Professional Documents
Culture Documents
mochidemy.com 1
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
35 area n /ˈer.i.ə/ khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích
36 arm n /ɑːrm/ cánh tay
mochidemy.com 2
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 3
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 4
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 5
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 6
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 7
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 8
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 9
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 10
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 11
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 12
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 13
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 14
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 15
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 16
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 17
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 18
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 19
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 20
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 21
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 22
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 23
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
mochidemy.com 24
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
897 tidy adj, v /ˈtaɪ.di/ sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹp
898 tie n, v /taɪ/ dây buộc, cà vạt; buộc, thắt
899 title n /ˈtaɪ.t̬ əl/ danh nghĩa, danh hiệu, nhan đề
/tuː/
900 to prep theo, tới, để
/tə/
901 today n /təˈdeɪ/ hôm nay, ngày nay
902 toe n /toʊ/ ngón chân
903 together adv /təˈɡeð.ɚ/ cùng nhau, với nhau
904 tomorrow n, adv /təˈmɔːr.oʊ/ ngày mai
905 tonight n, adv /təˈnaɪt/ tối nay
906 too adv /tuː/ cũng vậy, cũng như thế
907 tool n /tuːl/ công cụ, thiết bị
908 tooth n /tuːθ/ cái răng
chóp, đỉnh, hàng đầu; đặt ở trên, lên trên
909 top n, v /tɑːp/
đỉnh
910 total n /ˈtoʊ.t̬ əl/ tổng cộng, toàn bộ
911 touch n, v /tʌtʃ/ sự sờ, cái chạm; chạm vào, tiếp xúc
912 town n /taʊn/ thị trấn, thành phố (nhỏ)
913 train n /treɪn/ xe lửa, đoàn tàu hỏa
914 tram n /træm/ xe trở khách, xe điện
915 travel n, v /ˈtræv.əl/ chuyến đi; đi du lịch, khám phá
916 tree n /triː/ cái cây
917 trouble n /ˈtrʌb.əl/ vấn đề, rắc rối, mối phiền phức
918 TRUE adj /truː/ đúng, chính xác
919 trust n, v /trʌst/ sự tín nhiệm, lòng tin; tin tưởng
920 twice pret, adv /twaɪs/ hai lần, gấp đôi
921 try n, v /traɪ/ sự thử sức; thử, làm thử
922 turn n, v /tɝːn/ lượt, sự quay vòng; quay, vặn
923 type n, v /taɪp/ loại, thể loại; đánh máy
924 ugly adj /ˈʌɡ.li/ xấu xí, không hấp dẫn
925 uncle n /ˈʌŋ.kəl/ chú, bác, cậu
926 under prep /ˈʌn.dɚ/ (vị trí, thứ hạng) ở dưới
927 understand v /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu, thấu hiểu, thông cảm
928 unit n /ˈjuː.nɪt/ đơn vị, một khối
/ʌnˈtɪl/
929 until prep, conj trước khi, cho đến khi
/ənˈtɪl/
930 up adv, prep /ʌp/ ở trên, lên phía trên;
931 use n, v /juːz/ sự sử dụng; dùng
932 useful adj /ˈjuːs.fəl/ hữu ích, có ích
933 usual adj /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường lệ, như mọi khi
mochidemy.com 25
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
934 usually adv /ˈjuː.ʒu.ə.li/ theo cách thông thường, như thường lệ
935 vegetable n, adj /ˈvedʒ.tə.bəl/ (thuộc) thực vật; rau, củ
936 very adv /ˈver.i/ hết sức, rất, quá
937 village n, adj /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã
938 voice n, v /vɔɪs/ tiếng nói, giọng nói; bày tỏ, nói lên
chuyến thăm, cuộc viếng thăm; thăm thú,
939 visit n, v /ˈvɪz.ɪt/
thăm viếng
940 wait n, v /weɪt/ sự chờ đợi, thời gian chờ đợi; chờ đợi
941 wake v /weɪk/ thức giấc, đánh thức
942 walk n, v /wɑːk/ cuộc đi bộ, sự tản bộ; đi bộ, đi dạo
943 want n, v /wɑːnt/ mong muốn, nhu cầu; mong ước
ấm áp, âu yếm; làm nóng lên, hâm nóng
944 warm adj, v /wɔːrm/
lên, làm ấm lên
thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ ba, thứ
945 was v /wɑːz/
nhất và danh từ số ít)
946 wash n, v /wɑːʃ/ sự tắm rửa; gột rửa
947 waste n, v /weɪst/ rác rưởi, đồ thừa; vứt bỏ, lãng phí
đồng hồ, sự canh gác; canh gác, quan sát,
948 watch n, v /wɑːtʃ/
nhìn ngắm
949 water n /ˈwɑː.t̬ ɚ/ nước
950 way n /weɪ/ đường đi, lối đi, cách làm
/wiː/
951 we pron chúng tôi, chúng ta
/wi/
952 weak adj /wiːk/ yếu ớt, yếu đuối, mềm mỏng
953 wear n, v /wer/ đồ để mặc; mặc, đeo
954 weather n /ˈweð.ɚ/ thời tiết
955 wedding n /ˈwed.ɪŋ/ đám cưới
956 week n /wiːk/ tuần
957 weight n /weɪt/ trọng lượng, sức nặng, cân nặng
958 welcome v, adj /ˈwel.kəm/ chào đón, tiếp đón; được hoan nghênh
/wɝː/ thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ nhất
959 were v
/wɚ/ và danh từ số nhiều)
960 well adv /wel/ tốt, hay, sâu sắc
961 west n, adj, adv /west/ phương, hướng Tây; về phía Tây
962 wet adj /wet/ ướt, đẫm nước
963 what det, pron, excla m/wɑːt/ cái gì, thế nào, thì sao
964 wheel n /wiːl/ bánh xe, bánh lái, tay lái
965 when adv, conj /wen/ vào lúc nào, khi nào, bao giờ
966 where adv, conj /wer/ ở đâu, chỗ nào
gì, cái nào (trong số những cái đã liệt kê);
967 which det, pron /wɪtʃ/
cái mà
968 while conj /waɪl/ trong khi, trong lúc
969 white n /waɪt/ (màu sắc) trắng
mochidemy.com 26
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
Giải thích loại từ adj: tính từ (adjective) det: từ hạn định (determiner) n: danh từ
mochidemy.com 27
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
(noun) adv: trạng từ (adverb) pron: đại từ (pronoun) v: động từ (verb) prep: giới từ
(preposition) conj: liên từ (conjunction)
mochidemy.com 28