You are on page 1of 4

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES

New word Part of speech Phiên âm Định nghĩa

antivirus n /ˈæntivaɪrəs/ chống lại virus

adore v /əˈdɔː/ yêu thích, mê thích

addicted a /əˈdɪktɪd/ nghiện (thích) cái gì

bead n /biːd/ hạt chuỗi

beach game n /biːtʃ ɡeɪm/ trò thể thao trên bãi biển

bracelet n /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay

button n /ˈbʌtn/ khuy

check out Phrasal verb


/tʃek aʊtˈsʌmθɪŋ/ kiểm tra điều gì đó
something

comedy n /ˈkɒmədi/ hài kịch

communicate v /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp

n trung tâm văn hoá cộng


community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/
đồng

craft n /krɑːft/ đồ thủ công

n bộ dụng cụ làm thủ


craft kit  /krɑːft kɪt/
công

comfortable  a /ˈkʌmftəbl/  thoải mái

cultural event n /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ sự kiện văn hoá


comic book  n /ˈkɒmɪk bʊk/  truyện tranh

detest  v /dɪˈtest/ ghét

/diːaɪ‘waɪ/ ~ /du ɪt các công việc tự mình


DIY do-it-yourself n làm
jɔːˈself/ 
Phrase không ngại, không ghét
don’t mind  /dəʊnt maɪnd/
lắm

drama  n /’drɑːmə/  kịch

generation  n /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ

go mountain phrase
/gəʊ‘maʊntənˈbaɪkɪŋ/  đi đạp xe leo núi
biking 

go out with phrase


/gəʊaʊt wɪð frendz/  đi chơi với bạn
friends 

go shopping  phrase /gəʊˈʃɒpɪŋ/  đi mua sắm

go to the movies  phrase /gəʊtəðə‘muːviz/  đi xem phim

go window phrase
/gəʊ‘windəʊˈʃɒpɪŋ/  đi ngắm đồ
shopping 

hang out  phrasal verb /hæŋ aʊt/ đi chơi với bạn bè

hooked  a /hʊkt/ yêu thích cái gì

harmful  a /’hɑːmfəl/ độc hại

It’s right up my idiom


/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ Đúng vị của tớ!
street! 
join  v /dʒɔɪn/ tham gia

leisure  n /ˈleʒə/ /ˈliːʒər/ sự thư giãn nghỉ ngơi

n hoạt động thư giãn nghỉ


leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/
ngơi

n thời gian thư giãn nghỉ


leisure time  /ˈleʒə taɪm/
ngơi

listen to music  phrase /lɪsn tu ‘mjuːzɪk/  nghe nhạc

make crafts  phrase /meɪk kra:fts/  làm đồ thủ công

make friends  phrase /meɪk frendz/  kết bạn

melody  n /’melədi/  giai điệu (âm nhạc)

novel  n /ˈnɒvəl/ cuốn tiểu thuyết

personal n
/ˈpɜːsənl ɪnfəˈmeɪʃən/  thông tin cá nhân0
information 

n hoạt động huấn luyện


pet training  /pet ˈtreɪnɪŋ/
thú

people watching  n /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ ngắm người qua lại

play an phrase
/pleɪən ˈɪnstrəmənt/  chơi nhạc cụ
instrument 

play video games  phrase / pleɪˈvɪdiəʊ geɪmz/  chơi điện tử

n chương trình truyền


reality show /riˈæləti ʃəʊ/
hình thực tế

relax v /rɪˈlæks/ thư giãn


satisfied  a /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng

v giao tiếp để tạo mối


socialise  /ˈsəʊʃəlaɪz/
quan hệ

skateboard  n /ˈskeɪtbɔːd/ trò lướt ván

software  n /ˈsɒftweər/  phần mềm

spare/free time  n /speə taɪm/ thời gian rảnh

sticker  n /ˈstikər/  nhãn dính có hình

weird  a /wɪəd/ kì cục

virtual  a /ˈvɜːtʃuəl/ ảo (chỉ có ở trên mạng)

You might also like