You are on page 1of 28

1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

1 a det /eɪ/ một, nào đó


2 about adv /əˈbaʊt/ khoảng
3 above prep /əˈbʌv/ ở bên trên
4 across adv /əˈkrɑːs/ ngang, ngang qua
đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả
5 act v /ækt/
vờ
6 active adj /ˈæk.tɪv/ tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi
7 activity n /ækˈtɪv.ə.t̬ i/ hoạt động
8 add v /æd/ thêm vào, làm tăng thêm
9 afraid adj /əˈfreɪd/ sợ hãi, hoảng sợ
(thời gian) sau, sau khi
10 after prep /ˈæf.tɚ/
(vị trí) ở đằng sau
11 again adv /əˈɡen/ lại, lần nữa, nữa
12 age n /eɪdʒ/ tuổi
13 ago adv /əˈɡoʊ/ (thời gian) trước đây, về trước
14 agree v /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành
15 air n /er/ không khí
16 all adj /ɑːl/ tất cả, hết thảy, toàn bộ
17 alone adj /əˈloʊn/ một mình, cô đơn, cô độc
18 along adv /əˈlɑːŋ/ theo chiều dài, suốt theo
19 already adv /ɑːlˈred.i/ đã, rồi; đã...rồi
20 always adv /ˈɑːl.weɪz/ luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên
/æm/
21 am v thì, là
/əm/
22 amount n /əˈmaʊnt/ lượng, số lượng
/æn/
23 an det một
/ən/
/ænd/
24 and conj và
/ənd/
25 angry adj /ˈæŋ.ɡri/ tức giận, giận dữ
26 another adj /əˈnʌð.ɚ/ nữa, thêm nữa, khác
27 answer n /ˈæn.sɚ/ câu trả lời
28 any adj /ˈen.i/ một (người, vật) bất kỳ
29 anyone pron /ˈen.i.wʌn/ người nào đó, ai đó bất kỳ
30 anything pron /ˈen.i.θɪŋ/ vật nào đó, bất kỳ cái gì
31 anytime adv /ˈen.i.taɪm/ bất kỳ lúc nào
32 appear v /əˈpɪr/ xuất hiện
33 apple n /ˈæp.əl/ quả táo
/ɑːr/
34 are v là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều)
/ɚ/

mochidemy.com 1
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

35 area n /ˈer.i.ə/ khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích
36 arm n /ɑːrm/ cánh tay

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

37 army n /ˈɑːr.mi/ quân đội


38 around prep /əˈraʊnd/ xung quanh, vòng quanh; khoảng chừng
39 arrive v /əˈraɪv/ đi đến, đến nơi
40 art n /ɑːrt/ nghệ thuật
/æz/
41 as adv cũng, ngang bằng, tương tự
/əz/
42 ask v /æsk/ hỏi, đặt câu hỏi
/æt/
43 at prep ở tại (vị trí)
/ət/
44 attack v /əˈtæk/ tấn công
45 aunt n /ænt/ cô, dì, thím, mợ, bác gái
46 autumn n /ˈɑː.t̬ əm/ mùa thu
47 away adv /əˈweɪ/ rời xa, ra xa
48 baby n /ˈbeɪ.bi/ em bé
49 back n /bæk/ (bộ phận cơ thể) lưng
50 bad adj /bæd/ tồi tệ, xấu, không tốt
51 bag n /bæɡ/ túi đựng
52 ball n /bɑːl/ quả bóng
53 bank n /bæŋk/ ngân hàng
54 base n /beɪs/ đáy, cơ sở, nền tảng
55 basket n /ˈbæs.kət/ cái rổ, cái giỏ
56 bath n /bæθ/ bồn tắm, chậu tắm
/biː/
57 be v /bi/ /bɪ/ thì, là

58 bean n /biːn/ hạt đậu


59 bear n, v /ber/ con gấu; chịu đựng
60 beautiful adj /ˈbjuː.t̬ ə.fəl/ xinh đẹp
61 bed n /bed/ cái giường
/ˈbed.ruːm/
62 bedroom n phòng ngủ
/ˈbed.rʊm/
63 beer n /bɪr/ rượu bia
64 behave v /bɪˈheɪv/ đối xử, cư xử
(thời gian) trước đây, hồi trước
65 before adv /bɪˈfɔːr/
(vị trí) đằng trước
66 begin v /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
(vị trí) đằng sau, phía sau
67 behind adv /bɪˈhaɪnd/
(thời gian) chậm trễ
68 bell n /bel/ cái chuông

mochidemy.com 2
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

69 below prep /bɪˈloʊ/ ở dưới, thấp hơn


70 besides adv /bɪˈsaɪdz/ ngoài ra, hơn nữa, vả lại
(so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp
71 best adj /best/
nhất

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

(so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp


72 better adj /ˈbet̬ .ɚ/
hơn
73 between prep /bɪˈtwiːn/ ở giữa
74 big adj /bɪɡ/ kích thước lớn, to
75 bird n /bɝːd/ con chim
76 birth n /bɝːθ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
77 birthday n /ˈbɝːθ.deɪ/ sinh nhật
78 bit n /bɪt/ miếng, mẩu, một chút
79 bite v /baɪt/ cắn
80 black adj /blæk/ (màu sắc) đen
81 bleed v /bliːd/ chảy máu
82 block n /blɑːk/ khối, tảng
83 blood n /blʌd/ máu
84 blow v /bloʊ/ thổi, hà hơi
85 blue n /bluː/ (màu sắc) xanh dương, xanh nước biển
86 board n /bɔːrd/ cái bảng
87 boat n /boʊt/ tàu thuyền
88 body n /ˈbɑː.di/ cơ thể, thân thể
89 boil v /bɔɪl/ sôi, đun sôi, luộc
90 bone n /boʊn/ xương
91 book n /bʊk/ cuốn sách
92 border n /ˈbɔːr.dɚ/ ranh giới, biên giới
93 born v /bɔːrn/ (quá khử) sinh đẻ
94 borrow v /ˈbɑːr.oʊ/ vay, mượn
95 both adj /boʊθ/ cả hai
96 bottle n /ˈbɑː.t̬ əl/ chai, lọ
97 bottom n /ˈbɑː.t̬ əm/ phần đáy
98 bowl n /boʊl/ cái tô, bát
99 box n /bɑːks/ hộp, thùng đựng
100 boy n /bɔɪ/ cậu bé, chú bé, bé trai
101 branch n /bræntʃ/ cành cây, nhánh, chi nhánh
102 brave adj /breɪv/ dũng cảm
103 bread n /bred/ bánh mỳ
104 break v /breɪk/ làm vỡ, làm gãy
105 breakfast n /ˈbrek.fəst/ bữa sáng
106 breathe v /briːð/ hít thở

mochidemy.com 3
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

107 bridge n /brɪdʒ/ cái cầu


108 bright adj /braɪt/ sáng sủa, tươi sáng
109 bring v /brɪŋ/ mang lại, mang đến
110 brother n /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai
111 brown n /braʊn/ (màu sắc) nâu

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

112 brush n /brʌʃ/ cái lược, bàn chải


113 build v /bɪld/ xây dựng
114 burn v /bɝːn/ đốt cháy, thiêu, thắp lửa
115 business n /ˈbɪz.nɪs/ hoạt động buôn bán, kinh doanh
116 bus n /bʌs/ xe buýt
117 busy adj /ˈbɪz.i/ bận rộn
/bʌt/
118 but conj nhưng, nhưng mà
/bət/
119 buy v /baɪ/ mua
120 by prep /baɪ/ gần, cạnh, kế bên
121 cake n /keɪk/ bánh kem
122 call n, v /kɑːl/ cuộc gọi; kêu gọi
/kæn/
123 can modal verb có thể, có khả năng
/kən/
124 candle n /ˈkæn.dəl/ nến
125 cap n /kæp/ mũ lưỡi trai
126 car n /kɑːr/ xe ô tô
127 card n /kɑːrd/ tấm thẻ, thiệp
128 care n /ker/ sự quan tâm, bảo vệ
129 careful adj /ˈker.fəl/ cẩn thận
130 careless adj /ˈker.ləs/ lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn
131 carry v /ˈker.i/ mang, vác, đem theo
132 case n /keɪs/ trường hợp, tình huống
133 cat n /kæt/ con mèo
134 catch v /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy
135 central adj /ˈsen.trəl/ ở giữa, trung tâm
136 century n /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ
137 certain adj /ˈsɝː.tən/ chắc chắn, chắc nịch
138 chair n /tʃer/ cái ghế
139 chance n /tʃæns/ cơ hội
140 change n, v /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi; thay đổi
141 chase v /tʃeɪs/ theo đuổi
142 cheap adj /tʃiːp/ rẻ
143 cheese n /tʃiːz/ phó mát
144 chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ con gà

mochidemy.com 4
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

145 child n /tʃaɪld/ đứa trẻ, con


146 children n /ˈtʃɪl.drən/ những đứa trẻ, những đứa con
147 chocolate n /ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la
148 choice n /tʃɔɪs/ lựa chọn
149 choose v /tʃuːz/ chọn, lựa
150 circle n /ˈsɝː.kəl/ vòng tròn, đường tròn

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

151 city n /ˈsɪt̬ .i/ thành phố


152 class n /klæs/ lớp học
153 clever adj /ˈklev.ɚ/ thông minh, nhanh trí
154 clean adj /kliːn/ sạch sẽ
155 clear adj /klɪr/ rõ ràng, minh bạch
156 climb v /klaɪm/ leo trèo
157 clock n /klɑːk/ đồng hồ
158 cloth n /klɑːθ/ miếng vải
159 clothes n /kloʊðz/ quần áo
160 cloud n /klaʊd/ đám mây
161 cloudy adj /ˈklaʊ.di/ u ám, có mây mù
162 close v /kloʊz/ đóng, kết thúc
163 coffee n /ˈkɑː.fi/ cà phê
164 coat n /koʊt/ áo choàng ngoài, áo khoác
165 coin n /kɔɪn/ đồng xu
166 cold adj /koʊld/ lạnh lẽo
167 collect v /kəˈlekt/ sưu tầm
168 colour n /ˈkʌl.ɚ/ màu sắc
169 comb n /koʊm/ cái lược chải đầu
170 comfortable adj /ˈkʌm.fɚ.t̬ ə.bəl/ thoải mái, dễ chịu
171 common adj /ˈkɑː.mən/ phổ biến
172 compare v /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu
173 come v /kʌm/ đến, tiến đến, đi cùng
174 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, làm xong
175 computer n /kəmˈpjuː.t̬ ɚ/ máy vi tính
176 condition n /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, trạng thái
177 continue v /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, duy trì
178 control v /kənˈtroʊl/ kiểm soát
179 cook v /kʊk/ nấu ăn, chế biến
180 cool adj /kuːl/ mát mẻ
181 copper n /ˈkɑː.pɚ/ kim loại đồng
182 corn n /kɔːrn/ ngô, bắp
183 corner n /ˈkɔːr.nɚ/ góc

mochidemy.com 5
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

184 correct adj /kəˈrekt/ chính xác, đúng


185 cost n /kɑːst/ giá cả, chi phí
186 contain v /kənˈteɪn/ chứa, đựng
187 count v /kaʊnt/ đếm, tính, tính đến
188 country n /ˈkʌn.tri/ đất nước, quốc gia
189 course n /kɔːrs/ khóa học
190 cover v /ˈkʌv.ɚ/ che, đậy
191 crash v /kræʃ/ đâm vào nhau

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

192 cross v /krɑːs/ đi qua, vượt qua


193 cry v /kraɪ/ khóc lóc
194 cup n /kʌp/ cốc, chén đựng nước
195 cupboard n /ˈkʌb.ɚd/ tủ đựng
196 cut n, v /kʌt/ miếng cắt; cắt, xén
197 dance v /dæns/ nhảy nhót
198 dangerous adj /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ nguy hiểm
199 dark adj /dɑːrk/ tối tăm, đen tối
200 daughter n /ˈdɑː.t̬ ɚ/ (quan hệ với cha mẹ) con gái
201 day n /deɪ/ ngày
202 dead adj /ded/ chết, hỏng, không hoạt động
203 decide v /dɪˈsaɪd/ đưa ra quyết định
204 decrease v /ˈdiː.kriːs/ giảm bớt, làm giảm đi
205 deep adj /diːp/ sâu, sâu xa
206 deer n /dɪr/ con hươu
207 depend v /dɪˈpend/ phụ thuộc, tùy thuộc vào
208 desk n /desk/ cái bàn làm việc
209 destroy v /dɪˈstrɔɪ/ tàn phá, phá hủy
210 develop v /dɪˈvel.əp/ phát triển
211 die v /daɪ/ chết, mất, hy sinh
212 different adj /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác biệt
213 difficult adj /ˈdɪf.ə.kəlt/ khó khăn, gây khó
214 dinner n /ˈdɪn.ɚ/ bữa tối
/dɪˈrek.ʃən/
215 direction n phương, hướng
/daɪˈrek.ʃən/
216 dirty adj /ˈdɝː.t̬ i/ dơ bẩn
217 discover v /dɪˈskʌv.ɚ/ phát hiện, khám phá ra
218 dish n /dɪʃ/ cái đĩa
219 do v /du/ làm, thực hiện
220 dog n /dɑːɡ/ con chó
221 door n /dɔːr/ cánh cửa
222 double adj /ˈdʌb.əl/ gấp đôi

mochidemy.com 6
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

223 down adv /daʊn/ xuống, phía dưới


224 draw v /drɑː/ vẽ
225 dream n /driːm/ giấc mơ, mộng
226 dress n /dres/ cái váy
227 drink n /drɪŋk/ đồ uống, thức uống
228 drive v /draɪv/ lái xe
229 drop v /drɑːp/ rơi, rớt
230 dry adj /draɪ/ khô ráo
231 duck n /dʌk/ con vịt

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

232 dust n /dʌst/ bụi


233 duty n /ˈduː.t̬ i/ nghĩa vụ, bổn phận
234 each pron /iːtʃ/ mỗi người, mỗi cái
235 ear n /ɪr/ cái tai
236 early adj /ˈɝː.li/ sớm, ban đầu
237 earn v /ɝːn/ kiếm tiền, giành được (phần thưởng)
238 earth n /ɝːθ/ trái đất
239 east n /iːst/ phía Đông
240 easy adj /ˈiː.zi/ dễ dàng
241 eat v /iːt/ ăn
242 education n /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ sự giáo dục, nền giáo dục
243 effect n /əˈfekt/ sự ảnh hưởng, sự tác động
244 egg n /eɡ/ quả trứng
245 eight n /eɪt/ số 8
/ˈiː.ðɚ/
246 either adv (trong câu phủ định) cũng thế
/ˈaɪ.ðɚ
247 electric adj /iˈlek.trɪk/ có điện, phát điện
248 elephant n /ˈel.ə.fənt/ con voi
249 else adv /els/ khác, nữa
250 empty adj /ˈemp.ti/ trống, rỗng
251 end n /end/ giới hạn, sự kết thúc
252 enemy n /ˈen.ə.mi/ kẻ thủ, kẻ địch
253 enjoy v /ɪnˈdʒɔɪ/ tận hưởng
254 enough adj /əˈnʌf/ đủ, đủ dùng
255 enter v /ˈen.t̬ ɚ/ đi vào, tham gia
256 equal adj /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng
257 entrance n /ˈen.trəns/ sự đi vào, tiến vào
258 escape v /ɪˈskeɪp/ tẩu thoát
259 even adj /ˈiː.vən/ ngang bằng, bằng phẳng
260 evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi chiều tối
261 event n /ɪˈvent/ sự kiện

mochidemy.com 7
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

262 ever adv /ˈev.ɚ/ từ trước đến giờ


263 every det /ˈev.ri/ tất cả
264 everyone pron /ˈev.ri.wʌn/ tất cả mọi người
265 exact adj /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng đắn
266 everybody pron /ˈev.riˌbɑː.di/ tất cả mọi người
267 examination n /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən sự khám xét, kì thi
268 example n /ɪɡˈzæm.pəl/ ví dụ
269 except prep /ɪkˈsept/ ngoại trừ
270 excited adj /ɪkˈsaɪ.t̬ ɪd/ phấn khích, hứng thú
271 exercise n /ˈek.sɚ.saɪz/ hoạt động rèn luyện thân thể

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

272 expect v /ɪkˈspekt/ ngóng chờ, chờ đợi


273 expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ
274 explain v /ɪkˈspleɪn/ giải thích
275 extremely adv /ɪkˈstriːm.li/ vô cùng, cùng cực
276 eye n /aɪ/ con mắt
277 face n /feɪs/ gương mặt
278 fact n /fækt/ sự thật, thực tế
279 fail v /feɪl/ thất bại, trượt (bài thi)
280 fall v /fɑːl/ rơi, ngã
281 false adj /fɑːls/ sai, không đúng, không có thật
282 family n /ˈfæm.əl.i/ gia đình
283 famous adj /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng
284 far adv /fɑːr/ xa
285 farm n /fɑːrm/ trang trại, đồn điền
286 father n /ˈfɑː.ðɚ/ cha, bố
287 fast adj /fæst/ nhanh, mau
288 fat n /fæt/ béo, thừa cân
289 fault n /fɑːlt/ lỗi, sai phạm
290 fear n /fɪr/ nỗi sợ
291 feed v /fiːd/ cho ăn, bón, đút cho ăn
292 feel v /fiːl/ cảm giác, cảm nhận
293 female adj /ˈfiː.meɪl/ giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữ
294 fever n /ˈfiː.vɚ/ cơn sốt
295 few det /fjuː/ một vài, một ít
296 fight v /faɪt/ ẩu đả, đánh nhau
297 fill v /fɪl/ đổ đầy
298 film n /fɪlm/ phim ảnh
299 find v /faɪnd/ tìm thấy
300 fine adj /faɪn/ tốt, khỏe mạnh

mochidemy.com 8
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

301 finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay


302 finish v /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc, hoàn thành
303 fire n /faɪr/ ngọn lửa
304 first det /ˈfɝːst/ đầu tiên, trước tiên
305 fish n /fɪʃ/ con cá
306 fit adj /fɪt/ vừa vặn, khớp
307 five n /faɪv/ số 5
308 fix v /fɪks/ sửa chữa
309 flag n /flæɡ/ lá cờ
310 flat adj /flæt/ bằng phẳng, bẹt
311 float v /floʊt/ trôi nổi
312 floor n /flɔːr/ tầng (nhà)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

313 flour n /ˈflaʊ.ɚ/ bột


314 flower n /ˈflaʊ.ɚ/ bông hoa
315 fly v /flaɪ/ bay, đi máy bay
316 fold v /foʊld/ gấp nếp
317 food n /fuːd/ đồ ăn, thức ăn
318 fool adj /fuːl/ ngu ngốc, ngốc nghếch
319 foot n /fʊt/ bàn chân
320 football n /ˈfʊt.bɑːl/ môn bóng đá
/fɔːr/
321 for prep dành cho, để cho
/fɚ/
322 force n /fɔːrs/ sức mạnh, lực lượng
323 foreign adj /ˈfɔːr.ən/ (thuộc) nước ngoài, xa lạ
324 forest n /ˈfɔːr.ɪst/ rừng
325 forget v /fɚˈɡet/ lãng quên
326 forgive v /fɚˈɡɪv/ tha thứ
327 fork n /fɔːrk/ cái dĩa, nĩa
328 form v /fɔːrm/ tạo thành, cấu thành, hình thành
329 fox n /fɑːks/ con cáo
330 four n /fɔːr/ số 4
331 free adj /friː/ tự do
332 freedom n /ˈfriː.dəm/ sự tự do
333 freeze v /friːz/ làm đông cứng
334 fresh adj /freʃ/ tươi sạch, trong lành
335 friend n /frend/ bạn bè
336 friendly adj /ˈfrend.li/ thân thiện, dễ gần
337 from prep /frɑːm/ (vị trí) từ
338 front n /frʌnt/ phía trước, mặt trước
339 fruit n /fruːt/ quả, trái cây

mochidemy.com 9
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

340 full adj /fʊl/ chật ních, đủ


341 fun n /fʌn/ sự vui đùa, vui thích
342 funny adj /ˈfʌn.i/ buồn cười, khôi hài
343 furniture n /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ đồ đạc, đồ gia dụng
344 further adv /ˈfɝː.ðɚ/ xa hơn, cụ thể hơn
345 future n /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai
346 game n /ɡeɪm/ trò chơi
347 garden n /ˈɡɑːr.dən/ khu vườn
348 gate n /ɡeɪt/ cánh cổng
349 general adj /ˈdʒen.ər.əl/ chung chung, nói chung
350 gentleman n /ˈdʒen.t̬ əl.mən/ quý ông, ngài
351 get v /ɡet/ lấy, đạt được, có được
352 gift n /ɡɪft/ món quà, quà tặng

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

353 give v /ɡɪv/ cho, biếu, tặng


354 glad adj /ɡlæd/ vui sướng, vui mừng
355 glass n /ɡlæs/ kính, thủy tinh
356 go v /ɡoʊ/ đi, đi đến, đi tới
357 goat n /ɡoʊt/ con dê
358 god n /ɡɑːd/ thần
359 gold n /ɡoʊld/ kim loại vàng
360 good adj /ɡʊd/ tốt, hay, khỏe
361 goodbye n /ɡʊdˈbaɪ/ lời tạm biệt
362 grandfather n /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội, ông ngoại
363 grandmother n /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại
364 grass n /ɡræs/ cỏ
365 grave n /ɡreɪv/ mộ, phần mộ
366 great adj /ɡreɪt/ lớn, to lớn, vĩ đại
367 green n /ɡriːn/ (màu sắc) xanh lam, xanh lá cây
368 gray n /ɡreɪ/ (màu sắc) xám
369 ground n /ɡraʊnd/ mặt đất, đất
370 group n /ɡruːp/ nhóm
371 grow v /ɡroʊ/ mọc lên, đâm chồi, lớn lên
372 gun n /ɡʌn/ súng
373 hair n /her/ tóc
374 half n /hæf/ phân nửa, một nửa
375 hall n /hɑːl/ phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi
376 hammer n /ˈhæm.ɚ/ cái búa
377 hand n /hænd/ bàn tay
378 happen v /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra

mochidemy.com 10
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

379 happy adj /ˈhæp.i/ vui vẻ


380 hard adj /hɑːrd/ cứng, chắc, rắn
381 hat n /hæt/ cái mũ
382 hate v /heɪt/ ghét, bài xích
383 have v /hæv/ có, sở hữu
/hiː/
384 he pron anh ấy, ông ấy
/hi/
385 head n /hed/ cái đầu, phần đầu
386 healthy adj /ˈhel.θi/ mạnh khỏe, tươi tốt
387 hear v /hɪr/ lắng nghe
388 heavy adj /ˈhev.i/ nặng
389 heart n /hɑːrt/ trái tim
390 heaven n /ˈhev.ən/ thiên đường
391 height n /haɪt/ chiều cao
392 hello exclamation /heˈloʊ/ xin chào

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

393 help v /help/ giúp đỡ


394 hen n /hen/ con gà mái
/hɝː/
395 her pron cô ấy, bà ấy, chị ấy
/hɚ/
396 here adv /hɪr/ tại đây, ở đây
397 hers pron /hɝːz (sở hữu) của cô ấy, của chị ấy
398 hide v /haɪd/ trốn tránh
399 high adj /haɪ/ cao
400 hill n /hɪl/ đồi, mô đất
401 him pron /hɪm/ hắn, ông ấy, anh ấy
/hɪz/
402 his det (sở hữu) của anh ấy, của ông ấy
/ɪz/
403 hit v /hɪt/ đánh, đập
404 hobby n /ˈhɑː.bi/ sở thích, thú vui
405 hold v /hoʊld/ nắm, giữ
406 hole n /hoʊl/ lỗ, ô trống
407 holiday n /ˈhɑː.lə.deɪ/ ngày nghỉ lễ
408 home n /hoʊm/ nhà, chỗ ở
409 hope v /hoʊp/ hi vọng, kì vọng
410 horse n /hɔːrs/ con ngựa
411 hospital n /ˈhɑː.spɪ.t̬ əl/ bệnh viện
412 hot adj /hɑːt/ nóng
413 hotel n /hoʊˈtel/ khách sạn
414 house n /haʊs/ căn nhà, nhà ở
415 how adv /haʊ/ như thế nào, thế nào, ra sao

mochidemy.com 11
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

416 hundred n /ˈhʌn.drəd/ số hàng trăm


417 hungry adj /ˈhʌŋ.ɡri/ đói
418 hour n /aʊr/ giờ đồng hồ
419 hurry v /ˈhɝː.i/ làm nhanh, làm vội, thúc giục
420 husband n /ˈhʌz.bənd/ chồng
421 hurt v /hɝːt/ làm bị thương, làm đau
(đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi,
422 I pron /aɪ/
mình
423 ice n /aɪs/ băng đá, cục đá
424 idea n /aɪˈdiː.ə/ gợi ý, ý tưởng
425 if conj /ɪf/ nếu, nếu như
426 important adj /ɪmˈpɔːr.tənt/ quan trọng, trọng yếu
427 in prep /ɪn/ ở trong, bên trong
428 increase v /ɪnˈkriːs/ tăng thêm, tăng lên
429 inside n /ɪnˈsaɪd/ phía bên trong
430 into prep /ˈɪn.tuː/ vào, vào trong
431 introduce v /ˌɪn.trəˈduːs/ giới thiệu

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

432 invent v /ɪnˈvent/ phát minh, sáng tạo


433 iron n /aɪrn/ kim loại sắt
434 invite v /ɪnˈvaɪt/ mời, rủ
435 is v /ɪz/ thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít)
436 island n /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
437 it pron /ɪt/ nó, cái đó
438 its det /ɪts/ (sở hữu) của cái đó, của nó
439 jelly n /ˈdʒel.i/ mứt, thạch
440 job n /dʒɑːb/ công việc
441 join v /dʒɔɪn/ kết nối, tham gia
442 juice n /dʒuːs/ nước ép
443 jump v /dʒʌmp/ nhảy, giật mình
444 just adv /dʒʌst/ vừa mới, chỉ là
445 keep v /kiːp/ lưu giữ, kẹp
446 key n /kiː/ chìa khóa
447 kill v /kɪl/ giết
448 kind adj /kaɪnd/ tốt bụng, thánh thiện
449 king n /kɪŋ/ vua
450 kitchen n /ˈkɪtʃ.ən/ căn bếp, phòng bếp
451 knee n /niː/ đầu gối
452 knife n /naɪf/ con dao
453 knock v /nɑːk/ đập, đánh, va đụng

mochidemy.com 12
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

454 know v /noʊ/ biết


455 ladder n /ˈlæd.ɚ/ cái thang
456 lady n /ˈleɪ.di/ quý bà, quý cô, phu nhân
457 lamp n /læmp/ cái đèn
458 land n /lænd/ đất, đất liền
459 large adj /lɑːrdʒ/ rộng, lớn, nhiều
460 last adj /læst/ cuối cùng, sau cùng
461 late adj /leɪt/ chậm, muộn, trễ
462 lately adv /ˈleɪt.li/ gần đây, mới đây
463 laugh v /læf/ cười lớn, cười thành tiếng
464 lazy adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng, lười nhác
465 lead v /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu
466 leaf n /liːf/ cái lá
467 learn v /lɝːn/ học, nghiên cứu
468 leave v /liːv/ rời đi, bỏ đi, để lại
469 leg n /leɡ/ cái chân
470 left adv /left/ về phía bên trái
471 lend v /lend/ cho vay, cho mượn
472 length n /leŋθ/ chiều dài, độ dài

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

473 less adj /les/ ít hơn


474 lesson n /ˈles.ən/ bài học
475 let v /let/ để cho, cho phép
476 letter n /ˈlet̬ .ɚ/ thư từ
477 library n /ˈlaɪ.brer.i/ thư viện
478 lie v /laɪ/ nằm, nằm nghỉ
479 life n /laɪf/ cuộc đời, đời sống
480 light n /laɪt/ ánh sáng, nguồn sáng
481 like v /laɪk/ yêu thích
482 lion n /ˈlaɪ.ən/ con sư tử
483 lip n /lɪp/ môi
484 list n /lɪst/ danh sách
485 listen v /ˈlɪs.ən/ lắng nghe
486 little adj /ˈlɪt̬ .əl/ nhỏ bé, ít ỏi
487 live v /lɪv/ sống, ở tại
488 lock n /lɑːk/ cái khóa
489 lonely adj /ˈloʊn.li/ cô đơn, cô độc
(kích thước) dài
490 long adj /lɑːŋ/
(thời gian) lâu
491 look v /lʊk/ nhìn, ngắm
492 lose v /luːz/ đánh mất

mochidemy.com 13
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

493 lot n /lɑːt/ mớ, lô, hàng đống, rất nhiều


494 love v /lʌv/ yêu
495 low adj /loʊ/ thấp, cạn
496 lower adj /ˈloʊ.ɚ/ thấp hơn, bậc thấp hơn
497 luck n /lʌk/ sự may mắn, điềm may
498 machine n /məˈʃiːn/ máy móc, bộ máy
499 main adj /meɪn/ chính, chủ yếu
500 make v /meɪk/ làm, tạo ra
501 male adj /meɪl/ giống đực, (thuộc) đàn ông
502 man n /mæn/ người đàn ông
503 many det /ˈmen.i/ nhiều, lắm
504 map n /mæp/ bản đồ
505 mark n /mɑːrk/ vết, dấu
506 market n /ˈmɑːr.kɪt/ chợ, thị trường
/ˈmer.i/
507 marry v cưới, kết hôn
/ˈmær.i/
508 matter n /ˈmæt̬ .ɚ/ vấn đề
509 may modal verb /meɪ/ có thể
/miː/
510 me pron tôi, mình
/mi/
511 meal n /mɪəl/ bữa ăn

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

512 mean v /miːn/ nghĩa là, dự định


513 measure v /ˈmeʒ.ɚ/ đo lường, đong đếm
514 meat n /miːt/ miếng thịt
515 medicine n /ˈmed.ɪ.sən/ thuốc
516 meet v /miːt/ gặp gỡ
517 member n /ˈmem.bɚ/ thành viên
518 mention v /ˈmen.ʃən/ nhắc đến, đề cập đến
519 method n /ˈmeθ.əd/ phương thức, cách thức
520 middle n /ˈmɪd.əl/ chỗ giữa
521 milk n /mɪlk/ sữa
522 million n /ˈmɪl.jən/ hàng triệu
523 mind n /maɪnd/ tâm trí
524 minute n /ˈmɪn.ɪt/ phút
525 miss v /mɪs/ bỏ lỡ, nhỡ
526 mistake n /mɪˈsteɪk/ sai sót, sai lầm
527 mix v /mɪks/ trộn lẫn, trộn đều
528 model n /ˈmɑː.dəl/ kiểu, mẫu, mô hình
529 modern adj /ˈmɑː.dɚn/ hiện đại, tân tiến
530 moment n /ˈmoʊ.mənt/ khoảnh khắc, thời điểm

mochidemy.com 14
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

531 money n /ˈmʌn.i/ tiền bạc


532 monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ
533 month n /mʌnθ/ tháng
534 moon n /muːn/ mặt trăng
535 more det /mɔːr/ thêm nữa, hơn nữa
536 morning n /ˈmɔːr.nɪŋ/ buổi sáng
537 most det /moʊst/ nhiều nhất
538 mother n /ˈmʌð.ɚ/ mẹ, má
539 mountain n /ˈmaʊn.tən/ ngọn núi
540 mouth n /maʊθ/ cái miệng
541 move v /muːv/ di chuyển, chuyển động
542 much adj /mʌtʃ/ nhiều, lắm
543 museum n /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
544 music n /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
/mʌst/
545 must modal verb /məst/ /məs/ phản, cần làm gì

546 my adj /maɪ/ của tôi


547 name n /neɪm/ tên, danh tính
548 narrow adj /ˈner.oʊ/ hẹp, chật hẹp
549 nation n /ˈneɪ.ʃən/ quốc gia
550 nature n /ˈneɪ.tʃɚ/ thiên nhiên

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

551 near adv /nɪr/ ở gần, sát gần


552 nearly adv /ˈnɪr.li/ gần, suýt, sắp
553 neck n /nek/ cái cổ
554 need v /niːd/ cần, đòi hỏi
555 needle n /ˈniː.dəl/ cái kim, kim chỉ
556 neighbour n /ˈneɪ.bɚ/ hàng xóm
/ˈnaɪ.ðɚ/
557 neither n không cái nào (trong hai cái)
/ˈniː.ðɚ/
558 net n /net/ cái lưới
559 never adv /ˈnev.ɚ/ chưa bao giờ, không bao giờ
560 new adj /nuː/ mới
561 news n /nuːz/ bản tin, tin tức
562 newspaper n /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ báo
563 next adj /nekst/ sát, gần
564 nice adj /naɪs/ tốt, tử tế, chu đáo
565 night n /naɪt/ buổi đêm
566 nine n /naɪn/ số 9
567 no det /noʊ/ không

mochidemy.com 15
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

568 noble adj /ˈnoʊ.bəl/ quý tộc, quý phái


569 noise n /nɔɪz/ tiếng ồn
570 none pron /nʌn/ không ai cả, không gì
571 nor conj /nɔːr/ cũng không
572 north n /nɔːrθ/ phương, hướng Bắc
573 nose n /noʊz/ cái mũi
574 not adv /nɑːt/ không
575 nothing n /ˈnʌθ.ɪŋ/ không gì
576 notice v /ˈnoʊ.t̬ ɪs/ chú ý, để ý, nhận ra
577 now adv /naʊ/ ngay bây giờ, hiện tại
578 number n /ˈnʌm.bɚ/ số đếm
579 obey v /oʊˈbeɪ/ tuân thủ, tuân lệnh
580 object n /ˈɑːb.dʒɪkt/ đồ vật, vật thể, mục tiêu
581 ocean n /ˈoʊ.ʃən/ đại dương
/ɑːv/
582 of prep của, thuộc
/əv/
583 off adv /ɑːf/ tắt
584 offer v /ˈɑː.fɚ/ biếu, tặng, đề nghị
585 office n /ˈɑː.fɪs/ văn phòng
/ˈɑːf.ən/
586 often adv thường xuyên, nhiều lần
/ˈɑːf.tən/
587 oil n /ɔɪl/ dầu
588 old adj /oʊld già, lớn tuổi
589 on prep /ɑːn/ bên trên

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

590 one n /wʌn/ số 1


591 only adj /ˈoʊn.li/ chỉ một, duy nhất
592 open adj /ˈoʊ.pən/ mở
593 opposite adj /ˈɑː.pə.zɪt/ đối lập, trái ngược
/ɔːr/
594 or conj hoặc, hay

595 orange n /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
596 order n /ˈɔːr.dɚ/ đơn đặt hàng
597 other det /ˈʌð.ɚ/ khác, kia
/ˈaʊ.ɚ/
598 our adj của chúng ta, của chúng tôi
/aʊr
599 out prep /aʊt/ ra ngoài, ra khỏi
/ˌaʊtˈsaɪd/
600 outside prep phía bên ngoài
/ˈaʊt.saɪd/
601 over prep /ˈoʊ.vɚ/ lên trên, bên trên
602 own v /oʊn/ sở hữu, có

mochidemy.com 16
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

603 page n /peɪdʒ/ tờ giấy, trang giấy


604 pain n /peɪn/ nỗi đau
605 paint v /peɪnt/ tô màu
606 pair n /per/ đôi, cặp
607 pan n /pæn/ cái chảo
608 paper n /ˈpeɪ.pɚ/ giấy
609 parent n /ˈper.ənt/ bố mẹ, phụ huynh
610 park n /pɑːrk/ công viên
611 part n /pɑːrt/ phần, bộ phận
612 partner n /ˈpɑːrt.nɚ/ cộng sự, đối tác
613 party n /ˈpɑːr.t̬ i/ bữa tiệc, buổi tiệc
614 pass v /pæs/ đi qua, ngang qua
615 past n /pæst/ quá khứ, dĩ vãng
616 path n /pæθ/ đường đi, hướng đi
617 pay v /peɪ/ trả tiền, thanh toán
618 peace n /piːs/ hòa bình, sự yên ổn
619 pen n /pen/ bút máy
620 pencil n /ˈpen.səl/ bút chì
621 people n /ˈpiː.pəl/ người (nói chung), nhân dân
622 pepper n /ˈpep.ɚ/ hạt tiêu
/pɝː/
623 per prep mỗi
/pɚ/
624 perfect adj /ˈpɝː.fekt/ hoàn hỏa, hoàn mỹ
625 period n /ˈpɪr.i.əd/ thời kỳ, giai đoạn
626 person n /ˈpɝː.sən/ con người (số ít)
627 petrol n /ˈpet.rəl/ xăng dầu

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

628 photograph n /ˈfoʊ.t̬ oʊ.ɡræf/ bức ảnh, tấm ảnh


629 piano n /piˈæn.oʊ/ đàn dương cầm, đàn piano
630 pick v /pɪk/ nhặt, hái
631 picture n /ˈpɪk.tʃɚ/ bức tranh, bức vẽ
632 piece n /piːs/ mảnh, mẩu, miếng
633 pig n /pɪɡ/ con lợn, heo
634 pin n /pɪn/ đinh ghim
635 pink n /pɪŋk/ (màu sắc) hồng
636 place n /pleɪs/ nơi, chỗ, địa điểm
637 plane n /pleɪn/ máy bay, phi cơ
638 plant n /plænt/ thực vật, cây cối
639 plastic n /ˈplæs.tɪk/ chất dẻo, nilon
640 plate n /pleɪt/ cái đĩa, đĩa thức ăn
641 play v /pleɪ/ chơi đùa, vui chơi

mochidemy.com 17
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

642 please v /pliːz/ làm hài lòng, làm hài lòng


643 pleased adj /pliːzd/ thỏa mãn, hài lòng
644 plenty n /ˈplen.t̬ i/ nhiều, phong phú, dồi dào
645 pocket n /ˈpɑː.kɪt/ túi (quần, áo), bao đựng
646 point n /pɔɪnt/ vấn đề, trọng điểm, điểm chính
647 poison n /ˈpɔɪ.zən chất độc, thuốc độc
648 police n /pəˈliːs/ cảnh sát
649 polite adj /pəˈlaɪt/ lịch sự, lịch thiệp
650 pool n /puːl/ vũng nước, hồ bơi
651 poor adj /pʊr/ nghèo khổ
652 popular adj /ˈpɑː.pjə.lɚ/ nổi tiếng, phổ biến, thịnh hành
653 position n /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí, chỗ
654 possible adj /ˈpɑː.sə.bəl/ khả thi, có thể thực hiện được
655 potato n /pəˈteɪ.t̬ oʊ/ khoai tây
656 pour v /pɔːr/ rót, đổ, giội nước
657 power n /ˈpaʊ.ɚ/ sức mạnh, quyền lực
658 present n /ˈprez.ənt/ hiện tại, bây giờ
659 press v /pres/ ấn, ép chặt
660 pretty adj /ˈprɪt̬ .i/ xinh xắn
661 prevent v /prɪˈvent/ ngăn chặn, ngăn cản
662 price n /praɪs/ giá thành, giá cả
663 prince n /prɪns/ hoàng tử
664 prison n /ˈprɪz.ən/ nhà tù, ngục tù
665 private adj /ˈpraɪ.vət/ riêng tư, cá nhân
666 prize n /praɪz/ phần thưởng, giải thưởng
667 probably adv /ˈprɑː.bə.bli/ có thể, có khả năng
668 problem n /ˈprɑː.bləm/ vấn đề

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

669 produce v /prəˈduːs/ sản xuất, tạo ra


670 promise v /ˈprɑː.mɪs/ hứa, đảm bảo
671 proper adj /ˈprɑː.pɚ/ đúng, thích đáng, hợp lý
672 protect v /prəˈtekt/ bảo vệ, bảo hộ, che chở
673 provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp, chu cấp
674 public adj /ˈpʌb.lɪk/ chung, công khai, công cộng
675 pull n, v /pʊl/ lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo
676 punish v /ˈpʌn.ɪʃ/ trừng phạt, trừng trị, trị tội
677 pupil n /ˈpjuː.pəl/ học sinh, sinh viên
678 push v, n /pʊʃ/ xô, đẩy; sự xô mạnh
679 put v /pʊt/ đặt, để, cho vào
680 queen n /kwiːn/ vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàng

mochidemy.com 18
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất


681 question n, v /ˈkwes.tʃən/
vấn
682 quick adj /kwɪk/ nhanh chóng, gấp gáp
683 quiet adj /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh, lặng lẽ, im ắng
684 quite adv /kwaɪt/ tương đối, khá
685 radio n /ˈreɪ.di.oʊ/ đài radio, đài phát thanh, sóng vô tuyến
686 rain n, v /reɪn/ cơn mưa, trận mưa; đổ mưa
687 rainy adj /ˈreɪ.ni/ mưa nhiều, hay mưa
688 raise v /reɪz/ nâng lên, giơ lên, tăng lên
sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được,
689 reach n, v /riːtʃ/
đạt đến
690 read v /riːd/ đọc
691 ready adj /ˈred.i/ sẵn sàng, sẵn lòng
692 real adj /ˈriː.əl/ thực tế, có thật
693 really adv /ˈriː.ə.li/ thực, thật ra
694 receive v /rɪˈsiːv/ nhận được, lĩnh hội, tiếp thu
695 record n, v /rɪˈkɔːrd/ biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âm
696 red n /red/ (màu sắc) đỏ
697 remember v /rɪˈmem.bɚ/ nhớ, ghi nhớ
698 remind v /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở, gợi nhớ
699 remove v /rɪˈmuːv/ xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏ
700 rent n, v /rent/ sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướn
sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi
701 repair n,v /rɪˈper/
phục
702 repeat n, v /rɪˈpiːt/ sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lại
703 reply n, v /rɪˈplaɪ/ sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồi
bản báo cáo, bản tường thuật; tường thuật
704 report n, v /rɪˈpɔːrt/
lại, kể lại
khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh thản;
705 rest n, v /rest/
nghỉ ngơi, yên nghỉ

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

706 restaurant n /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng ăn uống


707 result n, v /rɪˈzʌlt/ kết quả, thành quả; dẫn đến kết quả
708 return n, v /rɪˈtɝːn/ sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở về
709 rice n /raɪs/ gạo, cơm
710 rich adj /rɪtʃ/ giàu có, dồi dào, phong phú
711 ride n, v /raɪd/ chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa)
bên phải, quyền lợi; chính xác, đúng đắn;
712 right n, adj, adv right
ngay, thẳng, bên phải
nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung,
713 ring n, v /rɪŋ/
reo
714 rise n /raɪz/ sự tăng lên; dậy, đứng dậy, mọc

mochidemy.com 19
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

715 road n /roʊd/ con đường, lộ trình


716 rob v /rɑːb/ cướp giật, lấy trộm
717 rock n /rɑːk/ đá, hòn đá; rung chuyển
/ruːm/
718 room n buồng, phòng, chỗ
/rʊm/
719 round n, adj, adv /raʊnd/ vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanh
720 rubber n, v /ˈrʌb.ɚ/ cao su; bọc bằng cao su
721 rude adj /ruːd/ khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyên
phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều
722 rule n, v /ruːl/
khiển
723 ruler n /ˈruː.lɚ/ thước kẻ, người cai trị
724 run n, v /rʌn/ cuộc chạy; chạy
725 rush n, v /rʌʃ/ sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩy
726 sad adj /sæd/ buồn bã, rầu rĩ
727 safe n, adj /seɪf/ tủ két; an toàn, chắc chắn
728 sail n, v /seɪl/ cánh buồm; đi tàu, thuyền
729 salt n /sɑːlt/ muối
730 same adj, adv /seɪm/ đồng đều, giống nhau; như nhau
731 sand n /sænd/ cát
732 save v /seɪv/ cứu, cứu vớt
733 say v /seɪ/ nói, phát biểu
734 school n /skuːl/ trường học, đàn (cá)
735 science n /ˈsaɪ.əns/ khoa học
736 scissors n /ˈsɪz.ɚz/ cái kéo
sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm,
737 search n, v /sɝːtʃ/
thăm dò
738 seat n, v /siːt/ ghế, chỗ ngồi; ngồi
người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị
739 second n, det, adv /ˈsek.ənd/
trí thứ hai
740 see v /siː/ trông, nhìn, xem, ngó
741 seem v /siːm/ có vẻ như, dường như

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

742 sell v /sel/ bán, để lại


743 send v /send/ gửi đi, cử đi, cho
744 sentence n /ˈsen.təns/ câu
745 serve n, v /sɝːv/ phần ăn; phục vụ, phụng sự
746 seven n /ˈsev.ən/ số 7
747 several pron, detet /ˈsev.ɚ.əl/ vài,
748 sex n /seks/ giới tính
749 shade n, v /ʃeɪd/ bóng râm, bóng tối; che bóng mát
750 shadow n, v /ˈʃæd.oʊ/ bóng tối; che bóng

mochidemy.com 20
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

751 shake n, v /ʃeɪk/ sự rung, lắc; rung, lắc, run


752 shape n /ʃeɪp/ hình dáng, hình thù; tạo hình, đẽo gọt
753 share n, v /ʃer/ phần đóng góp, cổ phần; chia sẻ, san sẻ
754 sharp adj /ʃɑːrp/ sắc bén, nhọn
/ʃiː/
755 she pron cô ấy, bà ấy, chị ấy
/ʃi/
756 sheep n /ʃiːp/ con cừu
757 sheet n /ʃiːt/ khăn trải giường; tấm, phiếu, tờ
758 shelf n /ʃelf/ kệ, ngăn, giá để
759 shine n, v /ʃaɪn/ ánh sáng, ánh năng; chiếu sáng, soi sáng
760 ship n /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
761 shirt n /ʃɝːt/ áo sơ mi
762 shoe n /ʃuː/ cái giày
763 shoot n, v /ʃuːt/ cuộc săn bắn; bắn, săn
764 shop n, v /ʃɑːp/ cửa hàng, cửa hiệu; đi mua sắm
765 short adj, adv /ʃɔːrt/ ngắn, thấp; đột nhiên, đột ngột
/ʃʊd/
766 should modal verb nên
/ʃəd/
767 shoulder n /ˈʃoʊl.dɚ/ vai, vai áo
768 shout n, v /ʃaʊt/ sự la hét, hò hét; reo hò
sự bày tỏ, cuộc trưng bày, biểu diễn; cho
769 show n, v /ʃoʊ/
thấy, tỏ ra
770 sick adj /sɪk/ ốm đau, buồn nôn
771 side n /saɪd/ mặt, mặt phẳng, phía, bên, phương diện
772 signal n /ˈsɪɡ.nəl/ dấu hiệu, tín hiệu
773 silence n /ˈsaɪ.ləns/ sự im lặng, sự câm lặng
774 silly adj /ˈsɪl.i/ ngờ nghệch, ngốc nghếch
775 silver n, adj /ˈsɪl.vɚ/ kim loại bạc; làm bằng bạc
776 similar adj /ˈsɪm.ə.lɚ/ giống nhau, tương tự
777 simple adj /ˈsɪm.pəl/ đơn giản, đơn điệu
778 single adj /ˈsɪŋ.ɡəl/ chỉ một; đơn độc, độc thân
779 since adv /sɪns/ kể từ đó, từ khi ấy
780 sing v /sɪŋ/ hát, ca hát

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

781 sink n, v /sɪŋk/ bồn rửa, chậu rửa; chìm, lún


782 sister n /ˈsɪs.tɚ chị, em gái
783 sit v /sɪt/ ngồi, cưỡi
784 six n /sɪks/ số 6
785 size n /saɪz/ kích thước, kích cỡ, quy mô
786 skill n /skɪl/ kỹ năng, kỹ thuật
787 skin n /skɪn/ da, bì, vỏ (hoa quả)

mochidemy.com 21
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

788 skirt n /skɝːt/ chân váy


789 sky n /skaɪ/ bầu trời
790 sleep n, v /sliːp/ giấc ngủ; ngủ
791 slip n, v /slɪp/ sự trượt chân; trượt, tuột
792 slow adj /sloʊ/ chậm chạp, lâu
793 small adj /smɑːl/ nhỏ bé
794 smell n, v /smel/ mùi, hương; ngửi
795 smile n, v /smaɪl/ nụ cười; cười mỉm
796 smoke n, v /smoʊk/ khói, khói thuốc; hút thuốc, hun khói
797 snow n, v /snoʊ/ tuyết; tuyết rơi
798 so adv /soʊ/ như thế, cũng vậy
799 soap n, v /soʊp/ xà phòng; xát xà phòng
800 sock n /sɑːk/ cái tất, vớ
801 soft adj /sɑːft/ mềm, nhẹ
/sʌm/
802 some det một vài, nào đó
/səm/
803 someone pron /ˈsʌm.wʌn/ ai đó, người nào đó
804 something pron /ˈsʌm.θɪŋ/ cái gì đó, vật nào đó
805 sometimes adv /ˈsʌm.taɪmz/ thỉnh thoảng, đôi khi
806 son n /sʌn/ (quan hệ với bố mẹ) con trai
807 soon adv /suːn/ sớm, không bao lâu nữa
808 sorry exclamation, ad j/ˈsɔːr.i/ xin lỗi; lấy làm tiếc
âm thanh, tiếng động; đầy đủ, hoàn chỉnh,
809 sound n, adj /saʊnd/
lành mạnh
810 soup n /suːp/ món xúp, canh, cháo
811 south n, adj, adv /saʊθ/ phương, hướng Nam; về phía Nam
812 space n /speɪs/ khoảng trống, không gian
813 speak v /spiːk/ nói, phát ra âm thanh
814 special adj /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt, độc đáo, riêng biệt
815 speed n /spiːd/ tốc độ
816 spell n /spel/ câu thần chú, bùa mê
tiêu, chi tiêu, sử dụng (thời gian, tài
817 spend v /spend/
nguyên...)
818 spoon n /spuːn/ cái thìa
819 sport n /spɔːrt/ thể thao

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

sự trải rộng, lan rộng; trải, giăng ra,


820 spread n, v /spred/
truyền bá
821 spring n /sprɪŋ/ mùa xuân
822 square n, adj /skwer/ hình vuông, quảng trường; vuông
823 stamp n, v /stæmp/ con dấu, cái tem; đánh dấu, đóng tem

mochidemy.com 22
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

824 stand n, v /stænd/ chỗ đứng, vị trí đứng; đứng lên


825 star n /stɑːr/ ngôi sao
826 start n, v /stɑːrt/ sự bắt đầu, khởi đầu; bắt đầu
827 station n /ˈsteɪ.ʃən/ trạm, ga
828 stay n, v /steɪ/ sự ở lại, lưu tại; ở lại
829 steal n, v /stiːl/ giá hời, món hời; ăn cắp, ăn trộm
830 steam n, v /stiːm/ hơi nước; bốc hơi
831 step n, v /step/ bước; bước đi
832 still adv /stɪl/ vẫn
833 stomach n /ˈstʌm.ək/ bụng, dạ dày
834 stone n, adj /stoʊn/ hòn đá; bằng đá
835 stop n, v /stɑːp/ điểm dừng, trạm dừng; dừng lại, kết thúc
836 store n, v /stɔːr/ cửa hàng; dự trữ, cất giữ
837 storm n, v /stɔːrm/ cơn bão, giông bão; lao vào, xông vào
838 story n /ˈstɔːr.i/ câu chuyện; tầng lầu
839 strange adj /streɪndʒ/ kỳ lạ, lạ lùng
840 street n /striːt/ đường phố
841 strawberry n /ˈstrɑːˌber.i/ quả dâu tây
842 strong adj /strɑːŋ/ mạnh, vững vàng
843 structure n /ˈstrʌk.tʃɚ/ cấu trúc, kết cấu
844 student n /ˈstuː.dənt/ học sinh, sinh viên
845 study n, v /ˈstʌd.i/ bài nghiên cứu; học, nghiên cứu
846 stupid adj /ˈstuː.pɪd/ ngu dốt, dại dột
847 subject n /ˈsʌb.dʒekt/ chủ đề, chủ ngữ
848 substance n /ˈsʌb.stəns/ vật liệu, chất liệu, vật chất
849 successful adj /səkˈses.fəl/ thành công, thắng lợi
850 such pret, pron /sʌtʃ/ như vậy, như thế; cái đó, điều đó
851 sudden adj /ˈsʌd.ən/ thỉnh lình, đột ngột
852 sugar n /ˈʃʊɡ.ɚ/ đường
853 suitable adj /ˈsuː.t̬ ə.bəl/ phù hợp, thích hợp
854 summer n /ˈsʌm.ɚ/ mùa hè, mùa hạ
855 sun n /sʌn/ mặt trời
856 sunny adj /ˈsʌn.i/ có nắng; vui vẻ, vui tươi
sự hỗ trợ, sự giúp đỡ; người ủng hộ; ủng
857 support n, v /səˈpɔːrt/
hộ, cổ vũ
858 sure adj /ʃʊr/ chắc chắn, cam đoan

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

sự ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ; làm


859 surprise n, v /sɚˈpraɪz/
ngạc nhiên, gây bất ngờ
860 sweet n, v /swiːt/ kẹo; ngọt ngào
861 swim v /swɪm/ bơi lội

mochidemy.com 23
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

862 sword n /sɔːrd/ gươm, kiếm, đao


863 table n /ˈteɪ.bəl/ cái bàn
864 take n, v /teɪk/ sự cầm, nắm; cầm, nắm, lấy
cuộc nói chuyện, cuộc thảo luận; trò
865 talk n, v /tɑːk/
chuyện, bàn bạc
866 tall adj /tɑːl/ (dành cho người, động vật) cao
867 taste n, v /teɪst/ vị, sự nếm; nếm
868 taxi n /ˈtæk.si/ xe tắc xi
869 tea n /tiː/ nước chè, trà
870 teach v /tiːtʃ/ dạy học, giảng dạy
871 team n /tiːm/ đội, nhóm
872 tear n /ter/ nước mắt, lệ
873 telephone n /ˈtel.ə.foʊn/ điện thoại có dây
874 television n /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ chương trình truyền hình; TV
875 tell v /tel/ nói, chỉ cho, cho biết
876 ten n /ten/ số 10
877 tennis n /ˈten.ɪs/ quần vợt
878 terrible adj /ˈter.ə.bəl/ khủng khiếp, thậm tệ, ghê gớm
bài kiểm tra, bài sát hạch; thử thách,
879 test n, v /test/
kiểm tra
/ðæn/
880 than prep, conj (so sánh) hơn, thà...còn hơn
/ðən/
881 that det /ðæt/ ấy, kia, đó
/ðiː/
882 the det ấy, này, (vật, người...) duy nhất
/ðə
883 their det /ðer/ của chúng nó, của họ
884 then adv, adj /ðen/ khi đó, lúc đó; ở thời điểm đó, hồi ấy
885 there adv /ðer/ ở nơi đó, tại đó
886 therefore adv /ˈðer.fɔːr/ bởi vậy, vì thế
887 these pron, det /ðiːz/ những cái này, những thứ này
888 thick adj /θɪk/ dày, rậm rạp, đặc sệt
889 thin adj /θɪn/ mỏng, mảnh mai
890 thing n /θɪŋ/ cái, đồ, vật, thứ
891 think v /θɪŋk/ suy nghĩ
người về thứ ba, người thứ ba; thứ ba; ở
892 third n, det, adv /θɝːd/
vị trí thứ ba
893 this det, pron /ðɪs/ (cái) này; điều này, việc này, thế này
894 though conj /ðoʊ/ dù, mặc dù, tuy vậy, tuy nhiên

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

895 threat n /θret/ sự đe dọa, lời đe dọa


896 three n /θriː/ số 3

mochidemy.com 24
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

897 tidy adj, v /ˈtaɪ.di/ sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹp
898 tie n, v /taɪ/ dây buộc, cà vạt; buộc, thắt
899 title n /ˈtaɪ.t̬ əl/ danh nghĩa, danh hiệu, nhan đề
/tuː/
900 to prep theo, tới, để
/tə/
901 today n /təˈdeɪ/ hôm nay, ngày nay
902 toe n /toʊ/ ngón chân
903 together adv /təˈɡeð.ɚ/ cùng nhau, với nhau
904 tomorrow n, adv /təˈmɔːr.oʊ/ ngày mai
905 tonight n, adv /təˈnaɪt/ tối nay
906 too adv /tuː/ cũng vậy, cũng như thế
907 tool n /tuːl/ công cụ, thiết bị
908 tooth n /tuːθ/ cái răng
chóp, đỉnh, hàng đầu; đặt ở trên, lên trên
909 top n, v /tɑːp/
đỉnh
910 total n /ˈtoʊ.t̬ əl/ tổng cộng, toàn bộ
911 touch n, v /tʌtʃ/ sự sờ, cái chạm; chạm vào, tiếp xúc
912 town n /taʊn/ thị trấn, thành phố (nhỏ)
913 train n /treɪn/ xe lửa, đoàn tàu hỏa
914 tram n /træm/ xe trở khách, xe điện
915 travel n, v /ˈtræv.əl/ chuyến đi; đi du lịch, khám phá
916 tree n /triː/ cái cây
917 trouble n /ˈtrʌb.əl/ vấn đề, rắc rối, mối phiền phức
918 TRUE adj /truː/ đúng, chính xác
919 trust n, v /trʌst/ sự tín nhiệm, lòng tin; tin tưởng
920 twice pret, adv /twaɪs/ hai lần, gấp đôi
921 try n, v /traɪ/ sự thử sức; thử, làm thử
922 turn n, v /tɝːn/ lượt, sự quay vòng; quay, vặn
923 type n, v /taɪp/ loại, thể loại; đánh máy
924 ugly adj /ˈʌɡ.li/ xấu xí, không hấp dẫn
925 uncle n /ˈʌŋ.kəl/ chú, bác, cậu
926 under prep /ˈʌn.dɚ/ (vị trí, thứ hạng) ở dưới
927 understand v /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu, thấu hiểu, thông cảm
928 unit n /ˈjuː.nɪt/ đơn vị, một khối
/ʌnˈtɪl/
929 until prep, conj trước khi, cho đến khi
/ənˈtɪl/
930 up adv, prep /ʌp/ ở trên, lên phía trên;
931 use n, v /juːz/ sự sử dụng; dùng
932 useful adj /ˈjuːs.fəl/ hữu ích, có ích
933 usual adj /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường lệ, như mọi khi

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

mochidemy.com 25
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

934 usually adv /ˈjuː.ʒu.ə.li/ theo cách thông thường, như thường lệ
935 vegetable n, adj /ˈvedʒ.tə.bəl/ (thuộc) thực vật; rau, củ
936 very adv /ˈver.i/ hết sức, rất, quá
937 village n, adj /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã
938 voice n, v /vɔɪs/ tiếng nói, giọng nói; bày tỏ, nói lên
chuyến thăm, cuộc viếng thăm; thăm thú,
939 visit n, v /ˈvɪz.ɪt/
thăm viếng
940 wait n, v /weɪt/ sự chờ đợi, thời gian chờ đợi; chờ đợi
941 wake v /weɪk/ thức giấc, đánh thức
942 walk n, v /wɑːk/ cuộc đi bộ, sự tản bộ; đi bộ, đi dạo
943 want n, v /wɑːnt/ mong muốn, nhu cầu; mong ước
ấm áp, âu yếm; làm nóng lên, hâm nóng
944 warm adj, v /wɔːrm/
lên, làm ấm lên
thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ ba, thứ
945 was v /wɑːz/
nhất và danh từ số ít)
946 wash n, v /wɑːʃ/ sự tắm rửa; gột rửa
947 waste n, v /weɪst/ rác rưởi, đồ thừa; vứt bỏ, lãng phí
đồng hồ, sự canh gác; canh gác, quan sát,
948 watch n, v /wɑːtʃ/
nhìn ngắm
949 water n /ˈwɑː.t̬ ɚ/ nước
950 way n /weɪ/ đường đi, lối đi, cách làm
/wiː/
951 we pron chúng tôi, chúng ta
/wi/
952 weak adj /wiːk/ yếu ớt, yếu đuối, mềm mỏng
953 wear n, v /wer/ đồ để mặc; mặc, đeo
954 weather n /ˈweð.ɚ/ thời tiết
955 wedding n /ˈwed.ɪŋ/ đám cưới
956 week n /wiːk/ tuần
957 weight n /weɪt/ trọng lượng, sức nặng, cân nặng
958 welcome v, adj /ˈwel.kəm/ chào đón, tiếp đón; được hoan nghênh
/wɝː/ thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ nhất
959 were v
/wɚ/ và danh từ số nhiều)
960 well adv /wel/ tốt, hay, sâu sắc
961 west n, adj, adv /west/ phương, hướng Tây; về phía Tây
962 wet adj /wet/ ướt, đẫm nước
963 what det, pron, excla m/wɑːt/ cái gì, thế nào, thì sao
964 wheel n /wiːl/ bánh xe, bánh lái, tay lái
965 when adv, conj /wen/ vào lúc nào, khi nào, bao giờ
966 where adv, conj /wer/ ở đâu, chỗ nào
gì, cái nào (trong số những cái đã liệt kê);
967 which det, pron /wɪtʃ/
cái mà
968 while conj /waɪl/ trong khi, trong lúc
969 white n /waɪt/ (màu sắc) trắng

mochidemy.com 26
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ

970 who pron /huː/ ai, người nào


971 why adv /waɪ/ vì sao, tại sao
972 wide adj /waɪd/ rộng, rộng lớn
973 wife n /waɪf/ vợ, phu nhân
974 wild adj /waɪld/ hoang dã, hoang dại
975 will modal verb /wɪl/ sẽ
976 win n, v /wɪn/ sự thắng cuộc; chiến thắng
977 wind n /wɪnd/ gió
978 window n /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ
979 wine n /waɪn/ rượu vang
980 winter n /ˈwɪn.t̬ ɚ/ mùa đông
981 wire n /waɪr dây nối (kim loại)
982 wise adj /waɪz/ khôn ngoan, sáng suốt
điều ước, sự mong mỏi; mong ước, cầu
983 wish n, v /wɪʃ/
nguyện
984 with prep /wɪð/ cùng với
985 without prep, adv /wɪˈðaʊt/ không có, thiếu vắng
986 woman n /ˈwʊm.ən/ đàn bà, phụ nữ
điều kỳ diệu, kỳ quan; kinh ngạc, bất
987 wonder n, v /ˈwʌn.dɚ/
ngờ
988 word n /wɝːd/ từ
989 work n, v /wɝːk/ công việc, việc làm; lao động, làm việc
990 world n /wɝːld/ thế giới
991 worry n, v /ˈwɝː.i/ mối lo, mối bận tâm; lo lắng, quấy rầy
992 yard n /jɑːrd/ sân có rào, mảnh sân, sân bãi
993 yell n, v /jel/ sự kêu la, sự la hét; la hét, quát tháo
994 yesterday n, adv /ˈjes.tɚ.deɪ/ ngày hôm qua
995 yet adv /jet/ còn, hãy còn, chưa kết thúc
/juː/
996 you pron /jə/ /jʊ/ (xưng hô) đối phương, bạn, anh, chị...

997 young adj /jʌŋ/ trẻ trung, ít tuổi


/jʊr/
998 your det của bạn, của anh, của chị...
/jɚ/
999 zero n /ˈzɪr.oʊ/ số 0
1000 zoo n /zuː/ sở thú

Giải thích loại từ adj: tính từ (adjective) det: từ hạn định (determiner) n: danh từ

mochidemy.com 27
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi

(noun) adv: trạng từ (adverb) pron: đại từ (pronoun) v: động từ (verb) prep: giới từ
(preposition) conj: liên từ (conjunction)

mochidemy.com 28

You might also like