You are on page 1of 2

PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA

Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

TÀI LIỆU LIVESTREAM ĐỘC QUYỀN


BẢNG TỪ VỰNG & CẤU TRÚC
UNIT 7: ARTIFICIAL INTELLIGENCE (Buổi 2)
Dành riêng cho khóa học Anh văn 10-11-12

Cô Vũ Thị Mai Phương thuộc COMBO PRO 3M

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 cyborg n /ˈsaɪ.bɔːɡ/ người máy
2 representation n /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ người đại diện
3 colour-blind adj /ˈkʌl.ə.blaɪnd/ mù màu
4 acronym n /ˈæk.rə.nɪm/ từ viết tắt
5 personality n /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ nhân cách, tính cách
6 telescope n /ˈtel.ɪ.skəʊp/ kính hiển vi
7 artificial adj /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/ nhân tạo
8 surpass v /səˈpɑːs/ vượt trội hơn
9 anticipate v /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ lường trước
10 indicate v /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ ra
11 evolve v /ɪˈvɒlv/ tiến hóa, phát triển
12 found v /faʊnd/ thành lập
13 occupation n /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ nghề nghiệp
14 disrupt v /dɪsˈrʌpt/ làm rối loạn
15 astronomer n /əˈstrɒn.ə.mər/ nhà thiên văn học
16 galaxy n /ˈɡæl.ək.si/ ngân hà
17 implant v /ɪmˈplɑːnt/ cấy ghép
18 devise v /dɪˈvaɪz/ sáng tạo, tạo rs
19 unearth v /ʌnˈɜːθ/ khám phá, phát hiện, đào mộ
20 undergo v /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ trải qua
21 scan v /skæn/ quét
22 contract v /kənˈtrækt/ nhiễm bệnh
23 undertake v /ˌʌndəˈteɪk/ đảm nhận, thực hiện
24 outperform v /ˌaʊt.pəˈfɔːm/ vượt trội
25 transmit v /trænzˈmɪt/ truyền
26 judgement n /ˈdʒʌdʒmənt/ sự đánh giá
27 redundant adj /rɪˈdʌn.dənt/ dư thừa
28 luggage n /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý
29 porter n /ˈpɔː.tər/ người khuân vác hành lý
30 autonomous adj /ɔːˈtɒn.ə.məs/ tự động, tự điều khiển
31 spaceship n /ˈspeɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ
32 whitewash v /ˈwaɪt.wɒʃ/ quét vôi

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 have/show the potential to do something có tiềm năng, khả năng làm gì
2 lose control of something mất kiểm soát thứ gì
3 come to/reach/draw the conclusion đi đến kết luận
4 in an attempt to do something cố gắng làm gì
5 be capable of doing something có khả năng làm gì
6 be made redundant bị sa thải
7 put an end to chấm dứt, kết thúc

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!

You might also like