Professional Documents
Culture Documents
A A
B a (art) /ei, ə/ một
C
(an (art)/æn, ən/ một)
D
E ability (n) /ə'biləti/ khả năng, năng lực
F able (adj) /'eibl/ có năng lực, có thể
G
about (adv) (prep) /ə'baut/ khoảng, về
H
I above (prep) (adv) /ə'bʌv/ ở trên, bên trên
J abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
K
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
L
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
M
N absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
O academic (adj) /,ækə'demik/ (thuộc) học viện, (thuộc)
P trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm
Q
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
R
S acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp
T
thuận
U access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào
V accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
W
accommodation (n) /əkɒmə'deiʃn/ sự thích nghi, sự
X
làm cho phù hợp, chỗ trọ, chỗ ăn ở, sự hòa giải, sự dàn
Y
xếp
Z
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán,
2
tính đến
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
giận Y
Z
animal (n) /'æniml/ động vật, thú vật
5
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
6
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
B
C Vui học tiếng Anh
D Tại sao lại có câu thành ngữ tiếng Anh: "RAINING CATS
E AND DOGS"?
S
T
U
V
W
X
Y
Z
8
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
B A
back (n) (adj) (adv) (v) /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở B
lại C
D
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
E
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách F
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng G
H
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm đoán,
I
cấm chỉ; sự cấm đoán
J
bank (n) /bæŋk/ ngân hàng; bờ
K
(sông…) , đê
L
bar (n) /bɑ:(r)/ quầy bán rượu M
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở N
O
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
P
bathroom (n) /ˈbɑːθruːm/ buồng tắm, nhà vệ sinh Q
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển R
S
bear (v) /beə(r)/ mang, cầm, vác; chịu; sinh
T
beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
U
beautiful (adj) /'bju:tɪfl/ đẹp V
10
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
11
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A brain (n) /breɪn/ não; đầu óc, trí não, trí tuệ
B bread (n) /bred/ bánh mỳ
C
break (v) (n) /breɪk/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
D
E broken (adj) /'brəʊkən/ bị gãy, bị vỡ
F breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
G
breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
H
I
brick (n) /brik/ gạch
J bridge (n) /brɪdʒ/ cái cầu
K brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
L
bright (adj) /braɪt/ sáng, sáng chói
M
N bring (v) /brɪŋ/ mang, cầm , xách lại
O brother (n) /'brʌðə(r)/ anh, em trai
P
bubble (n) /'bʌbl/ bong bóng, bọt
Q
R build (v) /bɪld/ xây dựng
S burn (v) /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thiêu
T
bus (n) /bʌs/ xe buýt
U
business (n) /'bɪznəs/ việc buôn bán, thương mại, kinh
V
doanh
W
X busy (adj) /'bɪzi/ bận, bận rộn
Y but (conj) /bʌt/ nhưng
Z
butter (n) /'bʌtə(r)/ bơ
12
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
13
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A C
B cabinet (n) /'kæbɪnət/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ
C
cake (n) /keik/ bánh ngọt
D
E call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
F calm (adj) (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, bình tĩnh, làm dịu đi;
G sự yên lặng, sự êm ả
H
calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
I
J
camera (n) /kæmərə/ máy ảnh
K camping (n) /kæmpiη/ sự cắm
L trại
M campaign (n) /kæm'peɪn/ chiến
N dịch, cuộc vận động
O
can (modal v) /kæn/ có thể
P
Q could (modal v) /kʊd/ có thể
R cancel (v) /'kænsl/ hủy bỏ, xóa bỏ
S
cancer (n) /'kænsə(r)/ bệnh ung thư
T
candidate (n) /'kændidət/ người ứng cử, thí sinh,
U
người dự thi
V
W candy (n) /'kændi/ kẹo
X cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải
Y
capable (adj) /'keɪpəbl/ có tài, có năng lực; có khả
Z
năng, dám
14
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
16
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
17
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
18
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
22
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
B
C
Vui học tiếng Anh
D
Những câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản E
23
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A D
B dad (n) /dæd/ bố, cha
C
daily (adj) /'deili/ hàng ngày
D
E damage (n) (v) /'dæmidʒ/ mối hại, điều hại, sự thiệt
F hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
G dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy
H múa, sự khiêu vũ; nhảy múa,
I khiêu vũ
J dancer (n) /'dɑ:nsə(r)/ diễn viên
K múa, người nhảy múa
L
danger (n) /'deindʒə(r)/ sự nguy
M
hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
N
O dangerous (adj) /'deindʒərəs/ nguy hiểm
P dare (v) /deə(r)/ dám, dám đương đầu với; thách
Q
dark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
R
S
date (n) (v) /deit/ ngày; hẹn hò
T daughter (n) /'dɔ:tə(r)/ con gái
U day (n) /dei/ ngày, ban ngày
V
dead (adj) /ded/ chết
W
X deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
Y deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch,
Z thỏa thuận mua bán
24
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
dear (adj) /diə(r)/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, A
thưa B
death (n) /deθ/ sự chết, cái chết C
D
debt (n) /det/ nợ
E
decade (n) /'dekeid/ thập kỷ F
decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình G
trạng đổ nát H
I
December (n) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
J
decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
K
decision (n) /di'siʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự L
phân xử M
declare (v) /di'kleə(r)/ tuyên bố, công bố N
O
decorate (v) /'dekəreit/ trang hoàng, trang trí
P
decoration (n) /,dekə'reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang Q
hoàng, trang trí R
decrease (v) (n) /di'kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự S
giảm đi, sự giảm sút T
25
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
27
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
29
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
double (adj) (adv) (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp B
đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi C
D
doubt (n) (v) /daʊt/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi
E
ngờ, ngờ vực
F
down (adv) (prep) /daʊn/ xuống G
downward (adj) /'daʊnwəd/ xuống, đi xuống H
I
dozen (n) (det) /dʌzn/ tá (12)
J
draft (n) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác
K
thảo, thiết kế
L
drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng M
draw (v) /drɔ:/ vẽ N
O
drawing (n) /'drɔ:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
P
dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ Q
dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc R
S
drink (n) (v) /driŋk/ đồ uống; uống
T
drive (v) (n) /draiv/ lái xe, đi xe; cuộc
U
đi xe
V
driver (n) /draivə(r)/ người lái xe W
drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, X
máu...) Y
Z
drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
31
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
32
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
B
Ngoài hai từ trên, trong tiếng Anh còn có khá nhiều các
cụm nói tắt tương tự như: C
GIMME = give me (Đưa cho tôi ...) D
Gimme your money. (Đưa tiền của anh cho tôi.)
Don't gimme that rubbish. (Đừng đưa cho tôi thứ rác rưởi đó.) E
Can you gimme a hand? F
(Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
G
GOTTA = (have) got a (có...)
I've gotta gun / I gotta gun. (Tôi có một khẩu sung.) H
She hasn't gotta penny. (Cô ta chẳng có lấy một đồng xu.) I
Have you gotta car? (Anh có xe ô tô không?)
GOTTA = (have) got to (phải làm gì đó) J
I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ.) K
We haven't gotta do that.
(Chúng ta không phải làm điều đó.) L
Have they gotta work? (Họ có phải làm việc không?) M
INIT = isn't it (có phải không)
N
That's smart, init? (Nó thật là thông minh phải không?)
Init strange? (Điều đó có lạ không?) O
KINDA = kind of (đại loại là ...) P
She's kinda cute. (Cô ấy đại loại là dễ thương.)
Are you kinda mad at me? Q
(Có phải anh đại loại là phát điên với tôi phải không?) R
LEMME = let me (để tôi)
S
T
U
V
Can you
gimme a W
OK! hand? X
Y
Z
33
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A E
B each (det) (pron) /i:tʃ/ mỗi, mỗi người, mỗi vật
C
ear (n) /iə(r)/ tai
D
E early (adj) (adv) /'ɜːli/ sớm
F earn (v) /ɜːn; ɜːrn/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
G
earth (n) /ɜːθ; ɜːrθ/ đất, trái đất
H
I
east (n) (adj) (adv) /i:st/ hướng
J
đông, phía đông, ở phía đông
K easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng
L easily (adv) /'i:zəli/ một cách dễ
M dàng
N
eat (v) /i:t/ ăn
O
P economy (n) /ɪ'kɒnəmi/ nền kinh tế
Q edition (n) /i'diʃn/ sự xuất bản
R
editor (n) /'editə(r)/ chủ bút, biên tập viên
S
T
educate (v) /'edʒukeit/ giáo dục, dạy
U educated (adj) /'edʒukeitid/ được giáo dục, được đào tạo
V education (n) /,edʒu'keiʃn/ sự giáo dục
W
effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
X
Y effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
Z efficient (adj) /i'fiʃnt/ có hiệu lực, có hiệu quả
34
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
35
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
36
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
37
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
38
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
B
C Vui học tiếng Anh
D Cụm từ tiếng Anh diễn tả sự đồng tình hay bất đồng.
E Khi đồng tình với ý kiến người khác nêu ra, bạn có thể
F dùng các mẫu sau:
Exactly. (Chính xác.)
G
I couldn't agree more. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
H
That's just what I was thinking. (Đó chính là những gì tôi
I đang nghĩ.)
J You know, that's exactly what I think. (Anh biết đấy, đó
K chính xác là những gì tôi nghĩ.)
L That's a good point. (Thật là một ý hay.)
40
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
I didn't follow what you said about ... B
(Tôi không theo kịp những gì anh nói về ...) C
Sorry, I don't see what you mean. D
(Xin lỗi, tôi không hiểu ý anh.)
E
I don't exactly see what you're getting at.
F
(Tôi không hiểu chính xác những gì anh đang muốn nói.)
What exactly are you trying to tell me? G
(Chính xác thì anh đang muốn nói với tôi cái gì?) H
I
Khi đưa ra lời giải thích có thể dùng các cụm sau: J
That's not exactly what I mean ...
K
(Điều đó không thật sự là những gì tôi muốn nói ...)
L
Let me put it another way ...
(Để tôi trình bày nó theo cách khác ...) M
Sorry, let me explain ... (Xin lỗi, để tôi giải thích ...) N
Let me try that again ... (Để tôi thử lại ...) O
P
Q
Sorry, I don't see R
what you mean.
S
T
U
V
W
X
Y
Z
41
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A F
B face (n) (v) /feis/ mặt; đương đầu, đối mặt
C
factor (n) /'fæktə(r)/ nhân tố
D
E factory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
F fail (v) /feil/ sai, thất bại
G
failure (n) /'feɪljə(r)/ sự thất bại, sự hỏng
H
I
fair (adj) /feə(r)/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
J fall (v) /fɔ:l/ rơi, ngã
K false (adj) /fɔ:ls/ sai, nhầm, giả, dối trá
L
fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng
M
N familiar (adj) /fə'miliə(r)/ thân thiết, quen thộc
O family (n) (adj) /'fæməli/ gia đình, thuộc gia đình
P
famous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng
Q
R fan (n) /fæn/ người hâm mộ
S fancy (v) /'fænsi/ tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
T
far (adv) (adj) /fɑ:(r)/ xa
U
further (adj) /ˈfɜːðə(r)/
V
xa hơn nữa; thêm nữa
W
X farm (n) /fa:m/ trang trại
Y farmer (n) /'fɑ:mə(r)/
Z nông dân, người chủ trại
42
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
few (det) (adj) (pron) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài V
W
field (n) /fi:ld/ cánh đồng
X
fight (v) /fait/ đấu tranh, chiến đấu Y
file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu Z
43
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
44
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
46
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
Vui học tiếng Anh
B
Một số cách hỏi đường C
D
Hỏi đường
Can you tell me the best way of getting to your office? E
(Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh F
không?)
How do I get to your office?
G
(Làm sao tôi đến được văn phòng của anh?) H
What's the quickest way of getting to your office?
I
(Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất?)
Where are you exactly? J
(Chính xác là anh ở đâu?) K
47
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A
It's signposted "Manchester".
B
(Đó là biển hiệu "Manchester".)
C Follow the signs to …
D (Đi theo các ký hiệu đến ... )
There's a one-way system in the centre of town.
E (Có một hệ thống một chiều ở trung tâm của thành phố.)
F Take the "A12" to "Chelmsford".
(Đi theo "A12" đến "Chelmsford".)
G
Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout
H /at the junction of … and …
I (Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ ở bùng binh
/ ở ngã ba của ... và ... )
J Go past the supermarket.
K (Đi qua siêu thị.)
You'll come to / see …
L (Bạn sẽ đến / nhìn thấy ... )
M It's the first turning on the right after the bank.
(Đó là con đường rẽ đầu tiên ngay sau ngân hàng.)
N
O Sử dụng các điểm mốc để ra chỉ dẫn
P You'll see a large sign / roundabout.
(Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.)
Q On your left you'll see an industrial centre / a hospital / the
R police station.
(Anh sẽ thấy một trung tâm công nghiệp / bệnh viện / trạm
S
cảnh sát ở phía bên trái.)
T Just after the level crossing / shopping centre (or mall).
U (Chỉ ngay sau cổng xe lửa/ trung tâm mua sắm.)
Go past the petrol station / the garage.
V (Đi qua trạm xăng / nhà xe.)
W
X
Y
Z
48
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
G A
gain (n) (v) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, B
đạt tới C
D
game (n) /geim/ trò chơi
E
gap (n) /gæp/ lỗ hổng, kẽ hở; F
chỗ trống G
garage (n) /'gæra:ʒ/ nhà để ô tô H
I
garden (n) /'gɑ:dn/ vườn
J
gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt
K
gate (n) /geit/ cổng L
gather (v) /'gæðə(r)/ tập hợp; hái, lượm, thu thập M
N
general (adj) /'ʤenrəl/ chung, chung chung; tổng
O
generous (adj) /'dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, P
hào phóng Q
gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng R
S
geography (n) /dʒi'ɒgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
T
get (v) /get/ được, có được
U
giant (n) (adj) /'dʒaiənt/ người khổng lồ, người phi V
thường; khổng lồ W
gift (n) /gift/ quà tặng X
Y
girl (n) /gɜːl/ con gái
Z
girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
49
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
51
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A
Vui học tiếng Anh
B
C Các cụm từ dùng trong trường hợp khẩn cấp
D Help! Cứu tôi với!
E Be careful ! Cẩn thận!
Look out! or Watch out! Cẩn thận!
F Please help me. Hãy giúp tôi với
G Call an ambulance! Gọi xe cấp cứu đi!
I need a doctor. Tôi cần bác sĩ.
H
There's been an accident. Đã có tai nạn xảy ra.
I Please hurry! Nhanh lên!
J I've cut myself. Tôi vừa bị đứt tay.
I've burnt myself. Tôi vừa bị bỏng.
K Are you OK? Bạn có ổn không?
L Is everyone OK? Mọi người có ổn không?
Stop, thief! Dừng lại, tên trộm kia!
M
Call the police! Hãy gọi công an!
N My wallet's been stolen. Tôi vừa bị mất ví.
O My purse has been stolen. Tôi vừa bị mất ví.
My handbag's been stolen. Tôi vừa bị mất túi.
P My laptop's been stolen. Tôi vừa bị mất laptop.
Q I'd like to report a theft. Tôi muốn báo cáo mất trộm.
I've been mugged. Tôi vừa bị cướp.
R I've been attacked. Tôi vừa bị tấn công.
S Fire! Cháy!
Call the fire brigade! Hãy gọi cứu hỏa!
T
Can you smell burning? Anh/chị có ngửi thấy mùi khét
U không?
V There's a fire. Có cháy.
The building's on fire. Tòa nhà đang bốc cháy.
W I'm lost. Tôi bị lạc.
X I can't find my ... Tôi không tìm thấy … của tôi.
I've lost my ... Tôi vừa đánh mất … của tôi.
Y
Please leave me alone. Hãy để tôi yên.
Z Go away! Biến đi!
52
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
H A
hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm thù, sự căm ghét V
W
hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thù, sự căm ghét
X
have (v) /hæv, həv/ có Y
he (pron) /hi:/ anh ấy, ông ấy Z
53
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A head (n) (v) /hed/ cái đầu, đầu óc, trí nhớ; chỉ huy,
B lãnh đạo
C headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
D
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
E
F health (n) /helθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
G healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
H
hear (v) /hiə(r)/ nghe
I
J
heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim
K heat (n) /hi:t/ hơi nóng
L heaven (n) /'hevn/ thiên đường
M
heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề
N
O height (n) /hait/ chiều cao, độ cao
P hell (n) /hel/ địa ngục
Q
hello (exclam) (n) /h ə'ləʊ/ chào, xin chào; lời chào
R
S help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
T her (pron) (det) /hз:(r), hə(r)/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
U here (adv) /hiə(r)/ đây, ở đây
V
hero (n) /'hiərəʊ/ người anh hùng
W
X hi (exclam) /hai/ xin chào
Y hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
Z
high (adj) (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao
54
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
his (det) (pron) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của K
anh ấy L
M
history (n) /'histri/ lịch sử, sử học
N
hit (v) /hit/ đánh, đấm O
hobby (n) /'hɒbi/ sở thích riêng P
Q
hold (v) /həʊld/ cầm, nắm, giữ
R
hole (n) /'həʊl/ lỗ, lỗ thủng, lỗ trống; hang S
holiday (n) /'hɒlədei/ ngày lễ, ngày nghỉ T
57
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A
B - The changing room is over there.
S - Too expensive.
T Đắt quá.
U
V
W
X
Y
Z
58
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
I A
60
inform (v) /in'fɔ:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
62
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
63
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A
B
Vui học tiếng Anh
C
Các cách diễn đạt lời hứa trong tiếng Anh
D
Khi hứa chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ
E
sau:
F
Promise: hứa
G Shall/will: sẽ
H Make a promise: hứa
I Keep a promise: giữ lời hứa
J Carry out a promise: thực hiện lời hứa
K
Khi thực hiện lời hứa, chúng ta có thể sử dụng các cấu
L
trúc như sau:
M I promise … (Tôi hứa…)
N - I promise not to tell anyone the story.
O (Cháu hứa sẽ không kể chuyện này cho ai.)
P You shall have … tomorrow. (Ngày mai anh sẽ có …)
- You shall have the money back tomorrow.
Q
(Ngày mai ngài sẽ nhận được tiền.)
R
I will give … to you. (Tôi sẽ cho anh …)
S
- I will give you all that you want.
T (Anh sẽ tặng em bất kì thứ gì em muốn.)
U Có rất nhiều cách thức để thể hiện lời hứa, điều quan trọng
V hơn là bạn sẽ thực hiện lời hứa đó như thế nào và không đánh
W mất lòng tin ở người nhận lời hứa. Bạn có thể sử dụng các cách
biểu đạt khác nhau tùy vào mức độ và trạng thái của lời hứa:
X
I’ll let you know it as soon as possible. (Tôi sẽ cho ngài biết
Y
thật sớm.)
Z
64
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
You shall get the answer right this afternoon. (Ngay chiều
B
nay ngài sẽ nhận được câu trả lời.)
C
Dù thế nào đi nữa, hy vọng bạn sẽ luôn nhớ “Don’t promise
anyone the earth!” (Đừng hứa suông với bất kì ai) và trước khi D
muốn hứa với ai điều gì, hãy luôn: “Keep a promise!” (Hãy giữ E
lời hứa!). F
G
H
I
I will give you all that
you want. J
Keep a
promise! K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
65
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A J
B jacket (n) /'dʒækit/ áo vét
C
jam (n) /dʒæm/ mứt
D
E January (n) /'dʒænjuəri/ tháng giêng
F jealous (adj) /'dʒeləs/ ghen, ghen tị
G
jeans (n) /dʒi:nz/ quần bò, quần zin
H
I
jelly (n) /'dʒeli/ thạch
J jewellery (n) /'dʒu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
K job (n) /dʒɒb/ việc, việc làm
L
join (v) /dʒɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
M
N joke (n) (v) /dʒəʊk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu
O cợt
P journalist (n) /'dʒɜ:nəlist/ nhà báo
Q
journey (n) /'dʒɜ:ni/ cuộc hành trình (đường bộ);
R
quãng đường, chặng đường đi
S
T
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
U judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm
V phán
W judgement (n) /'dʒʌdʒmənt/ sự xét xử
X
juice (n) /dʒu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
Y
Z July (n) /dʒu'lai/ tháng 7
jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
66
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
67
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A K
B keen (adj) /ki:n/ sắc, bén
C
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại
D
E key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
F keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím
G
kick (v) (n) /kik/ đá; cú đá
H
I
kid (n) /kid/ con dê non, đứa trẻ con
J kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
K kilogram (n) /'kiləgræm/ kilôgam
L
kilometre (n) /'kilə,mi:tə/ kilômet
M
N kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống;
O tử tế, có lòng tốt
P king (n) /kiŋ/ vua, quốc vương
Q
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn
R
S kitchen (n) /'kitʃin/ bếp
T knee (n) /ni:/ đầu gối
U knife (n) /naif/ con dao
V
knit (v) /nit/ đan, thêu
W
X knock (v) (n) /nɒk/ đánh, đập; cú đánh
Y know (v) /nəʊ/ biết
Z
knowledge (n) /'nɒlidʒ/ sự hiểu biết, tri thức
68
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
Vui học tiếng Anh
B
Truyện cười song ngữ Anh – Việt C
Money And Friends D
"Since he lost his money, half his friends don't know him
any more" E
"And the other half?” F
"They don't know yet that has lost it"
G
Tiền và bạn H
- Từ ngày hắn mất tiền, phân nửa bạn bè của hắn không còn
I
biết tới hắn nữa.
- Còn nửa kia ? J
- Họ chưa biết là hắn đã mất tiền. K
L
M
L N
litre (n) /'li:tə(r)/ lít O
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác P
Q
laboratory (n) /'ləbɒrətri/ phòng thí nghiệm
R
labour (n) /'leib ə(r)/ lao động S
lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu T
U
lady (n) /'leɪdi/ người yêu, vợ, quý
bà, tiểu thư V
W
lake (n) /leik/ hồ
X
lamp (n) /læmp/ đèn Y
land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, Z
69
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A đất đai
B landscape (n)
C /'lændskeip/ phong cảnh
D
lane (n) /lein/ đường
E
nhỏ (làng, hẻm phố)
F
G language (n)
/'læŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
H
I large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng, lớn, to
J largely (adv) /'la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
K
last (det) (adv) (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người
L
cuối cùng; cuối cùng, vừa qua; kéo dài
M
N late (adj) (adv) /leit/ trễ, muộn
O later (adv) (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn
P
latest (adj) (n) /ˈleɪtɪst/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây
Q
nhất
R
S
latter (adj) (n) /'lætə(r)/ sau cùng, gần đây, mới đây
T laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười
U law (n) /lɔ:/ luật
V
lawyer (n) /'lɔ:jə(r)/ luật sư
W
X lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
Y layer (n) /'leiə(r)/ lớp
Z
lazy (adj) /'leizi/ lười biếng
70
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
lead (v) (n) /li:d/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự A
hướng dẫn B
leader (n) /'li:də(r)/ người lãnh đạo, lãnh tụ C
D
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
E
learn (v) / lɜ:n/ học, nghiên cứu F
leather (n) /'leðə(r)/ da thuộc G
H
leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
I
lecture (n) /'lekt∫ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, J
bài nói chuyện
K
left (adj) (adv) (n) /left/ bên trái; về phía trái L
leg (n) /'leg/ chân (người, thú, bàn ...) M
N
lemon (n) /'lemən/ quả chanh
O
lend (v) /lend/ cho vay, cho P
mượn Q
length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ R
dài S
71
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
B life (n) /laif/ đời sống, sự sống, cuộc sống
C
lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
D
E light (n) (adj) (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ; đốt, thắp sáng
F like (prep) (v) (conj) /laik/ giống như; thích; như
G
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn
H
chế
I
J
line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
K link (n) (v) /lɪŋk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết
L nối
M lip (n) /lip/ môi
N
listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe
O
P literature (n) /'lɪtrətʃə(r)/ văn chương, văn học
Q little (adj) (det) (pro) (adv) /'litl/ nhỏ, bé, chút ít; không
R nhiều; một chút
S
live (v) /liv/ sống
T
lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động
U
V lock (v) (n) /lɒk/ khóa; khóa
W logic (n) /'lɒdʒik/ lô gic
X
lonely (adj) /'ləʊnli/ cô đơn, bơ vơ
Y
Z long (adj) (adv) /lɒŋ/ dài, xa; lâu
look (v) (n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn
72
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
73
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A
B anything, wrote in the sand: "TODAY MY BEST FRIEND
SLAPPED ME IN THE FACE."
C
They kept on walking until they found an oasis, where they
D decided to take a bath. The one, who had been slapped, got
E stuck in the mire and started drowning, but the friend saved
him. After the friend recovered from the near drowning, he
F wrote on a stone: "TODAY MY BEST FRIEND SAVED MY
G LIFE." The friend who had slapped and saved his best friend
asked him, "After I hurt you, you wrote in the sand and now,
H
you write on a stone, why?"
I The other friend replied: "When someone hurts us, we
J should write it down in sand where winds of forgiveness can
erase it away. But, when someone does something good for us,
K we must engrave it in stone where no wind can ever erase it."
L
Cát và đá
M Có chuyện kể rằng có hai người bạn đang đi qua một sa
N mạc. Trong suốt cuộc hành trình, họ có vài cuộc cãi vã, và một
người đã tát vào mặt người kia. Người bị tát rất đau, nhưng
O
không nói một lời, viết lên cát rằng: "HÔM NAY NGƯỜI BẠN
P TỐT NHẤT CỦA TÔI ĐÃ TÁT VÀO MẶT TÔI." Họ tiếp tục
Q đi cho đến khi tìm thấy một ốc đảo, ở đó họ quyết định tắm.
Người bị tát, bị mắc kẹt ở một bãi lầy và bắt đầu bị lún sâu,
R nhưng người bạn kia đã cứu anh ta. Sau khi hoàn hồn vì suýt
S bị chìm sâu, anh ta viết lên một tảng đá: 'HÔM NAY NGƯỜI
BẠN TỐT NHẤT CỦA TÔI ĐÃ CỨU SỐNG TÔI". Người
T
bạn, người đã tát và cứu sống anh ta, hỏi: "Sau khi tớ đánh
U cậu, cậu viết lên cát và giờ, cậu viết lên một hòn đá, tại sao
thế?"
V
Anh ấy trả lời: "Khi ai đó làm chúng ta tổn thương, chúng
W ta nên viết nó lên cát và cơn gió của sự tha thứ sẽ xoá mờ nó.
X Nhưng, khi có ai đó làm điều gì tốt đẹp cho chúng ta, chúng ta
phải khắc nó vào đá để không cơn gió nào có thể xoá nó đi
Y được."
Z
74
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
M A
75
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
76
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
78
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
79
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
80
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
Sentence có nghĩa là câu B
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng C
Daddy ba bố, please don’t xin đừng D
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn E
Rách rồi xài đỡ chữ torn F
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie G
Go đi, come đến, một vài là some H
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
I
One life là một cuộc đời J
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
K
Lover tạm dịch người yêu
L
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
M
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ N
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe O
Đêm night, dark tối, khổng lồ giant
Fun vui, die chết, near gần P
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn Q
R
S
Hello có nghĩa xin chào
T
Goodbye tạm biệt, thì thào whishper
Lie nằm, sleep ngủ, dream mơ U
V
W
X
Y
Z
81
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A N
B nail (n) /neil/ móng (tay, chân), móng vuốt
C
name (n) /neim/ tên
D
E narrow (adj) /'nærəʊ/ hẹp, chật hẹp
F nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
G
national (adj) /'næʃnəl/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
H
I
natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
J nature (n) /'neitʃə(r)/ tự nhiên, thiên nhiên
K near (adj) (adv) (prep) /niə(r)/ gần, cận; ở gần
L
nearby (adj) (adv) /niə'bai/ gần
M
N nearly (adv) /'niəli/ gần, sắp, suýt
O necessary (adj) /'nesəsəri/ cần, cần thiết, thiết yếu
P
neck (n) /nek/ cổ
Q
R need (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần, nhu cầu
S neighbour (n) /'neibə(r)/ hàng xóm
T
nephew (n) /'nefju:/
U cháu trai
V
nervous (adj) /'nɜ:vəs/
W
hoảng sợ, dễ bị kích
X
thích, hay lo lắng
Y
Z net (n) /net/ lưới, mạng
network (n) /'netwɜ:k/ mạng lưới, hệ thống
82
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
84
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
- Tôi sơ ý quên mất. B
I was careless. C
- Tôi đã thiếu cẩn thận.
I was wrong. D
- Tôi đã sai. E
I don’t mean to.
- Tôi không cố ý.
F
I feel that I should be responsible for that matter. G
- Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó.
H
How should I apologize you?
- Tôi phải xin lỗi anh như thế nào đây. I
I don’t mean to make you displeased.
J
- Tôi không cố ý làm anh phật lòng.
I have no choice. K
- Tôi không có sự lựa chọn. L
Sorry to bother you.
- Xin lỗi đã làm phiền bạn. M
N
O
P
Q
I feel that I should be R
responsible for that
matter. S
T
U
V
W
X
Y
Z
85
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A O
B obey (v) /ə'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
C
object (n) (v) / 'ɒbdʒɪkt/ vật, vật thể; phản đối, chống
D
lại
E
F obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
G obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, hiển nhiên
H
obviously (adv) /'ɒbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể
I
thấy được
J
occasion (n) /ə'keɪʒn/ dịp, cơ hội
K
L occasionally (adv) /ə'keɪʒn əli/ thỉnh thoảng, đôi khi
M occupy (v) /'ɒkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
N
occur (v) /ə'kɜː(r)/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
O
P ocean (n) /'əʊʃn/ đại
Q dương
R o’clock (adv) /ə'klɒk/
S đúng giờ
T October (n) /ɒk'təʊbə(r)/
U tháng 10
V
of (prep) /əv/ của, thuộc, ở
W
X off (adv) (prep) /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
Y offer (v) /'ɒfə(r)/ biếu, tặng, cho
Z
office (n) /'ɒfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
86
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
87
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
own (pro) (v) /əʊn/ của chính mình; có, là chủ của J
K
owner (n) /'əʊnə(r)/ người chủ, chủ nhân
L
M
N
Vui học tiếng Anh
O
Các cụm từ nối trong tiếng Anh P
It is worth noting that … : Q
Đáng chú ý là …
R
It was not by accident that … :
Không phải tình cờ mà …
S
What is more dangerous, .. : T
Nguy hiểm hơn là … U
But frankly speaking, .. :
V
Thành thật mà nói …
Be affected to a greater or less degree : W
Ít nhiều bị ảnh hưởng X
According to estimation, … : Y
Theo ước tính, …
Z
89
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A
B According to statistics, …. :
Theo thống kê,..
C
According to survey data,.. :
D Theo số liệu điều tra, ...
E Viewed from different angles, … :
Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau, …
F
As far as I know,…..:
G Theo như tôi được biết, …
H Not long ago :
I Cách đâu không lâu
More recently:
J
Gần đây hơn
K What is mentioning is that …:
L Điều đáng nói là ….
There is no denial that …:
M
Không thể chối cãi là …
N To be hard times :
O Trong lúc khó khăn
P According to a teacher who asked not to be named:
Theo một giáo viên đề nghị giấu tên
Q
Make best use of:
R Tận dụng tối đa
S In a little more detail:
T Chi tiết hơn một chút
From the other end of the line:
U
Từ bên kia đầu dây (điện thoại)
V Doing a bit of fast thinking, he said …:
W Sau một thoáng suy nghĩ, anh ta nói …
I have a feeling that ...:
X
Tôi có cảm giác rằng …
Y
Z
90
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
P A
pants (n) /pænts/ quần lót, quần đùi (của đàn ông) V
W
paper (n) /'peipə(r)/ giấy
X
parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ Y
park (n) /pɑ:k/ công viên, vườn hoa Z
91
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
92
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
94
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
95
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
96
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
98
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn B
C
pressure (n) /'preʃə(r)/ sức ép, áp lực, áp suất
D
pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ E
pretty (adv) (adj) /'priti/ khá, F
vừa phải; xinh, xinh xắn G
H
prevent (v) /pri'vent/ ngăn
I
cản, ngăn ngừa, ngăn chặn
J
previous (adj) /'pri:viəs/ trước
K
(thời gian, thứ tự)
L
previously (adv) /'pri:viəsli/ M
trước, trước đây N
price (n) /prais/ giá O
P
pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu
Q
căng, tự phụ
R
priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu S
primary nguyên thủy, đầu tiên; chính,
(adj) /'praiməri/ T
quan trọng nhất; sơ cấp, tiểu học U
101
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
102
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
104
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
106
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
Vui học tiếng Anh
B
Các thành ngữ tiếng Anh có chứa đồ ăn C
1. The apple of my eye: có nghĩa là được yêu thích rất nhiều. D
2. A couch potato: chỉ một người rất lười biếng.
3. A piece of cake: chỉ một việc gì đó được làm xong một cách E
rất dễ dàng F
4. To spill the beans: nghĩa là để lọt tin tức ra ngoài một cách
G
vô tình hay cố ý, tiết lộ một bí mật quá sớm.
5. Take something with a grain of salt: có nghĩa là chỉ tin một H
phần của sự việc gì.
I
6. To butter someone up: có nghĩa là cư xử tốt hơn với ai đó vì
lợi ích cá nhân của mình. J
7. One smart cookie: có nghĩa là rất thông minh. K
8. Out to lunch: nghĩa đen là đi ra ngoài ăn trưa, nhưng nghĩa
bóng là mơ mộng, không chú ý đến tình hình hiện tại, xa vời L
thực tế. M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
107
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A Q
B qualification (n) /kwɒlɪfɪ'keɪʃn / phẩm chất, năng
C lực; trình độ chuyên môn
D
qualify (v) /ˈkwɒlɪfaɪ/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều
E
kiện
F
G quality (n) /'kwɒləti/ chất lượng, phẩm chất
H quantity (n) /'kwɒntəti/ lượng, số lượng
I
quarter (n) /'kwɔ:tə(r)/ 1/4, 15
J phút
K
queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng
L
M question (n) (v) /'kwestʃən/ câu
N hỏi; hỏi, chất vấn
O quick (adj) /kwik/ nhanh
P
quickly (adv) /'kwikli/ nhanh
Q
R quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
S quietly (adv) /'kwaiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
T quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra
U
quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
V
W quote (v) /kwəʊt/ trích dẫn
X
Y
Z
108
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
Vui học tiếng Anh
B
Một số tính từ miêu tả tính cách con người C
4. Kind = Warm-hearted: tử tế
G
109
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A R
B race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
C
racing (n) /'reɪsɪŋ/ cuộc đua
D
E radio (n) /'reɪdiəʊ/ sóng vô
F tuyến, radio
G rail (n) /reil/ đường ray
H
railway (n) /'reɪlweɪ/ đường sắt
I
J
rain (n) (v) /reɪn/ mưa, cơn mưa; mưa
K raise (v) /reɪz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
L range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
M
rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
N
O rapid (adj) /'ræpɪd/ nhanh, nhanh chóng
P rapidly (adv) /'ræpɪdli / nhanh, nhanh chóng
Q
rare (adj) /reə(r)/ hiếm, ít
R
S rarely (adv) /'re əli/ hiếm khi, ít khi
T rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
U rather (adv) /'rɑ:ðə(r)/ thà .. còn hơn, thích... hơn
V
raw (adj) /rɔ:/ sống, thô, còn nguyên chất
W
X reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
Y react (v) /ri'ækt/ tác động trở lại, phản ứng
Z
reaction (n) /ri'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
110
の
肺結核患者
記録例
111
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
112
の
肺結核患者
記録例
refrigerator (n) / B
ri'fridʒəreit ə(r)/ tủ lạnh C
D
refusal (n) /ri'fju:zl/ sự
E
từ chối, sự khước từ
F
refuse (v) /ri'fju:z/ từ G
chối, khước từ H
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ I
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời J
chúc tụng cuối thư) K
regarding (prep.) /ri'ga:diŋ/ về, về việc, đối với L
(vấn đề...) M
N
region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền
O
regional (adj) /'ri:dʒənl/ vùng, địa phương P
register (v) (n) /'reʤistə(r)/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, Q
sổ sách, máy ghi R
regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương S
113
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
B related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với
C ai, cái gì
D
relation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
E
F relationship (n) /ri'lei∫n∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
G relative (adj) (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có
H họ, đại từ quan hệ
I
relatively(adv)/'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
J
relax (v) /ri'læks/ giải
K
trí, nghỉ ngơi
L
M relaxed (adj) /ri'lækst/
N thanh thản, thoải mái
O relaxing (adj) /ri'læksiŋ/
P làm giảm, bớt căng
Q thẳng
R
release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát
S hành; sự giải thoát, sự thả, phóng thích, sự phát hành
T
relevant (adj) /'reləvənt/ thích hợp, có liên quan
U
V relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa
W religion (n) /rɪ'lɪdʒən/ tôn giáo
X
religious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
Y
Z rely (v) /ri'lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain (v) /ri'mein/ còn lại, vẫn còn như cũ
114
の
肺結核患者
記録例
116
の
肺結核患者
記録例
117
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
118
の
肺結核患者
記録例
revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại A
119
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
B river (n) /'rivə(r)/ sông
C
road (n) /rəʊd/ con đường, đường phố
D
E rob (v) /rɒb/ cướp, lấy trộm
F rock (n) /rɒk/ đá
G
role (n) /rəʊl/ vai (diễn), vai trò
H
I
roll (n) (v) /'rəʊl/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, quấn, cuộn
J romantic (adj) /
K rəʊ'mæntɪk/ lãng
mạn
L roof (n) /ru:f/ mái nhà,
M nóc
N
room (n) /ru:m/ phòng,
O
buồng
P
Q root (n) /ru:t/ gốc, rễ
R rope (n) /rəʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
S
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
T
roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
U
V round (adj) (adv) (prep) (n) /raʊnd/ tròn, vòng quanh,
W xung quanh
X route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
Y
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường;
Z
thường lệ, thông thường
120
の
肺結核患者
記録例
121
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A
B Vui học tiếng Anh
C Các cách chúc mừng
trong những hoàn cảnh khác nhau
D
E
✓ Congratulations!: Chúc mừng nhé!
F Bạn có thể nói "Congratulations" trong rất nhiều hoàn cảnh
G khác nhau, chẳng hạn như trong đám cưới, thăng chức, vượt
H qua kỳ thi, hay tới những bố mẹ và gia đình mới có em bé.
122
の
肺結核患者
記録例
A
B
- Wishing you the best of luck in your future together.
(Chúc hai người hôn nhân thật nhiều may mắn) C
✓ Mừng cưới
I
- My sincerest wishes for a long time and happy life. (Chúc J
hai bạn sống hạnh phúc đến đầu bạc răng long) K
- Congratulations to the groom, best wishes to the bride.
L
Through all the years a happy life and lots of luck besides.
(Chúc mừng cô dâu, chú rể. Chúc đôi trẻ những năm tháng sống M
bên nhau hạnh phúc và may mắn) N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
123
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A S
B sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
C
sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã
D
E sadness (n) /'sædnəs/ sự buồn rầu, sự buồn bã
F safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn
G
safely (adv) /'seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
H
I
safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
J sail (v) (n) /seil/ đi tàu, nhổ neo; buồm, cánh buồm
K sailing (n) /'seɪlɪŋ/ sự đi
L thuyền
M
sailor (n) /seɪlə(r)/ thủy thủ
N
O salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà
P lách trộn dầu dấm); rau
Q sống
R salary (n) /'sæləri/ tiền
S lương
T sale (n) /seɪl/ việc bán hàng
U
salt (n) /sɔ:lt/ muối
V
W salty (adj) /'sɔ:lti/ mặn, có vị muối
X same (adj) (adv) /seim/ giống nhau; như nhau
Y
sample (n) /'sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
Z
sand (n) /sænd/ cát
124
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
127
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí B
C
settle (v) /'setl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt,
D
bố trí
E
several (det) (pron) /'sevrəl/ vài F
severe (adj) /sɪ'vɪə(r)/ khắt khe, gay gắt (thái độ, G
cư xử) H
I
severely (adv) /sɪ'vɪəli/
khắt khe, gay gắt (thái J
độ, cư xử) K
L
sew (v) /səʊ/ may, khâu
M
sewing (n) /'səʊiŋ/ sự N
khâu, sự may vá O
sex (n) /seks/ giới, giống P
Q
sexual (adj) /'sekʃuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
R
sexually (adv) /'sekʃuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý S
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối T
bóng mát V
W
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
X
shall (modal v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ Y
shallow (adj) /ʃæləʊ/ nông, cạn Z
129
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
130
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
131
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A shower (n) /'ʃaʊə(r)/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
B shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
C
shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
D
E sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
F side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
G
sideways (adj) (adv) /'saidweiz/ ngang, từ một bên;
H
sang bên
I
J
sight (n) /sait/ cảnh
đẹp; sự nhìn
K
L sign (n) (v) /sain/ dấu,
M dấu hiệu, kí hiệu; đánh
N dấu, viết ký hiệu
O signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu,
P báo hiệu
Q
signature (n) /'sɪgnətʃə(r)/ chữ ký
R
S
significant (adj) /sɪg'nɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
T significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
U silence (n) /'saɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
V
silent (adj) /'saɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
W
X silk (n) /silk/ tơ, lụa
Y silly (adj) /'sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
Z
silver (n) (adj) /'silvə(r)/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc,
trắng như bạc
132
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
136
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, K
phân loại L
M
soul (n) /səʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
N
sound (n) (v) /saʊnd/ âm thanh; nghe O
soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo P
Q
sour (adj) /'saʊə(r)/ chua, có vị giấm
R
source (n) /sɔ:s/ nguồn S
south phương Nam, hướng Nam;
(n)(adj) (adv) /saʊθ/ T
ở phía Nam; hướng về phía Nam U
138
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
140
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
141
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A store (n) (v) /stɔ:(r)/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho
B vào kho
C storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
D
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
E
F stove (n) /stəʊv/ bếp lò, lò sưởi
G straight (adv) (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
H
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
I
J
strange (adj) /streindʒ/ xa lạ, chưa quen
K strangely (adv) /streindʒli/ lạ, xa lạ, chưa quen
L stranger (n) /'streindʒə(r)/ người lạ
M
strategy (n) /'strætədʒɪ/ chiến lược
N
O stream (n) /stri:m/ dòng
P suối
Q street (n) /stri:t/ phố,
R đườmg phố
S
strength (n) /'streŋθ/
T sức mạnh, sức khỏe
U
stress (n) (v) / stres/ sự căng thẳng; căng thẳng, ép,
V
làm căng
W
X stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
Y stretch (v) /stretʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
Z
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
142
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; B
cuộc bãi công, cuộc đình công C
D
striking (adj) /'straikiŋ/ nổi bật, gây ấn tượng
E
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây F
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo G
H
stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
I
striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn J
stroke (n) (v) /strəʊk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự K
vuốt ve; vuốt ve L
strong (adj) /strɒŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, M
chắc chắn N
O
strongly (adv) /strɒŋli/ khỏe, chắc chắn
P
structure (n) /'strʌkt∫ə(r)/ kết cấu, cấu trúc Q
struggle (v) (n) /'strʌgl/ R
đấu tranh; cuộc đấu S
tranh, cuộc chiến đấu T
sinh viên V
W
studio (n) /'stju:diəʊ/
X
xưởng phim, trường quay; phòng thu
Y
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, Z
nghiên cứu
143
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
144
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
145
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
146
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
148
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
Vui học tiếng Anh
B
Các trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Anh C
Bamboo jacks: Chơi chuyền, banh đũa D
Mud banger: trò pháo đất
E
Blind man's buff: Bịt mắt mắt dê
F
Cat & mouse game: Mèo đuổi chuột
Chanting while sawing wood: Cò cưa kéo xẻ G
Spinning tops: "chơi quay", "con quay", "con cù"... H
Mandarin square capturing: Ô ăn quan I
Tug of war: Kéo co J
Bag jumping: Nhảy bao bố
K
Stilt walking: Đi cà kheo
L
Bamboo dancing: Nhảy sạp
Human chess: Cờ người M
Flying kite: Thả diều N
Racing boat: Đua thuyền O
Cock fighting: Chọi gà P
Buffalo fighting: Chọi trâu
Q
Rice cooking competition: Thi thổi cơm
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
149
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A T
B table (n) /'teɪbl/ cái bàn
C
tablet (n) /'tæblət/ tấm,
D
bản, thẻ phiến
E
F tail (n) /teɪl/ đuôi, đoạn
G cuối
H take (v) /teɪk/ sự cầm
I nắm, sự lấy
J talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò
K chuyện, cuộc thảo luận
L
tall (adj) /tɔ:l/ cao
M
N tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
O tap (v) (n) /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
P
tape (n) /teɪp/ băng, băng ghi âm; dải, dây
Q
R target (n) /ˈtɑːɡɪt/ bia, mục tiêu, đích
S task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác,
T công việc
U taste (n) (v) /teɪst/ vị, vị giác; nếm
V
tax (n) (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
W
X taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
Y tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
Z
teach (v) /ti:tʃ/ dạy
150
の
肺結核患者
記録例
151
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
152
の
肺結核患者
記録例
though (conj) (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, W
tuy nhiên, tuy vậy X
Y
thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư tưởng,
Z
ý định
153
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
154
の
肺結核患者
記録例
title (n) /'taɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách L
M
to (prep) /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
N
today (adv) (n) /tə'dei/ hôm nay, ngày nay, ngày hôm nay O
toe (n) /təʊ/ ngón chân (người) P
Q
together(adv/tə'geðə(r)/
R
cùng nhau, cùng với
S
toilet (n) /'tɔilət/ nhà vệ T
sinh; sự trang điểm (rửa
U
mặt, ăn mặc, chải tóc ...)
V
tomato (n) /tə'ma:təʊ/ W
cà chua X
tomorrow (adv) (n) / Y
tə'mɒrəʊ/vào ngày mai; Z
ngày mai
155
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua K
L
trade (n) (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán,
M
trao đổi
N
trading (n) /treidi ŋ/ sự kinh doanh, việc mua bán O
tradition (n) /trə'diʃn/ truyền thống P
Q
traditional (adj) /trə'diʃənl/ theo truyền thống, theo lối cổ
R
traditionally (adv) /trə'diʃənəli/ (thuộc) truyền thống, S
là truyền thống
T
traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động U
train (n) (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo V
W
training (n) /'treiniŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
X
transfer (v) (n) /træns'fɜ:(r)/ dời, di chuyển; sự di Y
chuyển, sự dời chỗ Z
transform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
157
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
158
の
肺結核患者
記録例
trip (n) (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, A
du ngoạn B
tropical (adj) /'trɒpikl/ nhiệt đới C
D
trouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
E
trousers (n) /'traʊzəz/ quần F
truck (n) /trʌk/ xe tải G
H
true (adj) /tru:/ đúng, thật
I
truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự J
trust (n) (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, K
phó thác L
truth (n) /tru:θ/ sự thật M
N
try (v) /trai/ thử, cố gắng
O
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp P
Tuesday (n) /'tju:zdi, 'tju:zdei/ thứ 3 Q
R
tune (n) (v) /tjuːn / điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
S
tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang T
turn (v) (n) /tɜ:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay U
A type (n) (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
B typical (adj) /'tipikl/ tiêu biểu,
C điển hình, đặc trưng
D
typically (adv) /'tipikli/ điển
E
hình, tiêu biểu
F
G tyre (n) /'tai ə(r)/ lốp, vỏ xe
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
160
の
肺結核患者
記録例
A
Vui học tiếng Anh
B
Các câu nói thông dụng khi nghe điện thoại C
1. I’ll call you later. (Tôi sẽ gọi cho anh sau.) D
2. Leave a message. (Hãy để lại lời nhắn.)
E
3. Hi Simon, it’s Anna. (Xin chào Simon. Anna đang nghe đây.)
F
4. Did you get my message?
(Anh đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?) G
5. Can I speak to Rob, please? H
(Có thể cho tôi nói chuyện với anh Rob được không?) I
6. Hi, Jenny. Where are you? J
(Chào, Jenny. Cô đang ở đâu đấy?)
K
7. Thanks for getting back to me.
L
(Cám ơn anh đã gọi lại cho tôi.)
8. Leave a message after the beep. M
(Hãy để lại lời nhắn sau khi nghe thấy tiếng “beep”) N
9. What’s your number? (Số điện thoại của anh là gì?) O
10. I’m returning your call. (Tôi sẽ gọi lại cho anh) P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
161
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
A U
B ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
C
ultimate (adj) /'ʌltɪmət/ cuối cùng, sau cùng
D
E ultimately (adv) /'ʌltɪmətli/ cuối cùng, sau cùng
F umbrella (n) /ʌm'brelə/
G ô, dù
H
unable (adj) /ʌn'eibl/
I
không thể, không có khẳ
J năng
K
unacceptable (adj)
L
không thể
/,ʌnək'septəbl/
M
chấp nhận
N
O uncertain (adj)/ʌn'sɜ:tn/ không chắc chắn
P uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác
Q
uncomfortable (adj) /ʌ n'kʌmftəbl/ bất tiện, không tiện
R
lợi
S
unconscious (adj) /ʌn'kɒnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
T
U uncontrolled (adj)/'ʌnkən'trəʊld/ không bị kiềm chế
V under (prep) (adv) /'ʌndə(r)/ dưới, ở dưới; ở phía dưới,
W về phía dưới
X
underground (adj) (adv) /ʌndə'graʊnd/ dưới mặt đất,
Y
ngầm dưới đất; ngầm
Z
underneath (prep) (adv) /ʌndə'ni:θ/ dưới, bên dưới
162
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
understanding (n) / B
ʌndər'stændɪŋ/ trí tuệ, sự C
hiểu biết D
E
underwater (adj) (adv)
F
/ʌndə'wɔ:tə(r)/ở dưới mặt
G
nước, dưới mặt nước
H
underwear (n) I
/'ʌndəweə(r)/ quần lót
J
undo (v) /ʌn'du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ K
unemployed (adj)/ʌnim'plɔid/ thất nghiệp L
M
unemployment (adj)/ʌnim'plɔim ənt/ sự thất nghiệp,
N
tình trạng thất nghiệp
O
unexpected (adj) /ʌnik'spektid/ bất ngờ, đột ngột, gây P
ngạc nhiên Q
unfair (adj)/ʌn'feə(r)/không đúng, không công bằng R
bất hạnh T
U
unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:tʃənətli/ một cách đáng
V
tiếc, một cách không may
W
unfriendly (adj)/ʌn'frendli/ đối địch, không thân thiện X
unhappiness (n)/ʌn'hæpinəs/ sự buồn, nỗi buồn Y
Z
unhappy (adj) /ʌn'hæpi/ buồn rầu, khổ sở
163
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
165
2.500 từ vựng tiếng Anh căn bản
166
肺結核患MCBooks
Chuyên sách ngoại ngữ
A
Vui học tiếng Anh
B
10 cách nói động viên người khác C
1. Keep up the good work! -- Cứ làm tốt như vậy nhé! D
Sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ
E
tiếp tục.
2. That was a nice try / good effort. F
- Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi. G
Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ
H
cảm thấy tốt hơn.
3. That’s a real improvement / You’ve really improved. I
- Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó. J
Sử dụng khi người đó đang làm một việc gì đó tốt hơn lần K
trước.
L
4. You’re on the right track. -- Bạn đi đúng hướng rồi đó.
Sử dụng khi người đó đang làm đúng, nhưng vẫn chưa thực M
làm được, chưa thành công. N
5. You've almost got it. -- Mém chút nữa là được rồi. O
Sử dụng khi người đó chỉ cần một chút nữa là làm được, rất
P
gần với thành công nhưng không được.
6. Don't give up! -- Đừng bỏ cuộc! Q
Để động viên người đó tiếp tục. R
7. Come on, you can do it! -- Cố lên, bạn có thể làm được mà!
S
Sử dụng câu này để nhấn mạnh người đó có khả năng làm
được, chỉ cần cố gắng là được. T
8. Give it your best shot! -- Cố hết sức mình đi! U
Động viên ai đó cố gắng hết sức của mình. V
9. What have you got to lose? -- Bạn có gì để mất đâu?
W
Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả.
10. Nice job! I'm impressed! X
- Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy! Y
Dùng để khen ngợi người đó làm rất tốt công việc của mình. Z
167
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A V
B vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày
C nghỉ, ngày lễ
D
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
E
F valley (n) /'væli/ thung
G lũng
H valuable (adj)
I có giá trị lớn,
/'væljuəbl/
J đáng giá
K value (n) (v) /'vælju:/ giá
L trị, ước tính, định giá
M
van (n) /væn/ quân tiên phong; xe tải
N
O variation (n) /veəri'eɪʃn/ sự biến đổi, sự thay đổi mức
P độ, sự khác nhau
Q variety (n) /və'raɪəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
R
various (adj) /'veəriəs/ khác nhau, không giống nhau
S
vary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
T
U vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
V vegetable (n) /'vedʒtəbl/ rau, thực vật
W
vehicle (n) /'vi:əkl, ˈviːhɪkl/ xe cộ
X
Y venture (n) (v) /'ventʃə(r)/ sự án kinh doanh, công việc
Z kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version (n) /'vɜ:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
168
の
肺結核患者
記録例
visit (v) (n) /vizit/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự W
đi thăm, sự thăm viếng X
Y
visitor (n) /'vizitə(r)/ khách, du khách
Z
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
169
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
R - Từ "set" có nhiều định nghĩa hơn bất cứ từ nào trong tiếng Anh.
170
の
肺結核患者
記録例
W A
A waste (v) (n) (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; sự phung
B phí; bỏ đi, vô giá trị
C watch (v) (n) /wɒtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh
D gác, sự canh phòng
E
water (n) /'wɔ:tə(r)/ nước
F
G wave (n) (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn
H
thành sóng
I way (n) /weɪ/ đường,
J đường đi
K we (pron) /wi:/ chúng
L tôi, chúng ta
M
weak (adj) /wi:k/ yếu,
N
yếu ớt
O
P weakness (n) /'wi:knəs/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
Q wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
R
weapon (n) /'wepən/ vũ khí
S
wear (v) /weə(r)/ mặc, mang, đeo
T
U weather (n) /'we ðə(r)/ thời tiết
V web (n) /web/ mạng, lưới
W
wedding (n) /'wedɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
X
Y Wednesday (n) /'wenzdei, 'wenzdi/ thứ 4
Z week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
172
の
肺結核患者
記録例
A who (pron) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
B whoever (pro) /hu:'evə(r)/ ai, người nào, bất cứ ai, bất
C cứ người nào, dù ai
D
whole (adj) /həʊl/ toàn bộ, tất cả, toàn thể
E
F whom (pron) /hu:m/ ai, người nào; người mà
G whose (det) (pron) /hu:z/ của ai
H
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
I
J
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
K widely (adv) /'waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
L width (n) /wɪdθ/ tính chất rộng, bề rộng
M
wife (n) /waif/ vợ
N
O wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
P will (modal v) /wil/ sẽ
Q
willing (adj) /'w iliŋ/
R
bằng lòng, vui lòng,
S
muốn
T
willingly (adv) /'wiliŋli/
U
sẵn lòng, tự nguyện
V
W win (v) /win/ thắng, thu
X được, nhận được
Y wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
Z
wind (n) /wind/ gió
174
の
肺結核患者
記録例
175
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
177
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A Y
B yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0,914 mét)
C
year (n) /jiə(r)/ năm
D
E yellow (adj) (n) /'jeləʊ/ vàng; màu vàng
F yes (exclamation) /jes/ vâng, phải, có chứ
G
yesterday (adv) (n) /'jestədeɪ/ hôm qua
H
I
you (pron) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các
J
anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người,
chúng mày
K
L young (adj) /jʌŋ/ trẻ, trẻ
M tuổi, thanh niên
N your (det) /jɔ:(r)/ của
O anh, của chị, của ngài,
P của mày; của các anh,
Q của các chị, của các
R ngài, của chúng mày
S yourself (pron) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính
T mày, tự mày, tự mình
U
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên,
V
tuổi niên thiếu
W
X
Y
Z
178
の
肺結核患者
記録例
A
Vui học tiếng Anh
B
Truyện ngắn song ngữ Anh Việt C
The story of a blind girl D
There was a blind girl who hated herself just because she
was blind. She hated everyone, except her loving boyfriend. E
He was always there for her. She said that if she could only see F
the world, she would marry her boyfriend.
G
One day, someone donated a pair of eyes to her and then
she could see everything, including her boyfriend. Her H
boyfriend asked her, “now that you can see the world, will you
I
marry me?”
The girl was shocked when she saw that her boyfriend was J
blind too, and refused to marry him. Her boyfriend walked K
away in tears, and later wrote a letter to her saying:
“Just take care of my eyes dear.” L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
Chuyện về cô gái mù W
Câu chuyện kể về một cô gái bị mù. Cô luôn ghét bản thân
vì đôi mắt cô không nhìn thấy gì ngoài một màu đen u tối. Cô X
ghét tất cả mọi người, trừ người yêu của cô. Anh luôn ở bên Y
cạnh cô. Cô nói với anh rằng nếu có thể nhìn thấy ánh sáng,
Z
179
Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ A
A
nhìn thấy thế giới, cô sẽ cưới anh làm chồng.
B
Vào một ngày nọ, có một người tình nguyện hiến tặng đôi
C mắt cho cô. Trải qua cuộc phẫu thuật, giờ đây, cô đã nhìn thấy
D mọi thứ, kể cả bạn trai mình. Anh hỏi cô: "Giờ em đã có thể
nhìn thấy thế giới. Đồng ý làm vợ anh nhé!".
E Cô gái rất thất vọng khi thấy bạn trai cũng bị mù như cô và
F cô đã kiên quyết từ chối lời cầu hôn đó. Chàng trai trở về
trong đau khổ, trước khi ra đi, anh đã để lại một lời nhắn với
G
người con gái anh yêu: "Xin hãy giữ gìn cẩn thận đôi mắt của
H anh!"
I
J
K Z
L zebra (n) /'zebrə/ ngựa vằn
M
zero /'ziərəʊ/ số không
N
O zoo /zuː/ vườn thú, sở thú
P
Q
R
S
T
U Vui học tiếng Anh
V Các mẫu câu dùng để cảm ơn
W 1. Thank you very much: Cám ơn nhiều
X 2. Sincerely thanks: Thành thực cám ơn
Y 3. Thank you in advance: Cám ơn anh trước
180
の
肺結核患者
記録例
A
5. I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm B
6. I’ll have to thank you for the success today: C
Có thành công hôm nay là nhờ vào anh
D
7. Thank you but I can do handle it:
E
Cám ơn nhưng tôi có thể làm được
F
8. I don’t know how to express my thanks:
Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào G
9. Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh H
10. I dont know how to requite your favour: I
Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn J
11. You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi
K
12. I would never forget your kindness:
L
Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
13. Thank you from the bottom of my heart for everything: M
Thực lòng cám ơn anh vì tất cả N
14. You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều O
15. Thank you for treating me so kind: P
Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
181