Professional Documents
Culture Documents
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES - Hoạt động giải trí Từ vựng Phân loại Phiên âm Định nghĩa
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES - Hoạt động giải trí Từ vựng Phân loại Phiên âm Định nghĩa
12. DIY do-it-yourself n /diːaɪ‘waɪ/ ~ /du ɪt jɔːˈself/ các công việc tự mình làm
17. go out with friends v /gəʊaʊt wɪð frendz/ đi chơi với bạn
29. making crafts n /’meɪkɪŋ krɑ:fts/ hoạt động làm đồ thủ công
31. mountain biking n /’maʊntən ‘baɪkɪŋ/ hoạt động đạp xe leo núi
34. pet training n /pet ˈtreɪnɪŋ/ hoạt động huấn luyện thú
36. play beach games v /pleɪbiːtʃgeɪmz/ chơi các trò chơi trên bãi biển
28. harvest time n /ˈhɑːvɪst taɪm/ mùa gặt, mùa thu họach
4. alternating song n /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ bài hát giao duyên, đối đáp
57. museum of ethnology n /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ bảo tàng dân tộc học
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS - Phong tục và truyền thống của chúng ta
according to social custom phr /əˈkɔːdɪŋ təˈsəʊʃl ˈkʌstəm/ theo như phong tục
alternating song n /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ bài hát giao duyên, đối đáp
Định
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
nghĩa
pay the respects to buddha v /peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/ kính trọng đức phật
pray for inner peace and /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) pi:s ənd cầu mong gia đình hạnh phúc và bình
v
happiness hæpinəs/ an
royal court music n /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ nhã nhạc cung đình
saint n /seɪnt/ vị thánh
the spiritual rituals n /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/ các nghi lễ tâm linh
the traditional procession n /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/ đám rước truyền thống
project /ˈprɒdʒekt/ dự án
stepmother /ˈstepmʌðər/ mẹ kế
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES ( Những quốc gia nói tiếng Anh )
Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
loch n /lɒk/ hồ
18. emergency supply kit n /ɪˈmɜːdʒənsi səˈplaɪ kɪt/ bộ đồ dùng cứu trợ khẩn cấp
3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu
nhau, ngưng trệ giao tiếp
6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS - Cuộc sống trên hành tình khác
13. UFO
vật thể bay không xác định
Unidentified Flying Object
24. NASA
National Aeronautics and Space Admini /ˈnasə/ cơ quan hàng không & vũ trụ mỹ
stration
32. leatherback sea turtle (n) / 'leðə bæk si: tə:tl/ rùa da/ luýt
37. orbit (n,v) /´ɔ:bit/ quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo