You are on page 1of 2

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES Grade 8

I. NEW WORDS:
Word Type Pronunciation Meaning
Adore (v) /əˈdɔː/ yêu thích, mê thích
Addicted (adj) /əˈdɪktɪd/ nghiện (thích) cái gì
beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/ trò thể thao trên bãi biển
Bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay
Communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ trung tâm văn hoá cộng đồng
Craft (n) /krɑːft/ đồ thủ công
craft kit (n) /krɑːft kɪt/ bộ dụng cụ làm thủ công
cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ sự kiện văn hoá
Detest (v) /dɪˈtest/ ghét
DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ đồ tự làm, tự sửa
don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/ không ngại, không ghét lắm
hang out (v) /hæŋ aʊt/ đi chơi với bạn bè
Hooked (adj) /hʊkt/ yêu thích cái gì
It’s right up my (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ Đúng vị của tớ!
street! striːt/
Join (v) /dʒɔɪn/ tham gia
Leisure (n) /ˈleʒə/ sự thư giãn nghỉ ngơi
leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/ thời gian thư giãn nghỉ ngơi
Netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/ ngôn ngữ dùng để giao tiếp
trên mạng
people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ ngắm người qua lại
Relax (v) /rɪˈlæks/ thư giãn
Satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng
Socialize (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/ giao tiếp để tạo mối quan hệ
Weird (adj) /wɪəd/ kì cục
window shopping (n) đi chơi ngắm đồ bày ở cửa
/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/
hàng
Virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo (chỉ có ở trên mạng)
II. GRAMMAR: Verbs of liking + gerunds / verbs of liking + to infinitive

Verbs of liking gerund gerund / to inf

Like x
Love x
Hate x
Prefer x
Dislike x
Adore x
Fancy x
Detest x

THE FIRST TERM Page 1


UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES Grade 8
Don’t mind x
Feel like x
Enjoy x

THE FIRST TERM Page 2

You might also like