You are on page 1of 41

UNIT 1.

LEISURE ACTIVITIES - Hoạt động giải trí

Từ vựng Phân loại Phiên âm Định nghĩa

1. antivirus n /ˈæntivaɪrəs/ chống lại virus

2. bead n /biːd/ hạt chuỗi

3. bracelet n /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay

4. button n /ˈbʌtn/ khuy

5. check out v /tʃek aʊt/ xem kĩ

6. check out something v /tʃek aʊtˈsʌmθɪŋ/ kiểm tra điều gì đó

7. comedy n /ˈkɒmədi/ hài kịch

8. comfortable adj /ˈkʌmftəbl/ thoải mái

9. comic book n /ˈkɒmɪk bʊk/ truyện tranh

10. cultural event n /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ sự kiện văn hoá

11. craft kit n /krɑːft kɪt/ bộ dụng cụ thủ công

12. DIY do-it-yourself n /diːaɪ‘waɪ/ ~ /du ɪt jɔːˈself/ các công việc tự mình làm

13. DIY project n /diː aɪ‘waɪˈprɒdʒekt/ kế hoạch tự làm đồ

14. drama n /’drɑːmə/ kịch

15. generation n /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ

16. go mountain biking n /gəʊ‘maʊntənˈbaɪkɪŋ/ đi đạp xe leo núi

17. go out with friends v /gəʊaʊt wɪð frendz/ đi chơi với bạn

18. go shopping v /gəʊˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm

19. go to the movies v /gəʊtəðə‘muːviz/ đi xem phim

20. go window shopping v /gəʊ‘windəʊˈʃɒpɪŋ/ đi ngắm đồ


21. hanging out (with /ˈhæŋɪŋ aʊt/
v đi chơi với bạn bè
friends) (wɪð frendz)

22. harmful adj /’hɑːmfəl/ độc hại

23. leisure n /’leʒə(r)/ sự giải trí

24. leisure activity n /’leʒə(r) ækˈtɪvəti/ hoạt động giải trí

25. listen to music v /lɪsn tu ‘mjuːzɪk/ nghe nhạc

26. make crafts v /meɪk kra:fts/ làm đồ thủ công

27. make friends v /meɪk frendz/ kết bạn

28. make origami n /meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/ gấp giấy

29. making crafts n /’meɪkɪŋ krɑ:fts/ hoạt động làm đồ thủ công

30. melody n /’melədi/ giai điệu (âm nhạc)

31. mountain biking n /’maʊntən ‘baɪkɪŋ/ hoạt động đạp xe leo núi

32. novel n /ˈnɒvəl/ cuốn tiểu thuyết

33. personal information n /ˈpɜːsənl ɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin cá nhân

34. pet training n /pet ˈtreɪnɪŋ/ hoạt động huấn luyện thú

35. play an instrument v /pleɪən ˈɪnstrəmənt/ chơi nhạc cụ

36. play beach games v /pleɪbiːtʃgeɪmz/ chơi các trò chơi trên bãi biển

37. play sport v /pleɪspɔːt/ chơi thể thao

38. play video games v / pleɪˈvɪdiəʊ geɪmz/ chơi điện tử

39. poetry n /ˈpəʊətri/ thơ ca

40. read v /riːd/ đọc (sách, báo)


41. reality show n /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế

42. relaxing adj /rɪˈlæksɪŋ/ thư giãn

43. right up someone’s


idiom /raɪt ʌpˈsʌmwʌn striːt/ đúng sở thích của ai đó
street

44. satisfied adj /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng

45. skateboard n /ˈskeɪtbɔːd/ trò lướt ván

46. socialise (with


v /ˈsəʊʃəlaɪz (wɪð ˈsʌmwʌn)/ giao lưu với ai đó
someone)

47. socialising (with


n /ˈsəʊʃəlaɪzɪŋ (wɪð ˈsʌmwʌn)/ hoạt động giao lưu với ai đó
someone)

48. software n /ˈsɒftweər/ phần mềm

49. spare time n /speə taɪm/ thời gian rảnh

50. sticker n /ˈstikər/ nhãn dính có hình

51. stranger n /ˈstreɪndʒər/ người lạ

52. surf the Internet v /sɜːf ðə ˈɪntənet/ truy cập in-tơ-net

53. technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ

54. text v /tekst/ nhắn tin

55. train a pet v /treɪn ə pet/ huấn luyện thú

56. trick n /trɪk/ thủ thuật

57. update v /ʌpˈdeɪt/ cập nhật

58. virtual adj /ˈvɜːtʃuəl/ ảo (không có thực)

59. watch TV v /wɒtʃtiːˈviː/ xem ti vi


60. window shopping n /ˈwɪndəʊˈʃɒpɪŋ/ hoạt động đi ngắm đồ

61. wool n /wʊl/ len

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE - Cuộc sống ở vùng quê

ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE

1. access v, n /ˈækses/ sự truy cập, tiếp cận

2. beehive n /ˈbiːhaɪv/ tổ ong

3. blackberry n /ˈblækbəri/ dâu tây

4. bloom v, n /bluːm/ (sự) nở hoa

5. brave adj /breɪv/ dũng cảm

6. buffalo n /ˈbʌfələʊ/ con trâu

7. camel n /ˈkæml/ con lạc đà

8. cattle n /ˈkætl/ gia súc

9. climb tree v /klaɪm triː/ trèo cây

10. collect v /kəˈlekt/ thu, lượm

11. collect water v / kəˈlektˈwɔːtər/ đi lấy nước

12. convenient adj /kənˈviːniənt/ thuận tiện

13. country folk n /ˈkʌntri fəʊk/ người nông thôn

14. crowded adj /ˈkraʊdɪd/ đông đúc

15. densely populated adj /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ đông dân

16. disturb v /dɪˈstɜːb/ làm phiền

17. education n /edʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục


18. electricity n /ɪlekˈtrɪsəti/ điện

19. entertainment centre n /entəˈteɪnmənt ˈsentər/ trung tâm giải trí

20. exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị

21. explore v /ɪkˈsplɔːr/ khám phá

22. facility n /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất

23. flying kite n /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ thả diều

24. generous adj /ˈdʒenərəs/ hào phóng

25. go herding v /gəʊhɜːd/ đi chăn trâu

26. grow up v /grəʊʌp/ trưởng thành

27. harvest v /ˈhɑːvɪst/ thu hoạch, gặt

28. harvest time n /ˈhɑːvɪst taɪm/ mùa gặt, mùa thu họach

29. hay n /heɪ/ cỏ khô

30. herd the buffalo v /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ chăn trâu

31. hospitable adj /hɒˈspɪtəbl/ hiếu khách

32. inconvenient adj /ˌɪnkənˈviːniənt/ bất tiện

33. interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị

34. nomadic adj /nəʊˈmædɪk/ có tính du mục

35. opportunity n /ɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội

36. optimistic adj /ɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan

37. paddy field n /ˈpædi fiːld/ cánh đồng lúa


38. peaceful adj /ˈpiːsfəl/ thanh bình

39. pick fruit v /pɪk fruːt/ hái trái cây

40. pole n /pəʊl/ cái sào, cái cọc (lều)

41. rice n /raɪs/ gạo, cơm

42. rice straw n /raɪs strɔː/ rơm, rạ

43. ride a horse v /raɪd ə hɔːs/ cuỡi ngựa

44. ripe adj /raɪp/ chín

45. tent n /tent/ lều trại

46. tradition n /trəˈdɪʃən/ truyền thống

47. vacation n /veɪˈkeɪʃən/ kì nghỉ

48. vast adj /vɑːst/ rộng lớn

49. wild flower n /waɪld flaʊər/ hoa dại

UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM - Dân tộc Việt Nam

Từ vựng Loại từ Phiên âm Định nghĩa

1. according to adv /əˈkɔːdɪŋ tuː/ theo như

2. account for v /əˈkaʊnt fɔːr/ lí giải

3. against pre /əˈgents/ chống lại

4. alternating song n /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ bài hát giao duyên, đối đáp

5. ancestor n /ˈænsestər/ tổ tiên

6. architect n /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc

7. bamboo n /bæmˈbuː/ cây tre


8. basic adj /ˈbeɪsɪk/ cơ bản

9. basket n /ˈbɑːskɪt/ cái rổ, cái giỏ, cái thúng

10. belong to v /bɪˈlɒŋ tʊ/ thuộc về

11. boarding school n /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú

12. cattle n /ˈkætl/ gia súc

13. centre n /ˈsentər/ trung tâm

14. ceremony n /ˈserɪməni/ nghi thức, nghi lễ

15. colourful adj /ˈkʌləfəl/ nhiều màu sắc

16. communal house n /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ nhà rông

17. complicated adj /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp

18. costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục

19. country n /ˈkʌntri/ đất nước

20. curious (about) adj /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ tò mò (về điều gì)

21. custom n /ˈkʌstəmz/ thói quen, phong tục

22. design v, n /dɪˈzaɪn/ thiết kế, phác thảo

23. difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn

24. discriminate v /dɪˈskrɪmɪneɪt/ phân biệt, kì thị

25. display n /dɪspleɪ/ sự trưng bày

26. diverse adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng

27. element n /ˈelɪmənt/ yếu tố


28. ethnic adj /ˈeθnɪk/ thuộc dân tộc

29. ethnic minority n /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số

30. ethnology n /eθˈnɒlədʒi/ dân tộc học

31. exhibition n /eksɪˈbɪʃn/ sự triển lãm, cuộc triển lãm

32. far-away adj /fɑːr əˈweɪ/ xa xôi

33. festival n /ˈfestɪvl/ lễ hội

34.find out v /faɪnd aʊt/ tìm ra, phát hiện

35. flat n /flæt/ căn hộ

36. gather v /ˈɡæðər/ tụ họp, tập hợp

37. group n /gruːp/ nhóm

38. guest n /gest/ vị khách

39. harmony n /ˈhaːməni/ sự hài hòa

40. heritage site n /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ khu di tích

41. hunt n /hʌnt/ sự săn bắn, cuộc đi săn

42. insignificant adj /ɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ không quan trọng

43. instead adv /ɪnˈsted/ thay vì vậy

44. item n /ˈaɪtəm/ món đồ

45.language n /ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ

46. law n /lɔː/ luật, phép tắc

47. literature n /ˈlɪtərɪtʃər/ văn học

48. local people n /ˈləʊkl ˈpiːpl / người dân địa phương


49. major adj /ˈmeɪdʒər/ lớn, chủ yếu

50. majority n /məˈdʒɒrəti/ phần lớn, đa số

51. member n /ˈmembər/ thành viên

52. minority n /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, phần nhỏ

53. modern adj /ˈmɒdən/ hiện đại

54. mostly adv /ˈməʊstli/ hầu hết, phần lớn

55. mountainous adj /ˈmaʊntɪnəs/ nhiều núi non

56. mountainous region n /ˈmaʊntɪnəsˈriːdʒən/ vùng núi

57. museum of ethnology n /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ bảo tàng dân tộc học

58. musical instrument n /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

59. north n /nɔːθ/ phía bắc

60. northern adj /ˈnɔːðən/ thuộc phía bắc

61. occasion n /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội

62. open-air market n /ˈəʊpən - eərˈmɑːkɪt/ chợ ngoài trời

63. pagoda n /pəˈɡəʊdə/ ngôi chùa

64. people n /ˈpiːpl/ mọi người

65. poor adj /pɔːr/ nghèo

66. population n /pɒpjuˈleɪʃn/ dân số

67. poultry n /ˈpəʊltri/ gia cầm

68. province n /ˈprɒvɪns/ tỉnh

69. region n /ˈriːdʒən/ vùng, miền


70. religious group n /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ nhóm tôn giáo

71. represent v /reprɪˈzent/ đại diện

72. scarf n /skaːf/ khăn quàng

73. schooling n /ˈskuːlɪŋ/ việc học

74. shawl n /ʃɔːl/ chiếc khăn piêu

75. simple adj /ˈsɪmpl/ đơn giản

76. south n /saʊθ/ phía nam

77. southern adj /ˈsʌðən/ thuộc phía nam

78. sow seed v /səʊ siːd/ gieo hạt

79. speciality n /speʃiˈælɪti/ đặc sản

80. spicy adj /ˈspaɪsi/ cay

81. sticky rice n /ˈstɪki raɪs/ xôi

82. stilt house n /ˈstɪlts haʊs/ nhà sàn

83. sugar n /ˈʃʊgər/ đường

84. temple n /ˈtempl/ ngôi đền

85. terraced field n /ˈterəst fiː:ld/ ruộng bậc thang

86. tool n /tuːl/ công cụ, dụng cụ

87. tradition n /trəˈdɪʃən/ truyền thống

88. unforgettable adj /ʌnfəˈɡetəbl/ không thê quên được

89. unique adj /jʊˈniːk/ duy nhất

90. waterwheel n /ˈwɔːtəwiːl/ bánh xe quay nước


91. way of life n /weɪəv laɪf/ cách sống

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS - Phong tục và truyền thống của chúng ta

Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa

accepted adj /əkˈseptɪd/ được công nhận

according to social custom phr /əˈkɔːdɪŋ təˈsəʊʃl ˈkʌstəm/ theo như phong tục

adult n /ˈædʌlt/ người lớn

ancestor n / ˈænsestər/ tổ tiên

anniversary n /ænɪˈvɜːsəri/ lễ kỉ niệm

area n /ˈeəriə/ diện tích, bề mặt

account for v /əˈkaʊnt fɔːr/ lí giải

against pre /əˈgents/ chống lại

alternating song n /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ bài hát giao duyên, đối đáp

architect n /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc

bamboo n /bæmˈbuː/ cây tre


basic adj /ˈbeɪsɪk/ cơ bản

basket n /ˈbɑːskɪt/ cái rổ, cái giỏ, cái thúng

belong to v /bɪˈlɒŋ tʊ/ thuộc về

boarding school n /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú

cattle n /ˈkætl/ gia súc

centre n /ˈsentər/ trung tâm

ceremony n /ˈserɪməni/ nghi thức, nghi lễ

colourful adj /ˈkʌləfəl/ nhiều màu sắc

communal house n /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ nhà rông

complicated adj /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ phức tạp

costume n /ˈkɒstjuːm/ trang phục

country n /ˈkʌntri/ đất nước

curious (about) adj /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ tò mò (về điều gì)

Christmas n /ˈkrɪsməs/ lễ Giáng sinh

circle dance n /ˈsɜːkl dɑːnts/ múa vòng


community n /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

compliment n /ˈkɒmplɪmənt/ lời khen

custom n /ˈkʌstəm/ phong tục

cutlery n /ˈdɪdʒɪtəl wɜːld/ bộ dao nĩa

dessert n /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng

detail n /ˈdiːteɪl/ chi tiết

difference n /ˈdɪfərəns/ sự khác biệt

design v, n /dɪˈzaɪn/ thiết kế, phác thảo

difficulty n /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn

discriminate v /dɪˈskrɪmɪneɪt/ phân biệt, kì thị

display n /dɪspleɪ/ sự trưng bày

explain v /ɪksˈpleɪn/ lí giải, giải thích

ethnic adj /ˈeθnɪk/ thuộc dân tộc

ethnic minority n /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số

ethnology n /eθˈnɒlədʒi/ dân tộc học


festival n /ˈfestɪvəl/ lễ hội

firecracker n /ˈfaɪəkrækər/ pháo nổ

firework n /ɡlɑːns/ pháo hoa

follow the custom of doing /ˈfɒləʊ ðə ˈkʌstəm əv ˈduːɪŋ


phr theo phong tục làm điều gì
sth ˈsʌmθɪŋ/

follow the tradition of /ˈfɒləʊ ðə trəˈdɪʃn əv ˈduːɪŋ


phr theo truyền thống làm điều gì
doing sth ˈsʌmθɪŋ/

fork n /fɔːk/ cái nĩa

find out v /faɪnd aʊt/ tìm ra, phát hiện

flat n /flæt/ căn hộ

generation n /dʒenəˈreɪʃn/ thế hệ

get married v /get ˈmærid/ kết hôn

gift n /gɪft/ món quà

grilled chicken n /ˈgrɪl ˈtfɪkɪn/ gà nướng

honour n /ˈɒnər/ vinh danh

host n /həʊst/ chủ nhà


harmony n /ˈhaːməni/ sự hài hòa

heritage site n /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ khu di tích

hunt n /hʌnt/ sự săn bắn, cuộc đi săn

inside prep /ɪnˈsaɪd/ bên trong

invite v /ɪnˈvaɪt/ mời

lucky money n /ˈlʌkiˈmʌni/ tiền lì xì

law n /lɔː/ luật, phép tắc

literature n /ˈlɪtərɪtʃər/ văn học

local people n /ˈləʊkl ˈpiːpl / người dân địa phương

main course n /meɪn kɔːs/ món chính

maintain the tradition of /meɪnˈteɪn ðə trəˈdɪʃn əv ˈduːɪŋ


phr duy trì truyền thống làm điều gì
doing sth ˈsʌmθɪŋ/

mid-autumn n /meɪn kɔːs/ trung thu

middle n, adj /ˈmɪdl/ ở giữa

monk n /mʌŋk/ thầy tu

majority n /məˈdʒɒrəti/ phần lớn, đa số

minority n /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, phần nhỏ


modern adj /ˈmɒdən/ hiện đại

mountainous adj /ˈmaʊntɪnəs/ nhiều núi non

museum of ethnology n /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ bảo tàng dân tộc học

musical instrument n /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

offspring n /ˈɒfsprɪŋ/ con cái, con cháu

opinion n /əˈpɪnjən/ ý kiến

occasion n /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội

open-air market n /ˈəʊpən - eərˈmɑːkɪt/ chợ ngoài trời

outdoor activity n /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ hoạt động ngoài trời

poor adj /pɔːr/ nghèo

poultry n /ˈpəʊltri/ gia cầm

pagoda n /pəˈgəʊdə/ ngôi chùa

palm n /pɑːm/ cây cọ

pass down v /pɑːs daʊn/ truyền xuống

perform v /pəˈfɔːm/ trình diễn

presentation n /prezənˈteɪʃən/ bài thuyết trình

prong n /prɒŋ/ răng, ngạnh

region n /ˈriːdʒən/ vùng, miền


religious group n /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ nhóm tôn giáo

represent v /reprɪˈzent/ đại diện

reflect v /rɪˈflekt/ phản ánh

remember v /rɪˈmembər/ nhớ

resident n /ˈrezɪdənt/ cư trú, thường trú

reunite v /riːjuːˈnaɪt/ tái hợp, thống nhất lại

rice bowl n /raɪs bəʊl/ bát ăn cơm

same adj /seɪm/ giong nhau

shake hands v /ʃeɪk hændz/ bắt tay

similarity n /sɪmɪˈlærɪti/ sự giống nhau

special adj /ˈspeʃəl/ đặc biệt

sponge cake n /spʌndʒ keɪk/ bánh bông lan

scarf n /skaːf/ khăn quàng

schooling n /ˈskuːlɪŋ/ việc học

shawl n /ʃɔːl/ chiếc khăn piêu

sow seed v /səʊ siːd/ gieo hạt


speciality n /speʃiˈælɪti/ đặc sản

spicy adj /ˈspaɪsi/ cay

sticky rice n /ˈstɪki raɪs/ xôi

stilt house n /ˈstɪlts haʊs/ nhà sàn

tradition n / trəˈdɪʃn/ truyền thống

temple n /ˈtempl/ ngôi đền

terraced field n /ˈterəst fiː:ld/ ruộng bậc thang

unforgettable adj /ʌnfəˈɡetəbl/ không thê quên được

unique adj /jʊˈniːk/ duy nhất

wedding n /ˈwedɪŋ/ lễ cứoi

wish n /wɪʃ/ điều ước, ước muốn

worship n, v /ˈwɜːʃɪp/ thờ cúng

wrap v /ræp/ bọc

waterwheel n /ˈwɔːtəwiːl/ bánh xe quay nước

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM ( Lễ hội ở Việt Nam )

Định
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
nghĩa

a five-fruit tray n /ə faɪv-fruːt treɪ/ mâm ngũ quả

a kumquat tree n /ə ˈkʌmkwɒt treɪ/ cây quất


annually adv /ˈænjuəli/ hàng năm

attention n /əˈtenʃən/ sự chú ý

boat race n /bəʊt reɪs/ đua thuyền

buddha n /ˈbʊdə/ ông phật

buffalo fighting n /ˈbʌfələʊˈfaɪtɪŋ/ chọi trâu

candle n /ˈkændl/ đèn cầy, nến

carnival n /ˈkɑːnɪvəl/ ngày hội

cave n /keɪv/ hang động

celebration n /selɪˈbreɪʃən/ lễ kỉ niệm

clasp hands v /kɑːsp hændz/ chắp tay

cock fighting n /kɒk ˈfaɪtɪŋ/ môn chọi gà

coconut n /ˈkəʊkənʌt/ quả dừa

command n, v /kəˈmɑːnd/ mệnh lệnh, ra lệnh

commemorate v /kəˈmeməreɪt/ kỷ niệm, tưởng nhớ

companion n /kəmˈpænjən/ bạn đồng hành

control v /kənˈtrəʊl/ kiểm soát

cow racing n /kaʊˈreɪsɪŋ/ đua bò

crowd n /kraud/ đám đông

defeat v /dɪˈfiːt/ đánh bại

dragon boat n /ˈdrægən bəʊt/ thuyền rồng

drum n /drʌm/ cái trống


drum performance n /drʌm pəˈfɔːməns màn biểu diễn trống

elephant race n /ˈelɪfənt reɪs/ con voi

emperor n /ˈempərər/ hoàng đế

family reunion n /ˈfæməli riːˈjuːniən/ sự đoàn tụ gia đình

fashion show n /ˈfæʃən ʃəʊ/ màn trình diễn thời trang

feature n /ˈfiːtʃər/ nét đặc biệt, đặc trưng

festival n /ˈfestɪvəl/ lễ hội

fisherman n /ˈfɪʃəmən/ ngư dân

float v /fləʊt/ nổi, thả trôi

flute n /fluːt/ cây sáo, thổi sáo

folk game n /fəʊk geɪm/ trò chơi dân gian

fortune n /ˈfɔːtʃuːn/ tài sản

founder n /ˈfaʊndər/ người thành lập

god n /gɒd/ vị thần

hero n /ˈhiərəʊ/ vị anh hùng

historian n /hɪˈstɔːriən/ nhà sử học

holiday n /ˈhɒlədeɪ/ kì nghỉ

horn n /hɔːn/ sừng trâu, bò

human chess n /ˈhjuːmən tʃes/ cờ người

incense n /ˈɪnsents/ hương, nhang

invader n /ɪnˈveɪdə(r)/ kẻ xâm lược


joyful adj /ˈdʒɔɪˈfəl/ vui mừng, vui sướng

lantern n /ˈlæntən/ đèn lồng

legendary adj /ˈledʒəndri/ truyền thuyết, cổtích

local festival n /ˈləʊkəl ˈfestɪvəl/ lễ hội địa phương

magician n /məˈdʒɪʃən/ nhà ảo thuật

make offerings of v /meɪk ˈɒfərɪŋ əv/ dâng, cúng cái gì đó

mandarin tree n /ˈmændərɪŋ triː/ cây quất

opening ceremony n /ˈəʊpənɪŋ serɪməni/ lễ khai mạc

oriental adj /ɔːriˈentəl/ thuộc phương đông

overseas adj, adv /əʊvəˈsiːz/ nước ngoài

pay the respects to buddha v /peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/ kính trọng đức phật

peach blossom n /piːtʃˈblɒsəm/ hoa đào

performance n /pəˈfɔːməns/ màn trình diễn

pray v /preɪ/ cầu nguyện

pray for inner peace and /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) pi:s ənd cầu mong gia đình hạnh phúc và bình
v
happiness hæpinəs/ an

prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị

procession n /prəˈseʃən/ đám rước, diễu hành

rider n /raɪdər/ người cưỡi ngựa/voi

ritual adj /ˈrɪtjuəl/ thuộc nghi lễ

royal- adj /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia

royal court music n /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ nhã nhạc cung đình
saint n /seɪnt/ vị thánh

scenery n /ˈsiːnəri/ khung cảnh

speciality n /speʃiˈæləti/ đặc sản, đặc biệt

sporting activity n /ˈspɔːtɪŋ ækˈtɪvəti/ hoạt động thể thao

the grand opening


n /ðə grændˈəʊpənɪŋˈserəməni/ lễ khai mạc lớn
ceremony

/ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) s(r)


the lunar new year festival n tết âm lịch
ˈfestɪvl/

the spiritual rituals n /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/ các nghi lễ tâm linh

the traditional procession n /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/ đám rước truyền thống

visitor n /ˈvɪzɪtər/ du khách

whale n /weɪl/ cá coi

wrestling n /ˈreslɪŋ/ môn đấu vật

yellow apricot blossom n /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ hoa mai

UNIT 6. FOLKS TALES ( Truyện dân gian )

ENGLISH PRONUNCIATION VIETNAMESE

anger /ˈaŋɡər/ sự tức giận

baby /ˈbeɪbi/ trẻ em

boast /bəʊst/ khoe khoang, nói khoác

brave /breɪv/ dũng cảm

buddha /ˈbʊdə/ Đức phật

capture /ˈkæptʃər/ bắt giữ


challenge /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức, thử thách

character /ˈkerɪktər/ nhân vật

cheerful /ˈtʃɪəfl/ đáng khích lệ

cruel /kruːəl/ độc ác

cunning /ˈkʌnɪŋ/ quỷ quyệt, mưu mô

defeat /dɪˈfiːt/ đánh bại

describe /dɪˈskrʌɪb/ miêu tả

dragon /ˈdræɡən/ con rồng

eagle /ˈiːɡl/ con đại bàng

elf /elf/ con yêu tinh

emperor /ˈempərər/ hoàng đế, nhà vua

event /ɪˈvent/ sự kiện

evil /ˈiːvəl/ xấu, ác, có hại

fable /ˈfeɪbl/ truyện ngụ ngôn

fairy /ˈfeəri/ nàng tiên

fairytale /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích

fierce /fɪəs/ hung dữ, dữ tợn

folk tale /fəʊk teɪl/ truyện dân gian

fox /fɒks/ con cáo

generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng

genre /ˈʒɒnrə/ thể loại


giant /ˈdʒaɪənt/ gã khổng lổ

grandmother /ˈɡrænmʌðər/ bà nội

greedy /ˈɡriːdi/ tham lam

handsome /ˈhænsəm/ đẹp trai

hare /heər/ con thỏ

heaven /ˈhevən/ thiên đường

hit /hɪt/ cú đánh, đánh

imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/ tưởng tượng

invade /ɪnˈveɪd/ xâm lược

kind /kaiɪnd/ tốt bụng

king /kɪŋ/ vua, quốc vương

knight /naɪt/ hiệp sĩ

legend /ˈledʒənd/ truyền thuyết

magic /ˈmædʒɪk/ phép thuật, ma thuật, có ma lực

main /mein/ chính, quan trọng

moral lesson /ˈmɒrəl ˈlesən/ bài học đạo đức

mountain /ˈmaʊntɪn/ núi

ogre /ˈəʊɡər/ yêu tinh

once upon a time /wʌns əˈpɒn ə taɪm/ ngày xưa

origin /ˈɒrɪdʒɪn/ nguồn gốc, dòng dõi

original /əˈrɪdʒənl/ có nguồn gốc, nguyên bản


party /ˈpɑːti/ bữa tiệc

pick flower /pɪk ˈflaʊər/ ngắt hoa, hái hoa

plot /plɒt/ kịch bản

popular /ˈpɒpjələr/ phổ biến, nổi tiếng

prince /prɪns/ hoàng tử

princess /prɪnˈses/ công chúa

project /ˈprɒdʒekt/ dự án

queen /kwiːn/ nữ hoàng

rescue /ˈreskjuː/ sự giải thoát, cứu giúp

roar /rɔːr/ gầm, rú, tiếng gầm

scream /skriːm/ gào thét, tiếng thét

servant /ˈsɜːvənt/ người hầu

spindle /ˈspɪndl/ con thoi

star fruit tree /staːr fruːt triː/ cây khế

stepmother /ˈstepmʌðər/ mẹ kế

stepsister /ˈstepsɪstər/ chị/em gái kế

story /ˈstɔːri/ câu chuyện

subject /ˈsʌbdʒekt/ chủ đề

swear /sweər/ thề

take a nap /teɪk ə næp/ ngủ trưa

title /taɪtl/ tiêu đề


tortoise /ˈtɔːtəs/ con rùa

tower /taʊər/ tòa tháp

wicked /ˈwɪkɪd/ xảo quyệt

witch /wɪtʃ/ mụ phù thủy

wolf /wʊlf/ con sói

woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/ người tiều phu

UNIT 7. POLLUTION ( Ô nhiễm )

Từ vựng Phân loại Phiên âm Định nghĩa

acid rain n /æsɪd reɪn/ mưa axit

advertising billboard n /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/ biển quảng cảo

affect v /əˈfekt/ gây ảnh hưởng

air pollution n /eər pəˈluːʃn/ ô nhiễm không khí

aquatic adj /əˈkwætɪk/ sống ở dưới nước

atmosphere n /ˈætməsfɪər/ bầu không khí

behaviour n /bɪˈheɪvjər/ hành vi

believe v /bɪˈliːv/ tin tưởng

birth defect n /bɜːθ ˈdiːfekt/ khuyết tật bẩm sinh

blood pressure n /blʌd ˈpreʃər/ huyết áp

breathing problem n /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/ vấn đề thở

change v /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi


chemical adj /ˈkemɪkəl/ thuộc hóa học

come up with v /kʌm ʌp wɪð/ nghĩ ra

complain v /kəmˈpleɪn/ phàn nàn

contain v /kənˈteɪn/ chứa đựng

contaminant n /kənˈtæmɪnənt/ chất gây ô nhiễm

continue v /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục

decrease v /dɪˈkriːs/ làm giảm

dirty adj /ˈdɜːti/ bẩn thỉu

discharge v, n /dɪsˈtʃɑːdʒ/ sự dỡ hàng, sự tháo ra

disease n /dɪˈziːz/ bệnh tật

dramatic adj /drəˈmætɪk/ nghiêm trọng

dump v /dʌmp/ đổ, vứt bỏ

dust n /dʌst/ bụi

earth’s surface n /ɜːθ ˈsɜːfɪs/ bề mặt trái đất

environmental adj /ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ thuộc môi trường

expose v /ɪkˈspəʊz/ tiếp xúc

factory n /ˈfæktəri/ nhà máy

float v /fləʊt/ nổi

fume n /fjuːm/ khói thải

gas n /ɡæs/ khí, dầu xăng

give presentation v /ɡɪv prezənˈteɪʃən/ thuyết trình


global warming n /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu

ground water n /ɡraʊnd ˈwɔːtər/ nước ngầm

harmful adj /ˈhɑːmfəl/ có hại

hearing loss n /ˈhɪərɪŋ lɒs/ sự mất khả năng nghe

herbicide n /ˈhɜːbɪsaɪd/ thuốc diệt cỏ

home village n /həʊm ˈvɪlɪdʒ/ quê nhà

household n, adj /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình, thuộc gia đình

illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa

industrial adj /ɪnˈdʌstriəl/ thuộc về công nghiệp

issue n /ˈɪʃuː/ vấn đề

land/soil pollution n /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/ ô nhiễm đất

lead to v /lɪːd tuː/ dẫn tới

light pollution n /laɪt pəˈluːʃən/ ô nhiễm ánh sáng

litter v /lɪtər/ xả rác, rác

noise pollution n /nɔɪz pəˈluːʃən/ ô nhiễm tiếng ồn

occur v /əˈkɜːr/ xảy ra

ocean n /ˈəʊʃən/ đại dương

pattern n /ˈpætən/ kiểu mẫu, gương mẫu

poison n /ˈpɔɪzən/ chất độc

poisonous adj /ˈpɔɪzənəs/ có độc, nhiễm độc

polluted adj /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm


pollution n /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm

radioactive pollution n /reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / ô nhiễm phóng xạ

recycle v /riːˈsaɪkl/ tái chế

reduction n /rɪˈdʌkʃən/ sự rút gọn, sự giảm

renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ làm mới được, tái sinh được

river n /rɪvər/ dòng sông

rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ rác thải

serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng

sneeze v /sniːz/ hắt hơi

spill v /spɪl/ làm tràn, làm đổ

stream n /ˈstriːm/ dòng suối

thermal pollution n /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ ô nhiễm nhiệt

throw v /θrəʊ/ ném, vứt

tiny species n /ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/ những sinh vật nhỏ

untidy adj /ʌn ˈtaɪdi/ lôi thôi, lếch thếch

vehicle n /ˈviːɪkl/ phương tiện giao thông

visual pollution n /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ ô nhiễm tầm nhìn

waste n /weɪst/ chắt thải

water pollution n /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ ô nhiễm nước

weed n /wiːd/ cỏ dại

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES ( Những quốc gia nói tiếng Anh )
Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa

absolutely adv /æbsəˈluːtli/ hoàn toàn, tuyệt đối

accent n /ˈæksent/ âm, giọng điệu

amazing adj /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc

appealing adj /əˈpiːlɪŋ/ cuốn hút, cảm động

arctic circle n /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ vòng  cực

Arctic Ocean n /ˈɑːktɪk ˈəʊʃən/ Bắc Băng Dương

art centre n /ɑːt ˈsentər/ trung  tâm nghệ thuật

attraction n /əˈtrækʃən/ sự thu hút

brigade n /brɪˈɡeɪd/ lữ đoàn

capital n /ˈkæpɪtəl/ thủ đô

cattle station n /ˈkætl ˈsteɪʃən/ trại gia súc

century n /ˈsentʃəri/ thế kỉ

competition n /kɒmpəˈtɪʃən/ cuộc thi

country n /ˈkʌntri/ đất nước, quốc gia

debate v /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận

diverse adj /daɪˈvɜːs/ khác nhau, đa dạng

endless adj /ˈendləs/ vô tận

entertainment n /entəˈteɪnmənt/ sự giải trí

excursion n /ɪkˈskɜːʃn/ cuộc đi chơi, tham quan

exhibition n /eksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm


freedom n /ˈfriːdəm/ sự tự do

garment n /ˈɡɑːmənt/ áo  quần

ghost n /ɡəʊst/ con  ma

haunt v, n /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám

icon n /ˈaɪkɒn/ biểu tượng

illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa

international adj /ɪntəˈnæʃənəl/ quốc tế

journalism n /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ nghề  báo, báo chí

kangaroo n /kæŋɡəˈruː/ con chuột túi

koala n /kəʊˈɑːlə/ con gấu koala

loch n /lɒk/ hồ

look forward to v /lʊk ˈfɔːwəd tʊ/ mong đợi

march v, n /mɑːtʃ/ hành  quân, cuộc diễu hành

monument n /ˈmɒnjʊmənt/ đài tưởng niệm

mother tongue n /ˈmʌðər tʌŋ/ ngon  ngữ  mẹ  đẻ

native adj /ˈneɪtɪv/ thuộc bản xứ

north pole n /nɔːθ pəʊl/ Bắc Cực

official language n /əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ  chính thức

Pacific Ocean n /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ Thái Bình Dương

parade n /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành

perhaps adv /pəˈhæps/ có lẽ


practise v /ˈpræktɪs/ thực hành, luyện tập

puzzle n /ˈpʌzl/ câu đố

raincoat n /ˈreɪnkəʊt/ áo mưa

scenic adj /ˈsiːnɪk/ thuộc quang cảnh đẹp

schedule n /ˈʃedjuːl/ lịch trình, lộ trình

spectacular adj /spekˈtækjələr/ đẹp, ngoạn mục

UNIT 9. NATURAL DISATERS ( Thảm họa thiên nhiên )

Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa

1. accurate adj /ˈækjʊrət/ chính xác

2. against pre /əˈɡenst/ chống lại

3. aid v /eɪd/ hỗ trợ, trợ giúp

4. area n /ˈeəriə/ vùng, khu vực

5. awful adj /ˈɔːfəl/ kinh khủng

6. basement n /ˈbeɪsmənt/ hầm, tầng hầm

7. bury v /ˈberi/ chôn vùi

8. climate change n /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu


9. collapse v /kəˈlæps/ sụp đổ

10.common adj /ˈkɒmən/ thông thường

11. debris n /ˈdebriː/ mảnh vụn

12. destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy

13.destructive adj /dɪˈstrʌktɪv/ có sức tàn phá lớn

14.disaster b /dɪˈzɑːstər thảm họa

15. drought n /draʊt/ hạn hán

16. earthquake n /ˈɜːθkweɪk/ động đất

17. emergency n /ɪˈmɜːdʒənsi/ sự khẩn cấp

18. emergency supply kit n /ɪˈmɜːdʒənsi səˈplaɪ kɪt/ bộ đồ dùng cứu trợ khẩn cấp

19. equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ

20. erupt v /ɪˈrʌpt/ phun trào

21. eruption n /ɪˈrʌpʃən/ sự phun trào

22. essential adj /ɪˈsenʃəl/ cần thiết


23. evacuate v /ɪˈvækjueɪt/ sơ tán, rút lui

24. evacuation n /ɪˈvækjueɪʃən/ sự sơ tán

25. extensive adj /ɪkˈstensɪv/ mở rộng

26. familiar adj /fəˈmɪliər/ quen thuộc

27. flood n /flʌd/ lũ lụt

28. global warming n /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu

29. guideline n /ˈɡaɪdlaɪn/ hướng dẫn

30. happen v /ˈhæpən/ xảy ra

31. homeless adj /ˈhəʊmləs/ vô gia cư

32. in charge phr /ɪn tʃɑːdʒ/ chịu trách nhiệm

33. include v /ɪnˈkluːd/ gồm

34. injured adj /ˈɪndʒəd/ bị thương

35. injury n /ˈɪndʒəri/ vết thương

36. knowledge n /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức

37. manage v /ˈmænɪdʒ/ quản lý, xoay xở


38. medical supply n /ˈmedɪkəl səˈplaɪ/ thuốc men, dụng cụ y tế

39. mudslide n /ˈmʌdslaɪd/ lũ bùn

40. organise v /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức

41. powerful adj /ˈpaʊəfəl/ mạnh mẽ

42. predict v /prɪˈdɪkt/ tiên đoán, dự báo

43. prepare v /prɪˈpeər/ chuẩn bị

44. property n /ˈprɒpəti/ tài sản

45. radio station n /ˈreɪdiəʊ/ đài phát thanh

46. rage v, n /reɪdʒ/ nổi cơn thịnh nộ, sự giận dữ

47. rain-free adj /reɪn-friː/ không có mưa

48. raise money v /reɪz ˈmʌni / quyên góp tiền

49. report v, n /rɪˈpɔːt/ báo cáo

50. rescue v, n /ˈreskjuː/ cứu hộ, giải cứu

51. resident n /ˈrezɪdənt/ cư dân

52. respect v /rɪˈspekt/ tôn trọng


53. route n /ruːt/ con đường

54.scatter v /ˈskætər/ rắc, vung vãi

55. severe adj /sɪˈvɪər/ nghiêm trọng, khốc liệt

56. shake v /ʃeɪk/ lắc, rung

57. shelter n ˈʃeltər/ chỗ ở, nơi trú ẩn

58. strike v /straɪk/ đánh, tấn công

59. survivor n /səˈvaɪvər/ người sống sót

60. technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ

61.temporary adj /ˈtempərəri/ tạm bợ, tạm thời

62.terrible adj /ˈterəbl/ khủng khiếp

63.tornado n /tɔːˈneɪdəʊ/ cơn lốc xoáy

64. trap v, n /træp/ bẫy, cái bẫy

65. tropical storm n /ˈtrɒpɪkəl stɔːm/ bão nhiệt đới

66.tsunami n /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần

67.typhoon n /taɪˈfuːn/ cơn lốc xoáy


68. victim n /ˈvɪktɪm/ nạn nhân

69.violent adj /ˈvaɪələnt/ dữ dội

70.volcanic adj /vɒlˈkænɪk/ thuộc núi lửa

71. weather bureau n /ˈweðər ˈbjʊərəʊ/ phòng dự báo thời tiết

72. wind n /wɪnd/ cơn gió

73. wreak havoc v /riːk ˈhævək/ phá hủy

UNIT 10. COMMUNICATION ( Giao tiếp )

1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu
nhau, ngưng trệ giao tiếp

4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp

5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá

6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng

7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)

8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)

9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác

10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn

11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ

12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng

13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện

14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh

17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội

19. telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm

20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản

21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói

22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY ( Khoa học và công nghệ )

1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học

2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực

3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi

4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi

5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra

6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn

7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu

8. field (n) /fiːld/: lĩnh vực

9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện

10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra

11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn

12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên

13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác

15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng

16. role (n) /rəʊl/: vai trò

17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học

18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học

19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết

20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước

21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ


22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật

23. technical (adj) /ˈteknɪkl/

24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ

25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật

26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi

27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm

28. yield (n) /jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS - Cuộc sống trên hành tình khác 

Từ vựng Phiên âm Định nghĩa

1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/ cung cấp nơi ăn ở

2. accommodation (n) /əkɒməˈdeɪʃ(ə) n/ chỗ ăn ở

3. adventure (n) /ədˈvɛntʃə/ cuộc phiêu lưu

4. adventurer (n) /ədˈvɛntʃ(ə)rə/ người phiêu lưu

5. alien (n) /ˈeɪlɪən/ người ngoài hành tinh

6. experience (n,v) /ɪkˈspɪərɪəns/ kinh nghiệm, trải qua

7. danger (n) /ˈdeɪn(d)ʒə/ sự nguy hiểm

8. dangerous (adj) /ˈdeɪn(d)ʒ(ə)rə s/ nguy hiểm

9. flying saucer (n) /ˈflʌɪɪŋˈsɔːsə/ đĩa bay

10. galaxy (n) /ˈɡaləksi/ dải ngân hà

11. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao mộc

12. Mars (n) /mɑːz/ sao hỏa

13. UFO
vật thể bay không xác định
Unidentified  Flying  Object

14. space buggy (n) /speisˈbʌɡi/ xe vũ trụ


15. stand (v) /stand/ chịu đựng

16. surface (n) /ˈsəːfɪs/ bề mặt

17. trace (n,v) /treis/ dấu vết, truy tìm

18. terrorist (n) /ˈtɛrərɪst/ kẻ khủng bố

19. trek (v,n) /trɛk/ du hành. chuyến du hành

20. Saturn (n) /ˈsat(ə)n/ sao thổ

21. uncontrollably (adv) /ʌnkənˈtrəʊl əbli/ ko khống chế được

22. messenger (n) /ˈmɛsɪn(d)ʒə/ người đưa tin

23. Mercury (n) /ˈməːkjəri/ sao thủy

24. NASA

National  Aeronautics  and  Space  Admini /ˈnasə/ cơ quan hàng không & vũ trụ mỹ
stration

25. Neptune (n) /ˈnɛptjuːn/ sao hải vương

26. outer space (n) /ˈaʊtə speis/ ngoài vũ trụ

27. poison (n,v) /ˈpɔɪz(ə)n/ chất độc, gây độc

28. poisonous (adj) /ˈpɔɪz(ə)nəs/ độc, có độc

29. commit (v) /kəˈmɪt/ cam kết

30. commitment (n) /kəˈmɪtm(ə)nt/ sự cam kết

31. desolate (v, adj) /ˈdes(ə)lət/ tàn phá, bị tàn phá

32. leatherback sea turtle (n) /  'leðə  bæk  si:  tə:tl/ rùa da/ luýt

33. Venus (n) /ˈviːnəs/ sao kim

34. weightless (adj) /ˈweɪtləs/ không trọng lượng

35. inhabitant (n) /ɪnˈhabɪt(ə)n t/ dân cư, người cư trú


36. liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng

37. orbit (n,v) /´ɔ:bit/ quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo

38. name after (v) /neimˈɑːftə/ đặt theo tên

39. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn

40. tranquil (adj) /´træηkwil/ thanh bình, lặng lẽ

41. saola (n) /ˈʃaʊlɑː/ kỳ lân

You might also like