Professional Documents
Culture Documents
700712860-1637133188164-Covumaiphuongtailieudocquyen Tuvungvacautrucmorong Unit7 Artificialintelligencebuoi2
700712860-1637133188164-Covumaiphuongtailieudocquyen Tuvungvacautrucmorong Unit7 Artificialintelligencebuoi2
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn
BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 cyborg n /ˈsaɪ.bɔːɡ/ người máy
2 representation n /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ người đại diện
3 colour-blind adj /ˈkʌl.ə.blaɪnd/ mù màu
4 acronym n /ˈæk.rə.nɪm/ từ viết tắt
5 personality n /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ nhân cách, tính cách
6 telescope n /ˈtel.ɪ.skəʊp/ kính hiển vi
7 artificial adj /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/ nhân tạo
8 surpass v /səˈpɑːs/ vượt trội hơn
9 anticipate v /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ lường trước
10 indicate v /ˈɪn.dɪ.keɪt/ chỉ ra
11 evolve v /ɪˈvɒlv/ tiến hóa, phát triển
12 found v /faʊnd/ thành lập
13 occupation n /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ nghề nghiệp
14 disrupt v /dɪsˈrʌpt/ làm rối loạn
15 astronomer n /əˈstrɒn.ə.mər/ nhà thiên văn học
16 galaxy n /ˈɡæl.ək.si/ ngân hà
17 implant v /ɪmˈplɑːnt/ cấy ghép
18 devise v /dɪˈvaɪz/ sáng tạo, tạo rs
19 unearth v /ʌnˈɜːθ/ khám phá, phát hiện, đào mộ
20 undergo v /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ trải qua
21 scan v /skæn/ quét
22 contract v /kənˈtrækt/ nhiễm bệnh
23 undertake v /ˌʌndəˈteɪk/ đảm nhận, thực hiện
24 outperform v /ˌaʊt.pəˈfɔːm/ vượt trội
25 transmit v /trænzˈmɪt/ truyền
26 judgement n /ˈdʒʌdʒmənt/ sự đánh giá
27 redundant adj /rɪˈdʌn.dənt/ dư thừa
28 luggage n /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý
29 porter n /ˈpɔː.tər/ người khuân vác hành lý
30 autonomous adj /ɔːˈtɒn.ə.məs/ tự động, tự điều khiển
31 spaceship n /ˈspeɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ
32 whitewash v /ˈwaɪt.wɒʃ/ quét vôi
Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn
Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!