O
gắng, tích cực P
harm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại Q
R
harmful (adj) /'ha:mfl/ gây tai hại, có hại
S
harmless (adj) /'ha:mləs/ không có hại T
hat (n) /hæt/ cái mũ U

hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm thù, sự căm ghét V
W
hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thù, sự căm ghét
X
have (v) /hæv, həv/ có Y
he (pron) /hi:/ anh ấy, ông ấy Z

53
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A head (n) (v) /hed/ cái đầu, đầu óc, trí nhớ; chỉ huy,
B lãnh đạo
C headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
D
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
E
F health (n) /helθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
G healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
H
hear (v) /hiə(r)/ nghe
I
J
heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim
K heat (n) /hi:t/ hơi nóng
L heaven (n) /'hevn/ thiên đường
M
heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề
N
O height (n) /hait/ chiều cao, độ cao
P hell (n) /hel/ địa ngục
Q
hello (exclam) (n) /h ə'ləʊ/ chào, xin chào; lời chào
R
S help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
T her (pron) (det) /hз:(r), hə(r)/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
U here (adv) /hiə(r)/ đây, ở đây
V
hero (n) /'hiərəʊ/ người anh hùng
W
X hi (exclam) /hai/ xin chào
Y hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
Z
high (adj) (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao

54
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

highway (n) /'haiwei/ đường quốc lộ A

hill (n) /hil/ đồi B


C
him (pron) /him/ nó, hắn,
D
ông ấy, anh ấy
E
himself (pron) /him'self/ F
chính nó, chính hắn, G
chính ông ta, chính anh ta H
hire (v) (n) /haiə(r)/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự I
cho thuê J

his (det) (pron) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của K
anh ấy L
M
history (n) /'histri/ lịch sử, sử học
N
hit (v) /hit/ đánh, đấm O
hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng P
Q
hold (v) /həʊld/ cầm, nắm, giữ
R
hole (n) /'həʊl/ lỗ, lỗ thủng, lỗ trống; hang S
holiday (n) /'hɒlədei/ ngày lễ, ngày nghỉ T

home (n) (adv) /həʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình U


V
homework (n) /'həʊmwɜ:k/ bài tập về nhà (cho học
W
sinh), công việc làm ở nhà
X
honest (adj) /'ɒnist/ lương thiện, trung thực, chân thật Y
honour (n) /'ɒn ə(r)/ danh dự, thanh danh, lòng kính Z
trọng
55
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A hope (v) (n) /həʊp/ hy vọng; nguồn hy vọng


B horror (n) /'hɒrə(r)/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
C
horse (n) /hɔ:s/ ngựa
D
E hospital (n) /'hɒspitl/
F bệnh viện, nhà thương
G host (n) (v) /həʊst/ chủ
H nhà, chủ tiệc
I
hot (adj) /hɒt/ nóng,
J nóng bức
K
hotel (n) /həʊ'tel/ khách sạn
L
M hour (n) /'aʊə(r)/ giờ
N house (n) /haʊs/ nhà, căn nhà, toàn nhà
O
housing (n) /'haʊzi ŋ/ nơi ăn chốn ở
P
Q household (n) (adj) /'haʊshəʊld/ hộ gia đình; trong gia
R đình, dùng cho gia đình
S how (adv) /haʊ/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
T however (adv)/haʊ'evə(r)/tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
U
huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
V
W human (adj) (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
X humorous (adj) /'hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
Y
humour (n) /'hju:mə(r)/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
Z
hungry (adj) /'hʌŋgri/ đói
56
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn A

hunting (n) /'hʌntiŋ/ sự đi săn B


C
hurry (v) (n) /'hʌri/ sự
D
vội vàng, sự gấp rút
E
hurt (v) /hɜ:t/ làm bị F
thương, gây thiệt hại G
husband (n) /'hʌzbənd/ H
người chồng I
J
K
L
Vui học tiếng Anh M
Các câu tiếng Anh thông dụng khi đi mua sắm N
O
- No, it's fixed price/ No bargaining, sir/madam.
P
Chúng tôi bán đúng giá.
Q
- Special Offer - two for the price of one.
R
Khuyến mãi đặc biệt - mua hai tặng một.
S
- This is on sale.
Hàng này đang được khuyến mãi. T
- Sorry, we have been out of store. U
Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng. V
- What size are you? W
Anh mặc cỡ nào? X
- What color do you like? Y
Anh thích màu nào? Z

57
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
B - The changing room is over there.

C Phòng thử đồ ở đằng kia.

D - Do they fit them?


Có vừa không?
E
- I'll take it.
F
Tôi sẽ lấy nó.
G
- How much is it? I don't see a price tag on it.
H
Cái này giá bao nhiêu. Tôi không thấy mác giá ở đây.
I
- I'm just looking.
J
Để tôi ngắm xem đã.
K - I'm looking for a T shirt.
L Tôi muốn mua 1 cái áo phông.
M - Have you got any bigger size?
N Anh có cỡ lớn hơn không?
O - Can I try it/ them on?
P Tôi thử nó được không?
Q - They are/ it is a bit loose/ tight.
R Nó hơi rộng/chật

S - Too expensive.

T Đắt quá.

U
V
W
X
Y
Z

58
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

I A

ice (n) /ais/ băng, nước đá B


C
ice cream (n) /aɪs kriːm/ kem
D
idea (n) /ai'diə/ ý tưởng, quan E
niệm F
ideal (adj) (n) /aɪ'di:əl/ (thuộc) G
quan niệm, (thuộc) tư tưởng; lý tưởng H
I
identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
J
if (conj) /if/ nếu, nếu như
K
ignore (v) /ig'nɔ:(r)/ phớt lờ, lờ đi, tỏ ra không biết đến L
ill (adj) /il/ ốm M
N
illegal (adj) /i'li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
O
illustrate (v) /'iləstreit/ minh họa, làm rõ ý P
image (n) /'imidʒ/ ảnh, hình ảnh Q
R
imagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung
S
immediately (adv) /i'mi:diətli/ ngay lập tức T
impatient (adj) /im'peiʃnt/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội U

import (n) (v) /ˈɪmpɔːt/ sự nhập khẩu; nhập khẩu V


W
importance (n) /im'pɔ:tns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
X
important (adj) /im'pɔ:tnt/ quan trọng, hệ trọng Y
impossible (adj) /im'pɒsəbl/ không thể làm được, Z
không thể xảy ra
59
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A impressed (adj) /ɪmˈprest/ được ghi, khắc, in sâu vào


B improve (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
C
improvement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải
D
tiến, sự mở mang
E
F in (prep) /in/ ở, tại, trong; vào
G inch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2,
H 54 cm)
I
include (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
J
income (n) /'inkəm, 'inkʌm/ lợi tức, thu nhập
K
L increase (v) (n) /in'kri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự
M tăng thêm
N index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
O
indicate (v) /'indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày
P
ngắn gọn
Q
R indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
S indirect (adj) /,indai'rekt/ gián tiếp
T individual (adj) (n) /indivi'ʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
U
indoor (adj) /'indɔ:(r)/ trong nhà
V
W industry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
X infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
Y
influence (n) (v) /'ɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng;
Z
ảnh hưởng, tác động

60
inform (v) /in'fɔ:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức A

injure (v) /in'dӡə(r)/làm tổn thương, làm hại, xúc phạm B


C
injury (n) /'inʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều
D
hại, điều tổn hại
E
ink (n) /i ŋk/ mực F
inner (adj) /'inə(r)/ ở trong, G
nội bộ; thân cận H
I
innocent (adj) /'inəsnt/ vô
tội, trong trắng, ngây thơ J
K
insect (n) /'insekt/ sâu bọ,
L
côn trùng
M
insert (v) /in'sɜ:t/ chèn vào, lồng vào N
inside (prep) (adv) (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, O
phần trong; ở trong, nội bộ P
Q
insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
R
install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...) S
instance (n) /'instəns/ thí dụ, ví dụ; trường hợp cá biệt T

instead (adv) /in'sted/ để thay thế U


V
institute (n) /'institju:t/ viện, học viện
W
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp X
instrument (n) /'instrəmənt/ dụng cụ âm nhạc khí Y
Z
insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự
xỉ nhục
61
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A insurance (n) /in'ʃʊərəns/ sự bảo hiểm


B intelligence (n) /in'telidʒəns/sự hiểu biết, trí thông
C minh
D
intelligent (adj) /ɪn'telɪdʒənt/ thông minh, sáng trí
E
F intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định
G intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích
H
interest (n) (v) /'ɪntrəst/ sự thích thú, sự quan tâm, chú
I
ý; làm quan tâm, làm chú ý
J
interesting (adj) /'intrəstiŋ / làm thích thú, làm quan
K
tâm, làm chú ý
L
M interested (adj) /ˈɪntrəstɪd/ thích thú, có quan tâm, có
N chú ý
O international (adj) /intə'næʃnəl/ quốc tế
P
internet (n) /'intənet/ liên mạng
Q
R interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp
S
mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
T into (prep) /'intu:, 'intə/ vào, vào trong
U introduce (v) /in'trədju:s/ giới thiệu
V
introduction (n)/,intrə'dʌkʃn/sự giới thiệu, lời giới thiệu
W
X invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế
Y invention (n) /ɪn'venʃn/ sự phát minh, sự sáng chế
Z
invest (v) /in'vest/ đầu tư

62
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu A

investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư B


C
invite (v) /in'vait/ mời
D
involve (v)/ɪn'vɒlv/bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn E
tâm trí F
iron (n) (v) /'aɪən/ sắt; bọc sắt G
H
island (n) /'ailənd/ hòn đảo
I
issue (n) (v)/ɪʃuː; ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát J
hành, đưa ra
K
it (pron) /it/ cái đó, điều đó, con vật đó L
its (det) /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; M
cái của điều đó, cái của con vật đó N
O
item (n) /'aitəm/ tin tức; khoản, món, tiết mục
P
itself (pro) /it'self/ chính cái đó, chính điều đó, chính Q
con vật đó R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

63
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
B
Vui học tiếng Anh
C
Các cách diễn đạt lời hứa trong tiếng Anh
D
Khi hứa chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ
E
sau:
F
Promise: hứa
G Shall/will: sẽ
H Make a promise: hứa
I Keep a promise: giữ lời hứa
J Carry out a promise: thực hiện lời hứa

K
Khi thực hiện lời hứa, chúng ta có thể sử dụng các cấu
L
trúc như sau:
M I promise … (Tôi hứa…)
N - I promise not to tell anyone the story.
O (Cháu hứa sẽ không kể chuyện này cho ai.)
P You shall have … tomorrow. (Ngày mai anh sẽ có …)
- You shall have the money back tomorrow.
Q
(Ngày mai ngài sẽ nhận được tiền.)
R
I will give … to you. (Tôi sẽ cho anh …)
S
- I will give you all that you want.
T (Anh sẽ tặng em bất kì thứ gì em muốn.)
U Có rất nhiều cách thức để thể hiện lời hứa, điều quan trọng
V hơn là bạn sẽ thực hiện lời hứa đó như thế nào và không đánh

W mất lòng tin ở người nhận lời hứa. Bạn có thể sử dụng các cách
biểu đạt khác nhau tùy vào mức độ và trạng thái của lời hứa:
X
I’ll let you know it as soon as possible. (Tôi sẽ cho ngài biết
Y
thật sớm.)
Z

64
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
You shall get the answer right this afternoon. (Ngay chiều
B
nay ngài sẽ nhận được câu trả lời.)
C
Dù thế nào đi nữa, hy vọng bạn sẽ luôn nhớ “Don’t promise
anyone the earth!” (Đừng hứa suông với bất kì ai) và trước khi D
muốn hứa với ai điều gì, hãy luôn: “Keep a promise!” (Hãy giữ E
lời hứa!). F
G
H
I
I will give you all that
you want. J
Keep a
promise! K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

65
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A J
B jacket (n) /'dʒækit/ áo vét
C
jam (n) /dʒæm/ mứt
D
E January (n) /'dʒænjuəri/ tháng giêng
F jealous (adj) /'dʒeləs/ ghen, ghen tị
G
jeans (n) /dʒi:nz/ quần bò, quần zin
H
I
jelly (n) /'dʒeli/ thạch
J jewellery (n) /'dʒu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
K job (n) /dʒɒb/ việc, việc làm
L
join (v) /dʒɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
M
N joke (n) (v) /dʒəʊk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu
O cợt
P journalist (n) /'dʒɜ:nəlist/ nhà báo
Q
journey (n) /'dʒɜ:ni/ cuộc hành trình (đường bộ);
R
quãng đường, chặng đường đi
S
T
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
U judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm
V phán
W judgement (n) /'dʒʌdʒmənt/ sự xét xử
X
juice (n) /dʒu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
Y
Z July (n) /dʒu'lai/ tháng 7
jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
66
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

June (n) /dЗu:n/ tháng 6 A

just (adv) /dʒʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ B


C
justice (n) /'dʒʌstis/ sự công bằng
D
justify (v) /'dʒʌsti,fai/ bào chữa, biện hộ E
F
Vui học tiếng Anh G
Danh ngôn về tình bạn bằng tiếng Anh H
A good laugh is sunshine in a house. I
Một tiếng cười vui vẻ là ánh nắng mặt trời trong nhà. J
To like and dislike the same thing, that is indeed true
friendship. K
Yêu và ghét cùng một thứ, đó mới chính là tình bạn thật sự. L
Happy is the house that shelters a friend! It might well be
built, like a festal bower or arch to entertain him a single day. M
Hạnh phúc thay cho mái nhà nào che chở một người bạn. N
Nếu được thì cũng đáng xây nên một lâu đài tráng lệ để tiếp đón
O
bạn dù chỉ trong một ngày.
Be slow in choosing a friend, slower in changing. P
Hãy từ từ chọn bạn, khi thay bạn cũng phải từ từ hơn.
Q
No man is whole of himself, his friends are the rest of him.
Không ai toàn diện được, bạn bè là phần mà ta còn thiếu. R
Friends are people you can talk to without words, when S
you have to.
Bạn bè là những người mà khi cần ta có thể nói chuyện với T
họ không phải dùng đến lời nói. U
Love – respect – loyalty, that surely is what true friendship
is all about. V
Tình yêu - lòng kính trọng - sự trung thành, chắc chắn đó là W
một tình bạn chân thực.
It is one of the blessings of old friend that you can afford to X
be stupid with them. Y
Một trong những điều hạnh phúc của bạn cũ là bạn có thể
ngốc nghếch khi ở bên họ.
Z

67
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A K
B keen (adj) /ki:n/ sắc, bén
C
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại
D
E key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
F keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím
G
kick (v) (n) /kik/ đá; cú đá
H
I
kid (n) /kid/ con dê non, đứa trẻ con
J kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
K kilogram (n) /'kiləgræm/ kilôgam
L
kilometre (n) /'kilə,mi:tə/ kilômet
M
N kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống;
O tử tế, có lòng tốt
P king (n) /kiŋ/ vua, quốc vương
Q
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn
R
S kitchen (n) /'kitʃin/ bếp
T knee (n) /ni:/ đầu gối
U knife (n) /naif/ con dao
V
knit (v) /nit/ đan, thêu
W
X knock (v) (n) /nɒk/ đánh, đập; cú đánh
Y know (v) /nəʊ/ biết
Z
knowledge (n) /'nɒlidʒ/ sự hiểu biết, tri thức

68
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
Vui học tiếng Anh
B
Truyện cười song ngữ Anh – Việt C
Money And Friends D
"Since he lost his money, half his friends don't know him
any more" E
"And the other half?” F
"They don't know yet that has lost it"
G
Tiền và bạn H
- Từ ngày hắn mất tiền, phân nửa bạn bè của hắn không còn
I
biết tới hắn nữa.
- Còn nửa kia ? J
- Họ chưa biết là hắn đã mất tiền. K
L
M
L N
litre (n) /'li:tə(r)/ lít O
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác P
Q
laboratory (n) /'ləbɒrətri/ phòng thí nghiệm
R
labour (n) /'leib ə(r)/ lao động S
lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu T
U
lady (n) /'leɪdi/ người yêu, vợ, quý
bà, tiểu thư V
W
lake (n) /leik/ hồ
X
lamp (n) /læmp/ đèn Y
land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, Z

69
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A đất đai
B landscape (n)
C /'lændskeip/ phong cảnh
D
lane (n) /lein/ đường
E
nhỏ (làng, hẻm phố)
F
G language (n) 
/'læŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
H
I large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng, lớn, to
J largely (adv) /'la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
K
last (det) (adv) (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người
L
cuối cùng; cuối cùng, vừa qua; kéo dài
M
N late (adj) (adv) /leit/ trễ, muộn
O later (adv) (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn
P
latest (adj) (n) /ˈleɪtɪst/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây
Q
nhất
R
S
latter (adj) (n) /'lætə(r)/ sau cùng, gần đây, mới đây
T laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười
U law (n) /lɔ:/ luật
V
lawyer (n) /'lɔ:jə(r)/ luật sư
W
X lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
Y layer (n) /'leiə(r)/ lớp
Z
lazy (adj) /'leizi/ lười biếng

70
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

lead (v) (n) /li:d/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự A
hướng dẫn B
leader (n) /'li:də(r)/ người lãnh đạo, lãnh tụ C
D
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
E
learn (v) / lɜ:n/ học, nghiên cứu F
leather (n) /'leðə(r)/ da thuộc G
H
leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
I
lecture (n) /'lekt∫ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, J
bài nói chuyện
K
left (adj) (adv) (n) /left/ bên trái; về phía trái L
leg (n) /'leg/ chân (người, thú, bàn ...) M
N
lemon (n) /'lemən/ quả chanh
O
lend (v) /lend/ cho vay, cho P
mượn Q
length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ R
dài S

lesson (n) /'lesn/ bài học T


U
let (v) /let/ cho phép, để cho
V
letter (n) /'letə(r)/ thư; chữ cái, mẫu tự W
level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang X
bằng Y
Z
library (n) /'laibrəri/ thư viện

71
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
B life (n) /laif/ đời sống, sự sống, cuộc sống
C
lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
D
E light (n) (adj) (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ; đốt, thắp sáng
F like (prep) (v) (conj) /laik/ giống như; thích; như
G
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn
H
chế
I
J
line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
K link (n) (v) /lɪŋk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết
L nối
M lip (n) /lip/ môi
N
listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe
O
P literature (n) /'lɪtrətʃə(r)/ văn chương, văn học
Q little (adj) (det) (pro) (adv) /'litl/ nhỏ, bé, chút ít; không
R nhiều; một chút
S
live (v) /liv/ sống
T
lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động
U
V lock (v) (n) /lɒk/ khóa; khóa
W logic (n) /'lɒdʒik/ lô gic
X
lonely (adj) /'ləʊnli/ cô đơn, bơ vơ
Y
Z long (adj) (adv) /lɒŋ/ dài, xa; lâu
look (v) (n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn
72
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

lorry (n) /'lɔ:ri/ xe tải A

lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc B


C
lost (adj) /lɒst/ thua, mất
D
loss (n) /lɒs/ sự mất, sự thua E
loud (adj) (adv) /laʊd/ to, inh ỏi, F
ầm ĩ; to, lớn (nói) G
H
love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
I
lovely (adj) /'lʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên J
lover (n) /'lʌvə(r)/ người yêu, người tình K

low (adj) (adv) /ləʊ/ thấp, bé, lùn L


M
loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
N
luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may O
lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc P
Q
luggage (n) /'lʌgidʒ/ hành lý
R
lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa S
T
Vui học tiếng Anh U
Truyện ngắn song ngữ Anh – Việt V
Sand and stone W
A story tells that two friends were walking through the X
desert. During some point of the journey they had an
argument, and one friend slapped the other one in the face. Y
The one who got slapped was hurt, but without saying Z

73
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
B anything, wrote in the sand: "TODAY MY BEST FRIEND
SLAPPED ME IN THE FACE."
C
They kept on walking until they found an oasis, where they
D decided to take a bath. The one, who had been slapped, got
E stuck in the mire and started drowning, but the friend saved
him. After the friend recovered from the near drowning, he
F wrote on a stone: "TODAY MY BEST FRIEND SAVED MY
G LIFE." The friend who had slapped and saved his best friend
asked him, "After I hurt you, you wrote in the sand and now,
H
you write on a stone, why?"
I The other friend replied: "When someone hurts us, we
J should write it down in sand where winds of forgiveness can
erase it away. But, when someone does something good for us,
K we must engrave it in stone where no wind can ever erase it."
L
Cát và đá
M Có chuyện kể rằng có hai người bạn đang đi qua một sa
N mạc. Trong suốt cuộc hành trình, họ có vài cuộc cãi vã, và một
người đã tát vào mặt người kia. Người bị tát rất đau, nhưng
O
không nói một lời, viết lên cát rằng: "HÔM NAY NGƯỜI BẠN
P TỐT NHẤT CỦA TÔI ĐÃ TÁT VÀO MẶT TÔI." Họ tiếp tục
Q đi cho đến khi tìm thấy một ốc đảo, ở đó họ quyết định tắm.
Người bị tát, bị mắc kẹt ở một bãi lầy và bắt đầu bị lún sâu,
R nhưng người bạn kia đã cứu anh ta. Sau khi hoàn hồn vì suýt
S bị chìm sâu, anh ta viết lên một tảng đá: 'HÔM NAY NGƯỜI
BẠN TỐT NHẤT CỦA TÔI ĐÃ CỨU SỐNG TÔI". Người
T
bạn, người đã tát và cứu sống anh ta, hỏi: "Sau khi tớ đánh
U cậu, cậu viết lên cát và giờ, cậu viết lên một hòn đá, tại sao
thế?"
V
Anh ấy trả lời: "Khi ai đó làm chúng ta tổn thương, chúng
W ta nên viết nó lên cát và cơn gió của sự tha thứ sẽ xoá mờ nó.
X Nhưng, khi có ai đó làm điều gì tốt đẹp cho chúng ta, chúng ta
phải khắc nó vào đá để không cơn gió nào có thể xoá nó đi
Y được."
Z

74
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

M A

machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc B


C
mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
D
magazine (n) /mægə'zi:n/ tạp chí E
mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện F
G
main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
H
make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo I
mall (n) /mɔ:l/ trung tâm mua sắm, phố buôn bán lớn J

man (n) /mæn/ con người; đàn ông K


L
manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
M
manager (n) /'mænɪdʒə(r)/ người quản lý, giám đốc N
manner (n) /'mænə(r)/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ O
P
many (det) (pron) /'meni/ nhiều
Q
map (n) /mæp/ bản đồ R
March (n) /mɑ:tʃ/ tháng ba S
T
march (v) (n) /mɑ:tʃ/ diễu hành,
hành quân; cuộc hành quân, U

cuộc diễu hành V


W
market (n) /'mɑ:kɪt/ chợ, thị trường
X
marriage (n) /'mærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới Y
marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) Z

75
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A married (adj) /'mærid/ cưới, kết


B hôn, thành lập gia đình
C master (n) /'mɑ:stə(r)/ chủ, chủ
D nhân, thầy giáo, thạc sĩ
E
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi
F
đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi,
G
sánh được
H
I
mathematics (n) /,mæθə'mætiks/ toán học, môn toán
J matter (n) (v) /'mætə(r)/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có
K tính chất quan trọng
L may (modal v) /mei/ có thể, có lẽ
M
May (n) /mei/ tháng 5
N
O maybe (adv) /'meibi/ có thể, có lẽ
P me (pro) /mi:/ tôi, tao, tớ
Q
meal (n) /mi:l/ bữa ăn
R
S
mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
T meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
U meat (n) /mi:t/ thịt
V
media (n) /'mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
W
X medical (adj) /'medikl/ (thuộc) y học
Y medicine (n) /'medsn/ y học, y khoa; thuốc
Z
medium (adj) /'mi:diəm/ trung bình, trung, vừa

76
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ A

meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình B


C
melt (v) /melt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
D
member (n) /'membə(r)/ thành viên, hội viên E
memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí F
nhớ, kỉ niệm G
H
mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói
I
đến, đề cập
J
menu (n) /'menju/ thực đơn
K
message (n) /'mesɪdʒ/ tin nhắn, L
thư tín, điện thông báo, thông điệp M
metal (n) /'metl/ kim loại N
O
method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức
P
midday (n) /mid'dei/ trưa, buổi trưa Q
middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa R
S
midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
T
mile (n) /mail/ dặm (đo lường)
U
military (adj) /'milətri/ (thuộc) quân đội, quân sự V

milk (n) /milk/ sữa W


X
milligram (n) (abbr. mg) /'miligræm/ mi-li-gam
Y
millimetre (n) (abbr. mm) /'milimi:tə(r)/ mi-li-met Z
mind (n) /maind/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ
77
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A minimum (adj) (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối


B thiểu, mức tối thiểu
C minor (adj) /'mainə(r)/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan
D trọng
E
minute (n) /'minit/ phút
F
G mirror (n) /'mɪrər(r)/ gương
H miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự
I trượt, sự thiếu vắng
J mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai
K lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai
L lầm
M
mistaken (adj) /mis'teiken/ sai lầm, hiểu lầm
N
O mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
P mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
Q
mixture (n) /'mɪkstʃə(r)/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
R
S
mobile (adj) /'məʊbail/ chuyển động, di động
T model (n) /'mɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
U modern (adj) /'mɒdən/ hiện đại, tân tiến
V
mum (n) /mʌm/ mẹ
W
X moment (n) /'məʊmənt/ chốc, lát
Y Monday (n) /'mʌndei, 'mʌndi/ thứ 2
Z
money (n) /'mʌni/ tiền

78
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

monitor (n) (v) /'mɒnitə(r)/ lớp trưởng, màn hình máy A


tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát B
month (n) /mʌnθ/ tháng C
D
moon (n) /mu:n/ mặt trăng
E
moreover (adv) /mɔ:'rəʊvə(r)/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại F
morning (n) /'mɔ:niŋ/ buổi sáng G
H
most (det) (n) (adv) /məʊst/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất,
I
hơn cả
J
mostly (adv) /'məʊstli/ hầu hết, chủ yếu là
K
mother (n) /'mʌð ə(r)/ mẹ L
motion (n) /'məʊʃn/ sự chuyển động, sự di động M
N
motorcycle (n) /'məʊtəsaikl/ xe
O
mô tô
P
mountain (n) /'maʊntən/ núi Q
mouse (n) /maʊs/ chuột R
S
mouth (n) /maʊθ/ miệng
T
move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di
U
chuyển, sự chuyển động
V
movement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt W
động; cử động, động tác X
movie (n) /'mu:vi/ phim xi nê Y
Z
much (adj) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm

79
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A mud (n) /mʌd/ bùn


B mum (n) /mʌm/ mẹ
C
museum (n) /mju'zi:əm/ bảo tàng
D
E music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
F musical (adj) /'mju:zɪkl/ (thuộc)
G nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
H
musician (n) /mju'ziʃn/ nhạc sĩ
I
J
must (modal v) /məst/ phải, cần, nên làm
K my (det) /mai/ của tôi
L myself (pron) /mai'self/ tự tôi, chính tôi
M
mysterious (adj) /mi'stiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
N
O mystery (n) /'mistri/ điều huyền bí, điều thần bí
P
Q
R
S Vui học tiếng Anh
T Học tiếng Anh qua thơ lục bát
U Hello có nghĩa xin chào
V Goodbye tạm biệt, thì thào whishper
Lie nằm, sleep ngủ, dream mơ
W Thấy cô gái đẹp see girl beautiful
X I want tôi muốn, kiss hôn
Lip môi, eyes mắt ... sướng rồi ... oh yeah!
Y Long dài, short ngắn, tall cao
Z Here đây, there đó, which nào, where đâu

80
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
Sentence có nghĩa là câu B
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng C
Daddy ba bố, please don’t xin đừng D
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn E
Rách rồi xài đỡ chữ torn F
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie G
Go đi, come đến, một vài là some H
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
I
One life là một cuộc đời J
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
K
Lover tạm dịch người yêu
L
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
M
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ N
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe O
Đêm night, dark tối, khổng lồ giant
Fun vui, die chết, near gần P
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn Q
R
S
Hello có nghĩa xin chào
T
Goodbye tạm biệt, thì thào whishper
Lie nằm, sleep ngủ, dream mơ U
V
W
X
Y
Z

81
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A N
B nail (n) /neil/ móng (tay, chân), móng vuốt
C
name (n) /neim/ tên
D
E narrow (adj) /'nærəʊ/ hẹp, chật hẹp
F nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
G
national (adj) /'næʃnəl/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
H
I
natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
J nature (n) /'neitʃə(r)/ tự nhiên, thiên nhiên
K near (adj) (adv) (prep) /niə(r)/ gần, cận; ở gần
L
nearby (adj) (adv) /niə'bai/ gần
M
N nearly (adv) /'niəli/ gần, sắp, suýt
O necessary (adj) /'nesəsəri/ cần, cần thiết, thiết yếu
P
neck (n) /nek/ cổ
Q
R need (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần, nhu cầu
S neighbour (n) /'neibə(r)/ hàng xóm
T
nephew (n) /'nefju:/
U cháu trai
V
nervous (adj) /'nɜ:vəs/
W
hoảng sợ, dễ bị kích
X
thích, hay lo lắng
Y
Z net (n) /net/ lưới, mạng
network (n) /'netwɜ:k/ mạng lưới, hệ thống
82
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

never (adv) /'nevə(r)/ không bao giờ, không khi nào A

nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà B


C
new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
D
news (n) /nju:z/ tin, tin tức E
newspaper (n) /'nju:zpeipə(r)/ báo F
G
next (adj) (adv) (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau,
H
tiếp nữa
I
nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu J
niece (n) /ni:s/ cháu gái K

night (n) /nait/ đêm, tối L


M
no (exclam) /nəʊ/ không
N
n o b o d y (pron) O
/'nəʊbədi/ không ai, P
không người nào Q
noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo R
S
noisy (adj) /'nɔizi/ ồn ào, huyên náo
T
none (pron) /nʌn/ không ai, không người, vật gì
U
nor (conj) (adv) /nɔ:(r)/ cũng không V

normal (adj) /'nɔ:ml/ thường, bình thường, thông W


thường X
Y
north (n) (adj) (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
Z
nose (n) /nəʊz/ mũi
83
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A not (adv) /nɒt/ không


B note (n) (v) /nəʊt/ lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
C
nothing (pron) /'nʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
D
E notice (n) (v) /'nəʊtis/ thông báo
F novel (n) /'nɒvl/ tiểu thuyết, truyện
G
November (n) /nəʊ'vembə(r)/ tháng 11
H
I
now (adv) /naʊ/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
J nowhere (adv)
K /'nəʊweə(r)/ không nơi
L nào, không ở đâu
M number (n)/'nʌmbə(r)/ số
N
nurse (n) /nɜ:s/ y tá
O
P
Q
R
S
Vui học tiếng Anh
T
Cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh
U
V Terribly sorry.
- Thành thật xin lỗi.
W I have to say sorry to you.
X - Tôi phải xin lỗi anh.
Sorry for being late.
Y
- Xin lỗi tôi đến trễ.
Z I forget it by mistake.

84
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
- Tôi sơ ý quên mất. B
I was careless. C
- Tôi đã thiếu cẩn thận.
I was wrong. D
- Tôi đã sai. E
I don’t mean to.
- Tôi không cố ý.
F
I feel that I should be responsible for that matter. G
- Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó.
H
How should I apologize you?
- Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây. I
I don’t mean to make you displeased.
J
- Tôi không cố ý làm anh phật lòng.
I have no choice. K
- Tôi không có sự lựa chọn. L
Sorry to bother you.
- Xin lỗi đã làm phiền bạn. M
N
O
P
Q
I feel that I should be R
responsible for that
matter. S
T
U
V
W
X
Y
Z

85
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A O
B obey (v) /ə'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
C
object (n) (v) / 'ɒbdʒɪkt/ vật, vật thể; phản đối, chống
D
lại
E
F obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
G obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, hiển nhiên
H
obviously (adv) /'ɒbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể
I
thấy được
J
occasion (n) /ə'keɪʒn/ dịp, cơ hội
K
L occasionally (adv) /ə'keɪʒn əli/ thỉnh thoảng, đôi khi
M occupy (v) /'ɒkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
N
occur (v) /ə'kɜː(r)/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
O
P ocean (n) /'əʊʃn/ đại
Q dương
R o’clock (adv) /ə'klɒk/
S đúng giờ
T October (n) /ɒk'təʊbə(r)/
U tháng 10
V
of (prep) /əv/ của, thuộc, ở
W
X off (adv) (prep) /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
Y offer (v) /'ɒfə(r)/ biếu, tặng, cho
Z
office (n) /'ɒfis/ cơ quan, văn phòng, bộ

86
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

officer (n) /'ɒfisə(r)/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan A

official (adj) (n) /ə'fiʃl/ B


(thuộc) chính quyền, C
chính thức, theo nghi D
thức; công chức E
F
often (adv) /'ɒfn/
G
thường, hay, luôn
H
oil (n) /ɔɪl/ dầu I
OK (also okay) (exclam) /əʊkei/ đồng ý, tán thành J

old (adj) /əʊld/ già K


L
on (prep) /on/ trên, ở trên
M
only (adj) (adv) /'əʊnli/ chỉ có một, duy nhất; chỉ, mới N
onto (prep) /'ɒntə/ về phía trên, lên trên O
P
open (v) /'əʊpən/ mở, bắt đầu, khai mạc
Q
operate (v) /'ɒpəreit/ hoạt động, điều khiển R
operation (n) /ɒpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt S
động T

opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm U


V
opportunity (n) /ɒpər'tju:nəti / cơ hội, dịp may,thời cơ
W
oppose (v) /ə'pəʊz/ đối kháng, đối lập; chống đối X
opposite (adj) (adv) (prep) /'ɒpəzit/ đối nhau, ngược Y
nhau; trước mặt, đối diện Z

87
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A option (n) /'ɒpʃn/ sự lựa chọn


B orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
C
order (n) (v) /'ɔ:də(r)/ thứ, bậc; ra lệnh
D
E ordinary (adj) /'ɔ:dnri/ thường, thông thường
F organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
G
organization (n)/
H
ɔ:gənai'zeiʃn/tổ chức, cơ
I
quan; sự tổ chức
J
organize (v) /'ɔ:gənaiz/
K
tổ chức, thiết lập
L
M origin (n) /'ɒridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
N original (adj) (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc,
O căn nguyên; nguyên bản
P
other (adj) (pron) /'ʌðər/ khác
Q
R our (det) /'aʊə(r)/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của
S
chúng tôi, của chúng mình
T out (adv) (prep) /aʊt/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
U outdoors (adv) /,aʊt'dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
V
outdoor (adj) /'aʊtdɔ:(r)/ ngoài trời, ở ngoài
W
X output (n) (v) /'aʊtput/ sự sản xuất, sản phẩm, sản
Y lượng; cung cấp
Z outside (n) (adj) (prep) (adv) /aʊt'said/ bề ngoài, bên
ngoài; ở ngoài; ngoài
88
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

outstanding (adj) /aʊt'stændi ŋ/ nổi bật, đáng chú ý A

oven (n) /'ʌvn/ lò (nướng) B


C
over (adv) (prep) /'əʊvə(r)/ bên
D
trên, vượt qua; lên, lên trên
E
overcome (v) /əʊvə'kʌm/ F
khắc phục, vượt qua, chiến G
thắng H
owe (v) /əʊ/ nợ, hàm ơn I

own (pro) (v) /əʊn/ của chính mình; có, là chủ của J
K
owner (n) /'əʊnə(r)/ người chủ, chủ nhân
L
M
N
Vui học tiếng Anh
O
Các cụm từ nối trong tiếng Anh P
It is worth noting that … : Q
Đáng chú ý là …
R
It was not by accident that … :
Không phải tình cờ mà …
S
What is more dangerous, .. : T
Nguy hiểm hơn là … U
But frankly speaking, .. :
V
Thành thật mà nói …
Be affected to a greater or less degree : W
Ít nhiều bị ảnh hưởng X
According to estimation, … : Y
Theo ước tính, …
Z

89
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A
B According to statistics, …. :
Theo thống kê,..
C
According to survey data,.. :
D Theo số liệu điều tra, ...
E Viewed from different angles, … :
Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau, …
F
As far as I know,…..:
G Theo như tôi được biết, …
H Not long ago :
I Cách đâu không lâu
More recently:
J
Gần đây hơn
K What is mentioning is that …:
L Điều đáng nói là ….
There is no denial that …:
M
Không thể chối cãi là …
N To be hard times :
O Trong lúc khó khăn
P According to a teacher who asked not to be named:
Theo một giáo viên đề nghị giấu tên
Q
Make best use of:
R Tận dụng tối đa
S In a little more detail:
T Chi tiết hơn một chút
From the other end of the line:
U
Từ bên kia đầu dây (điện thoại)
V Doing a bit of fast thinking, he said …:
W Sau một thoáng suy nghĩ, anh ta nói …
I have a feeling that ...:
X
Tôi có cảm giác rằng …
Y
Z

90
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

P A

pace (n) /peis/ bước chân, bước đi, nhịp đi B


C
pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói
D
package (n) / 'pækɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện E
packet (n) /'pækit/ gói nhỏ F
G
page (n) (abbr p) /peidʒ/
H
trang (sách)
I
pain (n) /pein/ sự đau đớn, J
sự đau khổ
K
painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ L
paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn M
N
painting (n) /'peintiŋ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
O
painter (n) /peintə(r)/ họa sĩ P
pair (n) /peə(r)/ đôi, cặp Q
R
palace (n) /'pæləs/ cung điện, lâu đài
S
pan (n) /pæn/ xoong, chảo T
panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô U

pants (n) /pænts/ quần lót, quần đùi (của đàn ông) V
W
paper (n) /'peipə(r)/ giấy
X
parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ Y
park (n) /pɑ:k/ công viên, vườn hoa Z

91
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghị viện, quốc hội


B part (n) /pɑ:t/ phần, bộ phận
C
particular (adj) /pə'tikjələ(r)/ riêng biệt, cá biệt
D
E partly (adv) /'pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
F partner (n) /'pɑ:tnə(r)/ đối tác, cộng sự
G
partnership (n) /'pɑ:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
H
I
party (n) /'pɑ:ti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
J pass (v) /'pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
K passenger (n) /'pæsinʤə(r)/ hành khách
L
passport (n) /'pɑ:spɔ:t/ hộ chiếu
M
N past (adj) (n) (prep) (adv) /
O pɑ:st/quá khứ, dĩ vãng;
P quá, qua
Q path (n) /pɑ:θ/ đường
R mòn; hướng đi
S
patient (n) (adj) /'peiʃnt/
T bệnh nhân; kiên nhẫn,
U nhẫn nại
V
pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự
W
tạm ngừng
X
Y pay (v) /pei/ trả, thanh toán
Z payment (n) /'peimənt/ sự trả tiền, số tiền trả

92
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận A

peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, yên tĩnh B


C
peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
D
pen (n) /pen/ bút E
pence (n) /pens/ đồng xu F
G
penny /'peni/ đồng xu
H
pencil (n) /'pensl/ bút chì I
penny (n) (abbr p) /'peni/ số tiền J

pension (n) /'penʃn/ tiền trợ K

cấp, lương hưu L


M
people (n) /'pi:pl/ dân tộc, dòng
N
giống; người
O
pepper (n) /'pepə(r)/ hạt tiêu, cây ớt P
per (prep) /pə(r)/ cho mỗi Q
R
perfect (adj) / pɜ:'fikt/ hoàn hảo
S
perform (v) /pə'fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện T
performance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự U
thi hành, sự biểu diễn V

performer (n) /pə'fɔ:mə(r)/ người biểu diễn, người W


trình diễn X
Y
perhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽ
Z
period (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời đại
93
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A permanent (adj) /'pɜ:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu,


B thường xuyên
C permanently (adv) /'pɜ:mənəntli/ cách thường xuyên,
D vĩnh cửu
E
permission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
F
G permit (v) /pə'mit/ cho phép, cho cơ hội
H person (n) /'pɜ:sn/ con người, người
I
personal (adj) /'pɜ:sənl/ cá nhân, tư, riêng tư
J
personally (adv) /'pɜ:sənəli/ bản thân, về phần tôi, đối
K
với tôi, với tư cách cá nhân
L
M personality (n) /pɜ:sə'næləti/ nhân cách, tính cách;
N nhân phẩm, cá tính
O persuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục
P
pet (n) /pet/ vật cưng, thú
Q
cưng
R
S
petrol (n) /'petrəl/ xăng dầu
T phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
U philosophy (n) /fə'lɒsəfi/ triết học, triết lý
V
photocopy (n) (v) /'fəʊtəʊkɒpi/ bản sao chụp; sao chụp
W
X photograph (n) (v) /'fəʊtəgra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
Y photographer (n) /fə'tɒgrəfə(r)/ thợ chụp ảnh, nhà
Z nhiếp ảnh

94
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

photography (n) /fə'tɒgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề A


nhiếp ảnh B
phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ C
D
physical (adj) /'fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
E
physically (adv) /'fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên F
physics (n) /'fiziks/ vật lý học G
H
piano (n) /'piænəʊ/ đàn
I
pianô, dương cầm
J
pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào,
K
khoét (lỗ)
L
picture (n) /'piktʃə(r)/ bức M
vẽ, bức họa N
piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; O
đồng tiền P
Q
pig (n) /pig/ con lợn
R
pile (n) /paɪl/ cọc, chồng, đống S
pill (n) /pil/ viên thuốc T

pilot (n) /'pailət/ phi công U


V
pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim
W
pink (adj) /pi ŋ k/ màu hồng X
pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...) Y
Z
pity (n) /'piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc

95
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A place (n) (v) /pleis/ nơi, chỗ, địa điểm; đặt, để


B plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản
C
plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế
D
hoạch, dự kiến
E
F planning (n) /'plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
G plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
H
planet (n) /'plænit/ hành tinh
I
J
plant (n) (v) /plɑ:nt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
K plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
L plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại
M
platform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ, thềm, sân ga
N
O play (v) /plei/ chơi
P player (n) /'pleiə(r)/ người chơi 1 trò chơi nào đó
Q
pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương
R
S pleasantly (adv)  /'plezntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
T please (exclam) (v) /pli:z/ làm
U vui lòng, vừa lòng, mong ...
V vui lòng, xin mời
W pleasing (adj) /´pli:siŋ/ mang
X lại niềm vui thích; dễ chịu
Y
pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng
Z

96
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

pleasure (n) /'pleʒə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, ý A


muốn, ý thích B
plenty (pron) (n) /'plenti/ nhiều ; sự dồi dào, sự phong C
phú D
E
plot (n) /plɔt/ cốt truyện, sơ đồ, âm mưu
F
plug (n) /plʌg/ nút, phích cắm, ổ điện G
plus (prep) (n) (adj) /plʌs/ cộng; dấu cộng; cộng, thêm vào H
I
p.m /pi: 'em/ quá trưa, chiều, tối
J
pocket (n) /'pɒkit/ túi
K
(quần áo), túi tiền
L
poem (n) /'pəʊim/ bài thơ M
poetry (n) /'pəʊətri/ thơ ca N
O
point (n) /pɔint/ mũi
P
nhọn, điểm
Q
poison (n) /'pɔɪzn/ chất độc, thuốc độc R
poisonous (adj) /'pɔɪzənəs/ độc, có chất độc S

pole (n) /pəʊl/ cực (nam châm, trái đất...) T


U
police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an
V
policy (n) / 'pɒləsi/ chính sách W
polish (n) (v) /'pɒlɪʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng X
Y
polite (adj) /pə'laɪt/ lễ phép, lịch sự
Z
politely (adv) /pə'laɪtli/ lễ phép, lịch sự
97
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A political (adj) /pə'lɪtɪkl/ về chính trị, về chính phủ, có


B tính chính trị
C politically (adv) /pə'lɪtɪkəli/ về mặt chính trị; khôn
D ngoan, thận trọng; xảo quyệt
E
politician (n) /pɒlə'tiʃn/ nhà chính trị, chính khách
F
G politics (n) /'pɒlətiks/ họat động chính trị, đời sống
H
chính trị, quan điểm chính trị
I pollution (n) /pə'lu:ʃn/ sự ô nhiễm
J pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
K
poor (adj) /pʊə(r)/ nghèo
L
M popular(adj)/'pɒpjələ(r)/phổ biến, được nhiều người
N ưa chuộng
O population (n) /
P pɒpju'leiʃn/dân cư, dân
Q số; mật độ dân số
R
port (n) /pɔ:t/ cảng
S
pose (v) (n) /pəʊz/ đưa ra,
T
đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
U
V position (n) /pə'zɪʃn/ vị
W trí, chỗ
X positive (adj) /'pɒzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực,
Y lạc quan
Z
possess (v) /pə'zes/ có, chiếm hữu

98
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu A

possibility (n) /pɒsə'biləti/ khả năng, sự có thể B


C
possible (adj) /'pɒsəbl/ có thể, có thể thực hiện
D
possibly (adv) /'pɒsəbli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận E
post (n) (v) /pəʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư F
G
pot (n) /pɒt/ ấm, bình, lọ, ca
H
potato (n) /pə'teitəʊ/ khoai tây I
potential (adj) (n) /pə'tenʃl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực J

potentially (adv) /pə'tenʃəli/ tiềm năng, tiềm ẩn K


L
pound (n) /paʊnd/ pao (đơn vị
M
đo lường), đồng pao
N
pour (v) /pɔ:(r)/ rót, đổ, giội, O
trút P
powder (n) /'paʊdə(r)/ bột, bụi Q
R
power (n) /'paʊə(r)/ khả năng, năng lực, sức mạnh
S
powerful (adj) /'paʊəfl/ hùng mạnh, hùng cường
T
practical (adj) /'præktɪkl/ thực hành; thực tế
U
practically (adv) /'præktikli/ về mặt thực hành; thực tế V

practice (n) /'præktis/ thực hành, thực tiễn W


X
practise (v) /'præktis/ thực hành, tập luyện
Y
praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn Z
kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
99
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A prayer (n) /preə(r)/ sự cầu nguyện


B precise (adj) /pri'sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
C
precisely (adv) /pri'saisli/ đúng, chính xác, cẩn thận
D
E predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
F prefer (v) /pri'fɜ:(r)/ thích hơn
G
preference (n) /'prefrəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái
H
được ưa thích hơn
I
J
pregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng
tượng, sáng tạo
K
L premises (n) /'premisɪz/ dinh cơ, biệt thự
M preparation (n) /prepə'reiʃn/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
N
prepare (v) /pri'peə(r)/ sửa soạn, chuẩn bị
O
P presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người,
Q vât hiện diện
R present (adj) (n) (v) /'preznt/
S hiện nay, hiện thời; tặng phẩm;
T bày tỏ, giới thiệu, trình bày
U presentation (n)/prezn'teiʃn/
V bài thuyết trình, sự trình diện, sự
W giới thiệu
X
preserve (v) /pri'zɜ:v/ bảo quản,
Y
giữ gìn
Z
president (n) /'prezidənt/ hiệu
100
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

trưởng, chủ tịch, tổng thống A

press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn B
C
pressure (n) /'preʃə(r)/ sức ép, áp lực, áp suất
D
pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ E
pretty (adv) (adj) /'priti/ khá, F
vừa phải; xinh, xinh xắn G
H
prevent (v) /pri'vent/ ngăn
I
cản, ngăn ngừa, ngăn chặn
J
previous (adj) /'pri:viəs/ trước
K
(thời gian, thứ tự)
L
previously (adv) /'pri:viəsli/ M
trước, trước đây N
price (n) /prais/ giá O
P
pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu
Q
căng, tự phụ
R
priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu S
primary nguyên thủy, đầu tiên; chính,
(adj) /'praiməri/ T
quan trọng nhất; sơ cấp, tiểu học U

primarily (adv) /prai'merəli/ trước V


hết, đầu tiên W
X
prince (n) /prins/ hoành tử
Y
princess (n) /prin'ses/ công chúa Z

101
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A principle (n) /'prɪnsəpl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý,


B nguyên tắc
C print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra
D
printing (n) /'printi ŋ/ sự in, thuật in, kỹ xảo in
E
F printer (n) /'printə(r)/ máy in, thợ in
G prior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
H
priority (n) /prai'ɒrəti/ quyền ưu tiên, sự ưu tiên hàng đầu
I
J
prison (n) /'prɪzn/ nhà tù
K prisoner (n) /'prɪznə(r)/ tù nhân
L private (adj) /'praɪvət/ cá nhân, riêng, tư
M
privately (adv) /'praɪvətli/ riêng tư, cá nhân
N
O prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng
P probable (adj) /'prɒbəbl/ có thể, có khả năng
Q
probably (adv) /'prɒbəbli/ hầu như chắc chắn
R
S problem (n) /'prɒbləm/ vấn đề
T procedure (n) /prə'si:dʒə(r)/ thủ tục
U process (n) (v) /'prəʊses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình
V
produce (v) /'prədju:s/ sản xuất, chế tạo
W
X producer (n) /prə'dju:sə(r)/ nhà sản xuất
Y product (n) /'prɒdʌkt/ sản phẩm
Z
production (n) /prə'dʌkʃn/ sự sản xuất, chế tạo

102
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

profession (n) /prə'feʃn/ nghề, nghề nghiệp A

professional (adj) (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề B


nghiệp; chuyên nghiệp C
D
professor (n) /prə'fesə(r)/ giáo sư, giảng viên
E
profit (n) /'prɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận F
program (n) (v) /'prəʊgræm/ chương trình; lên chương G
trình H
I
programme (n)/'prəʊgræm/ chương trình
J
progress (n) (v) /'prəʊgres/ sự tiến tới, sự tiến triển;
K
tiến bộ, tiến triển, phát triển
L
project (n) (v) /(n) 'prɒdʒekt / đề án, dự án, kế hoạch; M
dự kiến, kế hoạch N
promise (v) (n) /'prɒmɪs/ hứa, lời hứa O
P
promote (v) /prə'məʊt/ thăng chức, thăng cấp
Q
promotion (n) /prə'məʊ∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp R
prompt (adj) (v) /prɒmpt/ S
mau lẹ, nhanh chóng; xúi T
giục, thúc đẩy U

promptly (adv) /'prɒmptli/ V


mau lẹ, ngay lập tức W
X
pronounce (v) /prə'naʊns/
Y
tuyên bố, thông báo, phát âm
Z
pronunciation (n) /prə,nʌnsi'eiʃn/ sự phát âm
103
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A proof (n) /pru:f/ chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng


B
proper (adj) /'prɒpə(r)/ đúng, thích đáng, thích hợp
C
D properly (adv) /'prɒpəli/ một cách đúng đắn, một cách
E thích đáng
F
property (n) /'prɒpəti/
G
tài sản, của cải
H
I proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự
J cân xứng, sự cân đối
K
proposal (n) /prə'pəʊzl/ sự đề nghị, đề xuất
L
M propose (v) /prǝ'prəʊz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
N prospect (n) /'prɒspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng
O
P
protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
Q protection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
R
protest (n) (v) /'prəʊtest/ sự phản đối, sự kháng nghị;
S
phản đối, phản kháng
T
U proud (adj) /praʊd/ tự hào, kiêu hãnh
V
proudly (adv) /'praʊdli/ một cách tự hào, một cách
W
hãnh diện
X
Y prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
Z
provide (v) /prə'vaid/ cung cấp, chu cấp

104
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); A


B
pub (n) / pʌb/ (abbr. public house) quán rượu, tiệm rượu
C
public (adj) (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng D

publicly (adv) /'pʌblikli/ E


F
công khai, công cộng
G
publication (n) / H
pʌblɪ'keɪʃn/ sự công bố; I
sự xuất bản J
K
publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ/
L
sự công khai, sự quảng cáo
M
publish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản N
O
publishing (n) /'pʌbliʃi ŋ/ công việc, nghề xuất bản
P
pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật Q
punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi R
S
punish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
T
punishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị U
V
pupil (n) /'pju:pl/ học sinh
W
purchase (n) (v) /'pɜ:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, X
Y
pure (adj) /pjʊə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
Z
purely (adv) /'pjʊəli/ hoàn toàn, chỉ là
105
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A purple (adj) (n) /'pɜ:rpl/ tía, có màu tía; màu tía


B
purpose (n) /'pɜ:pəs/ mục đích, ý định
C
D pursue (v) /pə'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
E push (v) (n) /pʊʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
F
put (v) /put/ đặt, để, cho vào
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

106
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
Vui học tiếng Anh
B
Các thành ngữ tiếng Anh có chứa đồ ăn C
1. The apple of my eye: có nghĩa là được yêu thích rất nhiều. D
2. A couch potato: chỉ một người rất lười biếng.
3. A piece of cake: chỉ một việc gì đó được làm xong một cách E
rất dễ dàng F
4. To spill the beans: nghĩa là để lọt tin tức ra ngoài một cách
G
vô tình hay cố ý, tiết lộ một bí mật quá sớm.
5. Take something with a grain of salt: có nghĩa là chỉ tin một H
phần của sự việc gì.
I
6. To butter someone up: có nghĩa là cư xử tốt hơn với ai đó vì
lợi ích cá nhân của mình. J
7. One smart cookie: có nghĩa là rất thông minh. K
8. Out to lunch: nghĩa đen là đi ra ngoài ăn trưa, nhưng nghĩa
bóng là mơ mộng, không chú ý đến tình hình hiện tại, xa vời L
thực tế. M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

107
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A Q
B qualification (n) /kwɒlɪfɪ'keɪʃn / phẩm chất, năng
C lực; trình độ chuyên môn
D
qualify (v) /ˈkwɒlɪfaɪ/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều
E
kiện
F
G quality (n) /'kwɒləti/ chất lượng, phẩm chất
H quantity (n) /'kwɒntəti/ lượng, số lượng
I
quarter (n) /'kwɔ:tə(r)/ 1/4, 15
J phút
K
queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng
L
M question (n) (v) /'kwestʃən/ câu
N hỏi; hỏi, chất vấn
O quick (adj) /kwik/ nhanh
P
quickly (adv) /'kwikli/ nhanh
Q
R quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
S quietly (adv) /'kwaiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
T quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra
U
quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
V
W quote (v) /kwəʊt/ trích dẫn
X
Y
Z

108
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
Vui học tiếng Anh
B
Một số tính từ miêu tả tính cách con người C

1. Forgetful = Absent-minded: đãng trí, hay quên D

2. Relaxed = Easy-going: thoải mái E

3. Cheerful = Good-tempered: vui vẻ, dễ chịu F

4. Kind = Warm-hearted: tử tế
G

5. Intelligent = Quick-witted: nhanh trí, thông minh


H
I
6. Proud of herself = Big headed: khoe khoang, khoác lác
J
7. Hypocritical = Two-faced: đạo đức giả
K
8. Egotistical = Self-centred: ích kỷ
L
9. Snobbish = Stuck-up: đua đòi
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

109
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A R
B race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
C
racing (n) /'reɪsɪŋ/ cuộc đua
D
E radio (n) /'reɪdiəʊ/ sóng vô
F tuyến, radio
G rail (n) /reil/ đường ray
H
railway (n) /'reɪlweɪ/ đường sắt
I
J
rain (n) (v) /reɪn/ mưa, cơn mưa; mưa
K raise (v) /reɪz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
L range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
M
rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
N
O rapid (adj) /'ræpɪd/ nhanh, nhanh chóng
P rapidly (adv) /'ræpɪdli / nhanh, nhanh chóng
Q
rare (adj) /reə(r)/ hiếm, ít
R
S rarely (adv) /'re əli/ hiếm khi, ít khi
T rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
U rather (adv) /'rɑ:ðə(r)/ thà .. còn hơn, thích... hơn
V
raw (adj) /rɔ:/ sống, thô, còn nguyên chất
W
X reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
Y react (v) /ri'ækt/ tác động trở lại, phản ứng
Z
reaction (n) /ri'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng

110

肺結核患者
記録例

read (v) /ri:d/ đọc A

reading (n) /'ri:diŋ/ sự đọc B


C
reader (n)/'ri:də(r)/ người
D
đọc, độc giả
E
ready (adj) /'redi/ sẵn sàng F
real (adj) /riəl/ thực, thực G
tế, có thật H
I
really (adv) /'ri:əli/ thực, thực ra, thực sự
J
realistic (adj) /ri:ə'listik/ hiện thực
K
reality (n) /ri'æləti/ sự thật, thực tế, thực tại L
realize (v) /'ri:əlaiz/ thực hiện, thực hành M
N
rear (n) (adj) /rɪə(r)/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
O
reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ P
reasonable (adj) /'ri:znəbl/ có lý, hợp lý Q
R
reasonably (adv) /'ri:znəbli/ hợp lý
S
recall (v) /ri'kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại T
receipt (n) /ri'si:t/ công thức; đơn thuốc U

receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu V


W
recent (adj) /'ri:snt/ gần đây, mới đây
X
recently (adv) /'ri:sntli/ gần đây, mới đây Y
reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp Z

111
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A reckon (v) /'rekən/ tính, đếm


B recognition (n) /rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa
C nhận
D
recognize (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công
E
nhận, thừa nhận
F
G recommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề
H
nghị, khuyên bảo
I record (n) (v) /'rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu;
J thu, ghi chép
K recording (n) /ri'kɔ:di ŋ/ sự ghi, sự thu âm
L
recover (v) /ri'kʌvə(r)/
M
lấy lại, giành lại
N
O red (adj) (n) /red/ đỏ;
P màu đỏ
Q re d u c e ( v ) / r i ' d j u : s /
R giảm, giảm bớt
S reduction (n) /ri'dʌkʃn/
T sự giảm giá, sự hạ giá
U
refer (v) / rɪ'fɜː(r)/ quy, quy cho; xem, tham khảo; ám
V
chỉ, nhắc đến
W
X reference (n) /'refrəns/ sự tham khảo
Y reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
Z
reform (v) (n) /ri'fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự

112

肺結核患者
記録例

cải cách, sự cải thiện, cải tạo A

refrigerator (n) / B
ri'fridʒəreit ə(r)/ tủ lạnh C
D
refusal (n) /ri'fju:zl/ sự
E
từ chối, sự khước từ
F
refuse (v) /ri'fju:z/ từ G
chối, khước từ H
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ I
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời J
chúc tụng cuối thư) K
regarding (prep.) /ri'ga:diŋ/ về, về việc, đối với L
(vấn đề...) M
N
region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền
O
regional (adj) /'ri:dʒənl/ vùng, địa phương P
register (v) (n) /'reʤistə(r)/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, Q
sổ sách, máy ghi R

regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương S

tiếc, sự hối tiếc T


U
regular (adj) /'rəgjələ(r)/ thường xuyên, đều đặn
V
regularly (adv) /'regjələli/ đều đặn, thường xuyên W
regulation (n) /regju'leiʃn/ sự điều chỉnh, điều lệ, X
quy tắc Y
Z
reject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

113
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
B related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với
C ai, cái gì
D
relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
E
F relationship (n) /ri'lei∫n∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
G relative (adj) (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có
H họ, đại từ quan hệ
I
relatively(adv)/'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
J
relax (v) /ri'læks/ giải
K
trí, nghỉ ngơi
L
M relaxed (adj) /ri'lækst/
N thanh thản, thoải mái
O relaxing (adj) /ri'læksiŋ/
P làm giảm, bớt căng
Q thẳng
R
release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát
S hành; sự giải thoát, sự thả, phóng thích, sự phát hành
T
relevant (adj) /'reləvənt/ thích hợp, có liên quan
U
V relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa
W religion (n) /rɪ'lɪdʒən/ tôn giáo
X
religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
Y
Z rely (v) /ri'lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain (v) /ri'mein/ còn lại, vẫn còn như cũ
114

肺結核患者
記録例

remaining (adj) /ri'meiniŋ/ còn lại A

remains (n) /re'meinz/ đồ thừa, cái còn lại B


C
remark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, sự phê bình; nhận
D
xét, phê bình, để ý
E
remarkable (adj) /ri'ma:kəbl/ đáng chú ý, đáng để ý; F
khác thường G
remarkably (adv) /ri'ma:kəbli/ đáng chú ý, đáng để ý; H
khác thường I

remember (v) /rɪ'membər/ nhớ, nhớ lại J


K
remind (v) /ri'maind/ nhắc nhở, gợi nhớ
L
remote (adj) /ri'məʊt/ xa, xa xôi, xa cách M
removal (n) /ri'mu:vl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, N
dời đi O
P
remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
Q
rent (n) (v) /rent/ sự thuê R
mướn; cho thuê, thuê S
rented (adj) /rentid/ T
được thuê, được mướn U

repair (v) (n) /ri'peə(r)/ V


sửa chữa, chỉnh tu; sự W
sửa chữa, sự chỉnh tu X
Y
repeat (v) /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
Z
repeated (adj) /ri'pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
115
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A repeatedly (adv) /ri'pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần


B replace (v) /rɪ'pleɪs/ thay thế
C
reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
D
E report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo
F cáo, tường trình; bản báo
G cáo, bản tường trình
H represent (v) /
I repri'zent/miêu tả, hình
J dung; đại diện, thay mặt
K representative (n) (adj)
L /repri'zentətiv/ người đại
M diện; đại diện, tượng trưng
N
reproduce (v) /ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
O
P reputation (n) /repju'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
Q request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu
R cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
S require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
T
requirement (n) /rɪ'kwaɪəmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi;
U
luật lệ, thủ tục
V
W rescue (v) (n) /'reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải
X thoát, sự cứu nguy
Y research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
Z
reservation (n)/rezə'veɪʃn/ sự hạn chế, sự đặt chỗ trước

116

肺結核患者
記録例

reserve (v) /ri'zɜ:v/ dự A


trữ, để dành, đặt trước, B
đăng ký trước C
resident (n) (adj) /'rezidənt/ D
người sinh sống, trú ngụ, E
khách trọ; có nhà ở, cư trú, F
thường trú G
H
resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đối, kháng cự
I
resistance (n) /ri'zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự
J
kháng cự
K
resolve (v) /ri'zɒlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); L
giải quyết (vấn đề, khó khăn) M
resort (n) /ri'zɔ:t/ kế sách, phương kế N
O
resource (n) /ri'sɔ:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
P
respect (n) (v) /ri'spekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn Q
trọng, kính trọng, khâm phục R
respond (v) /ri'spɒnd/ đáp lại, phản ứng lại, trả lời S

response (n) /rɪ'spɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng T

ứng, sự đáp lại U


V
responsibility (n) /rispɒnsə'biləti/ trách nhiệm, sự chịu
W
trách nhiệm
X
responsible (adj) /ri'spɒnsəbl/ chịu trách nhiệm Y
rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi Z

117
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A restaurant (n) /'restrɒnt/ nhà hàng ăn, hiệu ăn


B restore (v) /ris'tɔ:(r)/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại,
C phục hồi lại
D
restrict (v) /ris'trikt/ hạn chế, giới hạn
E
F restricted (adj) /ris'triktid/
G bị hạn chế, có giới hạn;
H
vùng cấm
I restriction (n) /ri'strik∫n/
J sự hạn chế, sự giới hạn
K result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết
L quả; bởi, do ... mà ra, kết
M quả là ..., dẫn đến
N
retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
O
P retire (v) /ri'taiə(r)/ rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
Q retired (adj) /ri'taiəd/ đã về hưu
R
retirement (n) /rɪ'taɪəmənt/ sự về hưu, sự nghỉ việc
S
return (v) (n) /ri'tɜ:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
T
U reveal (v) /ri'vi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện,
V khám phá
W reverse (v) (n) /ri'vɜ:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược,
X mặt trái
Y
review (n) (v) /ri'vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại,
Z
xem xét lại

118

肺結核患者
記録例

revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại A

revision (n) /ri'viʒn/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, B


sự ôn lại C
D
revolution (n) /revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
E
reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; F
thưởng, thưởng công G
rhythm (n) /'riðəm/ nhịp điệu H
I
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
J
rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
K
rid (v) /rid/ giải thoát L
ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi M
(ngựa); sự đi, đường đi N
O
rider (n) /'raidə(r)/ người
P
cưỡi ngựa, người đi
Q
xe đạp
R
ridiculous (adj) /rɪ'dkjələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng S
right thẳng, phải, tốt; ngay, đúng;
(adj) (adv) (n) /rait/ T
điều thiện, điều phải, tốt, bên phải U

rightly (adv) /'raitli/ đúng, phải, có lý V


W
ring (n) (v) /riŋ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
X
rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lên; lên, dâng lên Y
risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều Z

119
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
B river (n) /'rivə(r)/ sông
C
road (n) /rəʊd/ con đường, đường phố
D
E rob (v) /rɒb/ cướp, lấy trộm
F rock (n) /rɒk/ đá
G
role (n) /rəʊl/ vai (diễn), vai trò
H
I
roll (n) (v) /'rəʊl/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, quấn, cuộn
J romantic (adj) /
K rəʊ'mæntɪk/ lãng
mạn
L roof (n) /ru:f/ mái nhà,
M nóc
N
room (n) /ru:m/ phòng,
O
buồng
P
Q root (n) /ru:t/ gốc, rễ
R rope (n) /rəʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
S
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
T
roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
U
V round (adj) (adv) (prep) (n) /raʊnd/ tròn, vòng quanh,
W xung quanh
X route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
Y
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường;
Z
thường lệ, thông thường

120

肺結核患者
記録例

row (n) /rəʊ/ hàng, dãy A

royal (adj) /'rɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia B


C
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
D
rubber (n) /'rʌbə(r)/ cao su E
rubbish (n) /'rʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi F
G
rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ, man rợ, dữ dội
H
rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô bạo I
ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát; sự hỏng, sự đổ nát J

ruined (adj) /'ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản K


L
rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ
M
huy, điều khiển
N
ruler (n) /'ru:lə(r)/ thước kẻ, người cai trị, người trị vì O
rumour (n) /'ru:mə(r)/ tin đồn, lời đồn P
Q
run (v) /rʌn/ chạy, vận hành
R
rural (adj) /'rʊərəl/ (thuộc) S
nông thôn, vùng nông thôn T
rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, U
lao vào, xô đẩy; sự xông lên, V
sự lao vào, sự xô đẩy W
X
Y
Z

121
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A
B Vui học tiếng Anh
C Các cách chúc mừng
trong những hoàn cảnh khác nhau
D
E
✓ Congratulations!: Chúc mừng nhé!
F Bạn có thể nói "Congratulations" trong rất nhiều hoàn cảnh
G khác nhau, chẳng hạn như trong đám cưới, thăng chức, vượt
H qua kỳ thi, hay tới những bố mẹ và gia đình mới có em bé.

I ✓ Well done!: Làm tốt lắm!


Bạn có thể nói câu này với ai đó vừa vượt qua kỳ thi hay
J
đạt được điều gì đó rất khó khăn như thăng chức.
K
✓ Toasting: Chúc tiệc
L
Tại các buổi tiệc hay tụ tập, mọi người có thể yêu cầu bạn
M "drink a toast" (uống một chầu) để chúc mừng sự kiện.
N Here’s to … (Ly này là dành cho...)
Let’s drink to… (Hãy cũng uống mừng cho...)
O
Please raise your glasses to…
P (Hãy cũng nâng ly chúc mừng...)
Q
✓ Viết thư cho người vượt qua kỳ thi
R - Well done! It’s a fantastic result.
S (Chúc mừng! Kết quả như thế là tốt quá rồi)
T - Congratulations on passing! You deserve it after so
much hard work. (Chúc mừng đã đỗ nhé! Bạn rất xứng đáng
U
sau khi chăm chỉ học tập bao ngày)
V
✓ Viết thiệp chúc đám cưới
W Đây là một số câu chuẩn thường viết trên các thiệp chúc lễ
X cưới:
Y - Congratulations! Wishing you many happy years
together. (Chúc mừng! Chúc đôi trẻ hạnh phúc trăm năm)
Z

122

肺結核患者
記録例

A
B
- Wishing you the best of luck in your future together.
(Chúc hai người hôn nhân thật nhiều may mắn) C

✓ Chúc mừng năm mới D


- May the New Year bring you and yours a full measure of E
health, happiness and prosperity. (Chúc năm mới dồi dào sức F
khỏe, hạnh phúc và thành công)
G
- Best wishes for happiness and prosperity. (Mừng hạnh
phúc và sự thành đạt) H

✓ Mừng cưới
I
- My sincerest wishes for a long time and happy life. (Chúc J
hai bạn sống hạnh phúc đến đầu bạc răng long) K
- Congratulations to the groom, best wishes to the bride.
L
Through all the years a happy life and lots of luck besides.
(Chúc mừng cô dâu, chú rể. Chúc đôi trẻ những năm tháng sống M
bên nhau hạnh phúc và may mắn) N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

123
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A S
B sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
C
sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã
D
E sadness (n) /'sædnəs/ sự buồn rầu, sự buồn bã
F safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn
G
safely (adv) /'seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
H
I
safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
J sail (v) (n) /seil/ đi tàu, nhổ neo; buồm, cánh buồm
K sailing (n) /'seɪlɪŋ/ sự đi
L thuyền
M
sailor (n) /seɪlə(r)/ thủy thủ
N
O salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà
P lách trộn dầu dấm); rau
Q sống
R salary (n) /'sæləri/ tiền
S lương
T sale (n) /seɪl/ việc bán hàng
U
salt (n) /sɔ:lt/ muối
V
W salty (adj) /'sɔ:lti/ mặn, có vị muối
X same (adj) (adv) /seim/ giống nhau; như nhau
Y
sample (n) /'sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
Z
sand (n) /sænd/ cát
124
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, A


sự làm cho vừa lòng B
satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng C
D
satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý,
E
thoả mãn
F
Saturday (n) /'sætədi, 'sætədei/ thứ 7 G
sauce (n) /sɔ:s/ nước H
xốt, nước chấm I

save (v) /seiv/ cứu, lưu J


K
saving (n) /'seiviη/ sự
L
cứu, sự tiết kiệm
M
say (v) /sei/ nói N
scale (n) /skeɪl/ quy mô, cái đĩa cân, mức, tỉ lệ, O
phạm vi P
Q
scare (v) (n) /skeə(r)/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ
R
hãi, sự kinh hoàng
S
scared (adj) /skeəd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
T
scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh U

schedule (n) (v) /'ʃedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt V


kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch W
X
scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch
Y
thực hiện; lược đồ, sơ đồ
Z
school (n) /sku:l/ trường học
125
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên


B scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính
C khoa học
D
scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
E
F scissors (n) /'sizəz/ cái kéo
G score (n) /skɔ:(r)/ điểm số, bàn thắng, tỷ số
H
scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự
I
trầy xước da
J
scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét,
K
tiếng kêu to
L
M screen (n) /skri:n/ màn che,
N màn ảnh, màn hình; phim
O ảnh nói chung
P screw (n) (v) /skru:/ đinh
Q vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
R
sea (n) /si:/ biển
S
seal (n) /si:l/ hải cẩu
T
U search (n) (v) /sɜ:tʃ/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều
V tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
W season (n) /'si:zn/ mùa
X
seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
Y
Z secondary (adj) /'sekəndri/ trung học, thứ yếu
secret (adj) (n) /'si:krət/ bí mật; điều bí mật
126
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

secretly (adv) /'si:krətli/ bí mật, riêng tư A

secretary (n) /'sekrətri/ thư ký B


C
section (n) /'sekʃn/
D
mục, phần
E
sector (n) /'sektə(r)/ khu F
vực, lĩnh vực G
secure (adj) (v) / H
chắc chắn,
si'kjʊə(r)/ I
đảm bảo; bảo đảm, giữ J
an ninh K

security (n) /si'kjʊərəti/ sự an toàn, sự an ninh L


M
see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
N
seed (n) /si:d/ hạt, hạt giống O
seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi P
Q
seem (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
R
select (v) /si'lekt/ chọn lựa, chọn lọc S
selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc T

self (n) /self/ bản thân mình U


V
sell (v) /sel/ bán
W
senate (n) /'senət/ thượng nghị viện, ban giám hiệu X
senator (n) /'senətə(r)/ thượng nghị sĩ Y
Z
send (v) /send/ gửi, phái đi

127
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác


B sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết
C được
D
sensitive (adj) /'sensətiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ
E
bị xúc phạm
F
G sentence (n) /'sentəns/ câu
H separate (adj) (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm
I rời, tách ra, chia tay
J separated (adj) /'sepəreitid/ ly thân
K
separately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành
L
người riêng, vật riêng
M
N separation (n) /sepə'reiʃn/ sự chia cắt, phân ly, sự
O chia tay, ly thân
P September (n) /sep'tembə(r)/ tháng 9
Q
series (n) /'sɪəri:z/ loạt, dãy, chuỗi
R
S
serious (adj) /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang
T seriously (adv) /siəriəsli/
U đứng đắn, nghiêm trang
V servant (n) /'sɜ:vənt/
W người hầu, đầy tớ
X
serve (v) /sɜ:v/ phục vụ,
Y
phụng sự
Z
service (n) /'sɜ:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
128
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên A

set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí B
C
settle (v) /'setl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt,
D
bố trí
E
several (det) (pron) /'sevrəl/ vài F
severe (adj) /sɪ'vɪə(r)/ khắt khe, gay gắt (thái độ, G
cư xử) H
I
severely (adv) /sɪ'vɪəli/
khắt khe, gay gắt (thái J

độ, cư xử) K
L
sew (v) /səʊ/ may, khâu
M
sewing (n) /'səʊiŋ/ sự N
khâu, sự may vá O
sex (n) /seks/ giới, giống P
Q
sexual (adj) /'sekʃuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
R
sexually (adv) /'sekʃuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý S
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối T

shadow (n) /'ʃædəʊ/ bóng, bóng tối, bóng râm, U

bóng mát V
W
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
X
shall (modal v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ Y
shallow (adj) /ʃæləʊ/ nông, cạn Z

129
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng


B shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
C
shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
D
E share (v) (n) /ʃeə(r)/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần
F đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
G sharp (adj) /ʃɑ:p/ sắc, nhọn, bén
H
sharply (adv) /ʃɑ:pli/ sắc, nhọn, bén
I
J
shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
K she (pro) /ʃi:/ nó, bà ấy,
L chị ấy, cô ấy...
M sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
N
sheet (n) /ʃi:t/ chăn,
O
khăn trải giường; lá,
P
tấm, phiến, tờ
Q
R shelf (n) /ʃelf/ kệ, ngăn, giá
S shell (n) /ʃel/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
T shelter (n) (v) /'ʃeltə(r)/ sự nương tựa, sự che chở, sự
U ẩn náu; che chở, bảo vệ
V
shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự
W
thay đổi, sự luân phiên
X
Y shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
Z shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng

130
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy A

shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi B


C
shock (n) (v) /ʃɒk/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích
D
động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
E
shocking (adj) /'ʃɒkiŋ/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây F
kích động G
shoe (n) /ʃu:/ giày H
I
shoot (v) /ʃu:t/ vụt qua,
chạy qua, ném, phóng, J

bắn; đâm ra, trồi ra K


L
shooting (n) /'∫u:ti ŋ/ sự
M
bắn, sự phóng đi
N
shop (n) (v) /ʃɒp/ cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ O
shopping (n) /'ʃɒpiŋ/ sự mua sắm P
Q
short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
R
shortly (adv) /'ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm S
shot (n) /ʃɒt/ đạn, viên đạn T

should (modal v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên U


V
shoulder (n) /'ʃəʊldə(r)/ vai
W
shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo X
show (v) (n) /ʃəʊ/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, Y
sự bày tỏ Z

131
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A shower (n) /'ʃaʊə(r)/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
B shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
C
shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
D
E sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
F side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
G
sideways (adj) (adv) /'saidweiz/ ngang, từ một bên;
H
sang bên
I
J
sight (n) /sait/ cảnh
đẹp; sự nhìn
K
L sign (n) (v) /sain/ dấu,
M dấu hiệu, kí hiệu; đánh
N dấu, viết ký hiệu
O signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu,
P báo hiệu
Q
signature (n) /'sɪgnətʃə(r)/ chữ ký
R
S
significant (adj) /sɪg'nɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
T significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
U silence (n) /'saɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
V
silent (adj) /'saɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
W
X silk (n) /silk/ tơ, lụa
Y silly (adj) /'sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
Z
silver (n) (adj) /'silvə(r)/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc,
trắng như bạc
132
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

similar (adj) /'simələ(r)/ giống như, tương tự như A

similarly (adv) /'simələli/ tương tự, giống nhau B


C
simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
D
simply (adv) /'simpli/ một cách dễ dàng, giản dị E
since (prep) (conj) (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc F
đó; từ đó, từ lúc ấy G
H
sincere (adj) /sin'siə(r)/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
I
sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành J
sing (v) /siŋ/ hát, ca hát K

singing (n) /'si ŋi ŋ/ sự L


hát, tiếng hát M
N
singer (n) /'si ŋə(r)/ ca sĩ
O
single (adj) /'siŋgl/ đơn, P
đơn độc, đơn lẻ Q
sink (v) /sɪŋk/ chìm, R
đắm S

sir (n) /sɜ:(r)/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông T


U
sister (n) /'sistə(r)/ chị, em gái
V
sit (v) /sit/ ngồi W
site (n) /sait/ chỗ, vị trí X
Y
situation (n) /sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
Z
size (n) /saiz/ cỡ
133
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A skilful (adj) /'skilfl/ tài giỏi, khéo tay


B skilfully (adv) /'ski'fəli/ tài giỏi, khéo tay
C
skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ xảo
D
E skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ xảo; có kinh
F nghiệm, lành nghề
G skin (n) /skin/ da, vỏ
H
skirt (n) /skɜːt/ váy, đầm
I
J
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
K sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc
L ngủ
M sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống
N tay
O
slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng
P
mỏng, lát mỏng
Q
R slide (v) /slaid/ trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua
S slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
T slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
U
slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
V
W slope (n) (v) /sləʊp/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
X slow (adj) /sləʊ/ chậm, chậm chạp
Y
slowly (adv) /'sləʊli/ một cách chậm chạp, chậm dần
Z
small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
134
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt A

smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, B


vỡ tan thành mảnh C
D
smell (v) (n) /smel/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
E
smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười F
smoke (n) (v) /sməʊk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, G
bốc khói H
I
smoking (n) /'sməʊki ŋ/ sự hút thuốc
J
smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
K
smoothly (adv) L
/'smu:ðli/ một cách êm ả, M
trôi chảy N
snake (n) /sneik/ con O
rắn; người nham hiểm, P
xảo trá Q
R
snow (n) (v) /snəʊ/
tuyết; tuyết rơi S
T
so (adv) (conj) /səʊ/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì
U
thế cho nên
V
soap (n) /səʊp/ xà phòng W
social (adj) /'səʊʃl/ có tính xã hội X
Y
socially (adv) /'səʊʃəli/ có tính xã hội
Z
society (n) /sə'saiəti/ xã hội
135
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A sock (n) /sɒk/ tất ngắn


B soft (adj) /sɒft/ mềm, dẻo
C
softly (adv) /'sɒftli/ một cách mềm dẻo
D
E software (n) /'sɒftwe ə(r)/ phần mềm
F soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
G
soldier (n) /'səʊldʒə(r)/ lính,
H
quân nhân
I
J
solid (adj) (n) /'sɒlid/ rắn; thể
rắn, chất rắn
K
L solution (n) /sə'lu:ʃn/ sự
M giải quyết, giải pháp
N solve (v) /sɒlv/ giải quyết, làm sáng tỏ
O
some (adj) (n) /sʌm, səm/ or /səm/ một ít, một vài
P
Q somebody (pron) /'sʌmbədi/ người nào đó
R somehow (adv) /'sʌmhaʊ/ không biết làm sao, bằng
S cách này hay cách khác
T something (pron) /'sʌmθiŋ/ một điều gì đó, một việc
U gì đó, một cái gì đó
V
sometimes (adv) /'sʌmtaimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
W
X somewhat (adv) /'sʌmwɒt/ đến mức độ nào đó, hơi,
Y một chút
Z somewhere (adv) /'sʌmweə(r)/ nơi nào đó, đâu đó

136
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

son (n) /sʌn/ con trai A

song (n) /sɒŋ/ bài hát B


C
soon (adv) /su:n/ sớm,
D
chẳng bao lâu nữa
E
sore (adj) /sɔ:(r)/ đau, F
nhức G
sorry (adj) /'sɒri/ xin lỗi, H
lấy làm tiếc, lấy làm I
buồn J

sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, K
phân loại L
M
soul (n) /səʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
N
sound (n) (v) /saʊnd/ âm thanh; nghe O
soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo P
Q
sour (adj) /'saʊə(r)/ chua, có vị giấm
R
source (n) /sɔ:s/ nguồn S
south phương Nam, hướng Nam;
(n)(adj) (adv) /saʊθ/ T
ở phía Nam; hướng về phía Nam U

southern (adj) /'sʌðən/ thuộc phương Nam V


W
space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
X
spare (adj) (n) /speə(r)/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự Y
trữ, đồ dự phòng Z
speak (v) /spi:k/ nói
137
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A spoken (adj) /'spəʊkən/ nói theo một cách nào đó


B speaker (n) /'spi:kə(r)/ người nói, người diễn thuyết
C
special (adj) /'speʃl/ đặc biệt, riêng biệt
D
E specially (adv) /'speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
F specialist (n) /'spesʃəlist/ chuyên gia, chuyên viên
G
specific (adj) /spə'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
H
I
specifically (adv) /spə'sifikli/ đặc trưng, riêng biệt
J speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách
K nói, bài nói
L speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
M
spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ,
N
say mê
O
P spelling (n) /'speli ŋ/ sự viết chính tả
Q spend (v) /spend/ tiêu, xài
R
spice (n) /spais/ gia vị
S
T
spicy (adj) /'spaisi/ có gia vị
U spider (n) /'spaidə(r)/
V con nhện
W spin (v) /spin/ quay,
X quay tròn
Y
spirit (n) /'spɪrɪt/ tinh
Z
thần, tâm hồn, linh hồn

138
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

spiritua (adj)/'spiritʃuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn A

spite (n) /spait/ sự giận, sự hận thù B


C
split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự
D
chia ra
E
spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat F
spoon (n) /spu:n/ cái thìa G
H
sport (n) /spɔ:t/ thể thao
I
spot (n) /spɒt/ dấu, đốm, vết J
spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, K
bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt L
spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá M
N
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
O
square (adj) (n) /skweə(r)/ vuông, vuông vắn; dạng P
hình vuông, hình vuông Q
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết R
S
stable (adj) (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng;
chuồng ngựa T
U
staff (n) /sta:f / gậy
V
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ W
stair (n) /steə(r)/ bậc thang X
Y
stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
Z
stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
139
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu;


B làm tiêu chuẩn
C star (n) (v) /stɑ:(r)/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao,
D đánh dấu sao
E
stare (v) (n) /'steə(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm
F
chằm
G
H
start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự
I
khởi đầu, khởi hành
J state (n) (adj) (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính
K quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước;
L phát biểu, tuyên bố
M statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu;
N sự tuyên bố, sự trình bày
O
station (n) /'steiʃn/ trạm,
P
điểm, đồn, đài
Q
R
statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
S status (n) /'steɪtəs , 'stætəs/
T tình trạng
U stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
V
steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
W
X steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
Y steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
Z
steam (n) /stim/ hơi nước

140
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép A

steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng B


C
steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
D
steer (v) /stiə(r)/ lái (tàu, E
ô tô...) F
step (n) (v) /step/ bước; G
bước, bước đi H
I
stick (v) (n) /stick/ đâm,
thọc, chọc, cắm, dính; J

cái gậy, qua củi, cán K


L
sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
M
stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết N
stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết O
P
still (adv) (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
Q
sting (v) (n) /stiŋ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, R
muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích S
stir (v) /stɜ:(r)/ khuấy, đảo T

stock (n) /stɒk/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn U


V
stomach (n) /'stʌmək/ dạ dày
W
stone (n) /stəʊn/ đá X
stop (v) (n) /stɒp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự Y
ngừng, sự đỗ lại Z

141
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A store (n) (v) /stɔ:(r)/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho
B vào kho
C storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
D
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
E
F stove (n) /stəʊv/ bếp lò, lò sưởi
G straight (adv) (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
H
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
I
J
strange (adj) /streindʒ/ xa lạ, chưa quen
K strangely (adv) /streindʒli/ lạ, xa lạ, chưa quen
L stranger (n) /'streindʒə(r)/ người lạ
M
strategy (n) /'strætədʒɪ/ chiến lược
N
O stream (n) /stri:m/ dòng
P suối
Q street (n) /stri:t/ phố,
R đườmg phố
S
strength (n) /'streŋθ/
T sức mạnh, sức khỏe
U
stress (n) (v) / stres/ sự căng thẳng; căng thẳng, ép,
V
làm căng
W
X stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
Y stretch (v) /stretʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
Z
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

142
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc A

strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; B
cuộc bãi công, cuộc đình công C
D
striking (adj) /'straikiŋ/ nổi bật, gây ấn tượng
E
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây F
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo G
H
stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
I
striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn J
stroke (n) (v) /strəʊk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự K
vuốt ve; vuốt ve L
strong (adj) /strɒŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, M
chắc chắn N
O
strongly (adv) /strɒŋli/ khỏe, chắc chắn
P
structure (n) /'strʌkt∫ə(r)/ kết cấu, cấu trúc Q
struggle (v) (n) /'strʌgl/ R
đấu tranh; cuộc đấu S
tranh, cuộc chiến đấu T

student (n) /'stju:dnt/ U

sinh viên V
W
studio (n) /'stju:diəʊ/
X
xưởng phim, trường quay; phòng thu
Y
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, Z
nghiên cứu
143
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất


B stupid (adj) /'stju:pɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
C
style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
D
E subject (n) /'sʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
F substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
G
substantial (adj) /səb'stænʃl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
H
I
substantially (adv) /
s əb'stænʃəli/ v ề th ự c
J
chất, về căn bản
K
L substitute (n) (v)
M /'sʌbstitju:t/ người, vật
N thay thế; thay thế
O succeed (v) /sək'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
P
success (n) /sək'ses/ sự thành công, sự thành đạt
Q
R successful (adj) /sək'sesfl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
S successfully (adv) /sək'sesfəli/ thành công, thắng lợi,
T thành đạt
U sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
V
suddenly (adv) /'sʌdənli/ thình lình, đột ngột
W
X suffer (v) /'sΛfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
Y suffering (n) /'sΛfəriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
Z
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ đủ, thích đáng

144
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

sufficiently (adv) /sə'fiʃntli/ đủ, thích đáng A

sugar (n) /'ʃʊgə(r)/ đường B


C
suggest (v) /sə'dʒest/ đề nghị, đề xuất; gợi ý
D
suggestion (n) /sə'dʒestʃən/ sự đề nghị, sự đề xuất, E
sự khêu gợi, sự gợi ý F
suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, G
quen, hợp với H
I
suited (adj) /'su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
J
suitable (adj) /'su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
K
suitcase (n) /'su:tkeis/ va li L
sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ M
N
summary (n) /'sʌməri/ bản tóm tắt
O
summer (n) /'sʌmə(r)/ mùa hè P
sun (n) /sʌn/ mặt trời Q
R
Sunday (n) /'sʌndi, 'sʌndei/ Chủ nhật
S
superior (adj) /su:'piəriə(r)/ T
cao, chất lượng cao
U
supermarket (n) V
/'su:pəma:kit/ siêu thị W
supply (n) (v) /sə'plai/ sự X
cung cấp, nguồn cung cấp; Y
cung cấp, đáp ứng, tiếp tế Z

145
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A support (n) (v) /sə'pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống


B đỡ, ủng hộ
C supporter (n) /sə'pɔ:tə(r)/ vật chống đỡ; người cổ vũ,
D người ủng hộ
E
suppose (v) /sə'pəƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
F
G sure (adj) (adv) /ʃʊə(r)/ chắc chắn, xác thực
H surely (adv) /'ʃʊəli/ chắc chắn
I
surface (n) /'sɜ:fɪs/ mặt, bề mặt
J
surname (n) /'sɜ:neim/
K
họ
L
M surprise (n) (v) /sə'praiz/
N sự ngạc nhiên, sự bất
O ngờ; làm ngạc nhiên,
P gây bất ngờ
Q surprising (adj) /
R làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
sə'praiziŋ/
S surprisingly (adv) /sə'praiziŋli/ làm ngạc nhiên, làm
T bất ngờ
U
surprised (adj) /sə'praizd/ ngạc nhiên
V
W surround (v) /sə'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
X surrounding (adj) /sə'rɑʊndiŋ/ sự vây quanh, sự bao quanh
Y
surroundings (n) /sə'raʊndiŋz/ vùng xung quanh, môi
Z
trường xung quanh

146
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

survey (n) (v) /'sɜ:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan A


sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu B
survive (v)/sə'vaiv/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống C
sót D
E
suspect (v) (n) /səs'pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người
F
khả nghi, người bị tình nghi
G
suspicion (n) /sə'spi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực H
suspicious (adj) /səs'piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi I
ngờ, khả nghi J

swallow (v) /'swɒləʊ/ nuốt, nuốt chửng K


L
swear (v) /sweə(r)/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
M
swearing (n) /'sweərɪŋ/ N
lời thề, lời nguyền rủa O
sweat (n) (v) /swet/ mồ P
hôi; đổ mồ hôi Q
R
sweater (n) /'swetə(r)/
áo len dài tay S
T
sweep (v) /swi:p/ quét
U
sweet (adj) (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt V
swell (v) /swel/ phồng, sưng lên W
X
swelling (n) /'sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
Y
swollen (adj) /'swoʊlən/ sưng phồng, phình căng Z
swim (v) /swim/ bơi lội
147
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A swimming (n) /'swimiη/ sự bơi lội


B swing (n) (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu
C đưa, lúc lắc
D
switch (n) (v) /switʃ/ công tắc; tắt, bật
E
F symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
G sympathetic (adj) /,simpə'θetik/ đồng cảm, đáng mến,
H dễ thương
I
sympathy (n) /'simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
J
system (n) /'sistəm/ hệ thống, chế độ
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

148
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
Vui học tiếng Anh
B
Các trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Anh C
Bamboo jacks: Chơi chuyền, banh đũa D
Mud banger: trò pháo đất
E
Blind man's buff: Bịt mắt mắt dê
F
Cat & mouse game: Mèo đuổi chuột
Chanting while sawing wood: Cò cưa kéo xẻ G
Spinning tops: "chơi quay", "con quay", "con cù"... H
Mandarin square capturing: Ô ăn quan I
Tug of war: Kéo co J
Bag jumping: Nhảy bao bố
K
Stilt walking: Đi cà kheo
L
Bamboo dancing: Nhảy sạp
Human chess: Cờ người M
Flying kite: Thả diều N
Racing boat: Đua thuyền O
Cock fighting: Chọi gà P
Buffalo fighting: Chọi trâu
Q
Rice cooking competition: Thi thổi cơm
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

149
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A T
B table (n) /'teɪbl/ cái bàn
C
tablet (n) /'tæblət/ tấm,
D
bản, thẻ phiến
E
F tail (n) /teɪl/ đuôi, đoạn
G cuối
H take (v) /teɪk/ sự cầm
I nắm, sự lấy
J talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò
K chuyện, cuộc thảo luận
L
tall (adj) /tɔ:l/ cao
M
N tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
O tap (v) (n) /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
P
tape (n) /teɪp/ băng, băng ghi âm; dải, dây
Q
R target (n) /ˈtɑːɡɪt/ bia, mục tiêu, đích
S task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác,
T công việc
U taste (n) (v) /teɪst/ vị, vị giác; nếm
V
tax (n) (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
W
X taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
Y tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
Z
teach (v) /ti:tʃ/ dạy

150

肺結核患者
記録例

teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học A

teacher (n) /'ti:t∫ə(r)/ giáo viên B


C
team (n) /ti:m/ đội, nhóm
D
tear (v) (n) /teə(r)/ xé, làm rách; chỗ rách, miếng xé; E
nước mắt F
technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn G
H
technique (n) /tek'ni:k/ kỹ xảo, kỹ thuật, phương pháp
I
kỹ thuật
J
technology (n) /tek'nɒləʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
K
telephone (n) (v) L
/'telifəʊn/ máy điện M
thoại, gọi điện thoại N
television (n) /'teliviʒn/ O
vô tuyến truyền hình P
Q
tell (v) /tel/ nói, nói với
R
temperature (n) /'temprətʃə(r)/ nhiệt độ S
temporary (adj) /'temprəri/ tạm thời, nhất thời T

temporarily (adv) /'temp rərəli/ tạm thời U


V
tend (v) /tend/ có khuynh hướng, hướng tới
W
tendency (n) /'tendənsi/ xu hướng, chiều hướng, X
khuynh hướng Y
tension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng Z

151
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A tent (n) /tent/ lều, rạp


B term (n) /tɜ:m/ giới hạn,
C kỳ hạn, khóa, kỳ học
D
terrible (adj) /'terəbl/
E
khủng khiếp, ghê sợ
F
G terribly (adv) /'terəbli/
H
tồi tệ, không chịu nổi
I test (n) (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét
J nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
K text (n) /tekst/ nguyên văn, chủ đề, đề mục, đề tài
L
than (prep) (conj) /ðən/ hơn
M
N thank (v) /θæŋk/ cám ơn
O that (det) (pron) (conj) /ðæt/ ấy, đó, kia, người ấy, vật
P ấy; rằng, là
Q
theatre (n) /'θiətə(r)/ rạp hát, nhà hát
R
S
their (adj) /ðeə(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
T theirs (pro) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
U them (pro) /ðəm/ chúng, chúng nó, họ
V
theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
W
X themselves (pron) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
Y then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
Z
theory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết

152

肺結核患者
記録例

there (adv) /ðe ə(r)/ ở nơi đó, tại nơi đó A

therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế B


C
they (pron) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
D
thick (adj) /θik/ dày; đậm E
thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày F
G
thickness (n) /'θiknəs/ tính chất dày, độ dày, bề dày
H
thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, I
kẻ cắp J
thin (adj) /θin/ mỏng, K
mảnh L
thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, M
vật N
O
think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
P
thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ Q
thirsty (adj) /'θɜ:sti/ khát, cảm thấy khát R
S
this (det) (pron) /ðis/ cái này, điều này, việc này
T
thorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
U
thoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để V

though (conj) (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, W
tuy nhiên, tuy vậy X
Y
thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư tưởng,
Z
ý định

153
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A thread (n) /θred/ sợi chỉ, sợi dây


B threat (n) /θret/ sự đe dọa, lời đe dọa
C
threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa
D
E threatening (adj) /'θretəni ŋ/ sự đe dọa, sự hăm dọa
F throat (n) /θrəʊt/ cổ, cổ họng
G
through (prep) (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
H
I
throughout (prep) (adv)
/θru:'aut/ khắp, suốt
J
K throw (v) /θrəʊ/ ném,
L vứt, quăng
M thumb (n) /θʌm/ ngón
N tay cái
O
Thursday (n) /'θə:zdei/
P
thứ 5
Q
R thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
S ticket (n) /'tikit/ vé
T tidy (adj) (v) /'taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm
U cho sạch sẽ, gọn gàng
V
tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, dây giày
W
X tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
Y tightly (adv) /'taitli/ chặt chẽ, sít sao
Z
till (conj) /til/ cho đến khi, tới lúc mà

154

肺結核患者
記録例

time (n) /taim/ thời gian, thì giờ A

timetable (n) /'taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu B


C
tin (n) /tɪn/ thiếc
D
tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu E
tip (n) (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào F
G
tire (v) (n) /'taiə(r)/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp,
H
vỏ xe
I
tiring (adj) /'taiəri ŋ/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc J
tired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán K

title (n) /'taɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách L
M
to (prep) /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
N
today (adv) (n) /tə'dei/ hôm nay, ngày nay, ngày hôm nay O
toe (n) /təʊ/ ngón chân (người) P
Q
together(adv/tə'geðə(r)/
R
cùng nhau, cùng với
S
toilet (n) /'tɔilət/ nhà vệ T
sinh; sự trang điểm (rửa
U
mặt, ăn mặc, chải tóc ...)
V
tomato (n) /tə'ma:təʊ/ W
cà chua X
tomorrow (adv) (n) / Y
tə'mɒrəʊ/vào ngày mai; Z
ngày mai
155
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A ton (n) /tʌn/ tấn


B tone (n) /təʊn/ tiếng, giọng
C
tongue (n) /tʌ ŋ/ lưỡi
D
E tonight (adv) (n) /tə'nait/ vào đêm nay, vào tối nay;
F đêm nay, tối nay
G too (adv) /tu:/ cũng
H
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
I
J
tooth (n) /tu:θ/ răng
K top (n) , (adj) /tɒp/ chóp,
L đỉnh; đứng đầu, trên hết
M topic (n) /'tɒpɪk/ đề tài,
N chủ đề
O
total (adj) (n) /'təʊtl/
P
tổng cộng, toàn bộ; tổng
Q
số, toàn bộ số lượng
R
S
totally (adv) /təʊtəli/ hoàn toàn
T touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự
U tiếp xúc
V tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
W
tour (n) (v) /tʊə(r)/ cuộc đi du lịch, chuyến du lịch; đi
X
du lịch
Y
Z tourist (n) /'tʊərist/ khách du lịch
towards (prep) /tə'wɔ:dz/ theo hướng, về phía
156

肺結核患者
記録例

towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau A

tower (n) /'taʊə(r)/ tháp B


C
town (n) /taʊn/ thị trấn,
D
thị xã, thành phố nhỏ
E
toy (n) (adj) /tɔi/ đồ F
chơi, đồ trang trí G
trace (v) (n) /treis/ phát H
hiện, tìm thấy, vạch, chỉ I
ra; dấu, vết J

track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua K
L
trade (n) (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán,
M
trao đổi
N
trading (n) /treidi ŋ/ sự kinh doanh, việc mua bán O
tradition (n) /trə'diʃn/ truyền thống P
Q
traditional (adj) /trə'diʃənl/ theo truyền thống, theo lối cổ
R
traditionally (adv) /trə'diʃənəli/ (thuộc) truyền thống, S
là truyền thống
T
traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động U

train (n) (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo V
W
training (n) /'treiniŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
X
transfer (v) (n) /træns'fɜ:(r)/ dời, di chuyển; sự di Y
chuyển, sự dời chỗ Z
transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
157
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A translate (v) /træns'leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch


B translation (n) /træns'leiʃn/ sự dịch
C
transparent (adj) /træns'pærənt/ trong suốt; dễ hiểu,
D
sáng sủa
E
F transport (n) (v) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải,
G phương tiện đi lại; chuyên chở, vận tải
H trap (n) (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bẫy; làm
I cho mắc kẹt, giữ, chặn lại
J travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, du lịch, di chuyển; sự đi
K
traveller (n) /'trævələ(r)/ người đi, người đi du lịch, lữ
L
khách
M
N treat (v) /tri:t/ đối xử,
O đối đãi, cư xử
P treatment (n)
Q sự đối xử, sự
/'tri:tmənt/
R cư xử
S tree (n) /tri:/ cây
T
trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều
U
hướng
V
W trial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
X triangle (n) /'traiæ ŋgl/ hình tam giác
Y
trick (n) (v) /trik/ mánh lới, trò gian trá; đánh lừa,
Z
lừa gạt

158

肺結核患者
記録例

trip (n) (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, A
du ngoạn B
tropical (adj) /'trɒpikl/ nhiệt đới C
D
trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
E
trousers (n) /'traʊzəz/ quần F
truck (n) /trʌk/ xe tải G
H
true (adj) /tru:/ đúng, thật
I
truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự J
trust (n) (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, K
phó thác L
truth (n) /tru:θ/ sự thật M
N
try (v) /trai/ thử, cố gắng
O
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp P
Tuesday (n) /'tju:zdi, 'tju:zdei/ thứ 3 Q
R
tune (n) (v) /tjuːn / điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
S
tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang T
turn (v) (n) /tɜ:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay U

twice (adv) /twaɪs/ hai lần V


W
twin (n) (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
X
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, Y
vòng xoắn Z
twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
159
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A type (n) (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
B typical (adj) /'tipikl/ tiêu biểu,
C điển hình, đặc trưng
D
typically (adv) /'tipikli/ điển
E
hình, tiêu biểu
F
G tyre (n) /'tai ə(r)/ lốp, vỏ xe
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

160

肺結核患者
記録例

A
Vui học tiếng Anh
B
Các câu nói thông dụng khi nghe điện thoại C
1. I’ll call you later. (Tôi sẽ gọi cho anh sau.) D
2. Leave a message. (Hãy để lại lời nhắn.)
E
3. Hi Simon, it’s Anna. (Xin chào Simon. Anna đang nghe đây.)
F
4. Did you get my message?
(Anh đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?) G
5. Can I speak to Rob, please? H
(Có thể cho tôi nói chuyện với anh Rob được không?) I
6. Hi, Jenny. Where are you? J
(Chào, Jenny. Cô đang ở đâu đấy?)
K
7. Thanks for getting back to me.
L
(Cám ơn anh đã gọi lại cho tôi.)
8. Leave a message after the beep. M
(Hãy để lại lời nhắn sau khi nghe thấy tiếng “beep”) N
9. What’s your number? (Số điện thoại của anh là gì?) O
10. I’m returning your call. (Tôi sẽ gọi lại cho anh) P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

161
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A U
B ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
C
ultimate (adj) /'ʌltɪmət/ cuối cùng, sau cùng
D
E ultimately (adv) /'ʌltɪmətli/ cuối cùng, sau cùng
F umbrella (n) /ʌm'brelə/
G ô, dù
H
unable (adj) /ʌn'eibl/
I
không thể, không có khẳ
J năng
K
unacceptable (adj)
L
không thể
/,ʌnək'septəbl/
M
chấp nhận
N
O uncertain (adj)/ʌn'sɜ:tn/ không chắc chắn
P uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác
Q
uncomfortable (adj) /ʌ n'kʌmftəbl/ bất tiện, không tiện
R
lợi
S
unconscious (adj) /ʌn'kɒnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
T
U uncontrolled (adj)/'ʌnkən'trəʊld/ không bị kiềm chế
V under (prep) (adv) /'ʌndə(r)/ dưới, ở dưới; ở phía dưới,
W về phía dưới
X
underground (adj) (adv) /ʌndə'graʊnd/ dưới mặt đất,
Y
ngầm dưới đất; ngầm
Z
underneath (prep) (adv) /ʌndə'ni:θ/ dưới, bên dưới
162
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức A

understanding (n) / B
ʌndər'stændɪŋ/ trí tuệ, sự C
hiểu biết D
E
underwater (adj) (adv)
F
/ʌndə'wɔ:tə(r)/ở dưới mặt
G
nước, dưới mặt nước
H
underwear (n)  I
/'ʌndəweə(r)/ quần lót
J
undo (v) /ʌn'du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ K
unemployed (adj)/ʌnim'plɔid/ thất nghiệp L
M
unemployment (adj)/ʌnim'plɔim ənt/ sự thất nghiệp,
N
tình trạng thất nghiệp
O
unexpected (adj) /ʌnik'spektid/ bất ngờ, đột ngột, gây P
ngạc nhiên Q
unfair (adj)/ʌn'feə(r)/không đúng, không công bằng R

unfortunate (adj) /ʌn'fɔ:tʃənət/ không may, rủi ro, S

bất hạnh T
U
unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:tʃənətli/ một cách đáng
V
tiếc, một cách không may
W
unfriendly (adj)/ʌn'frendli/ đối địch, không thân thiện X
unhappiness (n)/ʌn'hæpinəs/ sự buồn, nỗi buồn Y
Z
unhappy (adj) /ʌn'hæpi/ buồn rầu, khổ sở

163
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A uniform (n) /'ju:nifɔ:m/ đồng phục


B unimportant (adj)/ʌnim'pɔ:tnt/ không quan trọng
C
union (n) /'ju:niən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
D
E unique (adj) /ju'ni:k/ độc nhất vô nhị
F unit (n) /'ju:nit/ đơn vị
G
unite (v) /ju'nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
H
I
united (adj) /ju'naitid/
J
liên minh, đoàn kết,
chung, thống nhất
K
L universe (n) /'ju:nivɜ:s/
M vũ trụ
N university (n) 
O trường đại
/,ju:ni'vɜ:səti/
P học
Q
unkind (adj) /ʌn'kaind/ không tử tế, không tốt
R
S
unknown (adj) /'ʌn'nəʊn/ không biết, không được
nhận ra
T
U unless (conj) /ən'les/ trừ phi, nếu không
V unlike (prep) /ʌn'laik/ không giống, khác
W
unlikely (adj) /ʌn'laɪkli/ không chắc xảy ra; không
X
chắc có thực
Y
Z unload (v) /ʌn'ləʊd/ tháo, dỡ
unlucky (adj) /ʌn'lʌki/ không gặp may, không may mắn
164
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

unnecessary (adj) /ʌn'nesəsəri/ không cần thiết, không A


mong muốn B
C
unpleasant (adj) /ʌn'pleznt/ không dễ chịu, khó chịu
D
unreasonable (adj) /ʌn'ri:znəbl/ vô lý, vượt quá giới E
hạn của cái hợp lý F
G
unsteady (adj) /ʌn'stedi/ không đúng mực, không
H
vững, không chắc
I
unsuccessful (adj) /ʌnsək'sesfl/ không thành công, J
không thành đạt K
L
untidy (adj) /ʌn'taidi/ không gọn gàng, không ngăn
M
nắp, lộn xộn
N
until (conj) (prep) /ən'til/ trước khi, cho đến khi O
P
unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
Q
unwilling (adj) /ʌn'wili ŋ/ không muốn, không có ý định R

up (adv) (prep) /Λp/ ở trên, lên trên, lên S


T
upon (prep) /ə'pɒn/ trên, ở U
trên V

upper (adj) /'ʌpə(r)/ cao hơn W


X
upset (v) (adj) /ʌp'set/ làm đổ, Y
đánh đổ Z

165
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản

A upsetting (adj) /ʌp'setiŋ/ tính đánh đổ, làm đổ


B
upstairs (adv) (adj) (n) /ʌp'steəz/ ở trên gác, cư ngụ ở
C
tầng gác; tầng trên, gác
D
E upward (adj) /'ʌpwəd/
F lên, hướng lên, đi lên
G urban (adj) /'ɜ:bən/
H (thuộc) thành phố, khu
I vực
J
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc,
K
giục, giục giã; sự thúc
L đẩy, sự thôi thúc
M
urgent (adj) /'ɜ:dʒənt/ gấp, khẩn cấp
N
O us (pron) /əs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
P use (v) (n) /ju:z/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
Q
used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
R
S useful (adj) /'ju:sfl/ hữu ích, giúp ích
T useless (adj) /'ju:sləs/ vô ích, vô dụng
U
user (n) /'ju:zə(r)/ người dùng, người sử dụng
V
usual (adj) /'ju:ʒuəl/ thông thường, thường dùng
W
X usually (adv) /'ju:ʒuəli/ thường thường
Y unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
Z
unusually (adv) /ʌn'ju:ʒuəli/ cực kỳ, khác thường

166
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ

A
Vui học tiếng Anh
B
10 cách nói động viên người khác C
1. Keep up the good work! -- Cứ làm tốt như vậy nhé! D
Sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ
E
tiếp tục.
2. That was a nice try / good effort. F
- Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi. G
Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ
H
cảm thấy tốt hơn.
3. That’s a real improvement / You’ve really improved. I
- Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó. J
Sử dụng khi người đó đang làm một việc gì đó tốt hơn lần K
trước.
L
4. You’re on the right track. -- Bạn đi đúng hướng rồi đó.
Sử dụng khi người đó đang làm đúng, nhưng vẫn chưa thực M
làm được, chưa thành công. N
5. You've almost got it. -- Mém chút nữa là được rồi. O
Sử dụng khi người đó chỉ cần một chút nữa là làm được, rất
P
gần với thành công nhưng không được.
6. Don't give up! -- Đừng bỏ cuộc! Q
Để động viên người đó tiếp tục. R
7. Come on, you can do it! -- Cố lên, bạn có thể làm được mà!
S
Sử dụng câu này để nhấn mạnh người đó có khả năng làm
được, chỉ cần cố gắng là được. T
8. Give it your best shot! -- Cố hết sức mình đi! U
Động viên ai đó cố gắng hết sức của mình. V
9. What have you got to lose? -- Bạn có gì để mất đâu?
W
Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả.
10. Nice job! I'm impressed! X
- Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy! Y
Dùng để khen ngợi người đó làm rất tốt công việc của mình. Z

167
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A V
B vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày
C nghỉ, ngày lễ
D
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
E
F valley (n) /'væli/ thung
G lũng
H valuable (adj)
I có giá trị lớn,
/'væljuəbl/
J đáng giá
K value (n) (v) /'vælju:/ giá
L trị, ước tính, định giá
M
van (n) /væn/ quân tiên phong; xe tải
N
O variation (n) /veəri'eɪʃn/ sự biến đổi, sự thay đổi mức
P độ, sự khác nhau
Q variety (n) /və'raɪəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
R
various (adj) /'veəriəs/ khác nhau, không giống nhau
S
vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
T
U vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
V vegetable (n) /'vedʒtəbl/ rau, thực vật
W
vehicle (n) /'vi:əkl, ˈviːhɪkl/ xe cộ
X
Y venture (n) (v) /'ventʃə(r)/ sự án kinh doanh, công việc
Z kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version (n) /'vɜ:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
168

肺結核患者
記録例

vertical (adj) /'vɜ:rtɪkl/ thẳng đứng, đứng A

very (adv) /'veri/ rất, lắm B


C
via (prep) /'vaiə/ qua, theo đường
D
victim (n) /'viktim/ nạn nhân E
victory (n) /'viktəri/ F
chiến thắng G
H
video (n) /'vidiəʊ/ video
I
view (n) (v) /vju:/ sự J
nhìn, tầm nhìn; nhìn
K
thấy, xem, quan sát
L
village (n) /'vɪlɪdʒ/ làng, xã M
violence (n) /'vaɪələns/ sự ác liệt, tính thô bạo, bạo lực N
O
violent (adj) /'vaiələnt/ hung dữ, khắc nghiệt, dữ dội
P
violently (adv) /'vai əl əntli/ mãnh liệt, dữ dội Q
virtually (adv) /'vɜ:tʃuəli/ thực sự, hầu như, gần như R
S
virus (n) /'vairəs/ vi rút
T
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
U
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực V

visit (v) (n) /vizit/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự W
đi thăm, sự thăm viếng X
Y
visitor (n) /'vizitə(r)/ khách, du khách
Z
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
169
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A vocabulary (n) /və'kæbjələri/ từ vựng


B voice (n) /vɔis/ tiếng,
C giọng nói
D
volume (n) /'vɒlju:m/
E
thế tích, quyển, tập
F
G vote (n) (v) /vəʊt/ sự bỏ
H
phiếu, sự bầu cử; bỏ
I
phiếu, bầu cử
J
K
Vui học tiếng Anh
L
Bật mí những điều thú vị trong tiếng Anh (Phần 1)
M
N - Từ một âm tiết dài nhất trong tiếng Anh là "screeched"
O - "Dreamt" là từ tiếng Anh duy nhất tận cùng bằng những chữ
P cái "mt".
Q - Dấu chấm trên chữ cái "i" gọi là "tittle".

R - Từ "set" có nhiều định nghĩa hơn bất cứ từ nào trong tiếng Anh.

S - "Underground" là từ duy nhất trong tiếng Anh bắt đầu và


kết thúc bằng "und"
T
- Chỉ có 4 từ trong tiếng Anh kết thúc bằng "-dous":
U
tremendous, horrendous, stupendous, hazardous
V
- "stewardesses" là từ tiếng Anh dài nhất được gõ bằng tay trái.
W
- Từ duy nhất có 15 chữ cái được đánh vần mà không phải
X
nhắc lại một chữ cái nào là "uncopyrightable".
Y
- Từ "queue" là từ duy nhất trong tiếng Anh được phát âm
Z giống nhau khi bỏ bốn chữ cái cuối cùng.

170

肺結核患者
記録例

W A

wage (n) /weidʒ/ tiền lương, tiền công B


C
wait (v) /weit/ chờ đợi
D
waiter (n) /'weitə(r)/ E
người hầu bàn F

wake (v) /weik/ thức G


H
dậy, tỉnh thức
I
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi J
bộ; sự đi bộ, sự đi dạo K
walking (n) /'wɔ:kiŋ/ sự đi, sự đi bộ L
M
wall (n) /wɔ:l/ tường, vách
N
wallet (n) /'wɒlit/ cái ví O
wander (v)(n)/'wɒndə(r)/đi lang thang;sự đi lang thang P
Q
want (v) /wɒnt/ muốn
R
war (n) /wɔ:(r)/ chiến tranh S
warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng T
U
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
V
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo W

warning (n) /'wɔ:nɪŋ/ sự báo trước, lời cảnh báo X


Y
wash (v) /wɒʃ, wɑ:ʃ/ rửa, giặt
Z
washing (n) /'wɒʃɪŋ/ sự tắm rửa, sự giặt
171
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A waste (v) (n) (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; sự phung
B phí; bỏ đi, vô giá trị
C watch (v) (n) /wɒtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh
D gác, sự canh phòng
E
water (n) /'wɔ:tə(r)/ nước
F
G wave (n) (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn
H
thành sóng
I way (n) /weɪ/ đường,
J đường đi
K we (pron) /wi:/ chúng
L tôi, chúng ta
M
weak (adj) /wi:k/ yếu,
N
yếu ớt
O
P weakness (n) /'wi:knəs/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
Q wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
R
weapon (n) /'wepən/ vũ khí
S
wear (v) /weə(r)/ mặc, mang, đeo
T
U weather (n) /'we ðə(r)/ thời tiết
V web (n) /web/ mạng, lưới
W
wedding (n) /'wedɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
X
Y Wednesday (n) /'wenzdei, 'wenzdi/ thứ 4
Z week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ

172

肺結核患者
記録例

weekend (n) /wi:k'end/ cuối tuần A

weekly (adj) /'wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần B


C
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
D
weight (n) /'weit/ trọng lượng E
welcome (v) (adj) (n) (exclam) /'welkəm/ chào mừng, F
hoan nghênh G
H
well (adv) /wel/ tốt, giỏi
I
west (n) (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về J
hướng tây
K
western (adj) /'westən/ về phía tây, của phía tây L
wet (adj) /wet/ ướt, ẩm ướt M
N
what (pron) (det) /wɒt/ gì,
O
thế nào
P
wheel (n) /wi:l/ bánh xe Q
when (adv) (pron) (conj) R
/wen/ khi, lúc, vào lúc nào S

whenever (conj) /wen'evə(r)/ bất cứ lúc nào, lúc nào T


U
where (adv) (conj) /weə(r)/ đâu, ở đâu; nơi mà
V
which (pron) (det) /witʃ/ nào, bất cứ ... nào; ấy, đó W
while (conj) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát X
Y
whisper (v) /'wispə(r)/ nói thì thầm, xì xào
Z
white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
173
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A who (pron) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
B whoever (pro) /hu:'evə(r)/ ai, người nào, bất cứ ai, bất
C cứ người nào, dù ai
D
whole (adj) /həʊl/ toàn bộ, tất cả, toàn thể
E
F whom (pron) /hu:m/ ai, người nào; người mà
G whose (det) (pron) /hu:z/ của ai
H
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
I
J
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
K widely (adv) /'waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
L width (n) /wɪdθ/ tính chất rộng, bề rộng
M
wife (n) /waif/ vợ
N
O wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
P will (modal v) /wil/ sẽ
Q
willing (adj) /'w iliŋ/
R
bằng lòng, vui lòng,
S
muốn
T
willingly (adv) /'wiliŋli/
U
sẵn lòng, tự nguyện
V
W win (v) /win/ thắng, thu
X được, nhận được
Y wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
Z
wind (n) /wind/ gió

174

肺結核患者
記録例

window (n) /'windəʊ/ cửa sổ A

wine (n) /wain/ rượu, B


đồ uống C
D
wing (n) /wiŋ/ cánh, sự
E
bay, sự cất cánh
F
winner (n) /w inə(r)/ G
người thắng cuộc H
winter (n) /'wɪntə(r)/ I
mùa đông J

wire (n) /'waiə(r)/ dây (kim loại) K


L
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
M
wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, N
lòng mong muốn O
with (prep) /wið/ với, cùng P
Q
withdraw (v) /wɪð'drɔ:/ rút, rút khỏi, rút lui
R
within (prep) /wið'in/ trong vòng, trong phạm vi S
without (prep) /wɪ'ðaʊt/ không, không có, vắng, thiếu T

woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ U


V
wonder (v) /'wʌndə(r)/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
W
wonderful (adj) /'wʌndəfl/ phi thường, khác thường, X
kỳ diệu, tuyệt vời Y
wood (n) /wʊd/ gỗ Z

175
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A wooden (adj) /'wʊdn/ làm bằng gỗ


B wool (n) /wʊl/ len
C
word (n) /wɜ:d/ từ
D
E work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
F worker (n) /'wɜ:kə(r)/ người lao động
G
world (n) /wɜ:ld/ thế giới
H
I
worry (v) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ
J worrying (adj) /'wʌriŋ/ gây lo lắng, gây lo nghĩ
K worried (adj) /'wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
L
worth (adj) /wɜ:θ/ đáng giá, có giá trị
M
N wound (n) (v) /wu:nd/ vết thương, thương tích; làm bị
O thường, gây thương tích
P wounded (adj) /'wu:ndid/ bị
Q thương
R
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
S
T
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao
bọc, vật quấn quanh
U
V wrist (n) /rist/ cổ tay
W write (v) /rait/ viết
X
writing (n) /'raitiŋ/ sự viết
Y
Z written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
writer (n) /'raitə/ người viết
176

肺結核患者
記録例

wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai A

wrongly (adv) /'rɔηgli/ một cách bất công, không đúng B


C
D
E
Vui học tiếng Anh
F
Bật mí những điều thú vị trong tiếng Anh (Phần 2)
G
H
- "Bookkeeper" là từ tiếng Anh duy nhất có 3 bộ đôi chữ cái
liên tiếp nhau I
- Có ít nhất hai từ tiếng Anh sử dụng tất cả nguyên âm theo J
đúng thứ tự và kết thúc bằng chữ cái Y: abstemiously và K
facetiously. (tiếng Anh có 5 nguyên âm, theo thứ tự là A, E, I, L
O, U)
M
- Chữ cái hay được sử dụng nhất trong bảng chữ cái tiếng Anh
N
là "E" và "Q" ít được sử dụng nhất.
- "Goddessship" là từ tiếng Anh duy nhất có chữ cái được lặp O
lại ba lần liên tiếp. P
- Câu "The quick brown fox jumps over the lazy dog" sử dụng Q
tất cả chữ cái của bảng chữ cái! R
- Tên hồ dài nhất thế giới có 45 chữ cái (LakeChargoggagogg
S
manchauggagoggchaubunagungamaugg).
T
- Từ dài nhất trong tiếng Anh là "pneumonoultramicroscopi
csilicovolcanoconiosis", đó là tên của một bệnh về phổi do hít
U
phải bụi của núi lửa hoặc cát bụi tương tự. V
- "Jack" là tên phổ biến nhất trong những bài hát ru cho trẻ em. W
- "The sixth sick sheik’s sixth sheep’s sick" là cụm từ khiến ta X
phải líu lưỡi nhiều nhất khi phát âm. Y
Z

177
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A Y
B yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0,914 mét)
C
year (n) /jiə(r)/ năm
D
E yellow (adj) (n) /'jeləʊ/ vàng; màu vàng
F yes (exclamation) /jes/ vâng, phải, có chứ
G
yesterday (adv) (n) /'jestədeɪ/ hôm qua
H
I
you (pron) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các
J
anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người,
chúng mày
K
L young (adj) /jʌŋ/ trẻ, trẻ
M tuổi, thanh niên
N your (det) /jɔ:(r)/ của
O anh, của chị, của ngài,
P của mày; của các anh,
Q của các chị, của các
R ngài, của chúng mày
S yourself (pron) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính
T mày, tự mày, tự mình
U
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên,
V
tuổi niên thiếu
W
X
Y
Z

178

肺結核患者
記録例

A
Vui học tiếng Anh
B
Truyện ngắn song ngữ Anh Việt C
The story of a blind girl D
There was a blind girl who hated herself just because she
was blind. She hated everyone, except her loving boyfriend. E
He was always there for her. She said that if she could only see F
the world, she would marry her boyfriend.
G
One day, someone donated a pair of eyes to her and then
she could see everything, including her boyfriend. Her H
boyfriend asked her, “now that you can see the world, will you
I
marry me?”
The girl was shocked when she saw that her boyfriend was J
blind too, and refused to marry him. Her boyfriend walked K
away in tears, and later wrote a letter to her saying:
“Just take care of my eyes dear.” L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
Chuyện về cô gái mù W
Câu chuyện kể về một cô gái bị mù. Cô luôn ghét bản thân
vì đôi mắt cô không nhìn thấy gì ngoài một màu đen u tối. Cô X
ghét tất cả mọi người, trừ người yêu của cô. Anh luôn ở bên Y
cạnh cô. Cô nói với anh rằng nếu có thể nhìn thấy ánh sáng,
Z

179
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A

A
nhìn thấy thế giới, cô sẽ cưới anh làm chồng.
B
Vào một ngày nọ, có một người tình nguyện hiến tặng đôi
C mắt cho cô. Trải qua cuộc phẫu thuật, giờ đây, cô đã nhìn thấy
D mọi thứ, kể cả bạn trai mình. Anh hỏi cô: "Giờ em đã có thể
nhìn thấy thế giới. Đồng ý làm vợ anh nhé!".
E Cô gái rất thất vọng khi thấy bạn trai cũng bị mù như cô và
F cô đã kiên quyết từ chối lời cầu hôn đó. Chàng trai trở về
trong đau khổ, trước khi ra đi, anh đã để lại một lời nhắn với
G
người con gái anh yêu: "Xin hãy giữ gìn cẩn thận đôi mắt của
H anh!"
I
J
K Z
L zebra (n) /'zebrə/ ngựa vằn
M
zero /'ziərəʊ/ số không
N
O zoo /zuː/ vườn thú, sở thú
P
Q
R
S
T
U Vui học tiếng Anh
V Các mẫu câu dùng để cảm ơn
W 1. Thank you very much: Cám ơn nhiều
X 2. Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
Y 3. Thank you in advance: Cám ơn anh trước

Z 4. You are so kind: Bạn quá tốt

180

肺結核患者
記録例

A
5. I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm B
6. I’ll have to thank you for the success today: C
Có thành công hôm nay là nhờ vào anh
D
7. Thank you but I can do handle it:
E
Cám ơn nhưng tôi có thể làm được
F
8. I don’t know how to express my thanks:
Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào G
9. Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh H
10. I dont know how to requite your favour: I
Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn J
11. You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi
K
12. I would never forget your kindness:
L
Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
13. Thank you from the bottom of my heart for everything: M
Thực lòng cám ơn anh vì tất cả N
14. You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều O
15. Thank you for treating me so kind: P
Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z

181

You might also like