You are on page 1of 22

PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG

Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ÔN THI CUỐI HỌC KÌ 1 – ANH VĂN 12


HỆ THỐNG TỪ VỰNG & CẤU TRÚC
TRỌNG ĐIỂM – DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương

UNIT 1: LIFE STORIES


No Word/ Phrase Transcription Meaning
1 waver / ˈweɪvə(r) / Dao động, do dự
2 impact /ˈɪmpækt / Tác động, ảnh hưởng
3 stimulate / ˈstɪmjuleɪt / Kích thích, khơi dậy, khuyến khích
4 innovation / ˌɪnəˈveɪʃn / Sự đổi mới
5 inspire / ɪnˈspaɪə(r) / Truyền cảm hứng
6 influential / ˌɪnfluˈenʃl / Có ảnh hưởng
7 anxious / ˈæŋkʃəs / Lo lắng
8 generosity / ˌdʒenəˈrɒsəti / Sự hào phóng
9 gifted / ˈɡɪftɪd / Có tài, năng khiếu
10 regard / rɪˈɡɑːd / Đánh giá, coi như
11 obtain / əbˈteɪn / Đạt được
12 devote / dɪˈvəʊt / Cống hiến
13 take advantage of exp. Tận dụng
14 compose / kəmˈpəʊz / Soạn, sáng tác
15 try out phr. v Thử nghiệm
16 constantly / ˈkɒnstəntli / Liên tục
17 resistance / rɪˈzɪstəns / Kháng chiến, chống cự
18 oil slick /ɔɪl slɪk / Dầu loang
19 cruise / kruːz / Du thuyền
20 congestion / kənˈdʒestʃən / Tắc nghẽn
21 insert / ɪnˈsɜːt / chèn vào, nhét vào
22 crack / kræk / Vết nứt
23 defect / ˈdiːfekt / Lỗi, khuyết điểm
24 abstract / ˈæbstrækt / Trừu tượng
25 magnificent / mæɡˈnɪfɪsnt / Lộng lẫy, tráng lệ
26 shelter / ˈʃeltə(r) / Chỗ ẩn náu
27 dedicate / ˈdedɪkeɪt / Cống hiến
28 humble / ˈhʌmbl / Khiêm tốn
29 starve / stɑːv / Đói
30 vow / vaʊ / Thề, nguyện
31 emerge / iˈmɜːdʒ / Xuất hiện, nổi lên
32 hand out Phr. V Phát, phân phát
33 needy / ˈniːdi / Nghèo túng

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

34 reveal / rɪˈviːl / Tiết lộ


35 anonymous / əˈnɒnɪməs / Ẩn danh
36 diagnose / ˈdaɪəɡnəʊz / Chẩn đoán
37 claim one’s life / kleɪm / Cướp đi mạng sống
38 mission / ˈmɪʃn / Nhiệm vụ
39 outstanding / aʊtˈstændɪŋ / Nổi bật
40 pass away Phr. V Qua đời
41 amputate / ˈæmpjuteɪt / Cắt bỏ
42 initiate /ɪˈnɪʃieɪt / Bắt đầu, khởi xướng
43 relieve / rɪˈliːv / Làm dịu
44 launch / lɔːntʃ / Phát động, tiến hành
45 reputation / ˌrepjuˈteɪʃn / Danh tiếng
46 restore / rɪˈstɔː(r) / Phục hồi, khôi phục
47 judge / dʒʌdʒ / Đánh giá
48 strategist / ˈstrætədʒɪst / Chiến lược gia
49 invader / ɪnˈveɪdə(r) / Kẻ xâm lược
50 incident / ˈɪnsɪdənt / Sự cố
51 nominate / ˈnɒmɪneɪt / Đề cử
52 uprising / ˈʌpraɪzɪŋ / Cuộc nổi dậy
53 perseverance / ˌpɜːsɪˈvɪərəns / Sự kiên trì, bền bỉ
54 legend / ˈledʒənd / Truyền thuyết, huyền thoại
55 philosopher / fəˈlɒsəfə(r) / Triết gia
56 philosophical / ˌfɪləˈsɒfɪkl / Thuộc về triết học
57 encyclopedic ( -paedic ) / ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk / Thuộc về bách khoa toàn thư
58 interpret / ɪnˈtɜːprɪt / Giải nghĩa, hiểu
59 curious / ˈkjʊəriəs / Tò mò
60 celebrity / səˈlebrəti / Người nổi tiếng

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

UNIT 2: URBANISATION
No Word/ Phrase Transcription Meaning
1 session /ˈseʃn/ (n) phiên, kỳ
2 thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a) gợi nhiều suy ngẫm
3 illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v) minh họa
4 engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (a) đính hôn, liên quan
5 point /pɔɪnt/ (n) quan điểm
6 issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề/ chủ đề
7 familiar /fəˈmɪliər/ (a) quen thuộc
8 stick to (phrasal verb) bám sát
9 overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v) làm cho quá tải
10 switch off /swɪtʃ ɒf/ (v) ngừng, thôi không chú ý đến nữa
11 initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) sáng kiến
12 summarise /ˈsʌməraɪz/ (v) tóm tắt
13 labourer /ˈleɪbərər/ (n) người lao động
14 weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a) dãi dầu sương gió
15 down-market /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ (a) giá rẻ, bình dân
16 easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (a) dễ tính
17 kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a) tốt bụng
18 self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) tự tạo động lực cho bản thân
19 down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ (a) thực tế
20 well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a) được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
21 interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a) không tính lãi/ không lãi suất
22 prospect /ˈprɒspekt/ (n) viễn cảnh
23 zone /zoʊn/ (n) khu, khu vực
24 facility /fəˈsɪləti/(n) cơ sở vật chất, tiện nghi
25 diphthong /ˈdɪpθɒŋ/ (n) nguyên âm đôi
26 demand /dɪˈmænd/ (v) yêu cầu
27 vital /ˈvaɪtl/ (a) quan trọng
28 essential /ɪˈsenʃl/ (a)
cần thiết
29 imperative /ɪmˈperətɪv/ (a)
30 urgent /ˈɜːdʒənt/ (a) cấp thiết
31 crucial /ˈkruːʃl/ (a) thiết yếu
32 look down on (phrasal verb) coi thường
33 subjunctive /səbˈdʒʌŋktɪv/ (a) thể giả định
34 desire /dɪˈzaɪər/ (v) mong muốn
35 factor /ˈfæktər/ (n) yếu tố
36 process /ˈprəʊses/ (n) quá trình

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

37 occur /əˈkɜːr/ (v) xảy ra


38 expand /ɪkˈspænd/ (v) mở rộng
39 rapidly /ˈræpɪdli/ (adv) nhanh
40 counter-urbanisation /’kaʊntər ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ phản đô thị hóa
41 various /ˈværiəs/ (a) đa dạng, khác nhau
42 migrate /maɪˈɡreɪt/ (v) di cư
43 massive scale /ˈmæsɪv skeɪl/ quy mô lớn
44 resource /rɪˈsɔːs/ (n) tài nguyên
45 financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính
46 wealth /welθ/ (n) của cải, sự giàu có
47 seek a fortune /ˈfɔːrtʃən/ (n) tìm kiếm vận may
48 proportion /prəˈpɔːʃn/ (n) tỉ lệ
49 wit / wɪt / (n) sự thông minh, hóm hỉnh

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

UNIT 3: THE GREEN MOVEMENT


No Word/ Phrase Transcription Meaning
1 mildew / ˈmɪldjuː / Nấm
2 dispose / dɪˈspəʊz / Vứt, ném bỏ
3 mould / məʊld / Mốc
4 biomass / ˈbaɪəʊmæs / Sinh khối
5 asthma / ˈæsmə / Bệnh hen xuyễn
6 combustion / kəmˈbʌstʃən / Sự đốt cháy
7 bronchitis / brɒŋˈkaɪtɪs / Bệnh viêm phế quản
8 habitat / ˈhæbɪtæt / Khu vực sinh sống
9 replenish / rɪˈplenɪʃ / Làm đầy lại
10 organic / ɔːˈɡænɪk / Hữu cơ
11 geothermal / ˌdʒiːəʊˈθɜːml / Thuộc địa nhiệt
12 respiratory / rəˈspɪrətri / or / ˈrespərətri / Liên quan đến hô hấp
13 eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
14 renewable / rɪˈnjuːəbl / Có thể tái tạo
15 preserve / prɪˈzɜːv / Bảo vệ, bảo tồn
16 hazardous / ˈhæzədəs / Nguy hiểm, mạo hiểm
17 pose / pəʊz / Tạo ra
18 territory / ˈterətri / Lãnh thổ
19 wild / waɪld / Vùng hoang dã
20 die out (phr.v) Tuyệt chủng
21 wipe out (phr.v) / waɪp / Tiêu diệt, phá hủy
22 on the verge (phr) / vɜːdʒ / Bên bờ vực
23 energy-saving compound adj Tiết kiệm năng lượng
24 rechargeable /ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/ Có thể sạc lại
25 conserve / kənˈsɜːv / Bảo tồn, dùng tiết kiệm
26 environmentally friendly /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
27 disposable / dɪˈspəʊzəbl / Dùng một lần
28 sustainable / səˈsteɪnəbl / Bền vững
29 recycle / ˌriːˈsaɪkl / Tái chế
30 facilitate / fəˈsɪlɪteɪt / Tạo điều kiện
31 transform / trænsˈfɔːm / Biến đổi
32 adapt / əˈdæpt / Thích nghi
33 probability / ˌprɒbəˈbɪləti / Khả năng
34 emission / iˈmɪʃn / Thải ra/ Tỏa ra, thải ra, phát ra
35 man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ Nhân tạo
36 shrink / ʃrɪŋk / Nhỏ lại, co lại, sụt giảm
37 captivity / kæpˈtɪvəti / Khóa, giam cầm
38 endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ Bị đe dọa
39 reserves / rɪˈzɜːvz/ Khu bảo tồn
40 consume / kənˈsjuːm / Tiêu thụ
41 produce (n) / ˈprɒdjuːs/ Nông sản
42 generate / ˈdʒenəreɪt / Tạo ra

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

43 deplete / dɪˈpliːt / Làm suy giảm, cạn kiệt


44 distract / dɪˈstrækt / Làm xao nhãng
45 encroach / ɪnˈkrəʊtʃ / Xâm lấn
46 divert / daɪˈvɜːt/ Chuyển hướng
47 steady / ˈstedi / Đều đặn
48 preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ Sự giữ gìn, bảo quản, duy trì
49 emissions /ɪˈmɪʃnz/ Các khí thải
50 faucet /ˈfɔːsɪt/ Vòi nước

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

UNIT 4: THE MASS MEDIA


No Word/ Phrase Transcription Meaning
1 means / miːnz / Phương tiện
2 broadcast / ˈbrɔːdkɑːst / Phát sóng
3 viewer / ˈvjuːə(r) / Người xem
4 tabloid / ˈtæblɔɪd / Báo lá cải
5 game show compound N Trò chơi truyền hình
6 announcer / əˈnaʊnsə(r) / Phát thanh viên
7 media (U) / ˈmiːdiə / Truyền thông
8 article / ˈɑːtɪkl / Bài báo
9 station / ˈsteɪʃn / Trạm
10 accept / əkˈsept / Chấp nhận
11 communication (U) / kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn / Sự giao tiếp
12 personalize / ˈpɜːsənəlaɪz / Cá nhân hóa
13 journalism (U) / ˈdʒɜːnəlɪzəm / Ngành báo chí
14 information (U) / ˌɪnfəˈmeɪʃn / Tin tức
15 interactive / ˌɪntərˈæktɪv / Tương tác
16 access (U) / ˈækses / Truy cập, tiếp cận
17 tell the difference exp. Phân biệt
18 in my view exp. Theo quan điểm của tôi
19 take control of exp. Kiểm soát
20 in question exp. Đang bàn luận
21 watch out phr. v Thận trọng
22 rely on phr. v Dựa dẫm
23 try on phr. v Thử đồ
24 put on phr. v Mặc vào
25 hold on phr. v Chờ
26 carry out phr. v Tiến hành
27 carry on phr. v Tiếp tục
28 come out phr. v Phát hành
29 go out phr. v Ra ngoài, mất điện
30 pull out phr. v Từ bỏ, rút lui
31 break out phr. v Nổ ra
32 look over phr. v Nhìn lướt
33 watch over phr. v Chăm sóc
34 come over phr. v Cảm thấy (đột ngột)
35 make up phr. v Bịa đặt
36 explosion / ɪkˈspləʊʒn / Sự bùng nổ
37 exploitation (U) / ˌeksplɔɪˈteɪʃn / Sự khai thác, bóc lột
38 exploration / ˌekspləˈreɪʃn / Sự khám phá
39 circulation / ˌsɜːkjəˈleɪʃn / Sự lưu thông
40 correspondent / ˌkɒrəˈspɒndənt / Thông tín viên
41 impact /ˈɪmpækt/ Tác động
42 the press / pres / Báo chí

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

43 face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ Trực tiếp


44 benefit / ˈbenɪfɪt / Lợi ích
45 keep in touch with exp. Giữ liên lạc
46 lose touch with exp. Mất liên lạc
47 put up with phr. v Chịu đựng
48 catch up with phr. v Bắt kịp, theo kịp
49 turned down phr. v Vặn nhỏ
50 addicted /əˈdɪktɪd / Nghiện
51 indifferent to / ɪnˈdɪfrənt / Thờ ơ, không quan tâm
52 hooked on / hʊkt / Nghiện, yêu thích
53 exhausted / ɪɡˈzɔːstɪd / Mệt mỏi, kiệt sức
54 efficient /ɪˈfɪʃnt / Hiệu quả
55 social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ / Mạng xã hội
56 cyberbullying (U) /ˈsaɪbə(r)ˈbʊliɪŋ / Bắt nạt qua mạng
57 instant messaging /ˌɪnstənt ˈmesɪdʒɪŋ/ Nhắn tin nhanh
58 coin (v) / kɔɪn / Tạo ra từ ngữ mới
59 emerge / ɪˈmɜːdʒ / Nổi lên, xuất hiện
60 interact / ˌɪntərˈækt / Tương tác
61 advent / ˈædvent / Sự ra đời
62 classify / ˈklæsɪfaɪ / Phân loại

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

UNIT 5: CULTURAL IDENTITY


STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1. creative adj /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
2. tolerant adj /ˈtɒlərənt/ khoan dung, tha thứ
3. conflict n /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột
4. resolve v /rɪˈzɒlv/ giải quyết
5. diverse adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng
6. worsen v /ˈwɜːsən/ làm cho tồi tệ hơn
7. relocate v /ˌriːləʊˈkeɪt/ tái định vị, chuyển tới nơi khác
8. preserve v /prɪˈzɜːv/ bảo quản, giữ gìn
9. diminish v /dɪˈmɪn.ɪʃ/ giảm bớt
10. originality n /əˌrɪdʒənˈæləti/ nguyên gốc, tính nguyên bản
11. heritage n /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
12. private adj /ˈpraɪvət/ riêng tư
13. disappear v /ˌdɪsəˈpɪər/ biến mất
14. instruction n /ɪnˈstrʌkʃən/ sự hướng dẫn
15. protection n /prəˈtekʃən/ sự bảo vệ
16. position n /pəˈzɪʃən/ vị trí, quan điểm
17. management n /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý
18. reject v /rɪˈdʒekt/ loại bỏ, không chấp thuận
19. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ dân nhập cư
20. assimilate v /əˈsɪməleɪt/ đồng hòa
21. craving n /ˈkreɪvɪŋ/ sự mong muốn, lòng khao khát
22. pressure n /ˈpreʃər/ áp lực
23. urge n /ɜːdʒ/ sự thôi thúc
24. wish n /wɪʃ/ ước muốn
25. reveal v /rɪˈviːl/ tiết lộ
26. monument n /ˈmɒnjəmənt/ đài tưởng niệm
27. archaeological adj /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkəl/ (thuộc) khảo cổ học
28. inhabitant n /ɪnˈhæbɪtənt/ cư dân
29. objective n /əbˈdʒektɪv/ mục tiêu
30. promote v /prəˈməʊt/ thúc đẩy, xúc tiến
31. principle n /ˈprɪnsəpl/ nguyên tắc
32. foundation n /faʊnˈdeɪʃn/ sự thiết lập, thành lập
33. imbue v /ɪmˈbjuː/ thấm nhuần
34. underlying adj /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ ẩn sâu
35. instill v /ɪnˈstɪl/ thấm nhuần
36. enact v /ɪˈnækt/ ban hành (đạo luật)
37. evolve v /ɪˈvɒlv/ phát triển; tiến hoá
38. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ dân nhập cư

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

39. to assimilate v /ə'simileit/ đồng hoá


assimilation n /əˌsɪməˈleɪʃn/ sự đồng hóa
40. identity n /aɪˈdentəti/ bản sắc
41. tourism n /ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch
42. insure v /ɪnˈʃʊr/ bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
43. assure v /əˈʃʊr/ đảm bảo
44. confirm v /kənˈfɜːm/ xác nhận
45. particular adj /pəˈtɪkjələr/ cụ thể, đặc biệt
46. unique adj /juːˈniːk/ độc đáo
47. establishment n /ɪˈstæblɪʃmənt/ sự thành lập
48. maintain v /mein´tein/ duy trì, giữ gìn
49. boast v /bəʊst/ khoe khoang, khoác lác
50. unity n /ˈjuːnəti/ sự hợp nhất
51. difference n /ˈdɪfərəns/ sự khác biệt

52. happiness n /ˈhæpinəs/ niềm hạnh phúc


53. similarity n /ˌsɪmɪˈlærəti/ sự giống nhau
54. diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng
55. express v /ɪkˈspres/ diễn tả, biểu lộ
56. evaluate v /ɪˈvæljueɪt/ đánh giá
57. calculate v /ˈkælkjəleɪt/ tính toàn
58. signal n /ˈsɪɡnəl/ dấu hiệu
59. ideal adj /aɪˈdɪəl/ lý tưởng
60. traditional adj /trəˈdɪʃənəl/ thuộc về truyền thống
61. luxury n /ˈlʌkʃəri/ sự xa hoa, xa xỉ
62. impressive adj /ɪmˈpresɪv/ đầy ấn tượng
63. celebrate v /ˈseləbreɪt/ kỉ niệm, ăn mừng
64. worship v /ˈwɜːʃɪp/ tôn thờ
65. support v /səˈpɔːt/ ủng hộ
66. mainstream adj /ˈmeɪnstriːm/ đại trà
67. contribution n /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ sự đóng góp
68. solidarity n /ˌsɒlɪˈdærəti/ sự đoàn kết; tình đoàn kết
69. cuisine n /kwi´zi:n/ ẩm thực
70. ethnic adj /ˈeθ.nɪk/ thuộc nhóm dân tộc
71. native adj /ˈneɪ.tɪv/ bản địa
72. enhance v /ɪnˈhɑːns/ tăng cường, đề cao

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

HƯỚNG TỚI KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT 2024


HỆ THỐNG NHANH TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM
THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 canteen n /kænˈtiːn/ căn tin
2 salt n /sɒlt/ muối
3 tidy adj /ˈtaɪ.di/ ngăn nắp
4 messy adj /ˈmes.i/ lộn xộn, bừa bộn
5 neat adj /niːt/ gọn gàng
6 chaotic adj /keɪˈɒt.ɪk/ lộn xộn
7 deny v /dɪˈnaɪ/ phủ nhận
8 expense n /ɪkˈspens/ chi phí
9 apologise v /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ xin lỗi
10 content n /kənˈtent/ nội dung
11 journalist n /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ nhà báo
12 publish v /ˈpʌb.lɪʃ/ xuất bản
13 editor n /ˈed.ɪ.tər/ biên tập viên
14 documentary n /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ phim tài liệu
15 cartoon n /kɑːˈtuːn/ hoạt hình
16 article n /ˈɑː.tɪ.kəl/ bài báo
17 purchase v /ˈpɜː.tʃəs/ mua
18 director n /daɪˈrek.tər/ /dɪˈrek.tər/ giám đốc
19 finance n /ˈfaɪ.næns/ tài chính
20 financial adj /faɪˈnæn.ʃəl/ /fɪˈnæn.ʃəl/ thuộc về tài chính
21 authorise v /ˈɔː.θər.aɪz/ cấp quyền
22 stimulate v /ˈstɪm.jə.leɪt/ kích thích
23 navigate v /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ định vị
24 delegate v /ˈdel.ɪ.ɡət/ ủy quyền, ủy thác
25 applause n /əˈplɔːz/ tiếng vỗ tay
26 pioneering adj /ˌpaɪəˈnɪə.rɪŋ/ có tính tiên phong
27 motivation n /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ động lực
28 distinctive adj /dɪˈstɪŋk.tɪv/ riêng biệt
29 distinct adj /dɪˈstɪŋkt/ khác
30 resold v /ˌriːˈsel/ bán lại
31 particular adj /pəˈtɪk.jə.lər/ cụ thể
32 process n /ˈprəʊ.ses/ quá trình
33 recruit v /rɪˈkruːt/ tuyển dụng
34 professional n /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên gia

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

35 appropriately adv /əˈprəʊ.pri.ət.li/ một cách đúng đắn


36 client n /ˈklaɪ.ənt/ khách hàng
37 specialist n /ˈspeʃ.əl.ɪst/ chuyên gia
38 technical adj /ˈtek.nɪ.kəl/ thuộc về kỹ thuật
39 confusing adj /kənˈfjuː.zɪŋ/ gây bối rối
40 commanding adj /kəˈmɑːn.dɪŋ/ có quyền hành
41 demanding adj /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ có tính đòi hỏi
42 universal adj /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl/ phổ biến
43 tablet n /ˈtæb.lət/ máy tính bảng
44 expert n /ˈek.spɜːt/ chuyên gia
45 psychologist n /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ nhà tâm lý học
46 subtle adj /ˈsʌt.əl/ tinh tế
47 clue n /kluː/ gợi ý, manh mối
48 permanently adv /ˈpɜː.mə.nənt.li/ một cách vĩnh viễn
49 long-term adj /ˌlɒŋˈtɜːm/ dài hạn
50 deserve v /dɪˈzɜːv/ xứng đáng
51 virtual adj /ˈvɜː.tʃu.əl/ ảo
52 survey n /ˈsɜː.veɪ/ khảo sát
53 adventure n /ədˈven.tʃər/ sự phiêu lưu
54 previous adj /ˈpriː.vi.əs/ trước
55 blame v /bleɪm/ đổ lỗi
56 advance n /ədˈvɑːns/ tiến bộ
57 hitchhike v /ˈhɪtʃ.haɪk/ đi nhờ, quá giang
58 record n /ˈrekɔːd/ kỷ lục
59 overtime adv /ˈəʊvətaɪm/ thêm giờ
60 dissatisfaction n /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/ sự bất mãn
61 noisily adv /ˈnɔɪzɪli/ một cách ồn ào
62 immensely adv /ɪˈmensli/ rất nhiều
63 capacity n /kəˈpæsəti/ sức chứa, khả năng
64 beefsteak n /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
65 Coke n /kəʊk/ nước ngọt
66 replace v /rɪˈpleɪs/ thay thế
67 inspire v /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng
68 preserve v /prɪˈzɜːv/ bảo tồn
69 historic adj /hɪˈstɒrɪk/ quan trọng trong lịch sử
70 postpone v /pəˈspəʊn/ hoãn
71 infection n /ɪnˈfekʃn/ sự nhiễm trùng
72 judgement n /ˈdʒʌdʒmənt/ sự đánh giá
73 trust v /trʌst/ tin tưởng
74 spectacular adj /spekˈtækjələ(r)/ đẹp ngoạn mục
75 scenery n /ˈsiːnəri/ cảnh tượng, phong cảnh
76 compulsory adj /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
77 unintelligent adj /ˌʌnɪnˈtelɪdʒənt/ không thông minh
78 unintelligible adj /ˌʌnɪnˈtelɪdʒəbl/ khó hiểu

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

79 elderly adj /ˈeldəli/ già


80 antique adj /ænˈtiːk/ cổ
81 prestigious adj /preˈstɪdʒəs/ danh giá
82 guideline n /ˈɡaɪdlaɪn/ hướng dẫn
83 balanced adj /ˈbælənst/ cân bằng
84 diet n /ˈdaɪət/ chế độ ăn
85 essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết
86 expert n /ˈekspɜːt/ chuyên gia
87 routine n /ruːˈtiːn/ lộ trình
88 maintain v /meɪnˈteɪn/ duy trì
89 relaxed adj /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn
90 illness n /ˈɪlnəs/ bệnh tật
91 headache n /ˈhedeɪk/ đau đầu
92 high blood pressure n.p /haɪ ˈblʌd preʃə(r)/ huyết áp cao
93 occasionally adv /əˈkeɪʒnəli/ thỉnh thoảng
94 respect v /rɪˈspekt/ tôn trọng
95 note n /nəʊt/ tiền giấy
96 coin n /kɔɪn/ tiền xu
97 cashless adj /ˈkæʃləs/ không dùng tiền mặt
98 secure adj /sɪˈkjʊə(r)/ an toàn
99 transfer v /trænsˈfɜː(r)/ chuyển
100 revolution n /ˌrevəˈluːʃn/ cuộc cách mạng
101 breakdown n /ˈbreɪkdaʊn/ sự sụp đổ
102 clash n /klæʃ/ sự mâu thuẫn
103 barrier n /ˈbæriə(r)/ rào cản
104 resentment n /rɪˈzentmənt/ sự cáu giận
105 informative adj /ɪnˈfɔːmətɪv/ chứa nhiều thông tin
106 educational adj /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ mang tính giáo dục
107 identity n /aɪˈdentəti/ bản sắc
108 focused adj /ˈfəʊkəst/ tập trung
109 bond n /bɒnd/ mối quan hệ
110 converse v /kənˈvɜːs/ nói chuyện
111 utilise v /ˈjuːtəlaɪz/ tận dụng
112 house-warming n /ˈhaʊs.wɔː.mɪŋ/ tiệc tân gia
113 outstanding adj /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ nổi bật
114 controversial adj /ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/ gây tranh cãi
115 scholar n /ˈskɒl.ər/ học giả
116 dependable adj /dɪˈpen.də.bəl/ đáng tin
117 strict adj /strɪkt/ nghiêm khắc
118 reliable adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ có thể tin cậy
119 talkative adj /ˈtɔː.kə.tɪv/ nói nhiều
120 mask n /mɑːsk/ mặt nạ
121 sleeve n /sliːv/ tay áo
122 collar n /ˈkɒl.ər/ cổ áo

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

123 hide v /haɪd/ giấu


124 tolerate v /ˈtɒl.ər.eɪt/ chịu đựng, dung thứ
125 brochure n /ˈbrəʊ.ʃər/ giấy gấp quảng cáo
126 agency n /ˈeɪ.dʒən.si/ hãng, công ty
127 customer n /ˈkʌs.tə.mər/ khách hàng
128 defect n /ˈdiː.fekt/ lỗi, khiếm khuyết
129 suburb n /ˈsʌb.ɜːb/ ngoại ô
130 comprehensive adj /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ toàn diện
131 comprehensible adj /ˌkɒm.prɪˈhen.sə.bəl/ dễ hiểu
132 principle n /ˈprɪn.sə.pəl/ nguyên tắc
133 upload v /ʌpˈləʊd/ đăng
134 rare adj /reər/ hiếm
135 sight n /saɪt/ thị lực
136 human race n /ˌhjuː.mən ˈreɪs/ loài người
137 spot v /spɒt/ nhận ra
138 trace n /treɪs/ dấu tích
139 cathedral n /kəˈθiː.drəl/ nhà thờ
140 sandstone n /ˈsænd.stəʊn/ sa thạch
141 pub n /pʌb/ quán rượu
142 craft adj /krɑːft/ thủ công
143 rival v /ˈraɪ.vəl/ sánh ngang
144 greenery n /ˈɡriː.nər.i/ cây cỏ
145 reserve n /rɪˈzɜːv/ khu bảo tồn
146 boundless adj /ˈbaʊnd.ləs/ vô tận
147 spectacular adj /spekˈtæk.jə.lər/ ngoạn mục
148 bay n /beɪ/ vịnh
149 sunbathe v /ˈsʌn.beɪð/ tắm nắng
150 miniature adj /ˈmɪn.ə.tʃər/ thu nhỏ
151 heaven n /ˈhev.ən/ thiên đường
152 captivate v /ˈkæp.tɪ.veɪt/ làm say lòng, quyến rũ
153 timid adj /ˈtɪm.ɪd/ nhút nhát
154 odd adj /ɒd/ kỳ lạ
155 loyal adj /ˈlɔɪ.əl/ trung thành
156 precious adj /ˈpreʃ.əs/ quý giá
157 timid adj /ˈtɪm.ɪd/ nhút nhát
158 fare n /feər/ tiền tàu xe
159 wage n /weɪdʒ/ tiền công
160 fine n /faɪn/ tiền phạt
161 perfectionist n /pəˈfek.ʃən.ɪst/ người cầu toàn
162 dull adj /dʌl/ buồn chán, tẻ nhạt
163 comparable adj /ˈkɒm.pər.ə.bəl/ tương đương, tương tự
164 spectator n /spekˈteɪ.tər/ khán giả (xem ngoài trời)
165 presenter n /prɪˈzen.tər/ người dẫn chương trình
166 creatively adv /kriˈeɪ.tɪv.li/ một cách sáng tạo

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

167 multitask v /ˌmʌl.tiˈtɑːsk/ đa nhiệm


168 insight n /ˈɪn.saɪt/ Cái nhìn thấu đáo
169 status n /ˈsteɪ.təs/ trạng thái
170 cookery n /ˈkʊk.ər.i/ nấu ăn
171 select v /sɪˈlekt/ chọn
172 marriage n /ˈmær.ɪdʒ/ hôn nhân
173 inadequate adj /ɪnˈædɪkwət/ không thỏa đáng
174 voice v /vɔɪs/ nói lên, đưa ra
175 consequence n /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả
176 poison v /ˈpɔɪzn/ gây hại, làm nhiễm độc
177 spine n /spaɪn/ xương sống
178 chill n /tʃɪl/ sự ớn lạnh
179 transform v /trænsˈfɔːm/ biến đổi
180 paradise n /ˈpærədaɪs/ thiên đường
181 eye contact n /aɪ ˈkɒntækt/ giao tiếp bằng mắt
182 gently adv /ˈdʒentli/ dịu dàng
183 appropriate adj /əˈprəʊpriət/ phù hợp
184 manner n /ˈmænə(r)/ tác phong
185 involve v /ɪnˈvɒlv/ liên quan đến
186 laughter n /ˈlɑːftə(r)/ tiếng cười
187 human nature n /ˌhjuːmən ˈneɪtʃə(r) bản chất con người
188 convert v /kənˈvɜːt/ chuyển đổi
189 confine v /kənˈfaɪn/ hạn chế
190 miss v /mɪs/ bỏ lỡ
191 otherwise adv /ˈʌðəwaɪz/ nếu không thì
192 expect v ɪkˈspekt/ mong đợi, nghĩ
193 brave adj /breɪv/ can đảm, dũng cảm
194 tricky adj /ˈtrɪki/ khó khăn
195 dependable adj /dɪˈpendəbl/ đáng tin cậy
196 dependent adj /dɪˈpendənt/ phụ thuộc
197 water v /ˈwɔːtə(r)/ tưới nước
198 forbid v /fəˈbɪd/ ngăn cấm
199 exception n /ɪkˈsepʃn/ ngoại lệ
200 maintain v /meɪnˈteɪn/ duy trì
201 promote v /prəˈməʊt/ khuyến khích
202 argue v /ˈɑːɡjuː/ tranh cãi
203 supply v /səˈplaɪ/ cung cấp
204 insist v /ɪnˈsɪst/ khăng khăng
205 candidate n /ˈkæn.dɪ.dət/ ứng cử viên
206 victim n /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
207 exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm
208 disability n /ˌdɪsəˈbɪləti/ khuyết tật
209 retire v /rɪˈtaɪə(r)/ về hưu
210 popularise v /ˈpɑːpjələraɪz/ phổ biến

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

211 fare n /feə(r)/ phí tàu xe


212 ambition n /æmˈbɪʃn/ tham vọng
213 neatly adv /ˈniːtli/ một cách gọn gàng
nền móng, móng
214 basement n /ˈbeɪsmənt/
(của một bức tường...)
215 institution n /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ sự thành lập, sự lập
216 tertiary adj /ˈtɜːʃəri/ cấp ba
217 ideal adj /aɪˈdiːəl/ lý tưởng
218 eager adj /ˈiːɡə(r)/ háo hức
219 commitment n /kəˈmɪtmənt/ sự cam kết
220 mature adj /məˈtʃʊə(r)/ trưởng thành
221 prospect n /ˈprɒspekt/ tiềm năng
222 manufacturer n /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ nhà chế tạo
223 microscope n /ˈmaɪkrəskəʊp/ kính hiển vi
224 appeal adj /əˈpiːl/ bắt mắt
225 razor n /ˈreɪzər/ dao cạo
226 therapist n /ˈθerəpɪst/ nhà trị liệu
227 constant adj /ˈkɒnstənt/ không thay đổi
228 spouse n /spaʊs vợ chồng
229 misery adj /ˈmɪzəri/ đau khổ
230 discord n /ˈdɪskɔːrd/ bất hòa
231 downhill adj /ˌdaʊnˈhɪl/ xuống dốc
232 hostile adj /ˈhɒstaɪl/ thù địch
233 adverse adj /ˈædvɜːrs/ bất lợi
234 outcome n /ˈaʊtkʌm/ kết cục
235 ivory tusk n /ˈaɪvəri tʌsk/ ngà voi
236 career orientation n /kəˈrɪə(r) ˌɔːriənˈteɪʃn/ định hướng nghề nghiệp
237 host v /həʊst/ đăng cai
238 sophisticated adj /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ phức tạp
239 accessible adj /əkˈses.ə.bəl/ có thể tiếp cận
240 confusing adj /kənˈfjuː.zɪŋ/ gây bối rối
241 effective adj /ɪˈfek.tɪv/ hiệu quả
242 advanced adj /ədˈvɑːnst/ tiên tiến
243 disseminate v /dɪˈsem.ɪ.neɪt/ truyền đạt, phổ biến
/dɪˈstrɪb.juːt/ /ˈdɪs.trɪ.bj
244 distribute v phân phối
uːt/
245 classify v /ˈklæs.ɪ.faɪ/ phân loại
246 financial adj /faɪˈnæn.ʃəl/ /fɪˈnæn.ʃəl/ thuộc về tài chính
247 mount v /maʊnt/ tăng
248 favourable adj /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ thuận lợi
249 term n /tɜːm/ học kì
250 patient n /ˈpeɪ.ʃənt/ bệnh nhân
251 recovery n /rɪˈkʌv.ər.i/ sự hồi phục
252 conventional adj /kənˈven.ʃən.əl/ cũ, truyền thống

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

253 severe adj /sɪˈvɪər/ nghiêm trọng


254 propose v /prəˈpəʊz/ đề xuất
255 graduate n /ˈɡrædʒ.u.ət/ người đã tốt nghiệp
256 excuse n /ɪkˈskjuːz/ lời biện hộ, lời bào chữa
257 submission n /səbˈmɪʃ.ən/ sự nộp
toàn tâm toàn ý, hết lòng hết
258 whole-hearted adj /ˌhəʊlˈhɑː.tɪd/
dạ
259 light-hearted adj /ˈlɑɪtˌhɑrt̬ ·ɪd/ vui vẻ
260 soft-hearted adj /ˌsɒftˈhɑː.tɪd/ dễ mềm lòng
261 kind-hearted adj /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/ tốt bụng
262 joke n /dʒəʊk/ trò đùa
263 apprentice n /əˈpren.tɪs/ người học việc
264 permissive adj /pəˈmɪs.ɪv/ dễ dãi
265 noticeable adj /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ đáng kể
266 acceptable adj /əkˈsept.ə.bəl/ có thể chấp nhận
267 observant adj /əbˈzɜː.vənt/ biết quan sát, biết để ý
268 sociologist n /ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒɪst/ nhà xã hội học
269 inadequate adj /ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒɪst/ không đầy đủ
270 juvenile adj /ˈdʒuː.vən.aɪl/ vị thành niên
271 delinquency n /dɪˈlɪŋ.kwən.si/ sự phạm tội
272 parenting n /ˈpeə.rən.tɪŋ/ sự nuôi dạy con
273 athlete n /ˈæθ.liːt/ vận động viên
274 recognise v /ˈrek.əɡ.naɪz/ công nhận
275 phenomenon n /fəˈnɒm.ɪ.nən/ hiện tượng
276 expert n /ˈek.spɜːt/ chuyên gia
277 asphalt n /ˈæs.fɔːlt/ nhựa đường
278 concrete n /ˈkɒŋ.kriːt/ bê tông
279 retain v /rɪˈteɪn/ giữ lại
280 thunderstorm n /ˈθʌn.də.stɔːm/ giông bão
281 strategy n /ˈstræt.ə.dʒi/ chiến lược
282 combat v /ˈkɒm.bæt/ đối phó
283 master plan n /ˈmɑː.stə ˌplæn/ kế hoạch tổng thể
284 resemble v /rɪˈzem.bəl/ giống
285 metal n /ˈmet.əl/ kim loại
286 vertical adj /ˈvɜː.tɪ.kəl/ theo chiều dọc
287 exotic adj /ɪɡˈzɒt.ɪk/ kì lạ, ngoại lai
288 fern n /fɜːn/ cây dương xỉ
289 solar panel n /ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/ tấm pin mặt trời
290 pledge v /pledʒ/ thề, hứa
291 commit v /kəˈmɪt/ cam kết
292 confess v /kənˈfes/ thú nhận
293 transform v /trænsˈfɔːm/ chuyển đổi
294 resume n /rɪˈzjuːm/ sơ yếu lí lịch
295 demonstrate v /ˈdem.ən.streɪt/ chứng minh

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

296 flair n /fleər/ sự tinh tế, sự có tài


297 professional adj /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên nghiệp
298 factual adj /ˈfæk.tʃu.əl/
299 objective adj /əbˈdʒek.tɪv/ khách quan
300 brief adj /briːf/ ngắn gọn
301 explicitly adv /ɪkˈsplɪs.ɪt.li/ một cách tường minh
302 interpret v /ɪnˈtɜː.prɪt/ diễn giải
303 relevant adj /ˈrel.ə.vənt/ liên quan
304 characteristic n /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ đặc điểm, tính cách
305 ambition n /æmˈbɪʃ.ən/ tham vọng
306 enthusiasm n /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ sự nhiệt huyết
307 modest adj /ˈmɒd.ɪst/ khiêm tốn
308 aggressive adj /əˈɡres.ɪv/ hung hăng
309 compliant adj /kəmˈplaɪ.ənt/ mềm mỏng
310 sympathy n /ˈsɪm.pə.θi/ sự thương cảm
311 dissatisfaction n /dɪsˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ sự bất mãn
312 former adj /ˈfɔː.mər/ trước
313 salary n /ˈsæl.ər.i/ tiền lương
314 negotiable adj /nəˈɡəʊ.ʃə.bəl/ có thể thỏa thuận
315 deserve v /dɪˈzɜːv/ xứng đáng
316 undisputed adj /ˌʌn.dɪˈspjuː.tɪd/ không thể bàn cãi
317 comprehensive adj /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ toàn diện
318 soulful adj /ˈsəʊl.fəl/ có hồn
319 glossy adj /ˈɡlɒs.i/ bóng mượt
320 envy n /ˈen.vi/ sự ghen tị
321 resentment n /rɪˈzent.mənt/ sự phẫn nộ
322 adore v /əˈdɔːr/ ngưỡng mộ
323 magical adj /ˈmædʒ.ɪ.kəl/ kì diệu
324 counsellor n /ˈkaʊn.səl.ər/ cố vấn
325 therapeutic adj /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/ có tính chữa trị
326 surgery n /ˈsɜː.dʒər.i/ ca phẫu thuật
327 handful n /ˈhænd.fʊl/ người bất trị
328 craze n /kreɪz/ trào lưu, phong trào
329 shy adj /ʃaɪ/ mắc cỡ
330 mispronounce v /ˌmɪs.prəˈnaʊns/ phát âm sai
331 underlying adj /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/ cơ bản
332 unconditional adj /ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ vô điều kiện
333 inspector n /ɪnˈspek.tər/ thanh tra
334 sentimental adj /ˌsen.tɪˈmen.təl/ có tính lãng mạn, cảm động
335 journalist n /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ nhà báo
336 stunt n /stʌnt/ trò phô trương

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

CHUẨN BỊ CHO KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT 2024


BỘ CẤU TRÚC TIẾNG ANH
THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1. to expose someone to sth khiến ai tiếp xúc với
2. to assimilate into đồng hoá
3. at the risk of sth có nguy cơ
= in danger of sth
4. to be at one's ease thoải mái
5. relate to sth có liên quan, gắn liền với
6. to imbue/instill sb with sth thấm nhuần với
7. desire to do sth niềm mong muốn mãnh liệt
8. come back trở lại
9. call away gọi, yêu cầu, mời ai đi đâu
10. grow up trưởng thành
11. leave out không bao gồm
12. take sth for granted cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên
13. cut down cắt bớt, giảm bớt
14. die out biến mất, trở nên tuyệt chủng
15. give off bốc ra, tỏa ra, phát ra
16. put out dập tắt
17. be aware of nhận thức về
18. The more the merrier càng đông càng vui
to allow sb to V cho phép ai đó làm gì
19. to make friends kết bạn
20. to encourage sb to do sth khuyến khích ai đó làm gì
21. cultural identity bản sắc văn hóa
22. to be interested in sth thích cái gì
23. to be similar to sth giống cái gì
24. to make a contribution đóng góp
25. to drive sb mad khiến cho ai đó tức điên
26. thanks to sth nhờ có
27. used to V thường làm gì (trong quá khứ)

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

28 28 dream of doing something ước mơ làm gì


29 save up tiết kiệm tiền
30 apologise to somebody xin lỗi ai
31 be below the belt chơi bẩn, chơi xấu
32 break down hư, hỏng (xe, máy móc,…)
33 call for somebody/something kêu gọi ai/cái gì
34 go on diễn ra
35 note something down ghi lại cái gì
36 make something up bịa cái gì
37 turn something down từ chối cái gì
38 apply for something ứng tuyển cái gì
39 look into something tìm hiểu kỹ cái gì
40 buy a pig in a poke mua mèo trong bị (mù mờ về hàng hóa)
41 break the habit bỏ thói quen
42 allow somebody to do something cho phép ai làm gì
43 experimental group nhóm thí nghiệm
44 make a choice đưa ra sự lựa chọn
45 in person trực tiếp
46 lose sight of something quên cái gì
47 meet up gặp nhau
48 come up with something nghĩ ra cái gì
49 put blame on somebody/something đổ lỗi cho ai/cái gì
50 look after somebody/something chăm sóc ai/cái gì
leave a deep impression
51 để lại ấn tượng sâu sắc cho ai
on somebody
52 be keen on doing something thích làm gì
53 look down on coi thường
54 write off xóa nợ
55 look up tra cứu
56 take off cởi đồ, cất cánh
57 refuse to do something từ chối làm gì
58 pull one’s weight làm việc chăm chỉ như ai
59 keep contact with somebody giữ liên lạc với ai
60 come out ra mắt, được xuất bản
61 a capacity crowd có sức chứa tối đa
62 take action hành động
63 up to one’s ears bận bù đầu
64 take vitamins uống vitamin
65 low in something chứa ít cái gì
66 fit something into something kết hợp cái gì vào cái gì
67 take the lift đi thang máy
68 treat yourself tự thưởng cho bản thân
69 result in something dẫn tới điều gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

70 attempt to do something nỗ lực làm gì


71 deal with something đối phó với
72 be in favour of ủng hộ
73 be incapable of doing something không thể làm gì
take issue with
74 somebody/something không đồng ý với ai/cái gì
75 sustain/suffer damage chịu thiệt hại
76 make sure đảm bảo, chắc chắn
77 beyond the pale không thể chấp nhận
78 turn on something bật cái gì
79 turn in something trả lại cái gì
80 get on something bước lên cái gì (xe buýt, tàu, máy bay,…)
81 put on something mặc cái gì (quần áo, phụ kiện,…)
82 stand still ngừng, đứng yên
83 be blessed with something có cái gì
84 mingle with something hòa lẫn với cái gì
85 bucket list danh sách di nguyện
86 hit it off thích nhau ngay lập tức
87 deep down trong sâu thẳm, trong thâm tâm
88 tall order nhiệm vụ, công việc khó khăn, khó thực hiện
89 get out rời khỏi
90 put out dập tắt
91 get off rời nơi nào đó
92 put off something hoãn cái gì
93 compose yourself bình tĩnh, trấn an bản thân
94 make/earn a living kiếm sống
95 two of a kind tương đồng, giống nhau
96 have difficulty (in) doing something gặp khó khăn khi làm gì
97 meet a demand thỏa mãn nhu cầu
98 by no means không hề
be different from
99 somebody/something khác với ai/cái gì
100 be banned from doing something bị cấm làm gì đó
101 have access to something có quyền truy cập vào một cái gì đó
102 at risk gặp nguy hiểm
103 be/get/run/etc. out of control mất kiểm soát
104 make an impression on somebody tạo ấn tượng với ai đó
105 A differs from B A khác với B
106 good for somebody/something tốt cho ai/cái gì
107 hold/host a party tổ chức một bữa tiệc
108 earn one’s living kiếm sống
không tìm được câu trả lời, không tìm được cách giải
109 draw the blank quyết

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
PRO 3M/PRO 3MPLUS – HỌC TRỌNG TÂM – ÔN ĐÚNG – ÔN TRÚNG
Theo dõi Page : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

110 sort out chọn ra


111 conduct yourself + adv./prep cư xử như thế nào
112 to somebody's surprise trước sự ngạc nhiên của ai đó
113 get (sth) ready = prepare sth chuẩn bị cái gì
114 stay up late thức khuya
115 give off toả ra
116 get off xuống xe
117 take off cất cánh
rời khỏi nơi nào đó một cách vội vàng, thường để tẩu
118 make off thoát
119 get the hang of something biết làm thứ gì một cách cơ bản
120 thank somebody for something Cảm ơn ai đó vì điều gì
121 make an informed decision đưa ra một quyết định khôn ngoan
122 in an attempt to do something nỗ lực để làm một cái gì đó
123 appalled at something kinh hoàng trước một cái gì đó
put pressure on somebody to do
124 something gây áp lực cho ai đó để làm điều gì
125 suffer from something chịu đứng việc gì
have an effect on
126 somebody/something có ảnh hưởng đến ai/cái gì
127 take a heavy toll on gây ra thiệt hại lớn, đáng kể
128 in the company of sb với sự đồng hành của ai
129 under the weather cảm thấy không khoẻ, không thoải mái
130 turn down vặn nhỏ âm thanh, từ chối
131 close down đóng cửa (ngừng buôn bán, kinh doanh)
132 be popular with sb nổi tiếng, phổ biến, được ai ưa thích
133 hand in (ph.v) nộp
134 have/take a rest from something nghỉ ngơi khỏi việc gì
135 go out (ph.v) tắt điện
136 fascinated by something bị cuốn hút bởi một cái gì đó
137 be worried about sth lo lắng về cái gì
138 provide somebody with something cung cấp cho ai cái gì

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

You might also like